1. Early Life and Background
Andrea Poli bắt đầu sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp từ rất sớm tại câu lạc bộ quê nhà Treviso.
1.1. Birth and Childhood
Andrea Poli sinh ngày 29 tháng 9 năm 1989 tại Vittorio Veneto, Ý.
1.2. Early Career
Anh bắt đầu sự nghiệp của mình tại Serie B với câu lạc bộ quê nhà Treviso. Anh có trận ra mắt chuyên nghiệp khi mới 17 năm, 2 tháng và 10 ngày dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Ezio Rossi, trong trận thua 2-3 trước Genoa C.F.C. vào ngày 9 tháng 12 năm 2006. Vào ngày 31 tháng 1 năm 2007, anh được câu lạc bộ Serie A Sampdoria ký hợp đồng theo thỏa thuận đồng sở hữu, nhưng ngay lập tức được cho Treviso mượn lại cho đến khi chính thức trở thành thành viên của Sampdoria vào cuối mùa giải. Anh đã có thêm ba lần ra sân cho Treviso trong mùa giải 2006-07.
2. Club Career
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Andrea Poli đã trải dài qua nhiều câu lạc bộ khác nhau tại Ý và Thổ Nhĩ Kỳ, từ những bước khởi đầu ở Treviso đến những năm tháng đỉnh cao tại Serie A và trải nghiệm thi đấu ở nước ngoài.
2.1. Treviso
Poli ra mắt chuyên nghiệp cho Treviso tại Serie B vào tháng 12 năm 2006. Sau khi được Sampdoria ký hợp đồng đồng sở hữu vào tháng 1 năm 2007, anh tiếp tục thi đấu cho Treviso dưới dạng cho mượn cho đến cuối mùa giải 2006-07, có tổng cộng bốn lần ra sân.
2.2. Sampdoria
Vào ngày 4 tháng 11 năm 2007, anh có trận ra mắt tại Serie A cho Sampdoria trong chiến thắng 3-0 trên sân khách trước Cagliari, dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Walter Mazzarri, khi mới 18 năm, 1 tháng và 6 ngày. Andrea cũng có mặt trên băng ghế dự bị sáu lần khác trong mùa giải 2007-08. Anh cũng là một phần của đội hình Primavera đã giành chức vô địch Campionato Nazionale Primavera trong mùa giải 2007-08.


Sau khi trở lại Sampdoria vào mùa hè năm 2009, anh trở thành một cầu thủ chủ chốt của đội bóng đã kết thúc ở vị trí thứ 4 tại giải đấu. Anh có 32 lần ra sân với vai trò tiền vệ trung tâm kiến thiết lối chơi và có ba đường kiến tạo. Mùa giải tiếp theo, Poli thi đấu ít hơn do chấn thương và phong độ không tốt của Sampdoria, đội bóng đã trải qua một mùa giải thảm hại. Đội bóng bị loại khỏi vòng loại UEFA Champions League bởi SV Werder Bremen, bị loại khỏi UEFA Europa League ở vòng bảng và cuối cùng bị xuống hạng từ Serie A, kết thúc mùa giải thấp hơn mười bốn bậc so với mùa trước.
2.3. Sassuolo (loan)
Trong mùa giải 2008-09, anh được cho câu lạc bộ Serie B Sassuolo mượn để tích lũy kinh nghiệm. Tại Sassuolo, anh đã có một mùa giải đột phá, có 33 lần ra sân giữa Coppa Italia và Serie B, ghi được năm bàn thắng và ba đường kiến tạo. Một điểm nhấn của mùa giải là việc anh ghi cả hai bàn thắng cho Sassuolo trong chiến thắng 2-1 trên sân khách trước U.S. Grosseto F.C.. Trong mùa giải này, Andrea cũng là thành viên của các đội tuyển trẻ U-19, U-20 và U-21 của Ý.
2.4. Inter Milan (loan)
Vào ngày 29 tháng 8 năm 2011, Poli gia nhập Internazionale theo hợp đồng cho mượn kéo dài một mùa giải, với Inter có tùy chọn mua đứt anh vào năm 2012. Sau khi bỏ lỡ phần lớn nửa đầu mùa giải do chấn thương, Andrea đã có một nửa sau mùa giải rất mạnh mẽ và có 21 lần ra sân cho gã khổng lồ Ý. Poli ghi bàn thắng đầu tiên cho Inter trong trận đấu Coppa Italia với Genoa trong chiến thắng 2-1 vào ngày 19 tháng 1 năm 2012. Anh cũng có trận ra mắt chính thức tại UEFA Champions League trước Olympique de Marseille. Mặc dù có những màn trình diễn tốt cho Nerazzurri, Internazionale đã không thực hiện tùy chọn mua đứt cầu thủ này và vì vậy anh trở lại Sampdoria.
Andrea trở lại Sampdoria, đội đã trở lại Serie A chỉ sau một mùa giải ở Serie B. Anh có 32 lần ra sân trong mùa giải 2012-13, ghi được ba bàn thắng cao nhất trong sự nghiệp.
2.5. AC Milan
Vào ngày 8 tháng 7 năm 2013, Poli gia nhập AC Milan trở thành bản hợp đồng thứ ba của họ trong mùa hè 2013 với giá 3.00 M EUR (1.40 M EUR cộng với 50% quyền sở hữu của Bartosz Salamon) trong một thỏa thuận đồng sở hữu. Andrea có 37 lần ra sân trên mọi đấu trường trong mùa giải đầu tiên của anh với Rossoneri. Anh đã ghi được hai bàn thắng và bốn đường kiến tạo trong một khởi đầu đầy hứa hẹn cho sự nghiệp của mình tại Milan. Anh được Milan mua đứt hoàn toàn vào ngày 9 tháng 6 năm 2014. Mặc dù có khởi đầu tốt, Poli dần mất đi vị trí chính thức và rời câu lạc bộ vào tháng 6 năm 2017 khi hợp đồng kết thúc.
2.6. Bologna
Vào ngày 1 tháng 7 năm 2017, anh chính thức gia nhập Bologna bằng cách ký hợp đồng bốn năm. Hợp đồng mới có giá trị 800.00 K EUR ròng mỗi mùa. Vào ngày 15 tháng 10, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Rossoblu, trong trận thắng 2-1 trước SPAL.
2.7. Antalyaspor
Vào ngày 23 tháng 7 năm 2021, Poli ký hợp đồng ba năm với câu lạc bộ Süper Lig của Thổ Nhĩ Kỳ, Antalyaspor. Đây là lần đầu tiên anh thi đấu ở một giải đấu nước ngoài. Anh đã ra sân 32 lần trong các trận đấu chính thức và trở thành một cầu thủ chủ chốt của đội.


2.8. Modena
Vào ngày 29 tháng 9 năm 2022, Poli gia nhập Modena tại Serie B cho mùa giải 2022-23, đánh dấu sự trở lại Serie B sau sáu mùa giải.
2.9. Pro Sesto
Vào ngày 7 tháng 2 năm 2024, Poli ký hợp đồng với câu lạc bộ Serie C Pro Sesto.
3. International Career
Andrea Poli đã đại diện cho Ý ở nhiều cấp độ đội tuyển quốc gia, từ các đội trẻ đến đội tuyển quốc gia.
3.1. Youth Career
Poli có mặt trong đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu 2008, nơi anh ghi hai bàn ở vòng đầu tiên và đội tuyển Ý giành vị trí Á quân.
Vào ngày 11 tháng 2 năm 2009, anh có trận ra mắt với đội tuyển U-21 Ý trong trận hòa giao hữu 1-1 với Thụy Điển, diễn ra tại Sân vận động Nereo Rocco ở Trieste. Anh được huấn luyện viên Pierluigi Casiraghi triệu tập cho Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 2009 vào mùa hè, nhưng không có lần ra sân nào, khi Ý lọt vào bán kết, chỉ bị loại 0-1 bởi đội vô địch sau đó là Đức. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho đội U-21 vào cuối năm đó, vào ngày 8 tháng 9, trong chiến thắng 2-0 trên sân nhà trước Luxembourg, trong khuôn khổ vòng loại Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 2011.
3.2. Senior Team Career
Sau khi nhận được lần triệu tập đầu tiên vào đội tuyển quốc gia từ Cesare Prandelli vào ngày 10 tháng 8 năm 2012, Poli có trận ra mắt với đội tuyển quốc gia Ý vào ngày 15 tháng 8, vào sân thay cho Alberto Aquilani trong hiệp hai của trận thua giao hữu 1-2 trước Anh. Vào ngày 31 tháng 5 năm 2013, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển quốc gia, trong chiến thắng giao hữu 4-0 trước San Marino, tại Bologna. Poli ban đầu được đưa vào đội hình sơ bộ 31 người của Ý cho Cúp Liên đoàn các châu lục 2013, nhưng bị loại khỏi đội hình 23 người cuối cùng. Anh đã có tổng cộng 5 lần ra sân và ghi 1 bàn cho đội tuyển quốc gia Ý.
4. Playing Style
Poli chủ yếu hoạt động như một tiền vệ trung tâm có xu hướng tấn công, được biết đến với vai trò "mezzala" ở Ý, nhờ khả năng hỗ trợ đội bóng cả trong tấn công lẫn phòng ngự. Anh cũng có thể được triển khai ở vị trí tiền vệ tấn công, hoặc thậm chí là tiền vệ phòng ngự trước hàng hậu vệ; đôi khi anh cũng được sử dụng ở vị trí hậu vệ biên.
Anh được mô tả là một cầu thủ đa năng, năng nổ, với kỹ thuật và phẩm chất sáng tạo tốt, giúp anh có khả năng bắt đầu các pha tấn công sau khi giành lại bóng. Anh cũng có khả năng ghi bàn từ xa nhờ khả năng sút chính xác. Poli được khen ngợi về sức bền, tinh thần làm việc và khả năng đọc trận đấu, cũng như sự thông minh về chiến thuật và kỷ luật. Anh đã được so sánh với Daniele De Rossi, và anh đã coi Andrea Pirlo, Frank Lampard, và Steven Gerrard là những hình mẫu của mình, với trọng tâm chính là Gerrard.
5. Career Statistics
5.1. Club
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Treviso | 2006-07 | Serie B | 4 | 0 | 0 | 0 | - | - | 4 | 0 | ||
Tổng cộng | 4 | 0 | 0 | 0 | - | - | 4 | 0 | ||||
Sampdoria | 2007-08 | Serie A | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | 1 | 0 | ||
2009-10 | 31 | 0 | 1 | 0 | - | - | 32 | 0 | ||||
2010-11 | 21 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | - | 28 | 0 | |||
2012-13 | 31 | 3 | 1 | 0 | - | - | 32 | 3 | ||||
Tổng cộng | 84 | 3 | 4 | 0 | 5 | 0 | - | 93 | 3 | |||
Sassuolo (cho mượn) | 2008-09 | Serie B | 32 | 5 | 1 | 0 | - | - | 33 | 5 | ||
Tổng cộng | 32 | 5 | 1 | 0 | - | - | 33 | 5 | ||||
Internazionale (cho mượn) | 2011-12 | Serie A | 18 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | - | 20 | 1 | |
Tổng cộng | 18 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | - | 20 | 1 | |||
AC Milan | 2013-14 | Serie A | 26 | 2 | 1 | 0 | 10 | 0 | - | 37 | 2 | |
2014-15 | 33 | 1 | 2 | 0 | - | - | 35 | 1 | ||||
2015-16 | 18 | 0 | 6 | 0 | - | - | 24 | 0 | ||||
2016-17 | 13 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 13 | 0 | |||
Tổng cộng | 90 | 3 | 8 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 109 | 3 | ||
Bologna | 2017-18 | Serie A | 32 | 2 | 1 | 0 | - | - | 33 | 2 | ||
2018-19 | 30 | 4 | 2 | 0 | - | - | 32 | 4 | ||||
2019-20 | 28 | 2 | 2 | 1 | - | - | 30 | 3 | ||||
2020-21 | 18 | 1 | 1 | 0 | - | - | 19 | 1 | ||||
Tổng cộng | 108 | 9 | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 114 | 10 | ||
Antalyaspor | 2021-22 | Süper Lig | 28 | 0 | 3 | 0 | - | 1 | 0 | 32 | 0 | |
Modena | 2022-23 | Serie B | 11 | 0 | 0 | 0 | - | - | 11 | 0 | ||
Pro Sesto | 2023-24 | Serie C | 10 | 0 | 0 | 0 | - | - | 10 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 385 | 20 | 23 | 2 | 16 | 0 | 1 | 0 | 426 | 22 |
5.2. International
Đội tuyển quốc gia Ý | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
2012 | 1 | 0 |
2013 | 3 | 1 |
2014 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 5 | 1 |
6. Honours
Andrea Poli đã giành được một số danh hiệu trong sự nghiệp của mình ở cấp độ câu lạc bộ và đội tuyển trẻ.
6.1. Club
AC Milan
- Supercoppa Italiana: 2016
Sampdoria (Đội trẻ)
- Campionato Nazionale Primavera: 2007-08
6.2. International
U-21 Ý
- Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu huy chương đồng: 2009