1. Cuộc đời
Cuộc đời của George Green là một minh chứng cho sự kiên trì và tài năng tự học phi thường, từ những năm tháng đầu đời đầy khó khăn cho đến khi ông có cơ hội theo đuổi niềm đam mê toán học và vật lý.
1.1. Thuở thiếu thời và Giáo dục
George Green sinh ra và sống phần lớn cuộc đời mình tại thị trấn Sneinton, Nottinghamshire, Anh, nay là một phần của thành phố Nottingham. Cha ông, cũng tên là George, là một thợ làm bánh và sở hữu một cối xay gió bằng gạch dùng để xay ngũ cốc, được gọi là Cối xay gió Green.
Trong những năm tháng tuổi trẻ, Green được mô tả là có thể chất yếu ớt và không thích làm việc trong tiệm bánh của cha mình. Tuy nhiên, ông không có lựa chọn nào khác và, như thường lệ vào thời điểm đó, ông có lẽ đã bắt đầu làm việc hàng ngày để kiếm sống từ năm tuổi.
Trong thời kỳ này, chỉ khoảng 25-50% trẻ em ở Nottingham được đi học, và hầu hết các trường học là trường Chủ nhật do Giáo hội điều hành, nơi trẻ em thường chỉ học trong một hoặc hai năm. Nhận thấy trí tuệ vượt trội của Green khi còn nhỏ và có tình hình tài chính vững mạnh nhờ tiệm bánh thành công, cha ông đã cho ông nhập học vào tháng 3 năm 1801 tại Học viện Robert Goodacre ở phố Upper Parliament. Robert Goodacre là một nhà phổ biến khoa học và giáo dục nổi tiếng thời bấy giờ. Ông đã xuất bản Tiểu luận về Giáo dục Thanh niên (Essay on the Education of YouthEnglish), trong đó ông viết rằng ông không "nghiên cứu lợi ích của cậu bé mà là con người tương lai". Đối với một người không chuyên, Goodacre có vẻ rất am hiểu về khoa học và toán học, nhưng việc kiểm tra kỹ tiểu luận và chương trình giảng dạy của ông cho thấy mức độ giảng dạy toán học của ông chỉ giới hạn ở đại số, lượng giác và logarit. Do đó, những đóng góp toán học sau này của Green, vốn thể hiện kiến thức về những phát triển rất hiện đại trong toán học, không thể có được từ thời gian ông học tại Học viện Robert Goodacre. Green chỉ ở lại học viện trong bốn kỳ (một năm học), và những người cùng thời đã suy đoán rằng ông đã học hết những gì họ có thể dạy.
Năm 1773, cha của George Green chuyển đến Nottingham, nơi vào thời điểm đó nổi tiếng là một thị trấn dễ chịu với không gian mở và những con đường rộng rãi. Tuy nhiên, đến năm 1831, dân số đã tăng gần năm lần, một phần do Cách mạng Công nghiệp đang phát triển, và thành phố trở thành một trong những khu ổ chuột tồi tệ nhất ở Anh. Thường xuyên có các cuộc bạo loạn của công nhân đói, thường đi kèm với sự thù địch đặc biệt đối với thợ làm bánh và thợ xay bột vì nghi ngờ họ giấu ngũ cốc để đẩy giá lương thực. Vì những lý do này, vào năm 1807, George Green cha đã mua một mảnh đất ở Sneinton. Trên mảnh đất này, ông đã xây dựng một "cối xay ngô gió bằng gạch", nay được gọi là Cối xay gió Green. Nó là một công trình ấn tượng về mặt công nghệ vào thời điểm đó, nhưng đòi hỏi bảo trì gần như suốt ngày đêm, điều này đã trở thành gánh nặng của Green trong hai mươi năm tiếp theo.
1.2. Tự học và Hoạt động Ban đầu
Cũng như việc làm bánh, Green thấy những trách nhiệm điều hành cối xay gió thật khó chịu và tẻ nhạt. Ngũ cốc từ các cánh đồng liên tục được đưa đến cửa cối xay, và các cánh buồm của cối xay gió phải được điều chỉnh liên tục theo tốc độ gió, cả để ngăn ngừa hư hỏng khi gió lớn và để tối đa hóa tốc độ quay khi gió yếu. Các cối xay liên tục nghiền vào nhau có thể bị mòn hoặc gây cháy nếu hết ngũ cốc để xay. Hàng tháng, những viên đá nặng hơn một tấn sẽ phải được thay thế hoặc sửa chữa.
Khi Green ba mươi tuổi, ông trở thành thành viên của Thư viện Đăng ký Nottingham (Nottingham Subscription Library). Thư viện này vẫn tồn tại cho đến ngày nay và có lẽ là nguồn kiến thức toán học nâng cao chính của Green. Không giống như các thư viện thông thường hơn, thư viện đăng ký này chỉ dành riêng cho khoảng một trăm người đăng ký, và người đầu tiên trong danh sách đăng ký là Công tước Newcastle. Thư viện này đáp ứng các yêu cầu về sách và tạp chí chuyên ngành phục vụ lợi ích đặc biệt của những người đăng ký.
Nghiên cứu lịch sử gần đây cho thấy nhân vật then chốt trong quá trình giáo dục toán học của Green là John Toplis (khoảng 1774-1857). Toplis tốt nghiệp ngành toán học tại Cambridge với tư cách là Wrangler thứ 11 (người đạt điểm cao thứ 11 trong kỳ thi toán học danh giá) trước khi trở thành hiệu trưởng của tiền thân Trường trung học Nottingham từ năm 1806 đến 1819, và sống cùng khu phố với Green và gia đình ông. Toplis là một người ủng hộ trường phái toán học lục địa và thông thạo tiếng Pháp, từng dịch tác phẩm nổi tiếng của Laplace về Cơ học thiên thể (Traité de mécanique célesteFrench).
Khả năng Toplis đóng vai trò trong việc giáo dục toán học của Green có thể giải quyết một số câu hỏi tồn tại lâu nay về nguồn kiến thức toán học của Green. Ví dụ, Green đã sử dụng "Phân tích Toán học", một dạng giải tích có nguồn gốc từ Leibniz, vốn hầu như chưa từng được biết đến, hoặc thậm chí bị tích cực ngăn cản, ở Anh vào thời điểm đó (do Leibniz là người cùng thời với Newton, người có phương pháp riêng được ủng hộ ở Anh). Dạng giải tích này, cùng với những phát triển của các nhà toán học như người Pháp Laplace, Lacroix và Poisson, thậm chí còn không được giảng dạy ở Cambridge, chứ đừng nói đến Nottingham, nhưng Green không chỉ biết đến những phát triển này mà còn cải thiện chúng.
1.3. Cuộc sống trưởng thành và Gia đình
Năm 1823, Green bắt đầu mối quan hệ với Jane Smith, con gái của William Smith, người được Green cha thuê làm quản lý cối xay. Mặc dù Green và Jane Smith không bao giờ kết hôn, Jane cuối cùng được biết đến với tên Jane Green và cặp đôi này có bảy người con cùng nhau; tất cả trừ người con đầu lòng đều mang họ Green trong tên rửa tội. Người con út sinh ra 13 tháng trước khi Green qua đời. Green đã chu cấp cho vợ không hôn thú và các con trong di chúc của mình.
Đến khi cha của Green qua đời vào năm 1829, George Green cha đã trở thành một trong những quý tộc nhờ khối tài sản và đất đai đáng kể tích lũy được, khoảng một nửa trong số đó ông để lại cho con trai và nửa còn lại cho con gái. George Green con, lúc này 36 tuổi, do đó đã có thể sử dụng số tài sản này để từ bỏ công việc xay bột và theo đuổi các nghiên cứu toán học.
2. Các Đóng góp Chính và Hoạt động
George Green đã tạo ra những đóng góp đột phá cho toán học và vật lý, đặc biệt là trong lĩnh vực lý thuyết tiềm năng và điện từ học, đặt nền móng cho nhiều nghiên cứu sau này.
2.1. Công bố Bài luận năm 1828

Năm 1828, Green đã xuất bản Một tiểu luận về ứng dụng phân tích toán học vào các lý thuyết về điện và từ (An Essay on the Application of Mathematical Analysis to the Theories of Electricity and MagnetismEnglish), đây là bài luận mà ông nổi tiếng nhất ngày nay. Bài luận này được xuất bản riêng tư bằng chi phí của tác giả, vì ông nghĩ rằng sẽ là quá tự phụ đối với một người như ông, không có giáo dục chính quy về toán học, để gửi bài báo cho một tạp chí uy tín. Khi Green xuất bản Tiểu luận của mình, nó được bán theo hình thức đăng ký cho 51 người, hầu hết trong số họ là bạn bè và có lẽ không thể hiểu được nội dung.
Sir Edward Bromhead, một địa chủ giàu có và nhà toán học, đã mua một bản sao và khuyến khích Green tiếp tục nghiên cứu toán học. Không tin lời đề nghị là chân thành, Green đã không liên lạc với Bromhead trong hai năm. Green được cho là đã nghiên cứu bản dịch tiếng Anh năm 1814 của tác phẩm Cơ học thiên thể (Traité de mécanique célesteFrench) của Pierre-Simon Laplace.
2.2. Thời kỳ Đại học Cambridge
Các thành viên của Thư viện Đăng ký Nottingham, những người biết Green, đã liên tục thúc giục ông theo học một nền giáo dục đại học chính quy. Đặc biệt, một trong những người đăng ký có uy tín nhất của thư viện là Sir Edward Bromhead, người mà Green đã trao đổi nhiều thư từ; ông đã kiên quyết yêu cầu Green đến Cambridge.
Năm 1832, ở tuổi gần 40, Green được nhận vào học tại Gonville and Caius College, Cambridge với tư cách là một sinh viên đại học. Ông đặc biệt không tự tin về việc thiếu kiến thức về tiếng Hy Lạp cổ đại và tiếng Latinh, vốn là những môn học tiên quyết, nhưng hóa ra việc học những ngôn ngữ này không khó như ông tưởng, vì mức độ thành thạo yêu cầu không cao như ông mong đợi. Trong các kỳ thi toán học, ông đã giành giải thưởng toán học năm thứ nhất. Ông tốt nghiệp với bằng Cử nhân Nghệ thuật (BA) vào năm 1838 với tư cách là một Wrangler thứ 4 (sinh viên đạt điểm cao thứ 4 trong lớp tốt nghiệp của mình, sau James Joseph Sylvester người đạt điểm thứ 2).
Sau khi tốt nghiệp, Green được bầu làm thành viên của Hội Triết học Cambridge (Cambridge Philosophical Society). Ngay cả khi không có vị thế học thuật xuất sắc của mình, Hội đã đọc và ghi nhận Tiểu luận của ông cùng ba ấn phẩm khác, vì vậy Green đã được chào đón. Hai năm tiếp theo đã mang đến cơ hội vô song cho Green để đọc, viết và thảo luận các ý tưởng khoa học của mình. Trong thời gian ngắn này, ông đã xuất bản thêm sáu ấn phẩm với các ứng dụng trong thủy động lực học, âm thanh và quang học.
2.3. Nghiên cứu Toán học và Vật lý
Green là người đầu tiên tạo ra một lý thuyết toán học toàn diện về điện và từ, đặt nền móng cho sự phát triển của các lĩnh vực này. Công trình của ông về lý thuyết tiềm năng diễn ra song song với nghiên cứu của Carl Friedrich Gauss, một trong những nhà toán học vĩ đại nhất mọi thời đại.
Các khái niệm do Green giới thiệu đã trở thành những công cụ không thể thiếu trong vật lý và toán học:
- Hàm Green: Là một công cụ toán học mạnh mẽ được sử dụng để giải các phương trình vi phân không đồng nhất với các điều kiện biên nhất định. Chúng đặc biệt hữu ích trong lý thuyết trường lượng tử, cơ học thống kê và vật lý chất rắn.
- Định lý Green: Một định lý cơ bản trong giải tích vectơ liên hệ tích phân đường trên một đường cong phẳng kín với tích phân kép trên vùng được bao quanh bởi đường cong đó. Định lý này có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực vật lý và kỹ thuật.
- Lý thuyết tiềm năng: Green đã phát triển ý tưởng về các hàm tiềm năng, một khái niệm trung tâm trong vật lý để mô tả các trường lực như trường trọng lực, trường điện và trường từ.
Ngoài ra, Green còn có những đóng góp quan trọng khác:
- Công trình của ông về chuyển động của sóng trong một kênh (dẫn đến điều được gọi là định luật Green) đã dự đoán xấp xỉ WKB của cơ học lượng tử.
- Nghiên cứu của ông về sóng ánh sáng và các tính chất của lý thuyết Aether đã tạo ra cái mà ngày nay được gọi là tenxơ Cauchy-Green.
- Các hàm và định lý của Green là những công cụ quan trọng trong cơ học cổ điển và đã được sửa đổi bởi công trình năm 1948 của Julian Schwinger về điện động lực học, dẫn đến Giải Nobel Vật lý năm 1965 của ông (chia sẻ với Richard Feynman và Shin-Ichiro Tomonaga). Các hàm Green sau này cũng tỏ ra hữu ích trong việc phân tích siêu dẫn.
Albert Einstein, trong chuyến thăm Nottingham năm 1930, đã nhận xét rằng Green đã đi trước thời đại 20 năm. Nhà vật lý lý thuyết Julian Schwinger, người đã sử dụng các hàm Green trong các công trình đột phá của mình, đã xuất bản một bài viết vinh danh có tựa đề "Sự xanh hóa của lý thuyết trường lượng tử: George và tôi" (The Greening of Quantum Field Theory: George and IEnglish) vào năm 1993.
3. Cuộc sống Cá nhân
Mối quan hệ cá nhân nổi bật nhất của George Green là với Jane Smith. Năm 1823, Green bắt đầu mối quan hệ với Jane Smith, con gái của William Smith, người được cha Green thuê làm quản lý cối xay. Mặc dù Green và Jane Smith không bao giờ kết hôn, Jane cuối cùng được biết đến với tên Jane Green, và cặp đôi này có bảy người con cùng nhau. Tất cả các con của họ, trừ người con đầu lòng, đều mang họ Green trong tên rửa tội. Người con út sinh ra 13 tháng trước khi Green qua đời. Trong di chúc của mình, Green đã chu cấp đầy đủ cho Jane và các con.
4. Cái chết

Trong những năm cuối đời tại Cambridge, Green trở nên khá ốm yếu, và vào năm 1840, ông trở về Sneinton, chỉ để qua đời một năm sau đó. Có những tin đồn rằng tại Cambridge, Green đã "sa vào rượu chè", và một số người ủng hộ ông trước đây, như Sir Edward Bromhead, đã cố gắng giữ khoảng cách với ông.
Green qua đời tại Nottingham vào năm 1841, ở tuổi 47. Thi thể ông được an táng tại nghĩa trang nhà thờ Thánh Stephen, gần Cối xay gió Green.


5. Đánh giá Sau này và Tầm ảnh hưởng
Công trình của Green không được cộng đồng toán học biết đến rộng rãi trong suốt cuộc đời ông. Ngoài chính Green, nhà toán học đầu tiên trích dẫn công trình năm 1828 của ông là người Anh Robert Murphy (1806-1843) trong tác phẩm năm 1833 của mình.
Năm 1845, bốn năm sau cái chết của Green, công trình của ông đã được William Thomson trẻ tuổi (lúc đó 21 tuổi), sau này được biết đến với tên Lord Kelvin, tái khám phá và phổ biến cho các nhà toán học tương lai. Theo cuốn sách "George Green" của D.M. Cannell, William Thomson đã nhận thấy trích dẫn của Murphy về tiểu luận năm 1828 của Green nhưng gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tác phẩm này; cuối cùng ông đã nhận được một số bản sao công trình năm 1828 của Green từ William Hopkins vào năm 1845.
Năm 1871, N. M. Ferrers đã tập hợp Các bài báo toán học của George Green quá cố (The Mathematical Papers of the late George GreenEnglish) để xuất bản.

Công trình của Green về chuyển động của sóng trong một kênh (dẫn đến định luật Green) đã đi trước xấp xỉ WKB của cơ học lượng tử, trong khi nghiên cứu của ông về sóng ánh sáng và các tính chất của lý thuyết Aether đã tạo ra cái mà ngày nay được gọi là tenxơ Cauchy-Green. Định lý Green và các hàm Green là những công cụ quan trọng trong cơ học cổ điển, và đã được sửa đổi bởi công trình năm 1948 của Julian Schwinger về điện động lực học mà đã dẫn đến Giải Nobel Vật lý năm 1965 của ông (chia sẻ với Richard Feynman và Shin-Ichiro Tomonaga). Các hàm Green sau này cũng tỏ ra hữu ích trong việc phân tích siêu dẫn. Trong một chuyến thăm Nottingham vào năm 1930, Albert Einstein đã nhận xét rằng Green đã đi trước thời đại 20 năm. Nhà vật lý lý thuyết Julian Schwinger, người đã sử dụng các hàm Green trong các công trình đột phá của mình, đã xuất bản một bài viết vinh danh có tựa đề "Sự xanh hóa của lý thuyết trường lượng tử: George và tôi" (The Greening of Quantum Field Theory: George and IEnglish) vào năm 1993.
Thư viện George Green tại Đại học Nottingham được đặt theo tên ông và là nơi lưu trữ phần lớn bộ sưu tập khoa học và kỹ thuật của trường đại học. Viện Nghiên cứu Điện từ George Green, một nhóm nghiên cứu trong khoa kỹ thuật của Đại học Nottingham, cũng được đặt theo tên ông. Năm 1986, Cối xay gió Green ở Nottingham đã được phục hồi và đưa vào hoạt động trở lại. Nó hiện vừa là một ví dụ hoạt động của một cối xay gió thế kỷ 19 vừa là một bảo tàng và trung tâm khoa học dành riêng cho Green.
Tu viện Westminster có một bia tưởng niệm Green trong gian giữa liền kề với mộ của Sir Isaac Newton và Lord Kelvin. Công trình và ảnh hưởng của ông đối với vật lý ứng dụng thế kỷ 19 đã bị lãng quên phần lớn cho đến khi tiểu sử của ông được Mary Cannell xuất bản vào năm 1993.
6. Danh mục Công trình Xuất bản
- An Essay on the Application of Mathematical Analysis to the Theories of Electricity and MagnetismEnglish. Bởi George Green, Nottingham. Được T. Wheelhouse, Nottingham in riêng cho tác giả. 1828. (Khổ quarto, vii + 72 trang.)
- Mathematical investigations concerning the laws of the equilibrium of fluids analogous to the electric fluid, with other similar researchesEnglish. Được trình bày ngày 12 tháng 11 năm 1832. Xuất bản trong Giao dịch của Hội Triết học Cambridge, tập 5, phần i, trang 1-63, 1835.
- On the determination of the exterior and interior attractions of ellipsoids of variable densitiesEnglish. Được trình bày ngày 6 tháng 5 năm 1833. Xuất bản trong Giao dịch của Hội Triết học Cambridge, tập 5, phần iii, trang 395-429, 1835.
- Researches on the vibration of pendulums in fluid mediaEnglish. Được trình bày ngày 16 tháng 12 năm 1833. Xuất bản trong Giao dịch của Hội Hoàng gia Edinburgh, tập 13, số 1, trang 54-62, 1836.
- On the reflexion and refraction of soundEnglish. Được trình bày ngày 11 tháng 12 năm 1837. Xuất bản trong Giao dịch của Hội Triết học Cambridge, tập 6, phần iii, trang 403-413, 1838.
- On the motion of waves in a variable canal of small depth and widthEnglish. Được trình bày ngày 15 tháng 5 năm 1837. Xuất bản trong Giao dịch của Hội Triết học Cambridge, tập 6, phần iii, trang 457-462, 1838.
- On the laws of the reflexion and refraction of light at the common surface of two non-crystallized mediaEnglish. Được trình bày ngày 11 tháng 12 năm 1837. Xuất bản trong Giao dịch của Hội Triết học Cambridge, tập 7, phần i, trang 1-24, 1842.
- Note on the motion of waves in canalsEnglish. Được trình bày ngày 18 tháng 2 năm 1839. Xuất bản trong Giao dịch của Hội Triết học Cambridge, tập 7, phần i, trang 87-95, 1842.
- Supplement to a memoir on the reflection and refraction of lightEnglish. Được trình bày ngày 6 tháng 5 năm 1839. Xuất bản trong Giao dịch của Hội Triết học Cambridge, tập 7, phần i, trang 113-120, 1842.
- On the propagation of light in crystallized mediaEnglish. Được trình bày ngày 20 tháng 5 năm 1839. Xuất bản trong Giao dịch của Hội Triết học Cambridge, tập 7, phần ii, trang 121-140, 1842.