1. Tổng quan
Guisin (구이신왕Guisin-wangKorean; Hanja: 久爾辛王Chinese; Nhật: 久尓辛王Kunishin-ōJapanese; Việt bính: Cửu Nhĩ Tân Vương; ?-429, trị vì 414-429) là vị quốc vương thứ 19 của Bách Tế, một trong Tam Quốc Triều Tiên. Ông là con trai cả của Thiển Chi Vương và Bát Tu phu nhân. Thời gian trị vì của Guisin là một chủ đề có nhiều khác biệt trong các ghi chép lịch sử, với Tam quốc sử ký ghi nhận từ năm 420 đến 427, trong khi các sử liệu Trung Hoa đương thời và nghiên cứu hiện đại, đặc biệt là của sử gia J. W. Best, đề xuất mốc thời gian từ năm 414 đến 429 hoặc 430 là hợp lý hơn.
Thời kỳ cai trị của Guisin được đánh dấu bởi sự non trẻ của nhà vua, dẫn đến việc Mokumanchi (Mộc Mãn Trí) nắm giữ quyền nhiếp chính, gây ra nhiều tranh cãi về nội trị. Về đối ngoại, Bách Tế dưới thời Guisin đã duy trì mối quan hệ ngoại giao quan trọng với các triều đại Trung Hoa như Lưu Tống, nhận được các sắc phong và sử dụng mối quan hệ này để cân bằng quyền lực trong khu vực.
2. Thân thế và gia đình
Guisin là con trai trưởng của Thiển Chi Vương, vị vua thứ 18 của Bách Tế. Mẹ của ông là Bát Tu phu nhân (八須夫人Chinese), thuộc Tấn thị (진씨Jin-ssiKorean). Các nghiên cứu gần đây cho rằng Bát Tu phu nhân có thể là người Oa Quốc (Nhật Bản). Theo Lương thư và Cấp Cổ Các Bản Tống thư, tên húy của Guisin là "Ánh" (映).
2.1. Thời thơ ấu và giai đoạn trị vì
Guisin được cho là sinh ra trong hoàn cảnh đặc biệt, khi cha ông, Thiển Chi Vương (Phù Dư Ánh), phải tạm lánh trên một hòn đảo ở Hoàng Hải sau khi nghe tin về cuộc nổi loạn của Seolye (설례Tiết LễKorean) từ Haechung (해충Hải TrùngKorean).
Theo ghi chép của Nhật Bản thư kỷ, Guisin lên ngôi khi còn rất trẻ. Do đó, Mokumanchi (木満致Mộc Mãn TríJapanese), con trai của Mokurakonshi (木羅斤資Mộc La Cân TưJapanese), đã nắm giữ quyền nhiếp chính và điều hành quốc sự. Có giả thuyết cho rằng Mokumanchi là tổ tiên của Tô Ngã thị (蘇我氏Soga clanJapanese) ở Nhật Bản, mặc dù điều này vẫn còn nhiều điểm chưa rõ ràng. Sự nhiếp chính của Mokumanchi cho thấy Guisin có thể đã không thực sự nắm giữ quyền lực tuyệt đối trong suốt thời gian trị vì của mình.
3. Thời kỳ trị vì
Thời kỳ trị vì của Guisin là một giai đoạn tương đối ngắn ngủi và ít được ghi chép chi tiết trong các sử liệu Bách Tế, nhưng lại được bổ sung thông tin đáng kể từ các nguồn sử liệu Trung Hoa và Nhật Bản.
3.1. Niên đại trị vì và so sánh tư liệu
Niên đại trị vì của Guisin có sự khác biệt đáng kể giữa các sử liệu:
- Tam quốc sử ký ghi nhận Guisin trị vì từ năm 420 đến 427, tổng cộng 8 năm. Cụ thể, ông lên ngôi vào tháng 3 năm 420 và qua đời vào tháng 12 năm 427.
- Tuy nhiên, sử gia J. W. Best, dựa trên các ghi chép đương thời của Trung Hoa, đã đề xuất niên đại từ năm 414 đến 429 hoặc 430 là hợp lý hơn.
- Bách Tế Tân Tuyển (Baekje Shinseon), một sử liệu Bách Tế cổ được Nhật Bản thư kỷ trích dẫn, ghi nhận Guisin qua đời vào năm 429.
- Tống thư (Sách Tống) không trực tiếp nhắc đến Guisin là vua, mà chuyển thẳng từ Thiển Chi Vương (ghi là "Dư Ánh") sang Biyu Vương (ghi là "Dư Tì"). Tuy nhiên, Tống thư có ghi lại việc phong tước cho các vị vua Bách Tế trong giai đoạn này, gián tiếp xác nhận sự tồn tại của Guisin.
3.2. Quan hệ ngoại giao và sắc phong
Dưới thời Guisin, Bách Tế đã tích cực duy trì và phát triển quan hệ ngoại giao với các triều đại Trung Hoa, đặc biệt là Lưu Tống (420-479).
- Năm 416, Đông Tấn đã sắc phong Guisin tước hiệu "Sứ trì tiết, Đô đốc Bách Tế chư quân sự, Trấn Đông tướng quân, Bách Tế Vương".
- Khi Lưu Tống thay thế Đông Tấn vào năm 420, Lưu Dụ (Vũ Đế của Lưu Tống) đã thăng cấp tước hiệu của Guisin lên "Trấn Đông Đại tướng quân". Việc phong tước này không chỉ mang ý nghĩa tượng trưng mà còn thể hiện sự kỳ vọng về mặt quân sự của Lưu Tống đối với Bách Tế và Cao Câu Ly trong bối cảnh khu vực.
- Năm 420, Lưu Tống gửi sứ giả đến Bách Tế và nhiều quốc gia khác để xác nhận hoặc củng cố các tước hiệu đã được Đông Tấn hứa hẹn.
- Năm 424, Guisin đã cử một phái đoàn triều cống đến triều đình Lưu Tống.
- Năm 425 (năm thứ 2 niên hiệu Nguyên Gia của Tống Văn Đế), Tống thư ghi nhận việc Lưu Tống khen ngợi lòng trung thành và việc Bách Tế triều cống hàng năm. Từ đó về sau, Bách Tế tiếp tục gửi các phái đoàn triều cống hàng năm.
Mối quan hệ chặt chẽ với Lưu Tống nhằm mục đích cân bằng ảnh hưởng của Cao Câu Ly ở phía bắc, vốn cũng có quan hệ với các triều đại phía bắc Trung Hoa trong giai đoạn này.
3.3. Chế độ nhiếp chính và nội trị
Do Guisin lên ngôi khi còn trẻ, quyền lực thực tế nằm trong tay những người nhiếp chính. Nhật Bản thư kỷ đặc biệt nhấn mạnh vai trò của Mokumanchi (Mộc Mãn Trí), người được cho là đã điều hành quốc chính thay cho nhà vua.
Các sử liệu Triều Tiên còn ghi nhận rằng Mokumanchi đã gây ra tình trạng "loạn chính" tương tự như Thiên Thu Thái hậu thời Cao Ly Mục Tông. Tình hình nội trị Bách Tế trong giai đoạn này có thể đã không ổn định do sự tranh giành quyền lực. Một số giả thuyết cho rằng Guisin có thể đã bị sát hại trong một cuộc chính biến, hoặc bởi phe của Mokumanchi, hoặc bởi phe của Biyu Vương trong cuộc phản công nhằm loại bỏ thế lực nhiếp chính.
3.4. Các sự kiện chính trong thời gian trị vì
Mặc dù Tam quốc sử ký không ghi lại nhiều về các thành tựu của Guisin, các sử liệu khác đã bổ sung một số sự kiện quan trọng:
- Tháng 7 năm 417: Bách Tế đã xây dựng thành Saguchon (사구촌Sa Khẩu thànhKorean) ở biên giới phía đông bắc. Việc này được xem là động thái nhằm củng cố phòng thủ và tái thiết lập thế đối trọng với Cao Câu Ly.
- Năm 428: Guisin đã phái em gái của Thiển Chi Vương là công chúa Shinchedo (신채도Tân Tề ĐôKorean) cùng bảy nữ nhân khác sang Oa Quốc (Nhật Bản). Sự kiện này được ghi lại trong Nhật Bản thư kỷ, cho thấy mối quan hệ ngoại giao và trao đổi văn hóa giữa Bách Tế và Oa Quốc.
4. Gia phả
Gia phả của Guisin là một chủ đề có nhiều tranh cãi trong lịch sử Bách Tế, đặc biệt là về mối quan hệ với người kế vị ông.
4.1. Cha mẹ và tổ tiên
- Cha: Thiển Chi Vương (腆支王), vị vua thứ 18 của Bách Tế.
- Mẹ: Bát Tu phu nhân (八須夫人), thuộc Tấn thị. Như đã đề cập, có nghiên cứu cho rằng bà có thể là người Oa Quốc.
Guisin là con trai cả của Thiển Chi Vương.
4.2. Con cái và tranh cãi kế vị
Người kế vị Guisin là Biyu Vương (毗有王), vị vua thứ 20 của Bách Tế. Tuy nhiên, mối quan hệ huyết thống giữa Guisin và Biyu Vương là một điểm gây tranh cãi trong lịch sử:
- Tam quốc sử ký trong phần chú thích về Biyu Vương có ghi rằng Biyu là "con trai trưởng của Guisin".
- Tuy nhiên, cùng một chú thích đó lại có câu "hoặc là con thứ của Thiển Chi Vương" (tức là em trai cùng cha khác mẹ của Guisin), và kết luận "chưa rõ cái nào đúng".
- Các nhà sử học hiện đại thường nghiêng về giả thuyết Biyu là em trai cùng cha khác mẹ của Guisin (con thứ của Thiển Chi Vương) hơn là con trai của Guisin. Lý do là Guisin qua đời khi còn khá trẻ, nên việc ông có một người con trai đủ tuổi để kế vị ngay lập tức là khó xảy ra về mặt tuổi tác.
- Ngoài ra, theo Tân Soạn Tinh Thị Lục (Shinchanseongssirok), Guisin còn có một người con trai khác là Phù Dư Tửu (扶餘酒Chinese).
5. Đánh giá và diễn giải
Thời kỳ trị vì của Guisin, dù ngắn ngủi, đã để lại những dấu ấn nhất định trong lịch sử Bách Tế, đồng thời cũng là nguồn gốc của nhiều tranh cãi và diễn giải khác nhau do sự khan hiếm và mâu thuẫn của các sử liệu.
5.1. Đánh giá lịch sử
Thời kỳ trị vì của Guisin được xem là một giai đoạn chuyển tiếp, khi Bách Tế tiếp tục củng cố vị thế của mình trong khu vực Đông Á thông qua các hoạt động ngoại giao tích cực với các triều đại Trung Hoa. Việc duy trì mối quan hệ này là chiến lược quan trọng để đối trọng với Cao Câu Ly.
Tuy nhiên, sự non trẻ của nhà vua và vai trò nhiếp chính của Mokumanchi đã gây ra những bất ổn nội bộ, ảnh hưởng đến quyền lực thực tế của vương thất. Các ghi chép trong Tam quốc sử ký về Guisin rất sơ sài, chỉ vỏn vẹn hai dòng về năm lên ngôi và năm qua đời, cho thấy có thể ông không có nhiều thành tựu nổi bật hoặc các ghi chép đã bị thất lạc. Các thông tin chi tiết hơn về thời kỳ này chủ yếu đến từ các sử liệu ngoại quốc như Nhật Bản thư kỷ và Tống thư.
5.2. Mâu thuẫn và phê bình trong ghi chép
Các ghi chép lịch sử về Guisin chứa đựng nhiều mâu thuẫn và là đối tượng của các cuộc tranh luận học thuật:
- Niên đại trị vì: Sự khác biệt về năm lên ngôi (414 so với 420) và năm qua đời (427 so với 429/430) giữa Tam quốc sử ký và các nguồn khác là một vấn đề lớn trong việc xác định chính xác thời gian trị vì của ông.
- Chế độ nhiếp chính: Vai trò của Mokumanchi và mức độ ảnh hưởng của ông đối với chính sự Bách Tế là một điểm gây tranh cãi. Việc Nhật Bản thư kỷ mô tả Mokumanchi gây "loạn chính" và giả thuyết về cái chết của Guisin trong một cuộc chính biến cho thấy sự bất ổn chính trị dưới thời ông.
- Vấn đề kế vị: Mối quan hệ giữa Guisin và Biyu Vương là con trai hay em trai cùng cha khác mẹ vẫn chưa có kết luận chắc chắn. Giả thuyết Biyu là em trai cùng cha khác mẹ của Guisin được nhiều nhà sử học ủng hộ hơn do những cân nhắc về tuổi tác.
Những mâu thuẫn này cho thấy sự phức tạp trong việc tái dựng lịch sử Bách Tế giai đoạn này và tầm quan trọng của việc tham khảo đa dạng các nguồn sử liệu.
6. Các mục liên quan
- Lịch sử Triều Tiên
- Danh sách vua Triều Tiên
- Tam Quốc Triều Tiên
- Thiển Chi Vương
- Biyu Vương
- Mokumanchi
- Bát Tu phu nhân
- Cao Câu Ly
- Lưu Tống
- Nhật Bản thư kỷ
- Tam quốc sử ký
- Tống thư