1. Thời thơ ấu và bối cảnh
Phần này khám phá nguồn gốc gia đình và những yếu tố ban đầu đã định hình con đường sự nghiệp của Monck.
1.1. Sinh ra và gia đình
George Monck sinh ngày 6 tháng 12 năm 1608 tại điền trang gia đình Potheridge ở Devon, là con trai thứ hai của Sir Thomas Monck (1570-1627) và Elizabeth Smith. Elizabeth là con gái của Sir George Smith, người từng ba lần làm Thị trưởng Exeter và được cho là người giàu nhất ở Exeter, sở hữu khoảng 25 thái ấp. Gia đình Monck là một trong những gia đình lâu đời nhất ở Devon, nhưng tương đối nghèo khó. Sir George Smith bị cáo buộc đã không trả đủ của hồi môn đã hứa cho con gái mình, dẫn đến một loạt các tranh chấp pháp lý tốn kém với con rể. Năm 1625, Sir Thomas bị tống giam vì nợ nần và qua đời trong tù hai năm sau đó.
Các anh chị em của George Monck bao gồm một người em trai, Nicholas Monck (1609-1661), người sau này trở thành Giám mục Hereford và Viện trưởng Đại học Eton, cùng một người anh trai, Thomas (mất năm 1647). Dì của ông, Grace Smith, kết hôn với Sir Bevil Grenville, người đã tử trận trong Trận Lansdown năm 1643. Con trai của Bevil Grenville và là anh họ của George Monck, John Granville, Bá tước thứ 1 xứ Bath, cũng thăng tiến nhờ vai trò của Monck trong cuộc Phục hồi. Tổ tiên của Monck bao gồm Frances Plantagenet, con gái ngoài giá thú của Vua Edward IV, qua đó kết nối ông với dòng dõi hoàng gia.
1.2. Giáo dục và ảnh hưởng ban đầu
Monck trở thành một quân nhân chuyên nghiệp, đây là một lựa chọn nghề nghiệp phổ biến đối với những người con trai út của giới quý tộc nghèo khó. Ông bị bắt vì tội cố ý giết người vào cuối năm 1626, khi ông và anh trai Thomas tấn công Nicholas Battyn, phó cảnh sát trưởng chịu trách nhiệm tống giam cha họ. Sự kiện này có thể đã thúc đẩy ông theo đuổi sự nghiệp quân sự.
2. Sự nghiệp quân sự ban đầu (Trước Nội chiến)
Phần này trình bày những kinh nghiệm quân sự đầu tiên của Monck tại Hà Lan và vai trò của ông trong Chiến tranh Giám mục trước khi Nội chiến Anh bùng nổ.
2.1. Phục vụ tại Hà Lan
Kinh nghiệm quân sự đầu tiên của Monck là cuộc tấn công thất bại vào Cádiz vào tháng 11 năm 1625, khi ông phục vụ với tư cách là một Chuẩn úy trong một đại đội do anh họ ông, Sir Richard Grenville, Nam tước thứ 1, chỉ huy. Sau đó, ông tham gia cuộc viễn chinh thảm khốc không kém chống lại St Martin-de-Ré vào tháng 7 năm 1627, nhằm giải cứu những người Huguenot (Tin lành) Pháp tại La Rochelle.
Ông đã dành phần lớn thập kỷ tiếp theo để phục vụ trong Quân đội Liên minh Hà Lan, lực lượng này vào thời điểm đó được coi là nơi tốt nhất để học "nghệ thuật chiến tranh" do những thành công của họ trong Chiến tranh Tám mươi năm chống lại Tây Ban Nha Habsburg. Nhiều sĩ quan sau này chiến đấu cho cả hai phe trong Chiến tranh Tam vương quốc cũng đã làm như vậy, trong số đó có Sir Thomas Fairfax và Sir Philip Skippon. Trong Cuộc vây hãm Maastricht năm 1632, ông phục vụ trong một trung đoàn do Robert de Vere, Bá tước thứ 19 xứ Oxford, chỉ huy. Bá tước xứ Oxford đã tử trận trong cuộc tấn công cuối cùng và được thay thế bởi George Goring, Lãnh chúa Goring. Đến năm 1637, Monck là Trung tá dưới quyền Goring và đóng vai trò quyết định trong việc đánh chiếm Breda, một thành công của Hà Lan và là một trong những hành động lớn cuối cùng của cuộc chiến. Sau khi cãi vã với chính quyền dân sự của Dordrecht, ông đã từ bỏ chức vụ của mình và trở về Anh vào năm 1638.
2.2. Trở về Anh và Chiến tranh Giám mục
Trong Chiến tranh Giám mục năm 1639 và 1640, ông là trung tá trong một trung đoàn do Mountjoy Blount, Bá tước thứ 1 xứ Newport, người cũng là Tổng quản Pháo binh, thành lập. Monck là một trong số ít người được công nhận tại Trận Newburn năm 1640, khi ông cứu pháo binh Anh khỏi bị bắt. Do thiếu tiền, quân đội đã bị giải tán. Monck đã thất nghiệp trong năm tiếp theo.
3. Thời kỳ Chiến tranh Tam vương quốc
Phần này mô tả sự phục vụ của Monck trong các phe phái khác nhau trong Chiến tranh Tam vương quốc, từ phe Vương thất đến phe Nghị viện, và những sự kiện quan trọng trong giai đoạn này.
3.1. Phục vụ phe Vương thất và bị bắt giữ

Sau Cuộc nổi dậy Ireland năm 1641, Nghị viện Anh đã phê duyệt việc tuyển mộ một Quân đội Vương thất Ireland để dập tắt cuộc nổi dậy. Monck được phong làm đại tá của một trung đoàn do người họ hàng xa của ông, Robert Sidney, Bá tước thứ 2 xứ Leicester, thành lập. Trung đoàn này đã đổ bộ vào Dublin vào tháng 1 năm 1642 và phục vụ dưới quyền James Butler, Bá tước thứ 1 xứ Ormond. Trong mười tám tháng tiếp theo, ông đã chiến dịch chống lại các thành trì của quân nổi dậy ở Leinster, trong đó ông chịu trách nhiệm về một số vụ thảm sát bị cáo buộc ở County Kildare và cũng tham gia vào Trận New Ross vào tháng 3 năm 1643. Tuy nhiên, sự bùng nổ của Nội chiến Anh lần thứ nhất vào tháng 8 năm 1642 có nghĩa là Ormonde không còn có thể nhận được quân tiếp viện hoặc tiền từ Anh, và đến giữa năm 1643, Liên minh Công giáo Ireland đã kiểm soát hầu hết Ireland, ngoại trừ Ulster, Dublin và Cork.
Hầu hết các sĩ quan của Ormond, bao gồm cả Monck, đều cho rằng Quân đội Ireland nên giữ thái độ trung lập giữa Phe Nghị viện và Phe Vương thất, nhưng Charles mong muốn sử dụng những quân lính này để giúp ông giành chiến thắng trong cuộc chiến ở Anh. Vào tháng 9 năm 1643, Ormonde đã đồng ý một thỏa thuận ngừng bắn hay "Cessation" với Liên minh. Các phe phái ở cả hai bên đều phản đối các điều khoản, bao gồm các cuộc đàm phán về quyền tự do thờ phượng cho người Công giáo và các cải cách hiến pháp. Những người Tin lành coi đây là một mối đe dọa, trong khi nhiều người trong Liên minh cảm thấy họ đang trên đà chiến thắng và không thu được gì từ thỏa thuận ngừng bắn; họ cũng nhận thức rõ rằng bất kỳ nhượng bộ nào mà Charles dành cho người Công giáo ở Ireland đều làm suy yếu vị thế của ông ở Anh và Scotland.
Monck là một trong số những người từ chối tuyên thệ trung thành với nhà vua và bị Ormonde gửi đến Bristol làm tù binh. Tại đây, ông cuối cùng đã đồng ý hỗ trợ phe Vương thất trước khi bị bắt tại Trận Nantwich vào tháng 1 năm 1644. Mặc dù tù binh thường được trao đổi, kinh nghiệm và khả năng của ông được đánh giá cao đến mức ông bị giam giữ trong hai năm tiếp theo. Trong thời gian này, ông đã viết một cuốn sổ tay quân sự có tựa đề Những quan sát về các vấn đề quân sự và chính trị. Sau khi Charles đầu hàng vào tháng 5 năm 1646, ông chấp nhận một chức vụ trong một trong những trung đoàn được Nghị viện gửi đến Ireland làm quân tiếp viện; vào tháng 9 năm 1647, ông được bổ nhiệm làm chỉ huy của phe Nghị viện ở miền Đông Ulster.
3.2. Chuyển sang phe Nghị viện
Sau khi được trả tự do, Monck gia nhập Quân đội Mẫu mới của phe Nghị viện với quân hàm thiếu tướng. Ông tiếp tục chiến đấu ở Ireland vào năm 1647 và năm 1649, ông ký một thỏa thuận ngừng bắn với Owen Roe O'Neill, thủ lĩnh của Liên minh Công giáo Ireland, trước khi trở về Anh.
4. Thời kỳ Khối thịnh vượng chung và Bảo hộ
Phần này tập trung vào vai trò của Monck dưới thời Khối thịnh vượng chung và Chế độ Bảo hộ, bao gồm nhiệm kỳ tư lệnh tại Scotland, sự tham gia vào Chiến tranh Anh-Hà Lan lần thứ nhất, và ảnh hưởng của ông trong chính quyền Cromwell.
4.1. Tư lệnh tại Scotland

Monck đã chứng tỏ lòng trung thành của mình với Nghị viện bằng cách từ chối tham gia Nội chiến Anh lần thứ hai và yêu cầu tất cả các sĩ quan của mình ký một tuyên bố ủng hộ. Tuy nhiên, vị trí của ông ở Ulster trở nên cực kỳ bấp bênh sau án tử hình của Charles I vào tháng 1 năm 1649, vì khu vực này bị chi phối bởi những người định cư Trưởng lão giáo Scotland, được hỗ trợ bởi một đội quân Covenanter dưới quyền Robert Monro. Người Scotland không chỉ phản đối việc người Anh giết vua của họ mà không hỏi ý kiến. Là những người Calvin giáo, họ coi chế độ quân chủ là do thần thánh ban cho, khiến việc hành quyết trở thành một hành động báng bổ. Do đó, họ đã đào ngũ sang liên minh Vương thất-Liên minh do Ormond lãnh đạo và trong tuyệt vọng, Monck đã đồng ý một thỏa thuận ngừng bắn bí mật với Eoghan Ó Néill, thủ lĩnh Công giáo ở Ulster, điều mà ông đã không thông báo cho Nghị viện cho đến tháng 5.
Được triệu hồi về London, ông bị một ủy ban Nghị viện khiển trách, mặc dù họ riêng tư thừa nhận hoàn cảnh tuyệt vọng đã khiến điều đó trở nên cần thiết. Mặc dù một số người không tin tưởng Monck vì ông từng là người theo phe Vương thất, Oliver Cromwell đã giao cho ông chỉ huy một trung đoàn trong Chiến tranh Anh-Scotland năm 1650 đến 1651, trung đoàn này đã chiến đấu tại Dunbar, sau đó đánh chiếm Dundee, một hành động mà 800 thường dân được cho là đã bị giết. Trong suốt Chế độ Bảo hộ, Monck vẫn trung thành với Cromwell, người đã bổ nhiệm ông làm chỉ huy quân sự ở Scotland cho đến tháng 2 năm 1652. Vào thời điểm đó, Monck bị ốm nặng và nghỉ hưu tại Bath để hồi phục. Do chuyên môn của ông trong việc sử dụng pháo binh, khi Chiến tranh Anh-Hà Lan lần thứ nhất bắt đầu vào tháng 11, Monck được phong làm Tướng hải quân, cùng với Robert Blake và Richard Deane.
Ông được bổ nhiệm làm chỉ huy quân sự ở Scotland, và bằng các chiến thuật tàn nhẫn đã được chứng minh trong các nhiệm vụ trước đây của mình, đến cuối năm 1655, đất nước này đã được bình định. Ông giữ vị trí này trong năm năm tiếp theo, thể hiện lòng trung thành của mình bằng cách loại bỏ bất kỳ sĩ quan nào bày tỏ sự phản đối chính sách của chính phủ và bắt giữ những người bất đồng chính kiến về tôn giáo.
4.2. Chiến tranh Anh-Hà Lan lần thứ nhất
Khi Chiến tranh Anh-Hà Lan lần thứ nhất bắt đầu vào tháng 11 năm 1652, Monck được phong làm Tướng hải quân cùng với Robert Blake và Richard Deane. Ông đã chiến đấu trong các trận hải chiến năm 1653: Trận Portland, Trận Gabbard và Trận Scheveningen. Trong trận Portland, ông đã thay thế Blake bị thương nặng để chỉ huy hạm đội Anh.
Trong thời gian làm Tướng hải quân, Monck cùng với Blake và William Penn đã nỗ lực cải cách hải quân. Họ đã áp dụng chiến thuật đơn tuyến trận (single-line ahead formation) để tập trung hỏa lực vào đối phương, chiến thuật này đã đạt hiệu quả tại trận Gabbard và sau đó được Hà Lan áp dụng tại trận Scheveningen, cuối cùng trở thành đội hình cơ bản của hải quân thế giới. Thông qua các cuộc chiến Anh-Hà Lan, các chiến lược hàng hải cũng được thiết lập, như việc kiểm soát Địa Trung Hải và giành quyền kiểm soát biển, những mục tiêu sau này trở nên quan trọng đối với Hải quân Anh. Cuộc chiến kết thúc với Hiệp ước Westminster vào tháng 2 năm 1654, trong đó Anh giành ưu thế.
4.3. Vai trò trong thời kỳ Bảo hộ
Sau khi Oliver Cromwell qua đời vào tháng 9 năm 1658, Monck chuyển sự ủng hộ của mình sang con trai ông, Richard Cromwell, người được bổ nhiệm làm Hộ quốc công. Nghị viện Bảo hộ thứ ba được bầu vào tháng 1 năm 1659 bị chi phối bởi những người Trưởng lão giáo ôn hòa như Monck và những người ủng hộ phe Vương thất, mục tiêu chính của họ là giảm bớt quyền lực và chi phí của quân đội. Vào tháng 4, các phần tử cực đoan trong quân đội do John Lambert và Charles Fleetwood lãnh đạo đã giải tán Nghị viện và buộc Richard Cromwell phải từ chức. Chế độ mới, đôi khi được gọi là Đảng Wallingford House, đã bãi bỏ Chế độ Bảo hộ, tái lập Nghị viện Rump bị Cromwell giải tán vào năm 1653 và bắt đầu loại bỏ các sĩ quan và quan chức có lòng trung thành đáng ngờ, bao gồm nhiều người đang phục vụ ở Scotland.
Monck vẫn được giữ nguyên vị trí phần lớn vì những tin đồn về một cuộc nổi dậy khác của phe Vương thất khiến việc giữ ông lại là lựa chọn ưu tiên hơn. Cả anh họ ông, John Granville, Bá tước thứ 1 xứ Bath, và em trai Nicholas đều có liên hệ với tổ chức ngầm của phe Vương thất. Vào tháng 7 năm 1659, Nicholas đã mang đến cho ông một lời kêu gọi cá nhân từ Charles II, yêu cầu sự giúp đỡ của ông và đề nghị lên tới 100.00 K GBP mỗi năm cho sự hỗ trợ của ông. Khi Cuộc nổi dậy của Booth bùng nổ vào tháng 8 năm 1659, Monck đã cân nhắc tham gia nhưng cuộc nổi dậy đã sụp đổ trước khi ông kịp cam kết. Vào tháng 10, nhóm Wallingford House đã giải tán Nghị viện Rump trước khi bị buộc phải tái lập vào đầu tháng 12.
5. Sự phục hồi chế độ quân chủ
Phần này chi tiết vai trò then chốt của George Monck trong việc khôi phục chế độ quân chủ Stuart, các cuộc đàm phán chính trị và những phần thưởng ông nhận được sau sự kiện này.
5.1. Vai trò quyết định trong việc thực hiện Sự phục hồi

Đến cuối năm 1659, Anh dường như đang trôi vào tình trạng vô chính phủ, với những yêu cầu rộng rãi về các cuộc bầu cử mới và chấm dứt chế độ quân sự. Monck tuyên bố ủng hộ Nghị viện Rump chống lại phe Cộng hòa do Lambert lãnh đạo, đồng thời phối hợp với Sir Theophilus Jones, một đồng nghiệp cũ ở Ireland, người đã chiếm giữ Lâu đài Dublin vào cuối tháng 12. Đồng thời, ông dẫn quân của mình đến biên giới Anh, được hỗ trợ bởi một lực lượng do cựu chỉ huy Quân đội Mẫu mới, Sir Thomas Fairfax, tập hợp. Quân của Lambert, bị áp đảo về số lượng và không được trả lương, đã tan rã; vào ngày 2 tháng 2, Monck tiến vào London và vào tháng 4, các cuộc bầu cử đã được tổ chức cho một Nghị viện Hội nghị.
Mặc dù sự ủng hộ của ông là cần thiết cho cuộc Phục hồi, các nhà sử học hiện đại đặt câu hỏi liệu chính sách này có phải do Monck khởi xướng hay ông chỉ đơn thuần tuân theo ý kiến đa số, vốn lúc này đã hoàn toàn ủng hộ việc tái lập chế độ quân chủ. Mặc dù ông được bầu làm Nghị sĩ cho Devon, các nhà quan sát lưu ý rằng ông ít quan tâm đến chính trị, trong khi việc ông thiếu một cơ sở quyền lực khu vực ở Anh và đề xuất giảm quân đội đã chống lại ảnh hưởng trong tương lai của ông.
5.2. Đàm phán chính trị và ảnh hưởng
Tuyên bố Breda do Charles ban hành vào ngày 4 tháng 4 năm 1660 phần lớn dựa trên các khuyến nghị của Monck. Tuyên bố này hứa hẹn một lệnh ân xá chung cho các hành động đã gây ra trong các cuộc nội chiến và Thời kỳ Khối thịnh vượng chung, ngoại trừ những người đã giết Charles I, việc giữ lại tài sản đã mua trong cùng thời kỳ bởi những người chủ hiện tại, khoan dung tôn giáo và thanh toán các khoản nợ lương cho quân đội. Dựa trên các điều khoản này, Nghị viện đã quyết định tuyên bố Charles là vua và mời ông trở về Anh; ông rời Hà Lan vào ngày 24 tháng 5 và vào London năm ngày sau đó.
Đội cận vệ kỵ binh của Monck (Monck's Life Guards) đã trở thành Trung đội thứ hai/Trung đội của Nữ hoàng trong ba trung đội cận vệ kỵ binh, và sau đó được hợp nhất với các trung đội khác để trở thành Trung đoàn Life Guards. Năm 1661, "Trung đoàn bộ binh của Monck" trở thành trung đoàn bộ binh cận vệ, và sau đó được gọi chính thức là "Coldstream Guards" (Vệ binh Coldstream), tên gọi vẫn được sử dụng cho đến ngày nay.
5.3. Danh hiệu và phần thưởng
Vào tháng 7 năm 1660, Monck được phong làm Công tước xứ Albemarle và được bổ nhiệm vào Hội đồng Cơ mật Anh; ông cũng nhận được Cung điện Beaulieu cũ, các vùng đất ở Ireland và Anh trị giá 7.00 K GBP mỗi năm, một khoản lương hưu hàng năm là 700 GBP và nhiều chức vụ khác nhau, bao gồm Lord Lieutenant xứ Devon và Chủ mã. Ông cũng đã giành được các vị trí quan trọng cho những người phụ thuộc và các mối quan hệ của mình; John Grenville trở thành Bá tước xứ Bath, trong khi Nicholas Monck được bổ nhiệm làm Giám mục Hereford, người anh họ William Morice của ông trở thành Thư ký Nhà nước cho Bộ miền Bắc và anh rể Thomas của ông trở thành Tổng quản quân vụ.
Năm 1663, Monck được cấp đất ở Thuộc địa Carolina, nay là các bang Nam Carolina và Bắc Carolina của Hoa Kỳ, nơi Vũng Albemarle được đặt theo tên ông. Ông cũng trở thành cổ đông trong Công ty Hoàng gia Châu Phi, được thành lập để thách thức sự kiểm soát của Hà Lan đối với buôn bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương và là một yếu tố chính trong căng thẳng thương mại giữa hai nước, cuối cùng dẫn đến Chiến tranh Anh-Hà Lan lần thứ hai vào năm 1665. Cuộc xung đột này được Monck và các nhà đầu tư khác trong chính phủ ủng hộ, bao gồm George Carteret, Shaftesbury và Arlington.
6. Sự nghiệp và chức vụ công sau Sự phục hồi
Phần này đề cập đến các chức vụ và đóng góp của Monck sau khi chế độ quân chủ được phục hồi, đặc biệt là trong Chiến tranh Anh-Hà Lan lần thứ hai và các sự kiện lớn như Đại Dịch và Đại Hỏa hoạn London.
6.1. Chiến tranh Anh-Hà Lan lần thứ hai


Quyền chỉ huy hạm đội được giao cho James, Công tước xứ York, với Sandwich làm cấp phó và Monck đảm nhiệm các nhiệm vụ hành chính của ông tại Bộ Hải quân. Ông và Hoàng tử Rupert cùng chỉ huy trong chiến dịch năm 1666. Trận Bốn ngày vào tháng 6 là một chiến thắng của Hà Lan, nhưng được bù đắp bằng thành công của Anh trong Trận St. James's Day vào tháng 7. Vào tháng 8, ông đã thực hiện các cuộc tấn công vào các tàu buôn ven biển Hà Lan. Cuộc chiến kết thúc với Hiệp ước Breda vào năm 1667.
Vào tháng 6 năm 1667, hạm đội Hà Lan đã tấn công Sông Medway gần cửa sông Sông Thames. Monck đã nhanh chóng đến hiện trường ở Chatham và cố gắng chống trả bằng pháo kích vào hải quân Hà Lan đang tiến vào đất liền. Tuy nhiên, tàu Royal Charles đã bị địch bắt giữ, và các tàu Royal James và Royal Catherine bị đánh chìm, dẫn đến một kết quả đáng xấu hổ cho Anh.
6.2. Thời kỳ Đại Dịch và Đại Hỏa hoạn London
Monck đã giành được rất nhiều sự yêu mến của công chúng vì đã ở lại London trong suốt Đại Dịch London năm 1665 khi hầu hết chính phủ đã bỏ trốn đến Oxford. Vào tháng 9 năm 1666, ông được triệu hồi để giúp duy trì trật tự trong sự hỗn loạn do Đại Hỏa hoạn London gây ra.
6.3. Vị trí hành chính và các chức vụ khác
Mặc dù được bổ nhiệm làm Lord Deputy of Ireland, Monck lại bị ốm nặng vào tháng 8 năm 1661 và được thay thế bởi Ormond, được "bù đắp" bằng chức vụ bổ sung là Lord Lieutenant of Middlesex. Sau đó, ông tránh xa chính trị tiền tuyến và tập trung vào việc tối đa hóa tài sản cá nhân; vợ ông nổi tiếng vì bán các chức vụ, mặc dù đây là một thông lệ phổ biến và có lẽ phản ánh sự oán giận đối với xuất thân khiêm tốn của bà. Trong nhật ký của mình, Samuel Pepys đã tấn công bà là một "người phụ nữ quê mùa, giản dị" và "người phụ nữ bẩn thỉu"; tuy nhiên, quan điểm của ông bị ảnh hưởng bởi sự cạnh tranh giữa Monck và người anh họ của chính ông, Edward Montagu, Bá tước thứ 1 xứ Sandwich, để kiểm soát Bộ Hải quân trong thế kỷ 17.
Đây là chức vụ chỉ huy tích cực cuối cùng của ông; hạm đội phải ngừng hoạt động do thiếu tiền, đỉnh điểm là cuộc Đột kích Medway đáng xấu hổ vào tháng 6 năm 1667 đã kết thúc cuộc chiến. Là một trong số ít người thoát khỏi sự khiển trách của Nghị viện, Monck được bổ nhiệm làm Chủ tịch Hội đồng Ngân khố nhưng ông lúc này đang mắc chứng phù nề nặng, hạn chế khả năng tham dự các cuộc họp.
7. Đời tư
Phần này cung cấp thông tin về cuộc sống cá nhân, hôn nhân và gia đình của George Monck.
7.1. Hôn nhân và gia đình
Vào tháng 1 năm 1653, Monck kết hôn với Anne Clarges (1619-1670), con gái của một người thợ rèn ở London và là góa phụ của Thomas Radford; cái chết của Radford không được xác nhận hợp pháp cho đến một năm sau khi họ kết hôn, một sự thật sau này đã được dùng để chống lại bà. Anh trai của bà, Thomas Clarges (1618-1695), là một người Hoàng gia trung thành, người đã được phong tước hiệp sĩ sau cuộc Phục hồi và có sự nghiệp lâu dài trong Nghị viện Anh. Họ có một con trai duy nhất sống sót đến tuổi trưởng thành, Christopher Monck, Công tước thứ 2 xứ Albemarle (1653-1688).
8. Cái chết và di sản
Phần này mô tả hoàn cảnh qua đời của Monck, nơi an táng và những đánh giá lịch sử về di sản của ông.
8.1. Hoàn cảnh cái chết
George Monck qua đời vào ngày 3 tháng 1 năm 1670, ở tuổi 61, do mắc chứng phù thũng nặng. Vợ ông qua đời ba tuần sau đó.
8.2. An táng và tưởng niệm

Ông được chôn cất tại Tu viện Westminster. Một vài năm sau đó, một đài tưởng niệm do William Kent và Peter Scheemakers thiết kế đã được dựng lên trong Tu viện để vinh danh Monck. Bài ballad Về cái chết của Ngài, Công tước xứ Albemarle đã được sáng tác để vinh danh ông.
8.3. Đánh giá lịch sử và ảnh hưởng
Sau khi ông qua đời, chức vụ Tổng tư lệnh quân đội được truyền lại cho con trai ngoài giá thú của Charles II, James Scott, Công tước thứ 1 xứ Monmouth. Chức vụ Chủ tịch Hội đồng Ngân khố được giao cho Thomas Clifford, Nam tước thứ 1 Clifford xứ Chudleigh, một cận thần của Charles II. Tước hiệu Công tước xứ Albemarle được truyền cho con trai duy nhất của ông, Christopher Monck, Công tước thứ 2 xứ Albemarle.
Tuy nhiên, vào năm 1688, Christopher qua đời mà không có con, khiến gia đình Monck và tước hiệu Công tước xứ Albemarle bị tuyệt diệt. Sau này, tước hiệu Bá tước xứ Albemarle được tái lập và trao cho Arnold van Keppel, Bá tước thứ 1 xứ Albemarle. Năm 1696, James II cũng đã phục hồi tước hiệu Công tước xứ Albemarle và trao cho con trai ngoài giá thú của ông, Henry FitzJames. Tuy nhiên, tước hiệu này chỉ là một tước hiệu Jacobite không có hiệu lực và đã bị xóa bỏ sau khi Henry qua đời vào năm 1702.
Di sản của George Monck chủ yếu nằm ở vai trò quyết định của ông trong việc khôi phục chế độ quân chủ Stuart, giúp nước Anh thoát khỏi tình trạng hỗn loạn chính trị sau Thời kỳ Khối thịnh vượng chung. Mặc dù ảnh hưởng chính trị của ông giảm dần sau năm 1660, sự thực dụng và tập trung vào ổn định của ông vẫn là yếu tố then chốt cho sự chuyển đổi hòa bình của nước Anh.