1. Đầu đời và Bối cảnh
Franco Daniel Jara (Franco Daniel JaraSpanish) sinh ngày 15 tháng 7 năm 1988 tại Villa María, thuộc tỉnh Córdoba, Argentina. Anh là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp mang quốc tịch Argentina và đã sớm bộc lộ tài năng trong môi trường bóng đá quê nhà, đặt nền tảng cho sự nghiệp thi đấu sau này.
2. Sự nghiệp Câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Franco Jara trải dài qua nhiều quốc gia và giải đấu, từ Argentina đến Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Hy Lạp, Mexico và Hoa Kỳ, trước khi trở lại quê hương.
2.1. Arsenal de Sarandí
Jara bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại Arsenal de Sarandí. Anh có trận ra mắt tại Primera División vào ngày 23 tháng 5 năm 2008, trong trận thua sân nhà 0-1 trước Argentinos Juniors. Bàn thắng đầu tiên của anh cho câu lạc bộ được ghi vào ngày 10 tháng 4 năm 2009, trong trận hòa 1-1 trên sân khách trước Club Atlético Colón. Trong giai đoạn từ năm 2007 đến 2010, Jara đã có tổng cộng 49 lần ra sân và ghi được 9 bàn thắng cho Arsenal de Sarandí.
2.2. SL Benfica
Vào ngày 30 tháng 1 năm 2010, Franco Jara ký hợp đồng 5 năm với nhà vô địch Bồ Đào Nha S.L. Benfica với mức phí chuyển nhượng là 5.50 M EUR, hợp đồng có hiệu lực từ đầu mùa giải 2010-11. Anh ghi bàn trong trận đấu chính thức thứ hai của mình vào ngày 15 tháng 8, trong trận thua sân nhà 1-2 trước Académica de Coimbra. Jara kết thúc mùa giải đầu tiên với 43 lần ra sân trên mọi đấu trường và ghi được 11 bàn thắng. Trong suốt thời gian thi đấu cho Benfica từ năm 2010 đến 2015, anh đã có 29 lần ra sân và ghi được 6 bàn thắng tại giải vô địch quốc gia. Anh cùng Benfica giành chức vô địch Primeira Liga mùa giải 2014-15, Taça da Liga 2010-11 và Supertaça Cândido de Oliveira 2014.
2.3. Granada CF
Vào cuối tháng 8 năm 2011, Jara được cho mượn đến Granada CF, một đội bóng mới thăng hạng La Liga của Tây Ban Nha. Anh chuyển đến Andalusia cùng với một số đồng đội khác từ Benfica. Trong mùa giải 2011-12, Jara đã có 31 lần ra sân và ghi được 3 bàn thắng cho Granada.
2.4. CA San Lorenzo de Almagro
Vào ngày 21 tháng 7 năm 2012, Franco Jara tiếp tục được Benfica cho mượn, lần này là đến câu lạc bộ quê nhà San Lorenzo de Almagro của Argentina. Trong mùa giải 2012-13, anh đã có 26 lần ra sân và ghi được 2 bàn thắng cho San Lorenzo.
2.5. Estudiantes de La Plata
Trong mùa giải 2013-14, Jara tiếp tục được cho mượn tại Argentina, lần này là đến Estudiantes de La Plata. Anh gia nhập đội bóng vào ngày 10 tháng 8 năm 2013. Trong thời gian thi đấu cho Estudiantes, anh đã có 23 lần ra sân và ghi được 4 bàn thắng.
2.6. Olympiacos F.C.
Vào ngày 24 tháng 1 năm 2015, Jara ký hợp đồng hai năm rưỡi với Olympiacos F.C. của Hy Lạp với mức phí chuyển nhượng 1.50 M EUR. Trận ra mắt của anh tại Super League Greece diễn ra vào ngày 1 tháng 2 trong chiến thắng 2-0 trên sân khách trước Veria FC. Hai tháng sau, anh ghi bàn thắng đầu tiên trong chiến thắng 3-1 trước Panthrakikos FC. Vào ngày 23 tháng 5 năm 2015, trong trận chung kết Cúp bóng đá Hy Lạp, Jara đã cướp được bóng từ một đường chuyền ngược trong vòng cấm ở phút cuối hiệp một, giúp đội bóng có trụ sở tại Piraeus giành chức vô địch thứ 27 kỷ lục sau khi đánh bại Skoda Xanthi F.C. 3-1 tại Sân vận động Olympic. Anh đã có tổng cộng 12 lần ra sân và ghi được 3 bàn thắng cho Olympiacos. Cùng với Olympiacos, anh giành chức vô địch Super League Greece và Cúp bóng đá Hy Lạp trong mùa giải 2014-15.
2.7. CF Pachuca
Vào ngày 9 tháng 9 năm 2015, Franco Jara gia nhập câu lạc bộ Mexico C.F. Pachuca dưới dạng chuyển nhượng tự do. Anh đã có một giai đoạn thi đấu thành công rực rỡ tại đây. Trong mùa giải 2015-16 của Liga MX, anh ghi được 17 bàn thắng, thành tích tốt nhất trong sự nghiệp, giúp đội bóng giành chức vô địch giải đấu Clausura. Anh tiếp tục ghi 6 bàn trong 8 trận đấu tại CONCACAF Champions League mùa giải 2016-17 và được bầu chọn là Cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu (Quả bóng vàng). Từ năm 2015 đến 2020, Jara đã có 130 lần ra sân và ghi được 63 bàn thắng cho Pachuca.
2.8. FC Dallas
Vào ngày 21 tháng 1 năm 2020, Jara ký hợp đồng với FC Dallas của MLS, thỏa thuận có hiệu lực vào tháng 7 cùng năm. Trong thời gian thi đấu cho FC Dallas, anh đã có 82 lần ra sân và ghi được 17 bàn thắng tại giải đấu chính và các trận playoff. Vào ngày 10 tháng 1 năm 2023, Jara và FC Dallas đã đồng ý chấm dứt hợp đồng của anh tại câu lạc bộ theo thỏa thuận chung.
2.9. CA Belgrano
Vào ngày 11 tháng 1 năm 2023, Franco Jara ký hợp đồng với Belgrano khi đang là cầu thủ tự do, đánh dấu sự trở lại Argentina của anh. Kể từ khi gia nhập, anh đã có 48 lần ra sân và ghi được 18 bàn thắng cho câu lạc bộ này tính đến thời điểm hiện tại.
3. Sự nghiệp Quốc tế
Vào ngày 19 tháng 1 năm 2010, Franco Jara lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina cho một trận giao hữu với Costa Rica vào ngày 27 tháng 1. Trận đấu kết thúc với tỷ số 3-2 nghiêng về Argentina, và anh đã ghi bàn thắng quyết định của trận đấu. Jara có lần khoác áo thứ hai vào ngày 10 tháng 2 năm 2010, trong chiến thắng 2-1 trước Jamaica. Tổng cộng, anh đã có 4 lần khoác áo đội tuyển quốc gia và ghi được 1 bàn thắng.
4. Đời sống Cá nhân
Vào ngày 10 tháng 9 năm 2014, Franco Jara gặp một tai nạn giao thông khi chiếc xe Ford Mustang của anh đâm vào một cái cây. May mắn thay, anh không gặp phải chấn thương nghiêm trọng nào.
5. Thống kê Sự nghiệp
Thống kê số lần ra sân và bàn thắng theo câu lạc bộ, mùa giải và giải đấu.
5.1. Câu lạc bộ
Thống kê số lần ra sân và bàn thắng theo câu lạc bộ, mùa giải và giải đấu.
| Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
| Arsenal Sarandí | 2007-08 | 2 | 0 | - | - | - | - | 2 | 0 | |||||
| 2008-09 | 13 | 2 | - | - | 2 | 0 | - | 15 | 0 | |||||
| 2009-10 | 34 | 7 | - | - | - | - | 34 | 7 | ||||||
| Tổng cộng | 49 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 51 | 7 | ||
| Benfica | 2010-11 | 26 | 6 | 2 | 0 | 5 | 3 | 9 | 2 | 1 | 0 | 43 | 11 | |
| 2011-12 | 1 | 0 | - | 1 | 0 | - | - | 2 | 0 | |||||
| 2014-15 | 2 | 0 | - | - | - | 0 | 0 | 2 | 0 | |||||
| Tổng cộng | 29 | 6 | 2 | 0 | 6 | 3 | 9 | 2 | 1 | 0 | 47 | 11 | ||
| Granada (cho mượn) | 2011-12 | 31 | 3 | 2 | 0 | - | - | - | 33 | 3 | ||||
| San Lorenzo (cho mượn) | 2012-13 | 26 | 2 | 1 | 0 | - | - | - | 27 | 2 | ||||
| Estudiantes (cho mượn) | 2013-14 | 23 | 4 | 1 | 0 | - | - | - | 24 | 4 | ||||
| Olympiacos | 2014-15 | 10 | 3 | 5 | 3 | - | - | - | 15 | 6 | ||||
| 2015-16 | 2 | 0 | - | - | - | - | 2 | 0 | ||||||
| Tổng cộng | 12 | 3 | 5 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 3 | ||
| Pachuca | 2015-16 | 25 | 14 | 5 | 1 | - | - | 7 | 3 | 37 | 18 | |||
| 2016-17 | 25 | 14 | - | - | 8 | 6 | 2 | 0 | 35 | 20 | ||||
| 2017-18 | 22 | 4 | 7 | 3 | - | 3 | 1 | - | 32 | 8 | ||||
| 2018-19 | 32 | 16 | 4 | 5 | - | - | 1 | 0 | 37 | 21 | ||||
| 2019-20 | 26 | 15 | 2 | 1 | - | - | - | 28 | 16 | |||||
| Tổng cộng | 130 | 63 | 18 | 10 | 0 | 0 | 11 | 5 | 10 | 3 | 169 | 83 | ||
| FC Dallas | 2020 | 21 | 7 | - | - | - | 2 | 0 | 23 | 7 | ||||
| 2021 | 29 | 7 | - | - | - | - | 29 | 7 | ||||||
| 2022 | 32 | 3 | 2 | 2 | - | - | - | 34 | 5 | |||||
| Tổng cộng | 82 | 17 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 86 | 19 | ||
| Belgrano | 2023 | 25 | 3 | 1 | 0 | - | - | - | 26 | 3 | ||||
| 2024 | 23 | 15 | - | - | 7 | 3 | - | 30 | 18 | |||||
| Tổng cộng | 48 | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 0 | 0 | 56 | 21 | ||
| Tổng cộng sự nghiệp | 430 | 125 | 31 | 12 | 6 | 3 | 29 | 10 | 13 | 3 | 509 | 153 | ||
5.2. Quốc tế
Thống kê số lần ra sân và bàn thắng theo đội tuyển quốc gia và năm.
| Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
|---|---|---|---|
| Argentina | 2010 | 3 | 1 |
| 2011 | 1 | 0 | |
| Tổng cộng | 4 | 1 | |
Bàn thắng quốc tế:
| # | Ngày | Sân vận động | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 26 tháng 1 năm 2010 | Ingeniero Hilario Sánchez, San Juan, Argentina | Costa Rica | 3-2 | 3-2 | Giao hữu |
6. Danh hiệu
Benfica
- Primeira Liga: 2014-15
- Taça da Liga: 2010-11
- Supertaça Cândido de Oliveira: 2014
Olympiacos
- Super League Greece: 2014-15
- Cúp bóng đá Hy Lạp: 2014-15
Pachuca
- Liga MX: Clausura 2016
- CONCACAF Champions League: 2016-17
Cá nhân
- CONCACAF Champions League Quả bóng vàng: 2016-17