1. Thời thơ ấu và xuất thân
Hernán Jorge Crespo sinh ngày 5 tháng 7 năm 1975 tại Florida, một vùng ngoại ô phía bắc Buenos Aires, Argentina. Cha anh là một người hâm mộ cuồng nhiệt của CA San Lorenzo de Almagro, điều này đã thúc đẩy Crespo bắt đầu chơi bóng từ khi còn nhỏ. Anh gia nhập học viện đào tạo trẻ của River Plate, đội bóng mà anh mô tả là "vô tình vào". Mặc dù có những bước tiến thuận lợi qua các cấp độ, Crespo ban đầu không được coi là một cầu thủ có tài năng đặc biệt và thường xuyên phải ngồi dự bị.
Bước ngoặt đến khi anh ký hợp đồng chuyên nghiệp ở tuổi 14. Dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Daniel Passarella, Crespo được trao cơ hội với vai trò siêu dự bị trong mùa giải ra mắt và đáp lại bằng 13 bàn thắng chỉ trong 25 lần ra sân. Sau khi Passarella rời đi để dẫn dắt đội tuyển Argentina, Crespo gặp khó khăn và mất suất đá chính. Tuy nhiên, tình hình thay đổi khi Ramón Díaz lên nắm quyền. Díaz kiên trì sử dụng Crespo, giúp anh lấy lại sự tự tin. Mặc dù chỉ ghi 6 bàn trong mùa giải đó, sự kiên nhẫn của Díaz đã định hình Crespo. Năng lực của anh được công nhận rộng rãi sau Thế vận hội Mùa hè 1996 tại Atlanta, nơi anh cùng đội tuyển U-23 Argentina giành huy chương bạc và là vua phá lưới giải đấu với 6 bàn.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Crespo đã có một sự nghiệp cầu thủ lẫy lừng, thi đấu cho nhiều câu lạc bộ hàng đầu ở Argentina và châu Âu, ghi dấu ấn sâu đậm với khả năng săn bàn và phong độ ổn định.
2.1. River Plate
Crespo ra mắt đội một của River Plate trong mùa giải 1993-94. Anh nhanh chóng để lại ấn tượng khi ghi 13 bàn thắng trong 25 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia, góp phần giúp River Plate giành chức vô địch giải Apertura năm 1993 và một lần nữa vào năm 1994. Năm 1996, anh tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc đưa River Plate đến chức vô địch Copa Libertadores, giải đấu danh giá nhất cấp câu lạc bộ ở Nam Mỹ. Crespo đã ghi hai bàn thắng quan trọng trong trận chung kết lượt đi tại sân nhà ở Buenos Aires, khẳng định tài năng của mình trước khi chuyển sang châu Âu.
2.2. Parma
Sau khi giành huy chương bạc tại Thế vận hội Mùa hè 1996 và trở thành vua phá lưới với 6 bàn, Crespo rời River Plate để gia nhập Parma vào ngày 14 tháng 8 năm 1996. Sáu tháng đầu tiên tại câu lạc bộ, anh không ghi được bàn nào và thường xuyên bị la ó. Huấn luyện viên trưởng Carlo Ancelotti phải đối mặt với nhiều chỉ trích vì vẫn tin tưởng lựa chọn Crespo. Tuy nhiên, niềm tin của Ancelotti đã được đền đáp. Crespo sau đó đã ghi 12 bàn trong 27 trận ở mùa giải Serie A 1996-97 đầu tiên của mình, giúp Parma cán đích ở vị trí á quân, chỉ sau Juventus. Bước ngoặt đến khi anh nhận được tràng pháo tay tán thưởng nhiệt liệt cho cú đúp vào lưới Cagliari vào tháng 3 năm 1997.
Trong bốn mùa giải tại Parma, Crespo đã ghi tổng cộng 80 bàn thắng. Anh góp công lớn vào việc Parma giành Coppa Italia 1998-99 và ghi bàn mở tỷ số trong chiến thắng 3-0 của Parma trước Marseille tại trận chung kết UEFA Cup 1998-99.
2.3. Lazio
Năm 2000, Lazio phá vỡ kỷ lục chuyển nhượng thế giới vào thời điểm đó khi trả 35.00 M GBP (bao gồm 16.00 M GBP tiền mặt và chuyển nhượng hai cầu thủ Matías Almeyda cùng Sérgio Conceição) để có được Crespo. Trong mùa giải đầu tiên tại Lazio, anh đã khẳng định giá trị của mình khi trở thành vua phá lưới Serie A 2000-01 với 26 bàn thắng.
Tuy nhiên, Lazio đã không thể bảo vệ được chức vô địch giải đấu vào năm 2001. Mùa giải tiếp theo, Crespo phải đối mặt với một số chấn thương, trong khi tân binh Gaizka Mendieta không đáp ứng được kỳ vọng sau sự ra đi của hai tiền vệ kiến thiết là Juan Sebastián Verón và Pavel Nedvěd. Crespo thiếu đi sự hỗ trợ tấn công mà anh từng có vào năm 2001, nhưng vẫn ghi được một số lượng bàn thắng đáng kể. Các vấn đề tài chính của Lazio sau đó đã buộc câu lạc bộ phải bán đi nhiều cầu thủ, và sau khi Alessandro Nesta chuyển đến AC Milan, những đồn đoán về tương lai của Crespo ngày càng tăng.
2.4. Inter Milan
Vào ngày 31 tháng 8 năm 2002, Crespo, được kỳ vọng sẽ tỏa sáng trở lại sau những chấn thương, đã ký hợp đồng với Inter Milan như một sự thay thế cho cầu thủ cũ Ronaldo, với mức phí 26.00 M EUR cùng việc Bernardo Corradi chuyển đến Lazio. Lazio sau đó định giá Corradi là 5.50 M EUR. Vào thời điểm đó, Inter gặp khó khăn về tiền đạo sau khi cầu thủ được đánh giá cao Mohamed Kallon bị chấn thương vào tháng 8, chỉ còn Álvaro Recoba, Christian Vieri và Nicola Ventola là có thể ra sân.
Crespo đã ghi 7 bàn trong 18 lần ra sân ở Serie A, cùng với 9 bàn trong 12 trận đấu tại UEFA Champions League, cho đến khi anh phải ngồi ngoài bốn tháng vì chấn thương vào đầu năm 2003.
2.5. Chelsea
Crespo chuyển đến câu lạc bộ Premier League Chelsea vào ngày 26 tháng 8 năm 2003 với mức phí 16.80 M GBP, thương vụ này cũng gây ra tranh cãi về những cáo buộc gian lận sổ sách. Sau vụ chuyển nhượng, Christian Vieri, đồng đội cũ của Crespo tại Inter, đã tuyên bố rằng câu lạc bộ đang "suy yếu" khi bán đi những cầu thủ tầm cỡ như vậy.
Anh ra mắt giải đấu vào ngày 30 tháng 8 năm 2003, vào sân từ băng ghế dự bị thay cho Adrian Mutu trong trận hòa 2-2 trên sân nhà trước Blackburn Rovers. Vào ngày 16 tháng 9 năm 2003, Crespo có trận ra mắt châu Âu, thay thế Jimmy Floyd Hasselbaink trong trận đấu thuộc vòng bảng UEFA Champions League 2003-04, kết thúc với chiến thắng 1-0 trên sân khách nhờ bàn thắng muộn của William Gallas vào lưới Sparta Prague. Bốn ngày sau, anh ghi những bàn thắng đầu tiên, một cú đúp, trong chiến thắng 5-0 trên sân khách trước Wolverhampton Wanderers. Trong suốt thời gian thi đấu cho Chelsea, Crespo đã có 73 lần ra sân (26 lần từ băng ghế dự bị) trên mọi đấu trường, ghi được 25 bàn thắng. Mặc dù không đáp ứng được kỳ vọng ban đầu, Crespo vẫn được đánh giá là đã thể hiện khả năng ghi bàn xuất sắc với tỷ lệ 2 bàn mỗi 5 trận, trở thành cầu thủ ghi nhiều bàn nhất trong thời gian ngắn nhất lịch sử Chelsea.
2.5.1. Cho mượn tới AC Milan
Sau khi José Mourinho trở thành huấn luyện viên của Chelsea cho mùa giải 2004-05, Crespo không còn nằm trong kế hoạch của Chelsea sau sự xuất hiện của Didier Drogba và được cho AC Milan mượn, theo yêu cầu của huấn luyện viên lúc bấy giờ là Carlo Ancelotti. Anh đã ghi tổng cộng 10 bàn thắng ở giải quốc nội, và ghi hai bàn trong trận chung kết UEFA Champions League 2005 mà AC Milan đã để thua Liverpool trong một trận đấu đầy kịch tính.
Khi ghi bàn tại Champions League cho Milan, Crespo trở thành cầu thủ đầu tiên ghi bàn cho 5 đội khác nhau tại giải đấu này, với mỗi đội bóng anh đã chơi kể từ khi chuyển từ Nam Mỹ sang châu Âu vào năm 1996.
2.5.2. Trở lại Chelsea
Sau những nỗ lực không thành công của Chelsea trong việc chiêu mộ một tiền đạo ngôi sao vào mùa hè năm 2005, Mourinho cần thêm sự cạnh tranh cho Didier Drogba và quyết định gọi Crespo trở lại từ Milan, thuyết phục anh rằng anh có tương lai ở Anh. Crespo có trận đấu trở lại đầu tiên trong chiến thắng 2-1 trước Arsenal tại FA Community Shield 2005. Anh ghi bàn thắng đầu tiên tại giải quốc nội mùa giải 2005-06 vào lưới đội bóng mới lên hạng Wigan Athletic ở phút 93 của trận mở màn mùa giải của Chelsea, với một cú cứa lòng bằng chân trái từ khoảng 25 yd vào góc cao, mang về chiến thắng 1-0. Chức vô địch Premier League 2005-06 là danh hiệu vô địch giải đấu quốc gia đầu tiên của Crespo trong bóng đá châu Âu.
2.6. Trở lại Inter Milan
Mặc dù đã ghi 13 bàn trên mọi đấu trường và giành chức vô địch Premier League 2005-06, Crespo vẫn yêu cầu trở lại Ý để tái gia nhập Milan. Tuy nhiên, Chelsea từ chối và tuyên bố rằng Crespo sẽ ở lại Chelsea cho đến khi câu lạc bộ nhận được một lời đề nghị phù hợp.
Vào ngày 7 tháng 8 năm 2006, Crespo tái gia nhập Inter Milan theo hợp đồng cho mượn hai năm. Anh ghi bàn thắng thứ 125 tại Serie A vào lưới Siena vào ngày 2 tháng 12 năm 2006, và bàn thắng thứ 200 trong sự nghiệp ở châu Âu vào ngày 2 tháng 4 năm 2007. Vào ngày 13 tháng 5, Crespo lập một cú hat-trick giúp Inter đánh bại Lazio 4-3 và giành chức vô địch Serie A. Anh cùng Zlatan Ibrahimović tạo thành bộ đôi tiền đạo đáng sợ, góp phần vào chuỗi 17 trận thắng liên tiếp kỷ lục của Inter tại giải vô địch, đưa đội bóng thống trị giải đấu.

Crespo được Chelsea giải phóng hợp đồng vào ngày 3 tháng 7 năm 2008, sau khi hợp đồng của anh hết hạn, và được Inter ký hợp đồng một năm miễn phí. Trong mùa giải 2008-09, dưới thời José Mourinho, người từng là huấn luyện viên của anh tại Chelsea, Crespo chỉ có 13 lần ra sân ở Serie A, trong đó có 2 lần đá chính. Anh đã bị loại khỏi đội hình tham dự UEFA Champions League 2008-09.
2.7. Genoa
Sau khi hết hạn hợp đồng tại Inter, Crespo nhanh chóng được Genoa chiêu mộ, thay thế vị trí của Diego Milito (người chuyển đến Inter). Vào ngày 8 tháng 6 năm 2009, có thông tin rằng Crespo đã kiểm tra y tế để chính thức hóa vụ chuyển nhượng của mình. Crespo cho biết tham vọng được góp mặt trong đội hình Argentina tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 là một trong những lý do chính khiến anh chuyển đến Genoa. Vào ngày 13 tháng 9, Crespo ghi bàn thắng đầu tiên của mùa giải 2009 vào lưới Napoli.
2.8. Trở lại Parma và giải nghệ
Vào tháng 1 năm 2010, Crespo trở lại Parma sau khi câu lạc bộ đạt được thỏa thuận với Atalanta và Genoa. Crespo thay thế Nicola Amoruso (người chuyển đến Atalanta), trong khi Robert Acquafresca của Atalanta chuyển đến Genoa để thay thế Crespo. Tiền đạo người Argentina trở lại Parma sau mười năm. Crespo chỉ ghi một bàn trước khi mùa giải kết thúc, vào lưới Livorno.
Tiền đạo này đã có một mùa giải Serie A 2010-11 thành công hơn, ghi 11 bàn thắng. Nhờ đó, anh trở thành vua phá lưới của Parma lần thứ tư, một kỷ lục câu lạc bộ sau chiến tranh. Mặc dù có nhiều đồn đoán về việc anh ra đi, Crespo đã ký gia hạn hợp đồng một năm vào ngày 30 tháng 6 năm 2011. Tuy nhiên, việc thiếu cơ hội ra sân đã khiến Crespo và Parma đồng ý chấm dứt hợp đồng vào ngày 2 tháng 2 năm 2012, mặc dù anh hứa sẽ trở lại thành phố mà anh đã yêu mến. Anh là cầu thủ ghi bàn kỷ lục mọi thời đại của câu lạc bộ với 94 bàn sau 201 lần ra sân.
Mặc dù Crespo đã ký hợp đồng để chơi ở Bengal Premier League Soccer vào cuối tháng 1 năm 2012, với mức lương 533.00 K GBP cho giải đấu kéo dài hai tháng, nhưng giải đấu này đã không bao giờ diễn ra. Anh xác nhận rằng sự nghiệp cầu thủ của mình đã kết thúc vào tháng 11 năm 2012.
3. Sự nghiệp quốc tế
Crespo có trận ra mắt đầu tiên cho Argentina trong một trận giao hữu với Bulgaria vào tháng 2 năm 1995. Anh là thành viên của đội tuyển Argentina đã về nhì tại Cúp Nhà vua Fahd 1995, tiền thân của Cúp Liên đoàn các châu lục FIFA.
Năm 1996, Crespo là thành viên của đội tuyển bóng đá nam Argentina tham dự Thế vận hội. Crespo đã giúp Argentina vào đến trận chung kết với cú đúp vào lưới Tây Ban Nha ở tứ kết và Bồ Đào Nha ở bán kết. Tuy nhiên, Argentina đã để thua Nigeria trong trận chung kết, mặc dù Crespo đã ghi bàn thắng thứ sáu của giải đấu từ chấm phạt đền.
Crespo ghi bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển quốc gia cấp cao của Argentina trong trận đấu vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1998 với Ecuador và lập một hat-trick vào lưới Cộng hòa Liên bang Nam Tư trong trận giao hữu trước World Cup. Crespo được triệu tập vào đội hình cuối cùng cho Giải vô địch bóng đá thế giới 1998 nhưng chỉ có một lần ra sân từ băng ghế dự bị, khi Gabriel Batistuta dẫn dắt hàng công Argentina. Cú sút của Crespo đã bị David Seaman cản phá trong loạt sút luân lưu ở vòng hai với Anh, nhưng Argentina vẫn đi tiếp với tỷ số 4-3.
Trong vòng loại cho Giải vô địch bóng đá thế giới 2002, Crespo là vua phá lưới cho Argentina với 9 bàn thắng khi họ đứng đầu bảng Nam Mỹ. Trong vòng chung kết, Batistuta lại được ưu tiên hơn Crespo trong vai trò tiền đạo cắm của Argentina. Crespo vào sân từ băng ghế dự bị trong cả ba trận đấu vòng bảng, bao gồm cả trận đấu cuối cùng với Thụy Điển, trận đấu mà Argentina cần thắng để giành quyền vào vòng hai. Mặc dù Crespo ghi bàn gỡ hòa ở phút 88, nhưng điều đó là không đủ và Argentina đã bị loại.

Sau World Cup 2002, Batistuta giã từ sự nghiệp quốc tế, và Crespo đảm nhận chiếc áo số 9 của Argentina. Trong vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006, Crespo ghi 7 bàn, bao gồm 2 bàn trong chiến thắng 3-1 của Argentina trước Brasil, đối thủ truyền kiếp của họ, tại Buenos Aires, giúp đội giành vé dự vòng chung kết và đưa anh trở thành cầu thủ ghi bàn hàng đầu của Argentina trong lịch sử vòng loại World Cup.
Crespo ghi bàn thắng đầu tiên của Argentina tại World Cup 2006 trong trận mở màn gặp Bờ Biển Ngà. Anh cũng ghi bàn trong trận đấu tiếp theo với Serbia và Montenegro (6-0) và trận đấu vòng hai với México. Tuy nhiên, hành trình của Argentina đã kết thúc khi họ bị nước chủ nhà Đức loại trên chấm phạt đền ở tứ kết.
Những lần ra sân cuối cùng của Crespo cho Argentina là tại Copa América 2007. Anh ghi hai bàn trong chiến thắng 4-1 của Argentina trước Hoa Kỳ ở trận mở màn bảng C, san bằng kỷ lục ghi bàn của Diego Maradona. Sau đó, anh vượt qua Maradona trong trận đấu thứ hai của Argentina, ghi một quả phạt đền vào lưới Colombia. Tuy nhiên, anh đã phải rời sân ngay sau khi thực hiện quả phạt đền do chấn thương và bỏ lỡ phần còn lại của giải đấu.
Sau Copa América, Crespo không nhận thêm bất kỳ lần triệu tập nào vào đội tuyển quốc gia và kết thúc sự nghiệp quốc tế với 35 bàn thắng sau 64 trận, hiện là cầu thủ ghi bàn cao thứ tư mọi thời đại của Argentina.
4. Phong cách thi đấu và biệt danh
Crespo là một tiền đạo nhanh nhẹn, bền bỉ, mạnh mẽ và toàn diện, sở hữu kỹ thuật tốt, khả năng giữ bóng điềm tĩnh và nhạy bén trong việc ghi bàn. Anh là một tay săn bàn xuất sắc và cơ hội, có khả năng dứt điểm tốt cả bằng chân và bằng đầu, và nổi tiếng với khả năng ghi những bàn thắng đẹp mắt. Anh hiệu quả khi không có bóng nhờ vào sự chăm chỉ, trí thông minh chiến thuật và khả năng di chuyển tấn công, thường được sử dụng để tạo chiều sâu cho đội bóng hoặc tạo không gian cho đồng đội; anh cũng có khả năng phối hợp tốt với các tiền đạo khác.
Nhờ khả năng ghi bàn và kỹ năng đa dạng, anh được coi là một trong những tiền đạo xuất sắc nhất thế hệ của mình và là một trong những cầu thủ nước ngoài xuất sắc nhất mọi thời đại ở Serie A. Anh đã phải đối mặt với nhiều chấn thương trong suốt sự nghiệp, điều này đã hạn chế thời gian thi đấu của anh. Crespo được biết đến là một cầu thủ không bao giờ phải nhận thẻ đỏ trong sự nghiệp. Anh là một tiền đạo toàn diện với nền tảng thể chất vững chắc, đôi khi được ví như một võ sĩ võ tổng hợp.
4.1. Biệt danh
Mặc dù thường được biết đến với tên Hernán, Crespo được đặt tên thánh là Hernando Jorge Crespo, theo tên ông nội của anh. Biệt danh phổ biến nhất của anh là "Valdanito" (Valdano nhỏ), theo tên tiền đạo huyền thoại đồng hương Jorge Valdano, vì anh được cho là người kế vị của Valdano do ngoại hình tương tự và khả năng săn bàn. Anh cũng đôi khi được gọi là "El Polaco" (nghĩa là "Người Ba Lan"), vì gia đình anh gọi anh như vậy khi anh còn nhỏ do mái tóc sáng màu của mình.
5. Đời tư
Vào tháng 5 năm 2005, Crespo kết hôn với vận động viên cưỡi ngựa người Ý Alessia Andra Rossi. Cặp đôi có ba người con gái. Crespo cũng đã có được quyền công dân Ý.
6. Hoạt động ngoài sân cỏ và sự nghiệp huấn luyện viên
Vào ngày 12 tháng 11 năm 2012, Crespo thông báo rằng anh sẽ theo đuổi sự nghiệp huấn luyện và bắt đầu công việc vào đầu tháng 7 năm 2013.
6.1. Huấn luyện viên đội trẻ Parma và Modena
Anh từng là huấn luyện viên đội trẻ cho đội Primavera của Parma trong mùa giải 2014-15. Sau khi Parma giải thể, vào ngày 30 tháng 6 năm 2015, Crespo được công bố là huấn luyện viên mới của câu lạc bộ Serie B Modena với hợp đồng một năm. Anh bị sa thải vào ngày 26 tháng 3 năm 2016, khi câu lạc bộ chỉ hơn khu vực xuống hạng một điểm. Tại buổi họp báo công bố sa thải, vợ của Crespo đã gây xôn xao khi công khai bày tỏ sự tức giận về việc câu lạc bộ chưa thanh toán lương cho chồng mình.
6.2. Phó chủ tịch và Đại sứ câu lạc bộ Parma
Vào ngày 22 tháng 6 năm 2017, doanh nhân Trung Quốc Jiang Lizhang đã mua 60% cổ phần của Parma và bổ nhiệm Crespo làm phó chủ tịch mới của câu lạc bộ. Trước đó, anh đã làm cố vấn kỹ thuật cho công ty Desport của Jiang.
Vào ngày 2 tháng 1 năm 2018, khi câu lạc bộ quyết định bãi bỏ chức danh phó chủ tịch khỏi ban lãnh đạo, Crespo được bổ nhiệm làm đại sứ câu lạc bộ mới.
6.3. Huấn luyện viên Banfield
Vào ngày 19 tháng 12 năm 2018, Crespo được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của câu lạc bộ Primera División Banfield, với hợp đồng 18 tháng. Sau khi kết thúc ở vị trí thứ 16 trong mùa giải đầu tiên, anh bị sa thải sau 5 trận đấu của mùa giải tiếp theo vào tháng 9 năm 2019, chỉ giành được một chiến thắng trong số các trận đó.
6.4. Huấn luyện viên Defensa y Justicia
Vào ngày 25 tháng 1 năm 2020, Crespo được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của Defensa y Justicia, cũng thuộc giải vô địch quốc gia Argentina. Vào ngày 23 tháng 1 năm 2021, anh đã dẫn dắt Defensa y Justicia giành danh hiệu quốc tế đầu tiên của họ là Copa Sudamericana, sau khi đánh bại Lanús 3-0 trong trận chung kết. Đây cũng là danh hiệu đầu tiên của Crespo với tư cách là một huấn luyện viên. Anh rời Defensa y Justicia vào ngày 8 tháng 2 năm 2021.
6.5. Huấn luyện viên São Paulo
Vào ngày 12 tháng 2 năm 2021, Crespo được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của câu lạc bộ Série A của Brasil São Paulo với hợp đồng hai năm. Anh ra mắt 16 ngày sau đó vào ngày đầu tiên của Campeonato Paulista, trong trận hòa 1-1 trên sân nhà với Botafogo. Anh đã giành chức vô địch vào ngày 23 tháng 5, sau chiến thắng chung cuộc 2-0 trước Palmeiras; đây là danh hiệu đầu tiên của câu lạc bộ sau 9 năm, và là danh hiệu đầu tiên trong giải đấu này kể từ năm 2005.
Vào ngày 13 tháng 10 năm 2021, Crespo rời São Paulo theo thỏa thuận chung. Câu lạc bộ đứng thứ 13 ở giải quốc nội sau 25 trận, và anh được thay thế bởi biểu tượng của đội là Rogério Ceni.
6.6. Huấn luyện viên Al-Duhail
Vào ngày 24 tháng 3 năm 2022, Crespo kế nhiệm Luís Castro tại Al-Duhail thuộc Qatar Stars League. Trong mùa giải đầu tiên của mình, anh đã giành cú ăn ba giải quốc nội: giải vô địch quốc gia, Cúp Qatar và Cúp Ngôi sao Qatar, đồng thời lọt vào bán kết AFC Champions League. Vào ngày 11 tháng 10 năm 2023, anh rời vị trí tại câu lạc bộ theo thỏa thuận chung, lý do là kết quả không tốt trong mùa giải mới và khả năng tiến sâu ở AFC Champions League giảm sút.
6.7. Huấn luyện viên Al Ain
Sau khi rời Al-Duhail, Crespo đã ký hợp đồng với Al Ain vào tháng 11 năm 2023. Anh sau đó đã dẫn dắt đội bóng đến trận chung kết Asian Champions League, nơi họ đánh bại Yokohama F. Marinos. Al Ain thua ở trận lượt đi 1-2 nhưng thắng áp đảo 5-1 ở trận lượt về, giành chiến thắng chung cuộc 6-3 để lên ngôi vô địch châu Á lần thứ hai trong lịch sử. Tuy nhiên, trong mùa giải 2024-25, sau một số kết quả tệ hại, bao gồm trận thua 5-1 trước Al Nassr của Cristiano Ronaldo, câu lạc bộ đã quyết định sa thải anh vào ngày 6 tháng 11 năm 2024.
7. Danh hiệu và thành tích
7.1. Khi còn là cầu thủ
River Plate
- Primera División Argentina: 1993 (Apertura), 1994 (Apertura)
- Copa Libertadores: 1996
Parma
- Coppa Italia: 1998-99
- Supercoppa Italiana: 1999
- UEFA Cup: 1998-99
Lazio
- Supercoppa Italiana: 2000
AC Milan
- Supercoppa Italiana: 2004
- Á quân UEFA Champions League: 2004-05
Chelsea
- Premier League: 2005-06
- FA Community Shield: 2005
Inter Milan
- Serie A: 2006-07, 2007-08, 2008-09
- Supercoppa Italiana: 2006, 2008
- Á quân Coppa Italia: 2006-07, 2007-08
Argentina
- Huy chương Vàng Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ: 1995
- Huy chương Bạc Thế vận hội Mùa hè: 1996
Cá nhân
- Vua phá lưới Primera División Argentina: 1993-94
- Vua phá lưới Thế vận hội Mùa hè: 1996 (đồng giải)
- Cầu thủ xuất sắc nhất trận chung kết UEFA Cup: 1999
- Vua phá lưới Coppa Italia: 1998-99, 2006-07 (đồng giải)
- Vua phá lưới Serie A: 2000-01
- Đội hình của năm ESM: 2000-01
- FIFA 100: 2004
- Chiếc giày bạc FIFA World Cup: 2006
- Đội hình tiêu biểu FIFA World Cup: 2006
- Đề cử FIFPro World XI: 2005, 2006
7.2. Khi còn là huấn luyện viên
Defensa y Justicia
- Copa Sudamericana: 2020
São Paulo
- Campeonato Paulista: 2021
Al-Duhail
- Qatar Stars League: 2022-23
- Qatari Stars Cup: 2022-23
- Qatar Cup: 2023
Al Ain
- AFC Champions League: 2023-24
Cá nhân
- Huấn luyện viên của năm Copa Sudamericana: 2020
- Huấn luyện viên của năm Campeonato Paulista: 2021
8. Thống kê sự nghiệp cầu thủ
8.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
River Plate | 1993-94 | Primera División | 25 | 16 | - | - | 3 | 0 | - | 28 | 16 | |||
1994-95 | Primera División | 18 | 4 | - | - | 4 | 2 | - | 22 | 6 | ||||
1995-96 | Primera División | 21 | 4 | - | - | 13 | 10 | - | 34 | 14 | ||||
Tổng cộng | 64 | 24 | - | - | 20 | 12 | - | 84 | 36 | |||||
Parma | 1996-97 | Serie A | 27 | 12 | 1 | 0 | - | - | - | 28 | 12 | |||
1997-98 | Serie A | 25 | 12 | 2 | 0 | - | 8 | 2 | - | 35 | 14 | |||
1998-99 | Serie A | 30 | 16 | 7 | 6 | - | 8 | 6 | - | 45 | 28 | |||
1999-2000 | Serie A | 34 | 22 | 2 | 1 | - | 5 | 3 | 2 | 1 | 43 | 27 | ||
Tổng cộng | 116 | 62 | 12 | 6 | - | 21 | 11 | 2 | 1 | 151 | 80 | |||
Lazio | 2000-01 | Serie A | 32 | 26 | 1 | 0 | - | 6 | 2 | 1 | 0 | 40 | 28 | |
2001-02 | Serie A | 22 | 13 | 4 | 4 | - | 7 | 3 | - | 33 | 20 | |||
Tổng cộng | 54 | 39 | 5 | 4 | - | 13 | 5 | 1 | 0 | 73 | 48 | |||
Inter Milan | 2002-03 | Serie A | 18 | 7 | 0 | 0 | - | 12 | 9 | - | 30 | 16 | ||
Chelsea | 2003-04 | Premier League | 19 | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 | 10 | 2 | - | 31 | 12 | |
2005-06 | Premier League | 30 | 10 | 5 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 1 | 0 | 42 | 13 | |
Tổng cộng | 49 | 20 | 5 | 1 | 3 | 0 | 15 | 4 | 1 | 0 | 73 | 25 | ||
Milan (mượn) | 2004-05 | Serie A | 28 | 10 | 1 | 1 | - | 10 | 6 | 1 | 0 | 40 | 17 | |
Inter Milan (mượn) | 2006-07 | Serie A | 29 | 14 | 4 | 4 | - | 6 | 1 | 1 | 1 | 40 | 20 | |
2007-08 | Serie A | 19 | 4 | 5 | 2 | - | 5 | 1 | - | 29 | 7 | |||
Tổng cộng | 48 | 18 | 9 | 6 | - | 11 | 2 | 1 | 1 | 69 | 27 | |||
Inter Milan | 2008-09 | Serie A | 14 | 2 | 3 | 0 | - | 0 | 0 | - | 17 | 2 | ||
Genoa | 2009-10 | Serie A | 16 | 5 | 1 | 0 | - | 4 | 2 | - | 21 | 7 | ||
Parma | 2009-10 | Serie A | 13 | 1 | 0 | 0 | - | - | - | 13 | 1 | |||
2010-11 | Serie A | 29 | 9 | 2 | 2 | - | - | - | 31 | 11 | ||||
2011-12 | Serie A | 4 | 0 | 2 | 2 | - | - | - | 6 | 2 | ||||
Tổng cộng | 46 | 10 | 4 | 4 | - | - | - | 50 | 14 | |||||
Tổng cộng sự nghiệp | 453 | 197 | 40 | 22 | 3 | 0 | 106 | 51 | 6 | 2 | 608 | 272 |
8.2. Đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Argentina | 1995 | 1 | 0 |
1996 | 2 | 0 | |
1997 | 9 | 3 | |
1998 | 3 | 3 | |
1999 | 4 | 1 | |
2000 | 8 | 4 | |
2001 | 6 | 6 | |
2002 | 4 | 2 | |
2003 | 5 | 3 | |
2004 | 4 | 1 | |
2005 | 7 | 6 | |
2006 | 6 | 3 | |
2007 | 5 | 3 | |
Tổng cộng | 64 | 35 |
Điểm số và kết quả liệt kê số bàn thắng của Argentina trước, cột điểm số cho biết điểm số sau mỗi bàn thắng của Crespo.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 tháng 4 năm 1997 | El Monumental, Buenos Aires, Argentina | Ecuador | 2-0 | 2-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1998 |
2 | 8 tháng 6 năm 1997 | El Monumental, Buenos Aires, Argentina | Peru | 1-0 | 2-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1998 |
3 | 20 tháng 7 năm 1997 | El Monumental, Buenos Aires, Argentina | Venezuela | 1-0 | 2-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1998 |
4 | 24 tháng 2 năm 1998 | Estadio José María Minella, Mar del Plata, Argentina | Cộng hòa Liên bang Nam Tư | 1-0 | 3-1 | Giao hữu |
5 | 2-1 | |||||
6 | 3-1 | |||||
7 | 4 tháng 9 năm 1999 | El Monumental, Buenos Aires, Argentina | Brasil | 2-0 | 2-0 | Giao hữu |
8 | 26 tháng 4 năm 2000 | Estadio José Pachencho Romero, Maracaibo, Venezuela | Venezuela | 4-0 | 4-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 |
9 | 29 tháng 6 năm 2000 | Estadio El Campín, Bogotá, Colombia | Colombia | 3-1 | 3-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 |
10 | 19 tháng 7 năm 2000 | El Monumental, Buenos Aires, Argentina | Ecuador | 1-0 | 2-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 |
11 | 3 tháng 9 năm 2000 | Estadio Nacional, Lima, Peru | Peru | 1-0 | 2-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 |
12 | 28 tháng 2 năm 2001 | Stadio Olimpico, Roma, Ý | Ý | 2-1 | 2-1 | Giao hữu |
13 | 28 tháng 3 năm 2001 | El Monumental, Buenos Aires, Argentina | Venezuela | 1-0 | 5-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 |
14 | 28 tháng 4 năm 2001 | Estadio Hernando Siles, La Paz, Bolivia | Bolivia | 1-1 | 3-3 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 |
15 | 2-3 | |||||
16 | 3 tháng 6 năm 2001 | El Monumental, Buenos Aires, Argentina | Colombia | 3-0 | 3-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 |
17 | 15 tháng 8 năm 2001 | Estadio Olímpico Atahualpa, Quito, Ecuador | Ecuador | 2-0 | 2-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 |
18 | 12 tháng 6 năm 2002 | Hitomebore Stadium Miyagi, Rifu, Miyagi, Nhật Bản | Thụy Điển | 1-1 | 1-1 | Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 |
19 | 20 tháng 11 năm 2002 | Saitama Stadium, Saitama, Nhật Bản | Nhật Bản | 2-0 | 2-0 | Giao hữu |
20 | 9 tháng 9 năm 2003 | Estadio Olímpico, Caracas, Venezuela | Venezuela | 2-0 | 3-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
21 | 15 tháng 11 năm 2003 | El Monumental, Buenos Aires, Argentina | Bolivia | 2-0 | 3-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
22 | 19 tháng 11 năm 2003 | Estadio Metropolitano, Barranquilla, Colombia | Colombia | 1-0 | 1-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
23 | 30 tháng 3 năm 2004 | El Monumental, Buenos Aires, Argentina | Ecuador | 1-0 | 1-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
24 | 9 tháng 2 năm 2005 | LTU-Arena, Düsseldorf, Đức | Đức | 1-1 | 2-2 | Giao hữu |
25 | 2-2 | |||||
26 | 30 tháng 3 năm 2005 | El Monumental, Buenos Aires, Argentina | Colombia | 1-0 | 1-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
27 | 8 tháng 6 năm 2005 | El Monumental, Buenos Aires, Argentina | Brasil | 1-0 | 3-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
28 | 3-0 | |||||
29 | 12 tháng 11 năm 2005 | Stade de Genève, Geneva, Thụy Sĩ | Anh | 1-0 | 2-3 | Giao hữu |
30 | 10 tháng 6 năm 2006 | FIFA WM Stadion Hamburg, Hamburg, Đức | Bờ Biển Ngà | 1-0 | 2-1 | Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
31 | 16 tháng 6 năm 2006 | FIFA WM Stadion Gelsenkirchen, Gelsenkirchen, Đức | Serbia và Montenegro | 4-0 | 6-0 | Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
32 | 24 tháng 6 năm 2006 | Zentralstadion, Leipzig, Đức | México | 1-1 | 2-1 | Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
33 | 28 tháng 6 năm 2007 | Estadio José Pachencho Romero, Maracaibo, Venezuela | Hoa Kỳ | 1-1 | 4-1 | Copa América 2007 |
34 | 2-1 | |||||
35 | 2 tháng 7 năm 2007 | Estadio José Pachencho Romero, Maracaibo, Venezuela | Colombia | 1-1 | 4-2 | Copa América 2007 |
9. Thống kê huấn luyện viên
Đội | Quốc tịch | Từ | Đến | Hồ sơ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Tỷ lệ thắng | ||||
Modena | Ý | 1 tháng 7 năm 2015 | 26 tháng 3 năm 2016 | 35 | 11 | 5 | 19 | 31 | 40 | -9 | 31.43 |
Banfield | Argentina | 1 tháng 1 năm 2019 | 3 tháng 9 năm 2019 | 18 | 4 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 22.22 |
Defensa y Justicia | 27 tháng 1 năm 2020 | 7 tháng 2 năm 2021 | 33 | 14 | 10 | 9 | 49 | 42 | +7 | 42.42 | |
São Paulo | Brasil | 12 tháng 2 năm 2021 | 13 tháng 10 năm 2021 | 53 | 24 | 19 | 10 | 88 | 49 | +39 | 45.28 |
Al-Duhail | Qatar | 24 tháng 3 năm 2022 | 3 tháng 10 năm 2023 | 50 | 35 | 8 | 7 | 114 | 67 | +47 | 70.00 |
Al Ain | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | 14 tháng 11 năm 2023 | 6 tháng 11 năm 2024 | 49 | 22 | 7 | 20 | 99 | 83 | +16 | 44.90 |
Tổng cộng | 238 | 110 | 55 | 73 | 402 | 307 | +95 | 46.22 |