1. Overview
James Olatokunbo Akingbola (James Olatokunbo AkingbolaJim-mi A-king-bô-laEnglish, sinh ngày 7 tháng 4 năm 1978) là một diễn viên điện ảnh, truyền hình và sân khấu người Anh gốc Nigeria. Anh được biết đến rộng rãi qua các vai diễn như PC Neil Parker trong loạt phim truyền hình cảnh sát HolbyBlue của BBC, sau đó là Antoine Malick trong loạt phim mẹ Holby City. Sự nghiệp của anh tiếp tục phát triển với nhiều vai diễn đa dạng, bao gồm Koji trong loạt phim hài kịch tình huống Kate & Koji, Mick trong Rev., Valentine Easmon trong In the Long Run, Geoffrey Thompson trong Bel-Air, và DC Steve Bradshaw trong The Tower. Jimmy Akingbola đã khẳng định mình là một gương mặt quen thuộc trên màn ảnh nhỏ và sân khấu Anh Quốc nhờ khả năng thể hiện nhiều thể loại vai khác nhau.
2. Early life and education
Jimmy Akingbola sinh ra ở Luân Đôn, Anh, trong một gia đình có cha mẹ là người gốc Yoruba đã di cư từ Nigeria.
Năm 1996, Akingbola bắt đầu theo học tại Học viện Nghệ thuật Sống và Ghi âm (ALRA) ở Wandsworth, Luân Đôn. Anh đã hoàn thành chương trình cấp bằng diễn xuất toàn thời gian kéo dài ba năm tại đây, đặt nền móng vững chắc cho sự nghiệp sau này của mình.
3. Career
Sự nghiệp của Jimmy Akingbola trải dài trên nhiều lĩnh vực bao gồm sân khấu, truyền hình, điện ảnh, và lồng tiếng, thể hiện sự đa tài và khả năng thích nghi với nhiều loại hình nghệ thuật khác nhau. Các vai diễn của anh thường nhận được sự đánh giá cao từ giới phê bình và mang lại cho anh nhiều giải thưởng danh giá.
3.1. Theatre work
Akingbola bắt đầu sự nghiệp sân khấu tại Nhà hát Birmingham Repertory trong vở kịch The Nativity do Bill Alexander đạo diễn. Sau đó, anh tiếp tục tham gia sản xuất vở Baby Doll tại Nhà hát Quốc gia Hoàng gia. Anh cũng xuất hiện trong vở Naked Justice của nhà viết kịch John Mortimer tại Nhà hát West Yorkshire, đóng cùng Leslie Phillips.
Vào tháng 12 năm 2004, Akingbola thủ vai Elvis trong vở kịch sâu sắc Behzti tại Birmingham Rep. Anh cũng hợp tác với rapper kiêm diễn viên Riz Ahmed trong vở kịch ăn khách Prayer Room, nơi anh nhận được nhiều đánh giá bốn sao cho màn trình diễn vai Bunce. Akingbola còn góp mặt trong vở kịch People Next Door của Roxanne Silbert, nơi anh đã có một màn trình diễn đáng nhớ cùng nhân vật của diễn viên Fraser Ayres trong vai Marco, người bạn thân nhất của anh.
Vai diễn Christopher trong vở kịch Blue/Orange đã mang về cho Akingbola giải thưởng đầu tiên của mình là Giải thưởng Sân khấu TMA cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất. Vở kịch này lần đầu được sản xuất tại Nhà hát Crucible Sheffield và sau đó đã có chuyến lưu diễn toàn quốc. Anh đóng cùng Roger Lloyd-Pack và Shaun Evans trong vở kịch từng đoạt giải thưởng của Joe Penhall, do Kathy Burke đạo diễn.
Sau đó, Akingbola tiếp tục đóng vai chính trong The Cut tại Donmar Warehouse cùng với Ian McKellen, dưới sự chỉ đạo của Michael Grandage. Các vai diễn bổ sung khác bao gồm vai phản anh hùng Jimmy Porter trong vở kịch Look Back in Anger của John Osborne tại Nhà hát Jermyn Street vào tháng 7 năm 2008. Anh là diễn viên da đen đầu tiên đảm nhận vai diễn này. Cùng năm đó, anh đóng vai chính Othello trong vở Othello của công ty Frantic Assembly, tác phẩm đã nhận được Giải thưởng TMA.
3.2. Television work
Các vai diễn truyền hình của Akingbola bắt đầu với loạt phim hài kịch tình huống da màu của BBC mang tên The Crouches, nơi anh thủ vai nhân vật hóm hỉnh Dennis Dutton. Kể từ đó, anh đã tham gia nhiều vai diễn trong các chương trình như Stupid!, The Bill, The Royal, The South Bank Show, Roger Roger, Holby City, Doctors, New Tricks, Comedy Lab, và Longford.
Akingbola đã có vai diễn truyền hình lớn cố định đầu tiên trong loạt phim truyền hình cảnh sát của BBC mang tên HolbyBlue, đóng cùng Kacey Ainsworth và Tim Pigott-Smith, trong vai PC Neil Parker cùng với đồng nghiệp trên màn ảnh PC Kelly Cooper, do Chloe Howman thủ vai. Năm 2009, anh đóng vai Dean Collier trong New Tricks (tập "Blood Is Thicker Than Water", S6:E7).
Năm 2010, Akingbola quay trở lại thể hiện tài năng hài kịch của mình trong loạt phim ăn khách Rev. của BBC Two, nơi anh thủ vai nhân vật nổi tiếng "Mick", cùng với Tom Hollander và Olivia Colman. Với vai Mick, Akingbola đã được đề cử giải "Diễn xuất hài kịch truyền hình xuất sắc nhất" tại Liên hoan phim quốc tế Đen và Giải thưởng Âm nhạc & Màn ảnh. Akingbola cũng thủ vai Malick trong Holby City và PC Johnson trong Silk, cả hai đều trên BBC One vào năm 2011.
Năm 2014, Akingbola đóng vai Dr Dalton, một giáo viên địa lý bị mù, trong tập 2 của loạt thứ hai của loạt phim hài kịch tình huống Big School của BBC One.
Năm 2015, Akingbola đóng vai Baron Reiter trong mùa 4 của loạt phim truyền hình Arrow.
Tháng 3 năm 2020, Akingbola thủ vai Koji, một người tị nạn, trong mùa 1 của loạt phim hài kịch tình huống Kate & Koji của ITV. Tuy nhiên, anh không thể tham gia quay mùa 2, vì vậy Okorie Chukwu đã đảm nhận vai trò này. Cùng năm đó, anh đóng vai Carter trong Most Dangerous Game của Quibi. Tiếp theo, anh sẽ tái hiện vai Valentine trong mùa 3 của In the Long Run cùng Idris Elba và sau đó là Ted Lasso cho Apple TV+.
Từ năm 2021 đến 2023, anh xuất hiện trong vai DC Steve Bradshaw trong 8 tập của loạt phim The Tower. Năm 2022, anh tham gia chương trình truyền hình đặc biệt Jimmy Akingbola: Handle with Care với vai trò là chính mình. Từ năm 2022 đến nay, Akingbola đóng vai Geoffrey Thompson trong 20 tập của loạt phim Bel-Air. Năm 2024, anh xuất hiện trong vai Ade trong tập 11, mùa 5 của Bob Hearts Abishola.
3.3. Film work
Jimmy Akingbola đã tham gia nhiều dự án điện ảnh đa dạng, từ các bộ phim ngắn đến các tác phẩm điện ảnh lớn, khẳng định vị trí của mình trong ngành công nghiệp phim ảnh. Anh đã đóng vai Kojo trong bộ phim Anansi (2002) và Jarelle trong phim ngắn The Car (2005).
Năm 2006, anh xuất hiện trong bộ phim truyền hình Blackbeard: Terror at Sea với vai Black Caesar. Anh cũng là nhà sản xuất của một số phim ngắn như Glimpse (2012), Life's a Bitch (2013) và Ambition to Live (2013).
Các vai diễn điện ảnh đáng chú ý khác bao gồm Debo trong Blood Cells (2014), Sgt. Steve McFadden trong bộ phim khoa học viễn tưởng Spectral (2016), và Kwame Nkrumah trong bộ phim Hero (2018). Gần đây hơn, anh đã tham gia các bộ phim như Rise (2022) với vai Kachalla và Rogue Agent (2022) với vai Andrew.
3.4. Voice acting and radio work
Akingbola đã cho mượn giọng nói của mình trong nhiều trò chơi điện tử phổ biến của các thương hiệu trò chơi điện tử lớn như EA, Disney, PlayStation và Funcom. Các tựa game anh từng tham gia lồng tiếng bao gồm Dead Space 2, Pirates of the Caribbean, Gangs of London, Age of Conan, The Secret World, Dirt 2, James Bond: Golden Eye, Brink và Dirty Bomb.
Ngoài ra, Akingbola còn làm việc với BBC Radio với tư cách là người đóng góp giọng nói thường xuyên cho một số chương trình, bao gồm BBC World Service, BBC Radio 4 và BBC Radio 7.
4. Filmography
4.1. Film
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2002 | Anansi | Kojo | Phim điện ảnh |
2005 | The Car | Jarelle | Phim ngắn |
2006 | Blackbeard: Terror at Sea | Black Caesar | Phim truyền hình |
2010 | Walls | Joshua | Phim ngắn |
Habibti | Marlon | Phim ngắn | |
2012 | The Smoke | Marcus Ademola | Phim ngắn |
Glimpse | - | Phim ngắn. Nhà sản xuất | |
Rage | Raymond | Phim ngắn | |
2013 | Life's a Bitch | - | Phim ngắn. Nhà sản xuất |
Out of Darkness | Nam | Phim ngắn | |
Ambition to Live | - | Phim ngắn. Nhà sản xuất | |
Mr. Invisible | Cảnh sát #2 | Phim ngắn | |
2014 | Blood Cells | Debo | Phim điện ảnh |
2015 | Roald Dahl's Esio Trot | Người bán thú cưng nhiệt tình | Phim truyền hình |
2016 | Spectral | Trung sĩ Steve McFadden | Phim điện ảnh |
2017 | Abe | Matthew | Phim ngắn |
The Machine | Tiến sĩ Lubin | Phim truyền hình | |
2018 | Hero | Kwame Nkrumah | Phim điện ảnh |
Full-Dress | Bertie | Phim điện ảnh | |
2022 | Rise | Kachalla | Phim điện ảnh |
Rogue Agent | Andrew | Phim điện ảnh |
4.2. Television
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2003 | Roger Roger | Dion | Mùa 3, tập 3: "Freedom's Just Another Word for Nothing Left to Lose" |
Doctors | Luke Kabila | Mùa 5, tập 37: "Send in the Clones" | |
2003-2005 | The Crouches | Dennis Dutton / Dennis Ubakema | 9 tập |
2004, 2006 | Stupid! | Nhiều nhân vật khác nhau | 11 tập |
2006 | The Royal | Hạ sĩ Frederick Collins | Mùa 5, tập 4: "Seeking Refuge" |
The Bill | Paul Gilbert | Mùa 22, tập 17: "Experience and Education" | |
Doctors | Jerome Noble | Mùa 8, tập 61: "In the Driving Seat" | |
Holby City | Guy Heron | Mùa 8, tập 44: "Bad Blood" | |
2007 | Gina's Laughing Gear | Mùa 1, tập 3: "Driving Me Mad" | |
2007-2008 | HolbyBlue | PC Neil Parker | 20 tập |
2007-2015 | The Wright Stuff | Chính anh - Khách mời tham gia | 8 tập |
2008 | The City Speaks | Leon | Loạt phim ngắn, tập 3: "Broken Chain" |
2009 | New Tricks | Dean Collier | Mùa 6, tập 7: "Blood Is Thicker Than Water" |
The Bill | David Clayton | Mùa 25, tập 60: "Show of Force" | |
2010 | Doctors | Adam Bede | Mùa 12, 5 tập: "Carousel: Parts 1-5" |
Holby City | Guy Heron | Mùa 12, tập 48: "'Til the Grave" | |
2010-2014 | Rev. | Mick | 10 tập |
2011 | Silk | PC Johnson | Mùa 1, tập 4: "Touch and Go" |
Twenty Twelve | Nhân viên lễ tân | Mùa 1, tập 3: "Roman Remains" | |
Planet of the Apemen: Battle for Earth | Morda | Mùa 1, 2 tập: "Homo Erectus" và "Neanderthal" | |
2011-2013, 2016 | Holby City | Antoine Malick | Vai chính đến năm 2013, khách mời năm 2016 |
2013 | The Key | Chính anh | Phim tài liệu |
2014 | Death in Paradise | Terrance Jackson | Mùa 3, tập 7: "The Man with the Golden Gun" |
Big School | Tiến sĩ Dalton | Mùa 2, tập 2 | |
2015 | Very British Problems | Chính anh | 3 tập |
Sons of Liberty | Peter Salem | Loạt phim ngắn, tập 2: "The Uprising" | |
Ballot Monkeys | Baz Adebalu | 5 tập | |
Fungus the Bogeyman | Mục sư Jake Ruto | Loạt phim ngắn, 3 tập | |
2015-2016 | Arrow | Baron Reiter | 16 tập |
2016-hiện tại | Sorry, I Didn't Know | Chính anh - Người dẫn chương trình | 20 tập |
2017 | NCIS | Đại sứ Liberia Gabriel Moore | Mùa 14, tập 22: "Beastmaster" |
Living the Dream | Paul | 5 tập | |
2018 | Scorpion | Jelani | Mùa 4, tập 22: "A Lie in the Sand" |
MacGyver | Joseph | Mùa 3, tập 7: "Scavengers + Hard Drive + Dragonfly" | |
2018-2020 | In the Long Run | Valentine | 19 tập |
2019 | Cheat | DI Hammond | 4 tập |
2020 | Kate & Koji | Koji | Mùa 1, 6 tập |
Most Dangerous Game | Carter | 4 tập | |
Ted Lasso | Ollie | Mùa 1, 2 tập: "Pilot" và "Trent Crimm: The Independent" | |
2021-2023 | The Tower | DC Steve Bradshaw | 8 tập |
2022 | Jimmy Akingbola: Handle with Care | Chính anh | Chương trình truyền hình đặc biệt |
2022-hiện tại | Bel-Air | Geoffrey Thompson | 20 tập |
2024 | Bob Hearts Abishola | Ade | Mùa 5, tập 11: "These Giants Are Flexible" |
4.3. Stage
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1999 | Ready or Not Raw | Ông MV / Cán bộ Hải quan | Theatre Royal Stratford East, Stratford, Luân Đôn | |
Nativity | Đội trưởng Đội bảo vệ | Birmingham Repertory Theatre, Birmingham | ||
2000 | Baby Doll | Norm | Royal National Theatre, South Bank, Luân Đôn & Albery Theatre, West End, Luân Đôn | |
Ramayana | Mahaparashwa | Birmingham Repertory Theatre, Birmingham | ||
2001 | Royal National Theatre, South Bank, Luân Đôn | |||
Naked Justice | Byron Williams | West Yorkshire Playhouse, Leeds & Lưu diễn Vương quốc Anh | ||
2002 | Playing Fields | Pete | Soho Theatre, Soho, Luân Đôn | |
2003 | Thumbelina | Hans Christian Andersen | Stephen Joseph Theatre, Scarborough, Bắc Yorkshire | |
The People Next Door | Marco | Traverse Theatre, Edinburgh & Theatre Royal Stratford East, Stratford, Luân Đôn | ||
2004 | Behzti | Elvis | Birmingham Repertory Theatre, Birmingham | |
The Shooky | Onga | Birmingham Repertory Theatre, Birmingham | hợp tác với các trường học Birmingham | |
2005 | Blue/Orange | Christopher | Crucible Theatre, Sheffield & Lưu diễn Vương quốc Anh | Đoạt giải Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất, TMA Awards 2005 |
Prayer Room | Bunce | Royal Lyceum Theatre, Edinburgh | ||
After the End | Mark | Traverse Theatre, Edinburgh & Bush Theatre, Shepherd's Bush, Luân Đôn | Sản xuất bởi Paines Plough | |
2006 | The Cut | John | Donmar Warehouse, Covent Garden, Luân Đôn | |
Henry VIII | Công tước Surrey | Nhà thờ Holy Trinity, Stratford-upon-Avon | ||
White Open Spaces | Courage | Soho Theatre, Soho, Luân Đôn | ||
2007 | The Christ of Coldharbour Lane | Omotunde | Soho Theatre, Soho, Luân Đôn | |
2008 | Look Back in Anger | Jimmy Porter | Jermyn Street Theatre, Luân Đôn | |
Othello | Othello | Nhà hát Lyric, Hammersmith, Luân Đôn | ||
2009 | Everything Must Go! | Nhiều vai khác nhau | Soho Theatre, Soho, Luân Đôn | |
Category B | Saul | Nhà hát Tricycle, Kilburn, Luân Đôn | ||
Detaining Justice | Alfred | Nhà hát Tricycle, Kilburn, Luân Đôn | ||
2013 | The Island | Winston | Young Vic, The Cut, Luân Đôn | |
2016 | Father Comes Home from the Wars - Parts 1, 2 & 3 | Homer | Jerwood Theatre, Sloane Square, Luân Đôn |
5. Awards and nominations
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2005 | Giải thưởng TMA | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Blue/Orange | Đề cử |
2008 | Screen Nation Film and Television Awards | Diễn xuất nam xuất sắc nhất trên truyền hình | HolbyBlue | Đề cử |
2010 | BEFFTA Awards | Nam diễn viên truyền hình xuất sắc nhất | Rev. | Đề cử |
Nam diễn viên điện ảnh xuất sắc nhất | Habibti | Đề cử | ||
2011 | Screen Nation Film and Television Awards | Diễn xuất nam xuất sắc nhất trên truyền hình | Holby City | Đề cử |
Giải thưởng Phim, Video & Màn ảnh | Nam diễn viên truyền hình xuất sắc nhất | Đề cử | ||
BEFFTA Awards | Nam diễn viên truyền hình xuất sắc nhất | Đề cử | ||
2012 | Screen Nation Film and Television Awards | Ngôi sao truyền hình nam được yêu thích | Đề cử | |
Diễn xuất nam xuất sắc nhất trên truyền hình | Đề cử | |||
Giải thưởng Giải trí & Phong cách sống Nigeria | Nam diễn viên truyền hình xuất sắc nhất | Đề cử | ||
Giải thưởng Phim, Video & Màn ảnh | Diễn xuất hài kịch truyền hình xuất sắc nhất | Rev. | Đề cử | |
2014 | Screen Nation Film and Television Awards | Ngôi sao truyền hình nam được yêu thích | Holby City | Đề cử |
Giải thưởng Phim, Video & Màn ảnh | Diễn xuất hài kịch xuất sắc nhất | Rev. | Đề cử |