1. Đời đầu và sự nghiệp trẻ
Giorgi Mamardashvili sinh ra tại Tbilisi, Gruzia. Anh gia nhập học viện bóng đá của FC Dinamo Tbilisi vào năm 2012, chuyển đến từ câu lạc bộ FC Gagra.
1.1. Học viện bóng đá Dinamo Tbilisi
Sau khi tham gia đội trẻ của Dinamo Tbilisi, Mamardashvili đã có mặt trong đội một với tư cách là cầu thủ dự bị không được sử dụng trong phần lớn mùa giải 2018. Quãng thời gian này đã giúp anh có kinh nghiệm và chuẩn bị cho sự nghiệp chuyên nghiệp sau này.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Giorgi Mamardashvili bắt đầu từ Dinamo Tbilisi và trải qua các hợp đồng cho mượn trước khi anh chuyển đến Valencia và sau đó là Liverpool.
2.1. Dinamo Tbilisi và các hợp đồng cho mượn ban đầu
Sau khi ký hợp đồng chuyên nghiệp với Dinamo Tbilisi, Mamardashvili được cho mượn đến các đội Erovnuli Liga khác trong ba mùa giải liên tiếp để tích lũy kinh nghiệm thi đấu.
2.1.1. Cho mượn tới FC Rustavi
Mamardashvili có trận ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 2 tháng 3 năm 2019, ra sân từ đầu trong trận thua 1-4 trên sân khách trước FC Lokomotivi Tbilisi. Anh đã có 28 lần ra sân cho FC Rustavi trong mùa giải 2019, góp phần giúp đội bóng tránh xuống hạng. Anh cũng có 2 lần ra sân tại Cúp bóng đá Gruzia và 2 lần tại vòng play-off xuống hạng của Erovnuli Liga.
2.1.2. Cho mượn tới FC Lokomotivi Tbilisi
Sau thời gian ở Rustavi, Mamardashvili tiếp tục được cho mượn đến FC Lokomotivi Tbilisi. Anh được đánh giá cao trong chiến dịch UEFA Europa League năm 2020 của Lokomotivi. Theo tờ báo Marca, màn trình diễn của anh trước Granada CF đã thu hút sự chú ý của các tuyển trạch viên Tây Ban Nha. Cuối tháng 12 cùng năm, anh nhận giải Thủ môn của năm từ Liên đoàn bóng đá Gruzia. Tháng 1 năm 2021, UEFA đã vinh danh anh là một trong 50 tài năng trẻ được kỳ vọng sẽ tỏa sáng trong tương lai. Anh có tổng cộng 29 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia, 3 lần ở cúp quốc gia và 3 lần ở các giải đấu châu Âu cho Lokomotivi Tbilisi.

2.2. Valencia CF
Ngày 7 tháng 6 năm 2021, Mamardashvili gia nhập câu lạc bộ La Liga Valencia CF theo hợp đồng cho mượn một năm kèm điều khoản mua đứt. Ban đầu, anh được bố trí thi đấu cho đội dự bị Valencia CF Mestalla tại Tercera División RFEF. Tuy nhiên, anh đã tham gia giai đoạn tiền mùa giải cùng đội một và gây ấn tượng với huấn luyện viên José Bordalás. Nhờ màn trình diễn đó, anh giành được suất bắt chính trong trận mở màn La Liga gặp Getafe CF vào ngày 13 tháng 8, trận đấu mà Valencia giành chiến thắng 1-0. Trong trận đấu này, dù Valencia phải thi đấu với 10 người từ phút thứ 3 sau khi Hugo Guillamón bị truất quyền thi đấu, Mamardashvili vẫn giữ sạch lưới nhờ pha lập công ở phút 11 của Carlos Soler.
Ngày 31 tháng 12 năm 2021, Valencia xác nhận mua đứt Mamardashvili với hợp đồng có thời hạn đến năm 2024, kèm tùy chọn gia hạn thêm một năm.
Trong mùa giải 2021-22, Mamardashvili đã tham gia 18 trận đấu tại giải vô địch quốc gia và giữ sạch lưới 8 trận. Anh lập kỷ lục 560 phút liên tiếp không để thủng lưới. Anh hai lần được đưa vào đội hình tiêu biểu của La Liga trong tuần (vòng đấu 1 và 35) và ba lần được trao giải Cầu thủ xuất sắc nhất trận. Tháng 5 năm 2022, tờ Marca đã vinh danh Mamardashvili trong đội hình Phát hiện của mùa giải La Liga.
Mùa giải 2022-23, Mamardashvili tham gia tất cả 38 trận đấu tại La Liga mà không bị thay ra. Anh ba lần được chọn vào đội hình tiêu biểu của La Liga trong tuần. Dựa trên số phiếu bầu từ người hâm mộ Valencia, Mamardashvili được vinh danh là cầu thủ xuất sắc nhất năm 2023, trong khi năm trước đó anh đứng thứ hai sau Gonçalo Guedes.
Ngày 28 tháng 1 năm 2024, Mamardashvili đi vào lịch sử câu lạc bộ khi phá kỷ lục của đội với 60 lần ra sân liên tiếp tại La Liga với tư cách là thủ môn bắt chính. Cuối cùng, anh đã thi đấu 69 trận liên tiếp ở giải vô địch quốc gia. Trong mùa giải thứ ba của mình tại câu lạc bộ, Mamardashvili tiếp tục đạt được những kết quả ấn tượng, cụ thể là cải thiện kỷ lục giữ sạch lưới của mình (13 trận), cản phá nhiều quả phạt đền nhất (3 quả, cùng với Unai Simón) và ngăn cản nhiều bàn thua nhất tại La Liga.
Dựa trên màn trình diễn xuất sắc của mình trong mùa giải này, Mamardashvili đã được đề cử cho giải thưởng Yashin Trophy do France Football trao tặng hàng năm cho thủ môn xuất sắc nhất thế giới. Tại lễ trao giải Quả bóng vàng được tổ chức tại Paris vào ngày 28 tháng 10 năm 2024, anh xếp thứ bảy.
2.3. Liverpool FC
Vào ngày 27 tháng 8 năm 2024, Valencia và câu lạc bộ Premier League Liverpool xác nhận rằng Mamardashvili sẽ gia nhập đội bóng nước Anh vào đầu mùa giải 2025-26.
3. Sự nghiệp quốc tế
Giorgi Mamardashvili đã có những đóng góp quan trọng cho cả đội tuyển trẻ và đội tuyển quốc gia cấp cao của Gruzia.
3.1. Đội tuyển trẻ quốc gia
Mamardashvili đã có ba lần ra sân cho đội tuyển U-21 Gruzia. Vào mùa hè năm 2023, anh đã tham gia ba trận đấu tại Giải vô địch U-21 châu Âu cho đội tuyển U-21 Gruzia. Đội bóng này đã có một chiến dịch vòng bảng vô cùng thành công và lần đầu tiên trong lịch sử lọt vào vòng tứ kết của giải đấu.
3.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Mamardashvili có trận ra mắt cho đội tuyển quốc gia Gruzia trong trận giao hữu thua 1-4 trước Bulgaria vào ngày 8 tháng 9 năm 2021.
Ngày 9 tháng 6 năm 2022, anh chơi trận đấu chính thức đầu tiên trong chiến thắng 3-0 trước Bắc Macedonia tại UEFA Nations League 2022-23. Với màn trình diễn của mình trong trận lượt về (thắng 2-0) vào tháng 9, Mamardashvili đã được vinh danh vào Đội hình tiêu biểu của Tuần sau vòng 5. Các trang phân tích như Sofascore và whoscored.com đã đưa anh vào Đội hình tiêu biểu của tháng và của mùa giải ở League C.
Ngày 26 tháng 3 năm 2024, Gruzia đã đánh bại Hy Lạp với tỷ số 4-2 trong loạt sút luân lưu tại vòng play-off để giành quyền tham dự UEFA Euro 2024, đánh dấu lần đầu tiên quốc gia này tham dự một giải đấu quốc tế lớn. Mamardashvili là một nhân tố quan trọng trong trận đấu này, khi đã cản phá cú sút phạt đền đầu tiên của tiền đạo người Hy Lạp Anastasios Bakasetas.
Mamardashvili được triệu tập vào đội hình Gruzia tham dự vòng chung kết Euro 2024 tại Đức. Anh ra sân ngay từ đầu trong trận đấu đầu tiên của đội tại một giải đấu lớn, trận thua 1-3 trước Thổ Nhĩ Kỳ vào ngày 19 tháng 6. Sau khi thực hiện 11 pha cứu thua trong trận đấu tiếp theo gặp Cộng hòa Séc, Mamardashvili đã nhận giải Cầu thủ xuất sắc nhất trận. Các trang web phân tích như Sofascore, Marca và 90min.com đã điền tên anh vào Đội hình tiêu biểu của vòng đấu thứ 2, với Sofascore thậm chí còn chấm anh số điểm tổng hợp cao thứ hai chỉ sau tiền vệ người Tây Ban Nha Fabián Ruiz. Trong trận đấu thứ ba của đội tại bảng F, Mamardashvili đã giữ sạch lưới trước Bồ Đào Nha, giúp Gruzia giành chiến thắng 2-0 và lọt vào vòng đấu loại trực tiếp. Anh kết thúc vòng bảng với 20 pha cứu thua, nhiều hơn 7 pha so với bất kỳ thủ môn nào khác tại giải đấu.
4. Đời tư
Giorgi Mamardashvili là con trai của Davit Mamardashvili, cựu thủ môn của FC WIT Georgia và FC Torpedo Kutaisi. Sau khi giải nghệ, cha anh trở thành huấn luyện viên thủ môn tại FC Merani Martvili và sau đó là Torpedo Kutaisi.
Mamardashvili bắt đầu mối quan hệ với người mẫu Elene Epitashvili vào năm 2021. Cặp đôi này đã kết hôn vào ngày 18 tháng 7 năm 2024. Vào ngày 22 tháng 11 năm 2024, con gái của họ, Eni, đã chào đời.
5. Danh hiệu
5.1. Câu lạc bộ
Dinamo Tbilisi
- Á quân Erovnuli Liga: 2018
Valencia
- Á quân Cúp Nhà vua Tây Ban Nha: 2021-22
5.2. Cá nhân
- Thủ môn xuất sắc nhất Gruzia: 2020
- Cầu thủ bóng đá Gruzia của năm: 2024
6. Thống kê sự nghiệp
6.1. Thống kê câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Dinamo Tbilisi | 2018 | Erovnuli Liga | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | ||
Rustavi (mượn) | 2019 | Erovnuli Liga | 28 | 0 | 2 | 0 | - | 2 | 0 | 32 | 0 | |
Lokomotivi Tbilisi (mượn) | 2020 | Erovnuli Liga | 11 | 0 | 1 | 0 | - | - | 12 | 0 | ||
2021 | 18 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | - | 23 | 0 | |||
Tổng cộng | 29 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 35 | 0 | ||
Valencia | 2021-22 | La Liga | 18 | 0 | 3 | 0 | - | - | 21 | 0 | ||
2022-23 | 38 | 0 | 3 | 0 | - | 1 | 0 | 42 | 0 | |||
2023-24 | 37 | 0 | 0 | 0 | - | - | 37 | 0 | ||||
2024-25 | 21 | 0 | 0 | 0 | - | - | 21 | 0 | ||||
Tổng cộng | 114 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 121 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 171 | 0 | 11 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 188 | 0 |
6.2. Thống kê quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Gruzia | 2021 | 1 | 0 |
2022 | 5 | 0 | |
2023 | 8 | 0 | |
2024 | 13 | 0 | |
Tổng cộng | 27 | 0 |