1. Cuộc đời và Bối cảnh
Trịnh Nhược Dung sinh ra và lớn lên trong một gia đình quý tộc có truyền thống học vấn và quan lại, trong bối cảnh xã hội Joseon đang trải qua nhiều biến động và xung đột phe phái. Môi trường gia đình và sự giáo dục từ sớm đã định hình nên tư tưởng thực học và lòng yêu dân của ông.
1.1. Sinh ra và Lớn lên
Trịnh Nhược Dung chào đời vào ngày 16 tháng 6 năm 1762 (âm lịch ngày 22 tháng 2) tại làng Mahyeon (마현MahyeonKorean), thuộc huyện Choobumyeon, phủ Gwangju (nay là làng Neungnae-ri, Joannam-myeon, Namyangju, tỉnh Gyeonggi-do). Nơi ông sinh ra, Dumu-meori (두물머리Korean), là điểm hợp lưu của sông Nam Hán và sông Bắc Hán. Hiện nay, khu vực này được quy hoạch thành khu di tích Trịnh Nhược Dung, bao gồm nhà thờ và Bảo tàng Thực học.
Năm ông sinh ra cũng là năm xảy ra sự kiện bi thảm khi Thái tử Sado bị Vua Yeongjo giam trong thùng gạo và qua đời (tháng 5). Cha ông, Trịnh Tái Viễn (정재원Jeong Jae-wonKorean), đã từ bỏ quan trường và trở về quê nhà. Vì lẽ đó, Trịnh Nhược Dung, sinh vào tháng 6 cùng năm, được cha đặt tên hiệu là Quy Nông (귀농GwinongKorean, nghĩa là "trở về với ruộng đồng"), với mong muốn ông không ham danh lợi, không bị cuốn vào vòng xoáy đấu tranh phe phái mà sống an phận ở nông thôn.
Thuở nhỏ, Trịnh Nhược Dung mắc bệnh đậu mùa nhưng đã được cứu sống nhờ sự điều trị của danh y Yi Heon-gil, một thầy thuốc xuất thân từ hoàng tộc. Sau này, Trịnh Nhược Dung đã dựa trên tác phẩm "Majeon Gibang" (마진기방Korean) của Yi Heon-gil để biên soạn cuốn "Ma Khoa Hội Thông" (마과회통Makwa HoetongKorean), một công trình y học tiên tiến về điều trị sởi và đậu mùa, đã cứu sống vô số người dân Joseon cho đến khi y học hiện đại du nhập. Ông cũng đã viết "Mongsujeon" (몽수전Korean) kể về cuộc đời của Yi Heon-gil.
Năm 9 tuổi, mẹ ông qua đời, ông được chị dâu cả (họ Gyeongju Jeong) và mẹ kế (họ Kim) yêu thương nuôi dưỡng. Ông được cho là đã viết một tập thơ nhỏ mang tên "Tam Mi Tử Tập" (삼미자집Sammija JipKorean) trước năm 10 tuổi, mặc dù tác phẩm này hiện không còn. Biệt danh "Tam Mi" (ba lông mày) xuất phát từ vết sẹo đậu mùa khiến ông có vẻ như có ba lông mày. Năm 10 tuổi, ông đã viết nhiều bài văn mô phỏng kinh điển và sử sách, chất chồng cao bằng chiều cao của mình.


1.2. Lịch sử Gia tộc
Gia tộc Trịnh Nhược Dung có bản quán là Naju (나주NajuKorean), thuộc tỉnh Jeolla Nam. Mặc dù ngày nay Naju thuộc tỉnh Sinan, nhưng vào thời Joseon, nó thuộc phủ Naju, nên gia tộc ông còn được gọi là Naju Jeong. Tổ tiên của ông chuyển từ Baecheon, tỉnh Hwanghae về Seoul sau khi Joseon thành lập.
Gia tộc ông có truyền thống học vấn hiển hách, với 8 đời liên tiếp đỗ khoa cử và được ghi danh vào Hồng Văn Lục (홍문록HongmunrokKorean), danh sách các quan lại của Hồng Văn Quán (Hongmungwan), một cơ quan quan trọng cùng với Hiến Phủ và Gián Viện, được gọi là Tam Ty (Tam Sa). Hồng Văn Quán là biểu tượng của chức quan thanh liêm, cao quý, nơi hầu hết các quan chức cấp cao như Tể tướng, Binh bộ Thượng thư đều phải trải qua. Vì vậy, Trịnh Nhược Dung thường tự hào về "Bát Đại Ngọc Đường" (팔대옥당Paldae OkdangKorean), tức 8 đời liên tiếp làm quan trong Hồng Văn Quán, khẳng định danh tiếng học thuật của gia tộc.
Tuy nhiên, sau sự kiện Gapsul Hwanguk (갑술환국Korean) năm 1694 (năm thứ 20 đời Vua Sukjong), khi phe Tây Nhân (Seoin) lên nắm quyền và phe Nam Nhân (Namin) suy yếu, tổ tiên 5 đời của ông là Trịnh Thời Luân (정시윤Jeong Si-yunKorean) đã chuyển đến Mahyeon, Gwangju để tránh đấu tranh phe phái. Từ đó, 3 đời tổ tiên gần nhất của ông là Cao tổ Trịnh Đạo Thái (정도태Jeong Do-taeKorean), Tằng tổ Trịnh Hằng Thận (정항신Jeong Hang-sinKorean) và Tổ phụ Trịnh Chí Giai (정지해Jeong Ji-haeKorean) đã không còn giữ chức vụ quan trọng trong triều đình. Trịnh Đạo Thái và Trịnh Hằng Thận đều đỗ Tiến sĩ, còn Trịnh Chí Giai đạt đến chức Thông Đức Lang.
Cha của Trịnh Nhược Dung, Trịnh Tái Viễn, đỗ Sinh viên khoa cử năm 1762 nhưng không tham gia các kỳ thi đại khoa. Ông không màng danh lợi, nhiều lần từ chối lời khuyên của người thân là Thái Tể Công (채제공Chae Je-gongKorean) để tham gia đại khoa. Mãi về sau, do khó khăn kinh tế, ông mới bắt đầu con đường quan lộ thông qua con đường Âm Quan (Âm Quán), từng giữ các chức vụ như Hộ Tào Tả Lang, Ulsan Buja, và Trấn Châu Mục Sử (chức quan cấp 3).
Gia đình bên ngoại của Trịnh Nhược Dung cũng có nguồn gốc danh giá. Mẹ ông, Doãn Tiểu Ôn (윤소온Yun So-onKorean) thuộc dòng họ Haenam Yun, là cháu năm đời của học giả-thi sĩ nổi tiếng Cao Sơn Yun Seon-do (고산 윤선도Gosan Yun Seon-doKorean, 1587-1671). Ông cố ngoại của Trịnh Nhược Dung là Công Tái Doãn Đẩu Thư (공재 윤두서Gongjae Yun Du-seoKorean, 1668-1715), nổi tiếng về tài hội họa. Ông và anh trai mình có mối quan hệ thân thiết với Seongho Yi Ik và các anh em của ông, được ghi nhận là những người đã phục hưng việc nghiên cứu Lục Kinh và tư tưởng của Toegye Yi Hwang. Tư tưởng của Udam Jeong Si-han (우담 정시한Udam Jeong Si-hanKorean, 1625-1707), một học giả cùng dòng họ, người đã dạy Trịnh Thời Luân và sau đó là thầy của Trịnh Đạo Thái và Trịnh Đạo Tế (정도제Jeong Do-jeKorean, 1675-1729), cũng được truyền lại qua các thế hệ trong gia đình và đến Trịnh Tái Viễn và Trịnh Nhược Dung.
1.3. Giáo dục và Ảnh hưởng Học thuật
Trịnh Nhược Dung bắt đầu học Thiên tự văn từ năm 4 tuổi và đã sáng tác một bài thơ về biển khi mới 7 tuổi. Ông học hỏi từ cha mình khi theo cha đến các nơi nhậm chức, không có một người thầy cố định nào khác. Mặc dù anh trai ông, Trịnh Nhược Toàn (정약전Jeong Yak-jeonKorean), đã theo học Quyền Triết Thân (권철신Kwon Cheol-sinKorean), người kế thừa học phái Seongho Yi Ik, Trịnh Nhược Dung chủ yếu tự học ngoài sự chỉ dạy của cha. Ông tiếp cận học thuyết của Yi Ik thông qua giao lưu với Yi Ga-hwan (이가환Yi Ga-hwanKorean) và Yi Seung-hun (이승훈Yi Seung-hunKorean), nhưng chủ yếu là thông qua việc tự nghiên cứu các tác phẩm của họ.
Năm 1776, Trịnh Nhược Dung kết hôn với Hồng Hoa Bảo (홍화보Hong Hwa-boKorean), con gái của một quan chức hoàng gia thuộc dòng họ Pungsan Hong. Cùng năm đó, cha ông được bổ nhiệm làm Hộ Tào Tả Lang, và gia đình ông chuyển đến Seoul. Việc thường xuyên lui tới nhà vợ ở Seoul đã giúp ông tiếp cận học thuyết của Seongho Yi Ik. Năm 15 tuổi, ông được Yi Ka-hwan và anh rể Yi Seung-hun giới thiệu các tác phẩm của Seongho Yi Ik và vô cùng ấn tượng, quyết tâm dành cả đời để nghiên cứu theo hướng này.
Năm 1783, Trịnh Nhược Dung đỗ khoa cử Tiến sĩ (chinsagwa), cho phép ông vào học tại Thành Quân Quán (Sungkyunkwan). Tại đây, ông luôn đạt điểm cao trong các kỳ thi hàng tháng và hàng chục ngày, nhận được sách, giấy, bút làm phần thưởng, và được Vua Jeongjo đặc biệt yêu mến. Phương pháp học tập của Trịnh Nhược Dung được biết đến là '초서법' (ch'osŏpŏp), một cách ghi chép có chọn lọc những phần quan trọng từ sách, khác với việc sao chép toàn bộ.
Sự tiếp xúc với học thuyết của Yi Ik đã đặt nền móng cho tư tưởng Thực học của ông. Yi Ik là nhân vật trung tâm của phái Geungi, và việc Trịnh Nhược Dung tiếp cận các lý thuyết cải cách của phái này từ khi còn nhỏ đã có ý nghĩa lớn trong việc hình thành tư tưởng của ông sau này. Chính trong giai đoạn này, tiền đề cho việc Trịnh Nhược Dung trở thành người hoàn thiện lý thuyết thực học của phái Geungi đã được đặt ra.
2. Sự nghiệp Quan chức và Hoạt động Chính trị
Sự nghiệp quan chức của Trịnh Nhược Dung khởi đầu đầy hứa hẹn dưới sự bảo trợ của Vua Jeongjo, nơi ông có cơ hội thể hiện tài năng và đóng góp vào các chính sách cải cách. Tuy nhiên, sự quan tâm của ông đối với Công giáo và những biến động chính trị đã khiến con đường quan lộ của ông gặp nhiều sóng gió.
2.1. Đỗ Đại khoa và Tham gia Quan trường
Năm 1789 (năm thứ 13 đời Vua Jeongjo), Trịnh Nhược Dung, khi ấy 27 tuổi, đã đỗ Đại khoa (daegwa) và chính thức bước vào con đường quan trường. Ông được bổ nhiệm vào Kyu Jang Gak (Thư viện Hoàng gia) và nhận được sự tin tưởng đặc biệt của Vua Jeongjo. Trong thời gian này, ông đã thiết kế một cây cầu phao trên Sông Hán bằng cách nối các thuyền và bè lại với nhau, sau đó trải ván gỗ lên trên.
Năm 1791, trong sự kiện Bách hại Tân Hợi (Sinhae Bakhae), ông bị phe Gongseo vu khống và bị lưu đày đến Haemi, Seosan. Tuy nhiên, nhờ sự can thiệp của Vua Jeongjo, ông được thả chỉ sau 11 ngày. Sau đó, ông lần lượt giữ các chức vụ quan trọng trong Sa Gan Won (Gián Viện) và Hồng Văn Quán (Hongmungwan). Năm 30 tuổi (1792), cha ông, Trịnh Tái Viễn, qua đời.
2.2. Quan hệ với Vua Jeongjo và Phục vụ Hoàng gia
Mối quan hệ giữa Trịnh Nhược Dung và Vua Jeongjo ngày càng trở nên thân thiết. Năm 1784, nhà vua đã rất ấn tượng với sự "khách quan" trong các câu trả lời của Trịnh Nhược Dung đối với những câu hỏi mà ông đưa ra. Sau khi Chae Je-gong được thăng chức vào năm 1788, Trịnh Nhược Dung đã đỗ đầu kỳ thi đại khoa năm 1789 và được bổ nhiệm vào Nội Các cùng với 5 thành viên khác của phe Nam Nhân. Điều này đã gây lo ngại cho các thành viên của phe đối lập là Noron (Lão Luận), những người sớm nhận ra mức độ ảnh hưởng của phe Nam Nhân không chỉ bởi Thực học du nhập từ châu Âu mà còn bởi chính Công giáo La Mã.
Trịnh Nhược Dung đặc biệt quan tâm đến kỹ thuật dân dụng. Năm 1792, nhà vua, ấn tượng với thiết kế cầu phao của ông, đã yêu cầu ông thiết kế và giám sát việc xây dựng tường thành cho Pháo đài Hwaseong (nay là Suwon), bao quanh cung điện nơi nhà vua sẽ ở khi viếng thăm lăng mộ mới xây cho cha mình. Trịnh Nhược Dung đã đưa ra những kỹ thuật và cấu trúc hoàn toàn mới, dựa trên các nguồn tài liệu từ châu Âu, Trung Quốc và Nhật Bản. Ông đã sáng chế ra cơ cấu nâng vật nặng (거중기GeojunggiKorean) và ròng rọc (활차녹로hwalcha nokroKorean) để hỗ trợ việc xây dựng, tiết kiệm được một lượng lớn tiền bạc và sức lao động.

Năm 1794, sau nhiều lần thăng chức, nhà vua bổ nhiệm ông làm mật sứ đến tỉnh Gyeonggi để điều tra các báo cáo về tham nhũng. Nhiệm vụ quan trọng nhất của ông vào năm 1795, kỷ niệm 60 năm ngày sinh của Thái tử Sado, là giúp nhà vua quyết định một danh hiệu danh dự mới cho cha mình. Đây là một công việc đầy căng thẳng, vì những người ủng hộ Thái tử thuộc phe "Tiện ích" trong khi kẻ thù chính của ông thuộc phe "Nguyên tắc". Phe Nam Nhân là những người ủng hộ mạnh mẽ mong muốn của nhà vua trong việc tôn vinh Sado, và nhà vua rất biết ơn. Tuy nhiên, sau đó ông thấy cần phải tạm thời đưa Trịnh Nhược Dung rời khỏi triều đình, bổ nhiệm ông làm giám sát trạm bưu điện tại Geumjeong, tỉnh Pyeongan Nam.
2.2.1. Mối quan hệ chính trị
Trịnh Nhược Dung còn có mối quan hệ phức tạp với các nhân vật quyền lực khác trong triều đình. Cha vợ ông, Hồng Hoa Bảo, là một võ quan nổi tiếng, có mối quan hệ họ hàng với Hồng Quốc Vinh (Hong Guk-yeong), một cận thần thân tín khác của Vua Jeongjo. Hồng Hoa Bảo là bậc "tằng tổ" (ông cố) của Hồng Quốc Vinh.
Mặc dù thuộc phe Nam Nhân và đối lập với phe Noron, Trịnh Nhược Dung lại có mối quan hệ họ hàng gián tiếp với Thẩm Hoán Chi (Shim Hwan-ji), một thành viên của phe Noron Byeokpa. Con trai thứ hai của Trịnh Nhược Dung, Trịnh Học Du, kết hôn với con gái của Thẩm Úc (Shim Uk), người có tổ tiên 10 đời là anh em ruột với tổ tiên 10 đời của Thẩm Hoán Chi. Dù Thẩm Hoán Chi căm ghét Trịnh Nhược Dung, ông ta vẫn có sự "ưu ái" đặc biệt, từng nói: "Thật đáng tiếc, ngay cả bạn bè thân thiết cũng không thể tin tưởng được!" khi truy xét Trịnh Nhược Dung. Điều này cho thấy sự phức tạp trong các mối quan hệ chính trị thời bấy giờ, nơi liên minh và thù địch thường xuyên thay đổi.
2.3. Kinh nghiệm Hành chính và Quản lý Địa phương
Trịnh Nhược Dung có nhiều kinh nghiệm trong quản lý hành chính địa phương. Khi làm giám sát trạm bưu điện ở Geumjeong, ông đã nỗ lực thuyết phục những người theo Công giáo từ bỏ đức tin của họ, đặc biệt là thực hiện các nghi lễ thờ cúng tổ tiên. Điều này cho thấy ông đã từ bỏ Công giáo do sự từ chối các nghi lễ Nho giáo của họ. Năm 1796, ông được triệu về Seoul và thăng chức, nhưng nhiều kẻ thù của ông tiếp tục cáo buộc ông ủng hộ những người Công giáo thân phương Tây. Ông đã chọn nhận chức quan huyện tại Koksan, tỉnh Hwanghae.
Khi nhậm chức ở Koksan, ông đã thể hiện tư tưởng "Mục dân" (quan lại vì dân) của mình. Trước khi ông đến, đã xảy ra cuộc nổi dậy của Yi Gye-sim (이계심Yi Gye-simKorean), một nông dân phản đối thuế khóa. Theo giáo sư Jo Kuk (조국Jo KukKorean) của Đại học Quốc gia Seoul, Trịnh Nhược Dung đã không trừng phạt Yi Gye-sim, người đã đưa ra hơn 10 điều khoản đe dọa quyền sống của người dân, mà còn nói rằng những người phản đối sự tham nhũng của quan lại nên được thưởng ngàn vàng, khuyến khích lòng dũng cảm của ông ta. Điều này cho thấy Trịnh Nhược Dung là một quan lại yêu dân, lắng nghe những lời phản đối của dân chúng về quyền sống, thay vì chỉ đàn áp họ bằng quyền lực và pháp luật. Năm 1799, ông được bổ nhiệm làm Hình Tào Tham Nghị nhưng sớm bị đàn hặc, ông đã dâng sớ "Tự Minh Sớ" (자명소JamyungsoKorean) và từ chức.
3. Quan hệ với Công giáo và các Cuộc Bách hại
Trịnh Nhược Dung có mối quan hệ phức tạp với Công giáo. Ban đầu, ông quan tâm sâu sắc đến học thuyết này, nhưng sau đó đã từ bỏ nó dưới áp lực chính trị và xã hội. Tuy nhiên, mối liên hệ gia đình và quá khứ của ông với Công giáo đã khiến ông và gia đình phải chịu nhiều cuộc bách hại tàn khốc.
3.1. Nhập môn Công giáo và Giao lưu Sơ kỳ
Năm 1776, thông qua việc gặp gỡ Yi Ka-hwan và Yi Seung-hun, Trịnh Nhược Dung đã tiếp cận học thuyết của Seongho Yi Ik. Ông cũng giao lưu với các học giả trẻ phái Nam Nhân, những người nghiên cứu sâu về Thiên Chúa học và các học thuyết phương Tây. Quyền Triết Thân đã tổ chức các buổi học về học thuyết phương Tây tại chùa Joo-eo-sa và Cheonjinam ở Yangju, Gyeonggi-do vào các năm 1777 và 1779. Trịnh Nhược Dung cùng với Yi Byeok (이벽Yi ByeokKorean), Trịnh Nhược Toàn, Quyền Nhất Thân (권일신Kwon Il-sinKorean), Yi Ka-hwan, Yi Gi-yang (이기양Yi Gi-yangKorean) và Yi Seung-hun đã tham gia các buổi học này. Trong thời gian này, ông đã tiếp cận Thiên Chúa học và học thuyết phương Tây với sự tò mò học thuật.
Tháng 4 năm 1784, sau khi tham dự lễ giỗ chị dâu cả, ông trở về kinh đô và được anh rể Yi Byeok (chồng của chị gái cả Trịnh Nhược Dung) giải thích về giáo lý Công giáo. Lời giải thích của Yi Byeok về nguồn gốc vũ trụ, linh hồn và thể xác, sinh tử luân hồi đã khiến ông kinh ngạc và mê hoặc. Từ đó, ông say mê đọc nhiều sách về Công giáo. Tuy nhiên, mối duyên này sau đó đã trở thành ác duyên, khiến ông phải chịu nhiều khổ nạn.
Cùng năm 1784, sau khi được Yi Byeok rửa tội, Trịnh Nhược Dung trở thành một người Công giáo. Yi Seung-hun, người đầu tiên được rửa tội ở Bắc Kinh và trở về Joseon, đã tổ chức các buổi họp tín ngưỡng bí mật tại nhà thông dịch viên Kim Beom-u (김범우Kim Beom-uKorean) ở Myeongdong, Seoul, gọi là "Cộng đồng Myeongnyebang". Trịnh Nhược Dung cũng tham gia nhóm này.
Tuy nhiên, vào đầu năm 1785, cuộc họp bí mật này bị phát hiện bởi lính tuần tra, dẫn đến "Sự kiện Myeongnyebang" (명례방 사건Myeongnyebang SageonKorean), khiến các thành viên bị bắt và bị đưa đến Hình Tào. May mắn thay, chỉ có Kim Beom-u, một thông dịch viên thuộc tầng lớp trung nhân, bị giam. Trịnh Nhược Dung và các quý tộc khác đều được thả. Kim Beom-u sau đó qua đời trong nơi lưu đày, còn Yi Byeok qua đời vì tuyệt thực do mâu thuẫn với cha mình. Yi Seung-hun đã từ bỏ đạo dưới áp lực gia đình, và "Cộng đồng Myeongnyebang" tan rã khi các thành viên quý tộc rời đi. Lúc này, Trịnh Nhược Dung cũng tạm thời từ bỏ đạo, nhưng sau đó ông vẫn tiếp tục giao lưu bí mật với những người Công giáo.
Khoảng tháng 10 năm 1787 (năm thứ 11 đời Vua Jeongjo), Trịnh Nhược Dung cùng Yi Seung-hun và Kang Yi-won (강이원Kang Yi-wonKorean) đã bí mật nghiên cứu và thảo luận các sách Công giáo tại nhà Kim Seok-tae (김석태Kim Seok-taeKorean) ở Banchon. Khi Yi Gi-gyeong (이기경Yi Gi-gyeongKorean) biết được sự việc này và báo cho Hồng Lạc An (홍낙안Hong Nak-anKorean), một người bài Công giáo, đã có nhiều tấu sớ từ các học sinh bài xích đạo. Mặc dù không có hình phạt trực tiếp nào được áp dụng cho những người liên quan, việc du nhập và phổ biến sách Công giáo đã trở thành một vấn đề được tranh luận trong triều đình. Vào thời điểm đó, các sách Công giáo được dịch sang Hangul và in bằng mộc bản, bán với giá rẻ, thậm chí còn được phân phối đến các làng miền núi ở tỉnh Chungcheong.
Tháng 8 năm 1788, khi Yi Gyeong-myeong (이경명Yi Gyeong-myeongKorean) dâng sớ yêu cầu trừng phạt nghiêm khắc học thuyết phương Tây, Vua Jeongjo đã quy định Công giáo là "tà giáo" và ban hành lệnh cấm. Đồng thời, lệnh cấm và tiêu hủy các sách học thuyết phương Tây liên quan đến Công giáo đã được ban bố trên toàn quốc. Ngay sau sự kiện Banhoe, cha của Trịnh Nhược Dung, Trịnh Tái Viễn, đã ra lệnh cho các con tránh xa Thiên Chúa học. Trịnh Nhược Dung và Trịnh Nhược Toàn đã tuân theo lời cha, nhưng Trịnh Nhược Tông (정약종Jeong Yak-jongKorean) vẫn giữ vững niềm tin Công giáo.
3.2. Các vụ Bách hại và Ảnh hưởng của chúng
Năm 1791, sự kiện Bách hại Tân Hợi (Sinhae Bakhae), còn gọi là "Sự kiện Jinshan", xảy ra khi Yun Ji-chung (윤지충Yun Ji-chungKorean) ở Jinshan, tỉnh Jeolla, đã cử hành tang lễ cho mẹ mình theo nghi thức Công giáo và từ bỏ việc thờ cúng tổ tiên, gây ra cú sốc lớn trong xã hội. Gia đình Trịnh Nhược Dung cũng bị ảnh hưởng nặng nề vì Yun Ji-chung là anh họ bên ngoại của ông. Việc từ chối thờ cúng tổ tiên bị coi là phủ nhận "hiếu" - một giá trị cốt lõi của Nho giáo, và điều này đồng nghĩa với việc phủ nhận "trung" đối với vua, tức là phủ nhận và thách thức chính thể Joseon dựa trên tư tưởng Nho giáo. Yun Ji-chung và người anh họ bên ngoại của ông, Quyền Thượng Diên (권상연Kwon Sang-yeonKorean), đã bị xử chém. Anh rể của Trịnh Nhược Dung, Yi Seung-hun, lúc đó đang làm huyện lệnh Pyeongtaek, đã bị tước bỏ quan chức.
Trước đó, Vua Jeongjo đã thực hiện chính sách ôn hòa, ngầm chấp nhận Công giáo như một hiện tượng tôn giáo tạm thời. Tuy nhiên, sau sự kiện Jinshan, ông đã quy định Công giáo là tà giáo vào năm 1788 và ra lệnh xử tử cực hình, đồng thời tiêu hủy các sách phương Tây liên quan đến Công giáo được lưu trữ tại Hồng Văn Quán để ngăn chặn sự lan truyền của tư tưởng phương Tây. Tuy nhiên, phe Tây Nhân đã lợi dụng sự kiện này để biến nó thành một cuộc tranh chấp chính trị, khuếch đại sự việc, và ngay cả phe Nam Nhân cũng bị chia rẽ thành phe Gongseo (bài xích đạo) và phe Shinseo (ủng hộ đạo).
Sau sự kiện này, Trịnh Nhược Dung đã hoàn toàn đoạn tuyệt với Công giáo. Tuy nhiên, do có quan hệ họ hàng với Yun Ji-chung, ông vẫn bị phe Tây Nhân tấn công. Trong gia đình ông cũng có một số mâu thuẫn nhỏ. Anh trai thứ hai, Trịnh Nhược Toàn, cũng đã từ bỏ đạo sau sự kiện này, nhưng anh trai thứ ba, Trịnh Nhược Tông, vẫn giữ vững niềm tin Công giáo bất chấp sự hỗn loạn trên toàn quốc do sự kiện Banhoe và Sinhae Bakhae. Trịnh Nhược Tông đã từ chối tham gia lễ tế tổ tiên theo giáo lý, gây ra mâu thuẫn và sau đó ông đã đưa vợ con chuyển đến Bunwon ở Yanggeun, bên kia sông Hán.
Năm 1795, tháng 6, xảy ra sự kiện "Bách hại Ất Mão" (Eulmyo Bakhae) khi cảnh sát thất bại trong việc bắt giữ giáo sĩ người Trung Quốc Zhou Wenmo (주문모Joo Mun-moKorean), người đã bí mật nhập cảnh và hoạt động. Những người liên quan bị bắt và bị tra tấn để tiết lộ nơi ẩn náu của giáo sĩ nhưng họ vẫn giữ im lặng và chết trong ngục. Hai tháng sau, Đại Tư Hiến Quyền Dụ (권유Kwon YuKorean) dâng sớ, chỉ trích việc bỏ lỡ cơ hội bắt giữ giáo sĩ Joo Mun-mo do sự bất cẩn của chỉ huy cảnh sát và nghi ngờ có sự che đậy sự thật, yêu cầu trừng phạt. Điều này khiến triều đình lại trở nên hỗn loạn. Phó Tư Quản Park Jang-seol (박장설Park Jang-seolKorean) nghi ngờ Yi Seung-hun, Yi Ka-hwan và Trịnh Nhược Dung có liên quan đến vụ Joo Mun-mo bỏ trốn, khiến nhiều tấu sớ tố cáo họ liên tiếp được gửi lên.
Trước áp lực của phe Noron Byeokpa, Vua Jeongjo đã phải nhượng bộ. Cuối cùng, vào ngày 25 tháng 7 năm 1795, Yi Seung-hun bị lưu đày đến Yesan, Yi Ka-hwan bị giáng chức làm Mục Sử Chungju, và Trịnh Nhược Dung bị giáng chức làm Kimjeong Chalbang ở Hongju, tỉnh Chungcheong Nam. Vào thời điểm đó, Công giáo đang phát triển mạnh ở vùng Chungcheong, nên Vua Jeongjo đã gửi họ đến khu vực này để ngăn chặn sự lây lan của đạo, chuộc lỗi cho những sai lầm trong quá khứ khi quá say mê Công giáo, và đồng thời chặn đứng mũi nhọn tấn công của phe Noron. Trịnh Nhược Dung bị giáng 7 cấp bậc, mất hết thể diện. Tuy nhiên, những nỗ lực của ông ở Kimjeong để ngăn chặn sự phát triển của Công giáo đã có hiệu quả, và ông thậm chí còn bắt giữ được Yi Jon-chang (이존창Yi Jon-changKorean), một nhân vật quan trọng trong giới Công giáo ở Chungcheong.
Năm 1800, Vua Jeongjo đột ngột qua đời. Vua mới, Vua Sunjo, khi đó mới 11 tuổi, và quyền lực rơi vào tay Thái hậu Jeongsun (vợ của Vua Yeongjo). Gia đình bà thuộc phe đối lập với phe Nam Nhân cải cách và thường theo Công giáo, và bà đã không có quyền lực dưới thời Vua Jeongjo. Bà đã phát động một cuộc tấn công vào những người Công giáo, những người bị tố cáo là phản quốc và kẻ thù của nhà nước. Trịnh Nhược Tông, anh trai của Trịnh Nhược Dung và là người đứng đầu cộng đồng Công giáo, là một trong những người đầu tiên bị bắt và xử tử cùng với Yi Seung-hun vào mùa xuân năm 1801. Con trai cả của ông, Trịnh Triết Tường (정철상Jeong Cheol-sangKorean), bị xử tử một tháng sau đó.
Là em trai của Trịnh Nhược Tông, Trịnh Nhược Dung bị lưu đày vài tháng tại pháo đài Janggi, nay thuộc Pohang. Sau khi bị tra tấn, ông được xác định không phải là tín đồ Công giáo. Tuy nhiên, "Sự kiện Thư lụa" (Silk Letter Incident) năm 1801 đã khiến ông tiếp tục bị lưu đày. Hwang Sa-yeong (황사영Hwang Sa-yeongKorean), chồng của một trong những em gái của Trịnh Nhược Dung, đã viết một bức thư gửi cho Giám mục Bắc Kinh, kể chi tiết về các cuộc bách hại và yêu cầu ông gây áp lực lên chính quyền Joseon bằng cách yêu cầu các nước phương Tây gửi chiến hạm và quân đội để lật đổ chính phủ Joseon, để Triều Tiên sẽ chịu sự cai trị của Trung Quốc, nơi Công giáo được phép. Người mang bức thư này (được viết trên một cuộn lụa quấn quanh người) đã bị bắt và nội dung của nó đã đảm bảo việc tiếp tục bách hại những người Công giáo.
Cuộc bách hại càng dữ dội hơn, và nếu không phải vì rõ ràng Trịnh Nhược Dung và em trai ông, Trịnh Nhược Toàn, không phải là tín đồ Công giáo, họ đã bị xử tử. Thay vào đó, họ bị lưu đày cùng nhau, chia tay tại Naju, từ đó Trịnh Nhược Toàn đến đảo Heuksando, còn Trịnh Nhược Dung đi đến Gangjin, nơi ông trải qua 18 năm lưu đày. Cuộc lưu đày của ông bắt đầu vào những ngày cuối năm 1801, vào ngày 28 tháng 12.
4. Cuộc sống Lưu đày và Chuyên sâu Học thuật
Cuộc sống lưu đày khắc nghiệt ở Gangjin đã trở thành giai đoạn vàng son trong sự nghiệp học thuật của Trịnh Nhược Dung, nơi ông chuyên tâm nghiên cứu và trước tác, để lại những công trình vĩ đại.
4.1. Cuộc sống và Tác phẩm trong thời kỳ Lưu đày
Khi đến Gangjin, tỉnh Jeolla Nam, Trịnh Nhược Dung không có tiền bạc hay bạn bè, ông tìm được nơi trú ẩn trong căn phòng phía sau của một quán trọ tồi tàn do một góa phụ làm chủ, bên ngoài Cổng Đông của thị trấn Gangjin có tường bao quanh. Ông sống ở đó cho đến năm 1805. Ông gọi căn phòng của mình là "Sauijae" (사의재SauijaeKorean, căn phòng của bốn nghĩa vụ: tư duy rõ ràng, thái độ nghiêm túc, nói năng nhỏ nhẹ, hành động chân thành).
Đến năm 1805, Thái hậu Kim đã qua đời và vua trẻ đã đến tuổi trưởng thành, chấm dứt bạo lực chống lại những người Công giáo. Ba trăm người đã bị giết và nhiều người khác bị lưu đày hoặc phân tán, hoặc đã ngừng thực hành đạo. Trịnh Nhược Dung được tự do đi lại trong khu vực Gangjin và vào mùa xuân năm 1805, ông đi bộ lên đồi đến chùa Baeknyeon-sa (백련사Baengnyeon-saKorean), nơi ông gặp Hòa thượng Hyejang (혜장HyejangKorean), nhà sư mới đến phụ trách chùa, người trẻ hơn ông khoảng 10 tuổi. Họ trò chuyện và có vẻ như Hyejang chỉ nhận ra vị khách của mình là ai khi ông ấy rời đi. Đêm đó, ông đã buộc Trịnh Nhược Dung ở lại và xin học Kinh Dịch từ ông. Họ nhanh chóng trở thành bạn thân.
Cuối năm đó, Hyejang đã giúp Trịnh Nhược Dung chuyển khỏi quán trọ và trong gần một năm, ông sống ở Boeun Sanbang (보은산방Boeun SanbangKorean), một am nhỏ tại chùa Goseong-sa (고성사Goseong-saKorean) gần đó, dưới sự quản lý của Hyejang. Cuối cùng, vào mùa xuân năm 1808, ông có thể chuyển đến một ngôi nhà thuộc về một người họ hàng xa của mẹ ông, trên sườn đồi nhìn ra Gangjin và vịnh của nó. Đó là một ngôi nhà đơn giản, với mái tranh, nhưng chính tại đó ông đã trải qua 10 năm còn lại của cuộc lưu đày, cho đến mùa thu năm 1818. Đây là địa điểm ngày nay được biết đến với tên "Đa Sơn Thảo Đường" (다산초당Dasan ChodangKorean). Ngọn đồi phía sau ngôi nhà được biết đến trong vùng là Đa Sơn (núi trà), và đó đã trở thành cái tên mà ông được biết đến nhiều nhất ngày nay. Tại đây, ông đã dạy các học trò sống trong một tòa nhà gần đó, hình thành một cộng đồng gắn bó, và ông đã viết sách. Trong thư phòng của mình, ông đã tích lũy một thư viện với hơn một ngàn cuốn sách.
Trong thời gian lưu đày, ông được cho là đã viết 500 tập. Điều này cần được làm rõ, vì một "tác phẩm" có thể chiếm gần 50 tập theo kích thước tiêu chuẩn, nhưng ông chắc chắn đã viết một lượng lớn, khoảng 14.000 trang, chủ yếu để trình bày rõ ràng một chương trình cải cách cơ bản nhằm cai trị đất nước một cách đúng đắn theo lý tưởng Nho giáo. Trong những năm lưu đày, ông tập trung đầu tiên vào Kinh Dịch, viết Chu Dịch Tứ Điển (주역사전ChuyeoksajeonKorean) vào năm 1805. Một tác phẩm phản ánh về Kinh Thi ra đời vào năm 1809. Ông viết về chính trị, đạo đức, kinh tế, khoa học tự nhiên, y học và âm nhạc. Sau khi trở về từ lưu đày, Đa Sơn đã xuất bản các tác phẩm quan trọng nhất của mình: về pháp luật Khâm Khâm Tân Thư (흠흠신서HeumheumsinseoKorean, 1819); về ngôn ngữ học Ái Ngôn Các Bi (애언각비AeongakbiKorean, 1819); về ngoại giao Tứ Đắc Cố Lý San Bảo (사득고례산보SadekoryesanboKorean, 1820); về nghệ thuật cai trị Mục Dân Tâm Thư (목민심서MokminsimseoKorean) và về hành chính Kinh Thế Thực Dụng (경세실용GyeongsesiryeongKorean, 1822).
Đa Sơn ở lại lưu đày tại Gangjin cho đến năm 1818, khi ông được phép trở về nhà ở gần Seoul. Các nỗ lực đưa ông trở lại phục vụ chính phủ đã bị cản trở bởi chính trị phe phái. Ông đã sử dụng "Dư Du Đường" (여유당YeoyudangKorean) làm bút danh cuối cùng của mình: đó là tên ngôi nhà gia đình nơi ông sống yên tĩnh, gần Sông Hán, cho đến khi ông qua đời vào năm 1836, vào kỷ niệm 60 năm ngày cưới của mình.
5. Tư tưởng và Triết học
Tư tưởng của Trịnh Nhược Dung là sự tổng hòa và phát triển đỉnh cao của Thực học, tập trung vào các vấn đề thực tiễn của xã hội Joseon, từ quản trị quốc gia đến kinh tế, lễ nghi và khoa học kỹ thuật.
5.1. Thực học và Lý thuyết Quản trị
Trịnh Nhược Dung nổi tiếng nhất với công trình tổng hợp tư tưởng Tân Nho giáo của Joseon thời kỳ giữa. Trong quá trình đó, ông đã viết rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau bao gồm luật pháp, lý thuyết chính trị và các kinh điển Nho giáo Triều Tiên. Ông tìm cách đưa học thuật Nho giáo Triều Tiên trở lại kết nối trực tiếp với tư tưởng nguyên thủy của Khổng Tử. Ông gọi sự trở lại kinh điển này là học thuyết "Thủy Tứ" (Susa) (수사SusaKorean), một tham chiếu đến hai con sông chảy qua quê hương của Khổng Tử.
Trịnh Nhược Dung đã xuất bản nhiều sách trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm tác phẩm nổi tiếng nhất của ông là Mục Dân Tâm Thư (목민심서MokminsimseoKorean, nghĩa đen là "Lời răn dạy về việc cai trị dân"). Ông tin rằng, với tư cách là một người theo Nho giáo tốt, chính phủ nên đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề nghèo đói. Để làm được điều đó, ông nhấn mạnh tầm quan trọng của các quan lại địa phương phải hành động với sự liêm chính và công bằng.
Để phục vụ ý tưởng này, Trịnh Nhược Dung đã chỉ trích các triết gia đương thời vì đã tham gia vào cả học thuật ngữ nguyên học vô ích và theo đuổi lý thuyết triết học vì lợi ích riêng của họ. Ông lập luận rằng học thuật nên được tập trung lại vào các mối quan tâm quan trọng hơn như âm nhạc, nghi lễ và luật pháp. Đây không chỉ là một khẳng định trí tuệ mà còn là một khẳng định chính trị: ông lập luận rằng các kỳ thi Khoa cử (gwageo) mà qua đó mọi người đủ điều kiện phục vụ hoàng gia nên được cải cách để tập trung vào các mối quan tâm này.
5.2. Tư tưởng Mục dân và Triết học Quản trị
Triết lý "Lễ" (예YeKorean) chiếm một phần lớn trong các tác phẩm của Trịnh Nhược Dung. Điều này được thể hiện qua việc tên gốc của Kinh Thế Di Biểu (경세유표Kyŏngse yup'yoKorean, nghĩa đen là "Một thiết kế cho chính phủ tốt"), một tác phẩm chủ đạo của ông trình bày một bản thiết kế quản lý nhà nước, là Bang Lễ Thảo Bản (방례초본Bangnye ch'obonKorean, nghĩa đen là "Dự thảo nghi lễ quốc gia"). Trịnh Nhược Dung sử dụng khái niệm Lễ một cách rộng rãi để đại diện cho những gì ông muốn đạt được bằng tư tưởng của mình. Ông tập trung khái niệm này vào ý niệm về một chính phủ tốt và sau đó mở rộng và phân nhánh vào các tác phẩm nghiên cứu kinh điển và khoa học tự nhiên của mình.
Trong Mục Dân Tâm Thư, Trịnh Nhược Dung đã trình bày rõ ràng vai trò của các quan lại địa phương, lý tưởng quản trị vì dân, tinh thần liêm chính và lòng yêu dân của ông. Ông tin rằng các quan lại phải là những người tận tâm phục vụ nhân dân, giải quyết các vấn đề thực tiễn và đảm bảo công bằng xã hội.
5.3. Chế độ Ruộng đất và Tư tưởng Kinh tế
Cải cách ruộng đất là một vấn đề quan trọng đối với các nhà cải cách Thực học, và Trịnh Nhược Dung đã phát triển các đề xuất cải cách ruộng đất của Yu Hyŏngwŏn. Thay vì sở hữu nhà nước tập trung, Trịnh Nhược Dung đề xuất một "hệ thống ruộng đất làng xã" (여전론YeojeonnonKorean), trong đó làng xã sẽ sở hữu đất đai chung và canh tác toàn bộ đất đai, trong khi sản phẩm thu được sẽ được chia dựa trên lượng lao động đóng góp. Đây là một chính sách ruộng đất mang tính xã hội chủ nghĩa nhằm cải thiện bất bình đẳng về đất đai thông qua phân phối đất đai miễn phí, lao động chung và phân phối chung.
Ông đã hình dung ra các chính sách ruộng đất xã hội chủ nghĩa như Yeojeonnon (여전론Korean) và Jeongjeonnon (정전론Korean) để cải thiện bất bình đẳng về đất đai. Jeongjeonnon (chế độ tỉnh điền) là một hệ thống mà đất đai được chia thành 9 khu vực theo hình chữ "tỉnh" (井), trong đó 8 khu vực được chia cho 8 nông dân để canh tác, và 1 khu vực được canh tác chung để đóng thuế cho cộng đồng quốc gia. Yeojeonnon là một chính sách ruộng đất xã hội chủ nghĩa trong đó nông dân lao động chung và phân phối chung. Tuy nhiên, đây là một chính sách giải quyết bất bình đẳng về đất đai, trong đó nông dân làm việc chung và sản phẩm được chia theo công sức lao động, không giống như chính sách ruộng đất hiện tại của Bắc Triều Tiên. Jeongjeonnon là một phương pháp tiến bộ mà Trịnh Nhược Dung đã hình dung để thực hiện tư tưởng xã hội chủ nghĩa của mình khi ông bị lưu đày ở Gangjin, Jeolla Nam vào năm 1819.
Theo Park Seok-mu (박석무Park Seok-muKorean), Chủ tịch Viện Nghiên cứu Dasan, Trịnh Nhược Dung đã chủ trương cải cách nền kinh tế bất bình đẳng và tham nhũng bằng một nền kinh tế bình đẳng và liêm chính (công liêm, 공렴gongnyeomKorean). Ông muốn giải quyết bất bình đẳng thu nhập bằng cách "giảm bớt của người giàu để giúp đỡ người nghèo" (tổn phú ích bần, 손부익빈sonbu ikbinKorean). Ông cũng phân loại những người yếu thế trong xã hội thành "bốn người nghèo" (góa vợ, góa chồng, trẻ mồ côi, người già neo đơn), người già yếu, trẻ em, người gặp tang sự, bệnh nhân và nạn nhân thiên tai, mong muốn Joseon trở thành một nhà nước phúc lợi bằng cách quan tâm đến họ với tư tưởng yêu dân (ái dân, 애민aeminKorean) từ xã hội và nhà nước. Ông cũng là người ủng hộ mạnh mẽ việc giải phóng nô lệ, một chính sách gây tranh cãi nhưng thể hiện tư tưởng bình đẳng và vì dân của ông.
5.4. Lý thuyết Lễ nghi và Văn hóa Tế tự
Lý thuyết của Đa Sơn về các nghi lễ tế tự kiểu Triều Tiên thể hiện mối quan tâm xã hội-chính trị của ông nhằm tìm kiếm sự cai trị bằng đức hạnh và chính phủ công chính. Ông muốn thúc đẩy mọi người thực hành các mệnh lệnh nhân đạo hàng ngày và khôi phục hiệu quả xã hội truyền thống của triều đại Joseon cuối kỳ, vốn dựa trên Lễ (예YeKorean, trật tự Nho giáo). Trong Mục Dân Tâm Thư, Đa Sơn đã trình bày quá trình nhận thức về thực hành nghi lễ tập trung vào các nghi lễ tế tự như sau:
1. Sự nhận thức về đối tượng nghi lễ làm nảy sinh sự vận động có chủ ý của tâm trí/trái tim hướng về đối tượng nghi lễ trong quá trình nhận thức.
2. Ý định của tâm trí và trái tim kéo theo sự tôn kính và thanh lọc trong quá trình nghi lễ. Thực hành nghi lễ có ý nghĩa thông qua sự chân thành (성seongKorean) và nghiêm túc (경gyeongKorean).
Từ góc độ khoa học nhận thức về tôn giáo, lý thuyết của Đa Sơn liên hệ nhận thức với lòng mộ đạo có chủ ý trong quá trình nhận thức, và kết hợp lòng mộ đạo có chủ ý với sự tôn kính/thanh lọc trong thực hành nghi lễ. Đa Sơn muốn điều chỉnh các thực hành nghi lễ quá mức của giới sĩ phu và hạn chế các tín ngưỡng dân gian trụy lạc (음사eumsaKorean) theo công thức nhận thức của ông. Theo quan điểm của ông, các quan niệm nghi lễ của Nho giáo là không phù hợp hoặc không thực tế, và các tín ngưỡng dân gian trụy lạc là không tôn kính và quá nhiệt tình. Để giải quyết những vấn đề này, ông đã định nghĩa lại khái niệm nghiêm túc của Chu Hi là sự tập trung chú ý của lòng mộ đạo hội tụ thành khái niệm tôn kính thận trọng như một lòng mộ đạo có chủ ý. Khái niệm nghiêm túc của Chu Hi chứa đựng chủ nghĩa thần bí phủ định như Thiền Phật giáo Tĩnh lặng (정jeongKorean) bằng thiền định, nhưng khái niệm tôn kính của Đa Sơn lại nghiêng về chủ nghĩa hành động khẳng định bằng chiêm nghiệm.
5.5. Khoa học Kỹ thuật và Học thuật Thực tiễn
Trịnh Nhược Dung đã có những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật ứng dụng. Trong quá trình xây dựng Pháo đài Hwaseong, ông đã thiết kế và chế tạo cơ cấu nâng vật nặng (Geojunggi) dựa trên nguyên lý ròng rọc (hwalcha nokro), giúp nâng các vật nặng một cách hiệu quả, tiết kiệm chi phí và thời gian.
Trong y học, ông đã biên soạn Ma Khoa Hội Thông (Makwa Hoetong), một cuốn sách chuyên về điều trị bệnh sởi và đậu mùa, dựa trên Majeon Gibang của Yi Heon-gil. Tác phẩm này đã trở thành một cẩm nang quan trọng, cứu sống nhiều người dân Joseon.
Ông cũng đã có những đóng góp trong việc tái giải thích các kinh điển Nho giáo, cố gắng phản tỉnh một cách căn bản thế giới quan Chu Tử học thống trị Joseon thời bấy giờ. Các tác phẩm của ông như A Bang Cương Vực Khảo (아방강역고Ahbang GangyeokgoKorean) về địa lý, Đại Đông Thủy Kinh (대동수경Daedong SugyeongKorean), Phong Thủy Tập Nghĩa (풍수집의Pungsu JipuiKorean) về phong thủy, và Trà Sơn Tập (다산집Dasan JipKorean) đều thể hiện sự quan tâm sâu sắc của ông đối với học thuật thực tiễn và ứng dụng.
6. Cuộc sống Cá nhân và Gia đình
Cuộc sống cá nhân của Trịnh Nhược Dung, đặc biệt là các mối quan hệ gia đình, đã phải đối mặt với nhiều thử thách do biến động chính trị và các cuộc bách hại tôn giáo.
6.1. Hôn nhân và Con cái
Trịnh Nhược Dung kết hôn với phu nhân họ Pungsan Hong (풍산 홍씨Pungsan Hong-ssiKorean, 1761-1839), con gái của Hồng Hoa Bảo, một võ quan nổi tiếng. Hồng Hoa Bảo được biết đến là một võ tướng dũng mãnh, tính cách hào sảng và am hiểu binh pháp. Ông từng lập công trong việc đánh đuổi hải tặc nhà Thanh khi làm Jangyeon Busasa ở Hwanghae năm 1771. Năm 1775, ông được bổ nhiệm làm Seungji, một điều hiếm thấy đối với một võ quan thời bấy giờ. Năm 1780, ông giữ chức Binh Mã Tiết Độ Sứ Yeongnam Udo. Ảnh hưởng của người cha vợ này đã giúp Trịnh Nhược Dung biên soạn các tác phẩm về binh pháp như A Bang Bi Ngữ Khảo (아방비어고Abang BieogoKorean).
Trịnh Nhược Dung và phu nhân họ Pungsan Hong có 10 lần mang thai, nhưng lần đầu tiên bị sảy thai. Trong số 6 con trai và 3 con gái được sinh ra, 4 con trai và 2 con gái đã qua đời sớm, phần lớn là do bệnh đậu mùa.
- Con gái đầu lòng (sinh tháng 7 năm 1781, mất sau 4 ngày).
- Con trai cả: Trịnh Học Uyên (정학연Jeong Hak-yeonKorean, 1783-1859). Tên thời thơ ấu là Mujang (무장MujangKorean) hoặc Mua (무아MuaKorean).
- Con trai thứ hai: Trịnh Học Du (정학유Jeong Hak-yuKorean, 1786-1855). Tên thời thơ ấu là Munjang (문장MunjangKorean) hoặc Muna (문아MunaKorean).
- Con trai thứ ba (1789-1791), mất vì đậu mùa. Tên thời thơ ấu là Gujang (구장GujangKorean) hoặc Guak (구악GuakKorean).
- Con gái thứ hai (1792-1794), mất vì đậu mùa. Tên thời thơ ấu là Hyosun (효순HyosunKorean) hoặc Hodong (호동HodongKorean).
- Con gái thứ ba: phu nhân họ Trịnh (sinh 1793).
- Con trai thứ tư (1796-1798), mất vì đậu mùa. Tên thời thơ ấu là Samdong (삼동SamdongKorean).
- Con trai thứ năm (1798-1798), mất ngay sau khi sinh vì đậu mùa.
- Con trai thứ sáu (1799-1802), mất vì đậu mùa. Tên thời thơ ấu là Nongjang (농장NongjangKorean) hoặc Nonga (농아NongaKorean).
Khi Trịnh Nhược Dung bị lưu đày ở Gangjin, con trai Nong-a của ông đã qua đời vì bệnh tật khi còn nhỏ. Trong cuốn sách "Văn và Tư duy" của Đại học Mở Hàn Quốc, có một bài viết của giáo sư Park Jong-seong, chuyên gia văn học truyền miệng, kể về nỗi đau của Trịnh Nhược Dung khi mất con. Nong-a qua đời vì sởi và đậu mùa. Vì Gangjin là một vùng ven biển, Trịnh Nhược Dung thường gửi vỏ ốc cho con trai để giữ liên lạc. Ông vô cùng đau lòng khi không thể ở bên con trai lúc lâm chung. Ngày con trai mất trùng hợp lại là sinh nhật của Nong-a.
Vì vậy, ông đã tự viết bia mộ cho con trai, kể lại những câu chuyện nghe được từ mẹ của Nong-a, về việc đặt tên Nong-a với mong muốn con sống giản dị bằng nghề nông, tránh xa chính trị phe phái. Ông cũng kể về những vỏ ốc (một biểu tượng của sự giao tiếp giữa ông và con trai) mà ông gửi cho con. Ông đã viết thư cho hai con trai Học Uyên và Học Du, bày tỏ nỗi đau khi không thể ở bên Nong-a lúc cuối đời như những người con đã mất trước đây, và nhờ hai con chăm sóc mẹ, người đang rất đau lòng.
Ông cũng có một người thiếp tên Namdang-ne (남당네Namdang-neKorean), một người phụ nữ vô danh từ làng ven biển Namdang, người đã sống cùng ông ở Đa Sơn (Tasan) trong thời gian ông bị lưu đày. Bà có một con gái với ông, tên là Hồng Nhâm (홍임Hong-imKorean).
6.2. Hậu duệ và Sự kế thừa Gia tộc
Mặc dù Trịnh Nhược Dung từng tự nhận là "phế tộc" (pejok), không còn cơ hội tham gia khoa cử hay quan trường sau khi bị lưu đày, nhưng đến đời cháu của ông, các hậu duệ trực hệ đã đỗ khoa cử hoặc giữ chức vụ quan lại, thoát khỏi cảnh "phế tộc". Tiêu biểu là cháu nội Trịnh Đại Lâm (정대림Jeong Dae-limKorean, 1807-1895), đỗ Tiến sĩ và làm quan huyện Danyang; cháu nội Trịnh Đại Mậu (정대무Jeong Dae-muKorean), từng làm Tham Bổng và Tri phủ Samcheok; và chắt Trịnh Văn Thiệp (정문섭Jeong Mun-seopKorean, 1855-1908), đỗ khoa cử và làm Bí Thư Viện Thừa.
Nam diễn viên Jeong Hae-in (정해인Jeong Hae-inKorean) được biết đến là hậu duệ đời thứ 6 của Trịnh Nhược Dung.
7. Cuối đời và Cái chết
Trịnh Nhược Dung được ân xá khỏi cảnh lưu đày vào tháng 5 âm lịch năm 1818 (năm thứ 18 đời Vua Sunjo) và được thăng chức Seungji, nhưng ông đã trở về quê nhà vào tháng 8 âm lịch cùng năm. Ông sống yên tĩnh tại ngôi nhà gia đình ở Mahyeon-ri, gần Sông Hán, cho đến khi qua đời vào ngày 22 tháng 2 năm 1836 (âm lịch ngày 10 tháng 3), đúng vào buổi sáng kỷ niệm 60 năm ngày cưới của mình. Bài thơ cuối cùng ông để lại là "Hồi Hôn Thi" (회혼시HoihonsiKorean). Trước khi qua đời, Đa Sơn đã dặn dò con cái rằng: "Cơ hội sẽ biến mất ngay khi các con rời khỏi Hanyang, vì vậy hãy cố gắng trụ lại Hanyang bằng mọi giá."
Năm 1910 (năm thứ 4 đời Vua Yungheui), ngày 18 tháng 7, ông được truy tặng chức Trịnh Hiến Đại Phu Kyujanggak Jehak và ban thụy hiệu "Văn Độ" (문도MundoKorean).
8. Đánh giá và Ảnh hưởng
Trịnh Nhược Dung được đánh giá là một trong những học giả vĩ đại nhất trong lịch sử Triều Tiên, với những đóng góp to lớn cho học thuật, xã hội và văn hóa.
8.1. Đánh giá Học thuật và Thành tựu
Trịnh Nhược Dung đã đóng góp to lớn vào việc đặt nền móng cho kỹ thuật hiện đại của Joseon. Ông đã tổng hợp và hệ thống hóa tư tưởng Thực học được truyền từ Yu Hyeong-won và Seongho Yi Ik. Khác với thái độ phi thực tế về chính trị của các học giả Nam Nhân khác thời cận đại Triều Tiên, Đa Sơn có kinh nghiệm thực tiễn phong phú. Dựa trên kinh nghiệm làm quan trung ương dưới thời Vua Jeongjo, kinh nghiệm hành chính địa phương, các chuyến đi làm Ám Hành Ngự Sử ở Yeoncheon, và những gì ông đã thấy và nghe ở nơi cha ông nhậm chức khi còn trẻ, ông đã có thể hệ thống hóa và sắp xếp lại học thuyết và tư tưởng của mình trong thời gian lưu đày tại Đa Sơn Thảo Đường ở Gangjin.
Giáo sư Ogawa Haruhisa (小川晴久Ogawa HaruhisaJapanese) của Đại học Nishogakusha ở Tokyo rất ấn tượng với Đa Sơn: "Ngoài những ý tưởng bình đẳng, Trịnh Nhược Dung Đa Sơn còn cung cấp một điều quý giá đã bị mất vào thời điểm đó. Ông có những yếu tố mà chúng ta phải học hỏi và khôi phục trong thời hiện đại này. Ông đã hình thành triết lý của mình bất chấp những đau khổ trong cảnh lưu đày. Tôi nghĩ ông sẽ được các học giả đương đại quan tâm trong một thời gian dài."
Giáo sư Peng Lin (彭林Peng LinChinese) tại Đại học Thanh Hoa, Bắc Kinh, người giảng dạy kinh điển Trung Quốc và đặc biệt quan tâm đến nghiên cứu nghi lễ của Đa Sơn, đã xuất bản các bài nghiên cứu về Đa Sơn trên Tạp chí Nghiên cứu Đông Á Seonggyun'gwan vào những năm 1980: "Đa Sơn đã dành nhiều nỗ lực trong việc nghiên cứu nghi lễ, để hiểu và mang lại sự công nhận cho văn hóa truyền thống. Tôi tin rằng nghiên cứu nghi lễ của Đa Sơn là rất độc đáo. Ông đã nghiên cứu cả ba lĩnh vực trong nghiên cứu nghi lễ và điều này không phổ biến ngay cả trong giới học giả Trung Quốc. Nhiều người chỉ có thể đạt được sự hiểu biết một phần ngay cả sau một đời nghiên cứu, nhưng Đa Sơn đã nghiên cứu tất cả các lĩnh vực nghi lễ và nghiên cứu của ông thực sự đáng kinh ngạc. Ông muốn tạo ra một xã hội lý tưởng bằng cách bắt đầu với những gì đã tồn tại. Điều này cho thấy sự quan tâm nhân văn của Đa Sơn và điều đó làm tôi tò mò."
Giáo sư Don Baker tại Trung tâm Châu Á của Đại học British Columbia, Canada, quan tâm đến Đa Sơn vì vai trò của ông như một trí thức trong thời kỳ chuyển giao: "Tôi nghĩ rằng trong thế kỷ 21, chúng ta vẫn cần áp dụng tinh thần của Đa Sơn, cái mà tôi gọi là chủ nghĩa thực dụng đạo đức. Ông là một người rất thực dụng. Ông nhìn vào các vấn đề và nói 'làm thế nào chúng ta có thể giải quyết chúng.' Nhưng ông cũng luôn đặt các giá trị đạo đức của mình lên hàng đầu. Chúng ta thường có trong xã hội một sự tiến bộ vật chất vì lợi ích của sự tiến bộ vật chất. Đa Sơn muốn một sự tiến bộ vật chất nhưng một sự tiến bộ tạo ra một xã hội đạo đức hơn, do đó tôi gọi đó là chủ nghĩa thực dụng đạo đức và tôi nghĩ rằng chúng ta vẫn cần tinh thần như vậy ngày nay."
Trịnh Nhược Dung cũng có cái nhìn khá tích cực về các học giả Nho giáo Nhật Bản như Ito Jinsai, Ogyū Sorai và Dazai Shundai. Ông nhận thấy rằng mặc dù đôi khi lập luận của họ còn quanh co, nhưng văn phong của họ rất xuất sắc. Ông cho rằng các dân tộc "man di" khó kiểm soát là vì họ thiếu văn hóa, nhưng việc Nhật Bản có văn hóa cho thấy họ sẽ không còn là mối đe dọa như trước nữa. Trịnh Nhược Dung còn nhận xét rằng Nhật Bản đã trực tiếp mua sách hay từ Giang Chiết (Trung Quốc) và không bị ảnh hưởng bởi những tệ nạn của hệ thống Khoa cử như Triều Tiên, do đó văn học của họ đã vượt xa Triều Tiên, điều này khiến ông cảm thấy hổ thẹn.
Các tác phẩm của ông về Tân Nho giáo, thiên văn, địa lý, lịch pháp, toán học, y học, cùng với Kinh Thế Di Biểu, Mục Dân Tâm Thư và Khâm Khâm Tân Thư, đều là những thành tựu đỉnh cao của "Đa Sơn học", thể hiện sự tinh thông, uyên bác, minh triết và những kiến giải vượt trội. Mặc dù những tư tưởng này không được áp dụng kịp thời trong xã hội Joseon đang sụp đổ nhanh chóng, nhưng Trịnh Nhược Dung thực sự là đại diện tiêu biểu của phái Thực học, người đã tổng hợp và hệ thống hóa một cách toàn diện trào lưu học thuật tiến bộ mới nổi lên trong giới học giả Joseon. Học giả Jeong In-bo (정인보Jeong In-boKorean) từng nhận định: "Nghiên cứu về một mình thầy (Đa Sơn) chính là nghiên cứu về lịch sử Joseon, nghiên cứu về tư tưởng cận đại Joseon, nghiên cứu về sự minh tuệ của tâm hồn Joseon, và nghiên cứu về sự hưng suy tồn vong của toàn bộ Joseon."
8.2. Ảnh hưởng Xã hội và Văn hóa
Trịnh Nhược Dung đã có những ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều lĩnh vực như chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa. Ông được công nhận là người đặt nền móng cho kỹ thuật hiện đại của Joseon. Tư tưởng của ông về cải cách xã hội, đặc biệt là chế độ ruộng đất và quản trị vì dân, đã thể hiện tầm nhìn vượt thời đại, hướng tới một xã hội công bằng và phúc lợi.
Trong lĩnh vực văn hóa, ông cũng được biết đến với vai trò trong sự hồi sinh của văn hóa trà vào thế kỷ 19. Trịnh Nhược Dung đã sống ở Gangjin nhiều năm khi Hòa thượng Hyejang đến từ chùa Daeheung-sa để phụ trách chùa Paengnyeon-sa. Trong những năm đó, sống trong một quán trọ nghèo với rất ít tiền, sức khỏe của Đa Sơn đã bị ảnh hưởng do giá trị dinh dưỡng thấp của thức ăn. Ông bị các vấn đề tiêu hóa mãn tính. Đa Sơn và Hyejang lần đầu gặp nhau vào ngày 17 tháng 4 năm 1805, không lâu sau khi Hyejang đến. Chỉ vài ngày sau, Đa Sơn gửi một bài thơ cho Hyejang yêu cầu một ít lá trà từ ngọn đồi phía trên chùa; bài thơ được đề ngày tháng 4 năm 1805, rất sớm sau cuộc gặp gỡ của họ.
Bài thơ này cho thấy rõ rằng Đa Sơn đã biết giá trị y học của trà và ngụ ý rằng ông biết cách chế biến lá trà để uống. Người ta thường cho rằng Đa Sơn đã học về trà từ Hyejang nhưng điều này và một loạt các bài thơ khác được trao đổi giữa họ cho thấy trên thực tế Hyejang và các nhà sư khác trong vùng đã học cách làm một loại trà bánh từ Đa Sơn. Điều này sẽ khiến ông trở thành nguồn gốc chính của sự lan truyền hứng thú với trà sau đó. Năm 1809, Hòa thượng Cho-ui (초의Cho-uiKorean) từ cùng chùa Daeheung-sa đã đến thăm Đa Sơn ở Gangjin và dành vài tháng học tập với ông ở đó. Một lần nữa, có vẻ như Cho-ui lần đầu tiên học về trà từ Đa Sơn, và áp dụng cách chế biến trà bánh rất đặc biệt, khá cổ xưa của ông. Sau đó, chính Hòa thượng Cho-ui, trong chuyến thăm Seoul vào năm 1830, đã chia sẻ trà của mình với một số học giả. Trong số đó, một số bài thơ đã được viết và chia sẻ để ca ngợi thức uống mới được khám phá, đặc biệt là Lời tựa và Bài thơ về Trà phương Nam (남차병서Namcha ByeongseoKorean) của Kŭmryŏng Pak Yŏng-bo (금령 박영보Geumnyeong Park Yeong-boKorean).
Sau đó, Cho-ui trở nên đặc biệt thân thiết với Chusa Kim Jeong-hui (김정희Kim Jeong-huiKorean), người đã đến thăm ông nhiều lần mang theo quà trà trong thời gian Kim Jeong-hui bị lưu đày ở Đảo Jeju vào những năm 1740. Một lá thư về phương pháp làm trà bánh của Đa Sơn đã còn tồn tại, đề ngày 1830, mà Đa Sơn gửi cho Yi Si-hŏn (이시헌Yi Si-heoKorean, 1803-1860), học trò nhỏ tuổi nhất được ông dạy trong 18 năm lưu đày ở Gangjin: "Điều cần thiết là phải hấp lá trà đã hái ba lần và phơi khô ba lần, trước khi nghiền chúng thật mịn. Tiếp theo, phải trộn kỹ với nước suối đá và giã như đất sét thành một hỗn hợp đặc được tạo hình thành những chiếc bánh nhỏ. Chỉ khi đó mới ngon để uống."
8.3. Phê bình và Tranh luận
Mặc dù Trịnh Nhược Dung đã để lại một khối lượng lớn các tác phẩm, phần lớn chúng được viết bằng Hán văn (chữ Hán). Ngay cả những bức thư ông trao đổi với gia đình cũng được viết bằng Hán văn. Giáo sư Kim Seul-ong (김슬옹Kim Seul-ongKorean), một tiến sĩ ngôn ngữ học Hàn Quốc, đã chỉ ra trong một bài viết trên tờ "Uri Munhwa Sinmun" rằng Trịnh Nhược Dung đã hoàn toàn bỏ qua Hangul, bày tỏ sự tiếc nuối khi sự vĩ đại trong tư tưởng của ông không được thể hiện và truyền đạt bằng sự vĩ đại của ngôn ngữ. Ông cũng phê phán rằng Trịnh Nhược Dung vẫn là một sĩ phu quý tộc, chưa thoát khỏi những hạn chế của Tân Nho giáo và Thực học.
Ngay cả đến đầu thế kỷ 20, các nhân vật thuộc phe Noron vẫn giữ thái độ căm ghét và thù địch đối với Trịnh Nhược Dung, người thuộc phe Nam Nhân. Sau khi khái niệm hiệu sách du nhập vào Hàn Quốc vào những năm 1890, mặc dù mọi người có thể tự do mua và đọc sách, nhưng các tác phẩm của ông vẫn bị phớt lờ. Yun Chi-ho (윤치호Yun Chi-hoKorean) đã chỉ ra rằng các nhân vật thuộc phe Noron không đọc cũng không mua sách của ông. Trong nhật ký của mình vào ngày 17 tháng 7 năm 1935, Yun Chi-ho viết: "Đa Sơn Trịnh Nhược Dung, người đã được tưởng niệm đêm qua, thực sự là một học giả vĩ đại mà triều đại Joseon đã sản sinh ra, hay đúng hơn là đã bức hại... Ông đã sống 16 năm lưu đày và để lại hơn 70 tập bản thảo quý giá về nhiều chủ đề rộng lớn. Tuy nhiên, ngay cả ngày nay, những người thuộc phe Noron vẫn không đọc hay mua sách của ông chỉ vì ông là người của phe Nam Nhân."
9. Tác phẩm
Trịnh Nhược Dung là một trong những học giả uyên bác nhất Triều Tiên, để lại một khối lượng lớn tác phẩm trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ chính trị, kinh tế, luật pháp đến khoa học, y học và văn học. Ông được biết đến là người đã viết nhiều sách nhất kể từ khi chữ Hán ra đời ở Triều Tiên.
9.1. Các tác phẩm chính
Các tác phẩm của Trịnh Nhược Dung bao gồm hơn 500 cuốn sách, trong đó nổi bật nhất là "Nhất Biểu Nhị Thư" (一表二書), gồm ba tác phẩm lớn:


- Mục Dân Tâm Thư (목민심서MokminsimseoKorean): Đây là tác phẩm nổi tiếng nhất của ông, tập trung vào nghệ thuật cai trị và đạo đức của các quan lại địa phương (Mokmin-gwan, 수령). Sách trình bày những nguyên tắc và lời răn dạy về cách quản lý dân một cách liêm chính, công bằng và vì lợi ích của nhân dân, giải quyết các vấn đề thực tiễn trong xã hội.
- Kinh Thế Di Biểu (경세유표Kyŏngse yup'yoKorean): Tác phẩm này là một bản thiết kế toàn diện về cải cách quốc gia, bao gồm các hệ thống quan lại, quân huyện, thuế khóa, lao dịch, thương mại, quân sự, thi cử, thuế biển, thuế thương nghiệp, quản lý ngựa, và luật thuyền bè. Ông đưa ra những đề xuất cải cách chi tiết nhằm xây dựng một quốc gia hùng mạnh và thịnh vượng.

- Khâm Khâm Tân Thư (흠흠신서HeumheumsinseoKorean): Dựa trên kinh nghiệm điều tra và xét xử các vụ án khi làm quan, tác phẩm này chuyên về pháp luật, đặc biệt là các quy định và nguyên tắc trong việc xét xử và áp dụng hình phạt. Ông nhấn mạnh sự thận trọng và công bằng trong các vụ án liên quan đến sinh mạng con người.
9.2. Các tác phẩm khác
Ngoài "Nhất Biểu Nhị Thư", Trịnh Nhược Dung còn để lại nhiều tác phẩm quan trọng khác trong các lĩnh vực đa dạng:
- Về kinh điển Nho giáo: Mạnh Tử Yếu Nghĩa (《맹자요의》), Xuân Thu Khảo Chứng (《춘추고징》), Thượng Thư Cố Huấn (《상서고훈》), Mai Thị Thư Bình (《매씨서평》), Chu Dịch Tứ Điển (《주역사전》), Dịch Học Thư Ngôn (《역학서언》), Đại Học Công Nghị (《대학공의》), Đại Học Giảng Nghĩa (《대학강의》), Trung Dung Tự Tiềm (《중용자잠》), Trung Dung Giảng Nghĩa (《중용강의》), Tiểu Học Chu Quán (《소학주관》), Tiểu Học Ký Ngôn (《소학기언》), Tâm Kinh Mật Nghiệm (《심경밀험》).
- Về lễ nghi: Tang Lễ Tứ Điển (《상례사전》), Tang Lễ Ngoại Biên (《상례외편》), Tang Nghi Tiết Yếu (《상의절요》), Tế Lễ Cố Định (《제례고정》), Nghi Lễ Vấn Đáp (《의례문답》), Tang Lễ Tác Nghi (《상례작의》).
- Về khoa học và kỹ thuật: Nhạc Thư Cố Tồn (《악서고존》), Ma Khoa Hội Thông (《마과회통》) về y học.
- Về địa lý và lịch sử: A Bang Cương Vực Khảo (《아방강역고》), Đại Đông Thủy Kinh (《대동수경》), Phong Thủy Tập Nghĩa (《풍수집의》).
- Về ngôn ngữ và văn học: Ái Ngôn Các Bi (《애언각비》), Di Đàm Tục Xán (《이담속찬》), Văn Hiến Bi Cố Gian Ngộ (《문헌비고간오》), Thi Kinh Giảng Nghĩa (《시경강의》), Tam Mi Tử Tập (《삼미자집》), A Học Biên (《아학편》).
- Các tập thơ và thư từ: Trà Sơn Tập (《다산집》) là tập thơ của ông. Ông cũng có nhiều thư từ gửi cho hai con trai (Học Uyên, Học Du) và con gái, được thu thập trong các tác phẩm như Thư từ từ nơi lưu đày (《유배지에서 보낸 편지》), hay bài thơ viết trên chiếc váy cưới của vợ (Hapi-cheop), và tập thơ tranh gửi con gái. Đặc biệt, những dòng thư ông viết về nỗi đau khi mất con trai út Nong-a vì bệnh tật trong thời gian lưu đày ở Gangjin đã thể hiện tình cảm sâu sắc của ông.
10. Tưởng niệm và Di sản
Trịnh Nhược Dung được vinh danh là "Nhân vật kỷ niệm thế giới của UNESCO năm 2012" cùng với Jean-Jacques Rousseau và Hermann Hesse, nhân kỷ niệm 250 năm ngày sinh của ông. Từ năm 2004, UNESCO đã chọn các sự kiện lịch sử, nhân vật và danh nhân phù hợp với lý tưởng và giá trị của UNESCO để tổ chức các hoạt động kỷ niệm, nhấn mạnh tầm quan trọng của họ. Năm 2013, kỷ niệm 400 năm xuất bản Đông Y Bảo Giám (Donguibogam) cũng được UNESCO chọn làm năm kỷ niệm, và năm 2021, linh mục Kim Dae-geon (김대건Kim Dae-geonKorean) cũng được UNESCO chọn làm "Nhân vật kỷ niệm thế giới của UNESCO năm 2021" nhân kỷ niệm 200 năm ngày sinh của ông.
Di sản của Trịnh Nhược Dung còn được thể hiện qua các di tích lịch sử như Đa Sơn Thảo Đường (Tasan Chodang) và Bảo tàng Thực học (Silhak Museum), nơi lưu giữ và trưng bày những tư liệu quý giá về cuộc đời và sự nghiệp của ông.
11. Trong văn hóa đại chúng
Trịnh Nhược Dung đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong lĩnh vực phim ảnh và truyền hình.
11.1. Phim ảnh và Truyền hình
- Dasan Jeong Yak-yong (MBC, 1983), do Jeong Wook thủ vai.
- Pahmun (MBC, 1989), do Jeon Guk-hwan thủ vai.
- Tiểu thuyết Mokminsimseo (KBS2, 2000), do Lee Jin-woo thủ vai.
- Lee San, Triều đại Chosun (MBC, 2008), do Song Chang-eui thủ vai (tập 67-77).
- Chosun Mystery Detective Jeong Yak-yong (OCN, 2009), do Park Jae-jung thủ vai.
- Sungkyunkwan Scandal (KBS2, 2010), do Ahn Nae-sang thủ vai.
- Mây họa ánh trăng (KBS2, 2016), do Ahn Nae-sang thủ vai.
- Đế chế vĩnh cửu (1994), do Kim Myung-gon thủ vai.
- Cùng với gió và cát (2012), do Cheon Bo-geun và Song Joong-ki thủ vai.
- Sách cá Jasan (2021), do Ryu Seung-ryong thủ vai.
11.2. Sân khấu và Nhạc kịch
- Nhạc kịch Jeongjo Đại vương (2007), do Lee Hoon thủ vai.
12. Các Mục Liên quan
- Triều Tiên Chính Tổ
- Pháo đài Hwaseong
- Thực học
- Tân Nho giáo
- Công giáo tại Hàn Quốc
- Jeong Yak-jong
- Jeong Yak-jeon
- Yi Byeok
- Yi Seung-hun
- Hwang Sa-yeong
- Namin
- Noron
- Hồng Quốc Vinh
- Thẩm Hoán Chi