1. Cuộc đời và quá trình lên ngôi
Cuộc đời của Chân Thánh nữ vương bắt đầu trong bối cảnh vương thất Tân La đã dần suy yếu. Quá trình bà lên ngôi được định đoạt bởi sự thiếu hụt người kế vị trực tiếp từ các anh trai, đẩy bà vào vị trí cai trị trong một thời kỳ đầy biến động.
1.1. Ra đời và Gia thế
Chân Thánh nữ vương là con gái của Cảnh Văn Vương và Văn Ý vương hậu. Bà là em gái của Hiến Khang Vương và Định Khang Vương. Mặc dù không rõ năm sinh chính xác, nhưng ước tính bà sinh vào khoảng giữa thập niên 860 đến năm 870, bởi vì mẹ bà là Văn Ý vương hậu mất vào năm 870. Bà có tên húy là Kim Mạn hoặc Kim Viên. Bà được cho là có vóc dáng cao lớn như nam giới và thông minh bẩm sinh.
Các ghi chép về gia đình bà cũng có những tranh cãi. Theo một số nguồn, bà có mối quan hệ tình cảm với Kim Ngụy Hoằng (Kim Wi-hong), một chức quan cao cấp (Giác Can) và cũng là chú ruột của bà (em trai của Cảnh Văn Vương). Tuy nhiên, theo gia phả của dòng họ Kim ở Gyeongju, Kim Ngụy Hoằng đã kết hôn với Chân Thánh nữ vương vào năm 880 và họ có ba người con trai là Kim Dương Chính, Kim Tuấn và Kim Xử Hồi. Kim Ngụy Hoằng sau này được ban tước hiệu Huệ Thành Đại vương.
1.2. Quá trình lên ngôi
Vào năm 887, sau khi cả hai người anh của Chân Thánh nữ vương là Hiến Khang Vương và Định Khang Vương lần lượt qua đời mà không có con nối dõi, Định Khang Vương đã di chiếu để em gái mình là Kim Mạn kế vị ngôi vua. Quyết định này được biện minh bằng việc dẫn chứng những triều đại thành công của các nữ vương tiền nhiệm như Thiện Đức nữ vương và Chân Đức nữ vương.
Tuy nhiên, Chân Thánh nữ vương đã không thể đáp ứng được kỳ vọng của những người tiền nhiệm. Triều đại của bà bắt đầu trong bối cảnh Tân La đang đối mặt với nhiều cuộc khủng hoảng sâu sắc, bao gồm tình hình chính trị và xã hội hỗn loạn, khiến đất nước ngày càng suy yếu và đẩy nhanh quá trình tan rã.
2. Thời kỳ trị vì
Thời kỳ trị vì của Chân Thánh nữ vương là một trong những giai đoạn đen tối nhất lịch sử Tân La, đánh dấu sự sụp đổ của trật tự xã hội và sự nổi lên của các thế lực cát cứ.
2.1. Tình hình chính trị và xã hội hỗn loạn
Trong thời kỳ Chân Thánh nữ vương trị vì, trật tự công cộng sụp đổ hoàn toàn. Triều đình Tân La trở nên bất lực trong việc cai trị, quyền lực phần lớn nằm dưới sự can thiệp của các thành viên vương thất và nạn hối lộ tràn lan. Quan chức mua bán chức tước, thưởng phạt tùy tiện, khiến kỷ cương triều đình bị phá vỡ.
Do sự lãng phí nghiêm trọng của nữ vương và các quan lại tham nhũng, quốc khố trở nên trống rỗng. Chính quyền trung ương mất kiểm soát đối với các khu vực địa phương, dẫn đến việc không thể thu thuế và hệ thống quân dịch cũng thất bại. Để bù đắp cho ngân sách trống rỗng, triều đình đã tăng cường việc thu thuế, nhưng phần lớn số thuế này lại bị các quan lại tham ô, khiến người dân phải chịu gánh nặng gấp đôi. Điều này gây ra làn sóng bất mãn sâu sắc trong dân chúng, dẫn đến nạn đói kém trên diện rộng và sự gia tăng của các băng nhóm cướp bóc.
2.2. Chính sách thuế và các cuộc nổi dậy của nông dân
Sự mất kiểm soát về tài chính và chính sách thuế hà khắc của triều đình đã đẩy người dân đến bước đường cùng. Vào năm 889, triều đình Tân La ra quyết định sử dụng vũ lực để cưỡng bức thu thuế từ nông dân, một hành động đã châm ngòi cho hàng loạt cuộc nổi dậy trên khắp đất nước.
Các cuộc nổi dậy đáng chú ý bao gồm cuộc nổi dậy của Wonjong và Aeno (원종·애노의 난Wonjong·Aeno-ui nanKorean) vào năm 889. Trong khi đó, ở các vùng khác, các thủ lĩnh địa phương cũng bắt đầu nổi dậy. A Từ Giới (아자개AjagaeKorean), cha của Chân Huyên, đã lãnh đạo một cuộc khởi nghĩa nông dân ở Sangju và xây dựng căn cứ quyền lực tại đây. Năm 891, Lương Cát (양길Yang GilKorean) nổi dậy chống lại triều đình Tân La ở Bắc Nguyên. Các cuộc nổi dậy này không chỉ là phản ứng trước gánh nặng thuế má và sự tham nhũng, mà còn phản ánh sự suy yếu của chính quyền trung ương, không còn khả năng bảo vệ và quản lý dân chúng.
2.3. Sự trỗi dậy của Hào tộc và sự xuất hiện của thời Hậu Tam Quốc
Khi chính quyền trung ương Tân La mất đi khả năng kiểm soát, các hào tộc (호족hojokKorean) địa phương, những quý tộc và thủ lĩnh có quyền lực ở các châu, đã nổi dậy và trở thành những người cai trị thực tế ở vùng đất của họ. Họ không còn lòng trung thành mạnh mẽ với triều đình Tân La và nhanh chóng củng cố quyền lực riêng.
Trong số các thủ lĩnh nổi dậy và quý tộc địa phương, Chân Huyên (견훤Gyeon HwonKorean) ở tây nam và Cung Duệ (궁예Gung YeKorean) ở tây bắc đã phát triển thành những thế lực mạnh nhất và tuyên bố thành lập các vương quốc riêng, mở đầu cho thời kỳ Hậu Tam Quốc.
- Chân Huyên: Vào năm 892, Chân Huyên đã chiếm được các thành của Tân La như Hoàn Sơn Châu (nay là Jeonju) và Võ Trân Châu (nay là Gwangju), giành quyền kiểm soát các lãnh thổ cũ của Bách Tế. Ông đã giành được sự ủng hộ rộng rãi từ người dân trong vùng, những người vốn thù địch với triều đình Tân La do bị áp bức. Sau đó, Chân Huyên tiếp tục dẫn quân chinh phục các vùng phía tây nam Tân La và thậm chí đã tấn công thành Daeyaseong (Hapcheon), giết chết tướng Kim Đĩnh Triết nhưng không chiếm được thành.
- Cung Duệ: Một hoàng thân Tân La từng xuất gia làm nhà sư, đã gia nhập lực lượng của Chân Huyên vào năm 891 nhưng sớm rời đi do Chân Huyên không tin tưởng ông. Cung Duệ sau đó gia nhập quân khởi nghĩa của Lương Cát vào năm 892 và nhanh chóng trở thành một thủ lĩnh quân sự tài năng. Ông đã đánh bại quân Tân La địa phương và các nhóm nổi dậy khác, củng cố quyền lực của mình. Vào năm 895, Cung Duệ đem quân đánh vùng Tây Bắc Tân La, bao gồm vùng Songdo (nơi cha con Vương Long và Vương Kiến sinh sống), và họ ngay lập tức quy hàng. Cung Duệ đã chiếm được nhiều đất đai và lập căn cứ tại Minh Châu (nay là Gangneung) vào năm 895 với sự ủng hộ của các lãnh đạo bản địa. Nhiều quý tộc địa phương ở Minh Châu và Paeseo cũng gia nhập lực lượng của Cung Duệ, giúp ông trở nên mạnh hơn cả thủ lĩnh Lương Cát. Cuối cùng, vào năm 897, Cung Duệ đã đánh bại và giết chết Lương Cát, giành quyền lãnh đạo hoàn toàn lực lượng khởi nghĩa.
Tình hình hỗn loạn này đã đặt nền móng cho sự hình thành của Hậu Bách Tế của Chân Huyên và Hậu Cao Câu Ly của Cung Duệ, dẫn đến sự tan rã hoàn toàn của Tân La Thống nhất.
2.4. Nỗ lực cải cách quốc gia và Mười điều khuyên răn của Thôi Trí Viễn
Nhận thấy tình hình quốc gia ngày càng hỗn loạn, Chân Thánh nữ vương đã có những nỗ lực nhằm cải cách triều đình. Vào năm 894, bà đã bổ nhiệm học giả nổi tiếng Thôi Trí Viễn (최치원Choe ChiwonKorean) làm chức A Xán (Achan), một quan chức cấp cao.
Thôi Trí Viễn đã dâng lên nữ vương "Mười điều khuyên răn" (còn gọi là "Thời vụ sách"), một bản tấu chương chứa mười một điều khuyên nhủ về những biện pháp chính trị nhân từ mà Tân La cần thi hành để cứu vãn quốc gia đang nguy vong. Những đề xuất của ông bao gồm việc cải cách hành chính, chấn chỉnh kỷ cương triều đình, và quan tâm đến đời sống của người dân.
Tuy nhiên, những nỗ lực này đã không mang lại kết quả như mong đợi. Mặc dù bà đã cố gắng chấn hưng quốc gia bằng cách thành lập Nguyên Phượng tỉnh (元鳳省) vào năm 895 theo lời khuyên của Thôi Trí Viễn, nhưng rốt cuộc những đề xuất cải cách của ông đã bị Chân Thánh nữ vương làm ngơ hoặc không thể thực hiện được do sự chống đối từ các thế lực tham nhũng trong triều đình. Thôi Trí Viễn, buồn bã trước sự bất lực của mình trong việc thay đổi tình hình, đã sáng tác nhiều bài thơ biểu đạt sự bất mãn đối với hiện thực, phê phán tệ nạn xã hội và châm biếm thói đạo đức giả của tầng lớp thống trị. Cuối cùng, ông bị Chân Thánh nữ vương trách cứ và bị giáng xuống làm quan địa phương, giữ chức Thái thú quận Đại Sơn. Đến năm 897, cảm thấy Tân La đã quá mục nát không thể cứu vãn, Thôi Trí Viễn quyết định từ quan và lui về ẩn cư tại núi Già Sơn ở tuổi 41.
2.5. Những tranh cãi và vấn đề trong ghi chép lịch sử
Chân Thánh nữ vương là một trong những nhân vật lịch sử gây nhiều tranh cãi nhất của Tân La, đặc biệt là về hành vi cá nhân của bà.
Trong tác phẩm 『Tam quốc sử ký』 (삼국사기Samguk sagiKorean) của Kim Bu-sik, bà bị miêu tả là một vị vua có lối sống phóng đãng và dâm đãng. Sách này ghi chép rằng Chân Thánh nữ vương đã bí mật đưa các chàng trai trẻ đẹp vào cung để thỏa mãn dục vọng, và thậm chí còn có quan hệ tình cảm với Kim Ngụy Hoằng, chú ruột của bà. Những người này sau đó được trao các chức vụ quan trọng, dẫn đến sự suy đồi của triều chính. 『Tam quốc di sự』 (삼국유사Samguk yusaKorean) cũng có những ghi chép tương tự, cho rằng các sủng thần như phu nhân Buho (vú nuôi của nữ vương) và chồng bà là Kim Ngụy Hoằng đã lạm dụng quyền lực, gây ra sự hỗn loạn và các cuộc nổi dậy của giặc cướp.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng 『Tam quốc sử ký』 được viết bởi các học giả Nho giáo, những người có quan điểm tiêu cực về việc phụ nữ nắm quyền. Điều này tương tự như thái độ của họ đối với Võ Tắc Thiên của nhà Đường (Trung Quốc). Do đó, những chi tiết chính xác về hành vi cá nhân của nữ vương trong các ghi chép này có thể đã bị phóng đại hoặc xuyên tạc nhằm chỉ trích sự cai trị của phụ nữ và quy kết nguyên nhân suy vong của Tân La vào sự "không đoan chính" của nữ vương, thay vì phân tích sâu sắc các yếu tố chính trị xã hội phức tạp.
Ngược lại, theo các ghi chép của Thôi Trí Viễn trong "Sasaweepyo" (謝嗣位表) và bia đá của thiền sư Nanghye Hwasang, Chân Thánh nữ vương lại được miêu tả là một người có tâm hồn thiện lương, không tham lam, ưa chuộng sự thanh tịnh, và có ý chí kiên định. Thôi Trí Viễn thậm chí còn ca ngợi bà như một vị vua hiền đức. Sự đối lập trong các ghi chép này cho thấy cần có cái nhìn đa chiều và phê phán khi nghiên cứu về Chân Thánh nữ vương, tránh bị ảnh hưởng bởi những định kiến lịch sử.
3. Những năm cuối đời và kết cục
Những năm cuối triều đại của Chân Thánh nữ vương chứng kiến sự suy sụp hoàn toàn của Tân La và việc bà phải từ bỏ ngôi vị trong tình trạng sức khỏe yếu kém.
3.1. Sách phong Thái tử và Thiền vị
Vào năm 895, Chân Thánh nữ vương đã phong cho Kim Nghiêu (김요Kim YoKorean), con trai ngoài giá thú của người anh trai đã mất là Hiến Khang Vương, làm Thái tử. Việc này được thực hiện trong bối cảnh bà không có người con trai nối dõi và tình hình chính trị ngày càng khó kiểm soát.
Vào ngày 4 tháng 7 năm 897 (tức ngày 1 tháng 6 âm lịch cùng năm), Chân Thánh nữ vương thoái vị, nhường ngôi cho Thái tử Kim Nghiêu. Quyết định thoái vị được đưa ra khi bà đang phải chịu đựng bệnh tật.
3.2. Băng hà và Lăng mộ
Sau khi thoái vị, Chân Thánh nữ vương băng hà vào ngày 31 tháng 12 năm 897 (tức ngày 4 tháng 12 âm lịch cùng năm). Bà được an táng ở phía bắc Sư Tử tự (Sajasa) tại Gyeongju, kinh đô của Tân La. Việc bà qua đời cùng năm với việc thoái vị đã khép lại một trong những triều đại đầy biến động nhất của lịch sử Tân La.
4. Di sản và Đánh giá
Mặc dù thời kỳ trị vì của Chân Thánh nữ vương được đánh dấu bằng sự hỗn loạn và suy tàn của Tân La, nhưng vẫn có những di sản văn hóa và các đánh giá lịch sử đa dạng về bà.
4.1. Thành tựu văn hóa
Một trong những đóng góp văn hóa đáng chú ý trong thời kỳ Chân Thánh nữ vương là việc bà đã ra lệnh biên soạn 『Tam Đại Mục』 (삼대목SamdaemokKorean) vào năm 888. Đây là bộ sưu tập các bài hyangga (một thể thơ truyền thống của Tân La) đầu tiên được biết đến, được biên soạn dưới sự chỉ đạo của Kim Ngụy Hoằng và Đại Cú hòa thượng (Daegu Hwasang). Mặc dù bản gốc của 『Tam Đại Mục』 đã không còn tồn tại đến ngày nay, nhưng việc biên soạn nó cho thấy một nỗ lực ghi chép và bảo tồn di sản văn học dân gian trong giai đoạn lịch sử đầy khó khăn.
4.2. Đánh giá lịch sử
Đánh giá lịch sử về Chân Thánh nữ vương rất phức tạp và thường xuyên đối lập, phản ánh sự đa chiều trong các nguồn sử liệu và quan điểm của các nhà biên soạn lịch sử.
- Quan điểm phê phán: Các tác phẩm sử học nổi tiếng như 『Tam quốc sử ký』 và 『Tam quốc di sự』 đã miêu tả Chân Thánh nữ vương một cách tiêu cực. 『Tam quốc sử ký』 chỉ trích bà vì hành vi phóng đãng, việc đưa các chàng trai trẻ vào cung và trao quyền cho họ, dẫn đến sự suy đồi của triều chính và sự bất mãn của dân chúng. 『Tam quốc di sự』 cũng đồng tình với quan điểm này, cho rằng các sủng thần như vú nuôi Buho và chồng bà là Kim Ngụy Hoằng đã lạm dụng quyền lực, gây ra sự hỗn loạn và thúc đẩy các cuộc nổi dậy. Những ghi chép này thường nhấn mạnh sự yếu kém trong khả năng cai trị của nữ vương và quy kết các vấn đề quốc gia vào những khuyết điểm cá nhân của bà.
- Quan điểm tích cực: Trái ngược với những phê phán trên, học giả lỗi lạc Thôi Trí Viễn lại có cái nhìn tích cực hơn về Chân Thánh nữ vương. Trong các văn bản như "Sasaweepyo" (biểu tạ ơn khi Thái tử kế vị) và bia đá của thiền sư Nanghye Hwasang, Thôi Trí Viễn miêu tả bà là một người có tấm lòng thanh khiết, không tham lam, yêu thích sự yên tĩnh và có ý chí kiên định. Ông cho rằng bà đã cố gắng cải cách nhưng không thể thực hiện được do tình hình đất nước quá mục nát và sự chống đối từ các thế lực bảo thủ.
Sự đối lập giữa các nguồn sử liệu này cho thấy tính chủ quan trong việc ghi chép lịch sử, đặc biệt là với các nhân vật nữ quyền lực trong bối cảnh xã hội Nho giáo. Các học giả hiện đại thường có xu hướng xem xét các cáo buộc về hành vi cá nhân của Chân Thánh nữ vương một cách cẩn trọng, cho rằng chúng có thể là sản phẩm của định kiến Nho giáo đối với việc phụ nữ nắm quyền, nhằm giảm thiểu vai trò và uy tín của họ trong lịch sử. Việc phân tích những đánh giá đa chiều này là cần thiết để có cái nhìn toàn diện và khách quan hơn về một trong những vị vua cuối cùng của Tân La.
5. Gia phả
Dưới đây là thông tin chi tiết về gia đình của Chân Thánh nữ vương:
- Phụ vương: Cảnh Văn Vương (景文王, 841-875, trị vì 861-875)
- Ông nội: Kim Khê Minh (Kim Kye-myŏng)
- Bà nội: Phu nhân Gwanghwa
- Mẫu hậu: Văn Ý vương hậu Kim thị (문의왕후 김씨)
- Ông ngoại: Hiến An Vương (헌안왕)
- Bà ngoại: Không rõ
- Bạn đời và con cái:
- Kim Ngụy Hoằng (金魏弘, ? - 888), Giác Can, sau được truy phong Huệ Thành Đại vương. Ông là chú ruột của nữ vương (con trai thứ hai của Kim Khê Minh và phu nhân Gwanghwa). Theo gia phả họ Kim ở Gyeongju, Kim Ngụy Hoằng kết hôn với Chân Thánh nữ vương vào năm 880.
- Con trai: Kim Dương Chính (金良貞, 882-?)
- Con trai: Kim Tuấn (金俊, 883-?)
- Con trai: Kim Xử Hồi (金處會, 885-?)
- Kim Ngụy Hoằng (金魏弘, ? - 888), Giác Can, sau được truy phong Huệ Thành Đại vương. Ông là chú ruột của nữ vương (con trai thứ hai của Kim Khê Minh và phu nhân Gwanghwa). Theo gia phả họ Kim ở Gyeongju, Kim Ngụy Hoằng kết hôn với Chân Thánh nữ vương vào năm 880.
6. Chân Thánh nữ vương trong văn hóa đại chúng
Chân Thánh nữ vương, với tư cách là vị nữ vương cuối cùng của Tân La và trị vì trong một giai đoạn đầy biến động, đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm văn hóa đại chúng:
- Trong loạt phim truyền hình Thái Tổ Vương Kiến (Taejo Wang Geon) của đài KBS1, phát sóng từ năm 2000 đến 2002, nhân vật Chân Thánh nữ vương được thể hiện bởi nữ diễn viên Noh Hyun Hee.
- Trong bộ phim điện ảnh Chân Thánh nữ vương sản xuất năm 1964, vai diễn Chân Thánh nữ vương do nữ diễn viên Do Geum-bong đảm nhiệm.
- Trong các bộ phim điện ảnh Thiên Niên Hồ (The Legend of the Evil Lake) năm 1969 và 2003, nhân vật Chân Thánh nữ vương được thể hiện lần lượt bởi các nữ diễn viên Kim Hye-jeong (năm 1969) và Kim Hye-ri (năm 2003).
7. Xem thêm
- Tân La Thống nhất
- Hậu Tam Quốc Triều Tiên
- Thiện Đức nữ vương
- Chân Đức nữ vương
- Tân La
- Lịch sử Triều Tiên
- Thôi Trí Viễn
- Thiên Niên Hồ