1. Cuộc sống ban đầu và sự nghiệp nghiệp dư
Hugo Kanabushi có xuất thân là người nhập cư Brazil-Nhật Bản (Nikkei Sansei), bắt đầu sự nghiệp bóng chày từ khi còn nhỏ và tiếp tục phát triển ở cấp trung học và đại học trước khi chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp.
1.1. Bối cảnh và bóng chày thời thơ ấu
Kanabushi sinh ra tại Alto Paraná, bang Paraná, Brasil. Anh bắt đầu chơi bóng chày từ năm 5 tuổi và đến năm 14 tuổi đã bốn lần được chọn vào đội tuyển quốc gia trẻ của Brasil tham dự Giải vô địch bóng chày thế giới. Năm 2004, tại giải đấu tổ chức ở Nhật Bản, đội của anh giành vị trí thứ ba chung cuộc, và cá nhân anh được vinh danh là cầu thủ xuất sắc nhất. Nhờ màn trình diễn ấn tượng này, anh đã được các tuyển trạch viên để mắt tới và quyết định đến Nhật Bản.
1.2. Bóng chày cấp trung học và đại học
Sau khi đến Nhật Bản, Kanabushi theo học tại Trường Trung học Sano Nihon University High School. Tuy nhiên, anh gặp khó khăn trong việc thích nghi với cuộc sống ký túc xá và đã phải trải qua phẫu thuật khuỷu tay trái vào năm thứ hai. Kết quả là, anh không có bất kỳ lần ra sân chính thức nào trong suốt thời gian học trung học. Sawamura Hirokazu, người sau này trở thành đồng đội của anh tại Yomiuri Giants vào năm 2016, là đàn anh hơn anh một năm và từng sống chung phòng ký túc xá với anh.
Sau khi tốt nghiệp trung học, Kanabushi tiếp tục học tại Đại học Hakuoh và gia nhập đội bóng chày của trường, thuộc Liên đoàn bóng chày sinh viên Kantoshin. Vào mùa xuân năm thứ hai, anh có kinh nghiệm thi đấu trên sân quốc gia tại Giải vô địch bóng chày Đại học toàn Nhật Bản. Đến mùa xuân năm thứ tư, anh giành được chiến thắng đầu tiên trong sự nghiệp và cùng đội giành chức vô địch giải đấu hạng nhất vào mùa thu cùng năm. Vào ngày 27 tháng 10 năm 2011, Kanabushi được Tokyo Yakult Swallows chọn ở vị trí thứ hai trong đợt tuyển chọn cầu thủ phát triển tại Hội nghị tuyển chọn cầu thủ chuyên nghiệp Nhật Bản 2011. Dù đội bóng chày của Đại học Hakuoh chỉ có khoảng 50 thành viên, không quá lớn, nhưng trong năm 2011, trường đã có tới ba cầu thủ được chọn, bao gồm Tsukada Masayoshi được Fukuoka SoftBank Hawks chọn và Okajima Takehiro được Tohoku Rakuten Golden Eagles chọn.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Hugo Kanabushi bắt đầu tại Tokyo Yakult Swallows, sau đó anh chuyển đến Yomiuri Giants và kết thúc tại đội bóng giải đấu độc lập Tochigi Golden Braves.
2.1. Tại Tokyo Yakult Swallows
Năm 2012, Kanabushi bắt đầu mùa giải với tư cách là một cầu thủ phát triển. Tuy nhiên, vào ngày 30 tháng 7, anh đã được chuyển đổi sang hợp đồng cầu thủ chính thức. Anh ra mắt đội một vào ngày 3 tháng 10 trong trận đấu với Yokohama DeNA BayStars tại Sân vận động Yokohama, vào sân từ băng ghế dự bị ở vị trí người ném bóng thứ hai. Sau khi mùa giải kết thúc, anh được chọn vào đội tuyển bóng chày quốc gia Brasil tham dự Giải bóng chày cổ điển thế giới 2013 cùng với các đồng đội người Brasil khác là Matsumoto Yuichi và Rafael Fernandes.
Năm 2013, Kanabushi ra sân với vai trò người ném bóng cứu trợ trong hai trận đấu thuộc vòng bảng A của Giải bóng chày cổ điển thế giới 2013 tại Fukuoka Yafuoku! Dome: trận đấu với Cuba vào ngày 3 tháng 3 và trận đấu với Trung Quốc vào ngày 5 tháng 3. Tuy nhiên, sau giải đấu và khi mùa giải NPB bắt đầu, vào ngày 17 tháng 7, anh phải trải qua phẫu thuật tái tạo Dây chằng phụ giữa ở khuỷu tay trái (phẫu thuật Tommy John). Do ảnh hưởng của ca phẫu thuật này, anh không có cơ hội ra sân trong các trận đấu chính thức của đội một trong hai năm tiếp theo, đến hết năm 2014.
Năm 2015, Kanabushi trở lại thi đấu ở đội một sau ba năm vắng bóng, ra sân với vai trò người ném bóng thứ tư trong trận đấu với Hiroshima Toyo Carp tại Sân vận động Meiji Jingu vào ngày 28 tháng 7. Tuy nhiên, đây cũng là lần ra sân duy nhất của anh ở đội một trong mùa giải đó. Vào ngày 2 tháng 10, câu lạc bộ đã thông báo chấm dứt hợp đồng với anh.
2.2. Tại Yomiuri Giants
Vào ngày 10 tháng 11 năm 2015, Kanabushi tham gia buổi thử việc chung của 12 câu lạc bộ tại Sân vận động Kusanagi. Anh đạt tốc độ tối đa 146 km/h với cú ném thẳng và hoàn thành cuộc đối đầu với ba vận động viên đánh bóng trong hình thức tập luyện đánh bóng mà không để ai lên gôn. Kết quả ấn tượng này đã giúp anh ký hợp đồng với Yomiuri Giants với tư cách là cầu thủ phát triển vào ngày 13 tháng 11. Tên đăng ký của anh là "Hugo", với số áo 025.
Năm 2016, vào ngày 28 tháng 3, anh cùng với Hasegawa Jun được đăng ký làm cầu thủ chính thức. Số áo của anh cũng được đổi thành 95. Tuy nhiên, anh không có bất kỳ lần ra sân nào trong các trận đấu chính thức của đội một. Đến ngày 2 tháng 10, câu lạc bộ đã thông báo chấm dứt hợp đồng với anh. Với mong muốn tiếp tục sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp tại các câu lạc bộ NPB khác, anh đã tham gia buổi thử việc chung của 12 câu lạc bộ lần thứ hai liên tiếp vào ngày 12 tháng 11. Trong cuộc đối đầu với ba vận động viên đánh bóng theo thể thức tương tự năm trước, anh đạt được 1 lần strikeout, để 1 lần bị đánh bóng và 1 lần được đi bộ.
2.3. Tại Tochigi Golden Braves (Giải đấu độc lập)
Vào ngày 2 tháng 12 năm 2016, Kanabushi thông báo gia nhập Tochigi Golden Braves, một đội bóng mới tham gia Baseball Challenge League, một giải đấu độc lập, từ năm tiếp theo. Anh đã thi đấu cho đội trong hai mùa giải, năm 2017 và 2018. Sau khi mùa giải 2018 kết thúc, vào ngày 31 tháng 10 năm 2018, anh được Tochigi Golden Braves chấm dứt hợp đồng và trở thành cầu thủ tự do, rời khỏi đội.
3. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Trong suốt sự nghiệp của mình, Hugo Kanabushi đã nhiều lần đại diện cho Brasil trên đấu trường quốc tế. Anh đã được chọn vào Đội tuyển bóng chày quốc gia Brasil tham dự Vòng loại Giải bóng chày cổ điển thế giới 2013, Giải bóng chày cổ điển thế giới 2013, Vòng loại Giải bóng chày cổ điển thế giới 2017 và Vòng loại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2019. Tại Giải bóng chày cổ điển thế giới 2013, anh đã có những lần ra sân quan trọng khi đối đầu với Đội tuyển bóng chày quốc gia Cuba và Đội tuyển bóng chày quốc gia Trung Quốc ở vị trí người ném bóng cứu trợ.
4. Phong cách chơi và đặc điểm
Hugo Kanabushi là một người ném bóng thuận tay trái. Điểm mạnh chính của anh là cú ném thẳng từ tay trái với tốc độ tối đa đạt 148 km/h. Bên cạnh cú ném thẳng, anh còn sử dụng các loại bóng khác như curve, slider và changeup. Một trong những điểm yếu cần cải thiện của anh là khả năng kiểm soát bóng.
5. Hoạt động sau giải nghệ
Sau khi rời Tochigi Golden Braves, Kanabushi đã chia sẻ rằng tương lai của anh vẫn chưa được quyết định. Tuy nhiên, vào năm 2019, anh đã trở thành thông dịch viên cho Ban Quốc tế của Yomiuri Giants. Với vai trò này, anh chủ yếu sử dụng tiếng Nhật, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Bồ Đào Nha để làm cầu nối thông tin, đặc biệt là cho đội ba. Vào ngày 27 tháng 11 năm 2023, Kanabushi đã cập nhật trên tài khoản X của mình, thông báo rằng anh sẽ rời Yomiuri Giants vào cuối năm 2023 và trở về Brasil.
6. Thống kê và kỷ lục sự nghiệp
Các phần dưới đây trình bày chi tiết thống kê và kỷ lục đáng chú ý trong sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp và giải đấu độc lập của Hugo Kanabushi.
6.1. Thống kê chuyên nghiệp (NPB)
Năm | Câu lạc bộ | Trận | Thắng | Thua | Cứu thua | Hoàn chỉnh | Thắng | Ném | Đối mặt | Trúng bóng | HR | SO | BB | HBP | R | ER | WP | BK | ERA | WHIP | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012 | Yakult | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | 6 | 0.2 hiệp | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 13.50 | 6.00 |
2015 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | 9 | 1.0 hiệp | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 36.00 | 5.00 | |
Tổng cộng: 2 năm | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | 15 | 1.2 hiệp | 4 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 27.00 | 5.40 |
6.2. Thống kê giải đấu độc lập
Năm | Câu lạc bộ | Trận | Thắng | Thua | Cứu thua | Hoàn chỉnh | Tỉ lệ thắng thua | Ném | Đối mặt | Trúng bóng | HR | SO | BB | HBP | R | ER | WP | BK | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | Tochigi | 16 | 2 | 8 | 0 | 1 | .200 | 97.2 hiệp | 428 | 114 | 11 | 66 | 27 | 3 | 50 | 44 | 6 | 0 | 4.05 | 1.45 |
2018 | 20 | 2 | 8 | 0 | 1 | .200 | 106.1 hiệp | 479 | 119 | 8 | 83 | 41 | 5 | 60 | 56 | 4 | 2 | 4.74 | 1.51 | |
Tổng cộng: 2 năm | 36 | 4 | 16 | 0 | 2 | .200 | 204.0 hiệp | 907 | 233 | 19 | 149 | 68 | 8 | 110 | 100 | 10 | 2 | 4.41 | 1.48 |
6.3. Kỷ lục và cột mốc
- Trận ra mắt: Ngày 3 tháng 10 năm 2012, trong trận đấu thứ 24 với Yokohama DeNA BayStars tại Sân vận động Yokohama, anh vào sân với tư cách là người ném bóng cứu trợ thứ hai ở hiệp thứ 6, ném 0.2 hiệp với 1 điểm ghi được và 4 lần đi bộ.
7. Thông tin chi tiết khác
Các thông tin bổ sung liên quan đến sự nghiệp của Hugo Kanabushi, bao gồm số áo đấu và tên đăng ký chính thức, được tổng hợp dưới đây.
7.1. Số áo đấu
- 119 (2012 - 29 tháng 7 năm 2012)
- 91 (30 tháng 7 năm 2012 - 2015)
- 025 (2016 - 27 tháng 3 năm 2016)
- 95 (28 tháng 3 năm 2016 - hết mùa 2016)
- 66 (2017 - 2018)
7.2. Tên đăng ký
- Hugo (2012, 2016 - 2018)
- Kanabushi Hugo (金伏 ウーゴKanabushi UgoJapanese, 2013 - 2015)