1. Tổng quan
Corinna Dentoni (sinh ngày 30 tháng 7 năm 1989) là một cựu vận động viên quần vợt chuyên nghiệp người Ý và hiện là người có ảnh hưởng trong lĩnh vực quần vợt. Cô đạt thứ hạng cao nhất sự nghiệp là 132 ở nội dung đơn vào ngày 22 tháng 6 năm 2009 và thứ hạng 151 ở nội dung đôi vào ngày 25 tháng 5 năm 2009. Trong suốt sự nghiệp của mình, Dentoni đã giành được chín danh hiệu đơn và sáu danh hiệu đôi tại các giải đấu thuộc ITF Women's Circuit. Sau khi rút lui khỏi các giải đấu chuyên nghiệp vào năm 2020 do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19, cô đã chuyển hướng sang vai trò người có ảnh hưởng trong quần vợt và cũng tham gia chơi pickleball. Dentoni cũng được biết đến với cuộc sống cá nhân, bao gồm việc đính hôn với cựu cầu thủ bóng đá Massimo Brambati.
2. Cuộc đời
Corinna Dentoni sinh ngày 30 tháng 7 năm 1989 tại Pietrasanta, Ý. Cô lớn lên ở Milan, một thành phố lớn ở miền bắc Ý. Dentoni là một vận động viên quần vợt thuận tay phải và có cú trái hai tay. Cô có chiều cao 1.74 m.
3. Sự nghiệp quần vợt
Sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp của Corinna Dentoni kéo dài từ năm 2005 đến năm 2020, đánh dấu bằng những thành tích đáng chú ý ở cả nội dung đơn và đôi trên ITF Circuit và các giải Grand Slam.
3.1. Ra mắt chuyên nghiệp và hoạt động ban đầu
Dentoni bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp vào năm 2005, khi cô 16 tuổi. Ngay từ những năm đầu, cô đã cho thấy tiềm năng của mình. Một trong những cột mốc quan trọng trong giai đoạn này là việc cô giành quyền tham dự vòng đấu chính Giải quần vợt Pháp Mở rộng vào năm 2009, đánh dấu sự xuất hiện của cô tại một giải đấu Grand Slam danh giá.
3.2. Thành tích chính và thứ hạng thế giới
Corinna Dentoni đạt thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp ở nội dung đơn của WTA là Hạng 132 thế giới vào ngày 22 tháng 6 năm 2009. Ở nội dung đôi, thứ hạng cao nhất của cô là Hạng 151 thế giới, đạt được vào ngày 25 tháng 5 năm 2009.
Trong sự nghiệp của mình, cô đã giành được tổng cộng 9 danh hiệu đơn và 6 danh hiệu đôi tại các giải đấu thuộc ITF Women's Circuit.
Thành tích của cô tại các giải Grand Slam bao gồm:
- Giải quần vợt Úc Mở rộng: Vòng loại thứ 3 (2011)
- Giải quần vợt Pháp Mở rộng: Vòng 1 (2009, 2011)
- Giải quần vợt Wimbledon: Vòng loại thứ 3 (2008, 2013)
- Giải quần vợt Mỹ Mở rộng: Vòng loại thứ 2 (2010)
Tổng số tiền thưởng trong sự nghiệp của Dentoni là 396.79 K USD. Thành tích thắng/thua của cô là 388 trận thắng và 301 trận thua ở nội dung đơn, và 105 trận thắng và 107 trận thua ở nội dung đôi.

3.3. Chung kết ITF Circuit
Corinna Dentoni đã tham gia nhiều trận chung kết tại các giải đấu ITF Circuit ở cả nội dung đơn và đôi.
3.3.1. Đơn nữ
Dentoni đã thi đấu 16 trận chung kết đơn nữ tại ITF, với 9 danh hiệu vô địch và 7 lần á quân.
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 1-0 | Tháng 7 năm 2005 | ITF Monteroni, Ý | 10,000 | Đất nện | Verdiana Verardi (Ý) | 6-0, 5-7, 6-4 |
Thắng | 2-0 | Tháng 9 năm 2005 | ITF Torre del Greco, Ý | 10,000 | Đất nện | Jana Jurićová (Slovakia) | 6-3, 6-2 |
Thua | 2-1 | Tháng 10 năm 2006 | ITF Settimo San Pietro, Ý | 10,000 | Đất nện | Stefania Chieppa (Ý) | 2-6, 3-6 |
Thắng | 3-1 | Tháng 4 năm 2007 | ITF Cavtat, Croatia | 10,000 | Đất nện | Maria-Belen Corbalan (Argentina) | 6-2, 6-2 |
Thắng | 4-1 | Tháng 9 năm 2007 | Telavi Open, Georgia | 25,000 | Đất nện | Anna Gerasimou (Hy Lạp) | 6-2, 1-6, 6-0 |
Thua | 4-2 | Tháng 9 năm 2007 | Batumi Ladies Open, Georgia | 25,000 | Cứng | Ksenia Pervak (Nga) | 4-6, 3-6 |
Thua | 4-3 | Tháng 10 năm 2008 | Taipei Open, Đài Loan | 100,000 | Thảm (trong nhà) | Jarmila Gajdošová (Úc) | 6-4, 4-6, 1-6 |
Thua | 4-4 | Tháng 6 năm 2010 | Zlín Open, Cộng hòa Séc | 50,000 | Đất nện | Patricia Mayr-Achleitner (Áo) | 1-6, 2-6 |
Thua | 4-5 | Tháng 6 năm 2012 | ITF Padova, Ý | 25,000 | Đất nện | Anna-Lena Friedsam (Đức) | 2-6, 2-6 |
Thắng | 5-5 | Tháng 10 năm 2014 | ITF Pula, Ý | 10,000 | Đất nện | Anna Klasen (Đức) | 6-3, 6-3 |
Thắng | 6-5 | Tháng 11 năm 2014 | ITF Casablanca, Maroc | 10,000 | Đất nện | Pia König (Áo) | 6-2, 7-5 |
Thua | 6-6 | Tháng 7 năm 2015 | ITF Getxo, Tây Ban Nha | 10,000 | Đất nện | Aliona Bolsova (Tây Ban Nha) | 0-6, 2-6 |
Thắng | 7-6 | Tháng 11 năm 2015 | ITF Pula, Ý | 10,000 | Đất nện | Julia Kimmelmann (Đức) | 6-2, 6-1 |
Thắng | 8-6 | Tháng 11 năm 2015 | ITF Casablanca, Maroc | 10,000 | Đất nện | Julia Grabher (Áo) | 7-6(0), 6-3 |
Thua | 8-7 | Tháng 5 năm 2016 | ITF Pula, Ý | 10,000 | Đất nện | Olesya Pervushina (Nga) | 3-6, 6-3, 5-7 |
Thắng | 9-7 | Tháng 3 năm 2019 | ITF Tel Aviv, Israel | 15,000 | Cứng | Emma Raducanu (Vương quốc Anh) | 6-4, 6-3 |
3.3.2. Đôi nữ
Trong nội dung đôi, Corinna Dentoni đã tham gia 12 trận chung kết ITF, giành 6 danh hiệu và 6 lần á quân.
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Tháng 1 năm 2008 | ITF St. Leo, Hoa Kỳ | 25,000 | Cứng | Anastasia Pivovarova (Nga) | Soledad Esperón (Argentina) Frederica Piedade (Bồ Đào Nha) | 2-6, 7-6, [7-10] |
Thắng | 1-1 | Tháng 7 năm 2008 | Pétange Open, Luxembourg | 75,000 | Đất nện | Anastasia Pivovarova (Nga) | Stéphanie Foretz (Pháp) İpek Şenoğlu (Thổ Nhĩ Kỳ) | 6-4, 6-1 |
Thắng | 2-1 | Tháng 9 năm 2011 | Royal Cup, Montenegro | 25,000 | Đất nện | Florencia Molinero (Argentina) | Danka Kovinic (Montenegro) Danica Krstajić (Montenegro) | 6-4, 5-7, 6-2 |
Thắng | 3-1 | Tháng 5 năm 2012 | ITF Brescia, Ý | 25,000 | Đất nện | Diāna Marcinkēviča (Latvia) | Tereza Mrdeža (Croatia) Maša Zec Peškirič (Slovenia) | 6-2, 6-1 |
Thua | 3-2 | Tháng 9 năm 2012 | ITF Alphen a/d Rijn, Hà Lan | 25,000 | Đất nện | Justine Ozga (Đức) | Diana Buzean (Romania) Daniëlle Harmsen (Hà Lan) | 2-6, 0-6 |
Thua | 3-3 | Tháng 1 năm 2013 | ITF Eilat, Israel | 75,000 | Cứng | Aliaksandra Sasnovich (Belarus) | Alla Kudryavtseva (Nga) Elina Svitolina (Ukraina) | 1-6, 3-6 |
Thắng | 4-3 | Tháng 2 năm 2015 | GB Pro-Series Glasgow, Vương quốc Anh | 25,000 | Cứng (trong nhà) | Claudia Giovine (Ý) | Tara Moore (Vương quốc Anh) Conny Perrin (Thụy Sĩ) | 0-6, 6-1, [10-7] |
Thua | 4-4 | Tháng 4 năm 2015 | ITF Pula, Ý | 25,000 | Đất nện | Claudia Giovine (Ý) | Mihaela Buzărnescu (Romania) Irina Bara (Romania) | 3-6, 6-2, [4-10] |
Thua | 4-5 | Tháng 10 năm 2015 | ITF Pula, Ý | 10,000 | Đất nện | Anastasia Grymalska (Ý) | Alice Balducci (Ý) Martina di Giuseppe (Ý) | w/o |
Thắng | 5-5 | Tháng 10 năm 2015 | ITF Ramat HaSharon, Israel | 10,000 | Cứng | Deniz Khazaniuk (Israel) | Sean Lodzki (Israel) Ester Masuri (Israel) | 6-2, 6-0 |
Thắng | 6-5 | Tháng 1 năm 2016 | ITF Hammamet, Tunisia | 10,000 | Đất nện | Ilona Kremen (Belarus) | Petra Januskova (Canada) Angelica Moratelli (Ý) | 7-6(2), 5-7, [10-5] |
Thua | 6-6 | Tháng 2 năm 2019 | ITF Monastir, Tunisia | 15,000 | Cứng | Giulia Crescenzi (Ý) | Mary Closs (Hoa Kỳ) Mu Shouna (Trung Quốc) | 5-7, 7-6(4), [10-12] |
3.4. Giải nghệ chuyên nghiệp
Corinna Dentoni tạm thời rút lui khỏi các giải đấu quần vợt vào giữa những năm 2010. Quyết định giải nghệ khỏi quần vợt chuyên nghiệp của cô chính thức diễn ra vào tháng 2 năm 2020, trong giai đoạn phong tỏa đầu tiên của đại dịch COVID-19 tại Ý. Tình hình này đã ảnh hưởng đáng kể đến khả năng thi đấu và tập luyện của cô, dẫn đến việc cô quyết định chấm dứt sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp.
4. Hoạt động sau giải nghệ
Sau khi giải nghệ khỏi quần vợt chuyên nghiệp, Corinna Dentoni đã tìm thấy những con đường mới để tiếp tục gắn bó với môn thể thao này. Cô đã trở thành một người có ảnh hưởng trong lĩnh vực quần vợt (tennis influencer), sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội để chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và niềm đam mê của mình với quần vợt. Ngoài ra, cô cũng tham gia và chơi pickleball, một môn thể thao đang phát triển nhanh chóng, kết hợp các yếu tố của quần vợt, bóng bàn và cầu lông.
5. Đời tư
Về đời tư, Corinna Dentoni đã đính hôn vào năm 2020 với cựu cầu thủ bóng đá Massimo Brambati. Mối quan hệ này đã nhận được sự chú ý của công chúng và giới truyền thông thể thao.