1. Early life and youth career
Davide Biondini sinh ngày 24 tháng 1 năm 1983 tại Montiano, Ý. Anh lớn lên và bắt đầu sự nghiệp bóng đá tại quê nhà.
1.1. Birth and background
Davide Biondini sinh ngày 24 tháng 1 năm 1983 tại Montiano, Ý. Anh lớn lên và bắt đầu sự nghiệp bóng đá tại quê nhà.
1.2. Youth career
Biondini bắt đầu sự nghiệp cầu thủ trẻ của mình tại câu lạc bộ địa phương Cesena vào năm 2000. Anh đã nhanh chóng phát triển kỹ năng của mình tại học viện của câu lạc bộ trước khi được đôn lên đội một vào năm 2001.
2. Club career
Sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp của Davide Biondini kéo dài gần hai thập kỷ, trải qua nhiều đội bóng khác nhau ở các giải đấu hàng đầu của Ý.
2.1. Cesena (first stint)
Davide Biondini bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại Cesena, câu lạc bộ gần nơi anh sinh ra. Anh ra mắt đội một vào năm 2001 và đã thi đấu ba mùa giải ở Serie C1. Trong giai đoạn này, anh ra sân tổng cộng 45 trận ở giải vô địch quốc gia và ghi được 2 bàn thắng. Anh cũng có 1 lần ra sân ở Coppa Italia.
2.2. Vicenza
Vào năm 2003, Biondini chuyển đến Vicenza Calcio, một đội bóng đang thi đấu tại Serie B, theo một thỏa thuận cho mượn. Năm 2004, câu lạc bộ vùng Veneto đã mua Biondini theo thỏa thuận đồng sở hữu với giá 250.00 K EUR. Đến tháng 6 năm 2005, Vicenza đã mua đứt Biondini sau khi thắng cuộc đấu thầu do Lega Calcio làm trung gian, với giá 202.50 K EUR. Trong thời gian thi đấu cho Vicenza, anh đã có 63 lần ra sân ở Serie B và ghi được 2 bàn thắng, đồng thời có 2 lần ra sân ở Coppa Italia. Tuy nhiên, Vicenza đã bị xuống hạng vào cuối mùa giải 2004-05.
2.3. Reggina
Vào tháng 8 năm 2005, Biondini được câu lạc bộ Serie A Reggina Calcio ký hợp đồng theo một thỏa thuận đồng sở hữu khác với giá 500.00 K EUR. Cùng với Biondini, Reggina cũng ký hợp đồng với Luca Rigoni từ Veneto, trong khi Ricardo Esteves chuyển đến Vicenza. Biondini đã ra mắt Serie A trong mùa giải 2005-06. Khoảng tháng 1 năm 2006, Reggina đã mua đứt Biondini với giá 700.00 K EUR, và đổi lại, Simone Cavalli chuyển đến Vicenza với giá 775.00 K EUR. Anh đã thi đấu 28 trận ở Serie A cho Reggina trong mùa giải 2005-06 và có 3 lần ra sân ở Coppa Italia trong giai đoạn đầu mùa giải 2006-07 trước khi chuyển đi.
2.4. Cagliari
Vào ngày 31 tháng 8 năm 2006, Biondini chuyển đến Cagliari Calcio theo dạng cho mượn với một khoản phí không được tiết lộ, kèm theo tùy chọn mua đứt. Vào năm 2007, Cagliari đã kích hoạt tùy chọn này để ký hợp đồng vĩnh viễn với anh. Tại Cagliari, Biondini trở thành một trong những cầu thủ quan trọng nhất ở hàng tiền vệ, được biết đến với sự bền bỉ và khả năng đóng góp vào lối chơi của đội bóng. Anh đã trải qua sáu mùa giải đầy đủ tại câu lạc bộ này, thi đấu tổng cộng 175 trận ở Serie A và ghi được 7 bàn thắng. Anh cũng có 5 lần ra sân ở Coppa Italia. Đây là giai đoạn dài nhất trong sự nghiệp của anh tại một câu lạc bộ.
2.5. Genoa
Vào ngày 11 tháng 1 năm 2012, Biondini rời Cagliari để chuyển đến Genoa C.F.C. theo dạng chuyển nhượng tự do, ký hợp đồng bốn năm rưỡi. Mặc dù được công bố là chuyển nhượng tự do, Genoa đã phải trả thêm 500.00 K EUR phí khác liên quan đến thương vụ này. Trong giai đoạn đầu tiên ở Genoa, anh đã thi đấu 20 trận ở Serie A. Sau đó, anh được cho mượn đến Atalanta. Khi trở lại Genoa vào mùa giải 2013-14, anh tiếp tục thi đấu 16 trận ở Serie A và 1 trận ở Coppa Italia trước khi chuyển đến Sassuolo. Tổng cộng, anh đã có 36 lần ra sân cho Genoa, ghi được 1 bàn thắng.
2.6. Atalanta (loan)
Vào ngày 24 tháng 8 năm 2012, sau khi chuyển đến Genoa, Biondini đã ký một thỏa thuận cho mượn với câu lạc bộ mới thăng hạng Serie A Atalanta B.C. với giá 200.00 K EUR. Anh đã dành toàn bộ mùa giải 2012-13 tại Atalanta, ra sân 24 lần ở Serie A.
2.7. Sassuolo
Vào ngày 23 tháng 1 năm 2014, Biondini chuyển đến U.S. Sassuolo Calcio theo một thỏa thuận cho mượn với giá 200.00 K EUR, kèm theo tùy chọn mua đứt. Tại Sassuolo, anh tái hợp với các đồng đội cũ ở Genoa là Antonio Floro Flores (cho mượn) và Thomas Manfredini (chuyển nhượng vĩnh viễn). Vào tháng 6 năm 2014, Sassuolo đã kích hoạt tùy chọn mua đứt Biondini từ Genoa với giá 1.30 M EUR. Anh thi đấu ba mùa giải rưỡi cho Sassuolo, ra sân tổng cộng 47 trận ở Serie A và ghi được 1 bàn thắng, cùng với 3 lần ra sân ở Coppa Italia.
2.8. Return to Cesena and retirement
Vào tháng 7 năm 2018, Biondini trở lại Cesena, nơi anh đã bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp. Anh đã thi đấu một mùa giải cuối cùng cho câu lạc bộ này, ra sân 22 trận ở giải vô địch quốc gia và ghi được 1 bàn thắng. Sau khi Cesena giành quyền thăng hạng trở lại Serie C vào cuối mùa giải 2018-19, anh đã chính thức giải nghệ khỏi sự nghiệp bóng đá.
3. International career
Davide Biondini đã đại diện cho Ý ở các cấp độ đội tuyển trẻ và cũng có kinh nghiệm thi đấu cho đội tuyển quốc gia cấp cao.
Với đội tuyển U-21 Ý, anh đã tham dự Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 2006. Mặc dù được trao chiếc áo số 10 danh giá, anh chỉ có một lần ra sân duy nhất với tư cách cầu thủ dự bị trong trận đấu cuối cùng của vòng bảng. Tổng cộng, anh đã có 2 lần ra sân cho đội U-21.
Biondini ra mắt đội tuyển quốc gia cấp cao vào ngày 14 tháng 11 năm 2009, trong một trận đấu giao hữu với Hà Lan. Đây là lần ra sân duy nhất của anh cho đội tuyển quốc gia Ý.
4. Playing style
Davide Biondini được biết đến là một tiền vệ đa năng, có thể thi đấu ở nhiều vị trí khác nhau trong tuyến giữa. Anh chủ yếu chơi ở vị trí tiền vệ trung tâm (DH), nơi anh có thể điều tiết nhịp độ trận đấu, giành lại bóng và phát động tấn công. Ngoài ra, anh cũng có thể đảm nhận vai trò tiền vệ cánh (SH), sử dụng khả năng di chuyển và tốc độ của mình để hỗ trợ tấn công từ biên. Anh là một cầu thủ thuận chân phải, nổi bật với sự bền bỉ, năng lượng dồi dào và khả năng đọc trận đấu.
5. Career statistics
Dưới đây là thống kê sự nghiệp câu lạc bộ của Davide Biondini:
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Tổng cộng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Cesena | 2001-02 | Serie C1 | 21 | 0 | - | 21 | 0 | |
2002-03 | Serie C1 | 24 | 2 | - | 24 | 2 | ||
2003-04 | Serie C1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 45 | 2 | 1 | 0 | 46 | 2 | ||
Vicenza | 2003-04 | Serie B | 41 | 1 | 0 | 0 | 41 | 1 |
2004-05 | Serie B | 22 | 1 | 2 | 0 | 24 | 1 | |
Tổng cộng | 63 | 2 | 2 | 0 | 65 | 2 | ||
Reggina | 2005-06 | Serie A | 28 | 0 | 0 | 0 | 28 | 0 |
2006-07 | Serie A | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | |
Tổng cộng | 28 | 0 | 3 | 0 | 31 | 0 | ||
Cagliari | 2006-07 | Serie A | 31 | 1 | 0 | 0 | 31 | 1 |
2007-08 | Serie A | 27 | 1 | 0 | 0 | 27 | 1 | |
2008-09 | Serie A | 30 | 2 | 1 | 0 | 31 | 2 | |
2009-10 | Serie A | 36 | 1 | 0 | 0 | 36 | 1 | |
2010-11 | Serie A | 37 | 1 | 2 | 0 | 39 | 1 | |
2011-12 | Serie A | 14 | 1 | 2 | 0 | 16 | 1 | |
Tổng cộng | 175 | 7 | 5 | 0 | 180 | 7 | ||
Genoa | 2011-12 | Serie A | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 |
Tổng cộng | 20 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | ||
Atalanta | 2012-13 | Serie A | 24 | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 |
Tổng cộng | 24 | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | ||
Genoa | 2013-14 | Serie A | 16 | 1 | 1 | 0 | 17 | 1 |
Tổng cộng | 16 | 1 | 1 | 0 | 17 | 1 | ||
Sassuolo | 2013-14 | Serie A | 15 | 1 | 0 | 0 | 15 | 1 |
2014-15 | Serie A | 28 | 0 | 3 | 0 | 31 | 0 | |
2015-16 | Serie A | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | |
Tổng cộng | 47 | 1 | 3 | 0 | 50 | 1 | ||
Cesena | 2018-19 | Serie C | 22 | 1 | 0 | 0 | 22 | 1 |
Tổng cộng | 22 | 1 | 0 | 0 | 22 | 1 | ||
Tổng sự nghiệp | 440 | 14 | 15 | 0 | 455 | 14 |
6. Legacy and evaluation
Davide Biondini được đánh giá là một cầu thủ chuyên nghiệp bền bỉ và đáng tin cậy trong suốt sự nghiệp của mình. Dù không phải là một người thường xuyên ghi bàn, anh được công nhận nhờ những đóng góp thầm lặng nhưng hiệu quả ở hàng tiền vệ, đặc biệt là khả năng phòng ngự và giữ nhịp trận đấu. Thời gian dài gắn bó và trở thành trụ cột tại Cagliari là minh chứng rõ rệt nhất cho tầm ảnh hưởng và giá trị của anh đối với đội bóng. Sự trở lại Cesena, nơi anh bắt đầu và kết thúc sự nghiệp, cũng thể hiện lòng trung thành và tình yêu của anh với câu lạc bộ quê hương. Sau khi giải nghệ vào năm 2019, Biondini để lại dấu ấn là một tiền vệ cần mẫn, luôn cống hiến hết mình trên sân cỏ.