1. Tổng quan
Andrea Caracciolo, sinh ngày 18 tháng 9 năm 1981 tại Milan, là một giám đốc bóng đá và cựu cầu thủ người Ý. Anh hiện giữ chức Chủ tịch câu lạc bộ Lumezzane. Với vị trí tiền đạo, Caracciolo được biết đến với chiều cao 194|cm và lối chơi hiệu quả. Anh đã có một sự nghiệp câu lạc bộ kéo dài, chủ yếu gắn bó với Brescia qua nhiều giai đoạn, đồng thời từng khoác áo các đội bóng khác như Palermo, Sampdoria, Genoa và Novara. Caracciolo cũng từng là thành viên của đội tuyển quốc gia Ý, có hai lần ra sân trong giai đoạn 2004-2006. Sau khi giải nghệ khỏi sân cỏ vào năm 2022, anh nhanh chóng chuyển sang vai trò quản lý, thể hiện cam kết lâu dài với bóng đá.
2. Tiểu sử
Andrea Caracciolo sinh ra và lớn lên trong một gia đình có truyền thống bóng đá tại Ý.
2.1. Tuổi thơ và Gia đình
Caracciolo sinh ngày 18 tháng 9 năm 1981 tại Milan, nhưng lớn lên ở Cesano Boscone. Anh có bằng kỹ sư điện. Gia đình Caracciolo rất yêu thích và theo đuổi bóng đá: cha anh, người gốc Reggio Calabria, từng là một tiền vệ chơi cho nhiều đội bóng ở vùng Lombardy; anh trai của anh, Vincenzo, đã thi đấu ở Varese, trong khi chú của anh, Fortunato, từng được vinh danh là cầu thủ xuất sắc nhất trong một giải đấu Viareggio Tournament.
2.2. Đời tư
Andrea Caracciolo được biết đến với biệt danh Airone (Aironecon diệcItalian trong tiếng Ý) vì cách ăn mừng bàn thắng đặc trưng của mình. Anh kết hôn với Gloriana Falletta và có hai con sinh đôi, Beatrice và Riccardo, sinh ngày 5 tháng 10 năm 2011.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Andrea Caracciolo trải dài qua nhiều câu lạc bộ tại Ý, với những đóng góp đáng kể ở cả Serie A và Serie B.
3.1. Những năm đầu
Những bước đầu tiên trong sự nghiệp bóng đá của Caracciolo là tại Sancolombano, một câu lạc bộ thuộc Serie D (giải đấu nghiệp dư của Ý). Sau đó, anh chuyển đến chơi cho Como và Pro Vercelli, cả hai đều thuộc các giải đấu chuyên nghiệp. Vào tháng 6 năm 2001, Brescia đã ký hợp đồng đồng sở hữu với anh với giá trị 470.00 M ITL (tương đương 242.74 K EUR).
3.2. Brescia (Giai đoạn đầu)
Caracciolo có trận ra mắt tại Serie A vào ngày 6 tháng 1 năm 2002, trong trận đấu với Bologna. Đến tháng 6 năm 2002, Brescia đã mua đứt quyền sở hữu anh. Trong mùa giải 2002-03 Serie A, anh thi đấu cho Perugia theo dạng cho mượn, trước khi trở lại Brescia và thể hiện phong độ ấn tượng, ghi được 12 bàn thắng vào cuối mùa giải 2003-04 Serie A.
3.3. Palermo
Sau khi Brescia xuống hạng, Caracciolo được Palermo ký hợp đồng vào ngày 1 tháng 7 năm 2005 với giá 9.00 M EUR, trong đó 3.00 M EUR được chuyển đổi thành việc ký hợp đồng với Davide Possanzini. Anh nhanh chóng trở thành người thay thế cho Luca Toni, cầu thủ đã chuyển sang Fiorentina. Trong mùa giải 2005-06 Serie A, Caracciolo đã ra sân 35 trận và ghi được 9 bàn thắng. Tuy nhiên, ở mùa giải tiếp theo, cơ hội ra sân của anh bị hạn chế do sự xuất hiện của Amauri và David Di Michele. Anh chỉ ghi được 5 bàn trong 27 trận đấu, với 17 lần đá chính.
3.4. Sampdoria
Tháng 6 năm 2007, Caracciolo được bán cho Sampdoria theo dạng đồng sở hữu với giá 4.25 M EUR. Việc chuyển nhượng này diễn ra trong bối cảnh Sampdoria đang tìm kiếm một tiền đạo cắm khi Emiliano Bonazzoli đang hồi phục chấn thương, và các tiền đạo khác như Francesco Flachi, Fabio Bazzani, Fabio Quagliarella đều đã rời câu lạc bộ. Cùng tháng đó, Caracciolo thay thế Quagliarella, Quagliarella thay thế Vincenzo Iaquinta, và Fabrizio Miccoli thay thế Caracciolo. Ngoài ra, Sampdoria và Palermo đã thực hiện nhiều thương vụ trao đổi cầu thủ vào mùa hè năm 2006, dẫn đến việc Palermo nợ ròng Sampdoria khoảng 2.20 M EUR vào ngày 30 tháng 6 năm 2007 (hoặc chính xác là khoảng 3.50 M EUR vào tháng 7 năm 2006), khiến việc ký hợp đồng với Caracciolo không cần nhiều tiền mặt. Tại Sampdoria, anh phải đối mặt với sự cạnh tranh từ Claudio Bellucci, Antonio Cassano và Bonazzoli đã bình phục, do đó anh chỉ có 6 lần đá chính.
3.5. Trở lại Brescia (Lần thứ nhất)
Vào ngày 31 tháng 1 năm 2008, Caracciolo đồng ý trở lại Brescia theo dạng chuyển nhượng vĩnh viễn với giá 7.05 M EUR, trong đó Sampdoria nhận một nửa phí chuyển nhượng (3.55 M EUR). Tuy nhiên, thay vì nhận tiền mặt, Sampdoria đã ký hợp đồng đồng sở hữu với Morris Donati (300.00 K EUR) và Mattia Mustacchio (700.00 K EUR), và số tiền còn lại được dùng để ký hợp đồng với Marius Stankevičius (3.00 M EUR) vào đầu tháng 7. Sau khi trở lại, Caracciolo tiếp tục là cầu thủ chủ chốt của Brescia trong các mùa giải Serie B và đặc biệt là mùa giải 2010-11 Serie A.
3.6. Genoa và Novara
Trong mùa giải 2011-12 Serie A, Genoa đã mua một nửa quyền sở hữu của Caracciolo với giá 1.50 M EUR theo một thỏa thuận đồng sở hữu khác. Câu lạc bộ Genoa lúc đó đang tìm kiếm một tiền đạo đáng tin cậy trong nhiều năm và đã không thể ký hợp đồng với Antonio Floro Flores vào đầu tháng 6, cũng như bán Sergio Floccari sau khi hết hợp đồng cho mượn. Caracciolo cũng tái hợp với cựu chủ sở hữu Como là Enrico Preziosi, người đã ký hợp đồng với nhiều cầu thủ cũ của Genoa hoặc Como trong các mùa giải gần đây như Abdoulay Konko (tháng 1 năm 2011) và Cesare Bovo (năm 2011). Tuy nhiên, Caracciolo đã không đáp ứng được kỳ vọng của ban huấn luyện Genoa.
Tháng 1 năm 2012, Genoa ký hợp đồng với các tuyển thủ Ý là Alberto Gilardino và Rodrigo Palacio đã hồi phục. Điều này khiến Caracciolo không còn chỗ trong đội hình xuất phát. Caracciolo sau đó được cho mượn đến Novara, một đội bóng đang gặp khó khăn ở Serie A (đứng thứ 18 vào thời điểm đó), để thay thế Riccardo Meggiorini. Anh ghi bàn thắng đầu tiên vào ngày 12 tháng 2, mang về chiến thắng 1-0 đầy bất ngờ tại Stadio San Siro trước Inter. Tháng 6 năm 2012, Genoa đã bán lại 50% quyền đăng ký của anh cho Brescia với giá 200.00 K EUR.
3.7. Trở lại Brescia (Lần thứ hai)
Caracciolo chính thức trở lại Brescia và trở thành một thành viên quan trọng của đội bóng trong mùa giải 2012-13 Serie B. Vào ngày 22 tháng 11 năm 2014, anh đã lập một hat-trick từ chấm phạt đền trong trận hòa 3-3 trên sân nhà trước Carpi, một trận đấu thuộc vòng 15 của mùa giải 2014-15 Serie B. Anh tiếp tục sự nghiệp ổn định tại Serie B cùng Brescia cho đến hết mùa giải 2017-18.
3.8. Những năm cuối sự nghiệp
Vào năm 2018, sau khi hợp đồng với Brescia kết thúc, Andrea Caracciolo đã ký hợp đồng với câu lạc bộ Serie C là FeralpiSalò. Ngày 28 tháng 7 năm 2020, anh ký hợp đồng 2 năm với Lumezzane.
4. Sự nghiệp quốc tế
Andrea Caracciolo cũng đã có những đóng góp cho bóng đá quốc tế ở cấp độ trẻ và cấp độ đội tuyển quốc gia Ý.
4.1. Đội tuyển trẻ quốc gia
Caracciolo từng thi đấu cho đội tuyển U-21 Ý. Anh là thành viên của đội đã giành chức vô địch Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu vào năm 2004. Anh cũng từng được triệu tập vào đội hình U-21 Ý tham dự giải đấu năm 2002.
4.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Dưới thời huấn luyện viên Marcello Lippi, Caracciolo có trận ra mắt quốc tế cấp cao cho đội tuyển quốc gia Ý trong một trận giao hữu với Phần Lan vào ngày 17 tháng 11 năm 2004, tại Messina. Anh vào sân từ băng ghế dự bị trong hiệp hai để thay thế Luca Toni; Ý thắng trận đấu đó với tỷ số 1-0.
Ngày 16 tháng 8 năm 2006, anh được tân huấn luyện viên Roberto Donadoni triệu tập trở lại đội hình Azzurri cho trận giao hữu với Croatia tại Livorno. Anh thay thế Cristiano Lucarelli ở phút thứ 65 của trận đấu, kết thúc với thất bại 0-2.
5. Sự nghiệp sau khi giải nghệ
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Andrea Caracciolo đã nhanh chóng chuyển sang các vai trò hành chính và quản lý trong bóng đá.
5.1. Giám đốc bóng đá
Vào ngày 12 tháng 4 năm 2022, trong một cuộc họp báo, Lumezzane xác nhận việc Caracciolo giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp để chấp nhận lời đề nghị làm giám đốc bóng đá mới của câu lạc bộ, có hiệu lực ngay lập tức.
5.2. Chủ tịch câu lạc bộ
Ngày 6 tháng 7 năm 2022, sau khi câu lạc bộ thăng hạng lên Serie D, ban giám đốc của Lumezzane đã bổ nhiệm Andrea Caracciolo làm chủ tịch mới của câu lạc bộ.
6. Thống kê sự nghiệp
6.1. Thống kê câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp | Châu Âu | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Como | 2000-01 | Serie C1 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | ||
Pro Vercelli | 2000-01 | Serie C2 | 10 | 0 | - | - | 10 | 0 | ||
Brescia | 2001-02 | Serie A | 7 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 11 | 2 |
2003-04 | 31 | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 | 34 | 12 | ||
2004-05 | 34 | 12 | 1 | 0 | - | 35 | 12 | |||
Tổng cộng | 72 | 26 | 2 | 0 | 6 | 0 | 80 | 26 | ||
Perugia (cho mượn) | 2002-03 | Serie A | 22 | 2 | 5 | 1 | - | 27 | 3 | |
Palermo | 2005-06 | Serie A | 35 | 9 | 5 | 1 | 6 | 1 | 46 | 11 |
2006-07 | 27 | 5 | 2 | 0 | 6 | 1 | 35 | 6 | ||
Tổng cộng | 62 | 14 | 7 | 1 | 12 | 2 | 81 | 17 | ||
Sampdoria | 2007-08 | Serie A | 12 | 1 | 2 | 0 | 6 | 0 | 27 | 3 |
Brescia | 2007-08 | Serie B | 17 | 8 | 0 | 0 | - | 17 | 8 | |
2008-09 | 35 | 15 | 2 | 2 | - | 37 | 17 | |||
2009-10 | 39 | 25 | 1 | 0 | - | 40 | 25 | |||
2010-11 | Serie A | 33 | 12 | 0 | 0 | - | 33 | 12 | ||
Tổng cộng | 124 | 60 | 3 | 2 | - | 127 | 62 | |||
Genoa | 2011-12 | Serie A | 12 | 1 | 0 | 0 | - | 12 | 1 | |
Novara (cho mượn) | 2011-12 | Serie A | 19 | 2 | 0 | 0 | - | 19 | 2 | |
Brescia | 2012-13 | Serie B | 39 | 17 | 1 | 1 | - | 40 | 18 | |
2013-14 | 32 | 18 | 1 | 1 | - | 33 | 19 | |||
2014-15 | 29 | 14 | 3 | 2 | - | 32 | 16 | |||
2015-16 | 32 | 11 | 0 | 0 | - | 32 | 11 | |||
2016-17 | 35 | 14 | 0 | 0 | - | 35 | 14 | |||
2017-18 | 35 | 13 | 2 | 0 | - | 37 | 13 | |||
Tổng cộng | 190 | 83 | 7 | 4 | - | 197 | 87 | |||
Tổng sự nghiệp | 523 | 189 | 26 | 8 | 24 | 2 | 573 | 199 |
6.2. Thống kê quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ý | 2004 | 1 | 0 |
2005 | 0 | 0 | |
2006 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 2 | 0 |