1. Cuộc đời
Cuộc đời ngắn ngủi của Pergolesi được đánh dấu bằng tài năng âm nhạc xuất chúng từ khi còn nhỏ, quá trình học tập tại Naples, những thành công ban đầu với opera hài, và sự ra đi đột ngột do bệnh tật, để lại một di sản âm nhạc phong phú và có ảnh hưởng sâu rộng.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Giovanni Battista Pergolesi sinh ra tại Jesi, thuộc tỉnh Ancona ngày nay (nhưng khi đó là một phần của Lãnh địa Giáo hoàng). Ông thường được gọi bằng biệt danh "Pergolesi", một tên gọi trong tiếng Ý chỉ những cư dân của Pergola, Marche, quê hương của tổ tiên ông. Ngay từ khi còn nhỏ, ông đã bộc lộ tài năng âm nhạc nổi bật. Ông bắt đầu học nhạc tại Jesi dưới sự hướng dẫn của nhạc sĩ địa phương Francesco Santi. Nhờ sự hỗ trợ tài chính từ một lãnh chúa, ông chuyển đến Naples vào năm 1725 để theo học tại Nhạc viện Napoli. Tại đây, ông là học trò của các nhà soạn nhạc nổi tiếng như Gaetano Greco và Francesco Feo. Pergolesi đặc biệt xuất sắc trong việc chơi violin và có khả năng ứng tác khiến các giáo viên của ông phải kinh ngạc.
1.2. Sự nghiệp ban đầu và ra mắt
Sau khi tốt nghiệp nhạc viện vào năm 1731 ở tuổi 21, Pergolesi đã tạo được tiếng vang nhất định qua việc trình diễn bản oratorio hai phần La fenice sul rogo, o vero La morte di San GiuseppeItalian (Phượng hoàng trên giàn thiêu, hay Cái chết của Thánh Joseph) và bản dramma sacro ba màn, Li prodigi della divina grazia nella conversione e morte di san Guglielmo duca d'Aquitania (Những phép lạ của ân sủng thiêng liêng trong sự cải đạo và cái chết của Thánh William, Công tước xứ Aquitaine). Vở opera đầu tiên của ông, La Salustia (1732), đã không nhận được sự đón nhận nồng nhiệt. Tuy nhiên, ông đã gặt hái thành công đầu tiên với vở opera hài Lo frate 'nnamorato (Người anh trai đang yêu) vào năm 1732, một tác phẩm được viết bằng tiếng Napoli. Phần lớn cuộc đời ngắn ngủi của ông dành cho việc làm việc cho các nhà bảo trợ quý tộc như Ferdinando Colonna, Hoàng tử Stigliano, và Domenico Marzio Carafa, Công tước Maddaloni. Vào tháng 2 năm 1734, ở tuổi 24, Pergolesi được bổ nhiệm làm phó nhạc trưởng nhà nguyện của thành phố Naples.


Hai bản phác thảo biếm họa của Pier Leone Ghezzi (bản sau rõ ràng được phái sinh từ bản trước) là "hai bức chân dung đích thực duy nhất của nhạc sĩ còn tồn tại đến ngày nay". Những đặc điểm nổi bật trên khuôn mặt khác xa với những hình tượng lý tưởng hóa sau này: chúng cho thấy một dị tật rõ rệt ở chân trái, dấu hiệu của một khả năng bại liệt tủy xám trước đó.
1.3. Các tác phẩm opera chính
Pergolesi là một trong những nhà soạn nhạc tiên phong quan trọng nhất của opera buffa (opera hài). Vở opera seria của ông, Il prigionier superbo (Người tù kiêu ngạo), bao gồm một intermezzo (khúc xen) hài hai màn, La serva padrona (Cô hầu gái hóa bà chủ, công diễn ngày 28 tháng 8 năm 1733), đã trở thành một tác phẩm cực kỳ nổi tiếng và có ý nghĩa lịch sử to lớn. Khi được trình diễn tại Paris vào năm 1752, tác phẩm này đã châm ngòi cho cái gọi là Querelle des Bouffons (Cuộc tranh luận của những diễn viên hài) giữa những người ủng hộ opera Pháp nghiêm túc của các nhà soạn nhạc như Jean-Baptiste Lully và Jean-Philippe Rameau với những người ủng hộ opera hài Ý mới. Pergolesi được coi là hình mẫu của phong cách Ý trong cuộc tranh luận này, vốn đã chia rẽ cộng đồng âm nhạc Paris trong hai năm.

La serva padrona là một kiệt tác có tầm quan trọng lịch sử, đặt nền móng cho sự phát triển của opera buffa sau này. Vở kịch chỉ có ba nhân vật, trong đó một người câm và không hề hát, cùng với một dàn nhạc nhỏ chỉ gồm các nhạc cụ dây. Cốt truyện xoay quanh Uberto, một phú ông ở Naples, người muốn đuổi cô hầu gái Serpina vì sự ngang ngược của cô. Ông ra lệnh cho Serpina tìm một người vợ cho mình để có cớ tống khứ cô đi. Tuy nhiên, Serpina, với sự giúp đỡ của người hầu câm Vespone, đã khéo léo sắp đặt một kế hoạch để cuối cùng trở thành phu nhân của Uberto.
Các tác phẩm opera khác của Pergolesi bao gồm vở opera seria đầu tiên của ông là La Salustia (1732), Lo frate 'nnamorato (Người anh trai đang yêu, 1732, với lời bằng tiếng Napoli), Adriano in Siria (Hadrian ở Syria, 1734, với intermezzo Livietta e Tracollo), L'Olimpiade (Thế vận hội, tháng 1 năm 1735) và Il Flaminio (1735, với lời bằng tiếng Napoli). Tất cả các vở opera của ông đều được công diễn lần đầu tại Naples, ngoại trừ L'Olimpiade, được trình diễn lần đầu tại Rome.
1.4. Nhạc tôn giáo và các tác phẩm khác
Pergolesi cũng sáng tác nhiều tác phẩm nhạc tôn giáo, bao gồm một bản Mass cung Fa trưởng và ba bản Salve Regina. Bài thánh ca Mùa Chay 'God of Mercy and Compassion' của linh mục Redemptorist Edmund Vaughan thường được phổ nhạc theo một giai điệu được Pergolesi cải biên. Tuy nhiên, tác phẩm tôn giáo nổi tiếng nhất của ông là Stabat Mater (1736), dành cho giọng soprano, alto, dàn nhạc dây và basso continuo. Tác phẩm này được ủy quyền bởi Confraternita dei Cavalieri di San Luigi di Palazzo, một hội đoàn tổ chức buổi suy niệm hàng năm vào Thứ Sáu Tuần Thánh để tôn vinh Đức Trinh Nữ Maria. Tác phẩm của Pergolesi đã thay thế bản Stabat Mater do Alessandro Scarlatti sáng tác năm 1724, vốn đã bị coi là "lỗi thời" do sự thay đổi nhanh chóng của thị hiếu công chúng. Mặc dù mang âm hưởng cổ điển, phần mở đầu của tác phẩm thể hiện sự tinh thông của Pergolesi trong phong cách Baroque Ý durezze e ligature, đặc trưng bởi nhiều nốt treo trên một bè trầm nhanh hơn, liên kết. Tác phẩm này vẫn giữ được sự phổ biến, trở thành tác phẩm âm nhạc được in ấn nhiều nhất trong thế kỷ 18, và được nhiều nhà soạn nhạc khác cải biên, bao gồm cả Johann Sebastian Bach, người đã phối khí lại và chuyển thể nó cho một văn bản không liên quan đến Đức Mẹ trong bản cantata của ông, Tilge, Höchster, meine Sünden (Hãy xóa bỏ tội lỗi của tôi, Đấng Tối cao), BWV 1083.
Pergolesi cũng sáng tác một số tác phẩm khí nhạc thế tục, bao gồm một bản sonata violin và một bản concerto violin. Một số lượng đáng kể các tác phẩm khí nhạc và tôn giáo từng được gán cho Pergolesi sau này đã được chứng minh là sai lầm. Nhiều giai thoại đầy màu sắc được kể bởi nhà viết tiểu sử thế kỷ 19 của Pergolesi, Francesco Florimo, sau này được tiết lộ là những trò lừa bịp.
1.5. Bệnh tật và cái chết
Sức khỏe của Pergolesi bắt đầu suy yếu vào khoảng năm 1735 do căn bệnh lao phổi mãn tính. Đến tháng 2 năm 1736, theo lời khuyên của bác sĩ, ông đã đến tu viện Phan Sinh ở Pozzuoli để tĩnh dưỡng. Tuy nhiên, căn bệnh đã quá nặng. Ông qua đời vào ngày 16 hoặc 17 tháng 3 năm 1736, khi mới 26 tuổi, và được chôn cất tại tu viện một ngày sau đó. Bản Stabat Mater được ông hoàn thành ngay trước khi qua đời, với những nỗ lực cuối cùng của mình.
2. Phong cách âm nhạc và Đóng góp
Phong cách âm nhạc độc đáo của Pergolesi và những đóng góp quan trọng của ông đã định hình sự phát triển của âm nhạc, đặc biệt là trong quá trình chuyển đổi từ thời kỳ Baroque sang Cổ điển, và ảnh hưởng sâu sắc đến thể loại opera hài.
2.1. Cầu nối giữa Baroque và Cổ điển
Pergolesi đóng vai trò là một cầu nối quan trọng giữa hai thời kỳ âm nhạc chính: Baroque và Cổ điển. Ông là một trong những nhà soạn nhạc sớm nhất thể hiện phong cách Cổ điển, với những đổi mới trong cấu trúc và giai điệu. Mặc dù một số nhà phê bình cho rằng ông thiếu cấu trúc hoành tráng, nhưng âm nhạc của Pergolesi lại nổi bật với sự mượt mà của giai điệu, vẻ đẹp tươi mới, sắc thái hòa âm phong phú và sự tinh tế. Đặc biệt, cách viết cho giọng hát của ông mang lại cảm giác rực rỡ và đầy sức sống.
2.2. Ảnh hưởng đến Opera Buffa
Pergolesi là một trong những nhà soạn nhạc tiên phong và quan trọng nhất của opera buffa (opera hài). Tác phẩm La serva padrona của ông đã tạo ra một sự thay đổi lớn trong lịch sử opera, đặt nền móng cho sự phát triển rực rỡ của thể loại này mà sau này Mozart và Rossini sẽ kế thừa. Khi La serva padrona được trình diễn ở Paris vào năm 1752, nó đã châm ngòi cho Querelle des Bouffons (Cuộc tranh luận của những diễn viên hài), một cuộc tranh luận âm nhạc gay gắt giữa những người ủng hộ opera Pháp truyền thống và những người ủng hộ opera hài Ý mới. Trong cuộc tranh luận này, Pergolesi được coi là hình mẫu của phong cách Ý. Jean-Jacques Rousseau đặc biệt ngưỡng mộ sự tươi mới và duyên dáng trong âm nhạc của ông, coi đó là minh chứng rõ ràng cho sự vượt trội của opera Ý. Nhà soạn nhạc Pháp André Grétry từng nói: "Pergolesi ra đời, và sự thật đã được biết đến!"
2.3. Đặc điểm âm nhạc
Âm nhạc của Pergolesi được đặc trưng bởi những giai điệu ngọt ngào, trong sáng, và giàu sức biểu cảm. Ông có khả năng truyền tải chiều sâu cảm xúc một cách tự nhiên và giản dị. Cách ông viết cho giọng hát đặc biệt nổi bật, mang lại cảm giác rực rỡ và đầy sức sống. Những đặc điểm này đã làm cho âm nhạc của ông dễ tiếp cận và có sức hấp dẫn rộng rãi đối với công chúng, góp phần vào sự phổ biến của các tác phẩm của ông.
2.4. Trường phái Napoli và truyền thống Baroque
Pergolesi là một đại diện quan trọng của Trường phái Napoli, một trung tâm âm nhạc lớn trong thời kỳ Baroque. Ông kế thừa và phát triển truyền thống âm nhạc Baroque, đặc biệt thể hiện sự tinh thông trong phong cách durezze e ligature của Baroque Ý, đặc trưng bởi việc sử dụng nhiều nốt treo trên một bè trầm nhanh và liên kết. Mặc dù ông là một nhân vật chuyển tiếp sang phong cách Cổ điển, nhưng nền tảng Baroque vững chắc của ông vẫn hiện rõ trong các tác phẩm của mình.
3. Danh tiếng sau khi mất và Di sản
Sau khi qua đời, danh tiếng của Pergolesi đã lan rộng khắp châu Âu, biến ông thành một biểu tượng văn hóa và để lại ảnh hưởng lâu dài đối với âm nhạc và nghệ thuật, dù đi kèm với những thách thức trong việc xác định các tác phẩm đích thực của ông.
3.1. Lan truyền danh tiếng và hình thành huyền thoại
Trong suốt cuộc đời mình, mặc dù nhận được nhiều giải thưởng, danh tiếng của Pergolesi gần như chỉ giới hạn trong giới âm nhạc ở Naples và Rome. Tuy nhiên, sau khi ông qua đời, một hiện tượng phi thường trong lịch sử âm nhạc đã xảy ra: một huyền thoại về cuộc đời và tác phẩm của ông đã ra đời và lan truyền khắp châu Âu, tương tự như hiện tượng mà Mozart trải qua sau này. Nhà sử học và lữ khách Charles Burney đã viết: "...từ khoảnh khắc cái chết của ông được biết đến, toàn bộ nước Ý đã thể hiện một mong muốn mãnh liệt được nghe và sở hữu các tác phẩm của ông."
Sự khan hiếm thông tin cụ thể về cuộc đời và các tác phẩm của Pergolesi đã trở thành mảnh đất màu mỡ cho sự nở rộ của vô số giai thoại tưởng tượng. Người ta nghi ngờ rằng cái chết bi thảm của ông không phải do nguyên nhân tự nhiên mà là do bị đầu độc bởi những nhạc sĩ ghen tị với tài năng của ông. Ông còn được gán cho vẻ đẹp Apollo và nhiều mối tình bi kịch.
3.2. Vai trò trong Cuộc tranh luận Buffon
Sự kiện trình diễn La serva padrona tại Paris vào năm 1752 bởi một đoàn opera hài Ý đã châm ngòi cho Querelle des Bouffons (Cuộc tranh luận của những diễn viên hài) nổi tiếng. Cuộc tranh luận này diễn ra giữa những người bảo vệ âm nhạc Pháp nghiêm túc (như Jean-Baptiste Lully và Jean-Philippe Rameau) và những người ủng hộ opera hài Ý mới. Đối với Jean-Jacques Rousseau nói riêng, sự tươi mới và duyên dáng trong âm nhạc của Pergolesi là minh chứng rõ ràng cho sự vượt trội của opera Ý so với bi kịch trữ tình Pháp. Cuộc tranh luận này đã phản ánh sự thay đổi thị hiếu âm nhạc và khẳng định vai trò quan trọng của âm nhạc Ý trong bối cảnh văn hóa châu Âu rộng lớn hơn.
3.3. Vấn đề gán sai tác phẩm và danh mục
Do danh tiếng phi thường sau khi mất, danh mục tác phẩm của Pergolesi đã trải qua một số phận không thể đoán trước. Trong suốt thế kỷ 18 và 19, việc xuất bản bất kỳ bản nhạc nào có phong cách của Trường phái Napoli dưới tên ông đã trở thành một thông lệ phổ biến ở châu Âu nhằm mục đích trục lợi. Đến cuối thế kỷ 19, điều này đã dẫn đến việc hơn năm trăm tác phẩm được đưa vào danh mục "không chính thức" của ông. Các nghiên cứu hiện đại đã giảm số lượng các tác phẩm của Pergolesi xuống dưới năm mươi, và trong số đó, chỉ có khoảng hai mươi tám tác phẩm được các nhà phê bình hiện đại công nhận là sáng tác đích thực của ông.
Vẫn còn những nghi ngờ nghiêm trọng về việc gán tác phẩm, ngay cả đối với một số tác phẩm nổi tiếng nhất, như bản Salve Regina cung Fa thứ. Nhiều ấn phẩm âm nhạc và bản ghi âm vẫn tiếp tục duy trì sự không chắc chắn này về quyền tác giả của các tác phẩm khác nhau, xuất bản dưới tên ông những sáng tác chắc chắn do các tác giả khác tạo ra. Ví dụ điển hình bao gồm các aria Se tu m'ami (chắc chắn do nhà âm nhạc học Alessandro Parisotti sáng tác vào nửa sau thế kỷ 19 và được đưa vào một trong các tuyển tập aria Baroque của ông dưới tên Pergolesi) và Tre giorni son che Nina (được gán cho Vincenzo Legrenzio Ciampi), hoặc bản Magnificat cung Rê trưởng, do chính thầy giáo của ông là Francesco Durante sáng tác.
Tình trạng không chắc chắn cực đoan này trong danh mục tác phẩm của Pergolesi có thể được minh họa rõ ràng qua trường hợp của Pulcinella của Igor Stravinsky. Được sáng tác vào năm 1920 như một sự tôn vinh phong cách của nhà soạn nhạc đến từ Jesi, các nhà phê bình âm nhạc gần đây đã xác định rằng trong số 21 bản nhạc được sử dụng cho tác phẩm này, có tới 11 bản thuộc về các tác giả khác (chủ yếu là Domenico Gallo), hai bản có nguồn gốc đáng ngờ, và chỉ có tám bản (chủ yếu lấy từ các vở opera của ông) có thể được gán cho Pergolesi.
3.4. Ảnh hưởng đến các nhà soạn nhạc sau này
Pergolesi đã có ảnh hưởng đáng kể đến các nhà soạn nhạc sau này. Ví dụ, Johann Sebastian Bach đã phối khí lại và chuyển thể bản Stabat Mater của Pergolesi thành bản cantata của riêng mình, BWV 1083. Đặc biệt, việc Igor Stravinsky sử dụng các tác phẩm của Pergolesi (dù sau này được xác định có nhiều tác phẩm giả mạo) trong vở ballet Pulcinella (1920) đã đánh dấu sự khởi đầu của Chủ nghĩa Tân cổ điển trong âm nhạc thế kỷ 20. Điều này cho thấy sự vang vọng và tái diễn giải di sản của Pergolesi qua nhiều thế hệ, khẳng định tầm quan trọng lâu dài của ông trong lịch sử âm nhạc.
4. Danh mục tác phẩm
Danh mục chuẩn các tác phẩm của Pergolesi được Marvin Paymer biên soạn vào năm 1977, gán một số P duy nhất cho mỗi tác phẩm. Ví dụ, bản Stabat Mater nổi tiếng được ký hiệu là P.77.
4.1. Opera
- La Salustia (tháng 1 năm 1732, Teatro San Bartolomeo, Naples); lời có thể của Sebastiano Morelli dựa trên Alessandro Severo của Apostolo Zeno.
- Lo frate 'nnamorato (27 tháng 9 năm 1732, Teatro dei Fiorentini, Naples).
- Il prigionier superbo (28 tháng 8 năm 1733, Teatro San Bartolomeo, Naples), chứa intermezzo La serva padrona.
- Adriano in Siria (25 tháng 10 năm 1734, Teatro San Bartolomeo, Naples), chứa intermezzo Livietta e Tracollo.
- L'Olimpiade (tháng 1 năm 1735, Teatro Tordinona, Rome).
- Il Flaminio (mùa thu năm 1735, Teatro Nuovo, Naples).
4.2. Nhạc tôn giáo
- Antifona "In caelestibus regnis" (1731)
- Confitebor tibi Domine (Thánh vịnh 111) cung Đô trưởng cho Soprano, Alto, Hợp xướng, Dàn dây và Continuo (1732)
- Dixit Dominus (Thánh vịnh 110) cho Soprano, Bass, 2 Hợp xướng và 2 Dàn nhạc (1732)
- Laudate pueri Dominum (Thánh vịnh 113) cung Rê trưởng cho Soprano, Mezzo, Hợp xướng và Dàn nhạc (1734)
- Mass cung Rê trưởng (1732)
- Mass cung Fa trưởng "San Emidio" (Missa romana) cho Soprano, Alto, 2 Hợp xướng, 2 Dàn nhạc và Continuo (1732)
- Oratorio La fenice sul rogo, o vero La morte di San GiuseppeItalian (1731, tiền sảnh Chiesa dei Girolamini, Naples)
- Dramma sacro Li prodigi della divina grazia nella conversione e morte di san Guglielmo duca d'Aquitania (1731, Tu viện Sant'Agnello Maggiore, Naples)
- Salve regina cung La thứ cho Soprano, Dàn dây và Continuo (1731)
- Salve regina cung Đô thứ cho Soprano, Dàn dây và Continuo (1735)
- Salve regina cung Fa thứ cho Alto, Dàn dây và Continuo (1736, cải biên từ Salve regina cung Đô thứ)
- Stabat Mater cung Fa thứ (sáng tác 1735, công diễn 1736, Naples)
4.3. Nhạc khí
- Sinfonia cung Si giáng trưởng
- Sinfonia cung Rê trưởng
- Sinfonia cung Fa trưởng
- Sinfonia cung Sol trưởng, P.35
- Sinfonia cung Sol thứ, P.24c
- Concerto sáo cung Sol trưởng, P.33 (rất đáng ngờ)
- Concerto cho sáo và 2 violin cung Rê trưởng
- Concerto cho sáo và 2 violin cung Sol trưởng
- Concerto cho 2 harpsichord và dàn nhạc
- Concerto violin cung Si giáng trưởng
- Sonata harpsichord cung La trưởng, P.1
- Sonata harpsichord cung Rê trưởng
- Sonata organ cung Fa trưởng
- Sonata organ cung Sol trưởng
- Trio Sonata cung Sol trưởng, P.12
- Trio Sonata cung Sol thứ
- Andantino không xác định, cho violin và piano
- Sonata violin cung Sol trưởng
- Sonata số 1 cung Sol trưởng, cho 2 violin
- Sinfonia cung Fa trưởng, cho cello và continuo
4.4. Tác phẩm giả mạo và nghi vấn
Mặc dù thành công của Pergolesi khi còn sống còn hạn chế, nhưng danh tiếng của ông đã tăng vọt sau khi qua đời, dẫn đến việc một lượng lớn tác phẩm giả mạo được lưu hành dưới tên ông. Rất nhiều tác phẩm đã bị gán nhầm cho ông, và sự nhầm lẫn này kéo dài đến tận bản "Tuyển tập tác phẩm hoàn chỉnh" được xuất bản từ năm 1939 đến 1942. Theo ấn bản thứ 2 của The New Grove Dictionary of Music and Musicians, trong số 148 bản nhạc trong tuyển tập đó, chỉ có 30 bản được xác nhận là tác phẩm đích thực của Pergolesi.
Các tác phẩm giả mạo hoặc nghi vấn nổi tiếng nhất bao gồm:
- 6 Concerti armonici cho 4 violin, viola và continuo (thực tế là của Unico Wilhelm van Wassenaer)
- Intermezzo Il maestro di musica (Thầy giáo âm nhạc) (chủ yếu là một pasticcio của Pietro Auletta)
- Bài hát Tre giorni son che Nina (Ba ngày rồi Nina) (được gán cho Vincenzo Legrenzio Ciampi)
- Bài hát Se tu m'ami (Nếu em yêu anh) (do Alessandro Parisotti sáng tác)
- Concerto sáo (số 1 cung Sol trưởng, số 2 cung Rê trưởng)
- Magnificat cung Rê trưởng (do thầy giáo của ông, Francesco Durante, sáng tác)
- Miserere cung Đô thứ (nghi vấn)
- Nhiều bản sonata tam tấu và bài luyện tập harpsichord khác.
5. Tác phẩm trên phương tiện truyền thông
Âm nhạc của Pergolesi đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều tác phẩm điện ảnh và phương tiện truyền thông khác, minh chứng cho sức sống và sức hấp dẫn vượt thời gian của nó.
- Năm 1932, một bộ phim tiểu sử Ý mang tên Pergolesi đã được sản xuất, do Guido Brignone đạo diễn với Elio Steiner thủ vai nhà soạn nhạc.
- Bản Salve Regina của Pergolesi được trình diễn nổi bật trong bộ phim Farinelli (1994), trong đó Farinelli cũng song ca Stabat Mater Dolorosa.
- Phần đầu và phần cuối của Stabat Mater của Pergolesi đã được sử dụng trong nhạc phim Jesus of Montreal (Jésus de Montréal) (1989).
- Phần thứ năm ("Quis est homo") của Stabat Mater được sử dụng trong nhạc phim Smilla's Sense of Snow (1997).
- Phần cuối cùng của Stabat Mater cũng xuất hiện trong bộ phim Amadeus (1984) và trong bộ phim The Mirror (1975) của Andrei Tarkovsky.
- Bộ phim Cactus (1986) của đạo diễn người Úc Paul Cox cũng sử dụng Stabat Mater của Pergolesi trong nhạc phim.
- Bộ phim tài liệu Nothing Left Unsaid năm 2016 về Gloria Vanderbilt và Anderson Cooper đã sử dụng chương cuối ("Quando Corpus / Amen") của Stabat Mater của Pergolesi.
6. Đánh giá và Di sản
Giovanni Battista Pergolesi, dù có cuộc đời ngắn ngủi, đã để lại một di sản âm nhạc đồ sộ và có tầm ảnh hưởng sâu rộng, được đánh giá cao về giá trị nghệ thuật và lịch sử. Các tác phẩm của ông được xem là có giá trị nghệ thuật cao và tầm quan trọng lịch sử to lớn. Phong cách của ông được đặc trưng bởi những giai điệu mượt mà, vẻ đẹp tươi mới, sắc thái hòa âm phong phú và sự tinh tế. Đặc biệt, cách viết cho giọng hát của ông được cho là rực rỡ và đầy sức sống.
Bản Stabat Mater của ông được xếp vào hàng những tác phẩm nhạc tôn giáo quan trọng nhất mọi thời đại. Vở opera L'Olimpiade của ông được coi là một trong những vở opera seria xuất sắc nhất đầu thế kỷ 18. Quan trọng hơn cả, vở opera hài La serva padrona của Pergolesi có ý nghĩa tối quan trọng trong việc phát triển và phổ biến opera buffa trên khắp châu Âu. Ông được ghi nhận là một trong những nhà soạn nhạc đặt nền móng cho sự phát triển của opera hài Ý, đồng thời là nhà kinh điển đầu tiên của thể loại này. Những đóng góp của ông đã tạo nên một cầu nối quan trọng giữa kỷ nguyên Baroque và Cổ điển, khẳng định giá trị lâu dài của ông đối với nền âm nhạc thế giới.