1. Tiểu sử
Cuộc đời của Louis de Broglie được đánh dấu bằng sự chuyển đổi từ niềm đam mê lịch sử sang vật lý, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ gia đình quý tộc và những đóng góp quan trọng trong thời chiến.
1.1. Gia đình và bối cảnh

Louis de Broglie thuộc về gia đình quý tộc Broglie nổi tiếng của Pháp, những người đại diện cho gia tộc này đã nắm giữ các vị trí quân sự và chính trị quan trọng trong nhiều thế kỷ tại Pháp. Cha của nhà vật lý tương lai, Louis-Alphonse-Victor, Công tước thứ 5 xứ Broglie, kết hôn với Pauline d'Armaille, cháu gái của Tướng quân Napoleon Philippe Paul, Bá tước de Ségur và vợ ông, nhà viết tiểu sử Marie Célestine Amélie d'Armaillé. Họ có năm người con; ngoài Louis, còn có: Albertina (1872-1946), sau này là Nữ hầu tước xứ Luppé; Maurice (1875-1960), sau này là một nhà vật lý thực nghiệm nổi tiếng; Philip (1881-1890), người đã qua đời hai năm trước khi Louis chào đời, và Pauline, Nữ bá tước xứ Pange (1888-1972), sau này là một nhà văn nổi tiếng.
Louis sinh ra tại Dieppe, Seine-Maritime, Pháp. Là con út trong gia đình, Louis lớn lên trong sự cô độc tương đối, đọc rất nhiều sách và yêu thích lịch sử, đặc biệt là lịch sử chính trị. Từ nhỏ, ông đã có trí nhớ tốt và có thể đọc chính xác một đoạn trích từ một vở kịch hoặc liệt kê đầy đủ danh sách các bộ trưởng của Đệ Tam Cộng hòa Pháp. Vì điều này, ông được dự đoán sẽ trở thành một chính khách vĩ đại trong tương lai.
1.2. Giáo dục ban đầu
Ban đầu, de Broglie dự định theo đuổi sự nghiệp trong nhân văn học và đã nhận bằng cử nhân lịch sử (licence ès lettresFrench). Sau đó, ông chuyển hướng sang toán học và vật lý, và nhận bằng cử nhân vật lý (licence ès sciencesFrench).
1.3. Phục vụ quân ngũ trong Thế chiến thứ nhất
Với sự bùng nổ của Chiến tranh thế giới thứ nhất vào năm 1914, Louis de Broglie đã tình nguyện phục vụ trong quân đội Pháp để phát triển truyền thông vô tuyến. Sau khi tốt nghiệp, ông gia nhập lực lượng công binh để thực hiện nghĩa vụ quân sự bắt buộc. Công việc của ông bắt đầu tại Fort Mont Valérien, nhưng ngay sau đó, theo sáng kiến của anh trai mình, ông được biệt phái đến Cục Truyền thông Vô tuyến và làm việc tại Tháp Eiffel, nơi đặt máy phát vô tuyến.
Louis de Broglie phục vụ quân đội trong suốt Chiến tranh thế giới thứ nhất, chủ yếu giải quyết các vấn đề kỹ thuật. Đặc biệt, cùng với Léon Brillouin và anh trai Maurice, ông đã tham gia thiết lập liên lạc vô tuyến với các tàu ngầm. Louis de Broglie được giải ngũ vào tháng 8 năm 1919 với cấp bậc trợ lý. Sau này, nhà khoa học đã bày tỏ sự tiếc nuối khi phải dành khoảng sáu năm xa rời các vấn đề khoa học cơ bản mà ông quan tâm.
2. Hoạt động khoa học và Thành tựu
Louis de Broglie đã có những đóng góp sâu rộng cho vật lý, từ những nghiên cứu ban đầu về tia X đến việc đề xuất giả thuyết lưỡng tính sóng-hạt mang tính cách mạng, đặt nền móng cho cơ học lượng tử hiện đại.
2.1. Nghiên cứu ban đầu: Tia X và hiệu ứng quang điện
Những công trình đầu tiên của Louis de Broglie (đầu những năm 1920) được thực hiện tại phòng thí nghiệm của anh trai ông, Maurice de Broglie, và tập trung vào các đặc điểm của hiệu ứng quang điện và tính chất của tia X. Các ấn phẩm này đã nghiên cứu sự hấp thụ tia X và mô tả hiện tượng này bằng cách sử dụng lý thuyết Bohr, áp dụng các nguyên tắc lượng tử vào việc giải thích phổ quang điện tử, và đưa ra một phân loại có hệ thống về phổ tia X.
Các nghiên cứu về phổ tia X rất quan trọng để làm sáng tỏ cấu trúc của các lớp vỏ electron bên trong nguyên tử (phổ quang học được xác định bởi các lớp vỏ bên ngoài). Do đó, kết quả của các thí nghiệm được thực hiện cùng với Alexandre Dauvillier đã tiết lộ những thiếu sót của các sơ đồ phân bố electron hiện có trong nguyên tử; những khó khăn này sau đó đã được Edmund Stoner khắc phục. Một kết quả khác là việc làm rõ sự không đủ của công thức Sommerfeld để xác định vị trí các vạch trong phổ tia X; sự khác biệt này đã được loại bỏ sau khi phát hiện ra spin electron. Vào năm 1925 và 1926, nhà vật lý Leningrad Orest Khvolson đã đề cử anh em nhà de Broglie cho Giải Nobel vì công trình của họ trong lĩnh vực tia X.
2.2. Lưỡng tính sóng-hạt và Giả thuyết de Broglie
Nghiên cứu về bản chất của bức xạ tia X và thảo luận các tính chất của nó với anh trai Maurice, người coi những tia này là một dạng kết hợp giữa sóng và hạt, đã góp phần vào nhận thức của Louis de Broglie về sự cần thiết phải xây dựng một lý thuyết liên kết các biểu diễn hạt và sóng. Ngoài ra, ông còn quen thuộc với các công trình (1919-1922) của Marcel Brillouin, người đã đề xuất một mô hình thủy động lực học của nguyên tử và cố gắng liên hệ nó với các kết quả của lý thuyết Bohr.
Điểm khởi đầu trong công trình của Louis de Broglie là ý tưởng của Albert Einstein về quang tử. Trong bài báo đầu tiên về chủ đề này, xuất bản năm 1922, nhà khoa học Pháp đã coi bức xạ vật đen như một khí quang tử và, sử dụng cơ học thống kê cổ điển, đã suy ra định luật bức xạ Wien trong khuôn khổ của một biểu diễn như vậy. Trong ấn phẩm tiếp theo, ông đã cố gắng hòa giải khái niệm quang tử với các hiện tượng giao thoa và nhiễu xạ và đi đến kết luận rằng cần phải liên kết một tính tuần hoàn nhất định với các quang tử. Trong trường hợp này, các quang tử được ông giải thích là các hạt tương đối tính có khối lượng rất nhỏ.

Việc mở rộng các xem xét sóng sang bất kỳ hạt khối lượng nào còn lại, và vào mùa hè năm 1923, một bước đột phá quyết định đã xảy ra. De Broglie đã phác thảo ý tưởng của mình trong một ghi chú ngắn "Sóng và lượng tử" (Ondes et quantaFrench, được trình bày tại cuộc họp của Viện Hàn lâm Khoa học Paris vào ngày 10 tháng 9 năm 1923), đánh dấu sự khởi đầu của việc tạo ra cơ học sóng.
2.2.1. Giả thuyết de Broglie
Trong bài báo này và luận án tiến sĩ sau đó năm 1924, nhà khoa học đã đề xuất rằng một hạt chuyển động với năng lượng E và vận tốc v được đặc trưng bởi một quá trình tuần hoàn nội tại với tần số (sau này được gọi là tần số Compton), trong đó là hằng số Planck. Để hòa giải những xem xét này, dựa trên nguyên tắc lượng tử, với các ý tưởng của thuyết tương đối hẹp, de Broglie đã liên kết một sóng mà ông gọi là "sóng pha" với một vật thể chuyển động, sóng này truyền với vận tốc pha .
Một sóng như vậy, sau này được đặt tên là sóng vật chất, hoặc sóng de Broglie, trong quá trình chuyển động của vật thể vẫn giữ pha với quá trình tuần hoàn nội tại. Sau đó, khi xem xét chuyển động của một electron trong một quỹ đạo kín, nhà khoa học đã chỉ ra rằng yêu cầu khớp pha trực tiếp dẫn đến điều kiện lượng tử Bohr-Sommerfeld, tức là lượng tử hóa mômen động lượng. Trong hai ghi chú tiếp theo (được báo cáo tại các cuộc họp vào ngày 24 tháng 9 và ngày 8 tháng 10, tương ứng), de Broglie đã đi đến kết luận rằng vận tốc hạt bằng vận tốc nhóm của sóng pha, và hạt chuyển động dọc theo pháp tuyến đến các bề mặt có pha bằng nhau. Trong trường hợp tổng quát, quỹ đạo của một hạt có thể được xác định bằng cách sử dụng nguyên lý Fermat (đối với sóng) hoặc nguyên lý tác dụng tối thiểu (đối với hạt), điều này cho thấy mối liên hệ giữa quang học hình học và cơ học cổ điển.
Công thức de Broglie thể hiện mối quan hệ giữa bước sóng (λ) của một hạt và động lượng (p) của nó:
:
Trong đó, h là hằng số Planck.
2.2.2. Ảnh hưởng đến Cơ học sóng
Lý thuyết này đã đặt nền tảng cho cơ học sóng. Nó được Albert Einstein ủng hộ, được xác nhận bởi các thí nghiệm nhiễu xạ electron của George Paget Thomson và Davisson cùng Germer vào năm 1927. Năm 1928, nhà vật lý Nhật Bản Kikuchi Seishi cũng quan sát thấy hiện tượng giao thoa của chùm electron qua màng mỏng mica. Lý thuyết này sau đó được Erwin Schrödinger tổng quát hóa trong việc xây dựng cơ học sóng của ông.
Từ quan điểm triết học, lý thuyết sóng vật chất này đã đóng góp rất lớn vào sự sụp đổ của thuyết nguyên tử trong quá khứ. Ban đầu, de Broglie nghĩ rằng sóng thực (tức là có một diễn giải vật lý trực tiếp) được liên kết với các hạt. Trên thực tế, khía cạnh sóng của vật chất đã được hình thức hóa bằng một hàm sóng được định nghĩa bởi phương trình Schrödinger, đây là một thực thể toán học thuần túy có diễn giải xác suất, không có sự hỗ trợ của các yếu tố vật lý thực. Hàm sóng này mang lại vẻ ngoài của hành vi sóng cho vật chất, mà không làm xuất hiện các sóng vật lý thực. Tuy nhiên, cho đến cuối đời, de Broglie đã quay trở lại một diễn giải vật lý trực tiếp và thực tế về sóng vật chất, theo công trình của David Bohm.
2.3. Các lý thuyết và khái niệm khác
Ngoài giả thuyết lưỡng tính sóng-hạt, Louis de Broglie còn phát triển nhiều lý thuyết và ý tưởng khoa học khác, mở rộng tầm nhìn về bản chất của vật chất và các quy luật tự nhiên.
2.3.1. Lý thuyết sóng dẫn và Lý thuyết de Broglie-Bohm
Khái niệm sóng dẫn của de Broglie, được trình bày tại Hội nghị Solvay năm 1927, ban đầu bị bỏ qua để ủng hộ các mô hình cơ học lượng tử hoàn toàn xác suất. Tuy nhiên, vào năm 1952, nó đã được David Bohm khám phá lại và phát triển, tạo nên lý thuyết de Broglie-Bohm. Lý thuyết này cung cấp một diễn giải nhân quả cho cơ học sóng, đối lập với các mô hình xác suất thống trị trong lý thuyết lượng tử.
2.3.2. Giả thuyết về đồng hồ nội tại của electron
Trong luận án năm 1924, de Broglie đã đưa ra giả thuyết rằng electron có một "đồng hồ nội tại" cấu thành một phần của cơ chế mà một sóng dẫn hướng dẫn hạt. Sau đó, David Hestenes đã đề xuất một liên kết với zitterbewegung (chuyển động rung) mà Schrödinger đã gợi ý. Mặc dù các nỗ lực xác minh giả thuyết đồng hồ nội tại và đo tần số đồng hồ cho đến nay vẫn chưa kết luận, nhưng dữ liệu thực nghiệm gần đây ít nhất là tương thích với giả thuyết của de Broglie.
2.3.3. Các lý thuyết khác
- Tính không rỗng và tính biến đổi của khối lượng: Theo de Broglie, neutrino và photon có khối lượng nghỉ khác không, mặc dù rất thấp. Việc một photon không hoàn toàn không có khối lượng được áp đặt bởi sự nhất quán của lý thuyết của ông. Ngẫu nhiên, sự từ chối giả thuyết photon không khối lượng này đã cho phép ông nghi ngờ giả thuyết về sự giãn nở của vũ trụ. Ngoài ra, ông tin rằng khối lượng thực của các hạt không phải là hằng số, mà là biến đổi, và mỗi hạt có thể được biểu diễn như một cỗ máy nhiệt động lực học tương đương với một tích phân tuần hoàn của tác dụng.
- Tổng quát hóa nguyên lý tác dụng tối thiểu: Trong phần thứ hai của luận án năm 1924, de Broglie đã sử dụng sự tương đương của nguyên lý tác dụng tối thiểu cơ học với nguyên lý Fermat quang học: "Nguyên lý Fermat áp dụng cho sóng pha giống hệt với nguyên lý Maupertuis áp dụng cho vật thể chuyển động; các quỹ đạo động lực học có thể có của vật thể chuyển động giống hệt với các tia có thể có của sóng." Sự tương đương sau này đã được William Rowan Hamilton chỉ ra một thế kỷ trước đó, và được ông công bố vào khoảng năm 1830, đối với trường hợp ánh sáng.
- Tính lưỡng tính của các định luật tự nhiên: Khác xa với việc tuyên bố "làm biến mất mâu thuẫn" mà Max Born nghĩ có thể đạt được bằng cách tiếp cận thống kê, de Broglie đã mở rộng lưỡng tính sóng-hạt cho tất cả các hạt (và cho các tinh thể đã tiết lộ các hiệu ứng nhiễu xạ) và mở rộng nguyên lý lưỡng tính cho các định luật tự nhiên.
Công trình cuối cùng của ông đã tạo ra một hệ thống luật duy nhất từ hai hệ thống lớn của nhiệt động lực học và cơ học:
Khi Boltzmann và những người kế tục ông phát triển diễn giải thống kê của họ về Nhiệt động lực học, người ta có thể coi Nhiệt động lực học là một nhánh phức tạp của Động lực học. Nhưng, với những ý tưởng hiện tại của tôi, chính Động lực học mới dường như là một nhánh đơn giản hóa của Nhiệt động lực học. Tôi nghĩ rằng, trong tất cả những ý tưởng mà tôi đã đưa ra trong lý thuyết lượng tử trong những năm qua, ý tưởng đó là quan trọng nhất và sâu sắc nhất.
Ý tưởng đó dường như phù hợp với lưỡng tính liên tục - gián đoạn, vì động lực học của nó có thể là giới hạn của nhiệt động lực học của nó khi các chuyển đổi sang giới hạn liên tục được giả định. Nó cũng gần với ý tưởng của Gottfried Wilhelm Leibniz, người đã đặt ra sự cần thiết của "các nguyên tắc kiến trúc" để hoàn thiện hệ thống các định luật cơ học. Tuy nhiên, theo ông, có ít lưỡng tính hơn, theo nghĩa đối lập, mà là tổng hợp (một cái là giới hạn của cái kia) và nỗ lực tổng hợp là không đổi theo ông, như trong công thức đầu tiên của ông, trong đó thành phần đầu tiên thuộc về cơ học và thành phần thứ hai thuộc về quang học:
:
- Lý thuyết neutrino của ánh sáng: Lý thuyết này, có từ năm 1934, giới thiệu ý tưởng rằng photon tương đương với sự hợp nhất của hai neutrino Dirac. Lý thuyết này hiện không được đa số các nhà vật lý chấp nhận.
- Nhiệt động lực học ẩn: Ý tưởng cuối cùng của de Broglie là nhiệt động lực học ẩn của các hạt cô lập. Đây là một nỗ lực để kết hợp ba nguyên lý xa nhất của vật lý: các nguyên lý của Fermat, Maupertuis và Carnot. Trong công trình này, tác dụng trở thành một dạng đối lập với entropy, thông qua một phương trình liên hệ hai chiều kích phổ quát duy nhất có dạng:
:
Do tác động lớn của nó, lý thuyết này đưa nguyên lý bất định trở lại các khoảng cách xung quanh các cực trị của tác dụng, các khoảng cách tương ứng với sự giảm entropy.
3. Sự nghiệp học thuật và Chức vụ
Louis de Broglie đã có một sự nghiệp học thuật và công vụ nổi bật, giữ nhiều vị trí quan trọng trong các tổ chức khoa học hàng đầu của Pháp.
3.1. Giảng dạy và Nghiên cứu
Sau khi nhận bằng tiến sĩ, de Broglie bắt đầu giảng dạy tại Đại học Sorbonne vào năm 1926. Sau đó, vào năm 1928, ông trở thành giáo sư vật lý lý thuyết tại Viện Henri Poincaré. Năm 1945, ông được bổ nhiệm làm cố vấn cho Ủy ban Năng lượng Nguyên tử Pháp, nỗ lực thúc đẩy sự hợp tác giữa công nghiệp và khoa học. Ông đã thành lập một trung tâm cơ học ứng dụng tại Viện Henri Poincaré, nơi các nghiên cứu về quang học, điều khiển học và năng lượng nguyên tử được thực hiện.
3.2. Hoạt động tại các Viện hàn lâm
De Broglie trở thành thành viên của Viện Hàn lâm Khoa học Pháp vào năm 1933 và giữ chức thư ký thường trực của viện từ năm 1942. Ông được mời tham gia Le Conseil de l'Union Catholique des Scientifiques Francais (Hội đồng Liên minh các Nhà khoa học Công giáo Pháp), nhưng ông đã từ chối vì ông không theo tôn giáo.
Vào ngày 12 tháng 10 năm 1944, ông được bầu vào Viện Hàn lâm Pháp, thay thế nhà toán học Émile Picard. Do số lượng thành viên của Viện Hàn lâm qua đời và bị giam giữ trong thời kỳ chiếm đóng và các ảnh hưởng khác của chiến tranh, Viện Hàn lâm không thể đạt đủ số lượng 20 thành viên để bầu ông; tuy nhiên, do hoàn cảnh đặc biệt, việc ông được bầu nhất trí bởi 17 thành viên có mặt đã được chấp nhận. Trong một sự kiện độc đáo trong lịch sử Viện Hàn lâm, ông đã được chính anh trai mình, Maurice, người đã được bầu vào năm 1934, tiếp nhận làm thành viên.
Ông cũng là thành viên quốc tế của Hội Triết học Hoa Kỳ (1939), thành viên quốc tế của Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia Hoa Kỳ (1948), và thành viên danh dự quốc tế của Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Hoa Kỳ (1958).
4. Giải thưởng và Vinh danh
Louis de Broglie đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu cao quý, công nhận những đóng góp to lớn của ông cho vật lý và khoa học nói chung.
4.1. Giải Nobel Vật lý
Năm 1929, Louis de Broglie được trao Giải Nobel Vật lý "vì sự khám phá ra bản chất sóng của electron". Đây là một trong những giải Nobel nhanh nhất trong lịch sử, chỉ 5 năm sau khi ông công bố luận án tiến sĩ của mình. Giải thưởng này công nhận tầm quan trọng mang tính cách mạng của giả thuyết de Broglie trong việc thay đổi hiểu biết về vật chất và ánh sáng, đặt nền móng cho sự phát triển của cơ học lượng tử.
4.2. Các giải thưởng và thành viên khác
Ngoài Giải Nobel, de Broglie còn nhận được nhiều vinh danh khác:
- 1929: Huy chương Henri Poincaré
- 1932: Giải thưởng Albert I của Monaco
- 1938: Huy chương Max Planck
- 1938: Thành viên Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Điển
- 1952: Giải Kalinga của UNESCO vì những nỗ lực phổ biến kiến thức khoa học.
- 1953: Thành viên nước ngoài của Hội Hoàng gia Luân Đôn.
- 1961: Được phong tước Hiệp sĩ Đại Thập tự Bắc Đẩu Bội tinh.
- 1975: Huy chương Helmholtz.
5. Đời sống cá nhân
5.1. Kế thừa tước vị Công tước
Louis de Broglie không kết hôn. Năm 1960, sau cái chết của anh trai mình, Maurice, Công tước thứ 6 xứ Broglie, người không có người thừa kế, Louis đã kế thừa tước vị và trở thành Công tước de Broglie thứ 7.
5.2. Qua đời
Louis de Broglie qua đời vào ngày 19 tháng 3 năm 1987 tại Louveciennes, hưởng thọ 94 tuổi. Sau khi ông qua đời, tước vị công tước được kế thừa bởi một người họ hàng xa, Victor-François, Công tước thứ 8 xứ Broglie. Lễ tang của ông được tổ chức vào ngày 23 tháng 3 năm 1987 tại Nhà thờ Saint-Pierre-de-Neuilly.
6. Di sản và Ảnh hưởng
Di sản của Louis de Broglie là vô cùng to lớn và lâu dài, đặc biệt trong lĩnh vực vật lý lượng tử. Giả thuyết de Broglie về lưỡng tính sóng-hạt đã thay đổi hoàn toàn cách các nhà khoa học nhìn nhận về vật chất và năng lượng, mở ra một kỷ nguyên mới trong vật lý. Nó không chỉ là nền tảng cho sự phát triển của cơ học sóng bởi Erwin Schrödinger mà còn là cơ sở cho nhiều nghiên cứu và khám phá sau này.
Việc ông nhận Giải Nobel Vật lý chỉ 5 năm sau khi công bố luận án tiến sĩ là minh chứng cho tầm quan trọng và sự đột phá của ý tưởng của ông. Mặc dù một số ý tưởng sau này của ông, như lý thuyết sóng dẫn, ban đầu bị bỏ qua, nhưng chúng đã được hồi sinh và phát triển, như lý thuyết de Broglie-Bohm, tiếp tục ảnh hưởng đến các cách diễn giải về cơ học lượng tử.
De Broglie cũng là một nhà tư tưởng về triết học khoa học, luôn tìm cách kết nối các nguyên lý vật lý và thúc đẩy sự thống nhất trong hiểu biết về tự nhiên. Vai trò của ông trong việc thành lập CERN cũng cho thấy tầm nhìn xa của ông trong việc thúc đẩy hợp tác khoa học quốc tế. Ông đã truyền cảm hứng cho sự hình thành của Học viện Khoa học Phân tử Lượng tử Quốc tế và là một thành viên ban đầu.
7. Tác phẩm
Louis de Broglie là một tác giả sung mãn, với nhiều sách và luận án khoa học quan trọng. Dưới đây là danh sách các tác phẩm chính của ông:
- Recherches sur la théorie des quanta (Nghiên cứu về lý thuyết lượng tử), Luận án, Paris, 1924, Ann. de Physique (10) 3, 22 (1925).
- Ondes et mouvements (Sóng và chuyển động), Paris: Gauthier-Villars, 1926.
- Rapport au 5ème Conseil de Physique Solvay (Báo cáo tại Hội nghị Vật lý Solvay lần thứ 5), Brussels, 1927.
- Introduction à la physique des rayons X et gamma (Giới thiệu về vật lý tia X và tia gamma), cùng Maurice de Broglie, Gauthier-Villars, 1928.
- Mecanique ondulatoire (Cơ học sóng), Paris: Gauthier-Villars, 1928.
- Recueil d'exposés sur les ondes et corpuscules (Tuyển tập các bài trình bày về sóng và hạt), Paris: Librairie scientifique Hermann et C.ie, 1930.
- Matière et lumière (Vật chất và ánh sáng), Paris: Albin Michel, 1937.
- La Physique nouvelle et les quanta (Vật lý mới và lượng tử), Flammarion, 1937.
- Continu et discontinu en physique moderne (Liên tục và gián đoạn trong vật lý hiện đại), Paris: Albin Michel, 1941.
- Ondes, corpuscules, mécanique ondulatoire (Sóng, hạt, cơ học sóng), Paris: Albin Michel, 1945.
- Physique et microphysique (Vật lý và vi vật lý), Albin Michel, 1947.
- Vie et œuvre de Paul Langevin (Cuộc đời và công trình của Paul Langevin), Viện Hàn lâm Khoa học Pháp, 1947.
- Optique électronique et corpusculaire (Quang học điện tử và hạt), Herman, 1950.
- Savants et découvertes (Các nhà khoa học và khám phá), Paris, Albin Michel, 1951.
- Une tentative d'interprétation causale et non linéaire de la mécanique ondulatoire: la théorie de la double solution (Một nỗ lực diễn giải nhân quả và phi tuyến tính của cơ học sóng: lý thuyết giải pháp kép). Paris: Gauthier-Villars, 1956.
- Bản dịch tiếng Anh: Non-linear Wave Mechanics: A Causal Interpretation. Amsterdam: Elsevier, 1960.
- Nouvelles perspectives en microphysique (Những triển vọng mới trong vi vật lý), Albin Michel, 1956.
- Sur les sentiers de la science (Trên những con đường của khoa học), Paris: Albin Michel, 1960.
- Introduction à la nouvelle théorie des particules de M. Jean-Pierre Vigier et de ses collaborateurs (Giới thiệu về lý thuyết hạt mới của ông Jean-Pierre Vigier và các cộng sự), Paris: Gauthier-Villars, 1961. Paris: Albin Michel, 1960.
- Bản dịch tiếng Anh: Introduction to the Vigier Theory of elementary particles, Amsterdam: Elsevier, 1963.
- Étude critique des bases de l'interprétation actuelle de la mécanique ondulatoire (Nghiên cứu phê phán về các cơ sở của diễn giải hiện tại về cơ học sóng), Paris: Gauthier-Villars, 1963.
- Bản dịch tiếng Anh: The Current Interpretation of Wave Mechanics: A Critical Study, Amsterdam, Elsevier, 1964.
- Certitudes et incertitudes de la science (Những điều chắc chắn và không chắc chắn của khoa học). Paris: Albin Michel, 1966.
- Cùng Louis Armand, Pierre Henri Simon và những người khác. Albert Einstein. Paris: Hachette, 1966.
- Bản dịch tiếng Anh: Einstein. Peebles Press, 1979.
- Recherches d'un demi-siècle (Nghiên cứu nửa thế kỷ), Albin Michel, 1976.
- Les incertitudes d'Heisenberg et l'interprétation probabiliste de la mécanique ondulatoire (Bất định Heisenberg và diễn giải xác suất của cơ học sóng), Gauthier-Villars, 1982.