1. Tổng quan
Christian Maggio (Christian Maggioˈkristjam ˈmaddʒoItalian; sinh ngày 11 tháng 2 năm 1982) là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Ý từng thi đấu ở vị trí hậu vệ cánh phải, tiền vệ cánh hoặc tiền vệ cánh phải. Nổi bật với lối chơi năng động, chăm chỉ và khả năng tấn công xuất sắc, Maggio đã trải qua phần lớn sự nghiệp của mình tại các câu lạc bộ Ý như Vicenza, Fiorentina, Treviso và Sampdoria, trước khi chuyển đến Napoli vào năm 2008.
Tại Napoli, Maggio đã có một thập kỷ thành công rực rỡ, giành được hai danh hiệu Coppa Italia và một Supercoppa Italiana. Anh là một cựu cầu thủ quốc tế của Ý, khoác áo đội tuyển quốc gia 34 lần từ năm 2008 đến 2014. Maggio đã tham dự các giải đấu lớn như Giải vô địch bóng đá thế giới 2010, Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 (giành huy chương bạc) và Cúp Liên đoàn các châu lục 2013 (giành huy chương đồng). Sau khi rời Napoli, anh tiếp tục thi đấu cho Benevento, Lecce và trở lại Vicenza trước khi giã từ sự nghiệp sân cỏ.
2. Cuộc sống đầu đời và nền tảng
Christian Maggio sinh ngày 11 tháng 2 năm 1982 tại Montecchio Maggiore, một thị trấn ở vùng Veneto của Ý. Anh bắt đầu sự nghiệp cầu thủ từ hệ thống đào tạo trẻ của câu lạc bộ địa phương Vicenza. Anh cao khoảng 1.84 m và nặng khoảng 77 kg.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Christian Maggio đã trải qua sự nghiệp câu lạc bộ kéo dài và đáng chú ý tại nhiều đội bóng khác nhau ở Ý, thể hiện sự thăng tiến và đóng góp liên tục của mình.
3.1. Vicenza
Maggio bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại Vicenza, có trận ra mắt Serie A trong mùa giải 2000-01. Anh đã ra sân 6 lần trong mùa giải đầu tiên này. Mặc dù có một số thành công cá nhân, Vicenza sau đó đã xuống hạng Serie B vào cuối mùa giải. Maggio tiếp tục gắn bó với Vicenza cho đến năm 2003, tổng cộng anh đã có 38 lần ra sân và ghi được 1 bàn thắng. Vào tháng 6 năm 2002, một nửa quyền đăng ký của anh cũng được bán cho Parma với giá 4.00 B ITL (tương đương khoảng 2.07 M EUR), kèm theo một khoản tiền mặt không được tiết lộ và cầu thủ Paolo Guastalvino. Vào tháng 6 năm 2003, thỏa thuận đồng sở hữu này đã được gia hạn.
3.2. Fiorentina
Vào năm 2003, Maggio ký hợp đồng với Fiorentina từ Parma. Vào tháng 6 năm 2004, Fiorentina đã mua nốt nửa quyền đăng ký còn lại từ Vicenza. Maggio thường xuyên ra sân cho Fiorentina cho đến khi đội bóng giành quyền thăng hạng từ Serie B lên Serie A trong mùa giải 2003-04. Trong mùa giải 2004-05, anh thi đấu 13 trận, trong khi ở mùa giải 2005-06, anh chỉ ra sân 3 lần do chấn thương. Vào tháng 1 năm 2006, anh được cho mượn đến Treviso để có thêm thời gian thi đấu, và đã có 11 lần ra sân, dù câu lạc bộ này cũng xuống hạng vào cuối mùa giải. Tổng cộng, Maggio đã chơi 56 trận cho The Viola và ghi 2 bàn trong giai đoạn 4 năm, bao gồm 1,5 mùa giải được cho mượn. Maggio được cho mượn đến Sampdoria với giá 150.00 K EUR trong mùa giải 2006-07. Sau khi hợp đồng cho mượn kết thúc, Sampdoria đã ký hợp đồng đồng sở hữu với anh với giá 1.50 M EUR.
3.3. Sampdoria
Tuy nhiên, phải đến khi Maggio ký hợp đồng với Sampdoria, anh mới bắt đầu phát huy hết tiềm năng mà anh đã thể hiện khi còn khoác áo đội tuyển trẻ Ý. Một số màn trình diễn rất ấn tượng trong mùa giải 2007-08 đã giúp anh ghi 9 bàn sau 29 lần ra sân. Cuối mùa giải, Sampdoria đã mua nốt nửa quyền sở hữu còn lại của anh với giá 1.95 M EUR. Anh sau đó đã được bán lại ngay lập tức cho Napoli với giá 8.00 M EUR.
3.4. Napoli

Trong thời gian ở Napoli, Maggio tiếp tục duy trì phong độ ổn định. Ngày 18 tháng 10 năm 2009, Maggio đã ghi bàn thắng ở phút 90, giúp Napoli lội ngược dòng giành chiến thắng 2-1 trước Bologna, sau khi Fabio Quagliarella đã ghi bàn gỡ hòa muộn cho đội chủ nhà. Maggio tiếp tục phong độ tốt khi ghi bàn thắng duy nhất của trận đấu vào ngày 25 tháng 10, giúp Napoli đánh bại Fiorentina tại Sân vận động Artemio Franchi. Ngày 24 tháng 1 năm 2010, Maggio ghi một bàn thắng tuyệt đẹp bằng cú volley vào lưới Livorno. Anh nhận bóng từ một đường chuyền dài từ cánh trái, sau đó tung cú volley uy lực đưa bóng xoáy qua thủ môn và đi thẳng vào góc cao khung thành. Ngày 6 tháng 12 năm 2010, Maggio ghi một bàn thắng ở những phút cuối cùng, giúp Napoli giành trọn ba điểm trong chiến thắng 1-0 trước Palermo.
Trong giai đoạn này, Maggio thường chơi ở vị trí tiền vệ/tiền vệ cánh phải cho Napoli trong sơ đồ 3-4-2-1 dưới thời huấn luyện viên Walter Mazzarri. Ban đầu, anh chủ yếu chơi ở vị trí hậu vệ phải trong phần lớn sự nghiệp; tuy nhiên, kể từ khi chuyển sang chơi tiền vệ cánh phải, chất lượng màn trình diễn của anh đã được cải thiện đáng kể, và anh đặc biệt xuất sắc ở vị trí mới này nhờ kỹ năng tấn công của mình.
Trong mùa giải 2011-12, màn trình diễn và khả năng tấn công của anh tiếp tục được cải thiện, khi anh ghi 3 bàn và cung cấp 5 kiến tạo trong 33 trận đấu tại giải VĐQG cho Napoli. Maggio đã kiến tạo hai trong số các bàn thắng của đội trong trận hòa kịch tính 3-3 với Juventus vào ngày 29 tháng 11 năm 2011. Trong trận lượt về vòng 16 đội UEFA Champions League gặp đội bóng cuối cùng lên ngôi vô địch là Chelsea, Maggio đã phải rời sân ở phút 37 vì chấn thương. Napoli cuối cùng đã thua với tổng tỷ số 5-4 sau hiệp phụ, khiến Maggio phải bỏ lỡ 7 trận đấu tiếp theo và đội bóng của anh chỉ thắng một lần. Anh đã giúp đội bóng của mình giành Coppa Italia 2011-12 trước nhà vô địch Serie A Juventus; đây là danh hiệu đầu tiên của Napoli kể từ năm 1990, dưới thời Diego Maradona. Những màn trình diễn xuất sắc của anh đã giúp anh có tên trong Đội hình tiêu biểu Serie A mùa giải 2011-12, đây là lần đầu tiên anh nhận được vinh dự này trong sự nghiệp.
Maggio rời Napoli vào tháng 5 năm 2018 sau một thập kỷ gắn bó với câu lạc bộ, trong thời gian đó anh đã có hơn 300 lần ra sân (chính xác là 308 lần) và trở thành cầu thủ có số lần ra sân cao thứ sáu trong lịch sử câu lạc bộ.
3.5. Benevento
Ngày 6 tháng 7 năm 2018, Maggio ký hợp đồng với câu lạc bộ Serie B Benevento. Anh trở thành đội trưởng của đội. Ngày 21 tháng 9 năm 2018, anh ghi bàn trong chiến thắng 4-0 trước Salernitana. Trong mùa giải 2019-2020, anh cùng Benevento giành quyền thăng hạng lên giải đấu cao nhất. Ngày 29 tháng 10 năm 2019, anh cũng ghi bàn thắng đầu tiên tại Coppa Italia sau hơn mười năm, trong trận thua 2-4 trên sân nhà trước Empoli. Trong mùa giải 2020-2021, anh có 8 lần ra sân cho Benevento tại Serie A, sau đó rời đội vào tháng 1 năm 2021.
3.6. Lecce
Ngày 1 tháng 2 năm 2021, anh gia nhập Lecce và thi đấu tại Serie B. Anh có 17 lần ra sân và ghi 3 bàn thắng trong mùa giải 2020-21 cho Lecce.
3.7. Trở lại Vicenza và giải nghệ
Ngày 21 tháng 2 năm 2022, Maggio trở lại Vicenza, câu lạc bộ nơi anh bắt đầu sự nghiệp, và thi đấu cho đến cuối mùa giải. Anh đã ghi bàn thắng quyết định vào lưới Cosenza trong trận đấu play-out, giúp đội giành chiến thắng 1-0. Đây là một trong những đóng góp cuối cùng của anh trước khi giã từ sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp.
4. Sự nghiệp quốc tế

Christian Maggio đã có sự nghiệp quốc tế đáng chú ý, khoác áo đội tuyển quốc gia Ý trong nhiều giải đấu lớn và góp mặt ở các cấp độ đội tuyển trẻ.
4.1. Lần đầu được triệu tập và ra mắt
Sau khi bỏ lỡ cơ hội được triệu tập vào UEFA Euro 2008 dưới thời huấn luyện viên Roberto Donadoni, Maggio lần đầu tiên được huấn luyện viên Marcello Lippi triệu tập vào đội tuyển quốc gia vào tháng 10 năm 2008 cho các trận đấu vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2010. Tuy nhiên, anh chỉ có trận ra mắt chính thức với Ý vào ngày 19 tháng 11 năm 2008, khi 26 tuổi, trong trận hòa giao hữu 1-1 với Hy Lạp, vào sân thay cho Mauro Camoranesi ở phút 61. Anh có lần đá chính đầu tiên cho đội tuyển quốc gia vào ngày 18 tháng 11 năm 2009, trong trận giao hữu với Thụy Điển diễn ra tại Cesena.
4.2. Các giải đấu lớn

Anh đã tham dự World Cup 2010; mặc dù ban đầu anh được triệu tập với tư cách là cầu thủ dự bị cho Gianluca Zambrotta, anh đã thi đấu trong trận đấu thứ ba vòng bảng của đội vào ngày 24 tháng 6, trận thua 3-2 trước Slovakia, vào sân thay Domenico Criscito ở hiệp một. Do thất bại này, Ý đã bị loại ngay từ vòng bảng của giải đấu.
Sau một thời gian ngắn bị loại khỏi đội tuyển quốc gia, anh được huấn luyện viên trưởng mới Cesare Prandelli triệu tập vào ngày 6 tháng 2 năm 2011 cho trận giao hữu với Đức diễn ra tại Dortmund. Sau đó, anh trở thành cầu thủ thường xuyên ở vị trí hậu vệ phải dưới thời huấn luyện viên này; kết quả là, anh có tên trong đội hình 23 người của Ý tham dự Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012. Maggio đã xuất hiện trong hai trận đấu vòng bảng đầu tiên của Ý tại Euro, trận hòa 1-1 với nhà đương kim vô địch Tây Ban Nha và trận hòa 1-1 khác với Croatia, chơi ở vị trí tiền vệ cánh trong sơ đồ 3-5-2. Maggio cũng vào sân từ ghế dự bị trong chiến thắng 4-2 trên chấm luân lưu của Ý trước Anh ở tứ kết, sau trận hòa 0-0 sau hiệp phụ, chơi ở vị trí hậu vệ phải trong sơ đồ 4-3-1-2 sau khi vào sân thay Ignazio Abate ở phút 90; tuy nhiên, trong trận đấu này, anh đã nhận thẻ vàng thứ hai của giải, khiến anh bị treo giò ở trận bán kết gặp Đức.
Maggio cũng có tên trong đội hình 23 người của Ý tham dự Confederations Cup 2013. Anh có trận ra mắt tại giải đấu trong trận đấu thứ hai vòng bảng của Ý, chiến thắng 4-3 trước Nhật Bản. Anh đã đưa bóng trúng xà ngang bằng một cú đánh đầu trong trận thua 4-2 trước đội chủ nhà và sau này là nhà vô địch Brasil ở trận đấu cuối cùng vòng bảng sau khi vào sân từ ghế dự bị. Anh tiếp tục đá chính trong trận bán kết gặp Tây Ban Nha, giúp đội giữ sạch lưới, mặc dù Tây Ban Nha sẽ tiến vào chung kết với chiến thắng 7-6 trên chấm luân lưu, sau trận hòa 0-0 sau hiệp phụ. Anh một lần nữa đá chính trong trận tranh hạng ba với Uruguay, nơi anh đã giúp đội tuyển Ý giành huy chương đồng, sau chiến thắng 5-4 trong loạt sút luân lưu sau trận hòa 2-2 sau hiệp phụ.
4.3. Giã từ sự nghiệp quốc tế
Maggio có tên trong đội hình sơ bộ 30 người của Prandelli cho Giải vô địch bóng đá thế giới 2014, nhưng là một trong bảy cầu thủ bị loại khỏi đội hình cuối cùng, sau khi bỏ lỡ phần lớn mùa giải trước đó do chấn thương. Ngày 18 tháng 3 năm 2015, anh tuyên bố giã từ đội tuyển quốc gia Ý ở tuổi 33; tổng cộng anh đã có 34 lần ra sân cho đội tuyển Ý.
5. Phong cách thi đấu
Christian Maggio là một cầu thủ thuận chân phải, năng động, chăm chỉ và bền bỉ, với khả năng ghi bàn tốt. Trong phần lớn sự nghiệp của mình, Maggio đã được bố trí ở vị trí hậu vệ cánh tấn công hoặc tiền vệ cánh ở cánh phải trong đội hình bốn hậu vệ. Tuy nhiên, vai trò ưa thích của anh là tiền vệ cánh phải hoặc tiền vệ cánh trong sơ đồ 3-5-2, vị trí này cho phép anh thực hiện cả những pha bứt tốc tấn công dọc cánh hoặc những pha xâm nhập vòng cấm muộn, đồng thời cũng có thể lùi về phòng ngự, qua đó giúp anh kiểm soát hiệu quả khu vực cánh phải.
Với biệt danh "Super-bike", nhờ sự điềm tĩnh, tốc độ, khả năng chọn vị trí, phán đoán và thể lực dồi dào, anh có khả năng hỗ trợ đội bóng cả trong tấn công lẫn phòng ngự. Maggio là một hậu vệ cánh hiện đại, mạnh mẽ và giàu thể lực, có khả năng không chiến tốt. Anh cũng sở hữu kỹ thuật cá nhân tốt, khả năng tắc bóng, chiến thuật thông minh, khả năng tạt bóng và phân phối bóng. Ngoài ra, anh còn xuất sắc trong việc tìm kiếm khoảng trống nhờ khả năng di chuyển linh hoạt của mình.
6. Thống kê sự nghiệp
6.1. Thống kê câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Vicenza | 2000-01 | Serie A | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 |
2001-02 | Serie B | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | 1 | |
2002-03 | 5 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | ||
Tổng cộng | 38 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 41 | 1 | ||
Fiorentina | 2003-04 | Serie B | 40 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 42 | 1 |
2004-05 | Serie A | 13 | 1 | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 2 | |
2005-06 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | ||
Tổng cộng | 56 | 2 | 9 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 67 | 3 | ||
Treviso (cho mượn) | 2005-06 | Serie A | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 |
Sampdoria | 2006-07 | Serie A | 31 | 2 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 37 | 2 |
2007-08 | 29 | 9 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 33 | 10 | ||
Tổng cộng | 60 | 11 | 8 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 70 | 12 | ||
Napoli | 2008-09 | Serie A | 23 | 4 | 1 | 0 | 5 | 1 | 0 | 0 | 29 | 4 |
2009-10 | 34 | 5 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 36 | 6 | ||
2010-11 | 33 | 4 | 2 | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 44 | 4 | ||
2011-12 | 33 | 3 | 5 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 45 | 3 | ||
2012-13 | 31 | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 35 | 4 | ||
2013-14 | 22 | 0 | 4 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 33 | 0 | ||
2014-15 | 29 | 0 | 1 | 0 | 9 | 0 | 1 | 0 | 40 | 0 | ||
2015-16 | 8 | 0 | 1 | 0 | 6 | 1 | 0 | 0 | 15 | 1 | ||
2016-17 | 7 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | ||
2017-18 | 13 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | ||
Tổng cộng | 233 | 20 | 20 | 1 | 53 | 2 | 2 | 0 | 308 | 23 | ||
Benevento | 2018-19 | Serie B | 16 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 20 | 2 |
2019-20 | 34 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 35 | 3 | ||
2020-21 | Serie A | 8 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 1 | |
Tổng cộng | 58 | 5 | 4 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 64 | 6 | ||
Lecce | 2020-21 | Serie B | 17 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 19 | 3 |
Vicenza | 2021-22 | Serie B | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 14 | 1 |
Tổng sự nghiệp | 485 | 42 | 44 | 3 | 55 | 3 | 10 | 1 | 594 | 49 |
6.2. Thống kê quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Ý | 2008 | 1 | 0 |
2009 | 1 | 0 | |
2010 | 4 | 0 | |
2011 | 8 | 0 | |
2012 | 8 | 0 | |
2013 | 11 | 0 | |
2014 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 34 | 0 |
7. Danh hiệu
7.1. Danh hiệu câu lạc bộ
Napoli
- Coppa Italia: 2011-12, 2013-14
- Supercoppa Italiana: 2014
7.2. Danh hiệu quốc tế
Ý
- Giải vô địch bóng đá châu Âu: Á quân 2012
- Cúp Liên đoàn các châu lục: Hạng ba 2013
7.3. Danh hiệu cá nhân
- Oscar del Calcio - Đội hình tiêu biểu Serie A: 2010-11, 2011-12, 2012-13