1. Thời thơ ấu và khởi đầu sự nghiệp
Tătărușanu bắt đầu hành trình bóng đá của mình từ rất sớm, đặt nền móng cho sự nghiệp chuyên nghiệp thành công.
1.1. Tuổi thơ và sự nghiệp trẻ
Tătărușanu sinh ra tại Bucharest, România, vào ngày 9 tháng 2 năm 1986. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình với câu lạc bộ địa phương Juventus București và bắt đầu chơi ở cấp độ cao hơn từ năm 16 tuổi tại Liga II, dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Marin Barbu.
1.2. Khởi đầu sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp
Tătărușanu ra mắt cấp cao tại Juventus București. Sau đó, anh chuyển đến Gloria Bistrița và có trận ra mắt Liga I vào ngày 23 tháng 5 năm 2007, trong chiến thắng 1-0 trên sân khách trước Unirea Urziceni, dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Ioan Sabău.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Tătărușanu đã có một sự nghiệp câu lạc bộ phong phú, thi đấu cho nhiều đội bóng lớn ở România, Ý và Pháp, để lại dấu ấn ở mỗi nơi anh dừng chân.
2.1. Steaua București

Vào tháng 5 năm 2008, khi mới 22 tuổi, Tătărușanu được công bố chuyển đến FC Steaua București với mức phí khoảng 1.50 M EUR. Anh trải qua mùa giải 2008-09 dưới dạng cho mượn tại Gloria Bistrița, do Steaua đã có thủ môn số một là Róbinson Zapata.
Tătărușanu có trận ra mắt giải đấu UEFA vào ngày 16 tháng 7 năm 2009, trong chiến thắng 2-0 trước đội bóng Hungary Újpest tại UEFA Europa League. Vào ngày 2 tháng 8 cùng năm, anh chơi trận đấu đầu tiên ở Liga I cho Steaua trong chiến thắng 2-0 trước Ceahlăul Piatra Neamț. Vào ngày 19 tháng 8 năm 2010, anh đã giúp đội mình tiến vào vòng bảng Europa League sau khi cản phá hai quả phạt đền trong loạt sút luân lưu trước câu lạc bộ Thụy Sĩ Grasshopper.
Tháng 6 năm 2011, có thông tin rằng Napoli đã đưa ra lời đề nghị trị giá 3.00 M EUR để chuyển nhượng Tătărușanu, nhưng lời đề nghị này đã bị từ chối. Trong thời gian thi đấu tại thủ đô, anh đã có tổng cộng 187 trận đấu và giành được bốn danh hiệu quốc nội cùng Steaua.
2.2. Fiorentina
Tătărușanu từ chối gia hạn hợp đồng với Steaua București và rời câu lạc bộ theo Luật Bosman, sau đó ký hợp đồng 5 năm với đội bóng Ý Fiorentina vào ngày 9 tháng 6 năm 2014. Anh có trận ra mắt cho Viola vào ngày 18 tháng 9, trong chiến thắng 3-0 tại vòng bảng UEFA Europa League trước đội bóng Pháp Guingamp.
Anh có tổng cộng bảy lần ra sân trong giải đấu đó, bao gồm trận hòa 1-1 ở vòng 32 trước Tottenham Hotspur. Vào ngày 6 tháng 1 năm 2015, anh chơi trận đấu Serie A đầu tiên của mình, một trận thua 0-1 trước Parma. Tătărușanu sau đó được chọn vào đội hình xuất phát cho tám trận liên tiếp, cho đến trận hòa 1-1 với Torino. Anh có lần ra sân cuối cùng trong mùa giải 2014-15 ở trận đấu cuối cùng của giải đấu, một chiến thắng 3-0 trước Chievo.
Sau khi Neto chuyển đến Juventus vào tháng 7 năm 2015, Tătărușanu trở thành thủ môn số một không thể tranh cãi của Fiorentina. Màn trình diễn xuất sắc của anh đã giúp anh giành được giải thưởng Cầu thủ bóng đá România của năm 2015 của Gazeta Sporturilor.
2.3. Nantes
Vào cuối tháng 7 năm 2017, Tătărușanu chuyển đến câu lạc bộ Pháp FC Nantes với mức phí không được tiết lộ. Anh có trận ra mắt chính thức vào ngày 12 tháng 8 trong trận thua 0-1 trước Marseille, và được bầu là cầu thủ của trận đấu nhờ màn trình diễn của mình. Vào ngày 20 tháng 12 năm 2017, anh đứng thứ hai sau Constantin Budescu trong giải thưởng Cầu thủ bóng đá România của năm 2017.
Tătărușanu đã có 37 lần ra sân trong chiến dịch đầu tiên của mình với "những chú chim hoàng yến", tất cả đều ở Ligue 1, và giữ sạch lưới 12 trận. Đầu tháng 4 năm 2019, anh cản phá hai quả phạt đền liên tiếp; quả đầu tiên trong trận thua 0-3 Coupe de France trước Paris Saint-Germain, và quả thứ hai trong trận thua 0-1 ở giải đấu trước Toulouse.
2.4. Olympique Lyonnais
Vào ngày 13 tháng 6 năm 2019, Tătărușanu quyết định ở lại Pháp và gia nhập Olympique Lyonnais với tư cách là một cầu thủ tự do, ký hợp đồng ba năm. Anh được coi là lựa chọn dự bị cho thủ môn chính Anthony Lopes. Anh có trận ra mắt vào ngày 18 tháng 12 năm đó, trong chiến thắng 4-1 tại Coupe de la Ligue trước Toulouse. Anh chỉ chơi tổng cộng sáu trận trong mùa giải duy nhất của mình tại Lyon.
2.5. AC Milan
Vào ngày 12 tháng 9 năm 2020, AC Milan công bố Tătărușanu là cầu thủ mới của họ sau khi anh đồng ý một hợp đồng ba năm với câu lạc bộ. Một ngày trước đó, Lyon đã tiết lộ phí chuyển nhượng cho cầu thủ 34 tuổi này là 500.00 K EUR.
Với vai trò thủ môn dự bị thứ hai sau Gianluigi Donnarumma, anh có trận ra mắt vào ngày 26 tháng 10 trong trận hòa 3-3 ở giải đấu với Roma, sau khi Donnarumma có kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19. Tătărușanu cũng thi đấu trong trận Derby della Madonnina tại Coppa Italia vào tháng 1 năm 2021, và được truyền thông ca ngợi về màn trình diễn của mình mặc dù đội bóng của anh thua Inter Milan 1-2.
Mùa giải tiếp theo, Milan tiếp tục sử dụng Tătărușanu làm thủ môn dự bị, lần này là sau Mike Maignan, người được Milan chiêu mộ sau khi Donnarumma chuyển đến Paris Saint-Germain vào mùa hè. Ngày 13 tháng 10 năm 2021, Maignan phải phẫu thuật cổ tay trái và phải nghỉ thi đấu hai tháng rưỡi. Với Tătărușanu trong khung thành, Milan đã có chuỗi bốn trận thắng liên tiếp ở Serie A trước Hellas Verona, Bologna, Torino và Roma. Vào ngày 7 tháng 11, Tătărușanu là thủ môn của Milan trong trận Derby Milan, nơi anh đã cản phá một quả phạt đền của Lautaro Martínez trong trận hòa 1-1.
2.6. Abha
Vào ngày 10 tháng 8 năm 2023, câu lạc bộ Abha của Ả Rập Xê Út đã công bố việc ký hợp đồng với Tătărușanu sau khi hợp đồng của anh với AC Milan hết hạn.
3. Sự nghiệp quốc tế
Ciprian Tătărușanu đã có một sự nghiệp quốc tế đáng chú ý, đại diện cho România ở nhiều giải đấu quan trọng.
3.1. Ra mắt đội tuyển quốc gia cấp cao và giai đoạn đầu sự nghiệp
Vào tháng 8 năm 2009, Tătărușanu được huấn luyện viên Răzvan Lucescu chọn vào đội hình România cho trận đấu với Hungary. Trận ra mắt quốc tế đầy đủ của anh diễn ra vào ngày 17 tháng 11 năm 2010, trong trận hòa 1-1 trước Ý. Tătărușanu cũng là người giành huy chương đồng tại Giải bóng đá quốc tế Síp vào năm 2011.

3.2. UEFA Euro 2016 và giải nghệ đội tuyển
Anh được chọn vào đội hình sơ bộ 28 người của UEFA Euro 2016 và cuối cùng lọt vào danh sách cuối cùng. Anh đã chơi trong cả ba trận đấu vòng bảng của đội tuyển (dẫn đến việc bị loại sớm), bao gồm cả trận khai mạc gặp đội chủ nhà Pháp.
Vào ngày 19 tháng 11 năm 2020, một ngày sau khi có lần khoác áo thứ 73 cho đội tuyển quốc gia trong trận hòa 1-1 tại UEFA Nations League với Bắc Ireland, Tătărușanu đã công khai tuyên bố giã từ sự nghiệp quốc tế ở tuổi 34.
4. Giải nghệ
Vào ngày 11 tháng 9 năm 2024, Tătărușanu chính thức tuyên bố giải nghệ sự nghiệp bóng đá thông qua tài khoản mạng xã hội của mình.
5. Thống kê sự nghiệp
5.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
Juventus București | 2003-04 | Liga II | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 1 | 0 | |||
2004-05 | Liga II | 8 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 8 | 0 | ||||
2005-06 | Liga II | 20 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 20 | 0 | ||||
2006-07 | Liga III | 0 | 0 | 1 | 0 | - | - | - | 1 | 0 | ||||
Tổng cộng | 29 | 0 | 1 | 0 | - | - | - | 30 | 0 | |||||
Gloria Bistrița | 2006-07 | Liga I | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 1 | 0 | |||
2007-08 | Liga I | 25 | 0 | 0 | 0 | - | 3 | 0 | - | 28 | 0 | |||
Gloria Bistrița (cho mượn) | 2008-09 | Liga I | 19 | 0 | 1 | 0 | - | - | - | 20 | 0 | |||
Tổng cộng | 45 | 0 | 1 | 0 | - | 3 | 0 | - | 49 | 0 | ||||
Steaua București | 2009-10 | Liga I | 15 | 0 | 1 | 0 | - | 4 | 0 | - | 20 | 0 | ||
2010-11 | Liga I | 34 | 0 | 5 | 0 | - | 8 | 0 | - | 47 | 0 | |||
2011-12 | Liga I | 28 | 0 | 0 | 0 | - | 7 | 0 | 1 | 0 | 36 | 0 | ||
2012-13 | Liga I | 28 | 0 | 0 | 0 | - | 12 | 0 | - | 40 | 0 | |||
2013-14 | Liga I | 29 | 0 | 3 | 0 | - | 12 | 0 | 1 | 0 | 45 | 0 | ||
Tổng cộng | 134 | 0 | 9 | 0 | - | 43 | 0 | 2 | 0 | 188 | 0 | |||
Fiorentina | 2014-15 | Serie A | 9 | 0 | 2 | 0 | - | 7 | 0 | - | 18 | 0 | ||
2015-16 | Serie A | 37 | 0 | 0 | 0 | - | 2 | 0 | - | 39 | 0 | |||
2016-17 | Serie A | 35 | 0 | 2 | 0 | - | 7 | 0 | - | 44 | 0 | |||
Tổng cộng | 81 | 0 | 4 | 0 | - | 16 | 0 | - | 101 | 0 | ||||
Nantes | 2017-18 | Ligue 1 | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 37 | 0 | ||
2018-19 | Ligue 1 | 27 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | - | - | 30 | 0 | |||
Tổng cộng | 64 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | - | - | 67 | 0 | ||||
Lyon | 2019-20 | Ligue 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | - | 6 | 0 | |
AC Milan | 2020-21 | Serie A | 1 | 0 | 2 | 0 | - | 2 | 0 | - | 5 | 0 | ||
2021-22 | Serie A | 6 | 0 | 0 | 0 | - | 3 | 0 | - | 9 | 0 | |||
2022-23 | Serie A | 16 | 0 | 1 | 0 | - | 5 | 0 | 1 | 0 | 23 | 0 | ||
Tổng cộng | 23 | 0 | 3 | 0 | - | 10 | 0 | 1 | 0 | 37 | 0 | |||
Abha | 2023-24 | Giải bóng đá chuyên nghiệp Ả Rập Xê Út | 33 | 0 | 3 | 0 | - | - | - | 36 | 0 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 411 | 0 | 24 | 0 | 4 | 0 | 72 | 0 | 3 | 0 | 514 | 0 |
5.2. Quốc tế

Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
România | 2010 | 1 | 0 |
2011 | 8 | 0 | |
2012 | 7 | 0 | |
2013 | 6 | 0 | |
2014 | 6 | 0 | |
2015 | 6 | 0 | |
2016 | 9 | 0 | |
2017 | 6 | 0 | |
2018 | 9 | 0 | |
2019 | 10 | 0 | |
2020 | 6 | 0 | |
Tổng cộng | 74 | 0 |
6. Danh hiệu
Tătărușanu đã giành được nhiều danh hiệu lớn cùng các câu lạc bộ mà anh thi đấu, cũng như nhận được các giải thưởng cá nhân danh giá.
6.1. Câu lạc bộ
Steaua București
- Liga I: 2012-13, 2013-14
- Cupa României: 2010-11
- Supercupa României: 2013
Lyon
- Coupe de la Ligue á quân: 2019-20
AC Milan
- Serie A: 2021-22
- Supercoppa Italiana á quân: 2022
6.2. Cá nhân
- Gazeta Sporturilor Cầu thủ bóng đá România của năm: 2015; á quân: 2017