1. Thời niên thiếu và Giáo dục
Andrew Melville có nguồn gốc khiêm tốn và trải qua một thời thơ ấu khó khăn, nhưng tài năng trí tuệ sớm nở rộ đã giúp ông đạt được những thành tựu học thuật đáng nể ngay từ những năm đầu đời.
1.1. Thời thơ ấu và Học đường
Andrew Melville sinh tại Baldovie, gần Montrose, vào ngày 1 tháng 8 năm 1545. Ông là con trai út trong số chín người con (một số tài liệu nói rằng ông có tới mười bốn anh em) của Richard Melville của Baldovie và Geills Abercrombie. Khi Andrew chỉ mới hai tuổi, cha ông đã tử trận trong Trận Pinkie, và mẹ ông cũng qua đời không lâu sau đó, khiến ông mồ côi từ sớm. Andrew được người anh cả là Richard Melville (1522-1575), sau này là mục sư tại Maryton, nuôi dưỡng và chăm sóc.
Ngay từ nhỏ, Melville đã bộc lộ niềm say mê học hỏi, và anh trai ông đã làm mọi thứ trong khả năng để tạo điều kiện cho ông được giáo dục tốt nhất. Ông bắt đầu học những kiến thức cơ bản về Tiếng Latinh tại Trường ngữ pháp Montrose. Sau khi rời trường này, ông dành hai năm học Tiếng Hy Lạp dưới sự hướng dẫn của Pierre de Marsilliers, một người Pháp mà John Erskine của Dun đã thuyết phục đến định cư tại Montrose để giảng dạy. Melville đã đạt được trình độ xuất sắc đến mức khi vào Đại học St Andrews ở tuổi mười bốn, ông đã khiến các giáo sư kinh ngạc khi sử dụng văn bản gốc tiếng Hy Lạp của Aristotle, điều mà không ai khác ở đó có thể hiểu được.
1.2. Học vấn Đại học
Sau khi hoàn thành khóa học tại Đại học St Andrews, Melville được biết đến với danh tiếng là "nhà thơ, nhà triết học và nhà Hy Lạp học trẻ tuổi xuất sắc nhất đất nước". Mặc dù không có nhiều thông tin chi tiết về các môn học cụ thể của ông tại St Andrews, nhưng khả năng đọc hiểu và phân tích văn bản Hy Lạp cổ điển đã chứng tỏ tài năng vượt trội của ông so với các bạn đồng trang lứa và thậm chí cả các giáo sư. Trong thời gian học tại St Andrews, ông cũng có mối quan hệ với John Douglas, người đồng tác giả của Sách Quy tắc thứ nhất, một tài liệu quan trọng của Giáo hội Scotland.
2. Học tập và Hoạt động tại Châu Âu
Sau khi hoàn thành việc học tại Scotland, Andrew Melville đã dành một giai đoạn quan trọng của cuộc đời mình để du học và tham gia vào giới học thuật tại Pháp và Geneva, nơi ông tiếp xúc với những luồng tư tưởng mới và các học giả hàng đầu châu Âu.
2.1. Học tập tại Pháp
Vào năm 1564, ở tuổi mười chín, Melville khởi hành đến Pháp để hoàn thiện giáo dục tại Đại học Paris. Tại đây, ông đạt được sự thông thạo vượt bậc về tiếng Hy Lạp, đồng thời trau dồi các ngôn ngữ phương Đông, nghiên cứu toán học và luật pháp. Ông chịu ảnh hưởng trực tiếp từ Peter Ramus (Pierre de la Ramée), một nhà nhân văn học và nhà logic học người Pháp, người mà sau này Melville đã giới thiệu các phương pháp giảng dạy mới vào các trường đại học ở Scotland. Melville cũng tham dự khóa học cuối cùng của Adrianus Turnebus, giáo sư tiếng Hy Lạp, và học tiếng Hebrew dưới sự hướng dẫn của Jean Mercier, một trong những nhà Hebrew học hàng đầu thời bấy giờ.
Từ Paris, ông chuyển đến Poitiers vào năm 1566 để nghiên cứu luật dân sự. Mặc dù chỉ mới hai mươi mốt tuổi, ông đã được bổ nhiệm làm giáo sư tại trường Cao đẳng St Marceon. Ông cũng tham gia vào việc bảo vệ Poitiers chống lại những người Huguenot. Tuy nhiên, sau ba năm, các cuộc xung đột chính trị đã buộc ông phải rời Pháp, và ông đã tìm đến Geneva.
2.2. Cuộc sống và Hoạt động tại Geneva
Tại Geneva, Melville được Theodore Beza chào đón nồng nhiệt. Theo sự gợi ý của Beza, ông được bổ nhiệm làm giáo sư nhân văn tại Học viện Geneva. Ở đó, ông không ngừng nghiên cứu văn học phương Đông và đặc biệt là học tiếng Syriac từ Cornelius Bertram, một đồng nghiệp giáo sư của mình.
Năm 1572, Melville đã gặp gỡ Joseph Scaliger và François Hotman, những người đã đến định cư tại Geneva sau vụ Thảm sát Ngày Thánh Bartholomew đẫm máu. Trong thời gian ông sống ở Geneva, vụ thảm sát vào Ngày Thánh Bartholomew đã đẩy một lượng lớn người tị nạn Tin Lành đến thành phố này, trong đó có nhiều nhà văn và học giả Pháp lỗi lạc thời bấy giờ. Việc giao du với những nhân vật này đã mở rộng kiến thức và củng cố ý tưởng của Melville về tự do dân sự và tự do giáo hội. Cũng trong năm 1572, Melville đã tham gia các lớp học thần học dưới sự hướng dẫn của Theodore Beza.
3. Trở về Scotland và Sự nghiệp Học thuật

Năm 1574, Andrew Melville trở về Scotland và gần như ngay lập tức được bổ nhiệm làm hiệu trưởng của Đại học Glasgow. Ông đã cống hiến hết mình để tái thiết và hiện đại hóa hệ thống đại học tại Scotland, để lại dấu ấn sâu sắc trong nền giáo dục nước nhà.
3.1. Hiệu trưởng Đại học Glasgow
Với vai trò hiệu trưởng Đại học Glasgow, Melville đã bắt tay vào công cuộc đổi mới toàn diện. Ông đã mở rộng chương trình giảng dạy, thiết lập các khoa mới về ngôn ngữ, khoa học, triết học và thần học, những điều này đã được xác nhận bằng hiến chương vào năm 1577. Dưới sự lãnh đạo của ông, danh tiếng của trường đại học lan rộng, thu hút sinh viên từ khắp Scotland và cả từ các nước khác đến học tập. Sau khi dành vài ngày ở Stirling, nơi ông được giới thiệu với James VI trẻ tuổi và tham khảo ý kiến với George Buchanan, Melville đã định cư tại Glasgow vào đầu tháng 11 năm 1574. Bên cạnh nhiệm vụ ở trường đại học, ông còn kiêm nhiệm làm mục sư của nhà thờ Govan gần đó. Năm 1575, ông cũng hỗ trợ tái cấu trúc Đại học Aberdeen.
3.2. Hiệu trưởng Cao đẳng St Mary, Đại học St Andrews

Để tái thiết Đại học St Andrews tương tự như những gì ông đã làm cho Glasgow, Melville được bổ nhiệm làm hiệu trưởng Cao đẳng St Mary, St Andrews vào tháng 11 năm 1580. Nhiệm vụ của ông tại đây bao gồm giảng dạy thần học, tiếng Hebrew, tiếng Chaldea, tiếng Syriac và các ngôn ngữ Rabbinical. Các bài giảng của ông thu hút không chỉ một số lượng lớn sinh viên mà còn cả các giảng viên từ các trường cao đẳng khác.
Melville đã giới thiệu phương pháp triết học và kế hoạch giảng dạy của Peter Ramus vào các trường đại học Scotland. Ông cũng tạo ra một xu hướng nghiên cứu văn học Hy Lạp. Những cải cách này, cùng với một số học thuyết mới của ông, chẳng hạn như quan điểm về việc Aristotle không phải là không thể sai lầm, đã đưa ông vào các cuộc xung đột với các giáo viên khác trong trường đại học. Vào năm 1590, ông trở thành hiệu trưởng của Đại học St Andrews, một chức vụ mà ông tiếp tục giữ qua các lần tái bầu cử cho đến năm 1597. Năm 1599, ông được bổ nhiệm làm Trưởng khoa Thần học.
4. Lãnh đạo Tôn giáo và Chính trị
Với tinh thần bất khuất và cam kết mạnh mẽ với các nguyên tắc Trưởng lão, Andrew Melville đã trở thành một nhân vật trung tâm trong cuộc Cải cách Scotland, dẫn dắt Giáo hội Scotland vượt qua nhiều thách thức và định hình hệ thống quản trị của nó.
4.1. Chủ tịch Đại hội đồng
Melville giữ chức Chủ tịch Đại hội đồng của Giáo hội Scotland nhiều lần, bao gồm các kỳ họp quan trọng vào ngày 24 tháng 4 năm 1578 tại Edinburgh, nơi Sách Quy tắc thứ hai được phê duyệt. Ông cũng là Chủ tịch của Đại hội đồng nhóm họp tại St Andrews vào ngày 24 tháng 4 năm 1582, và một cuộc họp bất thường tại Edinburgh vào ngày 27 tháng 6 cùng năm, do các biện pháp chuyên quyền của triều đình liên quan đến vụ Robert Montgomery, cựu Tổng giám mục Glasgow bị vạ tuyệt thông.
Trong phiên họp đó, ông đã mở đầu bằng một bài giảng mạnh mẽ, thẳng thắn lên án quyền lực tuyệt đối mà chính quyền Hoàng gia đòi hỏi trong các vấn đề giáo hội. Khi Đại hội đồng thông qua một bản phản đối kiên quyết, Melville cùng các ủy viên khác được chỉ định trình bày bản này trước nhà vua tại Perth. Khi bản phản đối được đọc trước nhà vua và hội đồng, Bá tước Arran, người được nhà vua sủng ái, đã hăm dọa thốt lên: "Ai dám ký những điều khoản phản quốc này?" Melville, không hề nao núng, đáp: "Chúng tôi dám!", và ngay lập tức ký tên. Các ủy viên khác cũng làm theo, khiến Lennox và Arran kinh hãi đến mức họ đã cho phép các ủy viên rời đi trong hòa bình.
Melville tiếp tục được bầu làm Chủ tịch Đại hội đồng vào ngày 20 tháng 6 năm 1587 và ngày 7 tháng 5 năm 1594.
4.2. Bảo vệ Chủ nghĩa Trưởng lão
Andrew Melville kiên định phản đối xu hướng Giám mục giáo trong Giáo hội Scotland, đóng góp rất nhiều vào việc thiết lập hình thức quản trị Trưởng lão. Ông đã tích cực tham gia vào việc tố cáo Robert Montgomery, Giám mục Glasgow, về các hành vi mua bán chức thánh vào tháng 10 năm 1581.
Với sự phản đối kiên cường của ông đối với chế độ giám mục, ông được đặt biệt danh là Episcopomastix hay Cây roi của Giám mục. Vào tháng 4 năm 1586, Công nghị Fife, nơi ông là thành viên, đã quyết định vạ tuyệt thông Patrick Adamson, Tổng giám mục St Andrews, vì những nỗ lực của Adamson nhằm lật đổ hình thức chính quyền Trưởng lão trong giáo hội. Đáp lại, Adamson cũng ra quyết định vạ tuyệt thông Melville và cháu trai của ông, James Melville, cùng một số anh em khác. Tuy nhiên, sau đó, khi Adamson bị tước chức Tổng giám mục và lâm vào cảnh nghèo túng, bị nhà vua bỏ rơi, ông đã viết thư cho đối thủ cũ của mình là Melville, bày tỏ sự hối tiếc về hành vi trong quá khứ và xin giúp đỡ. Melville đã nhanh chóng đến thăm Adamson và không chỉ kêu gọi bạn bè đóng góp để giúp đỡ ông, mà còn tiếp tục hỗ trợ ông từ chính nguồn lực của mình trong nhiều tháng.
Trong suốt cuộc đời, Melville đã bảo vệ các quyền tự do của Giáo hội Scotland chống lại mọi sự xâm phạm của chính quyền. Nhìn chung, việc ông đấu tranh vì các quyền của Giáo hội được hiến pháp đảm bảo là điều được chấp nhận rộng rãi. Mặc dù sự nhiệt thành của ông đôi khi bị chỉ trích là thiếu tôn kính đối với "quân vương được phong thánh", hành vi đó của Melville được coi là sự bộc phát của sự phẫn nộ chính đáng từ một người nhiệt huyết vì sự trong sạch của tôn giáo và không màng đến hậu quả cho bản thân.
4.3. "Cây roi của Giám mục" (Episcopomastix)
Biệt danh "Cây roi của Giám mục" (ἘπισκοπομαστίξEpiskopomastíxGreek, Ancient) được đặt cho Andrew Melville do lập trường kiên định và không khoan nhượng của ông đối với hệ thống cấp bậc Giám mục trong giáo hội, mà ông coi là một hình thức chuyên quyền và sai lệch so với nguyên tắc Trưởng lão.
Một ví dụ nổi bật về sự dũng cảm của ông diễn ra trong cuộc gặp gỡ vào tháng 10 năm 1577 giữa ông và Nhiếp chính Morton. Khi Morton, bực tức vì các hoạt động của Đại hội đồng, kêu lên: "Đất nước này sẽ không bao giờ yên bình cho đến khi nửa tá các người bị treo cổ hoặc lưu đày!" Melville liền đáp: "Nghe đây, Thưa Ngài, hãy đe dọa những cận thần của Ngài theo cách đó! Đối với tôi, việc thối rữa trên không hay dưới đất đều như nhau. Trái đất thuộc về Chúa. Patria est ubicunque est beneLatin (Quê hương ở bất cứ nơi nào ta sống tốt). Tôi đã sẵn sàng hy sinh mạng sống ở nơi mà tôi thậm chí chưa từng cống hiến một nửa số đó, theo ý muốn của Chúa tôi. Tôi đã sống ở ngoài nước Ngài mười năm cũng tốt như ở trong nước. Hãy để Chúa được tôn vinh, Ngài sẽ không có quyền treo cổ hay lưu đày sự thật của Ngài." Ngôn ngữ táo bạo này đã khiến Morton không dám tỏ thái độ giận dữ.
5. Xung đột với Quyền lực Hoàng gia

Sự nghiệp của Andrew Melville được đánh dấu bằng những cuộc đối đầu gay gắt với Vua James VI về vấn đề quản trị giáo hội. Những cuộc đấu tranh này đã nhấn mạnh cam kết của ông đối với tự do ngôn luận và quyền tự trị của giáo hội, đồng thời định hình mối quan hệ giữa nhà thờ và nhà nước ở Scotland.
5.1. Đối đầu với Vua James VI
Vào năm 1582, Melville được bổ nhiệm vào một ủy ban có nhiệm vụ trình một bản kháng nghị và thỉnh cầu lên Vua James VI. Bất chấp lời khẩn cầu của bạn bè, ông vẫn kiên quyết trình bày bản kháng nghị. Khi bản kháng nghị được đọc trước nhà vua và hội đồng của ông, bá tước Arran, người được nhà vua sủng ái, đã đe dọa kêu lên: "Ai dám ký những điều khoản phản quốc này?" Melville không nao núng, nói: "Chúng tôi dám!", và lập tức ký tên. Các ủy viên khác cũng làm theo, khiến Lennox và Arran phải e sợ và cho họ ra về trong hòa bình.
Vào tháng 2 năm 1584, Melville bị triệu tập trước Hội đồng Cơ mật để trả lời cáo buộc phản quốc, dựa trên một số lời lẽ kích động mà ông bị cáo buộc đã sử dụng trong một bài giảng về chương 4 của Sách Đa-ni-ên, trong dịp một buổi ăn chay được tổ chức vào tháng trước đó. Đặc biệt, người ta cáo buộc ông đã so sánh mẹ của nhà vua với Nebuchadnezzar, người đã bị trục xuất khỏi vương quốc và sẽ được phục hồi trở lại. Khi xuất hiện, ông phủ nhận việc sử dụng những từ ngữ đó, bảo vệ đầy đủ những từ mà ông thực sự đã sử dụng, và trình bày một bản phản đối và từ chối, yêu cầu được xét xử bởi tòa án giáo hội.
Khi bị đưa ra trước nhà vua và hội đồng, ông mạnh dạn nói với họ rằng họ đã vượt quá quyền hạn của mình trong việc xét xử giáo lý hoặc yêu cầu bất kỳ đại sứ hay sứ giả nào của một vị vua và hội đồng vĩ đại hơn họ phải giải trình. Sau đó, ông tháo một cuốn Kinh thánh tiếng Hebrew nhỏ từ thắt lưng và đặt nó lên bàn trước mặt họ, nói: "Để các ngài thấy sự yếu kém, sai sót và vội vàng của mình trong việc đảm nhận điều mà các ngài không nên làm cũng như không thể làm, đây là những chỉ dẫn và giấy phép của tôi. Hãy xem ai trong các ngài có thể xét xử chúng hoặc kiểm soát tôi trong đó, rằng tôi đã làm trái chỉ thị của mình." Arran, tìm thấy cuốn sách bằng tiếng Hebrew, đưa nó vào tay nhà vua, nói: "Thưa Ngài, hắn đang khinh thường bệ hạ và hội đồng." "Không, thưa ngài," Melville đáp, "tôi không khinh thường, mà với tất cả sự sốt sắng, nhiệt huyết và nghiêm túc, tôi đứng về lẽ phải của Chúa Giê-su Kitô và hội thánh của Ngài."
Không thể chứng minh cáo buộc chống lại ông, và không muốn để ông đi, hội đồng đã tuyên bố ông phạm tội từ chối quyền tài phán của họ và có hành vi bất kính trước mặt họ, và kết án ông bị giam cầm trong Lâu đài Edinburgh, và sẽ bị trừng phạt thêm về thân thể và tài sản theo ý muốn của nhà vua. Tuy nhiên, trước khi bị buộc phải tự vào tù, nơi giam giữ ông được lệnh thay đổi thành Lâu đài Blackness, do một thuộc hạ của Arran canh giữ. Khi đang ăn tối, người hầu của nhà vua được phép vào và giao nhiệm vụ cho ông phải vào trong vòng 24 giờ; nhưng ông đã tránh bị đưa đến đó bằng cách bí mật rút khỏi Edinburgh. Sau khi ở lại Berwick-upon-Tweed một thời gian, ông đến London, và vào tháng 7 sau đó đã thăm các trường đại học Đại học Oxford và Đại học Cambridge, tại cả hai nơi ông đều được đón tiếp một cách xứng đáng với học thức và danh tiếng của mình.
Vào tháng 10 năm 1594, ông cùng nhà vua tại Lâu đài Huntly và tranh luận về việc phá hủy nó. Một trong những đối đầu nổi tiếng nhất của ông là tại Cung điện Falkland vào năm 1596, khi ông cùng cháu trai James Melville có một cuộc gặp riêng với Vua James VI. Lúc đó, James Melville bắt đầu nói chuyện với nhà vua một cách nhẹ nhàng và tôn kính, nhưng nhà vua trở nên thiếu kiên nhẫn và buộc tội họ kích động. Andrew Melville liền nắm lấy tay áo nhà vua và gọi ông là "kẻ hầu hạ ngu ngốc của Chúa" (God's silly vassalEnglish), rồi nói:
Đây không phải là lúc để nịnh hót, mà là để nói thẳng thừng, vì chúng tôi được ủy thác từ Thiên Chúa hằng sống, Đấng mà nhà vua cũng phải phục tùng. Chúng tôi sẽ luôn khiêm tốn kính trọng bệ hạ ở nơi công cộng, nhưng có cơ hội được ở riêng với bệ hạ, chúng tôi phải làm tròn bổn phận của mình, nếu không sẽ là kẻ thù của Chúa Kitô: Và bây giờ, thưa Ngài, tôi phải nói với Ngài rằng có hai vương quốc-vương quốc của Chúa Kitô, đó là hội thánh, mà Vua James VI là một thần dân, và trong vương quốc đó, ông không phải là người đứng đầu, cũng không phải là chúa tể, mà chỉ là một thành viên; và những người mà Chúa Kitô đã kêu gọi và ra lệnh trông coi hội thánh của Ngài, và cai trị vương quốc tâm linh của Ngài, có đủ quyền năng và thẩm quyền từ Ngài để làm như vậy, điều mà không một vị vua hay hoàng tử Kitô giáo nào nên kiểm soát hay cấm đoán, mà phải hỗ trợ và ủng hộ, nếu không họ sẽ không phải là thần dân trung thành của Chúa Kitô.
Nhà vua đã lắng nghe lời cảnh báo táo bạo này một cách kiên nhẫn và tiễn họ đi với nhiều lời hứa hẹn tốt đẹp mà ông không bao giờ có ý định thực hiện. Trong nhiều năm sau đó, Vua James đã liên tục cố gắng kiểm soát giáo hội theo ý muốn độc đoán của mình, nhưng ông luôn gặp phải sự phản đối mạnh mẽ từ Andrew Melville. Cuối cùng, nhà vua đã phải dùng đến một trong những chiến lược mà ông cho là tinh túy của "nghệ thuật trị vì" để loại bỏ hoàn toàn nhà vô địch của chủ nghĩa Trưởng lão này khỏi Scotland.
5.2. Bị giam cầm và Lưu vong
Vào tháng 5 năm 1606, Melville, cùng với cháu trai và sáu đồng đạo của ông, bị nhà vua triệu tập đến London dưới lý do giả dối rằng nhà vua muốn tham khảo ý kiến của họ về các vấn đề của giáo hội. Ngay sau khi đến nơi, họ tham dự hội nghị nổi tiếng tại Cung điện Hampton Court vào ngày Thánh Michael 23 tháng 9, nơi Melville đã phát biểu rất dài và với sự táo bạo khiến giới quý tộc và giáo sĩ Anh kinh ngạc. Vào ngày lễ Thánh Michael, Melville và các đồng đạo của ông được lệnh phải tham dự nhà nguyện hoàng gia. Bị sốc bởi tính chất "Công giáo" của buổi lễ, khi trở về nơi ở, ông đã trút sự phẫn nộ của mình bằng một bài thơ trào phúng bằng tiếng Latinh. Một bản sao của bài thơ đã đến tay nhà vua, khiến ông bị đưa ra xét xử trước Hội đồng Cơ mật tại Cung điện Whitehall. Bị kết tội "scandalum magnatum" (phỉ báng giới quý tộc), ông bị quản thúc đầu tiên dưới sự giám hộ của Trưởng khoa Nhà thờ Thánh Paul (John Overal), và sau đó là Giám mục Winchester (Bilson); nhưng cuối cùng bị giam vào Tháp London, nơi ông ở tù trong bốn năm.
Đây là bài thơ trào phúng của ông:
Cur stant clausi Anglis libri duo regia in ara,Latin
Lumina casca duo, pollubra sicca duo?Latin
Num sensum cultumque Dei tenet Anglia clausum,Latin
Lumine exca suo, sorde sepulta sua?Latin
Romano an ritu, dum regalem instruit aram,Latin
Purpuream pingit religiosa lupam ?Latin
Bản dịch tiếng Anh cổ của bài thơ:
Why stand there on the altar highEnglish
Two closed books, blind lights, two basins dry?English
Doth England hold God's mind and worship close.English
Blind of her sight, and buried in her dross?English
Doth she, with chapel put in Romish dress,English
The purple whore religiously express?English
Ban đầu, ông bị đối xử hết sức nghiêm khắc, thậm chí không được phép sử dụng bút, mực và giấy. Nhưng tinh thần của ông vẫn không nao núng, và ông đã tiêu khiển những giờ phút cô đơn bằng cách sáng tác những bài thơ Latinh, mà ông dùng lưỡi khóa giày của mình để khắc lên tường nhà tù. Nhờ sự can thiệp của một số người bạn tại triều đình, sự giam cầm của ông đã bớt nghiêm khắc hơn sau gần mười tháng. Khoảng cuối năm 1607, những người Tin Lành ở La Rochelle đã cố gắng mời ông làm giáo sư thần học tại trường đại học của họ, nhưng nhà vua không đồng ý phóng thích ông.
Cuối cùng, vào tháng 2 năm 1611, theo lời can thiệp của Công tước Bouillon, ông được thả ra với điều kiện phải trở thành giáo sư thần học tại Đại học Sedan của Tin Lành ở Pháp, nơi ông đã sống phần đời còn lại. Mặc dù được tự do, ông vẫn không được phép trở về quê hương mình, nên ông đã dành mười một năm cuối đời tại đó.
6. Cuối đời và Cái chết
Andrew Melville đã trải qua những năm cuối đời của mình với vai trò là giáo sư thần học tại Đại học Sedan, một trường đại học Tin Lành danh tiếng ở Pháp. Ông cống hiến hết mình cho công việc giảng dạy và nghiên cứu cho đến khi qua đời. Melville qua đời tại Sedan vào năm 1622, ở tuổi 77, sau một thời gian dài lâm bệnh. Ông ra đi mà không lập gia đình.
7. Đời sống Cá nhân
Theo nhà viết tiểu sử Thomas M'Crie, Andrew Melville là "người Scotland đầu tiên kết hợp được niềm yêu thích văn học tao nhã với kiến thức sâu rộng về thần học". Mặc dù ông đóng vai trò nổi bật trong tất cả các giao dịch công khai quan trọng trong thời đại của mình, nhưng ông không bao giờ tự nhận hay cố gắng trở thành người lãnh đạo một phe phái nào. Trong cuộc sống cá nhân, ông là một người bạn đồng hành dễ chịu, nổi bật với tính cách vui vẻ và lòng tốt bụng. Ông không bao giờ kết hôn. Ngoài việc được mô tả là có vóc dáng thấp bé, không có mô tả nào khác về ngoại hình của ông còn tồn tại, cũng như không có bất kỳ bức chân dung nào được biết đến của ông.
8. Tác phẩm và Đóng góp Văn học
Phần lớn các tác phẩm của Andrew Melville là thơ ca tiếng Latinh. Dưới đây là danh sách một số tác phẩm chính của ông:
- Carmen Mosis (Basel, 1573), được tái bản trong Delitice Poetarum Scotorum (Amsterdam, 1637).
- Julii Ccesaris Scaligeri Posmata (Geneva, 1575).
- Zre^aviaKiov, Ad Scotice Regem, habitum in Coronatione Regince, v.v. (Edinburgh, 1590) - một bài thơ Latinh được đọc trong lễ đăng quang của Nữ hoàng Anne.
- Carmina Sacra duo, v.v. (Geneva, 1590).
- Principis Scoti-Britannorum Natalia, v.v. (Edinburgh: Robert Waldegrave, 1594; Hague, 1594).
- Theses Theological de Libero Arbitrio (Edinburgh, 1597).
- Scholastica Diatriba de Rebus Divinis (Edinburgh, 1599).
- Inscriptiones Historical Regum Scotorum . . . Joh. Jonston . . . Author e . . . Prcefixus est Gathelus, sive de Gentis Origine Fragmentum, Andreas Melvini (Amsterdam, 1602).
- In Obitum Johannis Wallasii (Leyden, 1603).
- Pro supplici Evangelicorum Ministrorum in Anglia . . . Apologia, sive Anti- Tami - Garni - Categoria (khoảng 1604; tái bản trong Parasynagma Perthense của Calderwood, Edinburgh, 1620, và trong Altare Damascenum, 1623).
- Bốn bức thư trong Lusus Poetici của David Hume (Edinburgh, 1605).
- Sidera Veteris JEvi, của John Johnston (Saumur, 1611) - bao gồm hai bài thơ của Melville.
- Comment, in Apost. Acta M. Johannis Malcolmi (Middelburg, 1615) - với các câu thơ của Melville.
- Duellum Poeticum contendentibus G. Eglisemmio và G. Buchanano (London, 1618) - bao gồm bài thơ châm biếm M.'s Cavillum in Aram Regiam (Bài thơ châm biếm về Nhà nguyện Hoàng gia) và bài thơ trào phúng về Nhà nguyện Hoàng gia.
- Ba bài thơ trào phúng trong Sacriledge Sacredly Handled của James Sempill (London, 1619).
- Viri clarissimi A. Melvini Musas (Edinburgh, 1620) - phần Phụ lục về Cuộc đời của Adamson, v.v., không phải do Melville viết.
- De Adiaphoris, Scotitov tvxovtos, Aphorismi (1622).
- Epitaph on James Melvill trong Ad Serenissimum Jacobum Primum . . . Libellus Supplex của ông (London, 1645).
- Andrew Melvini Scotia; Topographia trong Blaeu's Atlas Major (Amsterdam, 1662).
- Năm bài thơ trong De Diebus Festis của Kollman (Utrecht, 1693).
- Commentarius in Divinam Pauli Epistolam ad Romanos (Wodrow Society, Edinburgh, 1850).
Những tác phẩm này, đặc biệt là thơ tiếng Latinh và các bài viết thần học, đã thể hiện tài năng văn chương và học thuật của ông, góp phần vào di sản trí tuệ của Scotland trong thời kỳ Cải cách.
9. Di sản và Ảnh hưởng

Andrew Melville đã để lại một di sản sâu rộng và lâu dài trong các lĩnh vực thần học, giáo dục và chủ nghĩa Trưởng lão của Scotland, góp phần định hình bản sắc tôn giáo và trí tuệ của quốc gia này.
Về mặt thần học và giáo hội, Melville được coi là một trong những người sáng lập chủ nghĩa Trưởng lão ở Scotland, người đã kiên quyết phản đối mọi hình thức chế độ giám mục và đặt nền móng vững chắc cho tổ chức giáo hội Trưởng lão. Ông được xem là người kế nhiệm tinh thần của John Knox trong việc bảo vệ quyền tự do của Giáo hội Scotland khỏi sự can thiệp của chính quyền. Sự kiên định của ông trong việc bảo vệ các quyền được hiến pháp đảm bảo của Giáo hội, cũng như sự tham gia của ông vào việc soạn thảo Sách Quy tắc thứ hai (1578), là những cột mốc quan trọng trong lịch sử của Giáo hội Scotland.
Trong lĩnh vực giáo dục, danh tiếng của Melville đã khuyến khích các học giả từ khắp châu Âu đến học tập tại các trường đại học Glasgow và St Andrews. Ông đã tái thiết Đại học Glasgow và Đại học St Andrews, mở rộng chương trình giảng dạy, thành lập các khoa mới, và giới thiệu những phương pháp giảng dạy sáng tạo từ châu Âu, đặc biệt là tư tưởng của Pierre de la Ramée. Ông đã thúc đẩy việc nghiên cứu văn học Hy Lạp và thách thức các học thuyết truyền thống, như việc khẳng định sự hữu hạn của Aristotle, điều này đã kích thích tư duy phản biện và đổi mới học thuật.
Về mặt xã hội và chính trị, cuộc đấu tranh không ngừng nghỉ của Melville với Vua James VI vì quyền tự trị của giáo hội và tự do ngôn luận đã tạo ra một tiền lệ quan trọng. Câu nói nổi tiếng của ông về "hai vương quốc"-một của Chúa Kitô (giáo hội) và một của nhà vua-đã khẳng định nguyên tắc về quyền lực giới hạn của chính quyền dân sự đối với các vấn đề tôn giáo. Sự dũng cảm của ông trong việc đối mặt với nhà vua, bất chấp hậu quả, đã trở thành biểu tượng cho việc bảo vệ tự do trí tuệ và tôn giáo. Những đóng góp của ông đã củng cố vai trò của giáo hội như một tổ chức độc lập, thúc đẩy các giá trị dân chủ và góp phần vào sự phát triển xã hội tiến bộ ở Scotland.