1. Cuộc đời
Cuộc đời của Công chúa Cheongyeon được đánh dấu bằng những sự kiện quan trọng trong vương thất Joseon, từ khi bà chào đời trong một gia đình đầy biến động cho đến khi được truy tặng tước vị cao quý sau khi qua đời.
1.1. Chào đời và Gia thế
Công chúa Cheongyeon, tên thật là Yi (이YiKorean), thuộc chi tộc Jeonju Yi thị (Toàn Châu Lý thị). Bà chào đời vào ngày 14 tháng 7 năm 1754 (năm Vua Yeongjo thứ 30) với tư cách là con gái lớn của Thế tử Sado và Thế tử Tần Huệ Khánh Cung Hồng thị. Bà có hai người anh trai là Thế tử Uiso (Yi Jeong, sinh năm 1750), người qua đời khi còn nhỏ vào năm 1752, và Vua Jeongjo (Yi San, sinh năm 1752), người sau này trở thành vị vua thứ 22 của Joseon, cùng một người em gái là Công chúa Cheongseon (sinh năm 1756).
Cha của bà, Thế tử Sado, được Vua Yeongjo sắc phong làm Thế tử nhưng sau đó đã bị giam vào thùng gạo và bị giết chết vào năm 1762 (năm Yeongjo thứ 38) do những lời gièm pha của Na Gyeong-eon (La Cảnh Ngạn). Mẹ bà, Huệ Khánh Cung Hồng thị, là con gái của Hong Bong-han thuộc chi tộc Pungsan Hong thị. Sau này, bà Huệ Khánh Cung nổi tiếng với tác phẩm "Hàn Trung Lục" (한중록), được xem là khởi nguồn của văn học cung đình.
1.2. Thời kỳ Quận chúa và Hôn nhân
Do là con gái của một Thế tử, Công chúa Cheongyeon sinh thời mang tước vị Quận chúa (군주GunjuKorean), là một phẩm hàm chính nhị phẩm dành cho con gái hợp pháp của Thế tử, khác với 'Công chúa' (공주GongjuKorean) là tước vị dành cho con gái của nhà vua. Vì vậy, bà được biết đến trong suốt cuộc đời với tên gọi Thanh Diễn Quận chúa (청연군주Cheongyeon GunjuKorean, 淸衍郡主).
Vào năm 1765 (năm Yeongjo thứ 41), ngày 2 tháng 2 âm lịch, bà được định hôn với Kim Du-Seong (김두성Kim Du-SeongKorean) của chi tộc Gwangsan Kim thị (Quang Sơn Kim thị), con trai của Tham Nghị Kim Sang-ik (김상익Kim Sang-ikKorean). Hôn lễ của họ diễn ra vào ngày 11 tháng 4 âm lịch cùng năm. Sau này, Kim Du-Seong đổi tên thành Kim Gi-Seong (김기성Kim Gi-SeongKorean). Khi kết hôn với Quận chúa, Kim Gi-Seong được sắc phong tước vị Phó úy (부위BuwiKorean, phẩm hàm chính tam phẩm), sau này ông được truy phong là Phò mã Quán Ân (광은위Gwang'eunwiKorean).
Vào mùa xuân năm 1773 (năm Yeongjo thứ 49), Công chúa Cheongyeon đã cùng với em gái mình, Công chúa Cheongseon, và Ý Tần Thành thị (một hậu cung của Vua Jeongjo) chép tay cuốn tiểu thuyết "Quách Trương Lương Văn Lục" (곽장양문록GwakjangyangmunrokKorean).
1.3. Qua đời và Truy tặng danh hiệu
Công chúa Cheongyeon qua đời vào ngày 7 tháng 7 năm 1821 (năm Vua Sunjo thứ 21, âm lịch ngày 9 tháng 6), hưởng thọ 68 tuổi. Khi bà qua đời, Vua Sunjo đã vô cùng đau buồn và đặc biệt ra lệnh cho Haejo (해조, cơ quan phụ trách tang lễ vương thất) tổ chức tang lễ cho bà.
Sau này, khi Hoàng đế Gojong thành lập Đế quốc Đại Hàn và truy tôn cha bà, Thế tử Sado, thành Triều Tiên Trang Tổ (莊祖懿皇帝) với miếu hiệu 'Jangjong', đồng thời truy tôn mẹ bà, Huệ Khánh Cung Hồng thị, thành Hiến Kính Vương hậu (獻敬懿皇后). Theo đó, Công chúa Cheongyeon, con gái của họ, cũng được truy tặng danh hiệu Công chúa Cheongyeon (청연공주Cheongyeon GongjuKorean, 淸衍公主). Cùng lúc đó, phu quân của bà, Kim Gi-Seong, cũng được truy phong tước vị Phò mã Quán Ân (光恩尉).
2. Gia quyến
Thông tin chi tiết về các thành viên gia đình trực hệ và gia đình thông gia của Công chúa Cheongyeon.
2.1. Vương thất (chi tộc Jeonju Yi)
- Cha: Triều Tiên Trang Tổ (莊祖懿皇帝, Thế tử Sado; 13 tháng 2 năm 1735 - 12 tháng 7 năm 1762)
- Ông nội: Vua Yeongjo của Joseon (조선 영조; 31 tháng 10 năm 1694 - 22 tháng 4 năm 1776)
- Bà nội: Anh tần Triều Tiên Yi thị (영빈 전의 이씨; 15 tháng 8 năm 1696 - 23 tháng 8 năm 1764)
- Bà nội nuôi: Trinh Thánh Vương hậu (정성왕후 서씨; 12 tháng 1 năm 1693 - 3 tháng 4 năm 1757) của chi tộc Daegu Seo thị.
- Mẹ: Hiến Kính Vương hậu (獻敬懿皇后, Huệ Khánh Cung Hồng thị; 6 tháng 8 năm 1735 - 13 tháng 1 năm 1816) của chi tộc Pungsan Hong thị.
- Ông ngoại: Hong Bong-han (홍봉한; 1713 - 1778)
- Bà ngoại: Hàn Sơn Phủ Phu nhân Lý thị (한산부부인 한산 이씨; 1713 - 1755) của chi tộc Hansan Yi thị.
- Anh chị em:
- Anh trai: Thế tử Uiso (의소세자 이정; 27 tháng 9 năm 1750 - 17 tháng 4 năm 1752)
- Anh trai: Vua Jeongjo của Joseon (왕세손 이산; 28 tháng 10 năm 1752 - 18 tháng 8 năm 1800), vị vua thứ 22 của Joseon.
- Em gái: Công chúa Cheongseon (청선공주; 1756 - 20 tháng 7 năm 1802)
2.2. Gia đình thông gia (chi tộc Gwangsan Kim)
- Phu quân: Kim Gi-Seong, Phò mã Quán Ân (김기성 광은위; 1752 - 1811)
- Cha chồng: Kim Sang-ik (김상익; 1721 - 1781)
- Mẹ chồng: Phu nhân Hong thị (홍씨; 1722 - 1786)
- Con cái:
- Con trai cả: Kim Jae-chang (김재창, 金在昌; 1770 - 1849). Ông là quan chức cấp cao, từng giữ các chức vụ như Lại Tào Phán Thư và Phán Trung Thụ Phủ Sự.
- Con dâu: Phu nhân Yi thị (이씨, 李氏; 1770 - 1818).
- Con gái: Kim thị (광산 김씨; 1771 - 1787) của chi tộc Gwangsan Kim thị.
- Con rể: Jo Jae-gyu (조재규; 1772 - 1843) của chi tộc Imcheon Jo thị (Lâm Xuyên Triệu thị).
- Con trai thứ: Kim Jae-sam (김재삼, 金在三; 1776 - 1837). Ông nhậm chức qua âm bổ (chế độ bổ nhiệm quan lại dựa trên phẩm hạnh của cha ông), sau đó giữ chức Nghĩa Châu Phủ Doãn.
- Con dâu: Phu nhân Yi thị (이씨, 李氏; 1776 - 1852).
- Ngoài ra, Công chúa Cheongyeon còn có năm người con trai và một người con gái khác nhưng đều qua đời sớm.
- Con trai cả: Kim Jae-chang (김재창, 金在昌; 1770 - 1849). Ông là quan chức cấp cao, từng giữ các chức vụ như Lại Tào Phán Thư và Phán Trung Thụ Phủ Sự.
3. Trong văn hóa đại chúng
Công chúa Cheongyeon đã được khắc họa trong một số tác phẩm truyền hình và điện ảnh:
- Được thể hiện bởi diễn viên Jang Su-hye (장수혜Jang Su-hyeKorean) trong bộ phim truyền hình Eight Days, Assassination Attempts against King Jeongjo của đài MBC (1998).
- Được thể hiện bởi diễn viên Kim I-on (김이온Kim I-onKorean) trong bộ phim truyền hình The Red Sleeve của đài MBC (2021).