1. Tổng quan
Leiji Matsumoto là một họa sĩ manga và nhà sáng tạo anime huyền thoại của Nhật Bản, nổi tiếng với những đóng góp to lớn cho thể loại space opera và việc định hình ngành công nghiệp anime trong những năm 1970 và 1980. Sự nghiệp đa dạng của ông trải dài từ manga thiếu nữ, truyện tranh chiến tranh đến các tác phẩm khoa học viễn tưởng kinh điển, tất cả đều mang đậm phong cách nghệ thuật độc đáo và các chủ đề nhân văn sâu sắc. Ông đã tạo ra một vũ trụ hư cấu liên kết các tác phẩm của mình, được người hâm mộ gọi là "Leijiverse", nơi các nhân vật và ý tưởng thường xuyên xuất hiện chéo. Di sản của Matsumoto không chỉ nằm ở số lượng lớn các tác phẩm mà còn ở ảnh hưởng sâu rộng của ông đối với các thế hệ họa sĩ và đạo diễn sau này, cũng như sự công nhận quốc tế mà ông đã mang lại cho văn hóa đại chúng Nhật Bản.
2. Tiểu sử
Leiji Matsumoto, tên khai sinh Akira Matsumoto, có một cuộc đời đầy biến động và những trải nghiệm đã định hình nên tư duy nghệ thuật sâu sắc của ông.
2.1. Thời thơ ấu và gia đình
Leiji Matsumoto sinh ngày 25 tháng 1 năm 1938 tại Kurume, Fukuoka, Đế quốc Nhật Bản. Ông là người con thứ tư trong gia đình có bảy anh em. Cha của ông, Matsumoto Tsuyoshi (1904-1980), là một phi công kỳ cựu của Lục quân Đế quốc Nhật Bản, từng là thiếu tá và phi công thử nghiệm. Ông đã chiến đấu cho đến khi Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc. Hình ảnh người cha "samurai thực sự" này sau này đã trở thành hình mẫu cho các nhân vật như Captain Harlock và Juzo Okita trong các tác phẩm của Matsumoto.
Trong thời thơ ấu, Matsumoto từng sống ở Kakamigahara, Gifu (năm 1940), nơi có sân bay quân sự, và từ 4 đến 6 tuổi, ông sống trong khu tập thể của Kawasaki Heavy Industries tại Akashi, Hyōgo. Trong Chiến tranh Thái Bình Dương, ông cùng gia đình sơ tán về quê mẹ ở làng Niitani (nay là thị trấn Niitani), Ōzu, Ehime. Tại đây, ông đã chứng kiến nhiều máy bay quân sự, bao gồm cả máy bay chiến đấu của Quân đội Hoa Kỳ và B-29 thực hiện các cuộc không kích vào Matsuyama. Những trải nghiệm này đã ảnh hưởng sâu sắc đến các tác phẩm sau này của ông.
Mẹ của Matsumoto là một cựu giáo viên, người đã kiên cường làm việc để nuôi sống gia đình trong cảnh nghèo khó sau chiến tranh. Matsumoto đã chứng kiến mẹ mình vượt qua mọi khó khăn và quyết tâm trở thành trụ cột gia đình để giúp mẹ thoát khỏi vất vả. Ông bắt đầu vẽ từ năm sáu tuổi và ba năm sau đó, ông bắt đầu vẽ manga sau khi xem các tác phẩm của Osamu Tezuka.
2.2. Giáo dục
Matsumoto đã thể hiện niềm đam mê với manga từ khi còn nhỏ. Khi học tiểu học ở Kokura (nay là Kitakyushu), ông đã thành lập nhóm họa sĩ nghiệp dư "Hội nghiên cứu manga Kyushu" cùng với Kenichiro Takai và xuất bản tạp chí "Triển lãm manga Kyushu". Ngay cả khi còn học trung học, ông đã là một "cậu bé manga" nổi tiếng.
Ông là một độc giả cuồng nhiệt của các tiểu thuyết khoa học viễn tưởng từ khi còn nhỏ, đặc biệt là các tác phẩm của Unno Juza và H. G. Wells. Chính những tác phẩm này đã định hình tư duy và niềm yêu thích của ông đối với thể loại khoa học viễn tưởng, điều mà sau này trở thành đặc trưng trong sự nghiệp của ông.
2.3. Khởi đầu sự nghiệp
Năm 1954, khi mới 15 tuổi và đang học cấp ba tại Trường Trung học Kokura Minami Fukuoka, Matsumoto đã ra mắt với tư cách họa sĩ manga dưới tên thật Akira Matsumoto với tác phẩm Mitsubachi no Bōken (Cuộc phiêu lưu của ong mật) trên tạp chí Manga Shōnen. Ngay từ thời điểm đó, ông đã được biết đến rộng rãi trong giới manga, thậm chí Osamu Tezuka còn từng nhờ ông và các thành viên của Hội nghiên cứu manga Kyushu làm trợ lý khi ông đến Kyushu để vẽ bản thảo.
Sau khi tốt nghiệp trung học vào năm 1957, Matsumoto chuyển đến Tokyo để theo đuổi sự nghiệp manga. Ban đầu, ông sống trong một căn phòng trọ bốn chiếu tatami ở Hongō, Bunkyo, và phải trải qua một thời gian dài trong cảnh nghèo khó. Tuy nhiên, chính sự thiếu thốn này đã trở thành động lực mạnh mẽ để ông sáng tác. Ông bắt đầu sự nghiệp với vai trò họa sĩ manga shōjo (manga dành cho thiếu nữ) cho các tạp chí như Shōjo và Shōjo Club. Khoảng năm 1960, ông mở rộng sang các tạp chí shōnen (thiếu niên) và seinen (thanh niên).
Tại Tokyo, ông gặp gỡ và kết hôn với họa sĩ manga Miyako Maki vào năm 1962. Năm 1963, hai vợ chồng chuyển đến Nerima, nơi ông sinh sống cho đến cuối đời.
3. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Leiji Matsumoto là một hành trình phát triển không ngừng, từ những tác phẩm đầu tay cho đến khi ông trở thành một trong những nghệ sĩ có ảnh hưởng nhất trong ngành manga và anime toàn cầu.
3.1. Thành công ban đầu và các tác phẩm đột phá
Bước đột phá lớn trong sự nghiệp của Matsumoto đến vào năm 1971 với Otoko Oidon (Gã đàn ông Oidon), một loạt truyện được đăng trên Weekly Shōnen Magazine kể về cuộc sống của một rōnin (thanh niên chuẩn bị cho kỳ thi đại học). Tác phẩm này đã trở nên rất nổi tiếng và giành giải thưởng Văn hóa Xuất bản Kodansha vào năm 1972, mở ra một thể loại độc đáo của riêng Matsumoto, được gọi là "thể loại bốn chiếu rưỡi tatami".
Cùng thời điểm đó, ông cũng sáng tác loạt truyện seinen hài đen tối mang phong cách miền Tây có tên Gun Frontier cho tạp chí Play Comic (1972-1975). Ông cũng bắt đầu một loạt truyện ngắn không liên quan đến nhau lấy bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai, Senjo Manga Series, sau này trở nên phổ biến dưới tên The Cockpit.
3.2. Space Battleship Yamato và ảnh hưởng đến ngành anime
Matsumoto tham gia vào dự án Space Battleship Yamato (Chiến hạm không gian Yamato) từ giai đoạn lập kế hoạch vào năm 1974. Ban đầu, ông được mời với vai trò thiết kế cơ khí, nhưng với mong muốn được làm anime, Matsumoto đã tham gia toàn diện vào quá trình sản xuất. Mặc dù ban đầu bộ phim có tỷ lệ người xem thấp, nhưng sau đó đã trở nên phổ biến qua các lần phát lại và khi phiên bản điện ảnh ra mắt vào năm 1977, nó đã tạo ra một hiện tượng xã hội.
Thành công của Space Battleship Yamato đã khởi đầu cho "bùng nổ anime" (anime boom) ở Nhật Bản. Matsumoto được Toei Animation mời làm nhà sáng tạo hình ảnh và đóng góp thiết kế cho các bộ anime truyền hình như Wakusei Robo Danguard Ace và Starzinger. Nhờ sự nổi tiếng của Yamato, các dự án mà Matsumoto ấp ủ từ lâu như Galaxy Express 999 và Space Pirate Captain Harlock cũng được bật đèn xanh để chuyển thể thành anime. Đặc biệt, Galaxy Express 999 đã trở thành một thành công vang dội, tạo nên "cơn sốt Leiji Matsumoto". Giai đoạn từ 1977 đến 1982 được coi là thời kỳ đỉnh cao của anime Matsumoto.
3.3. Các series khoa học viễn tưởng kinh điển
Sau thành công của Space Battleship Yamato, Leiji Matsumoto tiếp tục tạo ra một loạt các tác phẩm khoa học viễn tưởng kinh điển khác, củng cố vị thế của ông như một bậc thầy của thể loại này. Các tác phẩm nổi bật bao gồm:
- Space Pirate Captain Harlock (1977): Kể về một thuyền trưởng cướp biển không gian nổi loạn, sống ngoài vòng pháp luật để bảo vệ Trái Đất.
- Galaxy Express 999 (1977): Theo chân cậu bé Tetsuro Hoshino trên chuyến tàu vũ trụ huyền thoại đi tìm một cơ thể máy móc bất tử, khám phá nhiều hành tinh kỳ lạ.
- Queen Emeraldas (1978-1979): Tập trung vào nữ thuyền trưởng bí ẩn Emeraldas, một cướp biển không gian đầy quyền lực và uy nghi.
- Queen Millennia (1980-1983): Kể về một nữ hoàng ngàn năm bí ẩn và mối liên hệ của cô với Trái Đất.
Những tác phẩm này thường xuyên chia sẻ các nhân vật, bối cảnh và chủ đề, tạo nên một vũ trụ liên kết rộng lớn mà người hâm mộ gọi là "Leijiverse". Ví dụ, các phiên bản anime của Captain Harlock và Galaxy Express 999 đều lấy bối cảnh trong cùng một vũ trụ, dẫn đến nhiều tác phẩm phụ và loạt phim liên quan.
3.4. Phong cách nghệ thuật và chủ đề
Phong cách nghệ thuật của Leiji Matsumoto rất đặc trưng và dễ nhận biết. Ông nổi tiếng với việc tạo ra những câu chuyện space opera hoành tráng, thường mang tính thần thoại và bi tráng. Các tác phẩm của ông thường khắc họa những chủ đề đạo đức mạnh mẽ, với những người hùng cao quý, những nữ anh hùng mạnh mẽ và quyến rũ, cùng niềm yêu thích những thế giới kỳ lạ và bầu không khí u sầu.
Một trong những đặc điểm nổi bật nhất là "Leijiverse" - vũ trụ hư cấu nơi hầu hết các tác phẩm của ông đều liên kết với nhau. Các nhân vật như Captain Harlock, Tochiro Oyama, Queen Emeraldas, Maetel, và thậm chí cả những nhân vật động vật như mèo Miime hay chim Torisan, thường xuất hiện trong nhiều loạt truyện khác nhau. Matsumoto giải thích rằng các nhân vật này giống như "cùng một diễn viên đóng nhiều vai" và chúng "tự nhiên xuất hiện" khi ông vẽ.
Ông cũng nổi tiếng với khái niệm "Zero Meter" (còn gọi là "Leiji Meter" hay "Matsumoto Meter"), một thuật ngữ dùng để chỉ phong cách thiết kế các thiết bị đo lường trong các tác phẩm khoa học viễn tưởng của ông. Các "Zero Meter" thường có hình tròn hoặc hình bánh răng, với nhiều kim chỉ trên mặt đồng hồ, tạo cảm giác về một công nghệ phức tạp và cổ điển. Matsumoto rất tỉ mỉ trong việc vẽ các chi tiết máy móc, thường nghiên cứu các thiết kế thực tế để tạo ra những hình ảnh chân thực nhất có thể.
Các chủ đề xuyên suốt trong tác phẩm của ông bao gồm:
- Chủ nghĩa nhân văn: Đề cao giá trị con người, lòng dũng cảm, sự hy sinh và tình bạn.
- Thời gian và sự sống: Khám phá ý nghĩa của sự tồn tại, tuổi thọ và cái chết, thường thông qua hình ảnh những hành trình không gian vô tận.
- Nỗi buồn và sự mất mát: Nhiều câu chuyện của ông mang một tông màu u buồn, phản ánh những mất mát và hy sinh trong cuộc sống.
- Tình yêu tự do: Các nhân vật của ông thường là những người theo đuổi tự do, chống lại áp bức và định kiến.
- Mối quan hệ giữa con người và máy móc: Đặt ra câu hỏi về ranh giới giữa con người và robot, sự bất tử và linh hồn.
3.5. Hợp tác với truyền thông khác
Ngoài manga và anime, Leiji Matsumoto còn mở rộng tài năng của mình sang nhiều lĩnh vực khác, thể hiện sự sáng tạo đa dạng:
- Video âm nhạc: Ông đã giám sát việc tạo ra một số video âm nhạc cho nhóm nhạc French house Daft Punk, dựa trên các bản nhạc từ album Discovery của họ. Những video này sau đó được phát hành dưới dạng một bộ phim hoạt hình dài mang tên Interstella 5555: The 5tory of the 5ecret 5tar 5ystem.
- Thiết kế tàu thuyền: Matsumoto đã thiết kế nhiều tàu buýt sông cho Tokyo Cruise Ship, bao gồm Himiko (hoạt động từ năm 2004), Hotaluna (từ năm 2012) và Emeraldas (từ năm 2018). Tất cả đều mang thiết kế lấy cảm hứng từ tàu vũ trụ.

- Thiết kế tàu điện: Ông đã đóng góp thiết kế cho "tàu ninja" của Iga Railway (1997, 2003), bao gồm việc thiết kế thân tàu cho tàu điện Kintetsu 860 series.

Chữ ký của ông cũng được tìm thấy trên cửa dành cho nhân viên lái tàu của tàu điện Iga Railway 200 series.
Ông cũng thiết kế các đoàn tàu của Senboku Rapid Railway, bao gồm tàu "Happy Bear" (từ 1999 đến 2017) và tàu "Frontier" (từ 2017).

Tàu điện Senboku 5505編成 Happy Bear cũng là một trong những thiết kế nổi bật của ông.

Ngoài ra, tàu điện Senboku 588 được bảo tồn tại "Chotto Ban" cũng mang dấu ấn thiết kế của ông.

Ông còn thiết kế tàu điện Seibu 3000 series (2009-2014), với chữ ký của ông bên trong tàu, và Kitakyushu Monorail (2010-2016, sau đó là "Tàu điện Galaxy Express 999 mới" từ 2017).
- Dự án nghệ thuật công cộng: Năm 1999, khoảng hai chục bức tượng đồng cao 1.2 m của các nhân vật và cảnh trong Space Battleship Yamato và Galaxy Express 999 đã được dựng lên ở khu vực trung tâm Tsuruga. Mỗi bức tượng đều có một tấm bảng giải thích về nhân vật và chữ ký của Matsumoto.
- Thiết kế khác: Ông đã thiết kế tem kỷ niệm 30 năm quan hệ ngoại giao giữa Mông Cổ và Nhật Bản (2002), áp phích chính thức cho Kitakyushu Expo 2001, linh vật "Space Knight" cho trường đua xe đạp Kokura Keirin, và các nắp cống có hình nhân vật của ông ở Kitakyushu.
- Hợp tác quảng cáo: Matsumoto đã xuất hiện trong quảng cáo truyền hình "Ashita no Harmony" của Toyota Motor Corporation.
3.6. Tên bút danh "Leiji Matsumoto"
Matsumoto đã sử dụng tên thật của mình, Akira Matsumoto (松本晟Japanese), cho đến năm 1968. Từ năm 1965, ông bắt đầu sử dụng song song bút danh "Leiji Matsumoto" (松本零士Japanese) và chính thức thống nhất dùng tên này từ năm 1968.
Bút danh "Leiji" (零士) mang nhiều ý nghĩa đối với ông:
- "Rei" (零) có nghĩa là "số không", tượng trưng cho phương châm "mãi mãi không quên cảm xúc của một đứa trẻ sơ sinh".
- "Rei" (零) cũng có thể hiểu là "vô hạn".
- "Ji" (士) có nghĩa là "samurai", thể hiện tinh thần làm việc chăm chỉ như một samurai cho đến nửa đêm.
- Ông thường có ý tưởng sau nửa đêm (qua "không giờ"), điều này cũng là một phần nguồn cảm hứng cho bút danh.
- Năm 2008, trong một diễn đàn ở Kitakyushu, ông nói rằng "Rei" (零) là "vô hạn" và "Shi" (士) là "samurai", đồng thời cũng có thể đọc là "Akira", tên thật của ông.
Việc ông chọn viết "Leiji" bằng chữ "L" thay vì "R" trong bảng chữ cái Romaji là một lựa chọn có chủ đích. Điều này xuất phát từ sự ngưỡng mộ của ông đối với nhân vật sư tử phản diện "Lion L" mạnh mẽ và kiên cường trong truyện tranh Shōnen Ōja của Soji Yamakawa, một tác phẩm mà ông yêu thích khi còn nhỏ.
4. Danh mục tác phẩm
Leiji Matsumoto đã để lại một di sản đồ sộ với hàng trăm tác phẩm manga và anime, trải dài qua nhiều thập kỷ và thể loại.
4.1. Manga
Các tác phẩm manga của Leiji Matsumoto được phân loại theo giai đoạn sáng tác và thể loại, thể hiện sự đa dạng trong phong cách và chủ đề của ông.
4.1.1. Tác phẩm thời kỳ đầu
Các tác phẩm này được sáng tác dưới tên thật Akira Matsumoto hoặc trong giai đoạn đầu sự nghiệp của ông:
- Mitsubachi no Bōken (1954)
- Gin no Tani no Maria (1958)
- Ōgon no Kishi (1959)
- Laramie Bōjō (1960-1962)
- Denkō Ozuma (1961-1962)
- Moero Minami Jūjisei (1963)
- Black 0 (1964)
- Ninpō Jūban Shōbu Sanban Shōbu (1964)
- Watashi no Elle (1964) (hợp tác với Miyako Maki)
- Submarine Super 99 (1964-1965)
- Dynamo 7 (1966)
- Kokoro yo Umi o Yuke (1967) (hợp tác với Miyako Maki)
4.1.2. Tác phẩm dài kỳ và nối tiếp
Đây là những series manga dài tập đã định hình nên sự nghiệp của ông:
- Sexaroid (1968-1970)
- Kōsoku Esper (1968-1969)
- Hyōryū Sanzenman Kōnen (1969)
- Yojigen Sekai Series (1969)
- Machinner Series (1969-1970)
- Mugen Sekai Series (1970)
- Dai Yojōhan Series (1970-1974) (tiền thân của Ganso Dai Yojōhan Dai Monogatari)
- Sei Sarumata Den (1970)
- Mystery Eve (1970-1971)
- Panic World (1971)
- Otoko Oidon (1971-1973)
- Sei Bonjin Den (1971-1973)
- Shishunki 100 Man-nen (1972-1973)
- Dai Furin Den (1972)
- Hihon Eshi Mugei (1972)
- Gun Frontier (1972-1974)
- Hiruandon (1973)
- Wadachi (1973-1974) (còn gọi là Space Kaitakusha Wadachi)
- Demodori Shain Den (1974)
- Hotaru no Yado Series (1974)
- Space Battleship Yamato (1974-1975)
- Space Battleship Yamato 2 (1978-1980)
- Shin Space Battleship Yamato (2000-2001)
- Insect (1975)
- Kaerazaru Toki no Monogatari (1975-1976)
- The Cockpit Series (1975-)
- Diver 0 (1975-1976)
- Torajima no Mii me (1975-1977)
- Pet Father (1975-1976)
- Oyasato Sanka (1976-1977)
- Kyōryū-sō Monogatari (1976-1977)
- Miraizer Ban (1976-1978)
- Chiisana Maki (1977)
- Space Pirate Captain Harlock (1977-1979)
- Galaxy Express 999 (1977-1981)
- Hyōryū Kansen 000 (1983)
- Shin Galaxy Express 999 (1996-)
- Dai Junjō-kun (1977)
- Wakusei Robo Danguard Ace (1977-1978)
- Dai Sōgen no Chiisana Yojōhan (1977-1978)
- Konchū Kōtei (1978-1979)
- Majo Tenshi (1978-1979)
- Queen Emeraldas (1978)
- Mugen Kai Hyōryūki (1978-1985)
- Hyōryū 3000 Man Kōnen (1978-1979)
- Steteccondor (1979-1980)
- Shin Taketori Monogatari 1000-nen Ōjo (1980-1983)
- Nazca (1980-1981)
- Dai Yojōhan Dai Monogatari Mu Ijin Densetsu (1980)
- Jūdan Dō Series (1981-1983)
- Shinkirō Ferry Islander 0 (1982)
- Hakushaku Densetsu (1984-1985)
- HARD METAL Series (1984-1990)
- Don Tora (1985)
- Cosmo Road Alpha Nemureru Uchū no Ōjo (1986-1991)
- Gusukō Budori no Denki (1986) (chuyển thể từ tác phẩm của Kenji Miyazawa)
- V2 Panzer (1987-1988)
- Mu no Kurofune Crisis III (1988-1989)
- Shinkirō Kitan (1990-1991)
- Harlock Saga (1990-1999) (còn gọi là Nibelung no Yubiwa)
- Yume Ō (Ō) no Hosomichi (1991)
- Case Hard Series (1993-1996)
- Tenshi no Jikūsen (1993-1997)
- Kasei Ryodan Danasaito 999.9 (1994-1997)
- Cockpit Legend (1997-1999)
- Jijo Eiyū Den (1998-2000)
- Captain Harlock: Dimensional Voyage (2014)
- Gun Frontier ~Harlock & Tochiro Seishun no Tabi~ (2016-2017)
- Galaxy Express 999 ANOTHER STORY Ultimate Journey (2018-)
4.1.3. Tác phẩm ngắn và tuyển tập
- Haha to Ko no Meisaku Ehana Bara no Ōji (1968)
- Toshishun (1968)
- Akage no Hitotsu (1968)
- Sekai Meisaku Monogatari Alibaba to Yonjūnin no Tōzoku (1968)
- Nagagutsu o Haita Neko (1968)
- Sekai Meisaku Tokushū Nihon Mukashibanashi Kaguya-hime (1968)
- Dinosaur Zone Kyōryū-tai (1968)
- Tōmin Wakusei (1968)
- Cosmo Lady SS (1969)
- Neanderthal (1969)
- Pilot 262 (1969) (tác phẩm đầu tiên Harlock là nhân vật chính)
- Impulse Dome (1969)
- Zeslas Dai 3 Ki (1969)
- Miyu kara Kita Onna (1969)
- Taiyōkei Sogekihei (1969)
- Tenchi Sōzō Daini-ban (1969)
- Kikai Ningen Machiner Ban (1969) (nguyên mẫu của Miraizer Ban)
- Olbers (1969)
- Makyō Wakusei no Koibito (1969)
- Kasei Reijō (1969)
- Yūrei Fujin (1969)
- Duffin (1969)
- City D60001-nen Aisuru Rei (1969)
- Dai Majōkyō (1969)
- Yūrei Gundan (1969)
- Great Western (1969)
- L Fujin Hyōryūki (1970)
- Mirai Tōzoku Alibaba (1970)
- Yōjo Celeste (1970)
- Dai Uchū Bangaichi (1970)
- Dai Yaban Jin Tai (1970)
- Kaseki Onna (1970)
- Akai Kiri no Lorelei (1970)
- Geshuku-sō Ijin Den (1971)
- Mokei no Jidai (1971) (nguyên tác của Sakyo Komatsu)
- Ginga Tetsudō no Yoru (1971)
- Yakō Toshi no Mirai (1971)
- Yamabiko 13-gō (1971)
- Kūkan Kikō-dan (1971)
- Tsurusu Beki Ōku no Onna (1971)
- Kūhaku Chitai no Hitori Musuko (1972)
- Seibu Nagaya Ninbetsu Chō (1972)
- Ugetsu Monogatari (1972)
- Kingan Jinrui Shishū (1973)
- Kokushichō (Deathbird) 4444 (1973)
- Seijo ni Shiroi Chi (1973)
- Kawa no Kage 159 (1973)
- Hotaru no Naku Shima (1974)
- Konchū Koku Hyōryūki (1974) (truyện tranh tự truyện của Matsumoto)
- Saraba Roman no Toki yo (1974)
- Sakezan (1974)
- Dai Majō Ō Dai 3 Ki (1974)
- Yottsu no Hitomi (1974)
- Sentensei Jūketsu Ma (1975)
- Enjin 1470-gō (1975)
- 3000-nen no Haru (1976) (sau này được xuất bản dưới tên Yojigen Tokei)
- Yūrei Seijo (1976)
- Daisan Kamen Teikoku (1976)
- Seren no Numa (1976)
- Thrust World (1976)
- Mōsō-ken Shōmetsu (1976)
- Black Hole Teikoku (1976)
- Galaxar Queen (1976)
- Yojigen Tokei (1976)
- Simba (1976)
- Majo Tenshi (1977)
- Dai Sarumata Hakubutsushi (1977)
- Dai Junjō-kun (1977)
- Chitei Sensuikan (1977)
- Dai Kojin Sensō (1977)
- Reiketsu Dai 3 Seibutsu-tai (1977)
- Kaitei Kikai Teikoku Zero-gō (1978)
- Santa Cruz no Hashi (1979)
- Bangai Tetsudō Dai Bangaihen (1979)
- Erobin Hood no Bōken (1979)
- Yōsei Hyōga-tai (1979)
- The Tochiro (1979)
- Sakezan Raitei (1980)
- The Tochiro II Waga Seishun no Harlock (1980)
- Yo Aruki Neko (1980)
- Furusato Ya (1980)
- Yakezaka no Yake Zakaya (1981)
- Yami Yo no Karasu no Monogatari (1981)
- DK Company (1981)
- 1000-nen Daiō (1982)
- Yōkai Majo Sainagris (1983)
- Batter Yuraauchi Akabat Aobat no Jidai no Monogatari (1984)
- Mio (1985)
- Idai Naru Jikan Baka (1989)
- Tenshi no Tekkōdan (1989)
- Haguruma-jō no Kōbō (1991)
- Kikan Kage no Rōhei (1995)
- Chōjiku Senkan Mahoroba (1998)
- Watashi wa Mii-kun Mii-kun no Kaku Katariki (2003)
- Hitotsu no Daichi (2004)
- Dōbutsu E Monogatari Watashi wa Mii-kun (2005)
- Nihonkoku Rakujōki Jigoku no Tunnel (2005)
- Uchū Kaizoku Captain Harlock Ginga Seijo Lunara (2014)
4.2. Tác phẩm chuyển thể và thiết kế
Matsumoto không chỉ là một họa sĩ manga tài năng mà còn là người có tầm nhìn trong việc chuyển thể tác phẩm của mình sang các định dạng khác và tham gia vào nhiều dự án thiết kế đa dạng.
4.2.1. Phim hoạt hình (Anime)
Các series TV anime và phim điện ảnh dựa trên tác phẩm của ông, hoặc các dự án mà ông tham gia với vai trò người sáng tạo hoặc cố vấn:
- Space Battleship Yamato (TV: 1974, Phim: 1977)
- Space Battleship Yamato 2 (TV: 1978)
- Farewell to Space Battleship Yamato: Soldiers of Love (Phim: 1978)
- Space Battleship Yamato: The New Voyage (TV: 1979)
- Yamato Forever (Phim: 1980)
- Space Battleship Yamato III (TV: 1980)
- Space Battleship Yamato: Final Yamato (Phim: 1983)
- Wakusei Robo Danguard Ace (TV: 1977, Phim: 1977, 1978)
- SF Saiyūki Starzinger (TV: 1978)
- Space Pirate Captain Harlock (TV: 1978, Phim: 1978)
- Galaxy Express 999 (TV: 1978, Phim: 1979)
- Galaxy Express 999: Glass no Claire (Phim: 1980)
- Adieu Galaxy Express 999 (Phim: 1981)
- Marine Snow no Densetsu (TV: 1980)
- Maeterlinck's Blue Bird: Tyltyl and Mytyl's Adventurous Journey (TV: 1980)
- Shin Taketori Monogatari 1000-nen Ōjo (TV: 1981, Phim: 1982)
- Arcadia of My Youth (Phim: 1982)
- Arcadia of My Youth: Endless Orbit SSX (TV: 1982)
- Interstella 5555: The 5tory of the 5ecret 5tar 5ystem (Phim: 2003)
- Cosmo Warrior Zero (TV: 2001)
- Gun Frontier (TV: 2002)
- Submarine Super 99 (TV: 2003)
- The Galaxy Railways (TV: 2003)
- Space Symphony Maetel (TV: 2004)
- Ozuma (TV: 2012)
- Captain Harlock -SPACE PIRATE CAPTAIN HARLOCK- (Phim: 2013)
4.2.2. OVA và các sản phẩm hình ảnh khác
- Arei no Kagami (1985) - Hoạt hình dành cho trẻ em, trình chiếu tại International Science and Technology Exposition.
- Saint Elmo - Hikari no Raihousha (1986) - Phim hoạt hình dài tập quảng bá doanh nghiệp của Kansai Electric Power.
- Hikari no Kaze no Armor (1992) - Trình chiếu tại Huis Ten Bosch Anime World.
- The Cockpit (1993)
- YAMATO 2520 (1995)
- Queen Emeraldas (1998)
- Kasei Ryodan Danasaito 999.9 (1998)
- Harlock Saga (1999)
- Maetel Legend (2000)
- Ō Yamato Zero-gō (2004)
- Yuma no Monogatari ~Symphony No.V (2004) - Kịch âm thanh có hình ảnh trên web.
- KANPAI!-Kanpai- (2015) - Hoạt hình quảng bá rượu sake, Matsumoto là người thiết kế nhân vật.
5. Cuộc sống cá nhân
Leiji Matsumoto có một cuộc sống cá nhân kín đáo nhưng đầy ý nghĩa, với những sở thích độc đáo và mối quan hệ gia đình bền chặt.
5.1. Hôn nhân và gia đình
Matsumoto kết hôn với họa sĩ manga Miyako Maki, người nổi tiếng với vai trò là người tạo ra búp bê Licca-chan. Cả hai là một cặp đôi nghệ sĩ có ảnh hưởng trong ngành công nghiệp manga Nhật Bản.
Ông có một người em trai là Susumu Matsumoto, giáo sư danh dự tại Đại học Waseda và cựu giám đốc Mitsubishi Heavy Industries chi nhánh Nagasaki.
Matsumoto là một người sưu tầm sách manga cổ, đặc biệt là những cuốn hiếm từ thời kỳ đầu của Osamu Tezuka. Ông cũng là một nhà sưu tầm súng cổ và đồng hồ hàng không (như Breitling). Ông có thói quen mua lại các bản thảo gốc hoặc tranh vẽ của các họa sĩ khác mà ông tìm thấy ở các cửa hàng sách cũ, sau đó trả lại cho chính tác giả hoặc gia đình họ.
Ông là một người hâm mộ nhạc cổ điển, đặc biệt là Richard Wagner. Ông đã viết một cuốn sách về Wagner và chuyển thể Der Ring des Nibelungen của Wagner thành manga. Ảnh hưởng của Wagner có thể thấy rõ trong cấu trúc nhiều tác phẩm của Matsumoto, như sự tương đồng trong các mô típ cứu rỗi bằng sự hy sinh của nữ giới trong Space Battleship Yamato hay cấu trúc câu chuyện của Galaxy Express 999 gợi nhớ đến Ring Cycle.
Matsumoto nuôi một con mèo vằn tên là "Mii-kun", và sau khi con mèo đầu tiên qua đời, ông vẫn tiếp tục nuôi những con mèo mới với cùng tên, coi chúng như những thành viên yêu quý trong gia đình.
Ông có niềm khao khát mãnh liệt với vũ trụ, từng nói: "Dù chỉ một chiều, hãy để tôi đi vào vũ trụ". Ông mơ ước trở thành người đầu tiên thực hiện chuyến bay vũ trụ dân sự. Năm 2018, móng tay của ông đã được đưa vào vũ trụ trên một vệ tinh siêu nhỏ chuyên dùng cho an táng vũ trụ, một sự kiện mà ông gọi là "tang lễ khi còn sống". Phi hành gia Naoko Yamazaki và Toyohiro Akiyama (phi hành gia Nhật Bản đầu tiên bay vào vũ trụ) đều cho biết họ được truyền cảm hứng từ các tác phẩm của Matsumoto.
6. Sức khỏe và Cái chết
Cuộc đời của Leiji Matsumoto đã trải qua một số vấn đề sức khỏe trước khi ông qua đời, để lại sự tiếc nuối cho người hâm mộ trên toàn thế giới.
6.1. Vấn đề sức khỏe và qua đời
Vào ngày 15 tháng 11 năm 2019, Matsumoto bị các vấn đề hô hấp nghiêm trọng và ngã quỵ trong một sự kiện tại Turin, Ý, trong chuyến lưu diễn kỷ niệm 40 năm chuyển thể anime Captain Harlock. Ông được đưa đến bệnh viện trong tình trạng nguy kịch và phải đặt ống thở sau khi nhập viện cấp cứu. Tuy nhiên, hai ngày sau đó, tình trạng của ông đã ổn định và ông được cho là đã qua khỏi nguy hiểm. Ông xuất viện vào ngày 4 tháng 12 và trở về Nhật Bản vào ngày hôm sau.
Leiji Matsumoto qua đời vì suy tim cấp tại một bệnh viện ở Tokyo vào ngày 13 tháng 2 năm 2023, hưởng thọ 85 tuổi. Thông tin về sự ra đi của ông được công bố chính thức vào ngày 20 tháng 2 năm 2023.
Nhiều họa sĩ manga, bao gồm Yasuhiro Nightow và Nozomu Tamaki, cùng với vợ ông, Miyako Maki, đã gửi lời chia buồn. Nữ diễn viên lồng tiếng Masako Nozawa (người lồng tiếng cho Tetsuro trong Galaxy Express 999) và dịch giả Zack Davisson cũng bày tỏ sự tiếc thương.
Vào ngày 2 tháng 6 năm 2023, chính phủ Nhật Bản đã truy tặng ông tước hiệu Chính Lục Vị (正六位) để vinh danh những đóng góp của ông. Một buổi lễ tưởng niệm đã được tổ chức tại Tokyo International Forum vào ngày 3 tháng 6 năm 2023.
7. Di sản và Ảnh hưởng
Leiji Matsumoto đã để lại một di sản văn hóa khổng lồ và có ảnh hưởng sâu rộng đến ngành công nghiệp manga, anime và văn hóa đại chúng toàn cầu.
7.1. Giải thưởng và Vinh danh
Trong suốt sự nghiệp của mình, Leiji Matsumoto đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh cao quý, công nhận những đóng góp xuất sắc của ông:
- Giải thưởng Manga dài tập dành cho người mới của Manga Shōnen (1954)
- Giải thưởng Văn hóa Xuất bản Kodansha cho hạng mục manga thiếu nhi với Otoko Oidon (1972)
- Giải thưởng Seiun Award hạng mục Phim và Sân khấu với Space Battleship Yamato (1975)
- Giải thưởng Manga Shogakukan với Galaxy Express 999 và Senjo Manga Series (1978)
- Giải thưởng đặc biệt của Hiệp hội Họa sĩ Manga Nhật Bản cho loạt truyện khoa học viễn tưởng của ông (1978)
- Giải thưởng Thành tựu đặc biệt của Ngày Điện ảnh (1979)
- Huân chương Ruy băng Tím (2001)
- Giải thưởng đặc biệt của Animation Kobe (2003)
- Công dân danh dự của Nerima (2008)
- Huân chương Mặt trời mọc, Tia vàng với Bông hồng (2010)
- Huân chương Văn hóa và Nghệ thuật Pháp (Chevalier) (2012)
- Giải thưởng Thành tựu của Giải thưởng Khoa học viễn tưởng Nhật Bản (2024)
7.2. Ảnh hưởng văn hóa và nghệ thuật
Leiji Matsumoto đã ảnh hưởng đến nhiều thế hệ họa sĩ manga, đạo diễn anime và các lĩnh vực nghệ thuật khác. Các tác phẩm của ông không chỉ phổ biến ở Nhật Bản mà còn được đón nhận nồng nhiệt trên toàn thế giới, đặc biệt là ở Pháp và Ý.
Nhiều họa sĩ manga nổi tiếng từng là trợ lý của ông, bao gồm Senno Knife, Kaoru Shintani, Yasuo Ogawa, Katsumi Itabashi và Osamu Akana. Kaoru Shintani, người từng là trợ lý của Matsumoto, đã lấy ông làm hình mẫu cho nhân vật Yattaran trong Space Pirate Captain Harlock. Shintani coi Matsumoto là sư phụ của mình và thậm chí còn đặt tên công ty của mình, DAIPRO (đọc là "Dai-Company" - Đại công ty), để tiếp nối phong cách sử dụng từ "Đại" của Matsumoto trong các tác phẩm như "Đại vũ trụ vô tận" hay "Đại chiếu tatami".
Ông cũng có tầm ảnh hưởng lớn đến các phi hành gia như Naoko Yamazaki và Toyohiro Akiyama, những người đã được truyền cảm hứng từ các tác phẩm về không gian của ông.
7.3. Tranh chấp bản quyền và các vấn đề pháp lý
Leiji Matsumoto là một người rất nhạy cảm về vấn đề bản quyền. Ông từng nói rằng mong muốn bảo vệ bản quyền tác phẩm của mình "cho đến thời của cháu chắt". Ông phản đối việc người khác sử dụng trái phép hoặc sử dụng tác phẩm của ông theo cách đi ngược lại ý định sáng tạo của ông.
Ông cũng từng phát biểu rằng một số tác phẩm nổi tiếng của phương Tây, như Star Wars, có thể đã bị ảnh hưởng bởi các tác phẩm của ông. Cụ thể, ông cho rằng thiết kế ban đầu của Công chúa Leia có nét tương đồng với Yuki Kei trong Space Pirate Captain Harlock, và nhân vật Black Knight Faust trong Sayonara Galaxy Express 999 có nhiều điểm chung với Darth Vader. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Star Wars được sản xuất và phát hành sớm hơn các tác phẩm của Matsumoto.
7.3.1. Tranh chấp bản quyền Space Battleship Yamato
Một trong những tranh chấp pháp lý nổi bật nhất trong sự nghiệp của Matsumoto là vụ kiện bản quyền liên quan đến Space Battleship Yamato với nhà sản xuất Yoshinobu Nishizaki.
- Quan điểm của Matsumoto: Ban đầu, vào khoảng năm 1976, Matsumoto thừa nhận rằng Nishizaki là người lên kế hoạch và đề xuất ý tưởng cho Yamato, và ông chỉ đóng góp phần lớn câu chuyện và ý tưởng cơ bản. Ông cũng công nhận Nishizaki là người đặt tên cho tác phẩm. Tuy nhiên, sau khi Nishizaki phá sản vào năm 1997, Matsumoto bắt đầu khẳng định mình là người giữ bản quyền của Yamato, và Nishizaki chỉ là nhà sản xuất được cấp phép sử dụng, với giấy phép đã hết hiệu lực. Ông tuyên bố rằng Yamato có nguồn gốc từ các tác phẩm của ông như Denkō Ozuma và Kōsoku Esper, cùng với "sổ tay sáng tạo" của ông.
- Phán quyết của tòa án: Năm 1999, Matsumoto đã kiện Nishizaki về quyền tác giả của Yamato. Tòa án quận Tokyo đã bác bỏ yêu sách của Matsumoto, phán quyết rằng Nishizaki là tác giả chính và Matsumoto chỉ tham gia một phần vào quá trình sản xuất anime. Tòa án cũng phủ nhận việc các tác phẩm trước đó của Matsumoto là nguyên mẫu của Yamato.
- Thỏa thuận hòa giải: Trong quá trình kháng cáo vào năm 2003, hai bên đã đạt được thỏa thuận hòa giải ngoài tòa án. Theo đó, cả Matsumoto và Nishizaki đều được công nhận là tác giả, nhưng Nishizaki là tác giả chính và có quyền nhân thân tác giả đại diện. Matsumoto không thể tạo ra các tác phẩm Yamato mới mà không có sự đồng ý của Nishizaki, và không thể thực hiện quyền của mình đối với các tác phẩm Yamato do Nishizaki cấp phép. Matsumoto cũng đồng ý rằng tên ông sẽ được ghi là "thiết lập/thiết kế" chứ không phải "nguyên tác" trong các tác phẩm Yamato của Nishizaki.
- Sau vụ kiện: Sau thỏa thuận hòa giải, tên của Matsumoto không còn được ghi trong các tác phẩm tiếp theo của series Yamato như Space Battleship Yamato: Resurrection, phim người đóng SPACE BATTLESHIP Yamato, hay các bản làm lại Yamato 2199, Yamato 2202, Yamato 2205.
- Quan điểm của các nhân viên: Toyoda Aritsune, người phụ trách thiết lập SF, đã ủng hộ Matsumoto. Tuy nhiên, Aku Yu, người viết lời bài hát, lại ủng hộ Nishizaki, nói rằng Yamato sẽ không tồn tại nếu không có Nishizaki. Đạo diễn Toshio Masuda, Keisuke Fujikawa, Eiichi Yamamoto, Noboru Ishiguro và các thành viên của Studio Nue đều cho rằng Nishizaki là tác giả chính. Yoshikazu Yasuhiko, người tham gia từ đầu, cho rằng phán quyết của tòa án là hợp lý.
7.3.2. Tranh cãi đạo văn trong Galaxy Express 999
Năm 2006, Leiji Matsumoto đã cáo buộc Noriyuki Makihara, người viết lời bài hát "Yakusoku no Basho" (Nơi hứa hẹn) cho nhóm nhạc CHEMISTRY, đã đạo văn một câu thoại từ phần mới của Galaxy Express 999 (bắt đầu năm 1996). Matsumoto đã công khai chỉ trích Makihara trên các tạp chí và chương trình truyền hình.
Makihara đã phủ nhận cáo buộc, tuyên bố rằng anh chưa bao giờ đọc Galaxy Express 999 và lời bài hát là hoàn toàn nguyên bản. Anh thách thức Matsumoto kiện ra tòa nếu thực sự nghi ngờ đạo văn. Matsumoto cho rằng câu thoại đó là "phương châm sống" của ông và đã được ông sử dụng nhiều lần trong các bài giảng. Ông nói rằng sẽ không làm lớn chuyện nếu Makihara chịu xin lỗi.
Tháng 3 năm 2007, Makihara đã kiện Matsumoto tại Tòa án quận Tokyo về tội phỉ báng và yêu cầu xác nhận không có vi phạm bản quyền, đòi bồi thường 22.00 M JPY nếu Matsumoto không thể chứng minh cáo buộc của mình. Matsumoto tuyên bố rằng "một người đàn ông đôi khi phải chiến đấu ngay cả khi biết mình sẽ thua" và ông không có ý định tham gia các phiên tranh luận miệng.
Tháng 12 năm 2008, Tòa án quận Tokyo phán quyết rằng không thể kết luận Makihara đã đạo văn và không có sự tương đồng đáng kể giữa hai tác phẩm. Tòa án cũng công nhận Matsumoto đã phỉ báng Makihara và yêu cầu ông bồi thường 2.20 M JPY. Cả hai bên sau đó đều kháng cáo.
Tháng 11 năm 2009, tại phiên tòa phúc thẩm, Matsumoto đã đưa ra lời xin lỗi Makihara, thừa nhận rằng những phát ngôn của ông đã "ảnh hưởng đáng kể đến danh tiếng xã hội của Makihara". Hai bên đã đạt được thỏa thuận hòa giải mà không có khoản bồi thường tiền bạc nào. Tuy nhiên, vào năm 2012, Matsumoto một lần nữa khẳng định rằng Makihara nên là người xin lỗi.
8. Các hoạt động khác
Ngoài công việc sáng tác và thiết kế, Leiji Matsumoto còn tham gia vào nhiều hoạt động xã hội và giáo dục, thể hiện sự đóng góp đa dạng của ông cho cộng đồng.
8.1. Vai trò xã hội và giáo dục
Matsumoto đã giữ nhiều vị trí quan trọng trong các hiệp hội ngành nghề và tổ chức văn hóa:
- Giám đốc điều hành Hiệp hội Họa sĩ Manga Nhật Bản (2000-2018) và người đứng đầu bộ phận bản quyền.
- Thành viên hội đồng quản trị Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính (2003-2011/2012).
- Thành viên hội đồng quản trị Quỹ Tưởng niệm Triển lãm Khoa học và Công nghệ Quốc tế Tsukuba (2002-2021).
- Giám đốc Câu lạc bộ Phi hành gia Trẻ Nhật Bản (1994-2021).
- Thành viên ủy ban chuyên gia của Ủy ban Phát triển Vũ trụ.
- Chủ tịch Hội đồng Liên lạc các Tổ chức Thanh niên Trung ương.
Ông cũng là một nhà giáo dục, từng giữ các chức vụ giáo sư tại:
- Đại học Takarazuka (2006-2021), sau đó là giáo sư đặc nhiệm.
- Giáo sư thỉnh giảng tại Đại học Công nghiệp Kyoto.
- Giáo sư đặc nhiệm tại Đại học Digital Hollywood.
8.2. Thiết kế và các dự án khác
Matsumoto đã tham gia vào nhiều dự án thiết kế và sáng tạo khác, thể hiện tầm ảnh hưởng của ông vượt ra ngoài lĩnh vực manga và anime:
- Thiết kế bảo tàng: Ông từng là giám đốc danh dự của nhiều bảo tàng và trung tâm khoa học, bao gồm Bảo tàng Khoa học Hàng không Vũ trụ Kakamigahara (Gifu, 1996-2021), Trung tâm Khoa học Fureai Koriyama "Space Park" (Fukushima, 2001-2021), Bảo tàng Trẻ em Lớn Osaka Prefectural Big Bang (nay là Sakai City Big Bang, 1999-2021), Bảo tàng Hàng hải Kure (Bảo tàng Yamato, 2005-2021), Bảo tàng Tưởng niệm Đường sắt Kyushu (Kitakyushu, 2003-2021) và Bảo tàng Manga Kitakyushu (2012-2021).
- Thiết kế cho phương tiện giao thông: Ngoài các dự án tàu điện và tàu buýt sông đã đề cập, ông còn thiết kế linh vật "Space Knight" cho trường đua xe đạp Kokura Keirin ở Kitakyushu.
- Các dự án sáng tạo khác:
- Ông từng là người dẫn chương trình cho chương trình radio "Radio Manga-kan" (1980).
- Giảng viên cho bài giảng đặc biệt "Khóa học Manga SF của Leiji Matsumoto" trong chương trình "Junior Bunka Series" của NHK Educational TV (1981).
- Giám khảo cho "Cuộc thi Máy tính Trung học Toàn quốc" (PC Koshien) do tỉnh Fukushima tổ chức (từ năm 2003).
- Đại sứ du lịch của tỉnh Ehime (2003) và Đại sứ Shakunage của tỉnh Fukushima (2004).
- Ông cũng đã giám sát và thiết kế nhân vật cho bộ anime "Hayabusa no Kiseki" (Phép màu của Hayabusa) trong chương trình đặc biệt của Fuji TV (2011).
- Thiết kế bìa album "Travel Sounds" cho đơn vị NaotoHiroki&karatesystems của ORANGE RANGE (2013).
- Tham gia chương trình "Tetsuko's Room" của TV Asahi (2016).
- Tham dự sự kiện "Reiji World in Ozu" và lễ khánh thành tượng đài tại nơi sơ tán thời thơ ấu của ông ở Ōzu, Ehime (2016).
- Thiết kế các nắp cống có hình nhân vật của ông để kỷ niệm 100 năm hoạt động thoát nước của thành phố Kitakyushu (2018).
Matsumoto ký tặng sách vào năm 2014 Leiji Matsumoto với tư cách trạm trưởng danh dự tại ga Ōizumi-gakuen năm 2008 Tên tác phẩm Năm sáng tác Vai trò Arcadia of My Youth 1982 Cốt truyện Arcadia of My Youth: Endless Orbit SSX 1982-1983 Cốt truyện Arei no Kagami 1985 Cốt truyện Captain Harlock: Dimensional Voyage 2014 Cốt truyện Cosmo Warrior Zero 2001 Cốt truyện Galaxy Express 999 1977-1981 Cốt truyện Great Yamato No. Zero 2004-2007 Cốt truyện Gun Frontier 1972-1975 Cốt truyện Harlock Saga 1998-1999 Cốt truyện Interstella 5555: The 5tory of the 5ecret 5tar 5ystem 2003 Giám sát sản xuất Maetel Legend 2000 Cốt truyện Maeterlinck's Blue Bird: Tyltyl and Mytyl's Adventurous Journey 1980 Thiết kế nhân vật Ozuma 2012 Cốt truyện Planet Robot Danguard Ace 1977-1978 Cốt truyện Queen Emeraldas 1978-1979 Cốt truyện Queen Millennia 1980-1983 Cốt truyện Saint Elmo - Hikari no Raihousha 1986 Cố vấn Space Pirate Captain Harlock 1977-1979 Cốt truyện Space Symphony Maetel 2004-2005 Nhà sản xuất Starzinger 1978-1979 Cốt truyện Submarine Super 99 1970-1972 Cốt truyện The Cockpit 1993 Cốt truyện The Galaxy Railways 2003-2007 Nhà sản xuất