1. Cuộc đời và Bối cảnh
Henrik Wergeland sinh ra và lớn lên trong một gia đình có nhiều ảnh hưởng, nơi ông được thấm nhuần tinh thần yêu nước và tư tưởng tiến bộ, điều này đã định hình sâu sắc con người và sự nghiệp của ông sau này.
1.1. Thời thơ ấu và Gia đình

Henrik Arnold Thaulow Wergeland sinh ngày 17 tháng 6 năm 1808 tại Kristiansand, Na Uy. Ông là con trai cả của Nicolai Wergeland (1780-1848), một mục sư và chính trị gia, từng là thành viên của Quốc hội Lập hiến tại Eidsvoll vào năm 1814, nơi bản Hiến pháp Na Uy được thông qua. Cha của ông cũng là mục sư tại Eidsvoll, và Wergeland được nuôi dưỡng trong cái nôi của lòng yêu nước Na Uy. Em gái của ông là Camilla Collett, một nhà văn nổi tiếng, và em trai ông là Thiếu tướng Joseph Frantz Oscar Wergeland.
Về phía gia đình cha, tổ tiên của Wergeland chủ yếu là nông dân đến từ các vùng Hordaland, Sogn và Sunnmøre. Cha của ông là con trai của một người đánh chuông ở Sogn, và những tổ tiên mang họ Wergeland đã sống tại Verkland, một trang trại ở Ytre Sogn. Họ "Wergeland" là một phiên âm tiếng Đan Mạch của "Verkland". Về phía mẹ, ông mang dòng máu Đan Mạch và Scotland. Ông cố của ông, Andrew Chrystie (1697-1760), sinh ra ở Dunbar, Scotland và thuộc gia tộc Clan Christie. Andrew Chrystie di cư đến Brevik ở Na Uy vào năm 1717, sau đó chuyển đến Moss và kết hôn lần thứ hai với một phụ nữ Scotland tên là Marjorie Lawrie (1712-1784). Con gái của họ, Jacobine Chrystie (1746-1818), kết hôn với thư ký thị trấn Kristiansand là Henrik Arnold Thaulow (1722-1799), cha của mẹ Wergeland, Alette Thaulow (1780-1843). Wergeland được đặt tên theo người ông cố của mình, Henrik Arnold Thaulow.
1.2. Giáo dục
Năm 1825, Henrik Wergeland vào Đại học Hoàng gia Frederick (nay là Đại học Oslo) để theo học ngành thần học, với mục tiêu trở thành một mục sư. Ông tốt nghiệp vào năm 1829. Trong quá trình học tập, ông không chỉ chuyên sâu về thần học mà còn mở rộng kiến thức sang các lĩnh vực khác như khoa học tự nhiên và khoa học xã hội, thể hiện sự quan tâm rộng lớn của mình đối với tri thức và thế giới xung quanh.
2. Hoạt động Văn học
Wergeland nổi tiếng nhất với sự nghiệp thơ ca đồ sộ, nhưng ông cũng là một nhà viết kịch, nhà luận chiến và nhà sử học đầy năng suất. Phong cách văn học độc đáo và tầm ảnh hưởng sâu rộng của ông đã góp phần định hình nền văn học Na Uy hiện đại.
2.1. Thơ và các Tác phẩm Chính
Năm 1829, Wergeland xuất bản tập thơ trữ tình và yêu nước đầu tay mang tên Digte, første RingNorwegian (Thơ ca, vòng đầu tiên), tác phẩm này đã nhanh chóng thu hút sự chú ý sôi nổi đến tên tuổi của ông. Trong tập sách này, xuất hiện hình tượng người yêu lý tưởng của ông, "Stella" - một nhân vật được coi là tương đương với Beatrice trong bản trường ca Divina Commedia của Dante Alighieri. Stella thực tế dựa trên bốn cô gái mà Wergeland đã phải lòng (trong đó ông theo đuổi hai người), nhưng chưa bao giờ thực sự gần gũi.
Hình tượng Stella cũng truyền cảm hứng cho ông viết bản trường ca vĩ đại Skabelsen, Mennesket og MessiasNorwegian (Sự sáng tạo, Con người và Đấng Messias) vào năm 1830. Tác phẩm này được chỉnh sửa và xuất bản lại vào năm 1845 dưới tên MennesketNorwegian (Con người). Trong các tác phẩm này, Wergeland khắc họa lịch sử của loài người và kế hoạch của Chúa dành cho nhân loại. Các tác phẩm này mang rõ nét Platon-lãng mạn, đồng thời dựa trên lý tưởng từ Thời đại Khai sáng và Cách mạng Pháp. Qua đó, ông chỉ trích sự lạm dụng quyền lực, đặc biệt là những linh mục độc ác và cách họ thao túng tâm trí mọi người. Cuối cùng, tín điều của ông được thể hiện như sau:
: Trời sẽ không còn bị chia cắt
: theo bốn phương bàn thờ,
: trái đất không còn bị phân mảnh và cướp bóc
: bởi quyền trượng bạo chúa.
: Vương miện vấy máu, thép của kẻ hành hình
: ngọn đuốc của nô lệ và giàn thiêu hy sinh
: sẽ không còn chiếu sáng trên trái đất.
: Xuyên qua bóng tối của linh mục, xuyên qua tiếng sấm của vua chúa,
: bình minh của tự do,
: ngày tươi sáng của sự thật
: chiếu sáng trên bầu trời, giờ là mái nhà của một ngôi đền,
: và giáng xuống trái đất,
: nay biến thành một bàn thờ
: cho tình huynh đệ.
: Linh hồn của trái đất giờ đây tỏa sáng
: trong những trái tim tươi mới.
: Tự do là trái tim của tinh thần, Chân lý là khát vọng của tinh thần.
: tất cả linh hồn trần thế
: sẽ rơi xuống đất
: theo tiếng gọi vĩnh cửu:
: Mỗi người trên trán mình đội vương miện thiên đường.
: Mỗi người trong tim mình mang bàn thờ và chén hy sinh.
: Tất cả đều là chúa tể trên trái đất, tất cả đều là linh mục của Chúa.
Các tập thơ quan trọng khác của ông bao gồm Digte, Annen RingNorwegian (1833) và DigteNorwegian (1838).
2.2. Kịch và các Tác phẩm Khác
Ngoài thơ ca, Wergeland còn sáng tác nhiều vở kịch và các tác phẩm phi thơ ca. Năm 1837, ông tham gia một cuộc thi viết kịch cho nhà hát ở Christiania và giành giải nhì với vở nhạc kịch CampbellerneNorwegian (Gia đình Campbell). Vở kịch này dựa trên các giai điệu và bài thơ của Robert Burns, cốt truyện bình luận về cả sự cai trị của công ty ở Ấn Độ và chế độ nông nô ở Scotland. Đồng thời, ông bày tỏ nhiều cảm xúc chỉ trích về các điều kiện xã hội phổ biến ở Na Uy, bao gồm nghèo đói và những luật sư tham lam. Vở kịch này ngay lập tức được công chúng đón nhận và sau này được nhiều người coi là thành công sân khấu lớn nhất của ông.
Tuy nhiên, vở kịch này cũng gây ra tranh cãi. Vào ngày biểu diễn thứ hai, ngày 28 tháng 1 năm 1838, 26 quý ông cấp cao từ trường đại học, tòa án và chính quyền đã tập hợp để "xử lý" Wergeland một lần và mãi mãi. Họ mua những ghế tốt nhất trong khán phòng, và với những chiếc kèn đồ chơi và ống sáo nhỏ, họ bắt đầu làm gián đoạn buổi biểu diễn ngay từ đầu. Hỗn loạn nổ ra, và cảnh sát trưởng Christiania không thể làm gì hơn ngoài việc hô hào giữ trật tự trong khi nhảy nhót trên ghế của mình. Sau này, người ta nói rằng các quý ông cấp cao hành động như những học sinh, và một trong số họ, một luật sư tại tòa án tối cao, đã xông vào phòng chờ của Nicolai Wergeland, gào thẳng vào tai ông. Cha của nhà thơ kinh ngạc trước hành vi này. Kẻ tấn công được cho là Frederik Stang, người sau này trở thành thủ tướng Na Uy. Một trong những diễn viên cuối cùng đã trấn an khán giả, và vở kịch tiếp tục. Sau đó, sau vở kịch, những quý bà ở hàng ghế đầu và thứ hai đã hành động thay mặt Wergeland, ném cà chua thối vào những kẻ xúc phạm, và sau đó các cuộc ẩu đả bùng nổ, bên trong và bên ngoài tòa nhà nhà hát, và trên các đường phố gần đó. Một số kẻ tấn công bị cáo buộc đã cố gắng trốn thoát, nhưng bị kéo lại để chịu một trận đòn nữa. Những kẻ xúc phạm đã bị sỉ nhục trong nhiều tuần và không dám xuất hiện trong một thời gian. Câu chuyện về trận chiến này, được gọi là "trận chiến của Campbells" (CambellerslagetNorwegian), đã được một thành viên của Quốc hội Na Uy chứng kiến và ghi lại. Mặc dù những người theo Wergeland đã thắng trận chiến này, những người có chức vụ sau đó có thể đã trả thù bằng cách bôi nhọ danh tiếng của Wergeland sau khi ông qua đời.
Các vở kịch khác của ông như VenetianerneNorwegian (Người Venice, 1843) và SøkadetterneNorwegian (Học viên hải quân, 1837) ít thành công hơn.
Về các tác phẩm phi thơ ca, đóng góp quan trọng của ông cho lịch sử chính trị là Norges Constitutions HistorieNorwegian (Lịch sử Hiến pháp Na Uy, 1841-1843), vẫn được coi là một nguồn tài liệu quan trọng. Trong bài luận lịch sử Hvi skrider Menneskeheden saa langsomt frem?Norwegian (Tại sao nhân loại tiến bộ chậm chạp đến vậy?), Wergeland bày tỏ niềm tin rằng Chúa sẽ hướng dẫn nhân loại tiến bộ và đến những ngày tươi sáng hơn.
Các bài thơ tự sự bằng thể thơ trữ tình ngắn của ông như Jan van Huysums BlomsterstykkeNorwegian (Bức tranh hoa của Jan van Huysum, 1840), SvalenNorwegian (Chim én, 1841), JødenNorwegian (Người Do Thái, 1842), JødindenNorwegian (Nữ Do Thái, 1844) và Den Engelske LodsNorwegian (Người hoa tiêu Anh, 1844) tạo thành một loạt tác phẩm vẫn là những tác phẩm thú vị và quan trọng nhất thuộc thể loại này trong văn học Na Uy.
Các tác phẩm khác của ông bao gồm:
- Irreparible TempusNorwegian (1828)
- Sinclairs dødNorwegian (1828)
- BarnemorderskenNorwegian (Kẻ giết trẻ em, 1835)
- CzarisNorwegian (1838)
- StockholmsfarerenNorwegian (Người đi Stockholm, 1838)
- Engelsk saltNorwegian (Muối Anh, 1838)
- Den konstitutionelleNorwegian (Người theo hiến pháp, 1838)
- Vinægers fjeldeventyrNorwegian (Cuộc phiêu lưu trên núi của Vinæger, 1838)
- Jødesagen I Det Norske StorthingNorwegian (Vấn đề Do Thái trong Quốc hội Na Uy, 1842)
- HasselnødderNorwegian (Hạt dẻ, 1845)
- Det befriede EuropaNorwegian (Châu Âu được giải phóng, 1845)
- Kongens ankomstNorwegian (Sự xuất hiện của Vua, 1845)
2.3. Phong cách Văn học và Ảnh hưởng
Những nỗ lực văn học đầu tiên của Wergeland bị các nhà phê bình, đặc biệt là Johan Sebastian Welhaven, chỉ trích là "hoang dã và vô định hình", đầy trí tưởng tượng nhưng thiếu đi "thị hiếu hoặc kiến thức". Welhaven, một người theo chủ nghĩa cổ điển, không thể chấp nhận cách viết bùng nổ của Wergeland và đã xuất bản một bài luận về phong cách của ông. Để đáp lại những lời chỉ trích này, Wergeland đã xuất bản một số vở kịch thơ ca trào phúng dưới bút danh "Siful SifaddaNorwegian". Welhaven không thể hiểu được phong cách thơ ca hay thậm chí là tính cách của Wergeland. Cuộc tranh cãi này, một mặt mang tính cá nhân, mặt khác lại mang tính văn hóa và chính trị. Điều bắt đầu như một cuộc cãi vã giả vờ trong Cộng đồng Sinh viên Na Uy nhanh chóng vượt quá tầm kiểm soát và trở thành một cuộc tranh cãi trên báo chí kéo dài gần hai năm. Những lời chỉ trích của Welhaven và những lời vu khống do bạn bè ông tạo ra đã tạo ra một thành kiến lâu dài đối với Wergeland và các tác phẩm đầu tay của ông.
Tuy nhiên, gần đây, thơ ca đầu tay của ông đã được đánh giá lại và công nhận một cách thuận lợi hơn. Thơ của Wergeland thực tế có thể được coi là mang phong cách chủ nghĩa hiện đại một cách kỳ lạ nhưng vẫn chứa đựng các yếu tố của thơ Edda truyền thống của Na Uy. Theo khuôn mẫu của các nhà thơ Bắc Âu cổ điển thế kỷ 6-11, những tiền bối trí tuệ của ông, cách viết của Wergeland giàu sức gợi và cố ý che giấu - sử dụng các kenning (ẩn dụ phức tạp) tinh xảo đòi hỏi ngữ cảnh rộng rãi để giải mã. Từ rất sớm, ông đã viết những bài thơ theo thể tự do, không có vần hoặc nhịp điệu. Việc ông sử dụng các phép ẩn dụ sống động và phức tạp, và nhiều bài thơ của ông khá dài. Ông thách thức người đọc suy ngẫm về các bài thơ của mình nhiều lần, giống như những người cùng thời như Byron và Shelley, hoặc thậm chí Shakespeare. Hình thức tự do và nhiều cách diễn giải đặc biệt khiến Welhaven phật lòng, người giữ quan điểm thẩm mỹ về thơ ca là cần tập trung thích hợp vào một chủ đề tại một thời điểm.
Wergeland, người cho đến thời điểm này vẫn viết bằng tiếng Đan Mạch, đã ủng hộ ý tưởng về một ngôn ngữ riêng biệt và độc lập cho Na Uy. Do đó, ông đã đi trước Ivar Aasen 15 năm. Các biểu tượng thơ ca nổi bật nhất của Wergeland là hoa và sao, tượng trưng cho tình yêu thiên đường và trần thế, thiên nhiên và cái đẹp.
3. Hoạt động Chính trị và Xã hội
Wergeland không chỉ là một nhà văn tài năng mà còn là một nhà hoạt động chính trị và xã hội nhiệt thành, luôn đấu tranh cho dân chủ, công bằng xã hội và quyền con người.
3.1. Phong trào Dân tộc và Ngày Hiến pháp
Năm 1829, Wergeland trở thành biểu tượng của cuộc đấu tranh đòi kỷ niệm Ngày Hiến pháp Na Uy vào ngày 17 tháng 5, ngày sau đó trở thành Ngày Quốc khánh Na Uy. Ông trở thành một người hùng công chúng sau "Trận chiến Quảng trường" khét tiếng ở Oslo, xảy ra vì bất kỳ lễ kỷ niệm ngày quốc khánh nào đều bị cấm theo sắc lệnh hoàng gia. Wergeland, tất nhiên, đã có mặt và nổi tiếng vì đã đứng lên chống lại các thống đốc địa phương. Sau đó, ông trở thành người đầu tiên đọc diễn văn công khai nhân danh ngày này và do đó được ghi nhận là người đã "khởi xướng ngày này".
Đến ngày nay, mộ và tượng của ông được sinh viên và học sinh trang trí hàng năm. Đáng chú ý, cộng đồng Do Thái ở Oslo bày tỏ lòng kính trọng tại mộ ông vào ngày 17 tháng 5, để tri ân những nỗ lực thành công của ông trong việc cho phép người Do Thái vào Na Uy. Wergeland được xem là một biểu tượng quan trọng trong cuộc đấu tranh giành độc lập và bản sắc dân tộc của Na Uy. Nhà sử học Na Uy Halvdan Koht sau này đã nhận định rằng "không có một nguyên nhân chính trị nào ở Na Uy mà Henrik Wergeland chưa từng thấy và dự đoán được".
3.2. Cải cách Xã hội và Ủng hộ Người yếu thế

Ở tuổi 21, Wergeland trở thành một thế lực trong văn học, và việc ông nhiệt tình truyền bá các học thuyết của Cách mạng Tháng Bảy Pháp năm 1830 cũng khiến ông trở thành một thế lực trong chính trị. Trong khi đó, ông không ngừng nỗ lực thúc đẩy sự nghiệp quốc gia. Ông thành lập các thư viện công cộng và cố gắng giảm bớt tình trạng nghèo đói lan rộng của nông dân Na Uy. Ông rao giảng về lối sống giản dị, lên án sự xa hoa nước ngoài và làm gương bằng cách mặc quần áo dệt tại nhà của Na Uy. Ông đấu tranh cho sự khai sáng và hiểu biết rộng hơn về các quyền hiến pháp mà người dân của ông đã được ban cho. Do đó, ông ngày càng trở nên phổ biến trong giới bình dân.
Wergeland có tính cách nóng nảy và sẵn lòng đấu tranh cho công bằng xã hội. Vào thời đó, nghèo đói là điều bình thường ở các vùng nông thôn, và chế độ nông nô là phổ biến. Ông nói chung nghi ngờ các luật sư vì thái độ của họ đối với nông dân, đặc biệt là những người nghèo, và thường xuyên đấu tranh với các luật sư và chuyên gia pháp lý tại tòa án, những người có thể hợp pháp chiếm đoạt những mảnh đất nhỏ. Wergeland đã tạo ra nhiều kẻ thù lớn vì điều này, và trong một trường hợp, vấn đề pháp lý kéo dài nhiều năm và suýt khiến ông phá sản. Cuộc tranh cãi bắt đầu tại Gardermoen, vào thời điểm đó là một bãi tập của một phần quân đội Na Uy. Trong các vở kịch của mình, kẻ thù của ông, công tố viên Jens Obel Praëm, được khắc họa như chính quỷ dữ.
Wergeland có vóc dáng cao lớn so với chiều cao trung bình của người Na Uy thời bấy giờ, khoảng 1.8 m, cao hơn hẳn hầu hết những người cùng thời. Ông thường được thấy ngước nhìn lên, đặc biệt khi cưỡi chú ngựa VeslebrunenNorwegian (ngựa nâu nhỏ) của mình qua thị trấn. Chú ngựa này được cho là thuộc giống ngựa nhỏ của Na Uy, và khi Wergeland cưỡi, chân ông thường kéo lê trên mặt đất.
Ông tích cực vận động cho quyền lợi của người Do Thái, và những nỗ lực của ông đã giúp bãi bỏ "điều khoản Do Thái" trong hiến pháp Na Uy, cho phép người Do Thái nhập cư vào nước này. Ông cũng hùng biện cho sự giải phóng của các nô lệ ở Mỹ và các dân tộc thiểu số khác như người Ba Lan dưới sự cai trị của Nga. Những hành động này thể hiện mạnh mẽ quan điểm cấp tiến và cam kết sâu sắc của ông đối với nhân quyền và công bằng xã hội.
3.3. Tham gia Đại chúng và Khai sáng
Là một "giáo viên công chúng", Wergeland đã có những đóng góp đáng kể vào việc khai sáng và giáo dục quần chúng. Ông thành lập các thư viện công cộng để phổ biến tri thức, diễn thuyết và biên tập báo chí để truyền tải các tư tưởng tiến bộ. Từ tháng 1 năm 1836, ông làm thủ thư tại Thư viện Đại học với một mức lương nhỏ. Trong giai đoạn 1835-1837, ông biên tập một tạp chí cấp tiến có tên StatsborgerenNorwegian.
Cuối mùa thu năm 1838, Vua Carl Johan đề nghị ông một khoản "lương hưu hoàng gia" nhỏ, gần gấp đôi mức lương của ông. Wergeland chấp nhận khoản này như một khoản thanh toán cho công việc "giáo viên công chúng" của mình. Khoản lương hưu này đã giúp Wergeland có đủ thu nhập để kết hôn và ổn định cuộc sống.
4. Đời tư
Cuộc sống cá nhân của Henrik Wergeland, đặc biệt là cuộc hôn nhân của ông, đã mang đến sự ổn định và nguồn cảm hứng mới cho sự nghiệp sáng tác và cuộc đời ông.
4.1. Hôn nhân và Gia đình

Từ ngôi nhà của mình ở Grønlia, Wergeland phải chèo thuyền qua vịnh đến một quán trọ nhỏ ở bến Christiania. Tại đây, ông gặp Amalie Sofie Bekkevold, khi đó 19 tuổi, con gái của chủ quán. Wergeland nhanh chóng phải lòng và cầu hôn ngay mùa thu năm đó. Họ kết hôn vào ngày 27 tháng 4 năm 1839 tại nhà thờ Eidsvoll, với cha của Wergeland là mục sư chủ trì.
Mặc dù Amalie thuộc tầng lớp lao động, nhưng cô lại rất quyến rũ, hóm hỉnh và thông minh, và nhanh chóng chiếm được cảm tình của gia đình chồng. Camilla Collett trở thành người bạn thân thiết của cô suốt đời. Cuộc hôn nhân này không có con ruột, nhưng cặp đôi đã nhận nuôi Olaf, một người con riêng mà Wergeland có vào năm 1835. Wergeland đã đảm bảo cho cậu bé được giáo dục đầy đủ. Olaf Knudsen, tên của cậu bé, sau này trở thành người sáng lập phong trào làm vườn trường học ở Na Uy và là một giáo viên nổi tiếng.
Amalie đã trở thành nguồn cảm hứng cho một tập thơ tình mới; tập sách này tràn ngập hình ảnh hoa, trong khi những bài thơ tình trước đó của ông lại tràn ngập hình ảnh sao. Sau cái chết của Wergeland, Amalie kết hôn với mục sư Nils Andreas Biørn, người đã chủ trì tang lễ của ông và là một người bạn học cũ của Wergeland. Bà có tám người con với ông. Tuy nhiên, khi bà qua đời nhiều năm sau đó, lời điếu văn của bà như sau: "Người vợ góa của Wergeland cuối cùng đã qua đời, và bà đã truyền cảm hứng cho những bài thơ như không ai khác trong văn học Na Uy."
Vào tháng 1 năm 1840, Wergeland nộp đơn xin việc làm Trưởng phòng lưu trữ quốc gia mới. Cuối cùng, ông đã được nhận và làm việc từ ngày 4 tháng 1 năm 1841 cho đến khi ông phải nghỉ hưu vào mùa thu năm 1844. Ngày 17 tháng 4 năm 1841, ông và Amalie chuyển đến ngôi nhà mới của ông, Grotten, nằm gần cung điện hoàng gia Na Uy mới, và ông đã sống ở đây vài năm tiếp theo.
5. Tranh cãi và Phê bình
Trong suốt sự nghiệp của mình, Henrik Wergeland đã phải đối mặt với nhiều tranh cãi và chỉ trích, không chỉ về phong cách văn học mà còn về quan điểm chính trị và cuộc sống cá nhân.
5.1. Tranh cãi Văn học
Như đã đề cập, những tác phẩm văn học đầu tay của Wergeland đã bị các nhà phê bình, đặc biệt là Johan Sebastian Welhaven, chỉ trích nặng nề. Welhaven cho rằng các tác phẩm của ông "hoang dã và vô định hình", thiếu "thị hiếu hoặc kiến thức", và không thể chấp nhận cách viết "bùng nổ" của Wergeland. Cuộc tranh cãi giữa hai người, ban đầu là một cuộc cãi vã trêu chọc trong cộng đồng sinh viên, nhanh chóng leo thang thành một cuộc tranh luận kéo dài gần hai năm trên báo chí. Sự phê bình và vu khống từ Welhaven cùng bạn bè ông đã tạo ra một định kiến lâu dài chống lại Wergeland và các tác phẩm đầu tay của ông.
Wergeland đáp lại những cuộc tấn công này bằng một số vở kịch thơ ca trào phúng dưới bút danh "Siful SifaddaNorwegian". Mặc dù ban đầu bị chỉ trích, thơ ca đầu tay của ông gần đây đã được đánh giá lại một cách thuận lợi hơn, và được nhìn nhận là có phong cách "hiện đại một cách kỳ lạ" nhưng vẫn chứa đựng các yếu tố của thơ Edda truyền thống Na Uy. Việc ông sử dụng hình thức thơ tự do, không vần, không nhịp điệu, và các ẩn dụ phức tạp đã thách thức người đọc và khiến Welhaven, người đề cao sự tập trung vào một chủ đề duy nhất trong thơ ca, đặc biệt không hài lòng.
5.2. Phê bình Chính trị và Khó khăn Cá nhân
Sau khi nhận "lương hưu hoàng gia" từ Vua Carl Johan vào cuối năm 1838, Wergeland bị những người đồng chí cũ trong phong trào cộng hòa nghi ngờ là đã "phản bội lý tưởng" của mình. Họ cho rằng ông, một người cánh tả, lẽ ra không nên nhận bất cứ thứ gì từ Nhà vua. Wergeland có một cái nhìn mơ hồ về Carl Johan: một mặt, ông là biểu tượng của Cách mạng Pháp, gợi nhớ về những giá trị mà Wergeland ngưỡng mộ; mặt khác, ông lại là vị vua Thụy Điển đã cản trở nền độc lập dân tộc của Na Uy.
Những người cấp tiến gọi Wergeland là kẻ phản bội, và ông đã tự bảo vệ mình bằng nhiều cách. Tuy nhiên, rõ ràng là bản thân ông cảm thấy cô đơn và bị phản bội. Trong một lần, ông có mặt tại một bữa tiệc sinh viên và cố gắng đề nghị một lời chúc mừng cho các giáo sư cũ, nhưng đã bị ngắt lời một cách thô lỗ. Sau vài lần thử, ông tuyệt vọng và đập vỡ một cái chai vào trán. Chỉ một người duy nhất, một bác sĩ, sau này nhớ lại rằng Wergeland đã khóc đêm đó. Tối hôm đó, các sinh viên chuẩn bị một cuộc rước để vinh danh trường đại học, và tất cả họ đều bỏ mặc Wergeland. Chỉ một sinh viên duy nhất đã đề nghị khoác tay ông, và điều này đủ để Wergeland lấy lại tinh thần. Sinh viên đó là Johan Sverdrup, người sau này là cha đẻ của nghị viện Na Uy. Như vậy, hai biểu tượng của phong trào cánh tả Na Uy, cách nhau một thế hệ, đã cùng nhau bước đi.
Wergeland bị cấm viết trên một số tờ báo lớn và do đó không được phép tự bào chữa. Tờ MorgenbladetNorwegian sẽ không in những câu trả lời của ông, thậm chí cả những phản hồi thơ ca của ông. Một trong những bài thơ nổi tiếng nhất của ông được viết vào thời điểm này, là một phản ứng đối với tuyên bố của tờ báo rằng Wergeland "dễ cáu kỉnh và tâm trạng tồi tệ". Wergeland đã đáp lại bằng thể tự do:
: Tôi tâm trạng tồi tệ ư, MorgenbladetNorwegian? Tôi, người chỉ cần một tia nắng là đã bật cười lớn, từ một niềm vui mà tôi không thể giải thích?
Bài thơ này được in trên một tờ báo khác, và MorgenbladetNorwegian đã in bài thơ kèm lời xin lỗi Wergeland vào mùa xuân năm 1846.
Ngoài ra, Wergeland còn gặp khó khăn tài chính do các kiện tụng. Vào tháng 1 năm 1844, tòa án đã quyết định một thỏa hiệp trong vụ kiện Praëm. Wergeland phải tự chuộc mình, và ông cảm thấy bị sỉ nhục. Số tiền được đặt ra là 800 speciedaler, nhiều hơn khả năng chi trả của ông. Ông phải bán ngôi nhà của mình, và Grotten được một người bạn thân của ông mua lại vào mùa đông năm sau, người hiểu được hoàn cảnh khó khăn của ông. Áp lực tâm lý này có thể đã góp phần vào bệnh tật của ông.
6. Cái chết
Cái chết của Henrik Wergeland ở tuổi 37 là một mất mát lớn cho văn học và xã hội Na Uy, nhưng tang lễ của ông đã trở thành một minh chứng cho tình yêu và sự kính trọng mà công chúng dành cho ông.
6.1. Bệnh tật và Những ngày cuối đời
Vào mùa xuân năm 1844, ông bị viêm phổi và phải ở nhà hai tuần. Trong khi hồi phục, ông vẫn nhất quyết tham gia các lễ kỷ niệm quốc gia năm đó, và em gái Camilla của ông đã gặp ông, "xanh xao như người chết, nhưng mang tinh thần của ngày 17 tháng 5" trên đường đến lễ hội. Ngay sau đó, bệnh của ông tái phát, và lần này ông có cả các triệu chứng của bệnh lao. Ông phải ở trong nhà, và căn bệnh hóa ra là không thể chữa khỏi. Đã có nhiều giả thuyết về bản chất căn bệnh của ông. Một số người cho rằng ông bị ung thư phổi sau nhiều năm hút thuốc. Vào thời điểm đó, hầu hết mọi người đều không biết về những nguy hiểm của việc hút thuốc.
Trong năm cuối đời, ông đã viết nhanh chóng từ giường bệnh, bao gồm thư, thơ, tuyên bố chính trị và các vở kịch. Do tình hình tài chính, Wergeland chuyển đến một ngôi nhà nhỏ hơn, HjerterumNorwegian, vào tháng 4 năm 1845. Grotten sau đó đã được bán. Nhưng ngôi nhà mới của ông vẫn chưa hoàn thành, và ông phải ở lại bệnh viện quốc gia Rikshospitalet mười ngày. Tại đây, ông đã viết một số bài thơ nổi tiếng nhất của mình khi nằm trên giường bệnh. Ông viết gần như cho đến phút cuối cùng. Bài thơ cuối cùng được viết vào ngày 9 tháng 7, ba ngày trước khi ông qua đời.
6.2. Tang lễ và An táng
Henrik Wergeland qua đời tại nhà riêng vào sáng sớm ngày 12 tháng 7 năm 1845. Tang lễ của ông được tổ chức vào ngày 17 tháng 7 và có hàng ngàn người tham dự, nhiều người trong số họ đã đi từ các vùng lân cận Christiania. Vị mục sư dự kiến chỉ có vài trăm người, nhưng sau đó phải tự điều chỉnh lại. Số người đến dự gấp mười lần con số đó. Quan tài của ông được các sinh viên Na Uy khiêng, trong khi chiếc xe tang được chỉ định đi trước họ một cách trống rỗng. Có lẽ, các sinh viên đã nhất quyết tự mình khiêng quan tài. Mộ của Wergeland được để mở suốt buổi chiều, và cả ngày, mọi người đã tỏ lòng thành kính bằng cách rải hoa lên quan tài ông, cho đến khi tối đến. Cha ông đã viết lời cảm ơn về điều này trên tờ MorgenbladetNorwegian ba ngày sau (ngày 20 tháng 7), nói rằng con trai ông cuối cùng đã được vinh danh:
: Giờ đây tôi thấy tất cả các bạn đã yêu quý nó, các bạn đã tôn kính nó đến nhường nào... Chúa sẽ ban thưởng và ban phúc cho tất cả các bạn! Người anh em mà các bạn quý trọng như vậy đã có một khởi đầu đầy rủi ro, đã bị hiểu lầm trong một thời gian dài và chịu đựng nhiều, nhưng đã có một kết thúc đẹp đẽ. Cuộc đời của nó không rải đầy hoa hồng, nhưng cái chết và nấm mồ của nó thì càng nhiều hơn - (Nicolai Wergeland).
Wergeland thực tế được an táng tại một khu vực khiêm tốn của nghĩa trang, và bạn bè ông nhanh chóng bắt đầu viết trên báo chí, yêu cầu một địa điểm tốt hơn cho ông. Cuối cùng ông được chuyển đến ngôi mộ hiện tại vào năm 1848. Vào thời điểm này, một cuộc tranh luận nổ ra về một tượng đài thích hợp cho ngôi mộ của ông. Tượng đài trên mộ ông do Người Do Thái Thụy Điển cung cấp, và chính thức "khánh thành" vào ngày 17 tháng 6 năm 1849, sau sáu tháng bị trì hoãn.
7. Di sản và Đánh giá
Henrik Wergeland được công nhận là một trong những nhân vật quan trọng nhất trong lịch sử văn học và quốc gia Na Uy, với di sản sâu rộng và ảnh hưởng lâu dài.
7.1. Đánh giá Lịch sử
Wergeland được mô tả là người tiên phong hàng đầu trong việc phát triển một di sản văn học Na Uy đặc trưng và nền văn hóa Na Uy hiện đại. Ông là biểu tượng của cuộc đấu tranh giành độc lập và bản sắc dân tộc của Na Uy. Nhà sử học Na Uy Halvdan Koht từng nói rằng: "Không có một nguyên nhân chính trị nào ở Na Uy mà Henrik Wergeland chưa từng thấy và dự đoán được". Ông trở thành biểu tượng của phong trào cánh tả Na Uy và được nhiều nhà thơ Na Uy sau này đón nhận, cho đến tận ngày nay. Do đó, một số lượng lớn các nhà thơ sau này đều mang ơn ông theo cách này hay cách khác. Như nhà thơ Na Uy Ingeborg Refling Hagen đã nói: "Khi trong dấu chân chúng ta có gì đó nảy mầm,/ đó là một sự phát triển mới từ tư tưởng của Wergeland."
7.2. Tưởng niệm và Vinh danh
Tượng đài của Henrik Wergeland đứng giữa Cung điện Hoàng gia và Storting (Quốc hội Na Uy) trên con phố chính của Oslo, lưng quay về phía Nhà hát Quốc gia. Vào Ngày Hiến pháp Na Uy, tượng đài này hàng năm nhận được một vòng hoa từ các sinh viên của Đại học Oslo. Đài tưởng niệm này được dựng lên vào ngày 17 tháng 5 năm 1881, và bài diễn văn trong dịp này do Bjørnstjerne Bjørnson đọc.
Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, quân chiếm đóng Đức Quốc xã đã cấm mọi hoạt động kỷ niệm Wergeland, cho thấy tầm quan trọng biểu tượng của ông đối với tinh thần dân tộc Na Uy. Ingeborg Refling Hagen là một trong số những người đã khởi xướng lễ kỷ niệm hàng năm vào ngày sinh của ông. Bà đã bắt đầu "cuộc diễu hành hoa" truyền thống và kỷ niệm ông bằng những bài ngâm thơ và bài hát, thường xuyên biểu diễn các vở kịch của ông.
Tượng đài trên mộ của Wergeland do Người Do Thái Thụy Điển tài trợ và chính thức được "khánh thành" vào ngày 17 tháng 6 năm 1849, để bày tỏ lòng biết ơn về những nỗ lực thành công của ông trong việc cho phép người Do Thái vào Na Uy.
7.3. Tiếp nhận và Phê bình
Ban đầu, các nỗ lực văn học của Wergeland đã bị các nhà phê bình, đặc biệt là Johan Sebastian Welhaven, coi là "hoang dã và vô định hình", thiếu "thị hiếu hoặc kiến thức". Tuy nhiên, thơ ca đầu tay của ông gần đây đã được đánh giá lại và công nhận một cách thuận lợi hơn, và được coi là mang phong cách chủ nghĩa hiện đại kỳ lạ nhưng vẫn chứa đựng các yếu tố của thơ Edda truyền thống Na Uy. Cách viết của ông giàu sức gợi và cố ý che giấu, với các ẩn dụ phức tạp. Việc ông sử dụng hình thức thơ tự do, không vần, không nhịp điệu, cùng các ẩn dụ sống động và phức tạp, đã thách thức người đọc và gây khó chịu cho Welhaven, người ưa chuộng sự tập trung vào một chủ đề duy nhất trong thơ ca.
Wergeland từng bị những người đồng chí trong phong trào cộng hòa nghi ngờ là đã "phản bội lý tưởng" sau khi ông chấp nhận "lương hưu hoàng gia" từ Vua Carl Johan. Ông cũng bị một số tờ báo lớn từ chối đăng bài, khiến ông không thể tự bào chữa. Tuy nhiên, bất chấp những tranh cãi và khó khăn cá nhân, di sản của Wergeland vẫn được duy trì và phát triển qua nhiều thế hệ. Quan điểm của ông đã gây tranh cãi vào thời của ông, và phong cách văn học của ông bị nhiều người lên án là mang tính phá hoại, nhưng ảnh hưởng của ông đối với sự phát triển của văn học, tư tưởng và bản sắc Na Uy hiện đại là không thể phủ nhận.
8. Danh mục Tác phẩm Chính
Các tác phẩm của Henrik Wergeland rất đa dạng và phong phú, bao gồm thơ, kịch, tiểu luận và các công trình lịch sử.
- Thơ ca:
- Digte, første RingNorwegian (Thơ ca, vòng đầu tiên, 1829)
- Skabelsen, Mennesket og MessiasNorwegian (Sự sáng tạo, Con người và Đấng Messias, 1830) - chỉnh sửa thành MennesketNorwegian (Con người, 1845)
- Digte, Annen RingNorwegian (Thơ ca, vòng thứ hai, 1833)
- DigteNorwegian (Thơ ca, 1838)
- Jan van Huysums BlomsterstykkeNorwegian (Bức tranh hoa của Jan van Huysum, 1840)
- SvalenNorwegian (Chim én, 1841)
- JødenNorwegian (Người Do Thái, 1842)
- JødindenNorwegian (Nữ Do Thái, 1844)
- Den Engelske LodsNorwegian (Người hoa tiêu Anh, 1844)
- HasselnødderNorwegian (Hạt dẻ, 1845)
- Det befriede EuropaNorwegian (Châu Âu được giải phóng, 1845)
- Kongens ankomstNorwegian (Sự xuất hiện của Vua, 1845)
- Kịch:
- CampbellerneNorwegian (Gia đình Campbell, 1837)
- VenetianerneNorwegian (Người Venice, 1843)
- SøkadetterneNorwegian (Học viên hải quân, 1837)
- BarnemorderskenNorwegian (Kẻ giết trẻ em, 1835)
- CzarisNorwegian (1838)
- StockholmsfarerenNorwegian (Người đi Stockholm, 1838)
- Engelsk saltNorwegian (Muối Anh, 1838)
- Den konstitutionelleNorwegian (Người theo hiến pháp, 1838)
- Vinægers fjeldeventyrNorwegian (Cuộc phiêu lưu trên núi của Vinæger, 1838)
- Công trình lịch sử và tiểu luận:
- Norges Constitutions HistorieNorwegian (Lịch sử Hiến pháp Na Uy, 1841-1843)
- Hvi skrider Menneskeheden saa langsam frem?Norwegian (Tại sao nhân loại tiến bộ chậm chạp đến vậy?)
- Irreparible TempusNorwegian (Thời gian không thể sửa chữa, 1828)
- Sinclairs dødNorwegian (Cái chết của Sinclair, 1828)
- Jødesagen I Det Norske StorthingNorwegian (Vấn đề Do Thái trong Quốc hội Na Uy, 1842)
- Tuyển tập và thư từ:
- Các tác phẩm đã xuất bản và chưa xuất bản của Henrik Wergeland (Samlede Skrifter : trykt og utryktNorwegian) được xuất bản trong 23 tập vào năm 1918-1940, do Herman Jæger và Didrik Arup Seip biên tập.
- Một tuyển tập trước đó cũng có tiêu đề Samlede SkrifterNorwegian (Tác phẩm chọn lọc, 9 tập, Christiania, 1852-1857) do H. Lassen biên tập, đồng thời là tác giả của Henrik Wergeland og hans SamtidNorwegian (Henrik Wergeland và thời đại của ông, 1866) và là biên tập viên của BreveNorwegian (Thư từ, 1867) của ông.
Lời thơ của ông đã được dịch sang tiếng Anh bởi Illit Gröndal, G. M. Gathorne-Hardy, Jethro Bithell, Axel Gerhard Dehly và Anne Born.