1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Delia Scala trải qua thời niên thiếu và được giáo dục trong môi trường nghệ thuật, đặt nền móng cho sự nghiệp đa tài của bà.
1.1. Cuộc đời ban đầu và thời thơ ấu
Delia Scala, tên khai sinh là Odette Bedogni, sinh ngày 25 tháng 9 năm 1929 tại Bracciano, Lazio, Ý. Khi còn nhỏ, gia đình bà chuyển đến Milan, một trung tâm văn hóa và nghệ thuật lớn của Ý, nơi bà bắt đầu tiếp xúc với môi trường nghệ thuật.
1.2. Giáo dục
Tại Milan, bà theo học Trường Ba lê La Scala (Scuola di Ballo del Teatro alla ScalaScuola di Ballo del Teatro alla ScalaItalian) trong bảy năm. Đây là một trong những trường ba lê danh giá nhất thế giới, nơi bà được đào tạo chuyên sâu về ba lê, rèn luyện kỹ năng và kỷ luật cần thiết cho sự nghiệp biểu diễn sau này.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Delia Scala trải dài qua nhiều lĩnh vực nghệ thuật, từ ba lê, điện ảnh, sân khấu, truyền hình đến phát thanh, và bà đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể.
2.1. Sự nghiệp vũ công ba lê
Sau khi hoàn thành khóa đào tạo tại Trường Ba lê La Scala, Delia Scala đã biểu diễn trong nhiều vở ba lê, bao gồm cả các tác phẩm tại Teatro alla Scala danh tiếng, cho đến khi Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ. Những màn trình diễn ba lê đầu tiên này đã giúp bà phát triển nền tảng vững chắc về biểu diễn và sự tự tin trên sân khấu.
2.2. Sự nghiệp điện ảnh
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, bà bắt đầu xuất hiện trong các bộ phim điện ảnh với nghệ danh Delia Scala. Sự nghiệp điện ảnh của bà kéo dài nhiều thập kỷ, với các vai diễn đáng chú ý trong các bộ phim như Difficult Years (Anni difficili, 1948), Side Street Story (Napoli milionaria, 1950), Rome 11:00 (Roma ore 11, 1952), Touchez pas au grisbi (1954) và Gentlemen Are Born (Signori si nasce, 1960). Bà đã đóng góp đáng kể cho nền điện ảnh Ý, xuất hiện trong tổng cộng 37 bộ phim.
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1943 | Principessina | Bạn học | Khách mời |
1947 | Difficult Years | Elena | |
1948 | L'eroe della strada | Giulietta Marchi | |
1949 | Ti ritroverò | Maria Riva | |
1950 | How I Discovered America | Lisa | |
Side Street Story | Maria Rosaria | ||
A Dog's Life | Vera | ||
The Cliff of Sin | Anna | ||
1951 | Beauties on Bicycles | Delia | |
Song of Spring | Rosetta | ||
Cameriera bella presenza offresi... | Vợ | Khách mời | |
Auguri e figli maschi! | Silvana Sostacchini | ||
The Steamship Owner | Chính mình | Vai chính | |
Messalina | Cinzia | ||
Appointment for Murder | Silvia Pietrangeli | ||
1952 | I'm the Hero | Silvia | |
Rome 11:00 | Angelina | ||
The Dream of Zorro | Estrella | ||
Giovinezza | Tamara | ||
Ragazze da marito | Gabriella | ||
The Flame | Teresa Derrieux | ||
1953 | Matrimonial Agency | Mitzi | |
Gioventù alla sbarra | Franca | ||
Viva il cinema! | Palmina | ||
Cavalcade of Song | Titina | Phân đoạn: "Io cerco la Titina" | |
1954 | Public Opinion | Lauretta | |
Di qua, di là del Piave | Angiolina | Phân đoạn: "Angiolina, bella Angiolina" | |
Gran varietà | Vũ công | Phân đoạn: "Il fine dicitore" | |
Cañas y barro | Marieta | ||
Before the Deluge | Josette | ||
Touchez pas au grisbi | Hughette | ||
My Seven Little Sins | Luisella | ||
1955 | Magic Village | Agatina | |
1956 | Goubbiah, mon amour | Trinida | |
1960 | Terror in Oklahoma | Betsabea | |
Gentlemen Are Born | Patrizia | ||
I Teddyboys della canzone | Delia Amato | ||
Madri pericolose | Maura Ornano | ||
Le olimpiadi dei mariti | Delia | Vai diễn điện ảnh cuối cùng |
2.3. Sự nghiệp sân khấu và Commedia Musicale
Năm 1954, Delia Scala ra mắt sân khấu với vở Giove in doppiopetto (Sao Mộc hai hàng cúc). Vở diễn này được coi là "commedia musicale" đầu tiên của Ý, một thể loại nhạc kịch do các nhà viết kịch Pietro Garinei và Sandro Giovannini sáng tạo cùng với sự hợp tác của nhạc sĩ kiêm nhạc sĩ Gorni Kramer. Scala sau đó đã đóng vai chính trong nhiều vở nhạc kịch thành công khác như Buonanotte Bettina (Chào buổi tối Bettina, 1956) cùng với Walter Chiari, L'adorabile Giulio (Giulio đáng yêu, 1957) với Carlo Dapporto, Un trapezio per Lisistrata (Một chiếc thang cho Lisistrata, 1958) với Nino Manfredi và Paolo Panelli. Bà cũng tham gia Delia Scala Show (1960), Rinaldo in campo (Rinaldo trên chiến trường, 1961) với Domenico Modugno, My Fair Lady (1964) với Gianrico Tedeschi và Mario Carotenuto, và Il giorno della tartaruga (Ngày của rùa, 1965) với Renato Rascel.
Năm | Chương trình | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1937 | La Boutique fantasque | Vũ công | Teatro alla Scala, tháng 4 năm 1937 |
Người đẹp ngủ trong rừng | Vũ công | Teatro alla Scala, tháng 10 năm 1937 | |
1940 | Zazà | Con gái của Dufresne | Teatro alla Scala, tháng 4 năm 1940 |
1954 | Giove in doppiopetto | Lia | Teatro Lirico, tháng 9 năm 1954 |
1956 | Buonanotte Bettina | Bettina | Teatro Alfieri, tháng 11-12 năm 1956 |
1957 | The Tempest | Ariel | Palazzo Giusti, tháng 7 năm 1957 |
L'adorabile Giulio | Penny | Teatro Sistina, tháng 11 năm 1957 | |
1958 | Un trapezio per Lisistrata | Lisistrata | Teatro Sistina, tháng 10 năm 1958 |
1961 | Delia Scala Show | Chính mình | Teatro Biondo, tháng 3 năm 1961 |
Rinaldo in campo | Angelica | Teatro Alfieri, tháng 9 năm 1961 | |
1963 | My Fair Lady | Eliza Doolittle | Teatro Nuovo, tháng 11 năm 1963 |
1964 | Il giorno della tartaruga | Maria / Mẹ của Maria / Federica | Teatro Sistina, tháng 10 năm 1964 |
2.4. Sự nghiệp truyền hình

Delia Scala cũng là một gương mặt quen thuộc trên truyền hình Ý. Năm 1956, bà xuất hiện trong chương trình truyền hình Lui e Lei (Anh ấy và Cô ấy) cùng với Nino Taranto. Từ năm 1959 đến 1960, bà đồng dẫn chương trình Canzonissima, một chương trình tạp kỹ/âm nhạc nổi tiếng, cùng với Nino Manfredi và Paolo Panelli. Sau khi tạm nghỉ, bà trở lại truyền hình với Delia Scala Story (1968) và Signore e signora (Ông và Bà, 1970) cùng với Lando Buzzanca. Bà cũng là người dẫn chương trình Che combinazione (Thật trùng hợp) và Una rosa per la Vita (Một đóa hồng cho cuộc sống), một chương trình gây quỹ cho nghiên cứu và phòng ngừa ung thư. Vai diễn truyền hình cuối cùng của bà là trong sitcom Io e la mamma (Mẹ và tôi) từ năm 1996 đến 1998.
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1956 | Lui e lei | Chính mình / Đồng dẫn chương trình | Chương trình trò chuyện |
1959-1960 | Canzonissima | Chính mình / Dẫn chương trình | Chương trình tạp kỹ/âm nhạc (mùa 2) |
1961 | La padrona di Raggio di Luna | Marta Gray | Phim truyền hình |
1968 | Delia Scala Story | Chính mình / Dẫn chương trình | Chương trình tạp kỹ |
1970 | Signore e signora | Chính mình / Dẫn chương trình | Chương trình tạp kỹ |
1972 | Colazione allo studio sette | Chính mình / Dẫn chương trình | Chương trình tạp kỹ |
1975 | Tanto piacere | Chính mình / Khách mời | Chương trình trò chuyện |
1978-1979 | Che combinazione | Chính mình / Dẫn chương trình | Chương trình tạp kỹ (mùa 1) |
1982-1987 | Casa Cecilia | Cecilia | Vai chính |
1987 | Telegatto 1987 | Chính mình / Dẫn chương trình | Lễ trao giải thường niên |
1997-1998 | Io e la mamma | Delia, người mẹ | Vai đồng chính (vai diễn truyền hình cuối cùng) |
2.5. Sự nghiệp phát thanh
Năm 1972, Delia Scala đã tham gia vào một chương trình phát thanh podcast với vai diễn Mirandolina trong vở The Mistress of the Inn.
2.6. Giải nghệ và Tái xuất
Sau mười hai năm liên tục biểu diễn ở Ý và châu Âu, Scala bắt đầu cảm thấy mệt mỏi. Năm 1965, ở đỉnh cao sự nghiệp (bà đã nhận được lời mời từ Broadway), bà bất ngờ quyết định ngừng biểu diễn trực tiếp. Năm 1966, bà kết hôn và tạm thời nghỉ hưu để dành thời gian cho gia đình.
Năm 1968, Scala trở lại với Delia Scala Story, một chương trình do Garinei và Giovannini viết. Tiếp theo là chương trình rất thành công Signore e signora (Ông và Bà) vào năm 1970 cùng với Lando Buzzanca. Sau chín năm gián đoạn, bà đóng vai chính trong chương trình Che combinazione (Thật trùng hợp) cùng với Don Lurio. Từ năm 1980 đến 1983, Scala đã hình thành và dẫn chương trình Una rosa per la Vita (Một đóa hồng cho cuộc sống) để gây quỹ hỗ trợ phòng ngừa và nghiên cứu ung thư tại đấu trường Bussoladomani ở Lido di Camaiore, cùng với Raimondo Vianello và Sandra Mondaini.
3. Đời tư
Cuộc đời cá nhân của Delia Scala, mặc dù thành công rực rỡ trong sự nghiệp, lại gặp phải nhiều biến cố và bi kịch.
3.1. Mối quan hệ và Hôn nhân
Năm 1946, ở tuổi 17, bà kết hôn với một sĩ quan quân đội Hy Lạp đến Ý để tham gia lực lượng du kích chống lại -phát xít. Họ ly thân hai năm sau đó, và cuộc hôn nhân của bà bị hủy bỏ vào năm 1956.
Giữa những năm 1950, Scala đính hôn với tay đua Công thức 1 Eugenio Castellotti. Ông qua đời vào năm 1957 khi chiếc Ferrari của ông gặp tai nạn trong nỗ lực lập kỷ lục tốc độ tại trường đua Modena, một sự kiện gây chấn động vào thời điểm đó.
Năm 1967, bà kết hôn với Piero Giannotti. Cuộc hôn nhân này kéo dài đến năm 1982 khi Giannotti qua đời vì nhồi máu cơ tim trong khi đạp xe dọc bãi biển ở Viareggio. Bà kết hôn lần thứ ba vào năm 1985 với nhà công nghiệp Arturo Fremura. Cuộc hôn nhân này kết thúc khi chồng bà qua đời vì ung thư gan vào năm 2001.
3.2. Sức khỏe
Năm 1974, Delia Scala được chẩn đoán mắc ung thư vú và phải trải qua phẫu thuật cắt bỏ vú triệt để. Mặc dù bà dường như đã hồi phục hoàn toàn, nhưng vào năm 2002, bà lại mắc phải căn bệnh tương tự, cho thấy cuộc chiến dai dẳng của bà với căn bệnh này.
4. Cái chết
Delia Scala qua đời vào ngày 15 tháng 1 năm 2004 tại Livorno, Toscana, sau một thời gian dài chiến đấu với bệnh ung thư. Bà yên nghỉ tại Cimitero della Misericordia ở Livorno.
5. Đánh giá
Delia Scala được công nhận rộng rãi là một trong những nghệ sĩ đa tài và được yêu mến nhất trong lịch sử giải trí Ý. Bà không chỉ là một vũ công ba lê tài năng mà còn là một nữ diễn viên và ca sĩ xuất sắc, đặc biệt là vai trò tiên phong trong thể loại "commedia musicale" đã định hình một phần lớn sân khấu nhạc kịch Ý.
Vào thời điểm bà qua đời, Tổng thống Ý Carlo Azeggio Ciampi đã bày tỏ lòng tiếc thương sâu sắc, gọi bà là "hình mẫu của sự nhiệt huyết và chuyên nghiệp nghiêm túc" và nói rằng ông đánh giá bà là một trong "những nghệ sĩ được yêu mến và nổi tiếng nhất trong lịch sử giải trí Ý". Lời tưởng niệm này đã khẳng định vị trí vững chắc của Delia Scala trong lòng công chúng và giới nghệ sĩ Ý.