1. Tiểu sử
Cuộc đời của Joachim du Bellay trải qua nhiều biến cố, từ thời thơ ấu đầy mất mát đến quá trình học tập và những năm đầu sự nghiệp định hình con đường văn chương của ông.
1.1. Thời thơ ấu và gia đình
Joachim du Bellay sinh ra tại Lâu đài La Turmelière, gần Liré, Angers, vùng Anjou (nay thuộc Maine-et-Loire), Pháp, vào khoảng năm 1522. Ông là con trai của Jean du Bellay, Lãnh chúa Gonnor, và Renée Chabot, người thừa kế La Turmelière (Plus me plaît le séjour qu'ont bâti mes aïeux). Cả cha lẫn mẹ ông đều qua đời khi ông còn nhỏ, để lại ông dưới sự giám hộ của người anh trai là René du Bellay. René đã bỏ bê việc giáo dục em mình, khiến Joachim lớn lên trong cảnh hoang dã tại La Turmelière. Thời thơ ấu cô độc này đã khiến ông trở thành một thanh niên yếu ớt, quen với việc suy tư trong rừng và mơ mộng bên bờ sông Loire.
1.2. Giáo dục và những năm đầu sự nghiệp
Năm 23 tuổi, Joachim du Bellay được phép theo học luật học tại Đại học Poitiers, với hy vọng có được sự ưu ái thông qua người họ hàng là Hồng y Jean du Bellay. Tại đây, ông tiếp xúc với chủ nghĩa nhân văn và gặp gỡ các nhân vật quan trọng như nhà nhân văn Marc Antoine Muret và nhà thơ Latinh nổi tiếng Jean Salmon Macrin. Ông cũng có thể đã gặp Jacques Peletier du Mans, người đã xuất bản bản dịch tác phẩm Ars Poetica của Horace với lời tựa chứa đựng nhiều ý tưởng sơ khai về chương trình của nhóm Pléiade sau này. Du Bellay đã chuyên sâu nghiên cứu tiếng Hy Lạp và tiếng Latinh, đặt nền tảng vững chắc cho sự nghiệp văn chương của mình.
2. Sự nghiệp văn chương và nhóm Pléiade
Joachim du Bellay là một trong những nhân vật trung tâm của phong trào văn học Phục hưng Pháp, góp phần hình thành và định hướng nhóm Pléiade, một tập thể có ảnh hưởng sâu sắc đến thơ ca Pháp thế kỷ 16.
2.1. Cuộc gặp gỡ định mệnh với Pierre de Ronsard
Khoảng năm 1547, một sự kiện mang tính bước ngoặt đã xảy ra: Joachim du Bellay gặp gỡ Pierre de Ronsard tại một quán trọ trên đường đến Poitiers, hoặc có thể là khi cả hai đang là sinh viên tại Đại học Poitiers. Cuộc gặp gỡ này được xem là khởi điểm của trường phái thơ ca Phục hưng Pháp. Hai người có nhiều điểm chung, cả hai đều ở độ tuổi 20, có chung họ hàng và bạn bè, và đều từng mơ ước theo nghiệp quân sự nhưng bị cản trở bởi chứng điếc sớm. Ronsard, người đã bắt đầu làm thơ và khao khát trở thành một đại thi hào, đã chia sẻ ý định đến Paris để theo học các tác giả cổ đại tại Collège de Coqueret. Khi biết Du Bellay cũng sáng tác thơ, Ronsard đã thuyết phục ông cùng đến Paris.
2.2. Thành lập và hoạt động của nhóm Pléiade
Tại Collège de Coqueret ở Paris, Joachim du Bellay và Pierre de Ronsard đã theo học dưới sự hướng dẫn của Jean Dorat, một học giả Hy Lạp lỗi lạc. Dorat đã truyền dạy cho họ kiến thức sâu sắc về các tác giả cổ đại và các nhà thơ Ý. Dưới sự ảnh hưởng của Dorat, Ronsard và Du Bellay cùng với những người bạn khác đã thành lập một nhóm các nhà thơ nhằm định hình những quy tắc mới cho thơ ca. Nhóm này ban đầu được đặt tên là "Brigade" vào năm 1549, và sau đó chính thức trở thành Pléiade vào năm 1553. Trong khi Ronsard và Jean-Antoine de Baïf chịu ảnh hưởng lớn từ các mô hình Hy Lạp, Du Bellay lại đặc biệt chú trọng đến tiếng Latinh, và có lẽ sự ưu tiên này đã góp phần tạo nên một âm hưởng quốc gia và gần gũi hơn trong thơ ca của ông. Du Bellay đã chọn con đường giáo sĩ và trở thành giáo sĩ quản xứ (canon) tại Nhà thờ Đức Bà Paris. Thơ ca của ông đã mở ra con đường đến triều đình hoàng gia, nơi ông được mệnh danh là "Ovid của Pháp".

2.3. Tuyên ngôn Défense et illustration de la langue française
Năm 1549, nhóm Pléiade đã quyết định xuất bản một bản tuyên ngôn chính thức, và việc biên soạn được giao cho Joachim du Bellay, mặc dù Pierre de Ronsard là thủ lĩnh được chọn. Bản tuyên ngôn nổi tiếng này có tên Défense et illustration de la langue française (Bảo vệ và minh họa tiếng Pháp). Tác phẩm này vừa là sự bổ sung, vừa là sự phản bác đối với luận thuyết Art poétique của Thomas Sébillet (xuất bản năm 1548), người đã trình bày nhiều ý tưởng tương tự nhưng lại đề cao các nhà thơ như Clément Marot. Du Bellay và các thành viên Pléiade đã phản đối mạnh mẽ Sébillet, cảm thấy ý tưởng của họ bị trình bày thiếu sót và không đầy đủ.
Du Bellay có quan điểm dân tộc chủ nghĩa mạnh mẽ đối với tiếng Pháp. Défense et illustration de la langue française được lấy cảm hứng một phần từ Dialogo delle lingue (1542) của Sperone Speroni, là sự thể hiện các nguyên tắc văn học của toàn bộ nhóm Pléiade. Tác phẩm này cũng thúc đẩy các cuộc tranh luận chính trị ở Pháp, trở thành một phương tiện để các học giả cải cách đất nước. Để có cái nhìn rõ ràng về các cải cách mà Pléiade hướng tới, bản tuyên ngôn này cần được xem xét cùng với Abrégé d'art poétique và lời tựa cho Franciade của Ronsard.
Trong tác phẩm này, Du Bellay lập luận rằng tiếng Pháp vào thời điểm đó quá nghèo nàn để phục vụ cho các hình thức thơ ca cao cấp hơn, nhưng ông khẳng định rằng nếu được trau dồi đúng cách, nó có thể ngang hàng với các ngôn ngữ cổ điển. Ông lên án những người tuyệt vọng với tiếng mẹ đẻ của mình và sử dụng tiếng Latinh cho các tác phẩm nghiêm túc và tham vọng hơn. Thay vì dịch các tác phẩm cổ đại, ông đề xuất bắt chước chúng, mặc dù ông không giải thích chính xác cách thức thực hiện điều này trong bản tuyên ngôn. Không chỉ các hình thức thơ ca cổ điển cần được bắt chước, mà một ngôn ngữ và phong cách thơ ca riêng biệt, khác với ngôn ngữ và phong cách được sử dụng trong văn xuôi, cũng cần được sử dụng. Tiếng Pháp cần được làm giàu bằng cách phát triển các nguồn lực nội tại và bằng cách vay mượn một cách thận trọng từ tiếng Ý, Latinh và Hy Lạp. Cả Du Bellay và Ronsard đều nhấn mạnh sự cần thiết của sự thận trọng trong việc vay mượn này, và cả hai đều bác bỏ cáo buộc muốn Latinh hóa tiếng mẹ đẻ của họ. Cuốn sách này là một sự bảo vệ mạnh mẽ cho thơ ca và tiềm năng của tiếng Pháp, đồng thời là một tuyên ngôn cho sự ra đời của một nền thơ ca Pháp mới, một cuộc phiêu lưu dũng cảm được dẫn dắt bằng kiến thức, tài năng và sự châm biếm của ông. Nó cũng là một lời tuyên chiến với những nhà văn có quan điểm ít "anh hùng" hơn.
Những cuộc tấn công dữ dội của Du Bellay vào Marot và những người theo ông, cũng như vào Sébillet, đã không bị bỏ qua. Sébillet đã đáp lại trong lời tựa cho bản dịch Iphigenia của Euripides. Guillaume des Autels, một nhà thơ đến từ Lyon, đã chỉ trích Du Bellay vì sự vô ơn đối với những người đi trước và chỉ ra điểm yếu trong lập luận của ông về việc bắt chước thay vì dịch trong một đoạn văn trong Réplique aux furieuses defenses de Louis Meigret (Lyon, 1550). Barthélemy Aneau, hiệu trưởng của Collège de la Trinité tại Lyon, đã tấn công ông trong tác phẩm Quintil Horatian (Lyon, 1551), mà quyền tác giả thường được gán cho Charles Fontaine. Aneau đã chỉ ra sự mâu thuẫn rõ ràng trong việc khuyến khích bắt chước người xưa và coi thường các nhà thơ bản địa trong một tác phẩm tự xưng là bảo vệ tiếng Pháp. Du Bellay đã đáp lại các đối thủ của mình trong lời tựa cho ấn bản thứ hai (1550) của tập sonnet Olive của ông, cùng với hai bài thơ tranh luận là Musagnaeomachie và một bài ode gửi Ronsard, Contre les envieux fioles.
3. Các tác phẩm chính
Joachim du Bellay đã để lại một di sản văn học phong phú, bao gồm nhiều tập thơ và luận văn quan trọng, thể hiện sự đa dạng trong phong cách và tư tưởng của ông.
3.1. Thơ ca
Các tập thơ của Du Bellay là những đóng góp quan trọng cho sự phát triển của thơ ca Pháp, đặc biệt là trong việc định hình và phổ biến thể loại sonnet.
3.1.1. Olive

Tập Olive là một tập hợp khoảng 50 bài sonnet được xuất bản lần đầu vào năm 1549, sau đó được tái bản với lời tựa mới vào năm 1550. Tập thơ này được mô phỏng theo phong cách của Petrarch, Ludovico Ariosto và các nhà thơ Ý đương thời. Cùng với Olive, ông cũng xuất bản mười ba bài ode có tựa đề Vers lyriques. Mặc dù Olive được cho là một phép đảo chữ cái của tên một "Mlle Viole", nhưng có rất ít bằng chứng về cảm xúc thực sự trong các bài thơ, và chúng có thể được coi là một bài tập theo phong cách Petrarch. Trong ấn bản thứ hai, lời đề tặng cho "người tình" đã được thay thế bằng lời đề tặng cho Marguerite de Valois, chị gái của Henri II của Pháp. Du Bellay không phải là người đầu tiên đưa sonnet vào thơ ca Pháp, nhưng ông đã giúp thể loại này trở nên phổ biến và phù hợp với ngôn ngữ Pháp. Khi việc sáng tác sonnet trở thành một cơn sốt, ông là một trong những người đầu tiên chế giễu những sự thái quá của nó. Tập thơ này là một thành công lớn, đặc biệt là với tư cách là tập thơ tình sonnet đầu tiên bằng tiếng Pháp.
3.1.2. Antiquités de Rome
Tập Antiquités de Rome (Cổ vật Rome) gồm 47 bài sonnet, được xuất bản vào năm 1558. Những bài thơ này được sáng tác trong giai đoạn đầu của bốn năm rưỡi ông sống tại Roma. Bài sonnet III, "Nouveau venu qui cherches Rome en Rome" (Người mới đến tìm Rome trong Rome), được chứng minh là phản ánh ảnh hưởng trực tiếp từ một bài thơ Latinh của nhà văn Phục hưng Jean hoặc Janis Vitalis. Antiquités de Rome đã được dịch sang tiếng Anh bởi Edmund Spenser (với tựa đề The Ruins of Rome, 1591) và bài sonnet "Nouveau venu qui cherches Rome en Rome" cũng được dịch sang tiếng Tây Ban Nha bởi Francisco de Quevedo ("A Roma sepultada en sus ruinas," 1650). Những bài sonnet này mang tính cá nhân hơn và ít bắt chước hơn so với tập Olive, đồng thời tạo ra một âm hưởng đặc biệt, sau này được tái hiện trong văn học Pháp bởi Volney và Chateaubriand.
3.1.3. Les Regrets
Les Regrets (Những nỗi nuối tiếc) là một tập hợp 191 bài sonnet theo thể Alexandrine, phần lớn được sáng tác trong thời gian ông ở Ý và được xuất bản vào năm 1558. Tập thơ này cho thấy Du Bellay đã dần rời xa những lý thuyết mà ông đề ra trong Défense et illustration de la langue française. Sự giản dị và dịu dàng đặc trưng của Du Bellay thể hiện rõ trong các bài sonnet kể về mối tình không may mắn của ông với Faustine, cũng như nỗi nhớ quê hương, đặc biệt là những bờ sông Loire. Trong số đó có một số bài sonnet châm biếm mô tả phong tục Roma, và những bài sau này, được viết sau khi ông trở về Paris, thường là những lời kêu gọi sự bảo trợ. Les Regrets được coi là một kiệt tác với cảm xúc cá nhân sâu sắc và nỗi buồn man mác, là tiền thân của thơ trữ tình hiện đại.
3.1.4. Divers Jeux Rustiques và các tác phẩm khác
Ngoài các tập thơ sonnet nổi tiếng, Joachim du Bellay còn sáng tác nhiều tác phẩm thơ khác thể hiện sự đa dạng trong phong cách và chủ đề. Tập Divers Jeux Rustiques (Các trò chơi nông thôn khác), xuất bản năm 1558, bao gồm các bài thơ trữ tình, châm biếm và ngụ ngôn. Năm 1549, ông đã xuất bản Recueil de poésies (Tuyển tập thơ) dành tặng cho Công chúa Marguerite. Tiếp đó, vào năm 1552, ông cho ra đời một phiên bản của cuốn thứ tư trong sử thi Aeneid, cùng với các bản dịch khác và một số bài thơ ngẫu hứng.
3.2. Luận văn và phê bình
Du Bellay cũng là một nhà phê bình sắc sảo, thể hiện qua các tiểu luận và tác phẩm văn xuôi châm biếm của mình.
3.2.1. Le poète courtisan
Le poète courtisan (Nhà thơ triều đình), xuất bản năm 1559, là một tác phẩm châm biếm quan trọng của Du Bellay. Tác phẩm này đã giới thiệu thể loại châm biếm chính thức vào thơ ca Pháp và được coi là tập thơ châm biếm tiếng Pháp đầu tiên. Mặc dù tác phẩm này thường được cho là nhắm vào Mellin de Saint-Gelais, nhưng Du Bellay luôn giữ mối quan hệ thân thiện với ông này.
3.2.2. Các tiểu luận và phê bình khác
Năm 1559, Du Bellay đã xuất bản La Nouvelle Manière de faire son profit des lettres (Cách mới để kiếm lợi từ văn chương), một bức thư châm biếm được dịch từ tiếng Latinh của Adrien Turnèbe. Tác phẩm này được cho là nhắm vào Pierre de Paschal, nhà sử học hoàng gia, người đã hứa viết các tiểu sử Latinh về những nhân vật vĩ đại nhưng thực tế lại không viết gì. Cả La Nouvelle Manière và Le poète courtisan đều được xuất bản dưới bút danh J Quintil du Troussay.
4. Thời gian ở Rome
Giai đoạn Joachim du Bellay làm thư ký tại Roma là một thời kỳ đầy biến động, ảnh hưởng sâu sắc đến cái nhìn và sáng tác của ông.
4.1. Cuộc sống và trải nghiệm tại Rome
Từ năm 1553 đến 1557, Joachim du Bellay đã đến Roma với tư cách là một trong những thư ký của Hồng y Jean du Bellay (người anh họ của cha ông và một nhà ngoại giao nổi tiếng). Mặc dù ban đầu Du Bellay rất háo hức được đến Roma, nhưng ông nhanh chóng nhận ra rằng thành phố thần thoại cổ đại giờ đây chỉ còn là một đống đổ nát, một nơi đầy xa hoa và trụy lạc. Ông cảm thấy thất vọng và hối tiếc sâu sắc trong suốt bốn năm rưỡi lưu trú tại đây.
Các nhiệm vụ của ông ở Roma rất nặng nề, bao gồm việc quản lý tài chính, gặp gỡ các chủ nợ của Hồng y và tìm kiếm tiền cho các chi phí sinh hoạt của gia đình. Mặc dù vậy, ông vẫn kết giao được nhiều bạn bè trong giới học giả Ý và hình thành tình bạn thân thiết với Olivier de Magny, một nhà thơ lưu vong khác có hoàn cảnh tương tự. Về cuối thời gian ở Roma, ông đã phải lòng một phụ nữ La Mã tên là Faustine, người xuất hiện trong thơ ông với tên Columba và Columbelle. Mối tình này được thể hiện rõ nhất trong các bài thơ Latinh của ông. Faustine bị một người chồng già và ghen tuông canh giữ, và cuộc chinh phục cuối cùng của Du Bellay có thể liên quan đến việc ông rời Paris vào cuối tháng 8 năm 1557.
4.2. Ảnh hưởng đến sáng tác
Thời gian lưu trú tại Roma đã có ảnh hưởng sâu sắc đến các tác phẩm của Joachim du Bellay. Mặc dù ông từng ngưỡng mộ thành phố này, nhưng trải nghiệm thực tế đã khiến ông cảm thấy lưu đày và thất vọng. Chính những cảm xúc này đã định hình nên hai trong số các tác phẩm quan trọng nhất của ông: Antiquités de Rome và Les Regrets. Tập Antiquités de Rome, gồm 47 bài sonnet, được sáng tác trong giai đoạn đầu ông ở Ý và thể hiện những suy ngẫm của ông về sự suy tàn của đế chế cổ đại. Trong khi đó, phần lớn trong số 191 bài sonnet của Les Regrets cũng được viết tại Ý, diễn tả nỗi nhớ quê hương, sự thất vọng với cuộc sống triều đình và những cảm xúc cá nhân sâu sắc.
5. Cuối đời và cái chết
Những năm cuối đời của Joachim du Bellay chứng kiến sự suy yếu về sức khỏe và những khó khăn cá nhân, dẫn đến cái chết sớm của ông.
5.1. Sức khỏe và khó khăn cá nhân
Sau khi xuất bản ấn bản thứ hai của Olive, Joachim du Bellay mắc một căn bệnh nghiêm trọng kéo dài hai năm, từ đó bắt đầu chứng điếc của ông. Ông còn phải đối mặt với nhiều lo lắng khác, bao gồm việc giám hộ người cháu trai của mình. Cháu trai ông qua đời vào năm 1553, và Joachim, người cho đến lúc đó mang tước hiệu sieur de Liré, đã trở thành seigneur của Gonnor.
Khi trở về Paris, ông vẫn làm việc cho Hồng y, người đã ủy quyền cho ông quyền bảo trợ giáo dân mà ông vẫn giữ trong giáo phận. Trong quá trình thực hiện các chức năng này, Joachim đã cãi vã với Eustache du Bellay, Giám mục Paris, điều này đã làm tổn hại đến mối quan hệ của ông với Hồng y, vốn đã kém nồng ấm hơn kể từ khi xuất bản tập Les Regrets thẳng thắn. Người bảo trợ chính của ông, Marguerite de Valois, người mà ông hết lòng gắn bó, đã đến Savoie. Sức khỏe của Du Bellay suy yếu nghiêm trọng; chứng điếc đã cản trở đáng kể các nhiệm vụ chính thức của ông, khiến ông qua đời trong cảnh nghèo khó.
5.2. Những năm cuối và qua đời tại Paris
Vào ngày 1 tháng 1 năm 1560, Joachim du Bellay qua đời đột ngột tại bàn làm việc của mình ở Paris, hưởng dương 38 tuổi. Mặc dù không có bằng chứng cho thấy ông đã thụ phong linh mục, nhưng ông là một giáo sĩ và giữ nhiều chức vụ khác nhau. Ông từng là giáo sĩ quản xứ tại Nhà thờ Đức Bà Paris, và do đó, ông được chôn cất tại nhà thờ này, mặc dù hài cốt của ông sau đó đã bị thất lạc. Tuyên bố rằng ông được đề cử làm Tổng giám mục Bordeaux trong năm cuối đời không có bằng chứng xác thực và rất khó xảy ra.
6. Phát hiện hài cốt gần đây
Gần đây, việc phát hiện hài cốt được cho là của Joachim du Bellay tại Nhà thờ Đức Bà Paris đã thu hút sự chú ý, đi kèm với quá trình xác định danh tính và những phân tích khoa học.
6.1. Phát hiện tại Nhà thờ Đức Bà Paris
Sau vụ hỏa hoạn tại Nhà thờ Đức Bà Paris vào ngày 15 tháng 4 năm 2019, trong quá trình khai quật được thực hiện bởi Viện Nghiên cứu Khảo cổ học Phòng ngừa Quốc gia (Inrap) vào tháng 4 năm 2022, một chiếc quan tài bằng chì đã được tìm thấy dưới nền nhà thờ. Vào tháng 12 cùng năm, một trong hai chiếc quan tài được xác định là của Antoine de la Porte, một linh mục sống vào thế kỷ 18, nhưng danh tính của chiếc quan tài còn lại vẫn chưa được xác định.
6.2. Xác định danh tính và phân tích
Kết quả kiểm tra hài cốt cho thấy hộp sọ có hình dạng dài do phong tục biến dạng sọ nhân tạo, một tập tục phổ biến ở miền tây nước Pháp, đặc biệt là vùng Deux-Sèvres, cho đến đầu thế kỷ 20. Hài cốt được ước tính thuộc về một người đàn ông sống trong khoảng thế kỷ 14 đến thế kỷ 18, qua đời ở độ tuổi khoảng 30. Các dấu hiệu trên xương cho thấy người này thường xuyên sử dụng kiếm hoặc giáo và là một kỵ sĩ giỏi. Nguyên nhân cái chết được cho là do viêm màng não mãn tính từ bệnh lao, khiến người này rụng hết răng. Hộp sọ và ngực có dấu vết bị cắt, và hài cốt đã được ướp xác.
Theo Éric Crubézy, một bác sĩ và giáo sư nhân chủng học tại Đại học Toulouse III - Paul Sabatier, dấu vết của bệnh lao xương và viêm màng não mãn tính được tìm thấy trên bộ xương, những triệu chứng mà nhà thơ đã biểu hiện trong những năm cuối đời, khiến việc xác định danh tính gần như không còn nghi ngờ gì. Thêm vào đó, việc lăng mộ của người chú Hồng y Jean du Bellay cũng nằm trong Nhà thờ Đức Bà Paris là một yếu tố then chốt.
Tuy nhiên, phân tích đồng vị của bộ xương lại mâu thuẫn với kết luận này, vì chúng cho thấy hài cốt thuộc về một người từ miền tây nước Pháp, trong khi Du Bellay lớn lên ở miền đông. Một số nhà khảo cổ tham gia khai quật tin rằng hài cốt này thực chất là của hiệp sĩ Pháp thế kỷ 16 Édouard de la Madeleine.
7. Đánh giá và Di sản
Joachim du Bellay để lại một di sản văn học sâu sắc, được đánh giá cao về những đóng góp cho ngôn ngữ và thơ ca Pháp, cũng như ảnh hưởng lâu dài của ông đến các thế hệ nhà văn sau này.
7.1. Đóng góp cho ngôn ngữ và thơ ca Pháp
Joachim du Bellay đã có những đóng góp to lớn và lâu dài cho sự phát triển của ngôn ngữ Pháp và thơ ca. Là tác giả của Défense et illustration de la langue française, ông đã mạnh mẽ bảo vệ tiềm năng của tiếng Pháp như một ngôn ngữ văn học, khẳng định khả năng của nó ngang hàng với Hy Lạp và Latinh. Ông không chỉ giúp thể loại sonnet trở nên phổ biến và phù hợp với tiếng Pháp, mà còn góp phần sáng tạo và phát triển các thể loại thơ mới như ode, elegy và sử thi. Các tác phẩm của ông, đặc biệt là Les Regrets, được đánh giá là những kiệt tác mang cảm xúc cá nhân sâu sắc và nỗi buồn man mác, đồng thời là tiền thân quan trọng của thơ trữ tình hiện đại. Du Bellay đã làm giàu vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp của tiếng Pháp, đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển rực rỡ của văn học Pháp trong các thế kỷ sau.
7.2. Tiếp nhận phê bình và ảnh hưởng sau này
Các tác phẩm của Joachim du Bellay đã nhận được nhiều đánh giá và có ảnh hưởng sâu rộng đến các thế hệ nhà văn sau này. Tập Antiquités de Rome của ông đã tạo ra một âm hưởng đặc biệt, sau này được tái hiện và phát triển bởi các nhà văn như Volney và François-René de Chateaubriand. Mặc dù Les Regrets cho thấy sự thay đổi trong quan điểm của Du Bellay, dần rời xa những lý thuyết cứng nhắc trong Défense et illustration de la langue française, nhưng chính sự cá nhân hóa và chiều sâu cảm xúc trong tập thơ này đã khiến nó trở thành một kiệt tác và là tiền thân của thơ trữ tình hiện đại. Các nhà phê bình đã công nhận Du Bellay là một trong những nhà thơ quan trọng nhất của Phục hưng Pháp, người đã mở đường cho sự đổi mới trong thơ ca và ngôn ngữ.
Phiên bản tốt nhất của các tác phẩm được sưu tầm của ông bằng tiếng Pháp vẫn là phiên bản do Henri Chamard biên soạn trong sáu tập. Ngoài ra, còn có Œuvres francaises (2 tập, 1866-1867), được biên tập với lời giới thiệu và chú giải của C. Marty-Laveaux trong Pléiade française của ông. Œuvres choisies của ông được L. Becq de Fouquières xuất bản năm 1876. Nguồn chính về tiểu sử của ông là chính thơ ca của ông, đặc biệt là bài bi ca Latinh gửi Jean de Morel, "Elegia ad Janum Morellum Ebredunensem, Pytadem suum," được in kèm với một tập Xenia (Paris, 1569). Một nghiên cứu về cuộc đời và các tác phẩm của ông của H. Chamard, tạo thành tập viii. của Travaux et mémoires de l'université de Lille (Lute, 1900), chứa tất cả thông tin có sẵn và sửa chữa nhiều lỗi phổ biến.
8. Danh mục tác phẩm
- Le Mans (1547)
- Défense et illustration de la langue française (1549)
- Olive (1549)
- Vers lyriques (1549)
- Recueil de poésies (1549)
- Tombeau de Marguerite de Valois (1551)
- Bản dịch cuốn thứ tư của Aeneid (1552)
- Antiquités de Rome (1558)
- Les Regrets (1558)
- Divers Jeux Rustiques (1558)
- Latin Poemata (1558)
- La Nouvelle Manière de faire son profit des lettres (1559)
- Le Poète courtisan (1559)
- Discours au roi (1559, xuất bản 1567)
- Discours sur la poésie (1560)
- Sonnet à la Reine de Navarre (1561)