1. Early life and youth career
Chris Kirkland có một tuổi thơ gắn bó với gia đình và bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ rất sớm, với những bước đi đầu tiên tại câu lạc bộ địa phương trước khi chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp.
1.1. Childhood and education
Kirkland sinh ra tại Barwell, Leicestershire, Anh vào ngày 2 tháng 5 năm 1981. Anh lớn lên cùng cha mẹ là Marie và Eddie. Anh theo học tại trường Heathfield và sau đó là Henley College Coventry. Cha anh, ông Eddie, làm nghề lái cần cẩu và đã dành nhiều thời gian để giúp con trai luyện tập kỹ năng thủ môn.
1.2. Coventry City
Sau một buổi thử việc không thành công với Blackburn Rovers, Kirkland đã chấp nhận lời đề nghị hợp đồng từ Coventry City. Anh ký hợp đồng chuyên nghiệp với câu lạc bộ vào tháng 7 năm 1998.
Kirkland ra mắt Coventry trong khuôn khổ League Cup vào ngày 22 tháng 9 năm 1999, trong chiến thắng 3-1 trước Tranmere Rovers tại sân vận động Highfield Road. Mặc dù huấn luyện viên Gordon Strachan từng nhận xét Kirkland là "một Bambi to lớn không thể đá bóng ra khỏi khu vực cấm địa", ông vẫn bắt đầu chọn anh ra sân trong các trận đấu thuộc Premier League thay thế cho thủ môn người Thụy Điển Magnus Hedman. Màn trình diễn của anh đã được đền đáp vào cuối mùa giải 2000-01 khi anh lần đầu tiên ra sân cho đội tuyển U-21 Anh và được đồng đội bầu chọn là Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Coventry.
Anh được liên hệ chuyển nhượng đến Arsenal và Liverpool dù kinh nghiệm còn hạn chế, và cuối cùng đã được Liverpool mua với giá 6.00 M GBP vào tháng 8 năm 2001. Ở tuổi 20, anh trở thành thủ môn đắt giá nhất trong lịch sử chuyển nhượng của bóng đá Anh.
2. Professional playing career
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp kéo dài 18 năm của Chris Kirkland trải qua nhiều câu lạc bộ lớn, nổi bật với những giai đoạn đầy hứa hẹn nhưng cũng bị gián đoạn bởi hàng loạt chấn thương.
2.1. Liverpool
Kirkland ra mắt Liverpool vào tháng 10 năm 2001, nhưng chủ yếu là dự bị cho thủ môn số một Jerzy Dudek trong mùa giải 2001-02. Anh là cầu thủ dự bị không được sử dụng trong trận Siêu cúp Anh 2002 tại Sân vận động Thiên Niên Kỷ, nơi Liverpool bị Arsenal đánh bại 1-0.
Trong mùa giải 2002-03, những sai lầm đáng tiếc của Dudek trong trận đấu với Manchester United đã khiến huấn luyện viên Gérard Houllier trao vị trí chính thức cho Kirkland vào tháng 12. Anh đã chơi 14 trận liên tiếp và giữ sạch lưới 6 trận, nhưng dính chấn thương mắt cá chân vào tháng 1 năm 2003, khiến anh phải nghỉ thi đấu hết mùa giải và bỏ lỡ trận chung kết Cúp Liên đoàn 2003 mà Liverpool giành chiến thắng. Anh phải nghỉ thi đấu sáu tuần sau khi bị rách cơ háng khi làm nhiệm vụ cho đội tuyển U-21 Anh vào tháng 9 năm 2003. Anh bị gãy ngón tay vào tháng 12 năm 2003 và phải nghỉ thi đấu bốn tháng sau khi phẫu thuật.
Kirkland đã vượt qua Dudek để trở thành thủ môn số một của Liverpool vào đầu mùa giải 2004-05 và chơi 14 trận trước khi lại bị chấn thương lưng dai dẳng vào tháng 12. Anh đã chơi bốn trận đấu tại Champions League nhưng không thể có tên trong đội hình cho trận chung kết Champions League 2005 do chấn thương. Scott Carson, người thay thế anh trên băng ghế dự bị ở Istanbul, sau đó đã đề nghị trao huy chương Champions League của mình cho Kirkland, nhưng anh đã từ chối nhận.
Vào tháng 7 năm 2005, Kirkland đồng ý chuyển đến West Bromwich Albion theo dạng cho mượn một mùa giải dưới thời huấn luyện viên Bryan Robson để khởi động lại sự nghiệp của mình.
2.2. West Bromwich Albion (loan)
Kirkland giữ sạch lưới trong trận ra mắt Albion khi đội hòa 0-0 trên sân khách với Manchester City. Tuy nhiên, một chấn thương của Kirkland trong nửa đầu mùa giải 2005-06 đã khiến thủ môn người Ba Lan Tomasz Kuszczak thay thế anh. Kuszczak đã thể hiện phong độ xuất sắc và do đó vẫn là thủ môn số một tại The Hawthorns trong phần còn lại của mùa giải. Kirkland cũng lại phải nghỉ thi đấu do bị gãy ngón tay, và được huấn luyện viên Liverpool Rafael Benítez thông báo rằng anh sẽ phải rời Anfield nếu muốn chơi bóng đá đội một thường xuyên vì bản hợp đồng mới Pepe Reina đã có khởi đầu xuất sắc tại Liverpool.
2.3. Wigan Athletic

Vào tháng 7 năm 2006, Kirkland gia nhập Wigan Athletic theo dạng cho mượn sáu tháng. Huấn luyện viên Paul Jewell cho biết: "Anh ấy chắc chắn có tiềm năng, nhưng có một dấu hỏi rõ ràng về thể lực. Đó không chỉ là một vấn đề duy nhất với anh ấy vì anh ấy đã gặp nhiều điều không may với gãy xương sườn, ngón tay, chấn thương đầu gối, lưng."
Thỏa thuận này trở thành vĩnh viễn với số tiền 2.50 M GBP vào ngày 27 tháng 10 năm 2006 khi hai câu lạc bộ và Kirkland đạt được thỏa thuận. Anh đã giành giải Cầu thủ xuất sắc nhất năm của câu lạc bộ và Cầu thủ xuất sắc nhất năm do báo chí bầu chọn trong mùa giải 2007-08. Một điểm nhấn của mùa giải này là việc anh cản phá thành công quả penalty của Benni McCarthy trong chiến thắng 5-3 trước Blackburn Rovers tại DW Stadium. Anh cam kết tương lai của mình với Wigan vào tháng 5 năm 2008 khi ký hợp đồng mới, giữ anh lại câu lạc bộ đến năm 2012.
Vào ngày 22 tháng 11 năm 2009, Kirkland để thủng lưới chín bàn trong trận đấu Premier League với Tottenham Hotspur. Huấn luyện viên của Sunderland là Steve Bruce - cựu huấn luyện viên của Kirkland tại Wigan từ tháng 11 năm 2007 đến tháng 6 năm 2009 - được liên hệ với một động thái chiêu mộ Kirkland vào tháng 1 năm 2010, nhưng ông nói rằng "việc tôi đấu giá 5.00 M GBP cho Chris Kirkland là vô lý, nhưng anh ấy là một thủ môn rất giỏi, và tôi rất ngưỡng mộ anh ấy". Phát biểu vào tháng 3 năm 2010, huấn luyện viên Roberto Martínez nói rằng "nếu bạn nhìn vào tiêu chuẩn của các màn trình diễn của anh ấy - hàng tuần, liên tục - nó ngang tầm với những người giỏi nhất ở Anh".
Vào đầu mùa giải 2010-11, Wigan thua nặng trong hai trận đấu đầu tiên trước Blackpool và Chelsea. Anh đã bị thay thế trong đội hình xuất phát bởi Ali Al-Habsi. Vào ngày 25 tháng 11 năm 2010, Kirkland gia nhập câu lạc bộ Championship Leicester City theo dạng cho mượn cho đến tháng 1.
2.4. Leicester City and Doncaster Rovers (loan)
Một cơn co thắt lưng trong buổi tập vào đầu tháng 12 suýt chút nữa đã chấm dứt thời gian của anh tại câu lạc bộ, nhưng anh đã tiếp tục hợp đồng cho mượn sau khi hồi phục nhanh chóng. Anh ra mắt trong trận thua 0-3 trước Ipswich Town vào ngày 19 tháng 12. Kirkland trở lại Wigan để điều trị chấn thương lưng, sau ba lần ra sân tại The Walkers Stadium. Anh đã phải rời sân bằng cáng sau một va chạm với Johan Elmander trong trận hòa 1-1 trước Bolton Wanderers vào ngày 5 tháng 1 năm 2011; Kirkland có mặt trong đội hình Wigan do Ali Al-Habsi không đủ điều kiện thi đấu với câu lạc bộ chủ quản của mình.
Kirkland dự định gia nhập Cardiff City theo dạng cho mượn khẩn cấp vào tháng 2 năm 2011 để dự bị cho thủ môn Tom Heaton, nhưng thỏa thuận đã đổ vỡ sau khi anh mắc virus. Vào ngày 12 tháng 10 năm 2011, Kirkland gia nhập câu lạc bộ Championship Doncaster Rovers theo dạng cho mượn cho đến tháng 1 sau khi nhận được sự quan tâm từ huấn luyện viên mới Dean Saunders. Tuy nhiên, chưa đầy một tuần sau khi bắt đầu thời gian cho mượn tại Keepmoat Stadium, Kirkland đã được gửi trở lại câu lạc bộ chủ quản Wigan sau một cơn co thắt lưng khác.
2.5. Sheffield Wednesday
Vào tháng 5 năm 2012, Kirkland ký hợp đồng hai năm với câu lạc bộ Championship Sheffield Wednesday; huấn luyện viên Dave Jones nói rằng ai chơi tốt nhất giữa Kirkland và Stephen Bywater trong giai đoạn tiền mùa giải sẽ giành được vị trí chính thức. Kirkland ra mắt Wednesday trong chiến thắng 4-2 tại League Cup trước Oldham Athletic vào ngày 13 tháng 8 năm 2012.
Vào ngày 19 tháng 10, anh bị một người hâm mộ chạy vào sân tấn công trong trận hòa 1-1 với Leeds United. Kirkland cần vài phút điều trị sau vụ tấn công, được ghi lại trên các camera truyền hình và ngay sau một bàn thắng của Leeds. Kẻ tấn công của anh, Aaron Cawley, sau đó đã nhận tội hành hung và bị kết án 16 tuần tù giam. Kirkland vẫn là thủ môn số một trong phần lớn các mùa giải 2012-13 và 2013-14, nhưng đã bị giáng xuống vị trí thứ hai sau Keiren Westwood trong phần lớn mùa giải 2014-15 và rời Hillsborough vào tháng 7 năm 2015 sau khi từ chối lời đề nghị hợp đồng mới của huấn luyện viên Stuart Gray.
2.6. Preston North End and Bury
Vào ngày 12 tháng 8 năm 2015, Kirkland gia nhập câu lạc bộ Championship Preston North End với hợp đồng một năm. Anh được ký hợp đồng như một cầu thủ dự bị cho thủ môn cho mượn Jordan Pickford, và vẫn ở trên băng ghế dự bị sau khi Pickford được gọi trở lại, khi Sam Johnstone và Anders Lindegaard cũng gia nhập câu lạc bộ theo dạng cho mượn. Kirkland đã được huấn luyện viên Simon Grayson giải phóng hợp đồng khi hợp đồng của anh tại Deepdale hết hạn vào cuối mùa giải 2015-16.
Kirkland gia nhập câu lạc bộ League One Bury với hợp đồng một năm vào tháng 6 năm 2016. Tuy nhiên, anh đã rời Gigg Lane vì lý do cá nhân trước khi mùa giải 2016-17 bắt đầu vào tháng 8. Sau đó, anh tiết lộ rằng mình đã chiến đấu với bệnh trầm cảm trong bốn năm.
3. International career
Chris Kirkland đã có sự nghiệp thi đấu quốc tế đáng chú ý ở cả cấp độ U-21 và đội tuyển quốc gia, với một lần khoác áo đội tuyển Anh.
Kirkland đã có tám lần khoác áo đội tuyển U-21 Anh và thường xuyên được triệu tập vào đội hình chính từ năm 2003 trở đi, nhưng không ra sân cho đến khi anh vào sân thay người trong hiệp hai trận giao hữu với Hy Lạp vào tháng 8 năm 2006.
Khi Kirkland mười một tuổi, cha anh và một số bạn bè trong gia đình đã đặt cược 100 GBP mỗi người với tỷ lệ 100 ăn 1 rằng anh sẽ chơi cho đội tuyển Anh trước tuổi 30; việc Kirkland ra sân đã giúp nhóm người này thu về 10.00 K GBP mỗi người.
4. Style of play
Kirkland được nhận định từ khi còn trẻ là một thủ môn với "sự pha trộn hiếm có giữa chiều cao, sự nhanh nhẹn và lòng dũng cảm". Với chiều cao 191 cm, anh đặc biệt mạnh mẽ trong các pha tranh chấp trên không.
5. Coaching career
Sau khi giải nghệ, Chris Kirkland đã chuyển sang sự nghiệp huấn luyện, đảm nhận nhiều vai trò khác nhau ở các cấp độ đội bóng.
Kirkland bắt đầu huấn luyện thủ môn tại câu lạc bộ League One Port Vale vào tháng 1 năm 2017 để giúp đỡ người bạn và đồng đội cũ Michael Brown. Anh cũng thành lập Học viện Thủ môn Chris Kirkland (Chris Kirkland Goalkeeper Academy) của riêng mình.
Vào tháng 7 năm 2018, Kirkland trở lại Liverpool với vai trò huấn luyện viên thủ môn cho đội nữ. Anh được bổ nhiệm làm huấn luyện viên tạm quyền của đội vào ngày 14 tháng 9 sau khi Neil Redfearn từ chức. Sau khi Vicky Jepson được bổ nhiệm làm huấn luyện viên chính thức vào ngày 26 tháng 10, anh trở lại vai trò huấn luyện viên thủ môn trước đây. Anh đảm nhiệm thêm nhiệm vụ trợ lý huấn luyện viên. Anh từ chức vào tháng 3 năm 2019 để tập trung vào những yêu cầu ngày càng tăng của việc điều hành học viện thủ môn của mình. Anh được bổ nhiệm làm huấn luyện viên thủ môn trưởng tại Colne vào tháng 6 năm 2020.
6. Personal life and advocacy
Cuộc sống cá nhân của Chris Kirkland gắn liền với gia đình, nhưng cũng là một hành trình đầy khó khăn trong việc đối mặt với các vấn đề sức khỏe tâm thần, mà sau này anh đã công khai chia sẻ để giúp đỡ người khác.
6.2. Mental health advocacy
Vào tháng 10 năm 2017, Kirkland công khai tiết lộ rằng anh đã chiến đấu với bệnh trầm cảm trong bốn năm, một lý do cá nhân khiến anh rời Bury và tạm ngừng sự nghiệp thi đấu. Vào tháng 7 năm 2022, Kirkland đã chia sẻ về chứng nghiện thuốc giảm đau và tiết lộ rằng anh từng có ý định tự sát. Anh mô tả những trải nghiệm đó là vô cùng đau khổ, khiến anh cảm thấy "không biết mình là ai, không thể nhớ nhà ở đâu".
Vào tháng 7 năm 2024, Kirkland được Đại học Edge Hill trao bằng tiến sĩ danh dự vì những đóng góp của anh trong lĩnh vực sức khỏe tâm thần. Anh đã trở thành một người ủng hộ mạnh mẽ cho việc nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần, đặc biệt là trong cộng đồng thể thao, thông qua việc công khai câu chuyện của mình.
7. Honours
Coventry City
- Cúp FA Trẻ á quân: 1998-99
Liverpool
- UEFA Champions League: 2004-05
Cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Coventry City: 2000-01
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Wigan Athletic: 2007-08
8. Career statistics
8.1. Club
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc nội | FA Cup | League Cup | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Coventry City | 1998-99 | Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |
1999-2000 | Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 1 | 0 | ||
2000-01 | Premier League | 23 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | - | 27 | 0 | ||
2001-02 | First Division | 1 | 0 | - | - | - | 1 | 0 | ||||
Tổng cộng | 24 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | - | 29 | 0 | |||
Liverpool | 2001-02 | Premier League | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 |
2002-03 | Premier League | 8 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 15 | 0 | |
2003-04 | Premier League | 6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 12 | 0 | |
2004-05 | Premier League | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 14 | 0 | |
Tổng cộng | 25 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0 | 11 | 0 | 45 | 0 | ||
West Bromwich Albion (loan) | 2005-06 | Premier League | 10 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | 12 | 0 | |
Wigan Athletic | 2006-07 | Premier League | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 26 | 0 | |
2007-08 | Premier League | 37 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 38 | 0 | ||
2008-09 | Premier League | 32 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | 34 | 0 | ||
2009-10 | Premier League | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 32 | 0 | ||
2010-11 | Premier League | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 4 | 0 | ||
2011-12 | Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | ||
Tổng cộng | 131 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | - | 134 | 0 | |||
Leicester City (loan) | 2010-11 | Championship | 3 | 0 | - | - | - | 3 | 0 | |||
Doncaster Rovers (loan) | 2011-12 | Championship | 1 | 0 | - | - | - | 1 | 0 | |||
Sheffield Wednesday | 2012-13 | Championship | 46 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 47 | 0 | |
2013-14 | Championship | 35 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 36 | 0 | ||
2014-15 | Championship | 4 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | - | 8 | 0 | ||
Tổng cộng | 85 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | - | 91 | 0 | |||
Preston North End | 2015-16 | Championship | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 6 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 284 | 0 | 9 | 0 | 17 | 0 | 11 | 0 | 321 | 0 |
8.2. International
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Anh | 2006 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 1 | 0 |