1. Thời niên thiếu và bối cảnh
Lục Kháng sinh ra trong một gia đình danh giá và có nền tảng giáo dục vững chắc, điều này đã định hình nên con người và sự nghiệp của ông.
1.1. Thân thế và gia đình

Lục Kháng là con trai thứ hai của danh tướng Lục Tốn, người từng giữ chức Thừa tướng của Đông Ngô. Mẹ ông là con gái của Tôn Sách, anh trai và người tiền nhiệm của Tôn Quyền, vị hoàng đế sáng lập Đông Ngô. Ông có một người anh trai cùng cha khác mẹ tên là Lục Duyên, nhưng Lục Duyên đã qua đời sớm. Vợ của Lục Kháng là con gái của Trương Thừa và là cháu gái của Gia Cát Khác. Tuy nhiên, sau khi Gia Cát Khác bị tru di năm 253, gia đình họ Trương bị liên lụy, Lục Kháng buộc phải ly hôn vợ mình.
1.2. Tuổi thơ và giáo dục
Năm 245, khi Lục Tốn qua đời, Lục Kháng khoảng 19 hoặc 20 tuổi. Ông được kế thừa tước Giang Lăng huyện hầu và được phong làm Kiến vũ hiệu úy, tiếp quản 5.000 quân lính dưới quyền cha mình. Sau khi hộ tống linh cữu cha từ Vũ Xương (nay là Ngạc Châu, Hồ Bắc) về quê nhà ở quận Ngô (nay là Tô Châu, Giang Tô) để an táng, ông đến kinh đô Kiến Nghiệp (nay là Nam Kinh, Giang Tô) để tạ ơn Tôn Quyền. Tại Kiến Nghiệp, Tôn Quyền đã đưa ra danh sách 20 cáo buộc mà Dương Trúc đã tố cáo Lục Tốn và chất vấn Lục Kháng về những điều đó. Tôn Quyền không cho phép Lục Kháng gặp gỡ bất kỳ ai và thẩm vấn ông cùng với một hội đồng quan lại. Lục Kháng đã hợp tác và trả lời một cách trung thực, có lý lẽ từng vấn đề, khiến sự tức giận của Tôn Quyền đối với Lục Tốn dần nguôi ngoai. Điều này thể hiện sự điềm tĩnh và trí tuệ của Lục Kháng ngay từ khi còn trẻ.
Năm 246, Lục Kháng được thăng từ hiệu úy lên Lập tiết trung lang tướng và được lệnh đổi vị trí với Gia Cát Khác: ông rời Vũ Xương đến Sài Tang (nay thuộc Cửu Giang, Giang Tây) trong khi Gia Cát Khác sẽ làm ngược lại. Trước khi Lục Kháng rời đi, ông đã cho sửa chữa tường thành và tu bổ dinh thự của mình, giữ nguyên vườn cây ăn trái. Khi Gia Cát Khác đến Sài Tang, ông ngạc nhiên khi thấy Lục Kháng đã để lại một dinh thự được bảo trì tốt cho mình. Ông cũng cảm thấy xấu hổ vì đồn trú của mình ở Sài Tang đã trong tình trạng tồi tệ khi ông rời đi.
Năm 251, Lục Kháng lâm bệnh và đến Kiến Nghiệp để chữa trị. Khi tình trạng của ông được cải thiện và ông chuẩn bị rời đi, Tôn Quyền đã đến tiễn biệt ông. Với nước mắt lưng tròng, Tôn Quyền nói với Lục Kháng: "Trước đây, ta đã tin những lời gièm pha và không hiểu được lời khuyên thiện chí của cha ngươi. Ta đã phụ lòng ngươi. Ta đã đốt tất cả các tài liệu chứa những cáo buộc chống lại cha ngươi để không ai có thể nhìn thấy chúng nữa."
2. Sự nghiệp và chức vụ
Lục Kháng đã trải qua quá trình thăng tiến ổn định và đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng trong suốt sự nghiệp của mình dưới các triều đại khác nhau của Đông Ngô.
2.1. Thời kỳ Tôn Quyền
Sau khi cha qua đời, Lục Kháng kế nhiệm tước vị và quyền chỉ huy quân đội. Ông được Tôn Quyền tin tưởng, dù ban đầu có chút nghi ngờ về cha ông. Sự minh bạch và trung thực của Lục Kháng trong việc giải đáp các cáo buộc chống lại Lục Tốn đã giúp Tôn Quyền hóa giải hiểu lầm và dần tin tưởng ông hơn. Việc ông được thăng chức và đổi đồn trú với Gia Cát Khác, cùng với sự hối hận của Tôn Quyền về cách đối xử với Lục Tốn, cho thấy vị trí ngày càng vững chắc của Lục Kháng trong triều đình.
2.2. Thời kỳ Tôn Lượng và Tôn Tú
Năm 252, Tôn Quyền qua đời và được kế vị bởi con trai út là Tôn Lượng. Sau khi lên ngôi, Tôn Lượng đã thăng Lục Kháng lên chức Phấn uy tướng quân. Năm 257, Gia Cát Đản, một tướng của nhà Tào Ngụy, đã phát động một cuộc nổi dậy ở Thọ Xuân (nay là Thọ Huyện, An Huy) và yêu cầu viện binh từ Ngô. Tôn Lượng đã bổ nhiệm Lục Kháng làm Sài Tang đốc và ra lệnh cho ông dẫn quân đến Thọ Xuân để hỗ trợ Gia Cát Đản. Mặc dù cuộc nổi dậy cuối cùng đã bị quân Ngụy trấn áp, Lục Kháng vẫn đánh bại được một số lực lượng của Ngụy trong trận chiến. Để công nhận những nỗ lực của ông, chính phủ Ngô đã thăng ông lên chức Chinh bắc tướng quân. Trong thời gian này, khi Chu Dị bị Tôn Lâm triệu về sau thất bại liên tiếp, Lục Kháng đã cảnh báo Chu Dị về nguy hiểm nhưng Chu Dị không nghe và cuối cùng bị Tôn Lâm sát hại.
Năm 259, dưới thời trị vì của Tôn Hưu, người kế nhiệm Tôn Lượng, Lục Kháng được bổ nhiệm làm Trấn quân tướng quân và được giao phụ trách Tây Lăng (nay là Nghi Xương, Hồ Bắc). Khu vực dưới quyền tài phán của ông bao gồm vùng đất từ Quan Vũ Lại đến Bạch Đế Thành. Tôn Hưu đã trao cho ông quyền tiết việt vào năm sau.
Năm 264, sau khi Thục Hán sụp đổ dưới tay Ngụy, Ngô đã cử Bộ Hiệp tấn công Vĩnh An (Bạch Đế Thành). Lục Kháng cùng Bộ Hiệp, Lưu Bình và Thịnh Man đã dẫn 3 vạn quân vây hãm Vĩnh An trong sáu tháng nhưng không thể chiếm được thành do sự kháng cự của La Hiến. Cuộc vây hãm phải chấm dứt khi quân Ngụy do Hồ Liệt chỉ huy đến tiếp viện.
2.3. Khởi đầu sự nghiệp dưới thời Tôn Hạo
Năm 264, Tôn Hưu qua đời và cháu trai của ông là Tôn Hạo lên ngôi hoàng đế Ngô. Tôn Hạo đã thăng Lục Kháng lên chức Trấn quân đại tướng quân và bổ nhiệm ông làm Ích Châu mục trên danh nghĩa, mặc dù Ích Châu không thuộc lãnh thổ Ngô. Sau khi tướng Ngô Thi Tích qua đời vào năm 270, Tôn Hạo đã giao cho Lục Kháng phụ trách giám sát các vấn đề quân sự ở các huyện Tín Lăng, Tây Lăng, Di Đạo, Nhạc Hương và Công An, với trung tâm hành chính của ông đặt tại Nhạc Hương (phía đông Tùng Tư, Hồ Bắc ngày nay).
Trước khi Lục Khải qua đời vào năm 269, ông đã tiến cử Lục Kháng cùng nhiều nhân tài khác cho Tôn Hạo. Mặc dù Tôn Hạo ghét Lục Khải và muốn bức hại gia đình ông sau khi ông mất, nhưng vì e ngại thế lực và uy tín của Lục Kháng, Tôn Hạo đã không dám thực hiện điều đó khi Lục Kháng còn sống.
3. Các hoạt động quân sự chính
Lục Kháng đã đóng góp đáng kể vào các chiến dịch quân sự quan trọng, đặc biệt là trong việc bảo vệ các khu vực chiến lược của Đông Ngô.
3.1. Phòng thủ và chỉ huy tại Kinh Châu
Kinh Châu là một địa bàn chiến lược quan trọng, là nơi thường xuyên diễn ra các cuộc xung đột giữa Ngô và Ngụy (sau này là Tấn). Lục Kháng đã dành phần lớn sự nghiệp của mình để trấn giữ khu vực này. Ông được giao trọng trách Đô đốc Tây Lăng, phụ trách toàn bộ tuyến phòng thủ phía tây của Ngô, từ Quan Vũ Lại đến Bạch Đế Thành. Quan Vũ Lại (关羽濑, 濑/lại theo Thiều Chửu nghĩa là nước chảy trên cát hay chảy xiết) còn gọi Quan Hầu than (关侯滩, 滩/than nghĩa là đất ven nước), là một địa danh vào thời Tam Quốc. Theo Tam quốc chí, Cam Ninh truyện, Cam Ninh theo Lỗ Túc đi trấn thủ Ích Dương, đề phòng Quan Vũ. Bấy giờ Quan Vũ cậy binh lực hùng mạnh, tập kết ở một cái bãi nông (than) tại thượng du, đánh tiếng rằng sẽ nhân đêm tối vượt sông. Cam Ninh chỉ có 300 lính bản bộ, nói: "Nếu giao thêm cho tôi 500 người, thì tôi sẽ chống lại ông ta. Đảm bảo Vũ nghe nói tôi đến sẽ không dám vượt sông, vì vượt sông sẽ bị tôi bắt. Túc bèn giao cho Ninh 1000 lính, Ninh liền trong đêm kéo lên thượng du. Quả nhiên Vũ nghe tin Ninh đến thì bỏ về. Tôn Quyền thán phục Ninh, bái Ninh làm Tây Lăng thái thú. Vì thế bãi nông ấy được đặt tên là Quan Vũ Lại. Kinh nghiệm và sự am hiểu địa hình của ông tại đây đã trở thành yếu tố then chốt trong các chiến dịch phòng thủ sau này.
3.2. Trận Tây Lăng
Trận Tây Lăng năm 272 là một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của Lục Kháng, thể hiện tài năng quân sự xuất chúng và khả năng nhìn xa trông rộng của ông.
3.2.1. Trấn áp phản loạn và bao vây
Năm 272, Bộ Xiển, chỉ huy quân sự đồn trú tại Tây Lăng, đã phát động cuộc nổi dậy chống lại Ngô và muốn đầu hàng nhà Tấn. Khi Lục Kháng nhận được tin về cuộc nổi loạn, ông ngay lập tức ra lệnh cho các thuộc hạ của mình là Tả Dịch, Ngô Ngạn, Thái Cống và những người khác dẫn các lực lượng riêng biệt tiến thẳng đến Tây Lăng. Ông chỉ thị cho quân lính của mình xây dựng các công trình phòng thủ từ Xích Khê đến Cố Thị để tạo thành một vòng vây quanh vị trí của Bộ Xiển, đồng thời phòng thủ khu vực khỏi các cuộc tấn công của quân Tấn. Ông ra lệnh cho họ làm việc ngày đêm để hoàn thành công trình như thể kẻ thù đã đến, khiến binh lính của ông đều mệt mỏi và kiệt sức.
Các thuộc hạ của Lục Kháng nói: "Với sức mạnh hiện tại của chúng ta, chúng ta có thể tấn công Bộ Xiển và tiêu diệt hắn trước khi quân Tấn đến. Tại sao chúng ta lại tự làm kiệt sức bằng cách xây dựng các công trình phòng thủ thay vì tấn công?" Lục Kháng giải thích: "Các công sự của Tây Lăng rất vững chắc và có đủ nguồn cung cấp. Hơn nữa, chính tôi là người đã giám sát việc xây dựng các công trình phòng thủ của Tây Lăng. Nếu chúng ta tấn công nó bây giờ, tôi không nghĩ chúng ta có thể chinh phục nó dễ dàng. Nếu quân Tấn xuất hiện và chúng ta không có đủ công trình phòng thủ, chúng ta sẽ bị mắc kẹt giữa Bộ Xiển và Tấn và không có gì để bảo vệ mình khỏi kẻ thù." Các sĩ quan liên tục thúc giục Lục Kháng tấn công Tây Lăng nhưng ông từ chối. Cuối cùng, Lôi Đàm, Thái thú quận Nghi Đô, đã đến gặp Lục Kháng và dùng lời lẽ tử tế để thuyết phục ông tấn công Tây Lăng. Để chứng minh mình đúng, Lục Kháng đã nhượng bộ và ra lệnh tấn công Tây Lăng. Đúng như ông dự đoán, họ đã không thành công trong việc chiếm thành, vì vậy các sĩ quan của ông đã từ bỏ ý định tấn công và tuân theo lệnh của Lục Kháng để xây dựng các công trình phòng thủ.
3.2.2. Đối đầu với Tấn và chiến lược
Khi quân Tấn do Dương Hỗ chỉ huy đang tiến đến Giang Lăng, các sĩ quan Ngô đã khuyên Lục Kháng không nên rời Giang Lăng để tấn công Tây Lăng, nhưng Lục Kháng nói: "Các công sự của Giang Lăng mạnh mẽ và có đủ quân để bảo vệ nó, vì vậy không cần phải lo lắng. Ngay cả khi kẻ thù chiếm được Giang Lăng, họ cũng sẽ không thể giữ nó lâu và tổn thất của chúng ta sẽ là tối thiểu. Tuy nhiên, nếu chúng ta mất Tây Lăng, các bộ lạc ở vùng núi phía nam sẽ bị ảnh hưởng và điều này sẽ dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng. Tôi thà bỏ Giang Lăng còn hơn từ bỏ việc chiếm Tây Lăng. Hơn nữa, Giang Lăng vốn dĩ đã được phòng thủ rất tốt."
Giang Lăng nằm trên vùng đất bằng phẳng và là một vị trí rất dễ tiếp cận. Tuy nhiên, Lục Kháng sau đó đã ra lệnh cho Trương Hàm giám sát việc xây dựng một con đê lớn để chặn dòng sông và dẫn nước của nó làm ngập vùng đất bằng phẳng, nhằm tạo ra một vùng nước lớn xung quanh thành phố để làm rào cản cho quân xâm lược. Khi Dương Hỗ đến, ông ta dự định sử dụng rào cản này bằng cách vận chuyển quân nhu bằng thuyền, nhưng ông ta đã tung tin giả rằng mình có ý định phá hủy con đê để quân đội bộ binh của mình đi qua. Khi Lục Kháng nghe tin đó, ông đã nhìn thấu âm mưu của Dương Hỗ và ra lệnh cho Trương Hàm phá hủy con đê. Các sĩ quan của Lục Kháng đã bị sốc và cố gắng can ngăn ông làm như vậy vì họ nghĩ rằng ông sẽ giúp kẻ thù, nhưng Lục Kháng đã phớt lờ họ. Khi Dương Hỗ đến Đương Dương (phía tây nam Kinh Môn, Hồ Bắc ngày nay), ông ta đã thất vọng khi nghe tin con đê đã bị phá hủy. Ông ta không còn lựa chọn nào khác ngoài việc vận chuyển quân nhu bằng đường bộ, dẫn đến việc lãng phí thời gian và công sức.
Từ Dận, chỉ huy đồn trú Tấn tại quận Ba Đông (nay thuộc Phụng Tiết, Trùng Khánh), đã dẫn lực lượng hải quân tiến về Kiến Bình (nay thuộc Tự Quy, Hồ Bắc), trong khi Dương Triệu, Thứ sử Kinh Châu (cũng dưới sự kiểm soát của Tấn), đã dẫn quân về Tây Lăng.
Lục Kháng đã ra lệnh rằng: Trương Hàm củng cố phòng thủ Giang Lăng; Tôn Tuân, Công An đốc, tuần tra bờ sông phía nam và chống lại Dương Hỗ; và Lưu Lự cùng Chu Uyển phòng thủ chống lại các cuộc tấn công của Từ Dận. Ông đích thân dẫn ba quân để chặn Dương Triệu với sự hỗ trợ của các công trình phòng thủ mà họ đã xây dựng trước đó. Tuy nhiên, các thuộc hạ của Lục Kháng là Chu Kiều và Du Tán đã đào ngũ sang phía Dương Triệu. Lục Kháng nói: "Du Tán đã phục vụ dưới quyền tôi một thời gian dài và ông ta rất hiểu tình hình của tôi. Ông ta biết rằng binh lính bộ lạc trong quân đội của tôi có thể không sẵn lòng tuân theo lệnh của tôi, vì vậy ông ta chắc chắn sẽ đề xuất kẻ thù tận dụng điểm yếu này." Do đó, đêm đó, Lục Kháng ngay lập tức thay thế các binh lính bộ lạc trong quân đội của mình bằng các binh lính kỳ cựu khác mà ông tin tưởng hơn. Ngày hôm sau, đúng như Lục Kháng dự đoán, Dương Triệu đã tập trung tấn công vào đơn vị trong quân đội của Lục Kháng mà trước đây là binh lính bộ lạc, mà không biết rằng họ đã bị thay thế. Lục Kháng ra lệnh cho các cung thủ của mình phản công, bắn tên như mưa vào kẻ thù và gây ra thương vong nặng nề.
Sau khoảng một tháng, Dương Triệu đã không thể đánh bại Lục Kháng và đã hết ý tưởng. Vì vậy, ông ta đã rút quân vào một đêm. Lục Kháng muốn truy đuổi kẻ thù nhưng ông lo lắng rằng Bộ Xiển (người vẫn còn ở trong Tây Lăng) có thể lợi dụng cơ hội để tấn công ông từ phía sau, và ông không có đủ quân. Sau đó, ông ra lệnh cho quân lính của mình đánh trống và giả vờ chuẩn bị tấn công lực lượng đang rút lui của Dương Triệu. Khi quân của Dương Triệu thấy vậy, họ đã sợ hãi đến mức bỏ lại áo giáp và thiết bị và bỏ chạy. Lục Kháng đã cử một nhóm nhỏ binh lính trang bị nhẹ truy đuổi Dương Triệu và họ đã gây ra một thất bại nặng nề cho kẻ thù. Dương Hỗ và các tướng Tấn khác đã rút quân sau khi nhận được tin về thất bại của Dương Triệu. Lục Kháng sau đó đã tấn công và chiếm được Tây Lăng. Bộ Xiển, cùng với gia đình và các sĩ quan cấp cao của ông ta, đã bị xử tử vì tội phản quốc, trong khi những người khác, với số lượng hơn 10.000 người, đã được tha thứ sau khi Lục Kháng yêu cầu triều đình Ngô. Lục Kháng sau đó đã cho sửa chữa các công sự của Tây Lăng trước khi trở về phía đông đến Nhạc Hương. Ông vẫn khiêm tốn sau chiến thắng của mình ở Tây Lăng và vẫn cư xử như trước. Sự khiêm tốn của ông đã mang lại cho ông sự tôn trọng và yêu mến của quân lính.
4. Quan hệ đối ngoại và ngoại giao
Lục Kháng không chỉ là một vị tướng tài ba mà còn là một nhà ngoại giao xuất sắc, luôn tìm cách thúc đẩy hòa bình và ổn định thông qua đối thoại và tôn trọng lẫn nhau.
4.1. Giao thiệp với Dương Hỗ và chính sách hòa bình
Tấn Dương Thu ghi lại rằng Lục Kháng có mối quan hệ thân thiện với tướng Tấn Dương Hỗ mặc dù họ đứng ở hai phía đối lập. Tình bạn của họ được ví như tình bạn giữa Quý Trát và Tử Sản thời Xuân Thu. Tả truyện, (Lỗ) Tương công nhị cửu niên ghi rằng: "(Ngô công tử Quý Trát) sính vu Trịnh, kiến Tử Sản như cựu tương thức, dữ chi cảo đái, Tử Sản hiến trữ y yên." (tạm dịch: Quý Trát thăm nước Trịnh, mới gặp Công Tôn Kiều (tự Tử Sản) mà như quen biết đã lâu, gởi ông ta đai bằng the mỏng, Công Tôn Kiều tặng lại áo bằng sợi gai.). Lục Kháng từng gửi rượu cho Dương Hỗ, Dương Hỗ đã uống mà không hề tỏ ra nghi ngờ. Sau đó, khi Lục Kháng lâm bệnh, Dương Hỗ đã gửi thuốc cho ông, Lục Kháng cũng uống mà không nghi ngờ gì. Người đương thời nhận xét rằng mối quan hệ giữa Lục Kháng và Dương Hỗ giống như mối quan hệ giữa Hoa Nguyên và Tử Phản thời Xuân Thu.
Hán Tấn Xuân Thu mô tả chi tiết hơn về tình bạn kỳ lạ này giữa Lục Kháng và Dương Hỗ. Sau khi trở về lãnh thổ Tấn, Dương Hỗ bắt đầu thúc đẩy đạo đức và văn minh, và nhiều công dân Ngô đã bị ấn tượng bởi ông. Lục Kháng nói với quân Ngô đồn trú tại biên giới Ngô - Tấn: "Nếu họ cai trị bằng đức và chúng ta cai trị nhà nước như những bạo chúa, chúng ta sẽ thua cuộc chiến mà không cần phải chiến đấu. Tôi hy vọng rằng các bạn có thể bảo vệ biên giới tốt và không gây ra vấn đề vì những chuyện nhỏ nhặt."
Biên giới Ngô - Tấn đã trải qua hòa bình và ổn định khi cả hai bên tích cực thực hành chính sách hòa dịu và hòa hợp với nhau. Nếu gia súc từ một bên vô tình đi lạc qua biên giới, bên kia sẽ cho phép chủ sở hữu vượt biên và lấy lại gia súc của họ. Trong các cuộc săn bắn tại biên giới, nếu công dân của bất kỳ bên nào bị thương, bên kia sẽ đưa họ về nhà an toàn. Khi Lục Kháng lâm bệnh, ông đã xin thuốc từ Dương Hỗ. Dương Hỗ đã đồng ý và nói: "Thuốc này có chất lượng tốt. Tôi tự tay chuẩn bị nó. Tôi chưa thử nó khi nghe tin anh bị bệnh nên tôi đã gửi nó cho anh." Các thuộc hạ của Lục Kháng đã cảnh báo ông không nên uống thuốc của Dương Hỗ vì họ lo lắng rằng Dương Hỗ có thể làm hại ông, nhưng Lục Kháng đã phớt lờ họ. Khi hoàng đế Ngô Tôn Hạo nhận được tin về mối quan hệ hòa bình giữa Ngô và Tấn, ông đã cử sứ giả đến khiển trách Lục Kháng, nhưng Lục Kháng trả lời: "Những nông dân bình thường ở nông thôn còn phải giữ lời hứa, huống chi tôi, một quan chức chính phủ. Nếu tôi không sống đúng với đức hạnh, tôi sẽ xuất hiện như một sự tương phản rõ rệt với Dương Hỗ. Điều này không gây ra bất kỳ tổn hại nào cho Dương Hỗ." Tuy nhiên, có một số người không đồng ý với hành vi của Lục Kháng và Dương Hỗ, vì họ tin rằng hai người đàn ông này đã không hoàn thành lòng trung thành của mình đối với các nhà nước tương ứng.
Tập Tạc Xỉ, tác giả của Hán Tấn Xuân Thu, đã bình luận về vấn đề này như sau: "Những người có đạo đức chính trực sẽ nhận được sự bảo vệ của mọi người, những người giữ lời hứa sẽ giành được sự tôn trọng của người khác. Ngay cả khi một người sống trong một xã hội suy đồi đạo đức đầy rẫy sự phản bội và độc ác, anh ta vẫn có thể đạt được điều gì đó vĩ đại bằng cách dựa vào sức mạnh của mình để vượt qua người khác mặc dù chỉ có trí thông minh của một nô lệ hay một nông dân. Trong quá khứ: Tấn Văn Công giữ lời hứa và rút lui, dẫn đến việc Nguyên đầu hàng; Mục Tử từ chối chấp nhận sự đầu hàng của Cổ và nhấn mạnh việc sử dụng vũ lực để khuất phục nó; Diệp Phủ đề xuất thể hiện lòng tốt với người dân Phí, dẫn đến việc họ tự nguyện đầu hàng; Nhạc Nghị đối xử tốt với những người tị nạn và để lại danh tiếng tốt trong lịch sử. Nhìn vào những người này, liệu họ có đạt được thành công chỉ bằng cách sử dụng sức mạnh quân sự và chiến lược để đánh bại kẻ thù không?
Đế chế đã bị chia cắt thành ba trong hơn 40 năm. Người Ngô không thể vượt qua sông Hoài Hà và Hán Thủy để tấn công Trung Nguyên, trong khi những người ở Trung Nguyên không thể vượt qua Trường Giang để xâm lược Ngô. Điều này là do cả hai bên đều ngang bằng về sức mạnh quân sự và trí tuệ. Thay vì dùng cách làm hại nhau để đạt được lợi ích cá nhân, tại sao không cải thiện bản thân và không làm hại nhau? Thay vì khủng bố nhau bằng vũ lực quân sự, tại sao không giành chiến thắng đối phương thông qua những hành động đức hạnh? Một người đàn ông không thể bị khuất phục bằng vũ lực, huống chi là một nhà nước. Thay vì đe dọa người khác bằng sức mạnh quân sự, tại sao không sử dụng đạo đức và văn minh để giành chiến thắng họ? Bằng cách này, liệu họ có thể không bị thuyết phục để khuất phục không?
Dương Hỗ đã suy nghĩ kỹ lưỡng và quyết định đối xử với kẻ thù cũng như đối xử với người dân của mình. Ông đã sử dụng lòng nhân từ và lòng tốt để vượt qua sự chuyên chế và tàn ác ở Ngô, thay đổi nhận thức của người dân ở Ngô, và giảm tinh thần chiến đấu của họ. Bằng cách này, ông đã giành được danh tiếng tốt về việc tử tế và chấp nhận kẻ thù của mình. Người dân Ngô có lẽ chưa bao giờ gặp một kẻ thù như ông.
Lục Kháng nhận thức được rằng chúa công của mình là một bạo chúa, nền tảng của nhà nước mình đang suy yếu, và người dân của mình đang bắt đầu ngưỡng mộ nhà nước đối thủ vì các chính sách nhân từ của nó và thậm chí có thể quay lưng lại với nhà nước của mình. Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, ông quyết định áp dụng các chính sách tương tự ở Ngô - duy trì hòa bình trong nước và tại biên giới Ngô, giúp đỡ người nghèo và yếu thế, chống lại sự chuyên chế và tham nhũng - với hy vọng giành được lợi thế so với đối thủ của mình. Ông cũng hy vọng rằng ông có thể làm gương cho những người khác noi theo bằng cách sống đúng với đức hạnh của mình, và truyền bá lối sống này khắp nhà nước của mình và xa hơn nữa. Bằng cách này, ông có thể đánh bại kẻ thù mà không cần sử dụng vũ lực quân sự, bảo vệ nhà nước của mình mà không cần dựa vào tường thành và công trình phòng thủ, và khuất phục kẻ thù bằng đức hạnh. Như vậy, ông sẽ không dùng những thủ đoạn xảo quyệt để làm hại người khác nhằm tăng cường danh tiếng cá nhân của mình.
Tóm lại, một người lính có thể bảo vệ đất nước của mình bằng cách bảo thủ; một kẻ ác sử dụng ưu thế về số lượng để bắt nạt người khác; một nô lệ dùng mánh khóe để bảo vệ mình; một người khôn ngoan cân nhắc việc sử dụng vũ lực quân sự để đạt được hòa bình. Các thánh nhân và người có đức hạnh thời cổ đại đã trở thành hình mẫu cho các thế hệ sau noi theo vì họ đã hy sinh lợi ích cá nhân để đạt được lợi ích lớn hơn và họ có đạo đức cao thượng."
5. Lời khuyên chính trị và đề xuất chính sách
Lục Kháng không ngừng dâng tấu lên Tôn Hạo, thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến phúc lợi của nhân dân và việc quản trị đất nước một cách hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh Tôn Hạo ngày càng trở nên bạo ngược.
5.1. Các bản tấu dâng lên Tôn Hạo
Khi Lục Kháng nghe tin có nhiều sai sót trong các chính sách của chính phủ Ngô, ông đã lo lắng và dâng tấu lên Tôn Hạo. Mặc dù 17 điều chỉnh chính sách cụ thể mà ông đề xuất đã bị thất lạc theo thời gian, nhưng nội dung chung cho thấy sự quan tâm của ông đến việc củng cố nền tảng quốc gia và đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài bằng cách phát huy đạo đức và sức mạnh nội tại. Ông nhấn mạnh rằng việc chỉ dựa vào các phòng tuyến tự nhiên là không đủ, và cần phải học hỏi từ sự sụp đổ của các triều đại trước đó.
Khi quan chức Hà Định lạm dụng quyền lực và các hoạn quan can thiệp vào công việc nhà nước, Lục Kháng đã dâng tấu khuyên Tôn Hạo: "Tôi nghe nói rằng để lập quốc và kế thừa công việc của những người tiền nhiệm, không nên sử dụng những người có phẩm chất thấp kém. Kinh Thư đã cảnh báo chống lại việc đặt niềm tin vào những người mà hành động không phù hợp với lời nói của họ. Những người học rộng uyên bác trong quá khứ ghê tởm hành vi như vậy trong khi Khổng Tử đã thở dài và than vãn khi ông nói về điều này. Những kẻ phản diện như vậy đã tồn tại trong suốt lịch sử, từ thời Xuân Thu đến các triều đại Tần và Hán, và chúng đã gây ra sự sụp đổ của các đế chế. Chúng không hiểu các nguyên tắc quan trọng và chúng có cái nhìn thiển cận về thế giới. Ngay cả khi chúng đối xử tốt với ngài và có vẻ rất tận tâm, chúng cũng không bao giờ nên được giao phó những trách nhiệm quan trọng. Hơn nữa, chúng không thể thay đổi bản chất đáng khinh của mình và chúng thay đổi lòng trung thành rất nhanh chóng. Chúng liên tục sợ rằng chúng sẽ mất những gì chúng sở hữu, vì vậy chúng sẽ thường xuyên dùng những thủ đoạn vô đạo đức để bảo vệ lợi ích cá nhân của mình. Nếu ngài có ý định giao cho chúng những chức vụ quan trọng và nhiều quyền hạn, và mong đợi chúng hành xử như những hình mẫu và duy trì đạo đức, điều này chắc chắn là không thể. Trong số tất cả các quan chức hiện tại trong triều đình, không nhiều người trong số họ là những tài năng xuất chúng, nhưng một số trong số họ xuất thân từ gia đình giàu có và được giáo dục tốt, trong khi những người khác có xuất thân khiêm tốn nhưng chăm chỉ và không ngừng phấn đấu để tự cải thiện, vì vậy khả năng của họ nên được khai thác. Các quan chức không đủ năng lực nên bị sa thải, để chính phủ có thể được tái cấu trúc và loại bỏ tham nhũng."
Khi các trận chiến liên tục diễn ra giữa Ngô và Tấn và người dân phải chịu đựng trong thời chiến, Lục Kháng đã dâng một bản tấu khác lên Tôn Hạo: "Tôi nghe nói rằng Kinh Dịch đã đề cập rằng thật đáng chú ý nếu một người có thể thích nghi với những thay đổi của thời đại và nhận ra những sai sót của người khác. Do đó, Thang đã nổi dậy chống lại nhà Hạ tham nhũng, và Chu Vũ Vương đã lật đổ Trụ Vương bạo ngược. Nếu họ không (thích nghi với những thay đổi của thời đại), Trụ Vương sẽ cảm thấy bất an khi ông ta đang vui vẻ trên Đài Ngọc, và quân đội của Chu Vũ Vương sẽ rút lui tại Mạnh Tân. Bây giờ, Bệ hạ không tập trung vào việc củng cố quân đội, làm cho nhà nước thịnh vượng hơn, hoặc thúc đẩy nông nghiệp. Tất cả các quan chức không thể thực hiện nhiệm vụ của mình, hệ thống công vụ đang rối loạn, và người dân không thể yên bình. Bệ hạ nên sáng suốt hơn trong việc ban thưởng và trừng phạt, thúc đẩy các giá trị đạo đức trong các quan chức, cai trị nhà nước bằng lòng nhân từ, và sau đó tuân theo ý trời và thống nhất Đế chế. Bệ hạ không nên cho phép các quan chức hành xử vô pháp, tích cực gây chiến với Tấn, và sử dụng dự trữ ngân khố hoàng gia cho những thú vui cá nhân của ngài. Binh lính mệt mỏi, kẻ thù chưa trở nên yếu hơn, và tôi đang bị bệnh nặng. Bệ hạ không nên theo đuổi các chính sách do các quan chức phản diện đề xuất vì lợi ích nhỏ nhặt. Trong quá khứ, các nhà nước Tề và Lỗ đã chiến đấu ba trận và Lỗ thắng hai, nhưng cuối cùng đã bị Tề chinh phục. Tại sao? Đó là vì Lỗ không thể đánh giá chính xác vị trí của mình trong cuộc chiến. Bây giờ, lực lượng của chúng ta có thể đã giành được một số chiến thắng nhưng lợi ích của chúng ta không đủ để bù đắp cho những tổn thất của chúng ta. Các văn bản lịch sử đã ghi rõ rằng người dân ghét chiến tranh. Tôi chân thành hy vọng rằng Bệ hạ có thể làm theo lời khuyên của người xưa, ngừng chiến tranh, tập trung vào nghỉ ngơi và phục hồi, và tìm kiếm điểm yếu của kẻ thù. Nếu không, Bệ hạ sẽ hối tiếc sau này."
Năm 273, Lục Kháng được bổ nhiệm làm Đại tư mã và Kinh Châu mục. Ông lâm bệnh vào mùa hè năm 274. Trong thời gian đó, ông đã dâng tấu lên Tôn Hạo: "Tây Lăng và Kiến Bình là biên giới của nhà nước chúng ta vì chúng nằm ở hạ lưu và đối mặt với kẻ thù ở hai phía. Nếu kẻ thù cử một hạm đội hải quân đi dọc sông với tốc độ thần tốc, chúng sẽ đến cửa ngõ của chúng ta rất nhanh và sẽ quá muộn để kêu gọi viện binh từ các khu vực khác vào lúc đó. Điều này rất quan trọng đối với sự sống còn của nhà nước chúng ta và nghiêm trọng hơn nhiều so với việc mất một mảnh đất nhỏ ở biên giới. Cha tôi, người đã đóng quân ở biên giới phía tây, từng nói rằng Tây Lăng là cửa ngõ phía tây vào nhà nước chúng ta, và rằng nó dễ phòng thủ nhưng cũng có thể dễ dàng bị mất. Nếu chúng ta không củng cố phòng thủ ở Tây Lăng, chúng ta sẽ không chỉ mất một quận, mà còn mất toàn bộ Kinh Châu. Nếu Tây Lăng bị tấn công, Bệ hạ phải huy động tất cả các lực lượng có sẵn trong nhà nước để tăng cường cho Tây Lăng. Trong thời gian phục vụ của tôi ở Tây Lăng những năm qua, tôi đã nhận ra ý nghĩa lời nói của cha tôi. Trước đó, tôi đã yêu cầu 30.000 quân tinh nhuệ nhưng các quan chức phụ trách đã từ chối đáp ứng yêu cầu của tôi. Cuộc nổi dậy của Bộ Xiển đã gây ra khá nhiều tổn thất cho Tây Lăng. Bây giờ, tôi phụ trách hàng ngàn dặm đất và tôi bị kẻ thù bao vây ở mọi phía - kẻ thù hùng mạnh (Tấn) bên ngoài và các bộ lạc khác nhau bên trong - và tôi chỉ có vài vạn quân. Họ mệt mỏi vì chiến đấu trong một thời gian dài và có thể không thể thích nghi với những thay đổi đột ngột trong tình hình. Theo ý kiến khiêm tốn của tôi, tôi cảm thấy rằng tất cả các hoàng tử vẫn còn rất trẻ và chưa tham gia vào công việc nhà nước, vì vậy Bệ hạ có thể bổ nhiệm các cố vấn để dạy dỗ và hướng dẫn họ. Một số lính gác cá nhân của họ có thể được điều động làm binh lính dự bị thay thế. Tôi cũng nghe nói rằng nhiều hoạn quan đang bí mật tuyển mộ các đội quân tư nhân, và nhiều người đàn ông đã tham gia các đội quân này để tránh bị trưng binh. Tôi đề nghị Bệ hạ ban hành lệnh điều tra kỹ lưỡng, để bắt tất cả những kẻ trốn tránh nghĩa vụ quân sự này và gửi họ đến những khu vực thiếu nhân lực. Bằng cách này, tôi có thể tập hợp 80.000 quân, cho phép quân lính hiện tại của tôi nghỉ ngơi, và công bằng hơn trong việc ban thưởng và trừng phạt. Nếu không, ngay cả khi Hàn Tín và Bạch Khởi có sống lại, họ cũng không thể giúp giải quyết cuộc khủng hoảng này. Nếu tôi không có đủ quân dưới quyền chỉ huy, tôi không tự tin rằng mình có thể hoàn thành tốt nhiệm vụ của mình. Nếu tôi chết, tôi hy vọng rằng Bệ hạ có thể chú ý hơn đến biên giới phía tây. Tôi chân thành mong rằng Bệ hạ có thể chấp nhận và xem xét lời khuyên của tôi. Bằng cách này, tôi sẽ không chết vô ích."
6. Đánh giá và ảnh hưởng
Cuộc đời và sự nghiệp của Lục Kháng đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử, được các sử gia đánh giá cao về tài năng và phẩm chất đạo đức.
6.1. Đánh giá lịch sử
Trần Thọ, tác giả của Tam Quốc Chí, đã bình luận về Lục Kháng như sau: "Lục Kháng trung thành và trung thực với nhà nước của mình, và rất có năng lực và tài năng, giống như cha của ông. Ông có phẩm chất đạo đức xuất sắc đáng được ca ngợi. Ông cũng có thể xử lý tốt tình hình chung mà không bỏ qua các chi tiết. Do đó, ông đã có thể hoàn thành những nhiệm vụ vĩ đại như vậy!"
Hà Sùng, một thị trung thời Đông Tấn, đã nhận xét về Lục Kháng rằng: "Lục Kháng là một nhân vật có thể nói là 'Ngô tồn tại vì ông tồn tại, Ngô sụp đổ vì ông sụp đổ'." Điều này nhấn mạnh vai trò trụ cột của ông trong việc duy trì sự tồn vong của Đông Ngô trong giai đoạn cuối.
Lục Kháng được chọn vào danh sách 64 danh tướng trong lịch sử Trung Quốc do Sử quán thời Nhà Đường lựa chọn, cùng với cha ông là Lục Tốn.
Tuy nhiên, cũng có những phê bình về hành động của Lục Kháng. Khi ông trấn áp cuộc nổi dậy của Bộ Xiển, ông đã xử tử cả những đứa trẻ sơ sinh trong gia đình Bộ Xiển. Những người hiểu biết đã chỉ trích hành động này, cho rằng con cháu ông sẽ phải gánh chịu hậu quả. Điều này được xem là một điểm yếu trong phẩm chất đạo đức của ông, mặc dù sau đó ông đã xin tha cho hàng vạn binh lính và dân thường khác.
6.2. Hậu duệ và gia tộc
Lục Kháng qua đời vào mùa thu năm 274. Con trai ông là Lục Yến kế thừa tước vị. Lục Yến và các em trai của ông - Lục Cảnh, Lục Huyền, Lục Cơ và Lục Vân - đã chia sẻ quyền chỉ huy quân đội của cha mình và phục vụ với tư cách là tướng lĩnh ở Ngô. Lục Kháng cũng có một người con trai khác, Lục Đam, nhỏ hơn Lục Vân.
Lục Yến được phong làm Tì tướng quân và phục vụ với tư cách là chỉ huy của Di Đạo. Năm 280, nhà Tấn phát động chiến dịch chống lại Đông Ngô. Tướng Tấn Vương Tuấn đã dẫn một hạm đội hải quân và đi thuyền về phía đông về phía Ngô dọc theo Trường Giang, chiếm tất cả các lãnh thổ Ngô trên đường đi, đúng như Lục Kháng đã dự đoán khi ông thúc giục Tôn Hạo tăng cường phòng thủ ở biên giới phía tây của Ngô. Lục Yến đã bị giết trong một trận chiến chống lại lực lượng của Vương Tuấn vào ngày 22 tháng 3 năm 280.
Lục Cảnh phục vụ với tư cách là một tướng quân ở Ngô và cũng bị giết trong chiến đấu trong cuộc chinh phục Ngô của Tấn. Lục Cơ, Lục Vân và Lục Đam đều phục vụ nhà Tấn sau sự sụp đổ của Ngô. Họ đều bị xử tử cùng với gia đình trong Loạn Bát Vương, khiến dòng dõi chính của Lục Kháng bị diệt vong.
6.3. Miêu tả trong văn học
Trong tiểu thuyết lịch sử Tam Quốc Diễn Nghĩa của La Quán Trung, Lục Kháng xuất hiện ở hồi 119 và 120. Ở hồi 119, Tôn Hưu nghe tin Thục Hán mất, bèn lấy Lục Kháng làm Trấn đông tướng quân, lĩnh chức Kinh Châu mục để phòng bị quân Tấn. Hồi 120, Lục Kháng giằng co với tướng Tấn Dương Hỗ. Tuy nhiên, tiểu thuyết đã thêm tình tiết Lục Kháng bị Tôn Hạo nghi ngờ và bãi chức do mối quan hệ hòa hảo với Dương Hỗ, sau đó ông bệnh nặng mà chết trong sự thất vọng. Chi tiết này không có trong sử sách, vì Lục Kháng thực tế vẫn giữ chức vụ cho đến khi qua đời. Việc ông bị bãi chức trong tiểu thuyết đã trở thành cái cớ để Dương Hỗ dâng biểu đề nghị đánh Ngô, đẩy nhanh quá trình diệt Ngô. Tuy nhiên, tình bạn giữa Lục Kháng và Dương Hỗ, được gọi là "Dương Lục chi giao" (羊陸之交Chinese), đã trở thành một thành ngữ thể hiện tình bạn không bị ràng buộc bởi định kiến chính trị.
Tên | Lục Kháng (陸抗Chinese) |
---|---|
Thời đại | Tam Quốc |
Sinh | 226 (Hoàng Vũ năm thứ 5) |
Mất | 274 (Phượng Hoàng năm thứ 3) |
Tự | Ấu Tiết (幼節Chinese) |
Quê quán | Dương Châu, Ngô Quận, Ngô Huyện |
Quan chức | Trấn quân đại tướng quân (鎮軍大將軍Chinese), lĩnh Ích Châu mục (益州牧Chinese) |
Tước vị | Giang Lăng huyện hầu |
Thuộc về | Đông Ngô |