1. Tổng quan
Johannes Thingnes Bø (sinh ngày 16 tháng 5 năm 1993) là một vận động viên biathlon người Na Uy đã đạt được nhiều thành công nổi bật trong sự nghiệp. Thingnes Bø đã giành Cúp thế giới tổng thể năm lần vào các mùa giải 2018-19, 2019-20, 2020-21, 2022-23 và 2023-24. Anh là vận động viên biathlon nam có số lần chiến thắng cá nhân tại Cúp thế giới nhiều thứ hai trong lịch sử, với tổng cộng 90 chiến thắng, bao gồm cả các chiến thắng tại Thế vận hội Mùa đông.
Thingnes Bø đã tham gia Thế vận hội Olympic ba lần, giành được tổng cộng 8 huy chương (5 vàng, 2 bạc, 1 đồng). Tại Giải vô địch biathlon thế giới, anh đã giành được 43 huy chương (23 vàng, 14 bạc, 6 đồng). Anh cũng đang nắm giữ kỷ lục là vận động viên trẻ tuổi nhất giành chức vô địch Cúp thế giới tổng thể (20 tuổi 212 ngày) và kỷ lục về số huy chương nhiều nhất tại một Giải vô địch thế giới duy nhất (7 huy chương vào năm 2023).
2. Cuộc sống ban đầu và xuất thân
Johannes Thingnes Bø sinh ngày 16 tháng 5 năm 1993 tại Stryn, Na Uy. Anh là người con thứ tư trong số năm anh em trong gia đình. Anh trai của anh, Tarjei Bø, cũng là một vận động viên biathlon thành công và từng giành 3 huy chương vàng Olympic.
2.1. Sự nghiệp ban đầu và thành tích trẻ
Johannes Thingnes Bø bắt đầu sự nghiệp biathlon của mình từ khi còn trẻ. Vào năm 2009, anh đã thi đấu ở nội dung nước rút tại giải Hovedlandsrennet ở Beitostølen và giành huy chương ở nội dung tiếp sức cùng với Jarle Midthjell Gjørven, Runar Netland và Johan Eirik Meland. Cuối năm đó, anh giành hai huy chương vàng tại Giải vô địch quốc gia Na Uy ở môn biathlon trên ván trượt tại Vik i Sogn, ở hạng mục Nam 17 tuổi, trong cả nội dung nước rút và truy đuổi.
Thành công quốc tế của Thingnes Bø bắt đầu vào năm 2010 và 2011, khi anh giành được nhiều huy chương. Đến năm 2012, anh trở thành nhà vô địch trẻ thế giới ba lần và được gọi vào đội tuyển quốc gia Na Uy.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Johannes Thingnes Bø đã có một hành trình sự nghiệp chuyên nghiệp đầy ấn tượng, nhanh chóng vươn lên trở thành một trong những vận động viên biathlon hàng đầu thế giới.
3.1. Bước đột phá và sự thống trị (mùa giải 2018-2019)
Mùa giải 2018-2019 đánh dấu sự vươn lên mạnh mẽ của Johannes Thingnes Bø thành một thế lực thống trị tại Cúp thế giới Biathlon. Mặc dù phải vượt qua chấn thương lưng trước mùa giải, Thingnes Bø đã giành chiến thắng 6 trong số 8 cuộc đua cá nhân đầu tiên và dẫn đầu bảng xếp hạng Cúp thế giới với 116 điểm trước Giáng sinh. Anh tiếp tục duy trì phong độ xuất sắc trong năm mới, liên tục đạt được các vị trí trên bục vinh quang cho đến các sự kiện ở Soldier Hollow.
Tại Giải vô địch biathlon thế giới 2019 ở Östersund, Thingnes Bø đã giành huy chương vàng ở nội dung nước rút và ba huy chương vàng ở các nội dung đồng đội, củng cố sự thống trị của anh tại Cúp thế giới. Anh đã thiết lập kỷ lục về số lần chiến thắng cá nhân trong một mùa giải Cúp thế giới, với 16 chiến thắng, vượt qua kỷ lục 14 chiến thắng của Martin Fourcade.
3.2. Tiếp tục thành công và nghỉ thai sản (mùa giải 2019-2020)
Mặc dù đã nghỉ thi đấu vào tháng 1 năm 2020 để nghỉ thai sản, Thingnes Bø vẫn duy trì sự thống trị và giành chức vô địch Cúp thế giới tổng thể năm thứ hai liên tiếp. Những điểm nhấn của mùa giải bao gồm các chiến thắng ở Hochfilzen, Le Grand-Bornand và Nové Město, cùng với màn trình diễn mạnh mẽ tại Giải vô địch biathlon thế giới 2020 ở Antholz-Anterselva, nơi anh giành được 6 huy chương, bao gồm huy chương vàng cá nhân ở nội dung xuất phát đồng loạt.
Mùa giải 2019-2020 kết thúc trong bối cảnh Đại dịch COVID-19, với các sự kiện ở Kontiolahti được tổ chức không khán giả và các sự kiện khác bị hủy bỏ. Thingnes Bø đã bảo vệ thành công chức vô địch Cúp thế giới tổng thể trong một cuộc đua cuối cùng đầy kịch tính, vượt qua đối thủ chuẩn bị giải nghệ Martin Fourcade chỉ với hai điểm.
3.3. Sự nghiệp sau này và các thành tích
Thingnes Bø tiếp tục thể hiện phong độ xuất sắc trong các mùa giải tiếp theo, củng cố vị thế của anh là một trong những vận động viên vĩ đại nhất mọi thời đại của môn thể thao này. Các thành tích của anh bao gồm nhiều chức vô địch Cúp thế giới, các huy chương Olympic và được vinh danh bằng Huy chương Holmenkollen vào năm 2021 vì những đóng góp của anh cho môn thể thao này. Anh đã giành được tổng cộng 5 chức vô địch Cúp thế giới tổng thể, là vận động viên trẻ nhất từng giành chức vô địch Cúp thế giới tổng thể khi mới 20 tuổi 212 ngày. Đặc biệt, tại Giải vô địch biathlon thế giới 2023, anh đã giành được 7 huy chương, đây là kỷ lục về số huy chương nhiều nhất tại một giải vô địch thế giới duy nhất.
4. Các thành tích và kỷ lục chính
Johannes Thingnes Bø đã thiết lập nhiều kỷ lục và đạt được các thành tựu đáng kể trong sự nghiệp biathlon của mình:
- Vô địch Cúp thế giới tổng thể 5 lần (2018-19, 2019-20, 2020-21, 2022-23, 2023-24).
- Là vận động viên nam có số lần chiến thắng cá nhân tại Cúp thế giới nhiều thứ hai trong lịch sử, với tổng cộng 90 chiến thắng.
- Là vận động viên trẻ tuổi nhất vô địch Cúp thế giới tổng thể (20 tuổi 212 ngày).
- Giành 16 chiến thắng cá nhân trong một mùa giải Cúp thế giới (2018-19), vượt qua kỷ lục trước đó của Martin Fourcade (14 chiến thắng).
- Giành nhiều huy chương nhất tại một Giải vô địch biathlon thế giới duy nhất (7 huy chương tại Giải vô địch thế giới 2023).
5. Kết quả biathlon
Các kết quả dưới đây được tổng hợp từ Liên đoàn Biathlon Quốc tế.
5.1. Đại hội Thể thao Olympic
Johannes Thingnes Bø đã giành được 8 huy chương Olympic (5 vàng, 2 bạc, 1 đồng) trong suốt sự nghiệp của mình.
Sự kiện | Cá nhân | Nước rút | Truy đuổi | Xuất phát đồng loạt | Tiếp sức | Tiếp sức hỗn hợp |
---|---|---|---|---|---|---|
Nga 2014 Sochi | Hạng 11 | Hạng 54 | Hạng 32 | Hạng 8 | Hạng 4 | - |
Hàn Quốc 2018 Pyeongchang | Vàng | Hạng 31 | Hạng 21 | Hạng 16 | Bạc | Bạc |
Trung Quốc 2022 Bắc Kinh | Đồng | Vàng | Hạng 5 | Vàng | Vàng | Vàng |
- Nội dung tiếp sức hỗn hợp được bổ sung vào năm 2014.
5.2. Giải vô địch thế giới
Johannes Thingnes Bø đã giành được tổng cộng 43 huy chương tại Giải vô địch biathlon thế giới (23 vàng, 14 bạc, 6 đồng).
Sự kiện | Cá nhân | Nước rút | Truy đuổi | Xuất phát đồng loạt | Tiếp sức | Tiếp sức hỗn hợp | Tiếp sức hỗn hợp đơn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phần Lan 2015 Kontiolahti | Hạng 7 | Vàng | Hạng 31 | Hạng 6 | Bạc | Đồng | - |
Na Uy 2016 Oslo Holmenkollen | Hạng 4 | Hạng 4 | Hạng 4 | Vàng | Vàng | Đồng | |
Áo 2017 Hochfilzen | Hạng 8 | Bạc | Bạc | Bạc | Hạng 8 | Hạng 8 | |
Thụy Điển 2019 Östersund | Hạng 9 | Vàng | Bạc | Hạng 13 | Vàng | Vàng | Vàng |
Ý 2020 Antholz-Anterselva | Bạc | Hạng 5 | Bạc | Vàng | Bạc | Vàng | Vàng |
Slovenia 2021 Pokljuka | Hạng 5 | Hạng 5 | Đồng | Hạng 8 | Vàng | Vàng | Bạc |
Đức 2023 Oberhof | Vàng | Vàng | Vàng | Đồng | Bạc | Vàng | Vàng |
Cộng hòa Séc 2024 Nové Město | Vàng | Bạc | Vàng | Vàng | Bạc | Bạc | Đồng |
Thụy Sĩ 2025 Lenzerheide | Hạng 20 | Vàng | Vàng | Đồng | Vàng | Hạng 4 | Bạc |
- Trong các mùa giải Olympic, các giải đấu chỉ được tổ chức cho các sự kiện không có trong chương trình Olympic.
- Nội dung tiếp sức hỗn hợp đơn được bổ sung vào năm 2019.
5.3. Cúp thế giới
Johannes Thingnes Bø đã có màn trình diễn ấn tượng trong chuỗi giải Cúp thế giới, liên tục duy trì vị trí dẫn đầu và giành nhiều danh hiệu.
5.3.1. Bảng xếp hạng mùa giải
Mùa giải | Tuổi | Tổng thể | Cá nhân | Nước rút | Truy đuổi | Xuất phát đồng loạt |
---|---|---|---|---|---|---|
2012-13 | 19 | 59 | - | 61 | 49 | - |
2013-14 | 20 | 3 | 12 | 3 | 5 | 10 |
2014-15 | 21 | 5 | 5 | 5 | 15 | 9 |
2015-16 | 22 | 2 | 5 | 3 | 3 | 4 |
2016-17 | 23 | 3 | 4 | 5 | 4 | 6 |
2017-18 | 24 | 2 | 1 | 2 | 2 | 2 |
2018-19 | 25 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
2019-20 | 26 | 1 | 2 | 3 | 4 | 1 |
2020-21 | 27 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 |
2021-22 | 28 | 13 | 4 | 20 | 22 | 22 |
2022-23 | 29 | 1 | 7 | 1 | 1 | 2 |
2023-24 | 30 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 |
2024-25 | 31 | 2 | 6 | 2 | 1 | 2 |
5.3.2. Các bục cá nhân
Johannes Thingnes Bø đã có 90 chiến thắng cá nhân (39 nước rút, 27 truy đuổi, 16 xuất phát đồng loạt, 6 cá nhân, 2 cá nhân ngắn) và tổng cộng 139 lần đứng trên bục vinh quang.
Số | Mùa giải | Ngày | Địa điểm | Cấp độ | Nội dung | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2013-14 | 14 Tháng 12 2013 | Pháp Le Grand-Bornand | World Cup | Sprint | Hạng 1 |
2 | 15 Tháng 12 2013 | Pháp Le Grand-Bornand | World Cup | Pursuit | Hạng 1 | |
3 | 13 Tháng 3 2014 | Phần Lan Kontiolahti | World Cup | Sprint | Hạng 1 | |
4 | 15 Tháng 3 2014 | Phần Lan Kontiolahti | World Cup | Sprint | Hạng 1 | |
5 | 16 Tháng 3 2014 | Phần Lan Kontiolahti | World Cup | Pursuit | Hạng 1 | |
6 | 2014-15 | 12 Tháng 12 2014 | Áo Hochfilzen | World Cup | Sprint | Hạng 1 |
7 | 17 Tháng 1 2015 | Đức Ruhpolding | World Cup | Sprint | Hạng 1 | |
8 | 7 Tháng 3 2015 | Phần Lan Kontiolahti | World Championships | Sprint | Hạng 1 | |
9 | 2015-16 | 8 Tháng 1 2016 | Đức Ruhpolding | World Cup | Sprint | Hạng 1 |
10 | 23 Tháng 1 2016 | Ý Antholz-Anterselva | World Cup | Pursuit | Hạng 3 | |
11 | 11 Tháng 2 2016 | Hoa Kỳ Presque Isle | World Cup | Sprint | Hạng 1 | |
12 | 12 Tháng 2 2016 | Hoa Kỳ Presque Isle | World Cup | Pursuit | Hạng 2 | |
13 | 13 Tháng 3 2016 | Na Uy Oslo | World Championships | Mass Start | Hạng 1 | |
14 | 19 Tháng 3 2016 | Nga Khanty-Mansiysk | World Cup | Pursuit | Hạng 2 | |
15 | 2016-17 | 1 Tháng 12 2016 | Thụy Điển Östersund | World Cup | Individual | Hạng 2 |
16 | 9 Tháng 12 2016 | Slovenia Pokljuka | World Cup | Sprint | Hạng 2 | |
17 | 22 Tháng 1 2017 | Ý Antholz-Anterselva | World Cup | Mass Start | Hạng 1 | |
18 | 11 Tháng 2 2017 | Áo Hochfilzen | World Championships | Sprint | Hạng 2 | |
19 | 12 Tháng 2 2017 | Áo Hochfilzen | World Championships | Pursuit | Hạng 2 | |
20 | 19 Tháng 2 2017 | Áo Hochfilzen | World Championships | Mass Start | Hạng 2 | |
21 | 17 Tháng 3 2017 | Na Uy Oslo | World Cup | Sprint | Hạng 1 | |
22 | 18 Tháng 3 2017 | Na Uy Oslo | World Cup | Pursuit | Hạng 3 | |
23 | 2017-18 | 30 Tháng 11 2017 | Thụy Điển Östersund | World Cup | Individual | Hạng 1 |
24 | 8 Tháng 12 2017 | Áo Hochfilzen | World Cup | Sprint | Hạng 1 | |
25 | 9 Tháng 12 2017 | Áo Hochfilzen | World Cup | Pursuit | Hạng 1 | |
26 | 15 Tháng 12 2017 | Pháp Le Grand-Bornand | World Cup | Sprint | Hạng 1 | |
27 | 16 Tháng 12 2017 | Pháp Le Grand-Bornand | World Cup | Pursuit | Hạng 1 | |
28 | 17 Tháng 12 2017 | Pháp Le Grand-Bornand | World Cup | Mass Start | Hạng 2 | |
29 | 5 Tháng 1 2018 | Đức Oberhof | World Cup | Sprint | Hạng 3 | |
30 | 6 Tháng 1 2018 | Đức Oberhof | World Cup | Pursuit | Hạng 2 | |
31 | 10 Tháng 1 2018 | Đức Ruhpolding | World Cup | Individual | Hạng 3 | |
32 | 14 Tháng 1 2018 | Đức Ruhpolding | World Cup | Mass Start | Hạng 1 | |
33 | 19 Tháng 1 2018 | Ý Antholz-Anterselva | World Cup | Sprint | Hạng 1 | |
34 | 20 Tháng 1 2018 | Ý Antholz-Anterselva | World Cup | Pursuit | Hạng 1 | |
35 | 15 Tháng 2 2018 | Hàn Quốc Pyeongchang | Winter Olympic Games | Individual | Hạng 1 | |
36 | 15 Tháng 3 2018 | Na Uy Oslo | World Cup | Sprint | Hạng 2 | |
37 | 17 Tháng 3 2018 | Na Uy Oslo | World Cup | Pursuit | Hạng 3 | |
38 | 23 Tháng 3 2018 | Nga Tyumen | World Cup | Pursuit | Hạng 2 | |
39 | 24 Tháng 3 2018 | Nga Tyumen | World Cup | Mass Start | Hạng 3 | |
40 | 2018-19 | 7 Tháng 12 2018 | Slovenia Pokljuka | World Cup | Sprint | Hạng 1 |
41 | 9 Tháng 12 2018 | Slovenia Pokljuka | World Cup | Pursuit | Hạng 1 | |
42 | 14 Tháng 12 2018 | Áo Hochfilzen | World Cup | Sprint | Hạng 1 | |
43 | 20 Tháng 12 2018 | Cộng hòa Séc Nové Město na Moravě | World Cup | Sprint | Hạng 1 | |
44 | 22 Tháng 12 2018 | Cộng hòa Séc Nové Město na Moravě | World Cup | Pursuit | Hạng 1 | |
45 | 23 Tháng 12 2018 | Cộng hòa Séc Nové Město na Moravě | World Cup | Mass Start | Hạng 1 | |
46 | 11 Tháng 1 2019 | Đức Oberhof | World Cup | Sprint | Hạng 2 | |
47 | 12 Tháng 1 2019 | Đức Oberhof | World Cup | Pursuit | Hạng 1 | |
48 | 17 Tháng 1 2019 | Đức Ruhpolding | World Cup | Sprint | Hạng 1 | |
49 | 20 Tháng 1 2019 | Đức Ruhpolding | World Cup | Mass Start | Hạng 1 | |
50 | 25 Tháng 1 2019 | Ý Antholz-Anterselva | World Cup | Sprint | Hạng 1 | |
51 | 26 Tháng 1 2019 | Ý Antholz-Anterselva | World Cup | Pursuit | Hạng 1 | |
52 | 27 Tháng 1 2019 | Ý Antholz-Anterselva | World Cup | Mass Start | Hạng 2 | |
53 | 7 Tháng 2 2019 | Canada Canmore | World Cup | Short Individual | Hạng 1 | |
54 | 9 Tháng 3 2019 | Thụy Điển Östersund | World Championships | Sprint | Hạng 1 | |
55 | 10 Tháng 3 2019 | Thụy Điển Östersund | World Championships | Pursuit | Hạng 2 | |
56 | 22 Tháng 3 2019 | Na Uy Oslo | World Cup | Sprint | Hạng 1 | |
57 | 23 Tháng 3 2019 | Na Uy Oslo | World Cup | Pursuit | Hạng 1 | |
58 | 24 Tháng 3 2019 | Na Uy Oslo | World Cup | Mass Start | Hạng 1 | |
59 | 2019-20 | 1 Tháng 12 2019 | Thụy Điển Östersund | World Cup | Sprint | Hạng 1 |
60 | 13 Tháng 12 2019 | Áo Hochfilzen | World Cup | Sprint | Hạng 1 | |
61 | 14 Tháng 12 2019 | Áo Hochfilzen | World Cup | Pursuit | Hạng 1 | |
62 | 21 Tháng 12 2019 | Pháp Le Grand Bornand | World Cup | Pursuit | Hạng 1 | |
63 | 22 Tháng 12 2019 | Pháp Le Grand Bornand | World Cup | Mass Start | Hạng 1 | |
64 | 23 Tháng 1 2020 | Slovenia Pokljuka | World Cup | Individual | Hạng 1 | |
65 | 26 Tháng 1 2020 | Slovenia Pokljuka | World Cup | Mass Start | Hạng 3 | |
66 | 16 Tháng 2 2020 | Ý Antholz-Anterselva | World Championships | Pursuit | Hạng 2 | |
67 | 19 Tháng 2 2020 | Ý Antholz-Anterselva | World Championships | Individual | Hạng 2 | |
68 | 23 Tháng 2 2020 | Ý Antholz-Anterselva | World Championships | Mass Start | Hạng 1 | |
69 | 6 Tháng 3 2020 | Cộng hòa Séc Nové Město na Moravě | World Cup | Sprint | Hạng 1 | |
70 | 8 Tháng 3 2020 | Cộng hòa Séc Nové Město na Moravě | World Cup | Mass Start | Hạng 1 | |
71 | 12 Tháng 3 2020 | Phần Lan Kontiolahti | World Cup | Sprint | Hạng 1 | |
72 | 2020-21 | 28 Tháng 11 2020 | Phần Lan Kontiolahti | World Cup | Individual | Hạng 2 |
73 | 29 Tháng 11 2020 | Phần Lan Kontiolahti | World Cup | Sprint | Hạng 1 | |
74 | 3 Tháng 12 2020 | Phần Lan Kontiolahti | World Cup | Sprint | Hạng 3 | |
75 | 5 Tháng 12 2020 | Phần Lan Kontiolahti | World Cup | Pursuit | Hạng 3 | |
76 | 17 Tháng 12 2020 | Áo Hochfilzen | World Cup | Sprint | Hạng 3 | |
77 | 19 Tháng 12 2020 | Áo Hochfilzen | World Cup | Pursuit | Hạng 3 | |
78 | 8 Tháng 1 2021 | Đức Oberhof | World Cup | Sprint | Hạng 1 | |
79 | 13 Tháng 1 2021 | Đức Oberhof | World Cup | Sprint | Hạng 1 | |
80 | 24 Tháng 1 2021 | Ý Antholz-Anterselva | World Cup | Mass Start | Hạng 1 | |
81 | 14 Tháng 2 2021 | Slovenia Pokljuka | World Championships | Pursuit | Hạng 3 | |
82 | 7 Tháng 3 2021 | Cộng hòa Séc Nové Město na Moravě | World Cup | Pursuit | Hạng 2 | |
83 | 13 Tháng 3 2021 | Cộng hòa Séc Nové Město na Moravě | World Cup | Pursuit | Hạng 2 | |
84 | 20 Tháng 3 2021 | Thụy Điển Östersund | World Cup | Pursuit | Hạng 2 | |
85 | 21 Tháng 3 2021 | Thụy Điển Östersund | World Cup | Mass Start | Hạng 3 | |
86 | 2021-22 | 28 Tháng 11 2021 | Thụy Điển Östersund | World Cup | Sprint | Hạng 3 |
87 | 17 Tháng 12 2021 | Pháp Le Grand-Bornand | World Cup | Sprint | Hạng 1 | |
88 | 22 Tháng 1 2022 | Ý Antholz-Anterselva | World Cup | Mass Start | Hạng 2 | |
89 | 8 Tháng 2 2022 | Trung Quốc Bắc Kinh | Winter Olympic Games | Individual | Hạng 3 | |
90 | 12 Tháng 2 2022 | Trung Quốc Bắc Kinh | Winter Olympic Games | Sprint | Hạng 1 | |
91 | 18 Tháng 2 2022 | Trung Quốc Bắc Kinh | Winter Olympic Games | Mass start | Hạng 1 | |
92 | 2022-23 | 3 Tháng 12 2022 | Phần Lan Kontiolahti | World Cup | Sprint | Hạng 1 |
93 | 4 Tháng 12 2022 | Phần Lan Kontiolahti | World Cup | Pursuit | Hạng 1 | |
94 | 9 Tháng 12 2022 | Áo Hochfilzen | World Cup | Sprint | Hạng 1 | |
95 | 11 Tháng 12 2022 | Áo Hochfilzen | World Cup | Pursuit | Hạng 1 | |
96 | 15 Tháng 12 2022 | Pháp Le Grand-Bornand | World Cup | Sprint | Hạng 1 | |
97 | 17 Tháng 12 2022 | Pháp Le Grand-Bornand | World Cup | Pursuit | Hạng 3 | |
98 | 18 Tháng 12 2022 | Pháp Le Grand-Bornand | World Cup | Mass Start | Hạng 3 | |
99 | 6 Tháng 1 2023 | Slovenia Pokljuka | World Cup | Sprint | Hạng 1 | |
100 | 7 Tháng 1 2023 | Slovenia Pokljuka | World Cup | Pursuit | Hạng 1 | |
101 | 11 Tháng 1 2023 | Đức Ruhpolding | World Cup | Individual | Hạng 1 | |
102 | 15 Tháng 1 2023 | Đức Ruhpolding | World Cup | Mass Start | Hạng 1 | |
103 | 20 Tháng 1 2023 | Ý Antholz-Anterselva | World Cup | Sprint | Hạng 1 | |
104 | 21 Tháng 1 2023 | Ý Antholz-Anterselva | World Cup | Pursuit | Hạng 1 | |
105 | 11 Tháng 2 2023 | Đức Oberhof | World Championships | Sprint | Hạng 1 | |
106 | 12 Tháng 2 2023 | Đức Oberhof | World Championships | Pursuit | Hạng 1 | |
107 | 14 Tháng 2 2023 | Đức Oberhof | World Championships | Individual | Hạng 1 | |
108 | 19 Tháng 2 2023 | Đức Oberhof | World Championships | Mass Start | Hạng 3 | |
109 | 2 Tháng 3 2023 | Cộng hòa Séc Nové Město na Moravě | World Cup | Sprint | Hạng 1 | |
110 | 4 Tháng 3 2023 | Cộng hòa Séc Nové Město na Moravě | World Cup | Pursuit | Hạng 1 | |
111 | 16 Tháng 3 2023 | Na Uy Oslo | World Cup | Sprint | Hạng 1 | |
112 | 18 Tháng 3 2023 | Na Uy Oslo | World Cup | Pursuit | Hạng 1 | |
113 | 19 Tháng 3 2023 | Na Uy Oslo | World Cup | Mass Start | Hạng 1 | |
114 | 2023-24 | 26 Tháng 11 2023 | Thụy Điển Östersund | World Cup | Individual | Hạng 3 |
115 | 9 Tháng 12 2023 | Áo Hochfilzen | World Cup | Pursuit | Hạng 1 | |
116 | 15 Tháng 12 2023 | Thụy Sĩ Lenzerheide | World Cup | Sprint | Hạng 2 | |
117 | 16 Tháng 12 2023 | Thụy Sĩ Lenzerheide | World Cup | Pursuit | Hạng 1 | |
118 | 17 Tháng 12 2023 | Thụy Sĩ Lenzerheide | World Cup | Mass Start | Hạng 1 | |
119 | 14 Tháng 1 2024 | Đức Ruhpolding | World Cup | Pursuit | Hạng 3 | |
120 | 18 Tháng 1 2024 | Ý Antholz-Anterselva | World Cup | Short Individual | Hạng 1 | |
121 | 10 Tháng 2 2024 | Cộng hòa Séc Nové Město na Moravě | World Championships | Sprint | Hạng 2 | |
122 | 11 Tháng 2 2024 | Cộng hòa Séc Nové Město na Moravě | World Championships | Pursuit | Hạng 1 | |
123 | 14 Tháng 2 2024 | Cộng hòa Séc Nové Město na Moravě | World Championships | Individual | Hạng 1 | |
124 | 18 Tháng 2 2024 | Cộng hòa Séc Nové Město na Moravě | World Championships | Mass Start | Hạng 1 | |
125 | 10 Tháng 3 2024 | Hoa Kỳ Soldier Hollow | World Cup | Pursuit | Hạng 1 | |
126 | 15 Tháng 3 2024 | Canada Canmore | World Cup | Sprint | Hạng 1 | |
127 | 16 Tháng 3 2024 | Canada Canmore | World Cup | Pursuit | Hạng 1 | |
128 | 17 Tháng 3 2024 | Canada Canmore | World Cup | Mass Start | Hạng 1 | |
129 | 2024-25 | 3 Tháng 12 2024 | Phần Lan Kontiolahti | World Cup | Short Individual | Hạng 2 |
130 | 13 Tháng 12 2024 | Áo Hochfilzen | World Cup | Sprint | Hạng 1 | |
131 | 14 Tháng 12 2024 | Áo Hochfilzen | World Cup | Pursuit | Hạng 1 | |
132 | 19 Tháng 12 2024 | Pháp Le Grand-Bornand | World Cup | Sprint | Hạng 2 | |
133 | 21 Tháng 12 2024 | Pháp Le Grand-Bornand | World Cup | Pursuit | Hạng 1 | |
134 | 22 Tháng 12 2024 | Pháp Le Grand-Bornand | World Cup | Mass Start | Hạng 3 | |
135 | 11 Tháng 1 2025 | Đức Oberhof | World Cup | Pursuit | Hạng 3 | |
136 | 19 Tháng 1 2025 | Đức Ruhpolding | World Cup | Mass Start | Hạng 3 | |
137 | 15 Tháng 2 2025 | Thụy Sĩ Lenzerheide | World Championships | Sprint | Hạng 1 | |
138 | 16 Tháng 2 2025 | Thụy Sĩ Lenzerheide | World Championships | Pursuit | Hạng 1 | |
139 | 23 Tháng 2 2025 | Thụy Sĩ Lenzerheide | World Championships | Mass Start | Hạng 3 |
5.3.3. Các bục đồng đội
Johannes Thingnes Bø đã có 43 chiến thắng đồng đội (28 tiếp sức nam, 12 tiếp sức hỗn hợp, 3 tiếp sức hỗn hợp đơn) và tổng cộng 74 lần đứng trên bục vinh quang ở các nội dung đồng đội.
Số | Mùa giải | Ngày | Địa điểm | Cấp độ | Nội dung | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2014-15 | 13 Tháng 12 2014 | Áo Hochfilzen | World Cup | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 3 |
2 | 8 Tháng 1 2015 | Đức Oberhof | World Cup | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 2 | |
3 | 15 Tháng 1 2015 | Đức Ruhpolding | World Cup | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 1 | |
4 | 25 Tháng 1 2015 | Ý Anterselva | World Cup | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 1 | |
5 | 6 Tháng 2 2015 | Cộng hòa Séc Nové Město | World Cup | Mixed 2×6 km + 2×7.5 km Relay | Hạng 1 | |
6 | 5 Tháng 3 2015 | Phần Lan Kontiolahti | World Championships | Mixed 2×6 km + 2×7.5 km Relay | Hạng 3 | |
7 | 14 Tháng 3 2015 | Phần Lan Kontiolahti | World Championships | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 2 | |
8 | 2015-16 | 29 Tháng 11 2015 | Thụy Điển Östersund | World Cup | Mixed 2×6 km + 2×7.5 km Relay | Hạng 1 |
9 | 13 Tháng 12 2015 | Áo Hochfilzen | World Cup | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 2 | |
10 | 15 Tháng 1 2016 | Đức Ruhpolding | World Cup | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 1 | |
11 | 24 Tháng 1 2016 | Ý Anterselva | World Cup | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 3 | |
12 | 13 Tháng 2 2016 | Hoa Kỳ Presque Isle | World Cup | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 1 | |
13 | 3 Tháng 3 2016 | Na Uy Oslo | World Championship | Mixed 2×6 km + 2×7.5 km Relay | Hạng 3 | |
14 | 12 Tháng 3 2016 | Na Uy Oslo | World Championship | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 1 | |
15 | 2016-17 | 27 Tháng 11 2016 | Thụy Điển Östersund | World Cup | Mixed 2×6 km + 2×7.5 km Relay | Hạng 1 |
16 | 21 Tháng 1 2017 | Ý Antholz-Anterselva | World Cup | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 2 | |
17 | 2017-18 | 26 Tháng 11 2017 | Thụy Điển Östersund | World Cup | Mixed 2×6 km + 2×7.5 km Relay | Hạng 1 |
18 | 12 Tháng 1 2018 | Đức Ruhpolding | World Cup | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 1 | |
19 | 20 Tháng 2 2018 | Hàn Quốc Pyeongchang | Olympic Games | Mixed 2×6 km + 2×7.5 km Relay | Hạng 2 | |
20 | 23 Tháng 2 2018 | Hàn Quốc Pyeongchang | Olympic Games | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 2 | |
21 | 10 Tháng 3 2018 | Phần Lan Kontiolahti | World Cup | Single Mixed 1×6 km + 1×7.5 km Relay | Hạng 3 | |
22 | 18 Tháng 3 2018 | Na Uy Oslo | World Cup | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 1 | |
23 | 2018-19 | 18 Tháng 1 2019 | Đức Ruhpolding | World Cup | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 1 |
24 | 8 Tháng 2 2019 | Canada Canmore | World Cup | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 1 | |
25 | 17 Tháng 2 2019 | Hoa Kỳ Salt Lake City | World Cup | Mixed 2×6 km + 2×7.5 km Relay | Hạng 3 | |
26 | 7 Tháng 3 2019 | Thụy Điển Östersund | World Championships | Mixed 2×6 km + 2×7.5 km Relay | Hạng 1 | |
27 | 14 Tháng 3 2019 | Thụy Điển Östersund | World Championships | Single Mixed 1×6 km + 1×7.5 km Relay | Hạng 1 | |
28 | 16 Tháng 3 2019 | Thụy Điển Östersund | World Championships | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 1 | |
29 | 2019-20 | 30 Tháng 11 2019 | Thụy Điển Östersund | World Cup | Mixed 4 × 6 km Relay | Hạng 2 |
30 | 7 Tháng 12 2019 | Thụy Điển Östersund | World Cup | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 1 | |
31 | 15 Tháng 12 2019 | Áo Hochfilzen | World Cup | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 1 | |
32 | 25 Tháng 1 2020 | Slovenia Pokljuka | World Cup | Mixed 4 × 7.5 km Relay | Hạng 2 | |
33 | 13 Tháng 2 2020 | Ý Antholz-Anterselva | World Championships | Mixed 4 × 6 km Relay | Hạng 1 | |
34 | 20 Tháng 2 2020 | Ý Antholz-Anterselva | World Championships | Single Mixed 1×6 km + 1×7.5 km Relay | Hạng 1 | |
35 | 22 Tháng 2 2020 | Ý Antholz-Anterselva | World Championships | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 2 | |
36 | 7 Tháng 3 2020 | Cộng hòa Séc Nové Město | World Cup | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 1 | |
37 | 2020-21 | 6 Tháng 12 2020 | Phần Lan Kontiolahti | World Cup | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 1 |
38 | 13 Tháng 12 2020 | Áo Hochfilzen | World Cup | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 2 | |
39 | 10 Tháng 1 2021 | Đức Oberhof | World Cup | Single Mixed 1×6 km + 1×7.5 km Relay | Hạng 3 | |
40 | 15 Tháng 1 2021 | Đức Oberhof | World Cup | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 2 | |
41 | 23 Tháng 1 2021 | Ý Antholz-Anterselva | World Cup | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 2 | |
42 | 10 Tháng 2 2021 | Slovenia Pokljuka | World Championship | Mixed 4 × 7.5 km Relay | Hạng 1 | |
43 | 18 Tháng 2 2021 | Slovenia Pokljuka | World Championship | Single Mixed 1×6 km + 1×7.5 km Relay | Hạng 2 | |
44 | 20 Tháng 2 2021 | Slovenia Pokljuka | World Championship | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 1 | |
45 | 5 Tháng 3 2021 | Cộng hòa Séc Nové Město | World Cup | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 3 | |
46 | 14 Tháng 3 2021 | Cộng hòa Séc Nové Město | World Cup | Mixed 4 × 6 km Relay | Hạng 1 | |
47 | 2021-22 | 4 Tháng 12 2021 | Thụy Điển Östersund | World Cup | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 1 |
48 | 12 Tháng 12 2021 | Áo Hochfilzen | World Cup | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 1 | |
49 | 8 Tháng 1 2022 | Đức Oberhof | World Cup | Mixed 4 × 7.5 km Relay | Hạng 1 | |
50 | 23 Tháng 1 2022 | Ý Antholz-Anterselva | World Cup | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 1 | |
51 | 5 Tháng 2 2022 | Trung Quốc Bắc Kinh | Olympic Games | Mixed 4 × 7.5 km Relay | Hạng 1 | |
52 | 15 Tháng 2 2022 | Trung Quốc Bắc Kinh | Olympic Games | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 1 | |
53 | 2022-23 | 1 Tháng 12 2022 | Phần Lan Kontiolahti | World Cup | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 1 |
54 | 10 Tháng 12 2022 | Áo Hochfilzen | World Cup | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 1 | |
55 | 13 Tháng 1 2023 | Đức Ruhpolding | World Cup | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 1 | |
56 | 22 Tháng 1 2023 | Ý Antholz-Anterselva | World Cup | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 1 | |
57 | 8 Tháng 2 2023 | Đức Oberhof | World Championships | Mixed 4 × 6 km Relay | Hạng 1 | |
58 | 16 Tháng 2 2023 | Đức Oberhof | World Championships | Single Mixed 1×6 km + 1×7.5 km Relay | Hạng 1 | |
59 | 18 Tháng 2 2023 | Đức Oberhof | World Championships | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 2 | |
60 | 2023-24 | 25 Tháng 11 2023 | Thụy Điển Östersund | World Cup | Mixed 4 × 6 km Relay | Hạng 2 |
61 | 30 Tháng 11 2023 | Thụy Điển Östersund | World Cup | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 1 | |
62 | 10 Tháng 12 2023 | Áo Hochfilzen | World Cup | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 1 | |
63 | 7 Tháng 1 2024 | Đức Oberhof | World Cup | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 1 | |
64 | 20 Tháng 1 2024 | Ý Antholz-Anterselva | World Cup | Mixed 4 × 6 km Relay | Hạng 1 | |
65 | 7 Tháng 2 2024 | Cộng hòa Séc Nové Město | World Championships | Mixed 4 × 6 km Relay | Hạng 2 | |
66 | 15 Tháng 2 2024 | Cộng hòa Séc Nové Město | World Championships | Single Mixed 1×6 km + 1×7.5 km Relay | Hạng 3 | |
67 | 17 Tháng 2 2024 | Cộng hòa Séc Nové Město | World Championships | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 2 | |
68 | 3 Tháng 3 2024 | Na Uy Oslo | World Cup | Mixed 4 × 6 km Relay | Hạng 3 | |
69 | 8 Tháng 3 2024 | Hoa Kỳ Soldier Hollow | World Cup | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 1 | |
70 | 2024-25 | 1 Tháng 12 2024 | Phần Lan Kontiolahti | World Cup | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 2 |
71 | 15 Tháng 12 2024 | Áo Hochfilzen | World Cup | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 2 | |
72 | 25 Tháng 1 2025 | Ý Antholz-Anterselva | World Cup | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 2 | |
73 | 20 Tháng 2 2025 | Thụy Sĩ Lenzerheide | World Championships | Single Mixed 1×6 km + 1×7.5 km Relay | Hạng 2 | |
74 | 22 Tháng 2 2025 | Thụy Sĩ Lenzerheide | World Championships | Men's 4 × 7.5 km Relay | Hạng 1 |
6. Giải thưởng và danh hiệu
Trong sự nghiệp của mình, Johannes Thingnes Bø đã nhận được một số giải thưởng và danh hiệu danh dự:
- Karolineprisen (2012): Một giải thưởng quốc gia dành cho các tài năng trong lĩnh vực văn hóa và thể thao ở Na Uy.
- Huy chương Holmenkollen (2021): Đây là một trong những giải thưởng trượt tuyết cao quý nhất của Na Uy, được trao cho các vận động viên xuất sắc trong các môn thể thao mùa đông.
7. Đời tư
Johannes Thingnes Bø kết hôn với Hedda Kløvstad Dæhli vào ngày 30 tháng 6 năm 2018. Cặp đôi có hai con: một con trai tên Gustav, sinh vào tháng 1 năm 2020, và một con gái tên Sofia, sinh vào mùa hè năm 2023. Anh là em trai của vận động viên biathlon đồng hương Tarjei Bø.