1. Tổng quan
Augustus Prew là một diễn viên người Anh, bắt đầu sự nghiệp từ năm 2001. Ông nổi tiếng với các vai diễn đa dạng trong nhiều tác phẩm điện ảnh và truyền hình, từ các bộ phim chính kịch đến hài kịch và khoa học viễn tưởng. Sự nghiệp của ông bao gồm cả những vai diễn thời niên thiếu và các vai chính trong các loạt phim truyền hình nổi tiếng.
2. Cuộc đời
Cuộc đời của Augustus Prew được đánh dấu bằng sự khởi đầu sớm trong sự nghiệp diễn xuất và sự phát triển liên tục qua nhiều thập kỷ.
2.1. Thời niên thiếu và gia đình
Augustus Prew sinh ngày 17 tháng 9 năm 1987 tại Westminster, Luân Đôn, Anh. Ông là con trai của Wendy Dagworthy, một nhà thiết kế thời trang nổi tiếng, và Jonathan W. Prew, một nhiếp ảnh gia. Ông lớn lên trong một môi trường nghệ thuật, điều này có thể đã ảnh hưởng đến con đường sự nghiệp của ông.
2.2. Sự nghiệp ban đầu
Augustus Prew bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình vào năm 2001. Vai diễn đầu tiên của ông là Drew Jessup trong loạt phim truyền hình 24Seven, kéo dài từ năm 2001 đến 2002. Ngay sau đó, vào năm 2002, ông đã có vai diễn đáng chú ý trong bộ phim điện ảnh About a Boy với vai Ali. Trong những năm đầu sự nghiệp, ông còn xuất hiện trong các bộ phim truyền hình như Jamie Heath trong The Bill (2003) và Peter Ellis/Noah Gleeson trong Spooks (2003), khẳng định vị trí của mình như một diễn viên nhí triển vọng.
3. Danh mục phim
Augustus Prew đã tham gia vào nhiều bộ phim điện ảnh và truyền hình trong suốt sự nghiệp của mình. Dưới đây là danh sách các tác phẩm tiêu biểu:
| Năm | Tên tác phẩm | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 2001-2002 | 24Seven | Drew Jessup | Nhiều tập |
| 2002 | About a Boy | Ali | |
| 2003 | The Bill | Jamie Heath | |
| 2003 | Spooks | Peter Ellis / Noah Gleeson | |
| 2005 | Marigold | Jack Moore | Phim truyền hình |
| 2007 | The Time of Your Life | Dexter | |
| 2008 | Little Rikke | Karl (lồng tiếng) | Phim truyền hình |
| 2008 | The Secret of Moonacre | Robin de Noir | |
| 2008 | Silent Witness | Binyomin Marowski / Binyomin Marowsky | |
| 2010 | Charlie St. Cloud | Alistair Woolley | |
| 2010 | The Kid | Teen Kevin | |
| 2010 | Sophie | Blake | Còn gọi là Sophie & Sheba |
| 2011 | The Borgias | Hoàng tử Alfonso | |
| 2012 | Hated | Joey | |
| 2012 | Animals | Ikari | |
| 2013-2014 | The Village | George Allingham | |
| 2013 | NCIS | Anton Markin | |
| 2013 | Copperhead | Ni | |
| 2013 | Kick-Ass 2 | Todd Haynes/Ass-Kicker | Thay thế Evan Peters |
| 2014 | Klondike | Byron Epstein | Loạt phim ngắn; 3 tập |
| 2014 | Major Crimes | Wade Weller | 4 tập |
| 2016 | High-Rise | Munrow | |
| 2016 | Chubby Funny | Charlie | |
| 2016-2017 | Pure Genius | James Bell | Vai chính |
| 2017 | Prison Break | Whip | 8 tập |
| 2018 | Ibiza | Miles | |
| 2019 | Special | Carey | Dàn diễn viên chính (mùa 1) |
| 2019 | Almost Love | Marklin | |
| 2019-nay | The Morning Show | Sean | Vai diễn định kỳ |
| 2019 | Into the Dark | Cameron | Tập: "Midnight Kiss" |
| 2022 | The Lord of the Rings: The Rings of Power | Médhor | |
| 2023 | Nolly | Tony Adams | |
| 2023 | Dear David | Adam Ellis | |
| 2024 | Players | Brannagan |
4. Đời tư
Ngoài sự nghiệp diễn xuất, Augustus Prew cũng có một đời sống cá nhân ổn định.
4.1. Hôn nhân
Augustus Prew đã kết hôn với nam diễn viên Jeffery Self. Lễ cưới của họ được tổ chức vào ngày 13 tháng 1 năm 2018 tại Culver City, California.