1. Tổng quan
Christian Abbiati (sinh ngày 8 tháng 7 năm 1977) là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp Italia từng chơi ở vị trí thủ môn. Anh đã dành phần lớn sự nghiệp thi đấu của mình cho AC Milan, nơi anh chơi hơn 300 trận chính thức và hiện đang giữ kỷ lục là thủ môn có số lần ra sân nhiều nhất cho câu lạc bộ với 380 lần.
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Abbiati bắt đầu với câu lạc bộ Monza trước khi anh gia nhập AC Milan vào năm 1998. Trong thời gian ở Milan, anh đã giành được nhiều danh hiệu lớn, bao gồm ba chức vô địch Serie A, một Coppa Italia, hai Supercoppa Italiana, một UEFA Champions League và một UEFA Super Cup. Anh cũng từng có thời gian được cho mượn tại các câu lạc bộ như Borgosesia Calcio, Juventus, Torino và Atlético Madrid.
Ở cấp độ quốc tế, Abbiati đã được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Italia tham dự UEFA Euro 2000 (nơi đội tuyển lọt vào chung kết) và FIFA World Cup 2002. Tuy nhiên, anh chỉ có trận ra mắt quốc tế vào năm 2003 trong một trận giao hữu thắng Thụy Sĩ với tỷ số 2-1. Tổng cộng, anh có 4 lần khoác áo đội tuyển quốc gia. Sau khi giải nghệ vào năm 2016, Abbiati trở lại AC Milan vào tháng 6 năm 2017 với vai trò quản lý câu lạc bộ.
2. Tuổi thơ và sự nghiệp trẻ
Christian Abbiati sinh ngày 8 tháng 7 năm 1977 tại Abbiategrasso, một thị trấn thuộc Lombardy, Italia. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ năm 13 tuổi, chơi cho các đội trẻ Trezzano và Assago. Vào năm 1996, anh chuyển đến Corsico trước khi gia nhập câu lạc bộ Monza.
Trong giai đoạn đầu sự nghiệp, Abbiati đã có một thời gian được cho mượn tại Borgosesia Calcio trong mùa giải 1995-96, nơi anh có 29 lần ra sân. Sau đó, anh trở lại Monza và trở thành cầu thủ chính thức của đội bóng vào năm 1996, tích lũy được 52 lần ra sân trong 3 mùa giải trước khi thu hút sự chú ý từ các câu lạc bộ lớn hơn.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Christian Abbiati được đánh dấu bằng những năm tháng gắn bó với AC Milan, xen kẽ là các hợp đồng cho mượn đến nhiều đội bóng khác nhau, giúp anh tích lũy kinh nghiệm và khẳng định tài năng của mình.
3.1. AC Milan (giai đoạn đầu)
Abbiati gia nhập AC Milan vào ngày 1 tháng 7 năm 1998, theo sự chiêu mộ của huấn luyện viên Alberto Zaccheroni lúc bấy giờ. Anh ra mắt Serie A vào ngày 17 tháng 1 năm 1999, vào sân thay thế ở phút 92 cho thủ môn kỳ cựu Sebastiano Rossi trong trận đấu với Perugia. Trận đấu này chứng kiến Rossi bị đuổi khỏi sân sau khi có hành vi bạo lực với Cristian Bucchi, cầu thủ của Perugia, sau khi Hidetoshi Nakata ghi bàn từ chấm phạt đền.
Mặc dù ban đầu là lựa chọn thứ ba sau Rossi và Jens Lehmann, và còn phải cạnh tranh với thủ môn dự bị Giorgio Frezzolini, Abbiati đã nhanh chóng thể hiện tài năng. Anh chiếm được vị trí chính thức trong đội hình xuất phát và đóng góp quan trọng vào chức vô địch Scudetto của Milan ngay trong mùa giải đó. Trong trận đấu cuối cùng của mùa giải vào ngày 23 tháng 5, anh đã thực hiện nhiều pha cứu thua quyết định, bao gồm một pha cản phá pha dứt điểm của Cristian Bucchi, giúp Milan giành chiến thắng 2-1 trước Perugia và lên ngôi vô địch.
Anh giữ vững vị trí thủ môn số một của Milan trong bốn năm tiếp theo. Tuy nhiên, vào đầu mùa giải 2002-03, Abbiati bị chấn thương trong một trận đấu vòng loại UEFA Champions League vào tháng 8 năm 2002, khiến anh mất vị trí chính thức vào tay thủ môn dự bị Dida. Phong độ xuất sắc của Dida sau đó đã khiến thời gian thi đấu của Abbiati bị hạn chế đáng kể.
Dù phải ngồi dự bị, Abbiati vẫn đóng góp vào thành công của Milan trong mùa giải đó, khi câu lạc bộ giành được Coppa Italia và Champions League. Anh cũng ra sân trong trận thua của Milan trước Juventus trong loạt luân lưu tại Supercoppa Italiana 2003. Vào ngày 12 tháng 4 năm 2005, Abbiati thi đấu một phút trong chiến dịch Champions League 2004-05 của Milan, khi anh vào sân thay người ở phút 74 sau khi Dida bị một vật thể lạ từ khán đài ném trúng trong trận tứ kết lượt về với đối thủ cùng thành phố Inter Milan. Trận đấu sau đó đã bị đình chỉ chưa đầy một phút sau. Trận đấu cuối cùng của anh trong màu áo Milan ở giai đoạn này là vào ngày 20 tháng 5, trong trận hòa 3-3 trên sân nhà với Palermo, một trận đấu mà các cầu thủ chính thức được nghỉ ngơi để chuẩn bị cho trận chung kết Champions League sắp tới. Milan đã thua Liverpool trong trận chung kết đó, sau khi để mất lợi thế dẫn 3-0 trong hiệp một. Milan kết thúc Serie A 2004-05 ở vị trí thứ hai.
3.2. Các hợp đồng cho mượn
Sau giai đoạn đầu tiên tại AC Milan, Abbiati bày tỏ mong muốn được chuyển đến một câu lạc bộ khác để có cơ hội thi đấu chính thức nhiều hơn. Do đó, anh đã được Milan cho mượn đến các đội bóng khác trong một số mùa giải.
Trong tháng 7 năm 2005, anh được cho mượn đến Genoa cho mùa giải 2005-06. Tuy nhiên, anh phải trở lại Milan ngay lập tức sau khi Genoa bị xuống hạng Serie C1 do liên quan đến một vụ bê bối dàn xếp tỷ số.
3.2.1. Juventus và Torino
Abbiati nhanh chóng tìm được bến đỗ mới khi gia nhập Juventus dưới dạng cho mượn, để tạm thời thay thế thủ môn chính Gianluigi Buffon, người bị trật khớp vai trong trận đấu Luigi Berlusconi Trophy với Milan vào tháng 8 năm 2005. Với thời gian thi đấu thường xuyên, anh đã thi đấu xuất sắc cho Bianconeribiệt danh của JuventusItalian, thể hiện phong độ không kém Buffon. Anh cũng đã thay thế Buffon trong đội tuyển quốc gia trong thời gian này. Tuy nhiên, khi Buffon trở lại đội hình chính sáu tháng sau đó, Abbiati không còn cần thiết, và anh rời đi vào cuối mùa giải. Mặc dù Juventus đã giành chức vô địch Serie A 2005-06, danh hiệu này sau đó đã bị tước bỏ do sự liên quan của họ trong vụ bê bối Calciopoli, và họ bị xuống hạng Serie B vào mùa giải tiếp theo.
Vào tháng 7 năm 2006, Milan tiếp tục cho Abbiati mượn đến một đội bóng khác ở Turin, đó là Torino, đối thủ của Juventus. Tại Torino, Abbiati trở thành thủ môn không thể tranh cãi, ra sân 36 trận và góp phần giúp đội bóng trụ hạng thành công. Mặc dù anh bày tỏ mong muốn ở lại thêm một mùa giải, nhưng cuối cùng anh và Torino đã chia tay do tranh chấp về lương.
3.2.2. Atlético Madrid
Abbiati một lần nữa được Milan cho mượn, đây là lần thứ ba trong ba mùa giải liên tiếp. Lần này, anh chuyển đến câu lạc bộ Tây Ban Nha Atlético Madrid cho đến tháng 6 năm 2008. Anh bắt đầu mùa giải trên băng ghế dự bị cho đến khi thủ môn chính Leo Franco bị chấn thương, đưa anh vào đội hình xuất phát. Vào ngày 29 tháng 12 năm 2007, anh bày tỏ ý định muốn ở lại Atlético sau mùa giải 2007-08, nói rằng: "Sự thích nghi của tôi diễn ra tốt hơn mong đợi. Tôi hạnh phúc ở câu lạc bộ này vì họ đã giúp đỡ tôi rất nhiều. Tôi thích chơi ở Tây Ban Nha và tôi nghĩ mình sẽ học được nhiều điều trong thời gian còn lại ở đây." Dù vậy, anh chỉ ra sân 21 trận và không thể giành được một vị trí cố định.
3.3. Trở lại AC Milan

Abbiati trở lại Ý sau khi được Milan triệu hồi cho mùa giải 2008-09 và trở thành thủ môn số một, vượt qua Zeljko Kalac sau một giai đoạn tiền mùa giải mạnh mẽ. Tuy nhiên, vào ngày 15 tháng 3 năm 2009, mùa giải của anh bị cắt ngắn do một chấn thương đầu gối nghiêm trọng. Anh bị tổn thương dây chằng ở đầu gối phải sau va chạm với đồng đội Giuseppe Favalli trong hiệp một trận Milan thắng Siena 5-1. Anh phải nghỉ thi đấu sáu tháng sau ca phẫu thuật và quá trình phục hồi chức năng. Trong 28 lần ra sân ở mùa giải đó, anh giữ sạch lưới 11 trận và để thủng lưới 27 bàn. Vào ngày 8 tháng 11, gần tám tháng sau chấn thương, Abbiati được triệu tập vào đội hình Milan với tư cách là thủ môn thứ ba, sau Dida và tân binh Flavio Roma, trong trận Milan thắng Lazio 2-1 trên sân khách.
Vào mùa giải 2010-11, Abbiati trở lại vị trí thủ môn chính thức cho Milan sau khi Dida rời đi. Anh gia hạn hợp đồng thêm hai năm vào tháng 7 năm 2010, kéo dài đến ngày 30 tháng 6 năm 2013. Anh đã thực hiện nhiều pha cứu thua quan trọng trong nửa đầu mùa giải và là một trong những lý do chính giúp Milan giữ vững vị trí dẫn đầu vào tháng 1 năm 2011. Vào ngày 7 tháng 5 năm 2011, sau một loạt các màn trình diễn tốt trong các trận đấu quan trọng ở nửa sau mùa giải, Milan đã giành chức vô địch Serie A đầu tiên sau bảy năm. Tiếp nối chiến thắng này, Abbiati cùng Milan giành Supercoppa Italiana trước Inter Milan, mặc dù họ không thể bảo vệ chức vô địch Scudetto và về nhì sau đội vô địch Juventus.
Vào ngày 20 tháng 5 năm 2013, Abbiati ký hợp đồng mới có thời hạn một năm. Vào tháng 9 năm 2013, anh phá kỷ lục của Sebastiano Rossi về số lần ra sân nhiều nhất cho một thủ môn của Milan. Hợp đồng của anh được gia hạn thêm vào ngày 21 tháng 5 năm 2014. Trong mùa giải 2014-15, anh trở thành thủ môn thứ hai của Milan sau khi cựu thủ môn Real Madrid Diego López gia nhập. Anh nhận được một hợp đồng gia hạn một năm mới vào ngày 1 tháng 7 năm 2015.
Trong mùa giải 2015-16, Abbiati trở thành thủ môn thứ ba của Milan, sau Gianluigi Donnarumma 16 tuổi. Anh có 5 lần ra sân ở Coppa Italia, giúp Milan lọt vào chung kết giải đấu, nhưng anh đã phải ngồi dự bị cho Donnarumma trong trận thua 0-1 của Milan trước Juventus ở chung kết. Mặc dù ban đầu không rõ liệu Abbiati có trở lại cho mùa giải 2016-17 hay không, anh chính thức tuyên bố giải nghệ vào ngày 13 tháng 5. Dù Milan thông báo rằng Abbiati sẽ có lần ra sân cuối cùng trong trận đấu cuối mùa giải với Roma vào ngày 14 tháng 5, Abbiati đã chọn để Donnarumma ra sân vì tầm quan trọng của trận đấu. Tổng cộng, Abbiati có 281 lần ra sân ở giải đấu trong 15 năm gắn bó với câu lạc bộ.
4. Sự nghiệp quốc tế

Abbiati lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển Ý với tư cách thủ môn thứ ba cho UEFA Euro 2000, sau khi Gianluigi Buffon rút lui khỏi đội hình vì chấn thương. Anh là một phần của đội hình Ý lọt vào chung kết giải đấu đó. Anh cũng góp mặt trong đội hình tham dự Thế vận hội Mùa hè 2000 và FIFA World Cup 2002 (nhưng không ra sân trận nào).
Tuy nhiên, Abbiati chỉ có lần khoác áo đội tuyển quốc gia đầu tiên vào ngày 30 tháng 4 năm 2003, trong chiến thắng 2-1 trước Thụy Sĩ. Anh không có tên trong danh sách đội hình tham dự FIFA World Cup 2006 nhưng đã được gọi trở lại đội tuyển quốc gia vào tháng 9 năm 2006. Vào tháng 3 năm 2009, ba ngày trước khi gặp chấn thương đầu gối nghiêm trọng khiến anh phải nghỉ hết mùa giải, Abbiati tuyên bố sẽ từ chối việc triệu tập vào đội tuyển Ý nếu anh không được đá chính. Tổng cộng, anh có 4 lần ra sân cho đội tuyển quốc gia Ý trong giai đoạn từ năm 2003 đến 2005.
5. Phong cách thi đấu
Ở thời kỳ đỉnh cao, Abbiati được đánh giá là một thủ môn có thể lực tốt, đáng tin cậy và có khả năng phản ứng nhanh nhạy. Trong suốt sự nghiệp của mình, anh nổi bật nhờ sự bền bỉ, tinh thần làm việc chăm chỉ, khả năng lãnh đạo và sự điềm tĩnh trong khung gỗ. Anh cũng có khả năng lao ra khỏi vòng cấm hoặc đón các quả tạt, mặc dù ban đầu anh hơi thiếu quyết đoán ở khu vực này khi còn trẻ.
Mặc dù phong độ của anh trở nên không ổn định hơn trong những năm cuối sự nghiệp, nhưng Abbiati ban đầu được coi là một trong những thủ môn trẻ tài năng nhất của thế hệ anh kể từ khi anh nổi lên cùng Milan tại Serie A vào cuối những năm 1990. Sau đó, anh tự khẳng định mình là một trong những thủ môn xuất sắc nhất của Ý trong thế hệ mình, cũng như một trong những người cản phá bóng tốt nhất ở Serie A.
6. Sau khi giải nghệ
Vào tháng 6 năm 2017, một thông báo được đăng tải trên trang web chính thức của Milan cho biết Abbiati sẽ trở lại câu lạc bộ với vai trò quản lý, hoạt động như một người liên lạc giữa đội bóng và ban lãnh đạo.
7. Đời tư
Christian Abbiati đã kết hôn với Stefania Abbiati. Hai người có một cô con gái tên là Giulia, sinh ngày 30 tháng 1 năm 2000.
8. Quan điểm chính trị
Vào tháng 9 năm 2008, Abbiati đã gây ra nhiều tranh cãi và chỉ trích từ truyền thông Ý khi anh tuyên bố mình là một người phát xít trong một cuộc phỏng vấn với tạp chí thể thao Ý Sportweek. Sau đó, anh đã làm rõ rằng anh bác bỏ các luật phân biệt chủng tộc và chính sách đối ngoại hung hăng của chủ nghĩa phát xít. Tuy nhiên, anh tuyên bố rằng anh "không xấu hổ khi công khai" tư tưởng cực hữu của mình. Anh nói: "Tôi chia sẻ các lý tưởng của chủ nghĩa phát xít, như đất nước và các giá trị của tôn giáo Công giáo." Tuyên bố này đã gây ra một làn sóng tranh cãi đáng kể trong dư luận và giới truyền thông Ý.
9. Thống kê sự nghiệp
9.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Coppa Italia | Cúp châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
Monza | 1994-95 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | 1 | 0 | |||
1996-97 | 25 | 0 | 0 | 0 | - | - | 25 | 0 | ||||
1997-98 | 26 | 0 | 2 | 0 | - | - | 28 | 0 | ||||
Tổng cộng | 52 | 0 | 2 | 0 | - | - | 54 | 0 | ||||
Borgosesia (cho mượn) | 1995-96 | 29 | 0 | 0 | 0 | - | - | 29 | 0 | |||
AC Milan | 1998-99 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 18 | 0 | ||
1999-2000 | 29 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 35 | 0 | ||
2000-01 | 21 | 0 | 4 | 0 | 7 | 0 | - | 32 | 0 | |||
2001-02 | 34 | 0 | 1 | 0 | 11 | 0 | - | 46 | 0 | |||
2002-03 | 3 | 0 | 8 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0 | ||
2003-04 | 2 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 8 | 0 | ||
2004-05 | 3 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | - | 8 | 0 | |||
2008-09 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 28 | 0 | |||
2009-10 | 9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | - | 11 | 0 | |||
2010-11 | 35 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | - | 42 | 0 | |||
2011-12 | 31 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | 1 | 0 | 41 | 0 | ||
2012-13 | 28 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | - | 36 | 0 | |||
2013-14 | 28 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 | - | 39 | 0 | |||
2014-15 | 11 | 0 | 2 | 0 | - | - | 13 | 0 | ||||
2015-16 | 1 | 0 | 5 | 0 | - | - | 6 | 0 | ||||
Tổng cộng | 281 | 0 | 33 | 0 | 64 | 0 | 2 | 0 | 380 | 0 | ||
Juventus (cho mượn) | 2005-06 | 19 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | - | 27 | 0 | ||
Torino (cho mượn) | 2006-07 | 36 | 0 | 2 | 0 | - | - | 38 | 0 | |||
Atlético Madrid (cho mượn) | 2007-08 | 21 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | - | 30 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 438 | 0 | 41 | 0 | 79 | 0 | 2 | 0 | 560 | 0 |
9.2. Đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ý | 2003 | 2 | 0 |
2005 | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 4 | 0 |
10. Danh hiệu
10.1. Câu lạc bộ
AC Milan
- Serie A: 1998-99, 2003-04, 2010-11
- Coppa Italia: 2002-03
- Supercoppa Italiana: 2004, 2011
- UEFA Champions League: 2002-03
- UEFA Super Cup: 2003
- Á quân Cúp Liên lục địa: 2003
10.2. Đội tuyển quốc gia
Ý
- Á quân Giải vô địch bóng đá châu Âu: 2000
- Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu: 2000 (với U-21 Ý)
10.3. Cá nhân
- AC Milan Đại sảnh Danh vọng
10.4. Huân chương
- Hạng 5 / Hiệp sĩ: Cavaliere Ordine al Merito della Repubblica Italiana: 2000