1. Cuộc sống ban đầu và bối cảnh
Frank Mill sinh ngày 23 tháng 7 năm 1958. Ông là con trai của một người buôn phế liệu và mẹ ông là chủ một cửa hàng hoa, nên ông đã bắt đầu học nghề người trồng hoa. Mill bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình từ năm 6 tuổi tại câu lạc bộ địa phương Eintracht Essen trước khi gia nhập đội trẻ của câu lạc bộ lớn nhất Essen, Rot-Weiss Essen, vào năm 1972. Ông ký hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên với Rot-Weiss Essen vào năm 1976.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Frank Mill đánh dấu những giai đoạn quan trọng với các thành tích đáng kể tại Rot-Weiss Essen, Borussia Mönchengladbach, Borussia Dortmund và Fortuna Düsseldorf. Ông đã chứng tỏ mình là một tiền đạo đáng tin cậy và có ảnh hưởng lớn đến các đội bóng mà ông thi đấu.
2.1. Rot-Weiss Essen
Mill ra mắt chuyên nghiệp cho Rot-Weiss Essen vào mùa giải 1976, khi câu lạc bộ này đang thi đấu ở Bundesliga. Trong mùa giải đầu tiên, ông ghi 3 bàn sau 19 lần ra sân, nhưng không thể giúp đội tránh khỏi việc xuống hạng 2. Bundesliga. Tại 2. Bundesliga Nord, ông đã phát triển thành một tiền đạo đáng tin cậy, ghi tổng cộng 71 bàn cho Rot-Weiss trong bốn mùa giải tiếp theo. Đáng chú ý, trong mùa giải 1979-80, ông đã ghi 40 bàn chỉ sau 38 lần ra sân, trở thành Vua phá lưới của 2. Bundesliga Nord. Thành tích ấn tượng này đã khiến ông trở thành mục tiêu hàng đầu cho các câu lạc bộ lớn hơn, và vào năm 1981, ông trở lại Bundesliga khi được huấn luyện viên Jupp Heynckes của Borussia Mönchengladbach ký hợp đồng.
2.2. Borussia Mönchengladbach
Tại Borussia Mönchengladbach, Frank Mill tiếp tục duy trì phong độ ghi bàn cao, ghi 14 bàn trong năm đầu tiên. Chỉ tám tháng sau khi gia nhập câu lạc bộ, ông đã lần đầu tiên được huấn luyện viên Jupp Derwall triệu tập vào đội tuyển quốc gia Tây Đức. Lần ra mắt của ông diễn ra vào ngày 21 tháng 3 năm 1982, trong một trận đấu giao hữu với Brasil tại Rio de Janeiro. Tuy nhiên, một chấn thương lưng đã buộc ông phải rút lui khỏi đội hình Tây Đức tham dự FIFA World Cup 1982 và cũng ảnh hưởng đến khả năng ghi bàn của ông trong mùa giải tiếp theo.
Trong mùa giải 1983-84, ông đã lấy lại vị trí là chân sút hàng đầu của Mönchengladbach, ghi 19 bàn. Dù để mất chức vô địch Bundesliga vào tay VfB Stuttgart ở vòng đấu cuối cùng chỉ vì hiệu số bàn thắng bại, Mönchengladbach sau đó còn phải chịu một cú sốc lớn thứ hai khi để thua Bayern München trong trận chung kết DFB-Pokal trên chấm phạt đền. Mill đã ghi bàn thắng duy nhất cho Mönchengladbach trong thời gian thi đấu chính thức ở trận đấu đó.
2.3. Borussia Dortmund
Vào cuối mùa giải 1985-86, Frank Mill chuyển đến Borussia Dortmund với mức phí chuyển nhượng khoảng 1.30 M DEM. Mặc dù Mönchengladbach nhận được một khoản bồi thường xứng đáng, thương vụ này đã bị trì hoãn vài tuần do Dortmund phải trải qua ba trận play-off trụ hạng để đảm bảo tương lai của họ tại Bundesliga.
Sau khi gia nhập, Mill đã giúp Dortmund có một mùa giải 1986-87 ít khó khăn hơn, với 17 bàn thắng sau 31 lần ra sân, giúp Dortmund đứng thứ tư và giành một suất tham dự UEFA Cup vào mùa giải tiếp theo. Khả năng ghi bàn đã nhanh chóng giúp ông trở thành một nhân vật được yêu mến tại Westfalenstadion, và sau đó ông được bầu làm đội trưởng.
Tuy nhiên, sự nổi tiếng ngày càng tăng và vai trò mẫu mực của ông đã dẫn đến bất đồng về vị trí đội trưởng và vai trò của ông trong đội giữa chủ tịch câu lạc bộ, Tiến sĩ Gerd Niebaum, và huấn luyện viên Reinhard Saftig. Kết quả là Saftig bị thay thế bởi Horst Köppel, cho thấy quan điểm của chủ tịch về vai trò của Mill đã được ưu tiên. Dù Mill giành huy chương đồng tại Thế vận hội Mùa hè 1988 với đội tuyển Đức, phong độ ghi bàn ấn tượng của ông bắt đầu giảm sút. Tuy nhiên, ông vẫn là một cầu thủ quan trọng của câu lạc bộ và là thành viên của đội Dortmund đã nâng cao chiếc cúp DFB-Pokal vào năm 1989, đánh bại đối thủ mạnh Werder Bremen trong trận chung kết.
Vào năm 1990, Franz Beckenbauer đã ghi nhận sự bền bỉ của ông bằng việc triệu tập ông vào đội hình Tây Đức tham dự World Cup 1990. Tuy nhiên, với các chân sút đã chứng minh được đẳng cấp như Rudi Völler và các cầu thủ trẻ Jürgen Klinsmann cùng Karlheinz Riedle đều được Beckenbauer ưu tiên hơn, ông vẫn là tiền đạo lựa chọn thứ tư không được sử dụng trong những tuần thành công đó tại Ý.
Ở cấp câu lạc bộ, khả năng ghi bàn của Mill giảm sút khiến ông chuyển đổi từ một chân sút thành một người kiến tạo, nhưng điều này vẫn không thể ngăn cản ông bị đẩy ra rìa đội hình chính của Borussia Dortmund. Vào năm 1991, Köppel rời ghế huấn luyện viên và người kế nhiệm, Ottmar Hitzfeld, bắt đầu định hình sự phát triển của câu lạc bộ. Với Stéphane Chapuisat và Flemming Povlsen là những lựa chọn thường xuyên của Hitzfeld ở hàng công Dortmund, Mill thường được xếp vào vai trò dự bị. Vào cuối mùa giải đầu tiên của Hitzfeld dẫn dắt câu lạc bộ, 1991-92, ông một lần nữa bỏ lỡ chức vô địch Bundesliga - lần thứ hai trong sự nghiệp và trong hoàn cảnh gần như tương tự: dựa trên hiệu số bàn thắng bại và do kết quả của vòng đấu cuối cùng, khi VfB Stuttgart là nhà vô địch. Tuy nhiên, đội đã tham dự UEFA Cup và lọt vào trận chung kết, nhưng để thua Juventus.
2.4. Fortuna Düsseldorf
Vẫn là một cầu thủ được người hâm mộ yêu thích tại Westfalenstadion, Frank Mill đã hoàn tất hợp đồng với Borussia Dortmund vào năm 1994 để gia nhập câu lạc bộ mới thăng hạng Fortuna Düsseldorf tại 2. Bundesliga. Ở đó, ông đã có thêm hai mùa giải nữa trong sự nghiệp. Ông ghi 5 bàn trong mùa giải đầu tiên tại Rheinstadion, những nỗ lực đã giúp Fortuna trở lại Bundesliga. Trong mười hai tháng cuối cùng của sự nghiệp chuyên nghiệp, vào mùa giải 1995-96, ông đã có một khởi đầu tươi sáng với hai bàn thắng trong ba trận đấu đầu tiên. Tuy nhiên, ông không thể ghi thêm bàn nào trong 26 lần ra sân tiếp theo cho Düsseldorf. Tổng cộng trong sự nghiệp Bundesliga, ông đã ghi 123 bàn sau 387 lần ra sân cho Borussia Mönchengladbach, Borussia Dortmund và Fortuna Düsseldorf. Ngoài ra, ông cũng có tổng cộng 291 bàn thắng sau 628 lần ra sân trong toàn bộ sự nghiệp cấp câu lạc bộ.
3. Sự nghiệp quốc tế
Frank Mill đã có 17 lần ra sân cho đội tuyển quốc gia Tây Đức từ năm 1982 đến 1990. Ông lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển quốc gia vào tháng 3 năm 1982, nhưng một chấn thương lưng đã khiến ông bỏ lỡ FIFA World Cup 1982.
Ông đã tham gia Thế vận hội Mùa hè 1984 và là thành viên của đội hình Euro 1988 trên sân nhà. Đỉnh cao trong sự nghiệp quốc tế của ông là tại Thế vận hội Mùa hè 1988 ở Seoul, nơi ông cùng đội tuyển Tây Đức giành được huy chương đồng. Sau đó, ông là thành viên của đội tuyển Tây Đức vô địch FIFA World Cup 1990 tại Ý, mặc dù ông không được ra sân trận nào trong giải đấu này, và là lựa chọn tiền đạo thứ tư sau Rudi Völler, Jürgen Klinsmann và Karlheinz Riedle. Trước đó, ông cũng từng có 20 lần ra sân và ghi 10 bàn cho đội tuyển U-23 Tây Đức từ năm 1983 đến 1988.
4. Phong cách thi đấu và những sự cố đáng chú ý
Trong sự nghiệp của mình, Frank Mill đã có một sự chuyển đổi đáng kể về phong cách thi đấu, từ một tiền đạo chuyên ghi bàn trở thành một cầu thủ kiến tạo cơ hội. Mặc dù khả năng ghi bàn của ông giảm sút vào cuối sự nghiệp, ông vẫn duy trì vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ đồng đội.
Một trong những sự cố đáng chú ý và được nhớ đến nhiều nhất trong sự nghiệp của Mill là pha bỏ lỡ bàn thắng vào lưới trống trong trận đấu mở màn mùa giải 1986-87 khi Borussia Dortmund đối đầu với Bayern München. Dù khung thành đã bỏ trống, cú sút của ông lại trúng cột dọc. Pha bỏ lỡ này đã trở thành một giai thoại nổi tiếng và thường được nhắc đến, thậm chí có người gọi đó là "pha bỏ lỡ của thế kỷ", khiến ông bị trêu chọc trong một thời gian dài. Tuy nhiên, chính sự bền bỉ và khả năng thích nghi của ông đã giúp ông vượt qua những sự cố này.
5. Sự nghiệp sau khi giải nghệ
Ngay sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp, Fortuna Düsseldorf đã đề nghị Frank Mill một vai trò là giám đốc trong ban quản lý của họ. Tuy nhiên, ông đã rời vị trí này sau đó theo sự đồng thuận của cả hai bên do câu lạc bộ không đạt được thành công như mong đợi.
6. Danh hiệu
Frank Mill đã đạt được nhiều danh hiệu đáng chú ý trong sự nghiệp cầu thủ của mình, cả ở cấp câu lạc bộ lẫn đội tuyển quốc gia.
6.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Borussia Mönchengladbach
- DFB-Pokal: Á quân 1983-84
- Borussia Dortmund
- DFB-Pokal: Vô địch 1988-89
- UEFA Cup: Á quân 1992-93
6.2. Danh hiệu quốc tế
- Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Đức
- FIFA World Cup: Vô địch 1990
- Thế vận hội: Huy chương Đồng 1988
6.3. Danh hiệu cá nhân
- 2. Bundesliga: Vua phá lưới 1980-81
- Đội hình tiêu biểu của năm do tạp chí Kicker bình chọn: 1986-87
7. Di sản và đánh giá
Frank Mill được biết đến là một cầu thủ có sự nghiệp kéo dài và đầy biến chuyển. Dù không phải lúc nào cũng là tiền đạo ghi bàn hàng đầu, ông vẫn là một cầu thủ có ảnh hưởng lớn đến lối chơi của các đội bóng ông khoác áo, đặc biệt là tại Borussia Dortmund, nơi ông từng là đội trưởng và đóng góp vào chức vô địch DFB-Pokal. Sự bền bỉ và khả năng thích nghi của ông, từ một chân sút sắc bén sang một người kiến tạo, đã được ghi nhận. Việc ông là thành viên của đội hình Tây Đức vô địch World Cup 1990, dù không ra sân, cũng là một điểm nhấn quan trọng trong sự nghiệp của ông. Bên cạnh những thành công, pha bỏ lỡ bàn thắng trống lưới nổi tiếng đã trở thành một phần không thể tách rời trong di sản của Mill, khiến ông trở thành một nhân vật vừa đáng nhớ vì tài năng, vừa vì khoảnh khắc "trớ trêu" trên sân cỏ. Ông được xem là một hình mẫu cho sự kiên trì và cống hiến trong bóng đá Đức.
