1. Cuộc đời
Cuộc đời của Grandville chứng kiến một giai đoạn lịch sử đầy biến động của Pháp, từ các cuộc cách mạng chính trị đến sự thay đổi trong công nghệ in ấn, tất cả đều ảnh hưởng sâu sắc đến sự nghiệp và phong cách nghệ thuật của ông.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục

Jean Ignace Isidore Gerard, được biết đến với tên Grandville, sinh ngày 13 tháng 9 năm 1803 tại Nancy, Meurthe-et-Moselle, thuộc vùng đông bắc nước Pháp. Cha mẹ ông đặt tên ở nhà là Adolphe, một cái tên được đặt theo người anh trai đã qua đời ba tháng trước khi Grandville ra đời. Cha của ông, Jean-Baptiste Gérard, là một họa sĩ vẽ tranh tiểu họa nổi tiếng. Grandville thừa hưởng tài năng của cha và bộc lộ năng khiếu vẽ từ rất sớm. Ông nhận được những bài học nghệ thuật đầu tiên từ cha mình, và nhiều tác giả đã ghi nhận ảnh hưởng của cha ông đến kỹ năng vẽ và cấu trúc bố cục dày đặc trong các tác phẩm trưởng thành của Grandville.
Một họa sĩ tiểu họa và thợ in khắc đá khác, Léon-André Larue, còn được gọi là Mansion, một người thân của Grandville, đã khuyến khích ông đến Paris để học in khắc đá (lithography). Kỹ thuật in khắc đá mới được phát minh ở Đức vào những năm 1790 và nhanh chóng trở nên phổ biến ở Paris như một phương pháp thay thế nhanh chóng và rẻ tiền cho khắc gỗ và khắc kim loại, để sản xuất hàng loạt các bản in và ấn phẩm minh họa. Trong một giai đoạn xã hội và chính trị đầy biến động, các tờ báo minh họa giá rẻ đang trở nên thịnh hành, và cơ hội cho các họa sĩ vẽ phác thảo và minh họa cũng tăng lên trong giới xuất bản và các xưởng in khắc đá ở Paris thời bấy giờ. Grandville bị thu hút và ảnh hưởng bởi các bản in châm biếm, biếm họa và minh họa (thường mang tính chính trị) đang ngày càng phổ biến ở Pháp. Các nguồn khác nhau về năm và tuổi chính xác, nhưng sau khi hoàn thành trường học, khoảng năm 1823-1825, Grandville chuyển đến Paris và bắt đầu theo đuổi sự nghiệp minh họa và in khắc đá. Một tài liệu cho biết bản in khắc đá đầu tiên của ông, La Marchande de cerises (Người bán anh đào), được xuất bản ở Nancy vào năm 1824 hoặc 1825.
1.2. Sự nghiệp ban đầu và khẳng định danh tiếng
Cha mẹ Grandville có bạn bè và người thân ở Paris làm việc trong lĩnh vực sân khấu, những người đã cung cấp công việc và các mối quan hệ ngay từ đầu, bao gồm một người họ hàng, Frédéric Lemétheyer, quản lý sân khấu tại Opéra-Comique. Ông bắt đầu sử dụng bút danh "Grandville" ở Paris, có nguồn gốc từ "Gérard de Grandville", nghệ danh của ông bà nội ông khi họ là diễn viên và làm việc tại triều đình Lorraine. Bút danh Grandville xuất hiện dưới nhiều biến thể trong suốt sự nghiệp của ông, bao gồm Grandville, Jean-Jacques Granville, J. J. Grandville, Jean Ignace Isidore Grandville, J. I. I. Grandville, Jean de Granville, và các biến thể khác.
Ông thiết kế minh họa cho bộ bài và làm việc với Hippolyte Lecomte, một họa sĩ và nhà thiết kế sân khấu ballet ở Paris, người mà ông đã sản xuất một bộ tranh in khắc đá màu Costumes De ThéãterFrench vào năm 1826. Loạt tranh đó được tiếp nối bởi các bộ khác, bao gồm 12 bản in khắc đá được tạo ra cho nhà in Langlumé có tựa đề Les Dimanches d'un bourgeois de Paris ou Les tribulations de la petite propriétéFrench (Những Chủ nhật của một công dân Paris hay Những khốn khổ của tài sản nhỏ), vào năm 1826. Các bộ sưu tập tiếp theo bao gồm 53 bản in trong La Sibylle des salons (Nữ tiên tri của các Salon) vào năm 1827 và 12 bản in trong Titres pour morceaux de musiqueFrench (Tựa đề cho các tác phẩm âm nhạc) vào năm 1828.

Grandville sống một cuộc đời nghệ sĩ phóng túng vào cuối những năm 1820 và đầu những năm 1830, thuê một căn phòng nhỏ trên tầng cao nhất của một tòa nhà được cho là chật kín bút và giấy, nơi ông không ngừng vẽ. Nơi đây trở thành điểm tụ họp của các nghệ sĩ, nhà văn, ca sĩ, thợ in khắc đá và những người khác. Họa sĩ Paul Delaroche là hàng xóm của ông trong giai đoạn này. Alexandre Dumas cũng nằm trong giới này và sau đó đã viết về thời gian đó: "Nếu chúng tôi có tiền, chúng tôi có bia. Nếu không, chúng tôi chỉ vui vẻ hút thuốc, đùa cợt và tranh luận." Grandville được mô tả là một người đàn ông gầy gò, khá trầm tính và đôi khi u sầu, mặc dù Dumas cũng nhận xét rằng ông có một trí tuệ sắc sảo và một tính cách cạnh tranh. Chính trong giai đoạn này, ông đã gặp Charles Philipon lôi cuốn, 28 tuổi, một biên tập viên và thợ in khắc đá của tờ báo La Silhouette.
Thành công thực sự đầu tiên của Grandville là Les Métamorphoses du jourFrench (Những biến hình trong ngày), một bộ gồm 70 bản in khắc đá màu được xuất bản năm 1829. Trong loạt này, các nhân vật có thân người nhưng đầu là các loài động vật khác nhau, từ cá đến voi, được miêu tả đang diễn một vở hài kịch của con người, châm biếm một cách sâu sắc giới tư sản Paris và bản chất con người nói chung. Tác phẩm này đã khẳng định danh tiếng của ông với công chúng và sau đó ông được các nhà xuất bản và tạp chí săn đón như một họa sĩ minh họa. Năm 1830, ông xuất bản Voyage pour l'éternitéFrench (Hành trình đến vĩnh cửu), một loạt chín bản in khắc đá trong đó cái chết, dưới hình dạng một bộ xương mặc nhiều trang phục khác nhau, ghé thăm nhiều người dân Paris, và cuối cùng được thấy một cách chiến thắng dẫn đầu một cuộc diễu hành của những người lính trẻ đến số phận của họ. Việc in ấn đã bị dừng lại sau khi chỉ có một vài bản sao được tạo ra do chủ đề quá đen tối, có thể được lấy cảm hứng từ Vũ điệu của cái chết của Thomas Rowlandson. Tuy nhiên, tác phẩm này đã thành công trong việc mang lại cho ông thêm danh tiếng và sự ngưỡng mộ của một số người như Champfleury và Honoré de Balzac.
Dưới đây là một số hình ảnh từ loạt tranh khắc đá màu Những biến hình trong ngày (1829) của Grandville, thể hiện phong cách biếm họa đặc trưng của ông:


Các bản in này khắc họa giới tư sản Paris và bản chất con người thông qua hình ảnh nhân vật có thân người nhưng đầu là các loài vật.


Những tác phẩm như thế này đã nhanh chóng khẳng định tên tuổi của Grandville trong công chúng và giúp ông được các nhà xuất bản săn đón.

1.3. Hoạt động biếm họa chính trị

Trong Cách mạng Pháp năm 1830, "Ba ngày vẻ vang" (27-29 tháng 7) chứng kiến tầng lớp lao động cộng hòa tự do ở Paris chiến đấu trên đường phố để lật đổ chế độ quân chủ Bourbon của Charles X, người được thay thế bởi người em họ có tư tưởng tự do hơn là Louis Philippe I. Những người lao động cộng hòa này nhanh chóng bị gạt ra lề khi giới tư sản chiếm đoạt những thành quả xã hội, kinh tế và chính trị của cuộc cách mạng cho riêng mình. Alexandre Dumas được biết là đã chiến đấu cùng những người lao động và có thể Grandville cùng những người trong vòng bạn bè ông cũng tham gia vào cuộc chiến này.
Một số tạp chí châm biếm theo xu hướng cộng hòa bắt đầu xuất hiện ở Paris vào thời điểm này, bao gồm La Silhouette, Tribune, La Caricature, L'Artiste, Le Charivari, Corsaire, Réformateur, Bon Sens, Populaire và những tờ khác. Những tờ báo này thường mang tính chính trị, khiêu khích và nhấn mạnh vấn đề rằng những người lao động đã đóng vai trò then chốt trong việc đưa Louis Philippe lên nắm quyền, nhưng giờ đây lại bị chính quyền mới gạt bỏ.
Thành công của loạt tranh in khắc đá trước đây của Grandville đã dẫn đến những lời mời thiết kế tranh biếm họa cho các tờ báo này. Tờ đầu tiên là tờ báo châm biếm La Silhouette, nơi người bạn của ông là Charles Philipon đang làm biên tập viên. Bản in khắc đá của Grandville có tên Hãy dập tắt ánh sáng và thắp lại ngọn lửa! ("ánh sáng" của Thời kỳ Khai sáng và "ngọn lửa" của việc đốt sách), chỉ trích sự kiểm duyệt báo chí, được xuất bản vào tháng 6 năm 1830 và nhanh chóng bị chính phủ cấm. La Silhouette có thời gian hoạt động ngắn (tháng 12 năm 1829 - tháng 1 năm 1831), phải đóng cửa sau những khoản tiền phạt và áp lực từ chính quyền. Đây chỉ là một trong chuỗi các tờ báo có nội dung tương tự, nhiều tờ trong số đó đã phải chịu thua trước áp lực của chính phủ, và trong một số trường hợp, cùng một nhóm biên tập viên, nhà văn và họa sĩ đã chuyển từ tờ báo này sang tờ báo khác.

Trước khi La Silhouette đóng cửa, Charles Philipon và Auguste Audibert đã thành lập La Caricature vào năm 1830, với Honoré de Balzac là biên tập viên văn học và Grandville, Achille Devéria, Honoré Daumier, Edme Jean Pigal, Auguste Raffet, và Charles-Joseph Traviès de Villers là các họa sĩ biếm họa và thợ in khắc đá. Như một tác giả đã nói, "Từ năm 1830 đến 1835, Philipon và La Caricature đã tiến hành một cuộc chiến toàn diện chống lại Louis-Philippe." Là một phần của "cuộc chiến" này, Grandville đã thiết kế nhiều bản in, bao gồm các bản in khắc đá nhiều phần được xuất bản trong nhiều tuần mà những người sưu tầm có thể ghép lại thành một tác phẩm hoàn chỉnh, ví dụ như bộ bảy phần Grande Croisade contre la LibertéFrench (Cuộc thập tự chinh vĩ đại chống lại Tự do) và La Chasse à la LibertéFrench (Những kẻ săn lùng Tự do).
Những cuộc tấn công này vào chế độ quân chủ đã bị coi trọng và không phải không có hậu quả. Chế độ Louis Philippe đã tịch thu các tờ báo, áp đặt tiền phạt và tống giam các biên tập viên, nhà văn và họa sĩ minh họa. Daumier bị phạt 500 FRF và phải ngồi tù sáu tháng vào năm 1832. Charles Philipon nhận những khoản tiền phạt lớn hơn và thời gian ngồi tù dài hơn, tương tự như các nhà xuất bản khác. Grandville phải chịu sự quấy rối liên tục từ cảnh sát, bao gồm các cuộc khám xét, và một sự cố được mô tả là bị côn đồ cảnh sát tấn công ngay trong tòa nhà của mình, nhưng bị một người hàng xóm chặn lại bằng súng lục. Người ta nói rằng ông đã rất đau khổ vì những sự kiện này. Grandville đã đệ đơn kiện hình sự, khẳng định cảnh sát đã xâm nhập nơi ở của ông bằng vũ lực, và sau đó ông đã xuất bản một bản in khắc đá Oh!! Les vilaines mouches!! (Ôi!! Những con ruồi khó chịu này!!). Philipon đã tổ chức L'Association Mensuelle lithographique, cung cấp các bản in mỹ thuật cho các thành viên vào đầu những năm 1830. Grandville đã sản xuất hơn một nửa số bản in, với lợi nhuận dùng để trả tiền phạt cho tờ báo.

Khi La Caricature sụp đổ, Philipon đã ra mắt một tạp chí khác, Le Charivari, vào năm 1832, trong đó các cuộc tấn công chính trị tinh tế, gián tiếp và ẩn dụ hơn, và các tranh biếm họa thường đề cập đến những vấn đề xã hội rộng lớn hơn, ít mang tính chính trị hơn. Grandville, Philipon và Daumier đã đạt được mức độ nổi tiếng nhất định trong các tầng lớp công chúng, cả vì sự chống đối bất chấp của họ lẫn vì các tranh biếm họa. Các tranh biếm họa chính trị của ông rất được công chúng yêu thích và được nhiều người đánh giá cao. Các nhà xuất bản và biên tập viên như Édouard Charton của Le magasin pittoresque đã cho phép Grandville tự do lựa chọn chủ đề và sáng tạo hình ảnh của mình.
Việc làm biếm họa gặp nhiều khó khăn về tài chính. Các tờ báo thường trả tiền cho các họa sĩ biếm họa theo từng bản in và các nghệ sĩ tự coi mình may mắn nếu nhận được hợp đồng vẽ thường xuyên. Grandville tự tạo ra các bản in khắc đá trước đây, nhưng sau khi ông bắt đầu sản xuất tranh biếm họa cho các tạp chí khoảng năm 1831, ông thường giao bản vẽ gốc của mình cho các nhà xuất bản, những người có thợ in khắc đá chuyên nghiệp sao chép hình ảnh của ông để in. Màu sắc đôi khi được thêm vào tại các xưởng tô màu, hầu hết là phụ nữ, những người tô màu nước hoặc bột màu bằng tay, theo ghi chú do các nghệ sĩ cung cấp.
Vụ "ám sát Fieschi", một nỗ lực ám sát bất thành Vua Louis Philippe, xảy ra vào ngày 28 tháng 7 năm 1835, kỷ niệm 5 năm Cách mạng Tháng Bảy. Luật tháng Chín nhanh chóng được ban hành sau đó, với sự kiểm duyệt báo chí và các bản án tù dài hơn đáng kể đối với việc xuất bản những lời chỉ trích nhà vua và chính quyền của ông. Các tranh biếm họa yêu cầu sự chấp thuận của chính phủ trước khi được xuất bản và báo chí bị cấm đưa tin về các vụ án liên quan đến báo chí.
Dưới đây là một số tác phẩm biếm họa chính trị tiêu biểu của Grandville từ giai đoạn 1830-1835:


Những tác phẩm này thường mang tính châm biếm sâu sắc và chỉ trích các chính sách của chế độ Louis Philippe.


Grandville đã tạo ra những hình ảnh mạnh mẽ để phản ánh các vấn đề xã hội và chính trị đương thời.

1.4. Hoạt động với tư cách họa sĩ minh họa và đời tư

Khi Cách mạng Tháng Bảy năm 1830 bùng nổ, Grandville là một thanh niên 26 tuổi độc thân sống cuộc đời phóng túng. Đến khi Luật tháng Chín được thông qua vào năm 1835, ông đã là một người chồng 31 tuổi và là một người cha. Ông đã ngừng sản xuất các tranh biếm họa chính trị sau Luật tháng Chín và chuyển sang minh họa sách. Người ta đã giả định rằng ông cảm thấy nhẹ nhõm và thậm chí hạnh phúc khi rời bỏ chính trị và sự quấy rối của cảnh sát vào thời điểm này trong đời.
Vào tháng 7 năm 1833, ông kết hôn với một người em họ từ Nancy, Marguerite Henriette Fischer, và cặp đôi này duy trì một căn hộ gần studio của ông, đồng thời thuê một căn nhà gần ngoại ô thị trấn. Năm 1834, con trai đầu lòng của họ, Ferdinand, ra đời. Một người con trai thứ hai, Henri, sinh vào mùa thu năm 1838, nhưng bi kịch sớm ập đến gia đình. Sức khỏe của Marguerite được cho là suy giảm sau mỗi lần sinh nở và Ferdinand qua đời vì viêm màng não vào khoảng thời gian Henri ra đời. Năm 1841, Henri nghẹt thở vì một miếng bánh mì trong khi cha mẹ cậu bất lực chứng kiến. Một người con trai thứ ba, Georges, sinh vào tháng 7 năm 1842 nhưng Marguerite qua đời vì viêm phúc mạc vào cuối tháng đó. Grandville tái hôn vào tháng 10 năm 1843 với Catherine Marceline Lhuillier (1819-1888), người sau này là mẹ của người con trai thứ tư của ông, Armand, sinh năm 1845. Một nguồn tin cho biết, từ giường bệnh, người vợ đầu tiên của ông, Marguerite, đã chọn Catherine làm người vợ thứ hai và mẹ kế cho chồng và con trai của mình.
Dự án minh họa sách lớn đầu tiên mà Grandville thực hiện là một tập lời bài hát của nhạc sĩ nổi tiếng người Pháp Pierre-Jean de Béranger, lần đầu tiên được xuất bản với 38 bản khắc gỗ vào năm 1835, và một ấn bản mở rộng với 100 bản khắc gỗ vào năm 1837. Tiếp theo là một số tập văn học cổ điển, bao gồm Những ngụ ngôn của La Fontaine, Robinson Crusoe của Defoe, Những chuyến du hành của Gulliver của Swift, Mười ngày của Boccaccio và Don Quixote của Cervantes. Mặc dù các minh họa của ông cho văn xuôi cổ điển bao gồm một số minh họa đẹp, nếu theo lối truyền thống, chúng không mang lại cho ông cơ hội để thỏa sức tưởng tượng. Ông có một sự yêu thích lớn hơn đối với văn học thiếu nhi, điều này thể hiện rõ trong các minh họa của ông cho Những ngụ ngôn của La Fontaine, và sau này là Những ngụ ngôn của Lavalette và Florian, được xếp vào hàng những tác phẩm xuất sắc nhất của ông. Ông đã thực hiện một loạt bản vẽ cho Cô bé quàng khăn đỏ của Charles Perrault nhưng những bản này không được xuất bản.
Grandville đã điều chỉnh và tinh chỉnh phong cách của mình khi chuyển từ tranh biếm họa sang minh họa sách, điều này trùng hợp với sự phát triển của công nghệ in ấn và sự chuyển đổi từ in khắc đá sang khắc gỗ. Trước đây, các minh họa thường được in trên các trang riêng biệt và sau đó được chèn vào văn bản. Với khắc gỗ đầu ngang, có thể đạt được chi tiết tinh xảo trên thớ gỗ cứng, sau đó có thể đặt cùng với các khối chữ in và in trên cùng một trang với văn bản, giúp giảm chi phí và tăng tốc độ cũng như chất lượng của các văn bản minh họa. Khắc gỗ cũng xuống cấp chậm hơn so với các bản kim loại được sử dụng để in lõm. Grandville không tự mình khắc các khối gỗ. Điển hình cho các họa sĩ minh họa thế kỷ 19, ông cung cấp các bản vẽ gốc của mình cho các nhà xuất bản, sau đó được các thợ khắc chuyên nghiệp khắc cho các minh họa sách của ông.
Dưới đây là một số minh họa sách tiêu biểu của Grandville từ sau năm 1836, được thực hiện bằng kỹ thuật khắc gỗ:


Các tác phẩm minh họa của ông cho Những chuyến du hành của Gulliver (1838) đã thể hiện trí tưởng tượng phong phú:


Minh họa cho Robinson Crusoe (1840) cũng là những ví dụ điển hình cho khả năng kể chuyện bằng hình ảnh của ông:


Ông cũng đặc biệt thành công với các tác phẩm dành cho trẻ em, như Những ngụ ngôn của Florian (1842):


Và một tác phẩm khắc gỗ cuối cùng cho Don Quixote (1847) được xuất bản sau khi ông qua đời:

Đến đầu những năm 1840, Grandville ngày càng minh họa những cuốn sách xoay quanh hình ảnh của ông. Hợp tác với các nhà xuất bản và các nhà văn đương đại ở Paris, đôi khi ông được tự do thỏa sức tưởng tượng và tạo ra hình ảnh. Ông sản xuất khoảng một cuốn sách mỗi năm, tên của ông thường xuất hiện trước tên tác giả trên trang tiêu đề, trong đó các minh họa của ông cũng quan trọng không kém văn bản, nếu không muốn nói là trọng tâm chính của cuốn sách. Không ngạc nhiên khi một số tác phẩm xuất sắc nhất của ông và những tác phẩm mà ông được nhớ đến nhiều nhất ngày nay đã xuất hiện trong giai đoạn này. Hầu hết các tác giả ông làm việc cùng đều có một số mối liên hệ hoặc xuất thân từ giới báo chí cấp tiến đầu những năm 1830.
Cuốn đầu tiên là Scènes de la vie privée et publique des animaux (Những cảnh đời tư và công cộng của loài vật), một tuyển tập các bài báo và truyện ngắn châm biếm, lần đầu tiên được xuất bản theo từng kỳ trong vài năm, sau đó là một bộ hai tập vào năm 1842, với 320 bản khắc gỗ của Grandville. Nhiều tác giả đã đóng góp vào các cuốn sách này bao gồm Honoré de Balzac, Louis-François L'Héritier, Alfred de Musset, Paul de Musset, Charles Nodier, và Louis Viardot.
Dưới đây là một số minh họa từ Những cảnh đời tư và công cộng của loài vật (1842):


Và một hình ảnh minh họa khác từ cùng tác phẩm:


Tiếp theo là Petites misères de la vie humaine (Những nỗi khốn khổ nhỏ bé của đời người) vào năm 1843, với văn bản của Paul-Émile Daurand-Forgues, một người đóng góp cho Le Charivari đôi khi xuất bản dưới bút danh "Old Nick". Dưới đây là một số minh họa từ tác phẩm này:


Tác phẩm tiếp tục khám phá các khía cạnh của cuộc sống con người:

Old Nick cũng đồng tác giả Cent proverbes: têxte par trois Tetes dans un bonnet (Trăm câu tục ngữ: văn bản của ba đầu trong một chiếc mũ) với Taxile Delord và Louis Amédée Achard vào năm 1845. Dưới đây là một số minh họa từ tác phẩm này:


Và một ví dụ khác về cách Grandville minh họa các câu tục ngữ:

Taxile Delord đã cung cấp văn bản cho Un autre mondeFrench (Một thế giới khác) vào năm 1844, được nhiều người coi là kiệt tác của Grandville và trớ trêu thay lại là tác phẩm ít thành công nhất trong đời ông. Delord, một nhà văn và nhà phê bình từng là tổng biên tập của Le Charivari và sau này tham gia chính trường Pháp, cũng viết Les fleurs animéesFrench (Những bông hoa hoạt hình hay Hoa nhân cách hóa), hoàn thành vào năm 1846 và được xuất bản sau khi ông qua đời. Jérôme Paturot à la recherche d'une position socialeFrench (Jérôme Paturot đi tìm một vị trí xã hội), một tác phẩm châm biếm xã hội của Marie Roch Louis Reybaud xuất bản năm 1846 và đạt thành công lớn, là cuốn sách cuối cùng được hoàn thành và xuất bản trong đời ông.
Dưới đây là một số hình ảnh từ Jérôme Paturot đi tìm một vị trí xã hội (1846):


Tác phẩm này thể hiện sự châm biếm xã hội sâu sắc thông qua những cảnh đời thường và kỳ lạ.


Các minh họa khác từ cùng tác phẩm:


Những hình ảnh này cho thấy khả năng của Grandville trong việc kết hợp yếu tố tưởng tượng với thực tế cuộc sống.


Grandville tiếp tục sử dụng phong cách độc đáo của mình để bình luận về các vấn đề xã hội.


Và những minh họa cuối cùng từ loạt này:



Cuối cùng:

2. Thế giới nghệ thuật và các tác phẩm chính
Thế giới nghệ thuật của Grandville nổi bật với trí tưởng tượng phong phú và một phong cách độc đáo, kết hợp giữa sự phi lý, châm biếm và một cái nhìn sâu sắc về bản chất con người và xã hội.
2.1. Đặc điểm và phong cách tác phẩm

Mặc dù các thiết kế của Grandville đôi khi phi tự nhiên và vô lý, chúng thường thể hiện sự phân tích nhân vật sắc bén và tài năng sáng tạo tuyệt vời. Tính hài hước của ông luôn được tiết chế và tinh tế bởi sự nhạy cảm của tình cảm và một dòng suy nghĩ sâu sắc.
Khả năng gây châm biếm chính trị của Grandville đã khiến tác phẩm của ông rất được yêu thích. Ông làm việc trong nhiều định dạng khác nhau, từ công việc đầu tiên minh họa trò chơi bài Bà già cho đến các dải tranh minh họa trên báo mà ông là một bậc thầy. Các minh họa của ông cho Le Diable à Paris (Con quỷ ở Paris; 1844-1846) đã được Walter Benjamin sử dụng trong nghiên cứu của ông về Paris như một sinh vật đô thị. Một trong những thành tựu tối cao của Grandville, vào thời điểm công nghệ in ấn của Pháp đang phát triển mạnh mẽ, là Les Fleurs AniméesFrench (Những bông hoa sống động), một loạt các hình ảnh vừa mang tính thơ ca vừa châm biếm.
Có lẽ đóng góp độc đáo nhất của ông cho hình thức sách minh họa là Un Autre MondeFrench (Một thế giới khác), tác phẩm đạt đến trạng thái của siêu thực thuần túy, mặc dù được hình thành trong thời kỳ tiền Freud. Tựa đề đầy đủ của cuốn sách là: Un autre monde: Transformations, visions, incarnations, ascensions, locomotions, explorations, pérégrinations, excursions, stations, cosmogonies, fantasmagories, rêveries, folâtreries, facéties, lubies, métamorphoses, zoomorphoses, lithomorphoses, métempsycoses, apothéoses et autres chosesFrench (Một thế giới khác: Biến hình, tầm nhìn, hóa thân, thăng thiên, chuyển động, khám phá, du hành, dã ngoại, trạm dừng, vũ trụ học, ảo ảnh, mơ mộng, vui đùa, trò đùa, kỳ quái, biến đổi, hóa động vật, hóa đá, luân hồi, thần thánh hóa và những thứ khác).
Dưới đây là một số bản vẽ sơ bộ của Grandville, thường được thực hiện bằng bút chì, mực và đôi khi có màu nước:


Những bản vẽ này cho thấy quá trình sáng tạo chi tiết của ông.


Ông cũng tạo ra các bản vẽ như:


Các bản vẽ sơ bộ cho Một thế giới khác (1843-1844) thể hiện sự bùng nổ của trí tưởng tượng siêu thực trong các tác phẩm của Grandville:


Những hình ảnh này khám phá các khái niệm vũ trụ và ảo ảnh.


Grandville đã tạo ra các cảnh tượng kỳ ảo từ những yếu tố hàng ngày.


Và một ví dụ khác về sự sáng tạo phi thường của ông:

Những bản khắc gỗ từ Un autre mondeFrench (1844) tiếp tục thể hiện sự phi thường trong tư duy của Grandville, biến những hình ảnh hàng ngày thành những cảnh tượng kỳ ảo.


Các hình ảnh như 200 chiếc kèn Trombone và một bản thảo trong chai cho thấy sự pha trộn giữa thực tế và tưởng tượng.


Grandville tiếp tục khám phá các chủ đề biến hình và giả trang.


Các hình ảnh như Thẩm phán mù, điếc và công bằng và Nhật thực hôn nhân thể hiện tính châm biếm xã hội của ông.


Ông cũng tạo ra các hình ảnh mang tính biểu tượng và thần thoại, như Thần Vệ Nữ của Nhà hát Opera và Con lạc đà hai môi.


Khả năng sáng tạo của Grandville còn thể hiện qua Một tên lửa đàn hồi và Một ảo thuật gia với các hành tinh.


Các hình ảnh về các mùa và giấc ngủ cho thấy sự đa dạng trong chủ đề của ông.


Và cuối cùng, một hình ảnh về sự thay đổi và chính phủ:


2.2. Các ấn phẩm và dự án chính
Các tác phẩm nổi bật của Grandville thể hiện sự đa dạng trong phong cách và chủ đề, từ châm biếm chính trị đến minh họa văn học và các tác phẩm siêu thực.
- Les Métamorphoses du jour (Những biến hình trong ngày), 70 bản in khắc đá, Aubert, Paris, 1829. Đây là tác phẩm đầu tiên đưa ông đến danh tiếng, với các nhân vật có thân người nhưng đầu là động vật, châm biếm xã hội đương thời.
- Voyage pour l'éternité (Hành trình đến vĩnh cửu), 9 bản in khắc đá, Aubert, Paris, 1830. Loạt tranh này khám phá chủ đề cái chết một cách đen tối.
- La Silhouette, 9 bản in khắc đá, minh họa định kỳ, 1829-1831.
- La Caricature, 120 bản in khắc đá, minh họa định kỳ, 1830-1835.
- Le Charivari, 106 bản in khắc đá, minh họa định kỳ, 1832-1835.
- L'Association Mensuelle lithographique, 16 bản in khắc đá, 1 bản khắc axit, 1 bản khắc gỗ, minh họa định kỳ, 1832-1834.
- Le Magasin pittoresque, 67 bản khắc gỗ, minh họa định kỳ, 1833-1857.
- 24 breuvages de l'homme (24 thức uống của con người), 8 bản in khắc đá, Bulla, Paris, 1835.
- Oeuvres complétes de P. de Beranger (Toàn tập tác phẩm của P. de Béranger), 38 bản khắc gỗ, Fournier et Perrotin, Paris, 1835 (100 bản khắc gỗ trong ấn bản 1837).
- Fables de La Fontaine (Những ngụ ngôn của La Fontaine), 258 bản khắc gỗ, Fournier et Perrotin, Paris, 1838-1840.
- Voyages de Gulliver (Những chuyến du hành của Gulliver), của Jonathan Swift, 346 bản khắc gỗ, Fournier et Furne, Paris, 1838.
- Les Aventures de Robinson Crusoe (Những cuộc phiêu lưu của Robinson Crusoe), của Daniel Defoe, 206 bản khắc gỗ, Fournier, Paris, 1840.
- Les Français peints par eux-mêmes (Người Pháp tự vẽ mình), minh họa định kỳ, 18 bản khắc gỗ, 1840.
- Fables de Lavalette (Những ngụ ngôn của Lavalette), 21 bản khắc axit, Paulin et Hetzel, Paris, 1841 (33 bản khắc axit trong ấn bản 1847).
- Fables de Florian (Những ngụ ngôn của Florian), 95 bản khắc gỗ, Dubochet, Paris, 1842.
- Scènes de la vie privée et publique des animaux (Những cảnh đời tư và công cộng của loài vật), 320 bản khắc gỗ, Hetzel et Paulin, Paris, 1842. Một tuyển tập châm biếm với sự đóng góp của nhiều tác giả nổi tiếng như Balzac.
- Petites misères de la vie humaine (Những nỗi khốn khổ nhỏ bé của đời người), của Old Nick & Grandville, 222 bản khắc gỗ, Fournier, Paris, 1843.
- L'Illustration, 17 bản khắc gỗ, minh họa định kỳ, 1843-1845.
- Un autre monde (Một thế giới khác), văn bản của Taxile Delord, 185 bản khắc gỗ, Fournier, Paris, 1844. Được coi là kiệt tác của Grandville, thể hiện phong cách siêu thực độc đáo.
- Cent proverbes: par trois Tetes dans un bonnet (Trăm câu tục ngữ: của ba cái đầu trong một chiếc mũ), của Old Nick, Taxile Delord, & Amédée Achard, 105 bản khắc gỗ, Fournier, Paris, 1845.
- Jérôme Paturot à la recherche d'une position sociale (Jérôme Paturot đi tìm một vị trí xã hội), của Louis Reybaud, 186 bản khắc gỗ, Dubochet, Paris, 1846. Là cuốn sách cuối cùng được hoàn thành và xuất bản trong đời ông, đạt thành công lớn.
- Les fleurs animées (Những bông hoa sống động hay Hoa nhân cách hóa), văn bản của Taxile Delord, 2 bản khắc gỗ, 50 bản khắc, Gabriel de Gonet, Paris 1846. Một tác phẩm mang tính thơ ca và châm biếm, được xuất bản sau khi ông qua đời.
- L'Ingénieux hidalgo Don Quichotte de La Mancha (Ngài Quý tộc tài trí Don Quixote xứ La Mancha), của Cervantes, 18 bản khắc gỗ, 8 bản khắc, Ad Mame et Cie, Tours, 1848.
3. Cái chết
Một câu chuyện lãng mạn hóa về cái chết của Grandville đã tồn tại trong hơn 150 năm, cho rằng những hình ảnh kỳ quái của ông là triệu chứng của một tâm trí rối loạn, và cái chết của gia đình đã khiến ông bạc tóc và gù lưng ở tuổi bốn mươi, cuối cùng đẩy ông đến bờ vực điên loạn và ông đã qua đời trong một trại tâm thần. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây không ủng hộ câu chuyện này.
Trong những ngày và tuần trước khi qua đời, Grandville vẫn đang tạo ra một số bản vẽ xuất sắc nhất của mình, như Tội ác và sự chuộc lỗi, và thư từ của ông với các nhà xuất bản phản ánh một tâm trí minh mẫn và lý trí đang dự đoán các dự án trong tương lai. Theo mọi lời kể, bệnh tật đột ngột và cái chết của người con trai thứ ba, George, đã ảnh hưởng sâu sắc đến ông, một số người nói rằng điều này xảy ra "vào cuối năm 1846 hoặc đầu năm 1847", những người khác lại cho rằng chỉ ba ngày trước khi ông qua đời.
Vào ngày 1 tháng 3 năm 1847, Grandville bắt đầu bị đau họng và tình trạng của ông dần xấu đi trong những tuần sau đó. Người ta suy đoán ông mắc bệnh bạch hầu. Cuối cùng, ông được đưa đến một phòng khám tư nhân, Maison de Santé số 8 ở Vanves, nơi Félix Voisin và Jean-Pierre Falret, hai nhà tâm thần học đổi mới, làm việc. Ông qua đời tại đó vào ngày 17 tháng 3 năm 1847 và được chôn cất tại Cimetière Nord của Saint-Mandé ở Paris bên cạnh người vợ đầu và ba người con trai.
Chính nghệ sĩ đã tự viết bia mộ của mình, có nhiều bản dịch khác nhau: "Nơi đây yên nghỉ Grandville; ông yêu mọi thứ, làm mọi thứ sống dậy, nói và bước đi, nhưng ông không thể tự tìm lối đi cho chính mình." hoặc "Nơi đây yên nghỉ J. J. Grandville. Ông có thể làm cho mọi thứ sống dậy và, như Chúa, ông làm cho chúng sống, nói và bước đi. Chỉ có một điều duy nhất vượt ngoài tầm với của ông: cách sống một cuộc đời của riêng mình."
4. Đánh giá và ảnh hưởng
Grandville đã để lại một di sản nghệ thuật sâu sắc, được đánh giá đa chiều bởi những người cùng thời và tiếp tục ảnh hưởng đến các phong trào nghệ thuật và văn hóa đại chúng sau này.
4.1. Đánh giá từ những người cùng thời

Alexandre Dumas đã viết trong hồi ký của mình: "Grandville có nụ cười tinh tế và châm biếm, đôi mắt lấp lánh trí tuệ, cái miệng châm biếm, dáng người nhỏ nhắn, trái tim rộng lớn và một chút buồn rầu đáng yêu có thể nhận thấy ở khắp mọi nơi - đó là bức chân dung của bạn, Grandville thân mến!" Sở thích đối với nghệ thuật của Grandville vẫn tương đối cao trong vài thập kỷ sau khi ông qua đời. Các tác phẩm cuối cùng của ông được xuất bản sau khi ông mất và một số cuốn sách của ông được tái bản trong các ấn bản sau này và dịch sang các ngôn ngữ khác. Đường Grandville ({{Map:title=Rue Grandville|q=48.83919, 2.42015|position=right}}) ở thị trấn Saint-Mandé của Paris, được đặt tên để vinh danh ông. Một tượng đài với một bức tượng bán thân của Grandville do Ernest Bussière tạc đã được dựng tại Parc de la Pépinière ở Nancy vào năm 1893.
Portraits contemporains của Théophile Gautier có một chương ngắn về Grandville. Hơn 25 năm sau cái chết của Grandville, Gautier viết rằng Grandville vẫn được "công chúng biết đến rộng rãi và các bản vẽ, tranh biếm họa, và minh họa của ông được mọi người biết đến." Mặc dù Gautier đánh giá Grandville kém hơn Daumier về khả năng sử dụng màu sắc và kém hơn Tony Johannot về tính thơ ca, ông khẳng định: "Những bản vẽ mực và bút nguyên bản của ông tinh xảo, sống động và được thể hiện tốt, sẽ ngày càng có giá trị qua từng năm. Chúng ta có thể bắt chước Grandville, nhưng sẽ không thể sánh bằng ông nữa."
Honoré de Balzac bày tỏ những quan điểm trái ngược về Grandville. Ông là một người ủng hộ nhiệt tình và nhà sưu tập các loạt tranh in đầu tiên của Grandville, và hai người đã làm việc cùng nhau tại La Caricature vào đầu những năm 1830, nơi Balzac làm biên tập viên, và các tranh biếm họa là một phần không thể thiếu của tờ báo. Tuy nhiên, vào những năm 1840, khi các nhà xuất bản bắt đầu đưa minh họa vào sách, Balzac trở nên chỉ trích hơn. Ông tin rằng minh họa cạnh tranh với văn bản, làm biến dạng và làm loãng văn bản, và đang phá hoại thị trường tiểu thuyết, có lẽ có một số lý do chính đáng. Balzac đã đóng góp các chương cho Scènes de la vie privée et publique des animaux (1842) của Grandville, một trong những tác phẩm bán chạy nhất thập niên 1840, bán được 25.000 bản, trong khi các tiểu thuyết ấn bản đầu tiên của Balzac trong giai đoạn đó chỉ bán được 1.200 bản-3.000 bản.
Charles Baudelaire, bạn và người bảo vệ của Honoré Daumier, không phải là một người hâm mộ Grandville. Có vẻ lạ khi tác giả của Les Fleurs du mal (Những bông hoa của cái ác), với những bài thơ như Spleen, và là người ngưỡng mộ và dịch giả vĩ đại của Edgar Allan Poe, lại cảm thấy sợ hãi bởi những hình ảnh của Grandville. Ngày nay, những lời chỉ trích của ông đọc giống như một lời khen ngợi gián tiếp:
Có những người nông cạn mà Grandville làm họ thích thú, nhưng đối với tôi, ông ấy làm tôi sợ hãi. Khi tôi bước vào tác phẩm của Grandville, tôi cảm thấy một sự khó chịu nhất định, như trong một căn hộ mà sự lộn xộn được tổ chức một cách có hệ thống, nơi những đường gờ kỳ lạ đặt trên sàn nhà, nơi những bức tranh dường như bị méo mó bởi một ống kính quang học, nơi các vật thể bị biến dạng do bị xô đẩy vào những góc kỳ lạ, nơi đồ đạc chân ở trên không, và nơi các ngăn kéo đẩy vào thay vì kéo ra.
- Charles Baudelaire (1857)
4.2. Ảnh hưởng đến nghệ thuật và văn hóa đại chúng sau này
Phong cách và sự hài hước của Grandville đã có ảnh hưởng rõ rệt đến John Tenniel và nhiều họa sĩ biếm họa khác của tạp chí Punch.

Nhà sử học nghệ thuật H. W. Janson nhận thấy hình ảnh của Grandville đã dự báo nhiều khía cạnh của Dada, Siêu thực và Pop Art. Janson suy đoán rằng Tu m' (1918) của Marcel Duchamp có thể đã được lấy cảm hứng từ View of the Paris Salon của Grandville, từ Un autre mondeFrench, cả hai đều liên quan đến các chủ thể từ bề mặt hai chiều của một bức tranh nổi lên từ khung vẽ vào không gian ba chiều thực tế của người xem. Janson khẳng định rằng minh họa của Grandville The Finger of God (Ngón tay của Chúa), cũng từ Un autre mondeFrench, chắc chắn đã quen thuộc với các nghệ sĩ Pop Art sản xuất các tác phẩm điêu khắc quy mô lớn như Le pouce (Ngón tay cái) của César Baldaccini vào năm 1966.
Sự tương đồng của Grandville với chủ nghĩa siêu thực đã được công nhận từ những năm 1930. Tác phẩm của ông được đưa vào triển lãm lịch sử Fantastic Art, Dada, and Surrealism của Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại vào năm 1936. Tuy nhiên, nhà sử học nghệ thuật William Rubin chỉ ra sự vắng mặt của bất kỳ tham chiếu hoặc công nhận nào của André Breton trong hai tuyên ngôn siêu thực của ông, hoặc các nhà siêu thực khác trong những năm hình thành phong trào vào những năm 1920. Sau một thời gian tương đối ít được biết đến vào đầu thế kỷ 20, tác phẩm của Grandville được tái bản rộng rãi vào những năm 1930. Sự quan tâm mới đối với tác phẩm của ông trùng hợp với sự trỗi dậy của chủ nghĩa siêu thực như một phong trào chính thống. Rõ ràng, chỉ sau này, André Breton, Georges Bataille, Max Ernst và những người khác mới nhận ra Grandville là một tiền thân quan trọng của phong trào (nhưng không phải là một ảnh hưởng trực tiếp). Max Ernst đặc biệt nhiệt tình với tác phẩm của Grandville và đưa ông vào một bức tranh cắt dán gồm 40 tên, có tựa đề Những nhà thơ và họa sĩ yêu thích của Max Ernst, ban đầu được xuất bản trên tạp chí View, năm 1941, cùng với Hieronymus Bosch, Leonardo da Vinci, William Shakespeare, William Blake, Edgar Allan Poe, Vincent van Gogh, Giorgio de Chirico và những người khác. Ernst sau đó đã làm trang bìa cho một ấn bản sao chép năm 1963 của Un autre mondeFrench với chú thích "Một thế giới mới ra đời. Mọi lời ca ngợi dành cho Grandville."
Ban nhạc rock Anh Queen đã sử dụng một phần tác phẩm nghệ thuật của ông cho album Innuendo năm 1991 của họ và các phần thay thế cho hầu hết các đĩa đơn tiếp theo: bài hát chủ đề của album, "I'm Going Slightly Mad", "These Are the Days of Our Lives" và "The Show Must Go On". Video clip của Innuendo có các phiên bản hoạt hình của các minh họa lấy cảm hứng từ Grandville, và đĩa đơn "I'm Going Slightly Mad" cũng có một trong những nhân vật của ông ở mặt sau của bìa và làm cơ sở cho một bản phát hành đĩa hình.
Ban nhạc grunge Mỹ Alice in Chains đã sử dụng một phần tác phẩm nghệ thuật của Grandville cho album cùng tên năm 1995 của họ.
Tiểu thuyết đồ họa Grandville của Bryan Talbot đã lấy cảm hứng rất lớn từ các minh họa của Grandville.
Nghệ thuật của Grandville được sử dụng rộng rãi trong trò chơi điện tử Aviary Attorney, lấy bối cảnh một phiên bản hư cấu của Cách mạng Pháp năm 1848.
5. Các tác phẩm chọn lọc
- Les Métamorphoses du jour (Những biến hình trong ngày), 73 bản in khắc đá, Aubert, Paris, 1829.
- Voyage pour l'éternité (Hành trình đến vĩnh cửu), 9 bản in khắc đá, Aubert, Paris, 1830.
- La Silhouette, 9 bản in khắc đá, minh họa định kỳ, 1829-1831.
- La Caricature, 120 bản in khắc đá, minh họa định kỳ, 1830-1835.
- Le Charivari, 106 bản in khắc đá, minh họa định kỳ, 1832-1835.
- L'Association Mensuelle lithographique, 16 bản in khắc đá, 1 bản khắc axit, 1 bản khắc gỗ, minh họa định kỳ, 1832-1834.
- Le Magasin pittoresque, 67 bản khắc gỗ, minh họa định kỳ, 1833-1857.
- 24 breuvages de l'homme (24 thức uống của con người), 8 bản in khắc đá, Bulla, Paris, 1835.
- Oeuvres complétes de P. de Beranger (Toàn tập tác phẩm của P. de Béranger), 38 bản khắc gỗ, Fournier et Perrotin, Paris, 1835 (100 bản khắc gỗ trong ấn bản 1837).
- Fables de La Fontaine (Những ngụ ngôn của La Fontaine), 258 bản khắc gỗ, Fournier et Perrotin, Paris, 1838-1840.
- Voyages de Gulliver (Những chuyến du hành của Gulliver), của Jonathan Swift, 346 bản khắc gỗ, Fournier et Furne, Paris, 1838.
- Les Aventures de Robinson Crusoe (Những cuộc phiêu lưu của Robinson Crusoe), của Daniel Defoe, 206 bản khắc gỗ, Fournier, Paris, 1840.
- Les Français peints par eux-mêmes (Người Pháp tự vẽ mình), minh họa định kỳ, 18 bản khắc gỗ, 1840.
- Fables de Lavalette (Những ngụ ngôn của Lavalette), 21 bản khắc axit, Paulin et Hetzel, Paris, 1841 (33 bản khắc axit trong ấn bản 1847).
- Fables de Florian (Những ngụ ngôn của Florian), 95 bản khắc gỗ, Dubochet, Paris, 1842.
- Scènes de la vie privée et publique des animaux (Những cảnh đời tư và công cộng của loài vật), 320 bản khắc gỗ, Hetzel et Paulin, Paris, 1842.
- Petites misères de la vie humaine (Những nỗi khốn khổ nhỏ bé của đời người), của Old Nick & Grandville, 222 bản khắc gỗ, Fournier, Paris, 1843.
- L'Illustration, 17 bản khắc gỗ, minh họa định kỳ, 1843-1845.
- Un autre monde (Một thế giới khác), văn bản của Taxile Delord, 185 bản khắc gỗ, Fournier, Paris, 1844.
- Cent proverbes: par trois Tetes dans un bonnet (Trăm câu tục ngữ: của ba cái đầu trong một chiếc mũ), của Old Nick, Taxile Delord, & Amédée Achard, 105 bản khắc gỗ, Fournier, Paris, 1845.
- Jérôme Paturot à la recherche d'une position sociale (Jérôme Paturot đi tìm một vị trí xã hội), của Louis Reybaud, 186 bản khắc gỗ, Dubochet, Paris, 1846.
- Les fleurs animées (Những bông hoa sống động hay Hoa nhân cách hóa), văn bản của Taxile Delord, 2 bản khắc gỗ, 50 bản khắc, Gabriel de Gonet, Paris 1846.
- L'Ingénieux hidalgo Don Quichotte de La Mancha (Ngài Quý tộc tài trí Don Quixote xứ La Mancha), của Cervantes, 18 bản khắc gỗ, 8 bản khắc, Ad Mame et Cie, Tours, 1848.