1. Cuộc đời
Laura Aikman sinh ra và lớn lên trong một gia đình có truyền thống nghệ thuật, điều này đã định hình con đường sự nghiệp của cô từ sớm.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Aikman sinh năm 1985 tại Khu Brent, Luân Đôn, Anh. Cô là con gái của diễn viên kiêm nhà văn Stuart Aikman (người còn được biết đến với nghệ danh Stuart St. Paul) và nữ diễn viên Jean Heard. Cô theo học tại Trường Haberdashers' Aske's School for Girls ở Elstree, Hertfordshire.
2. Sự nghiệp và Hoạt động
Sự nghiệp của Laura Aikman trải dài qua nhiều lĩnh vực từ truyền hình, điện ảnh đến sân khấu và lồng tiếng cho các tác phẩm âm thanh, trò chơi điện tử, thể hiện khả năng thích ứng và đa tài của cô.
Vào năm 2009, cô xuất hiện trong loạt phim Personal Affairs của BBC Three trong vai Lucy. Ngày 8 tháng 8 năm 2009, có thông báo rằng Aikman sẽ tham gia dàn diễn viên của Casualty, và vai diễn May Phelps của cô bắt đầu vào ngày 12 tháng 9 năm 2009. Aikman đã xuất hiện trong 35 tập phim, với lần xuất hiện cuối cùng vào ngày 8 tháng 5 năm 2010. Aikman cũng từng xuất hiện trong tập thử nghiệm ban đầu của The Inbetweeners.
Năm 2012, Aikman đóng cùng với nhân vật Keith Lemon của Leigh Francis trong chương trình truyền hình Lemon La Vida Loca ở loạt phim đầu tiên, nơi cô đóng vai Rosie, bạn gái người Yorkshire của anh. Aikman sau đó thông báo rằng cô sẽ không trở lại chương trình cho loạt phim thứ hai, mặc dù có xuất hiện trong tập 1. Tháng 7 năm 2014, có thông báo rằng Aikman sẽ tham gia dàn diễn viên của Waterloo Road cho loạt phim thứ mười và cũng là cuối cùng, trong vai phó hiệu trưởng Lorna Hutchinson. Từ năm 2014 đến 2015, Aikman có vai chính trong loạt phim thứ hai và thứ ba của The Job Lot.
Năm 2018, Aikman cùng 26 người nổi tiếng khác đã tập trung tại Metropolis Studios để thể hiện một bài hát Giáng sinh nguyên bản mang tên "Rock With Rudolph", được viết và sản xuất bởi Grahame và Jack Corbyn. Bài hát được phát hành nhằm gây quỹ cho Bệnh viện Great Ormond Street và được phát hành kỹ thuật số trên hãng đĩa độc lập Saga Entertainment vào ngày 30 tháng 11 năm 2018 dưới tên nghệ sĩ The Celebs. Video âm nhạc ra mắt độc quyền trên The Sun vào ngày 29 tháng 11 năm 2018 và lần đầu tiên được trình chiếu trên truyền hình trong chương trình Good Morning Britain vào ngày 30 tháng 11 năm 2018. Bài hát đã đạt vị trí thứ hai trên bảng xếp hạng nhạc pop của iTunes.

2.1. Truyền hình
Laura Aikman đã tham gia vào nhiều bộ phim truyền hình dài tập, phim ngắn tập và phim truyền hình điện ảnh (TV movie).
| Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 2000 | Casualty | Rebecca Bright | Tập: "Choked:Part One" |
| 2004 | Doctors | Katy Harding | Tập: "Inner Circles" |
| 2004 | Tracy Beaker Parties with Pudsey | Mysti | Phim truyền hình điện ảnh, vai khách mời - chỉ phần 4 |
| 2004-2005 | The Mysti Show | Mysti | Nhân vật chính |
| 2006 | The Best Man | Alison Poley | Phim truyền hình điện ảnh |
| 2007 | Trial & Retribution | Kelly Hobson | Tập: "Closure" |
| 2007 | The Bill | Tanya Murphy | Tập: "Copy Cat Killer" |
| 2008 | Teenage Kicks | Milly Heath | Dàn diễn viên chính |
| 2008 | Dis/Connected | Paula | Phim truyền hình điện ảnh |
| 2008, 2009 | That Mitchell and Webb Look | Nhiều vai | 4 tập |
| 2009 | Demons | Alice | Tập: "Smitten" |
| 2009 | FM | Sky | Tập: "Blinded by the Light" |
| 2009 | Personal Affairs | Lucy Baxter | Loạt phim ngắn, dàn diễn viên chính |
| 2009-2010 | Casualty | May Phelps | Dàn diễn viên chính (loạt 24) |
| 2010 | The Adventures of Daniel | Suzie | Phim truyền hình điện ảnh |
| 2010 | Rules of Love | Lễ tân | Phim truyền hình điện ảnh |
| 2010 | Identity | Olivia Knighton | Tập: "Chelsea Girl" |
| 2010 | Jack Taylor | Kelly | Tập: "Purgatory" |
| 2011 | Not Going Out | Debbie | Tập: "Debbie" |
| 2012-2013 | Lemon La Vida Loca | Rosie Parker | Dàn diễn viên chính (loạt 1), khách mời (1 tập loạt 2) |
| 2012-2014 | 4 O'Clock Club | Mrs Melanie Poppy | Dàn diễn viên chính (loạt 1-2), khách mời (2 tập loạt 3) |
| 2013 | Pramface | Jenny | Tập: "Stay at Home Losers" |
| 2013 | Way to Go | Julia | Dàn diễn viên chính |
| 2013 | My Town | ||
| 2013-2016 | Citizen Khan | Debbie | 4 tập |
| 2014 | Siblings | Amanda | Tập: "Burrito Neighbours" |
| 2014-2015 | The Job Lot | Natalie Mason | Dàn diễn viên chính (loạt 2-3) |
| 2015 | Waterloo Road | Lorna Hutchinson | Vai diễn định kỳ (loạt 10) |
| 2015 | Bluestone 42 | Ellen | Dàn diễn viên chính (loạt 3) |
| 2016 | Comedy Playhouse | Georgy | Tập: "Stop/Start" |
| 2016 | Josh | Amy | Tập: "Sex & Politics" |
| 2016 | Lovesick | Jo | 2 tập |
| 2017 | Liar | D.I. Charlotte Sullivan | Tập: "The Marshes" |
| 2017 | So Awkward | Ms Vicky Parfitt | Dàn diễn viên chính (loạt 3) |
| 2018 | Shane the Chef | Penny | Vai lồng tiếng định kỳ, 4 tập |
| 2018 | Space Chickens in Space | Starley | Dàn diễn viên chính, vai lồng tiếng |
| 2019 | Sadie Sparks | Val Garcia | Vai lồng tiếng định kỳ |
| 2019 | London Kills | Leanne Ponting | 2 tập |
| 2019, 2024 | Gavin & Stacey | Sonia | 2 tập: "A Special Christmas" và "Finale" |
| 2020 | Incredible Ant | Bibi | Dàn diễn viên chính |
| 2020 | The Split | Tabby | 2 tập |
| 2021 | Death in Paradise | Cherry Jackson | Tập: "Lucky in Love" |
| 2021 | The One | Lucy Bell | 2 tập |
| 2021 | Shaun the Sheep: The Flight Before Christmas | Ella | Chương trình truyền hình đặc biệt |
| 2022 | The Rising | Victoria Sands | 2 tập |
| 2023 | Archie | Dyan Cannon | Dàn diễn viên chính |
| 2024 | Joan | Val | 5 tập |
| TBA | Rhona Who Lives by the River | Rhona #1/Rhona #2 | Dàn diễn viên chính, vai lồng tiếng |
| TBC | This City is Ours | Rachel Duffy | Đang quay |
2.2. Điện ảnh
Laura Aikman đã tham gia vào nhiều bộ phim điện ảnh và phim ngắn.
| Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1996 | Surviving Picasso | Maya Widmaier-Picasso | |
| 1997 | The Usual Children | Hela | |
| 1998 | The Scarlet Tunic | Dotty Marlowe | |
| 1999 | Great Expectations | Young Biddy | |
| 1999 | Virtual Sexuality | Lucy Parker | |
| 2005 | Rude Awakenings | Ally | Phim ngắn |
| 2007 | Popcorn | Jeannie | |
| 2007 | Blood Monkey | Sydney Maas | Phát hành trực tiếp qua video |
| 2008 | The Trevor Ending Story | Sally | Phim ngắn |
| 2010 | Freight | Julie Taylor | |
| 2011 | Six Degrees | Student Girl | Phim ngắn |
| 2012 | Keith Lemon: The Film | Rosie | |
| 2013 | Bula Quo! | Caroline | - Guitars, Guns and Paradise! |
| 2014 | Cancer Hair | Claire | Phim ngắn |
| 2015 | Amar Akbar & Tony | Samantha | |
| 2016 | The Hatching | Lucy | |
| 2017 | Lady M | Chloe | Phim ngắn |
| 2020 | Settlers | Sam | Phim ngắn |
| 2021 | Milk | Lydia | Phim ngắn |
| 2021 | @ | Natalie | Phim ngắn |
| 2022 | This is Christmas | Polly | |
| 2023 | Scrapper | Kaye | |
| 2024 | Time Travel Is Dangerous | Young Valerie |
2.3. Sân khấu
Laura Aikman đã tham gia biểu diễn trong một số vở kịch.
- Công chúa Catherine trong Henry V.
- Rebecca Foley trong Pravda.
- Connie Batsford trong Bus.
- Blousie Brown trong vở nhạc kịch Bugsy Malone.
2.4. Tác phẩm âm thanh
Laura Aikman đã góp giọng trong nhiều dự án âm thanh, bao gồm các bộ phim truyền hình âm thanh và audio drama.
| Năm | Tên tác phẩm | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 2019 | Doctor Who: The New Adventures of Bernice Summerfield Volume 05: Buried Memories | Young Anita | Doctor Who |
| 2020 | Susan's War 1 | Lootsa | Doctor Who |
| 2020 | Doctor Who: Time Apart | Mary Wade | Doctor Who |
| 2020 | Torchwood: Ex Machina | Abigail Forehill | Torchwood |
| 2021 | The Diary of River Song Series 08 | Linos / Shuttle AI | Doctor Who |
| 2021 | Master! | Lila Kreeg | Doctor Who |
| 2021 | Doctor Who: The Eleventh Doctor Chronicles Volume 02 | Sarah Ellison | Doctor Who |
| 2022 | Heroes and Villains | Mutoid / Pesh | The Worlds of Blake's 7 |
| 2023 | The Chimes | Lillian | The Chimes |
| 2025 | Rise of the Eukaryans | Người dẫn chuyện | Doctor Who |
2.5. Trò chơi điện tử
Laura Aikman cũng đã tham gia lồng tiếng cho nhiều trò chơi điện tử.
| Năm | Tên trò chơi | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 2012 | The Secret World | Nhiều vai | Chỉ lồng tiếng |
| 2013 | Divinity: Dragon Commander | Scarlett | Chỉ lồng tiếng |
| 2014 | Grid Autosport | Chỉ lồng tiếng | |
| 2014 | Dreamfall Chapters | Sister Sahya/Marcurian Rebel | Chỉ lồng tiếng |
| 2014 | Dragon Age: Inquisition | Nhiều vai | Chỉ lồng tiếng |
| 2015 | Dragon Quest Heroes: The World Tree's Woe and the Blight Below | Nhiều vai | Phiên bản tiếng Anh, chỉ lồng tiếng |
| 2015 | Final Fantasy XIV: Heavensward | Yda | Chỉ lồng tiếng |
| 2015 | Guitar Hero Live | Chỉ lồng tiếng | |
| 2015 | Assassin's Creed Syndicate | London Civilian | Chỉ lồng tiếng |
| 2015 | Assassin's Creed Syndicate: Jack the Ripper | London Civilian | Chỉ lồng tiếng |
| 2017 | Mass Effect: Andromeda | Nhiều vai | Chỉ lồng tiếng |
| 2017 | Final Fantasy XIV: Stormblood | Lyse | Phiên bản tiếng Anh, chỉ lồng tiếng |
| 2017 | Dragon Quest XI: Echoes of an Elusive Age | Jade | Phiên bản tiếng Anh, chỉ lồng tiếng |
| 2019 | Another Eden: The Cat Beyond Time and Space | Chỉ lồng tiếng | |
| 2019 | Anthem | Nhiều vai | Chỉ lồng tiếng |
| 2019 | Final Fantasy XIV: Shadowbringers | Lyse | Phiên bản tiếng Anh, chỉ lồng tiếng |
| 2021 | Final Fantasy XIV: Endwalker | Lyse | Phiên bản tiếng Anh, chỉ lồng tiếng |
| 2023 | Final Fantasy XVI | Eloise | Chỉ lồng tiếng |
| 2024 | Dragon's Dogma 2 | Doireann | Chỉ lồng tiếng |
3. Đời tư
Laura Aikman kết hôn với diễn viên Matt Kennard vào năm 2019. Họ gặp nhau khi cô tham gia dàn diễn viên của mùa cuối cùng (2015) của loạt phim Bluestone 42. Ngoài sự nghiệp diễn xuất, Aikman còn tích cực tham gia các hoạt động xã hội. Cô đã tình nguyện viên cho Shout 85258, một dịch vụ hỗ trợ sức khỏe tâm thần, trong suốt năm 2022.