1. Early Life and Youth Career
Henrique Adriano Buss sinh ngày 14 tháng 10 năm 1986 tại Marechal Cândido Rondon, thuộc bang Paraná, Brazil. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình từ cấp độ trẻ, gia nhập lò đào tạo của câu lạc bộ Coritiba vào năm 1998 và gắn bó với đội bóng này cho đến năm 2005.
2. Club Career
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Henrique trải dài qua nhiều câu lạc bộ ở Brazil, châu Âu và Trung Đông, với các hợp đồng chuyển nhượng quan trọng và những thành tích đáng chú ý.
2.1. Coritiba and First Palmeiras Stint
Henrique bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại câu lạc bộ quê nhà Coritiba. Trong các mùa giải đầu tiên, anh đã thể hiện được tiềm năng của mình. Năm 2008, anh được Palmeiras chiêu mộ, một phần của thỏa thuận chuyển nhượng được tài trợ bởi Traffic Group. Trong mùa giải 2008, Henrique đã thi đấu 5 trận cho Palmeiras và ghi được 1 bàn thắng ở giải Série A.
2.2. Barcelona and European Loan Spells
Vào tháng 6 năm 2008, câu lạc bộ Ajax của Hà Lan được cho là đã đưa ra lời đề nghị trị giá 8.00 M EUR cho Henrique. Ngay sau đó, có thông tin rằng anh đã đạt được thỏa thuận với FC Barcelona. Cuối cùng, FC Barcelona đã mua Henrique từ Palmeiras với giá 8.00 M EUR, kèm theo 2.00 M EUR tiền thưởng. Anh ký hợp đồng 5 năm và ngay lập tức được cho mượn đến câu lạc bộ Bundesliga của Đức là Bayer 04 Leverkusen.
Henrique đã ra sân 27 trận ở giải vô địch quốc gia trong mùa giải thi đấu cho Bayer 04 Leverkusen và cùng đội bóng lọt vào trận chung kết DFB-Pokal 2008-09. Anh trở lại Barcelona vào tháng 6 năm 2009 và được trao chiếc áo số 23. Vào ngày 31 tháng 8 năm 2009, anh tiếp tục được cho mượn, lần này là đến Racing Santander của Tây Ban Nha. Hợp đồng cho mượn được gia hạn thêm một năm vào ngày 26 tháng 7 năm 2010. FC Barcelona sau đó đã ghi giảm 1.76 M EUR giá trị hợp đồng còn lại của Henrique trong mùa giải 2010-11.
2.3. Second Palmeiras Stint
Vào ngày 15 tháng 7 năm 2011, Henrique trở lại Brazil theo một thỏa thuận cho mượn khác từ FC Barcelona đến câu lạc bộ cũ Palmeiras. Trong chiến dịch Copa do Brasil 2012, huấn luyện viên Luiz Felipe Scolari đã bắt đầu sử dụng Henrique ở vị trí tiền vệ phòng ngự và anh đã phát triển mạnh mẽ trong vai trò mới này, góp phần giúp Palmeiras giành chức vô địch giải đấu.
Vào ngày 2 tháng 6 năm 2012, FC Barcelona đã chấm dứt hợp đồng với Henrique, qua đó giải phóng anh khỏi câu lạc bộ. Anh sau đó gia nhập Palmeiras theo dạng chuyển nhượng tự do sau một thời gian cho mượn thành công vào mùa giải 2011-12. Palmeiras vẫn giữ 80% quyền kinh tế của Henrique, với 20% phí chuyển nhượng trong tương lai sẽ được trả cho các bên không xác định. Henrique cũng trở thành đội phó thứ hai của đội hình, sau chuyên gia đá phạt Marcos Assunção. Anh đã chơi 77 trận và ghi 5 bàn trong giai đoạn này.
2.4. Napoli
Vào ngày 30 tháng 1 năm 2014, Henrique chính thức ký hợp đồng với câu lạc bộ Serie A của Ý là SSC Napoli. Thỏa thuận này trị giá 4.00 M EUR và cầu thủ đã đồng ý một hợp đồng có thời hạn ba năm rưỡi. Anh đã thi đấu trọn vẹn 90 phút trong chiến thắng 3-1 của Napoli trước Fiorentina tại Chung kết Coppa Italia 2014 vào ngày 3 tháng 5. Anh thi đấu cho Napoli đến năm 2016.
2.5. Later Career in Brazil and Abroad
Vào ngày 11 tháng 1 năm 2016, Henrique gia nhập Fluminense theo hợp đồng ba năm. Anh đã thi đấu 66 trận và ghi 1 bàn cho Fluminense từ năm 2016 đến 2017. Năm 2018, anh chuyển đến Corinthians và thi đấu cho câu lạc bộ này đến năm 2019, ra sân 40 trận và ghi 2 bàn. Sau đó, anh chuyển đến Al-Ittihad Kalba ở UAE Pro League trong mùa giải 2019-2020, thi đấu 11 trận và ghi 1 bàn.
Vào mùa giải 2020-21, Henrique chơi cho Belenenses SAD ở Primeira Liga, ra sân 25 trận. Anh trở lại câu lạc bộ khởi nghiệp Coritiba lần thứ ba vào năm 2021. Anh tiếp tục thi đấu cho Coritiba trong các mùa giải 2021 (Série B), 2022 (Série A) và 2023 (Série A), đóng góp 50 trận và 1 bàn thắng trong giai đoạn này.
3. International Career
Vào ngày 21 tháng 3 năm 2008, Henrique lần đầu tiên được triệu tập vào Đội tuyển bóng đá quốc gia Brazil sau khi trung vệ Juan bị loại khỏi đội hình do chấn thương mắt cá chân. Anh ra mắt đội tuyển quốc gia vào ngày 6 tháng 6 năm 2008 trong trận đấu với Venezuela.
Ngày 16 tháng 4 năm 2013, Henrique được triệu tập bởi Luiz Felipe Scolari, huấn luyện viên cũ của anh tại Palmeiras, cho một trận giao hữu với Chile vào ngày 24 tháng 4 tại Mineirão. Tuy nhiên, vào ngày 19 tháng 4, do Palmeiras có trận đấu với Tijuana vào ngày hôm sau, Henrique đã bị loại khỏi danh sách và Rodrigo Moledo của Internacional được gọi thay thế. Cùng ngày, CONMEBOL đã dời lịch trận đấu của Palmeiras và Henrique được triệu tập lại, nhưng Moledo vẫn được giữ trong danh sách.
Vào ngày 7 tháng 5 năm 2014, Henrique được chọn vào đội hình Brazil tham dự World Cup 2014 diễn ra trên sân nhà. Lần ra sân duy nhất của anh tại giải đấu là hai phút cuối cùng của trận tứ kết thắng Colombia, khi anh vào sân thay thế tiền đạo Neymar bị chấn thương. Đội tuyển Brazil cuối cùng kết thúc ở vị trí thứ tư.
4. Playing Style
Điểm mạnh chính của Henrique là sự linh hoạt của anh ấy. Anh có thể chơi ở vị trí trung vệ, hậu vệ phải hoặc tiền vệ phòng ngự. Đặc biệt, dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Luiz Felipe Scolari tại Palmeiras, anh đã thể hiện xuất sắc ở vị trí tiền vệ phòng ngự, một vai trò mới mà anh đã phát triển mạnh mẽ.
5. Career Statistics
Thống kê chi tiết về số lần ra sân và số bàn thắng của Henrique trong suốt sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp ở cả cấp câu lạc bộ và quốc tế được trình bày dưới dạng bảng dưới đây.
5.1. Club Statistics
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Giải bang | Cúp quốc gia | Giải châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Coritiba | 2006 | Série B | 29 | 3 | 9 | 2 | 3 | 0 | - | - | 41 | 5 | ||
2007 | 30 | 3 | 20 | 3 | 6 | 1 | - | - | 56 | 7 | ||||
2008 | Série A | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | - | - | 3 | 0 | |||
Tổng cộng | 59 | 6 | 32 | 5 | 9 | 1 | - | - | 100 | 12 | ||||
Palmeiras | 2008 | Série A | 5 | 1 | 6 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | - | 15 | 1 | |
Bayer Leverkusen | 2008-09 | Bundesliga | 27 | 0 | - | 4 | 0 | - | - | 31 | 0 | |||
Racing Santander | 2009-10 | La Liga | 22 | 1 | - | 4 | 1 | - | - | 26 | 2 | |||
2010-11 | 35 | 2 | - | 2 | 0 | - | - | 37 | 2 | |||||
Tổng cộng | 57 | 3 | - | 6 | 1 | - | - | 63 | 4 | |||||
Palmeiras | 2011 | Série A | 21 | 3 | - | 0 | 0 | 2 | 0 | - | 23 | 3 | ||
2012 | 28 | 1 | 17 | 2 | 9 | 2 | 3 | 0 | - | 57 | 5 | |||
2013 | Série B | 28 | 1 | 15 | 3 | 2 | 0 | 6 | 1 | - | 51 | 5 | ||
2014 | Série A | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | - | - | 3 | 0 | |||
Tổng cộng | 77 | 5 | 35 | 5 | 11 | 2 | 11 | 1 | - | 134 | 13 | |||
Napoli | 2013-14 | Serie A | 11 | 1 | - | 2 | 0 | 4 | 0 | - | 17 | 1 | ||
2014-15 | 11 | 0 | - | 1 | 0 | 9 | 1 | 0 | 0 | 21 | 1 | |||
2015-16 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | ||||
Tổng cộng | 22 | 1 | - | 3 | 0 | 13 | 1 | 0 | 0 | 38 | 2 | |||
Fluminense | 2016 | Série A | 37 | 0 | 13 | 1 | 7 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 61 | 1 |
2017 | 29 | 1 | 15 | 1 | 8 | 1 | 4 | 0 | - | 56 | 3 | |||
Tổng cộng | 66 | 1 | 28 | 2 | 15 | 1 | 4 | 0 | 4 | 0 | 117 | 4 | ||
Corinthians | 2018 | Série A | 35 | 2 | 12 | 1 | 8 | 0 | 8 | 0 | - | 63 | 3 | |
2019 | 5 | 0 | 14 | 1 | 7 | 1 | 5 | 0 | - | 31 | 2 | |||
Tổng cộng | 40 | 2 | 26 | 2 | 15 | 1 | 13 | 0 | - | 94 | 5 | |||
Ittihad Kalba | 2019-20 | UAE Pro League | 11 | 1 | - | 6 | 0 | - | - | 17 | 1 | |||
Belenenses SAD | 2020-21 | Primeira Liga | 25 | 0 | - | 2 | 0 | - | - | 27 | 0 | |||
Coritiba | 2021 | Série B | 32 | 1 | - | 0 | 0 | - | - | 32 | 1 | |||
2022 | Série A | 18 | 0 | 10 | 2 | 4 | 0 | - | - | 32 | 2 | |||
2023 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | - | - | 5 | 0 | ||||
Tổng cộng | 50 | 1 | 15 | 2 | 4 | 0 | - | - | 69 | 3 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 439 | 21 | 142 | 16 | 79 | 6 | 41 | 2 | 4 | 0 | 705 | 45 |
5.2. International Statistics
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Brazil | 2008 | 1 | 0 |
2013 | 3 | 0 | |
2014 | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 6 | 0 |
6. Honours
Henrique đã giành được nhiều danh hiệu tập thể và cá nhân trong suốt sự nghiệp chuyên nghiệp của mình.
6.1. Club Honours
- Coritiba
- Campeonato Brasileiro Série B: 2007
- Campeonato Paranaense: 2022
- Palmeiras
- Campeonato Paulista: 2008
- Copa do Brasil: 2012
- Campeonato Brasileiro Série B: 2013
- Napoli
- Coppa Italia: 2013-14
- Supercoppa Italiana: 2014
- Corinthians
- Campeonato Paulista: 2018, 2019
6.2. Individual Honours
- Đội hình tiêu biểu Campeonato Carioca: 2017