1. Tên gọi và Danh xưng

Tên của Jeanne d'Arc có nhiều biến thể khác nhau trong lịch sử, do chưa có một chuẩn chính tả thống nhất trước thế kỷ 16. Tên cuối của nàng thường được viết là "Darc" mà không có dấu lược, nhưng cũng có các biến thể như "Tarc", "Dart" hoặc "Day". Tên thân phụ của nàng được khai là "Tart" tại phiên tòa xét xử. Trong lá thư ban phù hiệu áo giáp năm 1429 của Charles VII, tên nàng được ghi là "Jeanne d'Ay de Domrémy". Tuy nhiên, bình sinh, Jeanne có lẽ chưa bao giờ nghe thấy cái tên "Jeanne d'Arc". Ghi chép đầu tiên chứa cái tên này có niên đại về năm 1455, tức 24 năm sau khi nàng qua đời.
Jeanne hồi nhỏ không được học đọc hoặc viết, vì vậy nàng phải nhờ người khác chép thư hộ. Nàng làm việc nhà, kéo sợi, phụ cha cày đồng và chăn gia súc. Thân mẫu Jeanne đảm bảo con gái được học tập tôn giáo tử tế. Một số nguồn cho rằng nàng có thể đã học cách ký tên mình trong một số bức thư và thậm chí có thể đã học đọc. Trong các bức thư, Jeanne tự xưng là Jeanne la PucelleFrench ("Jeanne Trinh nữ") hoặc ngắn gọn là la PucelleFrench ("Trinh nữ"), nhấn mạnh sự trinh trắng của mình, và nàng ký tên là "Jehanne". Đến thế kỷ 16, nàng bắt đầu được biết đến với danh xưng "Trinh nữ xứ Orléans" (la Pucelle d'OrléansFrench).
2. Bối cảnh
2.1. Xuất thân và Gia đình

Jeanne d'Arc chào đời khoảng năm 1412 tại Domrémy, một ngôi làng nhỏ trong thung lũng Meuse, nay thuộc tỉnh Vosges ở miền đông bắc nước Pháp. Không rõ chính xác ngày sinh của nàng, nhưng một số nguồn cho rằng đó là ngày 6 tháng 1, dựa trên một lá thư của Perceval de Boulainvilliers, quan cố vấn của Charles VII, dù lá thư này chứa nhiều ẩn dụ văn học và không có bằng chứng độc lập nào xác nhận ngày này. Thân sinh của Jeanne là Jacques d'Arc và Isabelle Romée. Nàng có ba anh em trai và một người chị hoặc em gái.
Gia đình Jeanne là những nông dân hữu sản, sở hữu khoảng 50 acre (khoảng 20 ha) đất. Cha nàng, Jacques d'Arc, còn kiêm nhiệm các chức vụ nhỏ trong làng như thu thuế và đứng đầu đội tuần tra địa phương, giúp tăng thêm thu nhập cho gia đình. Domrémy nằm trong Công quốc Bar, một lãnh thổ có vị thế phong kiến không rõ ràng, nhưng dù bị bao quanh bởi các vùng đất theo phái Bourgogne, người dân Domrémy vẫn trung thành với phái Armagnac và vương quyền Pháp.
Thời thơ ấu của Jeanne bị ảnh hưởng nặng nề bởi chiến tranh. Đến năm 1419, chiến tranh đã lan đến khu vực này, và vào năm 1425, Domrémy bị quân Bourgogne tấn công, gia súc bị cướp và làng bị đốt phá. Những sự kiện này đã gieo vào lòng dân làng, và đặc biệt là Jeanne, một sự căm phẫn sâu sắc đối với quân Anh và mong muốn họ phải bị trục xuất khỏi Pháp để đất nước được hòa bình. Jeanne được cho là đã có dị kiến đầu tiên ngay sau cuộc đột kích này.
2.2. Bối cảnh Lịch sử: Chiến tranh Trăm Năm
Jeanne d'Arc sinh ra trong bối cảnh Chiến tranh Trăm Năm giữa Anh và Pháp, một cuộc xung đột kéo dài từ năm 1337. Cuộc chiến này bắt nguồn từ tranh chấp về các lãnh thổ của Anh ở Pháp và quyền kế vị ngai vàng Pháp. Hầu hết các trận chiến diễn ra trên đất Pháp, gây ra sự tàn phá nặng nề cho nền kinh tế và xã hội nước này. Dân số Pháp vẫn chưa phục hồi sau Cái Chết Đen (Đại dịch Hạch) của thế kỷ trước, và thương mại quốc tế bị đình trệ.
Vào thời điểm Jeanne chào đời, Pháp bị chia rẽ sâu sắc về mặt chính trị. Vua Charles VI thường xuyên bị các cơn tâm thần hành hạ, khiến ông không thể cai trị đất nước một cách hiệu quả. Điều này dẫn đến cuộc tranh giành quyền nhiếp chính giữa hoàng huynh của ông, Louis, Công tước xứ Orléans, và anh em thúc bá của ông, Jean, Công tước xứ Bourgogne. Cuộc xung đột leo thang khi Công tước xứ Bourgogne ra lệnh ám sát Công tước xứ Orléans vào năm 1407, châm ngòi cho một cuộc nội chiến đẫm máu. Những người ủng hộ Công tước xứ Orléans được gọi là "phái Armagnac", trong khi những người ủng hộ Công tước xứ Bourgogne được gọi là "phái Bourgogne". Charles VII, vị vua tương lai của Pháp, đã nhận tước hiệu Dauphin (người kế vị ngai vàng) sau cái chết của bốn người anh trai và có quan hệ thân thiết với phái Armagnac.
Henry V của Anh đã lợi dụng sự chia rẽ nội bộ này để xâm lược Pháp vào năm 1415. Quân Anh giành chiến thắng quyết định tại Trận Agincourt và tiếp tục chiếm đóng nhiều thành phố ở miền bắc Pháp. Năm 1418, phái Bourgogne chiếm đóng Paris. Năm 1419, Dauphin Charles đề nghị một thỏa thuận ngừng bắn với Công tước xứ Bourgogne để đàm phán hòa bình, nhưng vị công tước này lại bị ám sát bởi những người Armagnac ủng hộ Charles trong quá trình đàm phán. Công tước mới của Bourgogne, Philippe III, đã đổ lỗi cho Charles và liên minh với người Anh. Charles VI, trong một giai đoạn bệnh tật, đã cáo buộc Dauphin giết hại Công tước xứ Bourgogne và tuyên bố ông không đủ tư cách thừa kế ngai vàng Pháp. Vợ Charles VI, Isabeau xứ Bavaria, đã thay mặt ông ký Hiệp ước Troyes, trao quyền kế vị ngai vàng Pháp cho Henry V của Anh và con cháu của ông, đồng thời tước quyền thừa kế của Dauphin. Điều này làm dấy lên tin đồn rằng Dauphin không phải là con trai hợp pháp của Charles VI, mà là kết quả của mối quan hệ bất chính giữa Isabeau và Công tước xứ Orléans đã bị ám sát. Năm 1422, Henry V và Charles VI qua đời cách nhau hai tháng. Henry VI của Anh, khi đó mới 9 tháng tuổi, trở thành người thừa kế danh nghĩa của chế độ quân chủ kép Anh-Pháp theo hiệp ước, nhưng Dauphin Charles cũng tuyên bố quyền kế vị ngai vàng Pháp.
Đầu năm 1429, hầu hết miền bắc Pháp, Paris, và một phần tây nam Pháp đều nằm dưới sự kiểm soát của liên quân Anh-Bourgogne. Quân Bourgogne kiểm soát Reims, địa điểm truyền thống để làm lễ đăng cơ của các vị vua Pháp; Charles chưa được trao vương miện, và việc đăng cơ tại Reims sẽ củng cố tính hợp pháp cho tuyên bố ngai vàng của ông. Tháng 7 năm 1428, quân Anh bắt đầu bao vây Orléans và gần như cắt đứt thành phố này khỏi phần còn lại của lãnh thổ do Charles kiểm soát bằng cách chiếm giữ nhiều thị trấn cầu nối trên sông Loire. Orléans có ý nghĩa chiến lược vì đây là chướng ngại vật cuối cùng trước khi quân Anh có thể tấn công vào trung tâm lãnh thổ của Charles. Theo các nhà sử học hiện đại, "số phận của Orléans quyết định số phận của toàn bộ vương quốc." Không ai lạc quan rằng thành phố này có thể trụ vững lâu dài trước cuộc bao vây. Chính trong giai đoạn này, theo lời chứng của Jeanne, các dị kiến đã bảo nàng rời Domrémy để giúp Dauphin Charles.
3. Cuộc đời và Hoạt động
Jeanne d'Arc đã đóng một vai trò quan trọng trong các chiến dịch quân sự của Pháp, không chỉ với tư cách một biểu tượng tinh thần mà còn là một nhà lãnh đạo quân sự có ảnh hưởng. Nàng đã mang đến một phong cách lãnh đạo quyết đoán, thường xuyên có mặt ở tiền tuyến và truyền cảm hứng mạnh mẽ cho binh lính Pháp.
3.1. Nguồn gốc Thần thánh và Lời kêu gọi

Jeanne d'Arc sau này làm chứng rằng khi nàng 13 tuổi, khoảng năm 1425, một hình nhân mà nàng xác định là Thánh Micae bao quanh bởi các thiên sứ đã hiện ra với nàng trong vườn nhà. Sau dị kiến này, nàng nói rằng mình đã khóc vì muốn được các vị thiên sứ đưa đi cùng. Xuyên suốt cuộc đời, nàng thường xuyên có những dị kiến về Thánh Micae, vị thánh bảo trợ của vùng Domrémy, người được coi là người bảo vệ nước Pháp. Jeanne khẳng định rằng nàng có những dị kiến này thường xuyên, và chúng thường xuất hiện khi chuông nhà thờ reo.
Các dị kiến của nàng cũng bao gồm Thánh Margaret và Thánh Catarina; mặc dù Jeanne không nói rõ, nhưng có lẽ đó là Margaret thành Antioch và Catarina thành Alexandria, hai vị thánh trinh nữ nổi tiếng nhất trong khu vực. Cả hai đều được biết đến là những thánh trinh nữ đã chiến đấu chống lại kẻ thù hùng mạnh, bị tra tấn và tử vì đạo vì niềm tin của mình, và giữ gìn đức hạnh cho đến chết. Jeanne làm chứng rằng nàng đã thề nguyện giữ trinh tiết với những giọng nói này. Khi một chàng trai trẻ trong làng cáo buộc nàng đã phá vỡ lời hứa hôn, Jeanne khẳng định nàng không hề hứa hẹn gì với anh ta, và vụ kiện của anh ta đã bị tòa án giáo hội bác bỏ.
Trong thời niên thiếu của Jeanne, một lời tiên tri lan truyền ở vùng nông thôn Pháp, dựa trên các dị kiến của Marie Robine của Avignon, hứa hẹn rằng một trinh nữ vận giáp sẽ xuất hiện để cứu nước Pháp. Một lời tiên tri khác, được gán cho Merlin, nói rằng một trinh nữ cầm hiệu kỳ sẽ chấm dứt sự đau khổ của nước Pháp. Jeanne ngụ ý rằng nàng chính là trinh nữ được hứa hẹn này, nhắc nhở những người xung quanh rằng có một câu nói rằng Pháp sẽ bị hủy hoại bởi một người phụ nữ nhưng sẽ được phục hồi bởi một trinh nữ. Người phụ nữ trong câu nói này được cho là Isabeau xứ Bavaria, nhưng điều này không chắc chắn.
3.2. Hành trình đến Vaucouleurs và Chinon
Tháng 5 năm 1428, Jeanne yêu cầu người cậu ngoại của mình đưa nàng đến thị trấn gần đó là Vaucouleurs, nơi nàng thỉnh cầu chỉ huy quân đồn trú, Robert de Baudricourt, cho một toán hộ tống vũ trang đến triều đình Armagnac tại Chinon. Baudricourt đã thẳng thừng từ chối và gửi nàng về nhà. Tháng 7 cùng năm, Domrémy bị quân Bourgogne đột kích, thiêu rụi thị trấn, phá hủy mùa màng, buộc Jeanne, gia đình nàng và những người dân khác phải chạy trốn. Nàng trở lại Vaucouleurs vào tháng 1 năm 1429. Lời thỉnh cầu của nàng một lần nữa bị từ chối, nhưng lần này nàng đã giành được sự ủng hộ của hai binh sĩ dưới quyền Baudricourt là Jean de Metz và Bertrand de Poulengy. Trong thời gian này, nàng cũng được triệu đến Nancy dưới sự bảo lãnh của Charles II, Công tước xứ Lorraine, người đã nghe về Jeanne trong thời gian nàng ở Vaucouleurs. Vị công tước bị bệnh và nghĩ rằng nàng có thể có sức mạnh siêu nhiên để chữa khỏi cho ông. Jeanne không đưa ra phương thuốc nào mà thay vào đó khiển trách ông vì sống chung với tình nhân.
Baudricourt cuối cùng đã đồng ý gặp Jeanne lần thứ ba vào tháng 2 năm 1429, khoảng thời gian quân Anh bắt được một đoàn xe cứu trợ của phái Armagnac tại Trận Herrings trong cuộc vây hãm Orléans. Các cuộc trò chuyện của nàng với Baudricourt, cùng với sự ủng hộ của Metz và Poulengy, đã thuyết phục Baudricourt cho phép nàng đến Chinon để yết kiến Dauphin. Jeanne đã đi cùng một toán hộ tống gồm sáu binh sĩ. Trước khi khởi hành, Jeanne đã mặc quần áo đàn ông, được cung cấp bởi những người hộ tống và người dân Vaucouleurs. Nàng tiếp tục mặc quần áo đàn ông trong suốt phần đời còn lại.

Charles VII gặp Jeanne lần đầu tiên tại Hoàng cung ở Chinon vào cuối tháng 2 hoặc đầu tháng 3 năm 1429, khi nàng 17 tuổi và ông 26 tuổi. Nàng nói với ông rằng nàng đến để giải vây Orléans và dẫn ông đến Reims để đăng quang. Họ đã có một cuộc trao đổi riêng tư, tạo ấn tượng mạnh mẽ cho Charles; Jean Pasquerel, người xưng tội của Jeanne, sau này làm chứng rằng Jeanne đã trấn an Dauphin rằng ông là con trai hợp pháp của Charles VI và là vị vua chính đáng.
Charles và hội đồng của ông cần thêm sự đảm bảo, vì vậy họ đã gửi Jeanne đến Poitiers để được một hội đồng các nhà thần học kiểm tra. Hội đồng này tuyên bố nàng là một người tốt và một người Công giáo tốt. Họ không đưa ra quyết định về nguồn gốc cảm hứng của Jeanne, nhưng đồng ý rằng việc gửi nàng đến Orléans có thể hữu ích cho nhà vua và sẽ kiểm tra xem cảm hứng của nàng có phải từ thần thánh hay không. Jeanne sau đó được gửi đến Tours để được các phụ nữ dưới sự chỉ đạo của mẹ vợ Charles là Violant của Aragón kiểm tra thể chất, họ đã xác minh trinh tiết của nàng. Việc này nhằm xác định liệu nàng có thực sự là trinh nữ cứu thế được tiên tri của Pháp hay không, để thể hiện sự thuần khiết trong lòng sùng đạo của nàng, và để đảm bảo nàng không thông đồng với Quỷ dữ.
Dauphin, được trấn an bởi kết quả của các cuộc kiểm tra này, đã ủy quyền làm áo giáp tấm cho nàng. Nàng tự thiết kế hiệu kỳ của mình và có một thanh kiếm được mang đến từ dưới bàn thờ trong nhà thờ ở Sainte-Catherine-de-Fierbois. Khoảng thời gian này, nàng bắt đầu tự gọi mình là "Jeanne Trinh nữ", nhấn mạnh trinh tiết của mình như một dấu hiệu cho sứ mệnh của nàng.
Trước khi Jeanne đến Chinon, tình hình chiến lược của phái Armagnac dù khó khăn nhưng không phải là vô vọng. Lực lượng Armagnac đã chuẩn bị chịu đựng một cuộc bao vây kéo dài tại Orléans, phái Bourgogne gần đây đã rút khỏi cuộc bao vây do những bất đồng về lãnh thổ, và người Anh đang tranh luận liệu có nên tiếp tục hay không. Tuy nhiên, sau gần một thế kỷ chiến tranh, phái Armagnac đã mất tinh thần. Khi Jeanne tham gia vào sự nghiệp của Dauphin, nhân cách của nàng bắt đầu vực dậy tinh thần của họ, truyền cảm hứng sùng đạo và hy vọng về sự giúp đỡ của thần thánh. Niềm tin của nàng vào nguồn gốc thần thánh của sứ mệnh đã biến cuộc xung đột Anh-Pháp kéo dài về quyền thừa kế thành một cuộc chiến tranh tôn giáo. Trước khi bắt đầu hành trình đến Orléans, Jeanne đã đọc cho người khác viết một lá thư gửi Công tước Bedford, cảnh báo ông rằng nàng được Chúa gửi đến để đuổi ông ra khỏi Pháp.
3.3. Các chiến dịch quân sự
3.3.1. Giải phóng Orléans

Vào tuần cuối cùng của tháng 4 năm 1429, Jeanne khởi hành từ Blois như một phần của đạo quân mang tiếp tế để giải vây Orléans. Nàng đến đó vào ngày 29 tháng 4 và gặp chỉ huy Jean de Dunois, người con hoang của Orléans. Orléans không bị cắt đứt hoàn toàn, và Dunois đã đưa nàng vào thành phố, nơi nàng được chào đón nồng nhiệt. Jeanne ban đầu được coi là một nhân vật tượng trưng để nâng cao tinh thần, mang theo hiệu kỳ của mình trên chiến trường. Nàng không được trao bất kỳ quyền chỉ huy chính thức nào hay được tham gia vào các hội đồng quân sự, nhưng nhanh chóng giành được sự ủng hộ của quân Armagnac. Nàng dường như luôn có mặt ở những nơi giao tranh ác liệt nhất, thường xuyên ở hàng đầu, và nàng đã mang lại cho họ cảm giác rằng nàng đang chiến đấu vì sự cứu rỗi của họ. Các chỉ huy Armagnac đôi khi chấp nhận lời khuyên của nàng, chẳng hạn như quyết định vị trí tấn công, thời điểm tiếp tục tấn công và cách bố trí pháo binh.
Vào ngày 4 tháng 5, quân Armagnac chuyển sang tấn công, đánh chiếm pháo đài ngoại vi bastille de Saint-LoupFrench (pháo đài Saint Loup). Khi Jeanne biết về cuộc tấn công, nàng đã cưỡi ngựa cùng hiệu kỳ đến địa điểm trận chiến, cách Orléans một dặm về phía đông. Nàng đến khi các binh sĩ Armagnac đang rút lui sau một cuộc tấn công thất bại. Sự xuất hiện của nàng đã tập hợp lại các binh sĩ, những người đã tấn công lần nữa và chiếm được pháo đài. Vào ngày 5 tháng 5, không có giao tranh nào xảy ra vì đó là Lễ Thăng Thiên, một ngày lễ. Nàng đã đọc cho người khác viết một lá thư khác gửi cho người Anh, cảnh báo họ rời khỏi Pháp và buộc nó vào một mũi tên, được bắn đi bởi một cung thủ.
Quân Armagnac tiếp tục tấn công vào ngày 6 tháng 5, chiếm được Saint-Jean-le-Blanc, nơi người Anh đã bỏ hoang. Các chỉ huy Armagnac muốn dừng lại, nhưng Jeanne khuyến khích họ phát động một cuộc tấn công vào les Augustins, một pháo đài của Anh được xây dựng xung quanh một tu viện. Sau khi chiếm được nó, các chỉ huy Armagnac muốn củng cố thành quả của mình, nhưng Jeanne một lần nữa tranh luận để tiếp tục tấn công. Sáng ngày 7 tháng 5, quân Armagnac tấn công cứ điểm chính của Anh, les Tourelles. Jeanne bị thương bởi một mũi tên giữa cổ và vai khi cầm hiệu kỳ của mình trong chiến hào ở bờ nam sông, nhưng sau đó đã quay trở lại để khuyến khích cuộc tấn công cuối cùng đã chiếm được pháo đài. Người Anh rút khỏi Orléans vào ngày 8 tháng 5, kết thúc cuộc bao vây.
Tại Chinon, Jeanne đã tuyên bố rằng nàng được Chúa gửi đến. Tại Poitiers, khi nàng được yêu cầu thể hiện một dấu hiệu chứng minh tuyên bố này, nàng trả lời rằng nó sẽ được ban nếu nàng được đưa đến Orléans. Việc giải vây thành công Orléans được nhiều người coi là dấu hiệu đó. Các giáo sĩ nổi tiếng như Jacques Gélu, Tổng Giám mục Embrun, và nhà thần học Jean Gerson đã viết các luận thuyết ủng hộ Jeanne sau chiến thắng này. Ngược lại, người Anh coi khả năng của cô gái nông dân này đánh bại quân đội của họ là bằng chứng nàng bị quỷ ám.
3.3.2. Chiến dịch Loire và Lễ đăng quang tại Reims

Sau chiến thắng tại Orléans, Jeanne kiên quyết rằng quân Armagnac phải nhanh chóng tiến về Reims để đăng quang cho Dauphin. Charles đã cho phép nàng đi cùng quân đội dưới sự chỉ huy của John II, Công tước xứ Alençon, người đã hợp tác với Jeanne và thường xuyên lắng nghe lời khuyên của nàng. Trước khi tiến về Reims, quân Armagnac cần tái chiếm các thị trấn cầu nối dọc sông Loire: Jargeau, Meung-sur-Loire, và Beaugency. Điều này sẽ mở đường cho Charles và đoàn tùy tùng của ông, những người sẽ phải vượt sông Loire gần Orléans để đi từ Chinon đến Reims.
Chiến dịch giải phóng các thị trấn Loire bắt đầu vào ngày 11 tháng 6 khi quân Armagnac do Alençon và Jeanne dẫn đầu đến Jargeau và buộc quân Anh phải rút vào trong tường thành. Jeanne gửi một thông điệp yêu cầu quân Anh đầu hàng; họ từ chối và nàng đã chủ trương tấn công trực tiếp vào tường thành vào ngày hôm sau. Đến cuối ngày, thị trấn đã bị chiếm. Quân Armagnac bắt ít tù binh và nhiều người Anh đầu hàng đã bị giết. Trong chiến dịch này, Jeanne tiếp tục phục vụ ở những nơi giao tranh ác liệt nhất. Nàng bắt đầu leo lên thang công thành với hiệu kỳ trong tay nhưng trước khi nàng có thể leo lên tường thành, nàng bị trúng một viên đá làm vỡ mũ trụ.
Quân đội của Alençon và Jeanne tiến đến Meung-sur-Loire. Vào ngày 15 tháng 6, họ kiểm soát cây cầu của thị trấn, và đồn trú Anh rút về một lâu đài ở bờ bắc sông Loire. Phần lớn quân đội tiếp tục tiến dọc bờ nam sông Loire để bao vây lâu đài ở Beaugency. Trong khi đó, quân đội Anh từ Paris dưới sự chỉ huy của Sir John Fastolf đã liên kết với đồn trú ở Meung và di chuyển dọc bờ bắc sông Loire để giải vây Beaugency. Không biết điều này, đồn trú Anh tại Beaugency đã đầu hàng vào ngày 18 tháng 6. Quân đội Anh chính rút lui về Paris; Jeanne thúc giục quân Armagnac truy đuổi họ, và hai quân đội đã đụng độ tại Trận Patay sau đó cùng ngày. Người Anh đã chuẩn bị lực lượng của mình để phục kích một cuộc tấn công của Armagnac với cung thủ ẩn nấp, nhưng tiền quân Armagnac đã phát hiện và phân tán họ. Một cuộc tháo chạy đã xảy ra làm quân đội Anh bị tiêu diệt. Fastolf trốn thoát với một nhóm nhỏ binh sĩ, nhưng nhiều lãnh đạo Anh đã bị bắt. Jeanne đến chiến trường quá muộn để tham gia vào hành động quyết định, nhưng sự khuyến khích của nàng để truy đuổi người Anh đã giúp chiến thắng này trở thành hiện thực.
Sau khi quân đội Anh bị tiêu diệt tại Patay, một số lãnh đạo Armagnac tranh luận về việc xâm lược Normandy do Anh chiếm giữ, nhưng Jeanne vẫn kiên quyết rằng Charles phải được đăng quang. Dauphin đồng ý, và quân đội rời Gien vào ngày 29 tháng 6 để hành quân đến Reims. Cuộc tiến quân gần như không gặp kháng cự. Thị trấn Auxerre do Burgundia chiếm giữ đã đầu hàng vào ngày 3 tháng 7 sau ba ngày đàm phán, và các thị trấn khác trên đường đi của quân đội đã quay trở lại trung thành với Armagnac mà không kháng cự. Troyes, nơi có một đồn trú nhỏ của quân Anh và Burgundia, là nơi duy nhất kháng cự. Sau bốn ngày đàm phán, Jeanne ra lệnh cho binh lính lấp hào thành bằng gỗ và chỉ đạo bố trí pháo binh. Lo sợ một cuộc tấn công, Troyes đã đàm phán đầu hàng.
Reims mở cổng thành vào ngày 16 tháng 7 năm 1429. Charles, Jeanne, và quân đội đã tiến vào vào buổi tối, và lễ đăng quang của Charles diễn ra vào sáng hôm sau. Jeanne được trao một vị trí danh dự tại buổi lễ, và tuyên bố rằng ý muốn của Chúa đã được hoàn thành.
3.3.3. Các chiến dịch sau này và bị bắt
Sau lễ đăng quang, triều đình hoàng gia đã đàm phán một thỏa thuận ngừng bắn mười lăm ngày với Công tước xứ Bourgogne, người hứa sẽ cố gắng sắp xếp việc chuyển giao Paris cho quân Armagnac trong khi tiếp tục đàm phán hòa bình dứt khoát. Đến cuối thời gian ngừng bắn, Bourgogne đã bội ước. Jeanne và Công tước xứ Alençon ủng hộ một cuộc hành quân nhanh chóng vào Paris, nhưng sự chia rẽ trong triều đình Charles và các cuộc đàm phán hòa bình tiếp tục với Bourgogne đã dẫn đến một cuộc tiến quân chậm chạp.
Khi quân Armagnac tiếp cận Paris, nhiều thị trấn trên đường đã đầu hàng mà không giao tranh. Vào ngày 15 tháng 8, quân Anh dưới sự chỉ huy của Công tước Bedford đã đối đầu với quân Armagnac gần Montépilloy ở một vị trí kiên cố mà các chỉ huy Armagnac cho là quá mạnh để tấn công. Jeanne cưỡi ngựa ra trước vị trí của quân Anh để cố gắng khiêu khích họ tấn công. Họ từ chối, dẫn đến một cuộc đối đầu. Quân Anh rút lui vào ngày hôm sau. Quân Armagnac tiếp tục tiến quân và phát động một cuộc tấn công vào Paris vào ngày 8 tháng 9. Trong cuộc giao tranh, Jeanne bị thương ở chân bởi một mũi tên nỏ. Nàng vẫn ở trong chiến hào dưới tường thành cho đến khi được giải cứu sau khi trời tối. Quân Armagnac đã chịu 1.500 thương vong. Sáng hôm sau, Charles ra lệnh ngừng tấn công. Jeanne không hài lòng và tranh luận rằng cuộc tấn công nên được tiếp tục. Nàng và Alençon đã lập kế hoạch mới để tấn công Paris, nhưng Charles đã phá hủy một cây cầu tiếp cận Paris cần thiết cho cuộc tấn công và quân đội Armagnac phải rút lui.
Sau thất bại ở Paris, vai trò của Jeanne trong triều đình Pháp giảm sút. Sự độc lập quyết đoán của nàng không phù hợp với việc triều đình tập trung vào việc tìm kiếm một giải pháp ngoại giao với Bourgogne, và vai trò của nàng trong thất bại ở Paris đã làm giảm lòng tin của triều đình vào nàng. Các học giả tại Đại học Paris lập luận rằng nàng không chiếm được Paris vì cảm hứng của nàng không phải là thần thánh. Vào tháng 9, Charles giải tán quân đội, và Jeanne không được phép làm việc với Công tước xứ Alençon nữa.

Vào tháng 10, Jeanne được cử đi như một phần của lực lượng tấn công lãnh thổ của Perrinet Gressart, một lính đánh thuê đã phục vụ quân Bourgogne và Anh. Quân đội đã bao vây Saint-Pierre-le-Moûtier, thành phố này thất thủ sau khi Jeanne khuyến khích một cuộc tấn công trực tiếp vào ngày 4 tháng 11. Quân đội sau đó đã cố gắng nhưng không thành công trong việc chiếm La-Charité-sur-Loire vào tháng 11 và 12 và phải bỏ lại pháo binh trong cuộc rút lui. Thất bại này càng làm giảm uy tín của Jeanne.
Jeanne trở lại triều đình vào cuối tháng 12, nơi nàng biết rằng nàng và gia đình đã được Charles phong tước quý tộc như một phần thưởng cho những đóng góp của nàng cho ông và vương quốc. Trước cuộc tấn công Paris vào tháng 9, Charles đã đàm phán một thỏa thuận ngừng bắn bốn tháng với quân Bourgogne, sau đó được gia hạn đến Lễ Phục sinh năm 1430. Trong thời gian ngừng bắn này, triều đình Pháp không cần đến Jeanne.
Công tước xứ Bourgogne bắt đầu đòi lại các thị trấn đã được nhượng cho ông theo hiệp ước nhưng chưa chịu quy phục. Compiègne là một trong những thị trấn đó, nằm trong số nhiều khu vực mà quân Armagnac đã tái chiếm trong vài tháng trước đó. Jeanne khởi hành cùng một đội quân tình nguyện vào cuối tháng 3 năm 1430 để giải vây thị trấn đang bị bao vây. Cuộc viễn chinh này không có sự cho phép rõ ràng của Charles, người vẫn đang tuân thủ thỏa thuận ngừng bắn. Một số nhà văn cho rằng cuộc viễn chinh của Jeanne đến Compiègne mà không có sự cho phép được ghi nhận từ triều đình là một hành động liều lĩnh và phản quốc, nhưng những người khác lại lập luận rằng nàng không thể phát động cuộc viễn chinh mà không có sự hỗ trợ tài chính của triều đình.
Vào tháng 4, Jeanne đến Melun, nơi đã trục xuất đồn trú Bourgogne của mình. Khi Jeanne tiến quân, lực lượng của nàng tăng lên khi các chỉ huy khác tham gia cùng nàng. Quân đội của Jeanne tiến đến Lagny-sur-Marne và đánh bại một lực lượng Anh-Bourgogne do lính đánh thuê Franquet d'Arras chỉ huy, người này đã bị bắt. Thông thường, ông ta sẽ được chuộc hoặc trao đổi bởi lực lượng bắt giữ, nhưng Jeanne đã cho phép người dân thị trấn hành quyết ông ta sau một phiên tòa.

Jeanne đến Compiègne vào ngày 14 tháng 5. Sau các cuộc tấn công phòng thủ chống lại quân bao vây Bourgogne, nàng buộc phải giải tán phần lớn quân đội vì việc hỗ trợ lương thực cho họ đã trở nên quá khó khăn đối với vùng nông thôn xung quanh. Jeanne và khoảng 400 binh sĩ còn lại của nàng đã tiến vào thị trấn.
Vào ngày 23 tháng 5 năm 1430, Jeanne đi cùng một lực lượng Armagnac đã sortie từ Compiègne để tấn công trại Bourgogne tại Margny-lès-Compiègne, phía đông bắc thị trấn. Cuộc tấn công thất bại, và Jeanne bị bắt; nàng đồng ý đầu hàng một quý tộc thân Bourgogne tên là Lyonnel de Wandomme, một thành viên của đội quân của Jean II của Luxembourg, Bá tước xứ Ligny. Nàng nhanh chóng được chuyển đến lâu đài của ông ở Beaulieu-les-Fontaines, gần Noyes. Sau lần đầu tiên cố gắng trốn thoát, nàng được chuyển đến Lâu đài Beaurevoir. Nàng đã thực hiện một nỗ lực trốn thoát khác khi ở đó, nhảy từ cửa sổ của một tòa tháp và rơi xuống một con hào khô; nàng bị thương nhưng sống sót. Vào tháng 11, nàng được chuyển đến thị trấn Bourgogne Arras.
Người Anh và Bourgogne vui mừng vì Jeanne đã bị loại bỏ như một mối đe dọa quân sự. Người Anh đã đàm phán với các đồng minh Bourgogne của họ để trả tiền chuộc Jeanne và chuyển nàng sang quyền giam giữ của họ. Giám mục Pierre Cauchon của Beauvais, một người ủng hộ nhiệt thành của Công tước xứ Bourgogne và vương quyền Anh, đã đóng một vai trò nổi bật trong các cuộc đàm phán này, được hoàn tất vào tháng 11. Thỏa thuận cuối cùng yêu cầu người Anh trả 10.00 K livres tournois để có được nàng từ Luxembourg. Sau khi người Anh trả tiền chuộc, họ đã chuyển Jeanne đến Rouen, trụ sở chính của họ ở Pháp. Không có bằng chứng nào cho thấy Charles đã cố gắng cứu Jeanne một khi nàng bị chuyển giao cho người Anh.
4. Phiên tòa và Hành quyết
4.1. Phiên tòa xét xử về tội dị giáo

Jeanne d'Arc bị đưa ra xét xử về tội dị giáo tại Rouen vào ngày 9 tháng 1 năm 1431. Nàng bị buộc tội báng bổ vì mặc quần áo đàn ông, hành động theo các dị kiến được cho là của ác quỷ, và từ chối trình bày lời nói và hành động của mình trước sự phán xét của Giáo hội vì nàng tuyên bố mình sẽ chỉ bị Chúa phán xét. Những kẻ bắt giữ Jeanne đã giảm nhẹ các khía cạnh thế tục của phiên tòa bằng cách đưa nàng ra xét xử trước một tòa án giáo hội, nhưng phiên tòa này hoàn toàn mang động cơ chính trị. Jeanne làm chứng rằng các dị kiến của nàng đã chỉ dẫn nàng đánh bại người Anh và đăng quang cho Charles, và thành công của nàng được coi là bằng chứng nàng đang hành động nhân danh Chúa. Nếu không bị thách thức, lời khai của nàng sẽ làm mất hiệu lực tuyên bố quyền cai trị Pháp của người Anh và làm suy yếu Đại học Paris, vốn ủng hộ chế độ quân chủ kép do một vị vua Anh cai trị.
Phán quyết đã là một kết luận có trước. Tội lỗi của Jeanne có thể được sử dụng để làm tổn hại tuyên bố hợp pháp của Charles đối với ngai vàng bằng cách cho thấy ông đã được đăng quang bởi hành động của một kẻ dị giáo. Giám mục Cauchon làm thẩm phán chính của phiên tòa. Người Anh đã tài trợ cho phiên tòa, bao gồm cả các khoản thanh toán cho Cauchon và Jean Le Maître, người đại diện cho Quan tòa dị giáo Pháp. Tất cả trừ 8 trong số 131 giáo sĩ tham gia phiên tòa là người Pháp, và hai phần ba trong số đó có liên quan đến Đại học Paris, nhưng hầu hết đều thân Bourgogne và thân Anh.

Cauchon đã cố gắng tuân thủ các thủ tục thẩm vấn chính xác, nhưng phiên tòa có nhiều bất thường. Jeanne lẽ ra phải nằm trong tay Giáo hội trong suốt phiên tòa và được các nữ tu canh giữ, nhưng thay vào đó nàng lại bị người Anh giam giữ và được các binh sĩ nam dưới quyền chỉ huy của Công tước Bedford canh gác. Trái với giáo luật, Cauchon đã không thiết lập sự ô danh của Jeanne trước khi tiến hành phiên tòa. Jeanne không được đọc các cáo buộc chống lại nàng cho đến khi các cuộc thẩm vấn của nàng đã bắt đầu từ lâu. Các thủ tục dưới tiêu chuẩn thẩm vấn, khiến Jeanne phải chịu các cuộc thẩm vấn kéo dài mà không có cố vấn pháp lý. Một trong những giáo sĩ của phiên tòa đã từ chức vì ông cảm thấy lời khai bị ép buộc và mục đích của nó là để gài bẫy Jeanne; một người khác đã thách thức quyền xét xử của Cauchon và bị tống giam. Có bằng chứng cho thấy các bản ghi chép của phiên tòa đã bị làm giả.
Trong suốt phiên tòa, Jeanne đã thể hiện sự kiểm soát tuyệt vời. Nàng đã khiến những người thẩm vấn mình phải đặt câu hỏi tuần tự thay vì đồng thời, tham khảo lại hồ sơ của họ khi thích hợp, và kết thúc các phiên họp khi nàng yêu cầu. Các nhân chứng tại phiên tòa đã ấn tượng bởi sự thận trọng của nàng khi trả lời các câu hỏi. Ví dụ, trong một cuộc trao đổi, nàng được hỏi liệu nàng có biết mình đang ở trong ân sủng của Chúa hay không. Câu hỏi này nhằm mục đích gài bẫy học thuật, vì giáo lý Giáo hội cho rằng không ai có thể chắc chắn về việc mình đang ở trong ân sủng của Chúa. Nếu nàng trả lời khẳng định, nàng sẽ bị buộc tội dị giáo; nếu phủ định, nàng sẽ thú nhận tội lỗi của chính mình. Jeanne đã tránh được cái bẫy bằng cách tuyên bố rằng nếu nàng không ở trong ân sủng của Chúa, nàng hy vọng Chúa sẽ đặt nàng vào đó, và nếu nàng đang ở trong ân sủng của Chúa thì nàng hy vọng mình sẽ duy trì như vậy. Một trong những công chứng viên của tòa án tại phiên tòa của nàng sau này làm chứng rằng những người thẩm vấn đã bị choáng váng bởi câu trả lời của nàng. Để thuyết phục nàng quy phục, Jeanne đã được cho xem các dụng cụ tra tấn. Khi nàng từ chối bị đe dọa, Cauchon đã gặp khoảng một tá thẩm định viên (bồi thẩm đoàn giáo sĩ) để bỏ phiếu xem nàng có nên bị tra tấn hay không. Đa số đã quyết định chống lại việc đó.
Đầu tháng 5, Cauchon yêu cầu Đại học Paris thảo luận về mười hai điều khoản tóm tắt cáo buộc dị giáo. Đại học đã phê duyệt các cáo buộc. Vào ngày 23 tháng 5, Jeanne đã bị tòa án chính thức cảnh cáo. Ngày hôm sau, nàng được đưa ra sân nhà thờ của tu viện Saint-Ouen để bị kết án công khai. Khi Cauchon bắt đầu đọc bản án của Jeanne, nàng đã đồng ý quy phục. Nàng được trình bày một tài liệu bội giáo (abjuration), bao gồm một thỏa thuận rằng nàng sẽ không mang vũ khí hoặc mặc quần áo đàn ông. Nó được đọc to cho nàng nghe, và nàng đã ký tên. Các chi tiết về việc Jeanne bội giáo không rõ ràng vì tài liệu gốc, có thể chỉ dài tám dòng, đã được thay thế bằng một tài liệu dài hơn trong hồ sơ chính thức.
4.2. Tuyên bố bội giáo và Hành quyết

Dị giáo công khai là một tội tử hình, trong đó một kẻ dị giáo không ăn năn hoặc tái phạm có thể bị giao cho sự phán xét của các tòa án thế tục và bị trừng phạt bằng cái chết. Sau khi ký bản tuyên bố bội giáo, Jeanne không còn là một kẻ dị giáo không ăn năn nhưng có thể bị hành quyết nếu bị kết tội tái phạm dị giáo.
Là một phần của việc bội giáo, Jeanne được yêu cầu từ bỏ việc mặc quần áo đàn ông. Nàng đã đổi quần áo của mình lấy một chiếc váy phụ nữ và cho cạo đầu. Nàng được đưa trở lại phòng giam và bị xích lại thay vì được chuyển đến một nhà tù giáo hội.
Các nhân chứng tại phiên tòa phục hồi danh dự đã nói rằng Jeanne đã bị ngược đãi và bị cố gắng cưỡng hiếp, bao gồm cả một lần bởi một quý tộc Anh, và rằng lính canh đã đặt quần áo đàn ông vào phòng giam của nàng, buộc nàng phải mặc chúng. Cauchon đã được thông báo rằng Jeanne đã mặc lại quần áo đàn ông. Ông đã cử các giáo sĩ đến để cảnh cáo nàng phải tiếp tục quy phục, nhưng người Anh đã ngăn cản họ đến thăm nàng.
Vào ngày 28 tháng 5, Cauchon đã đến phòng giam của Jeanne, cùng với một số giáo sĩ khác. Theo hồ sơ phiên tòa, Jeanne nói rằng nàng đã quay lại mặc quần áo đàn ông vì phù hợp hơn khi nàng ăn mặc như một người đàn ông trong khi bị giam giữ cùng lính canh nam, và rằng các thẩm phán đã phá vỡ lời hứa cho nàng đi lễ và thả nàng khỏi xiềng xích. Nàng tuyên bố rằng nếu họ thực hiện lời hứa và đặt nàng vào một nhà tù tử tế, nàng sẽ vâng lời. Khi Cauchon hỏi về các dị kiến của nàng, Jeanne nói rằng các giọng nói đã đổ lỗi cho nàng vì đã bội giáo vì sợ hãi, và rằng nàng sẽ không phủ nhận chúng nữa. Vì việc bội giáo của Jeanne đã yêu cầu nàng phải phủ nhận các dị kiến của mình, điều này đủ để kết tội nàng tái phạm dị giáo và kết án nàng tử hình. Ngày hôm sau, bốn mươi hai thẩm định viên đã được triệu tập để quyết định số phận của Jeanne. Hai người đề nghị nàng nên bị giao cho các tòa án thế tục ngay lập tức; những người còn lại đề nghị đọc lại bản tuyên bố bội giáo cho nàng và giải thích. Cuối cùng, họ đã bỏ phiếu nhất trí rằng Jeanne là một kẻ dị giáo tái phạm và nên bị giao cho quyền lực thế tục, người Anh, để trừng phạt.
Vào khoảng 19 tuổi, Jeanne bị hành quyết vào ngày 30 tháng 5 năm 1431. Vào buổi sáng, nàng được phép nhận các bí tích của Giáo hội Công giáo La Mã mặc dù quy trình tòa án yêu cầu phải từ chối chúng đối với những kẻ dị giáo. Nàng sau đó được đưa đến Vieux-Marché (Chợ Cũ) của Rouen, nơi bản án kết tội nàng được đọc công khai. Tại thời điểm này, nàng lẽ ra phải được giao cho cơ quan có thẩm quyền thích hợp, quan chấp hành của Rouen, để tuyên án thế tục, nhưng thay vào đó lại được giao trực tiếp cho người Anh và bị trói vào một cây cột cao để bị hỏa hình. Nàng yêu cầu được nhìn thấy một cây thánh giá khi chết, và được một người lính Anh đưa cho một cây thánh giá làm từ một cành cây, nàng đã hôn và đặt nó cạnh ngực. Một cây thập giá rước đã được mang đến từ nhà thờ Saint-Saveur. Nàng ôm nó trước khi tay nàng bị trói, và nó được giữ trước mắt nàng trong suốt quá trình hành quyết. Sau khi nàng qua đời, hài cốt của nàng đã bị ném xuống sông Seine.
5. Phục hồi danh dự
Tình hình quân sự không thay đổi bởi việc hành quyết Jeanne. Những chiến thắng của nàng đã nâng cao tinh thần của quân Armagnac, và người Anh không thể lấy lại đà. Charles vẫn là vua của Pháp, mặc dù một lễ đăng quang đối địch đã được tổ chức cho Henry VI của Anh 10 tuổi tại Nhà thờ Đức Bà Paris ở Paris vào năm 1431. Năm 1435, quân Bourgogne ký Hiệp ước Arras, từ bỏ liên minh với Anh. Hai mươi hai năm sau cái chết của Jeanne, cuộc chiến kết thúc với chiến thắng của Pháp tại Trận Castillon vào năm 1453, và người Anh bị trục xuất khỏi tất cả các vùng của Pháp trừ Calais.
Việc hành quyết Jeanne đã tạo ra một gánh nặng chính trị cho Charles, ngụ ý rằng lễ đăng quang của ông với tư cách là vua Pháp đã đạt được thông qua hành động của một kẻ dị giáo. Vào ngày 15 tháng 2 năm 1450, vài tháng sau khi ông giành lại Rouen, Charles đã ra lệnh cho Guillaume Bouillé, một nhà thần học và cựu hiệu trưởng Đại học Paris, mở một cuộc điều tra. Trong một cuộc điều tra ngắn gọn, Bouillé đã phỏng vấn bảy nhân chứng của phiên tòa Jeanne và kết luận rằng phán quyết Jeanne là một kẻ dị giáo là tùy tiện. Nàng là một tù binh chiến tranh bị đối xử như một tù nhân chính trị, và bị hành quyết mà không có căn cứ. Báo cáo của Bouillé không thể lật ngược phán quyết nhưng nó đã mở đường cho phiên tòa xét xử lại sau này.
Năm 1452, một cuộc điều tra thứ hai về phiên tòa Jeanne đã được mở bởi Hồng y Guillaume d'Estouteville, đặc sứ giáo hoàng và họ hàng của Charles, và Jean Bréhal, Quan tòa dị giáo Pháp mới được bổ nhiệm, người đã phỏng vấn khoảng 20 nhân chứng. Cuộc điều tra được hướng dẫn bởi 27 điều khoản mô tả cách phiên tòa Jeanne đã bị thiên vị. Ngay sau cuộc điều tra, d'Estouteville đã đến Orléans vào ngày 9 tháng 6 và ban ân xá cho những người tham gia các buổi lễ vinh danh Jeanne vào ngày 8 tháng 5 kỷ niệm việc giải vây.
Trong hai năm tiếp theo, d'Estouteville và Bréhal đã làm việc về vụ án. Bréhal đã chuyển một bản kiến nghị từ mẹ của Jeanne, Isabelle, và hai anh em trai của Jeanne là Jean và Pierre, đến Giáo hoàng Nicholas V vào năm 1454. Bréhal đã gửi một bản tóm tắt các phát hiện của mình cho các nhà thần học và luật sư ở Pháp và Ý, cũng như một giáo sư tại Đại học Vienna, hầu hết trong số họ đều đưa ra ý kiến có lợi cho Jeanne. Sau khi Nicholas V qua đời vào đầu năm 1455, Giáo hoàng mới Giáo hoàng Callixtus III đã cho phép một phiên tòa phục hồi danh dự, và bổ nhiệm ba ủy viên để giám sát quá trình: Jean Juvénal des Ursins, tổng giám mục Reims; Guillaume Chartier, giám mục Paris; và Richard Olivier de Longueil, giám mục Coutances. Họ đã chọn Bréhal làm Quan tòa dị giáo.
Phiên tòa phục hồi danh dự bắt đầu vào ngày 7 tháng 11 năm 1455 tại Nhà thờ Đức Bà Paris khi mẹ của Jeanne công khai đưa ra một yêu cầu chính thức về việc phục hồi danh dự cho con gái mình, và kết thúc vào ngày 7 tháng 7 năm 1456 tại Nhà thờ Rouen, đã lắng nghe khoảng 115 nhân chứng. Tòa án đã phán quyết rằng phiên tòa ban đầu là không công bằng và lừa dối; việc bội giáo, hành quyết và hậu quả của Jeanne đã bị vô hiệu hóa. Trong bản tóm tắt phiên tòa của mình, Bréhal gợi ý rằng Cauchon và các thẩm định viên ủng hộ ông ta có thể đã phạm tội ác ý và dị giáo. Để nhấn mạnh quyết định của tòa án, một bản sao của Các Điều khoản Cáo buộc đã bị xé nát một cách chính thức. Tòa án đã ra lệnh dựng một cây thánh giá tại địa điểm hành quyết Jeanne.
6. Ảnh hưởng và Di sản
Jeanne d'Arc là một trong những nhân vật được nghiên cứu nhiều nhất trong Trung Cổ, một phần vì hai phiên tòa của nàng đã cung cấp một kho tài liệu phong phú. Hình ảnh của nàng, thay đổi theo thời gian, bao gồm người cứu tinh của Pháp, một người con gái vâng lời của Giáo hội Công giáo La Mã, một nhà nữ quyền tiên phong, và một biểu tượng của tự do và độc lập.
6.1. Biểu tượng quân sự và chính trị

Danh tiếng của Jeanne như một nhà lãnh đạo quân sự đã giúp đẩy lùi người Anh khỏi Pháp, bắt đầu hình thành ngay trước khi nàng qua đời. Ngay sau lễ đăng quang của Charles, Christine de Pizan đã viết bài thơ Ditié de Jehanne D'Arc, ca ngợi Jeanne như một người ủng hộ Charles được Thần linh gửi đến và phản ánh sự lạc quan của người Pháp sau chiến thắng tại Orléans. Ngay từ năm 1429, Orléans đã bắt đầu tổ chức lễ kỷ niệm việc giải vây vào ngày 8 tháng 5.
Sau khi Jeanne bị hành quyết, vai trò của nàng trong chiến thắng Orléans đã khuyến khích sự ủng hộ rộng rãi cho việc phục hồi danh dự của nàng. Jeanne trở thành một phần trung tâm của lễ kỷ niệm hàng năm, và đến năm 1435, một vở kịch, Mistère du siège d'OrléansFrench (Bí ẩn cuộc vây hãm Orléans), đã miêu tả nàng như một công cụ của ý chí thiêng liêng đã giải phóng Orléans. Lễ hội Orléans kỷ niệm Jeanne vẫn tiếp tục cho đến ngày nay.
Chưa đầy một thập kỷ sau phiên tòa phục hồi danh dự của nàng, Giáo hoàng Piô II đã viết một tiểu sử ngắn gọn mô tả nàng là trinh nữ đã cứu vương quốc Pháp. Louis XII đã ủy quyền viết một tiểu sử đầy đủ về nàng khoảng năm 1500.
Di sản ban đầu của Jeanne gắn liền chặt chẽ với quyền thiêng liêng của chế độ quân chủ để cai trị Pháp. Trong Cách mạng Pháp, danh tiếng của nàng bị đặt dấu hỏi vì mối liên hệ với chế độ quân chủ và tôn giáo, và lễ hội vinh danh nàng tại Orléans đã bị đình chỉ vào năm 1793. Năm 1803, Napoleon Bonaparte đã cho phép nối lại lễ hội và cho xây dựng một bức tượng mới của Jeanne tại Orléans, tuyên bố: "Jeanne lừng lẫy... đã chứng minh rằng không có phép màu nào mà thiên tài Pháp không thể đạt được khi nền độc lập quốc gia bị đe dọa."
Kể từ đó, nàng đã trở thành một biểu tượng nổi bật như người bảo vệ quốc gia Pháp. Sau thất bại của Pháp trong Chiến tranh Pháp-Phổ, Jeanne trở thành điểm tập hợp cho một cuộc thập tự chinh mới nhằm đòi lại Lorraine, tỉnh nơi nàng sinh ra. Đệ Tam Cộng hòa Pháp đã tổ chức một ngày lễ quốc gia yêu nước để vinh danh nàng vào ngày 8 tháng 5 để kỷ niệm chiến thắng của nàng tại Orléans. Trong Chiến tranh thế giới thứ nhất, hình ảnh của nàng được sử dụng để truyền cảm hứng chiến thắng. Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, tất cả các phe phái của Pháp đều kêu gọi di sản của nàng: nàng là biểu tượng cho Philippe Pétain ở Pháp Vichy, một hình mẫu cho sự lãnh đạo của Charles de Gaulle trong Phong trào Pháp Tự do, và một tấm gương cho kháng chiến cộng sản. Gần đây hơn, mối liên hệ của nàng với chế độ quân chủ và giải phóng dân tộc đã biến nàng thành biểu tượng cho phe cực hữu Pháp, bao gồm phong trào bảo hoàng Action Française và Đảng Mặt trận Quốc gia. Hình ảnh của Jeanne đã được sử dụng bởi toàn bộ phổ chính trị Pháp, và nàng là một tham chiếu quan trọng trong đối thoại chính trị về bản sắc và sự thống nhất của Pháp.
6.2. Địa vị tôn giáo và Phong thánh

Jeanne là một thánh trong Giáo hội Công giáo La Mã và Giáo hội Anh. Nàng được coi là một nhân vật tôn giáo ở Orléans sau khi cuộc vây hãm được giải vây, và một bài panegyric hàng năm đã được đọc ở đó để vinh danh nàng cho đến những năm 1800. Năm 1849, Giám mục Orléans Félix Dupanloup đã có một bài diễn văn thu hút sự chú ý quốc tế và năm 1869, ông đã thỉnh cầu Rome bắt đầu các thủ tục phong chân phước. Nàng được Giáo hoàng Piô X phong chân phước vào năm 1909, và được phong thánh vào ngày 16 tháng 5 năm 1920 bởi Giáo hoàng Biển Đức XV. Ngày lễ thánh của nàng là ngày 30 tháng 5, kỷ niệm ngày nàng bị hành quyết. Trong một thư tông huấn, Giáo hoàng Piô XI đã tuyên bố Jeanne là một trong những thánh quan thầy của Pháp vào ngày 2 tháng 3 năm 1922.
Jeanne được phong thánh là một Trinh nữ, không phải là một tử đạo Kitô giáo, vì nàng đã bị hành quyết bởi một tòa án được thành lập theo giáo luật, tòa án này hành quyết nàng không phải vì đức tin của nàng vào Chúa Kitô, mà vì sự mặc khải riêng tư của nàng. Tuy nhiên, nàng đã được tôn kính rộng rãi như một tử đạo kể từ khi nàng qua đời: một người đã chịu đau khổ vì sự khiêm tốn và thuần khiết của mình, vì đất nước của mình, và vì sức mạnh của niềm tin của mình. Jeanne cũng được ghi nhớ như một nhà tiên tri trong Giáo hội Anh với một buổi tưởng niệm vào ngày 30 tháng 5. Nàng được tôn kính trong Đạo Cao Đài.
Trong suốt cuộc đời mình, Jeanne đã được so sánh với các nữ anh hùng trong Kinh Thánh, chẳng hạn như Esther, Judith, và Deborah. Tuyên bố trinh tiết của nàng, vốn tượng trưng cho đức hạnh và sự chân thành của nàng, đã được các phụ nữ có địa vị từ cả hai phe Armagnac và Anh-Bourgogne trong Chiến tranh Trăm Năm ủng hộ: Violant của Aragón, mẹ vợ của Charles, và Anne của Bourgogne, Công tước phu nhân Bedford.
Jeanne đã được mô tả như một hình mẫu của một người phụ nữ tự chủ, người đã thách thức các truyền thống về nam tính và nữ tính để được lắng nghe như một cá nhân trong một nền văn hóa gia trưởng - tự định hướng con đường của mình bằng cách lắng nghe tiếng nói từ các dị kiến của nàng. Nàng đã đảm nhận vai trò truyền thống của nam giới là một nhà lãnh đạo quân sự, trong khi vẫn duy trì địa vị của một người phụ nữ dũng cảm. Kết hợp các phẩm chất gắn liền với cả hai giới tính, Jeanne đã truyền cảm hứng cho vô số tác phẩm nghệ thuật và văn hóa trong nhiều thế kỷ.
6.3. Tác động văn hóa

Trong thế kỷ 19, hàng trăm tác phẩm nghệ thuật về nàng - bao gồm tiểu sử, kịch, và nhạc phẩm - đã được tạo ra ở Pháp, và câu chuyện của nàng trở nên phổ biến như một chủ đề nghệ thuật ở châu Âu và Bắc Mỹ. Đến những năm 1960, nàng là chủ đề của hàng ngàn cuốn sách. Di sản của nàng đã trở nên toàn cầu, và truyền cảm hứng cho các tiểu thuyết, kịch, thơ, opera, phim, tranh vẽ, sách thiếu nhi, quảng cáo, trò chơi máy tính, truyện tranh và văn hóa đại chúng trên khắp thế giới.
Tại Thành phố Hồ Chí Minh, Nhà thờ Ngã Sáu còn được gọi là Nhà thờ Thánh Jeanne d'Arc.
7. Xem thêm
- Chiến tranh Trăm Năm
- Charles VII của Pháp
- Gilles de Rais
- Henry VI của Anh
- Cuộc vây hãm Orléans
- Thập tự Lorraine
- Nhà thờ Thánh Jeanne d'Arc (Thành phố Hồ Chí Minh)