1. Cuộc đời và Tiểu sử
Trần Tú Văn sinh ra và lớn lên trong một gia đình có truyền thống nghệ thuật tại Hồng Kông.
1.1. Sinh và Gia đình
Trần Tú Văn sinh ngày 7 tháng 1 năm 1962 tại Hồng Kông thuộc Anh. Cô là chị gái của nữ diễn viên Trần Gia Linh (陳加玲Trần Gia LinhChinese), người cũng hoạt động trong ngành giải trí.
2. Sự nghiệp
Trần Tú Văn bắt đầu sự nghiệp nghệ thuật từ năm 1979 và hoạt động liên tục cho đến nay, ghi dấu ấn trong cả lĩnh vực truyền hình, điện ảnh và âm nhạc.
2.1. Bước chân vào làng giải trí và hoạt động ban đầu
Trần Tú Văn bắt đầu sự nghiệp vào năm 1979. Cô nhanh chóng trở nên nổi tiếng tại đài truyền hình ATV từ cuối những năm 1970. Các tác phẩm nổi bật ban đầu của cô tại ATV bao gồm Tai Chi Master II (1980) và The Green Dragon Conspiracy (1982). Mặc dù là một trong những ngôi sao hàng đầu của ATV vào cuối thập niên 70 và đầu thập niên 80, nhưng danh tiếng của cô không thể sánh bằng các nữ diễn viên của đài TVB do chiến lược tiếp thị và quảng bá của ATV kém hơn. Sau bộ phim The Green Dragon Conspiracy, tên tuổi của cô bắt đầu giảm sút cho đến khi cô chuyển sang TVB và trở nên nổi tiếng trở lại.
2.2. Các tác phẩm truyền hình tiêu biểu
Trần Tú Văn đã tham gia nhiều bộ phim truyền hình nổi bật, đặc biệt là loạt phim File of Justice của TVB.

- Trong Tai Chi Master II (1980) của RTV (tiền thân của ATV), cô tham gia diễn xuất cùng Vạn Tử Lương, Tăng Giang, Lâm Quốc Hùng và Trương Quốc Vinh. Bộ phim này có 25 tập, do Lý Huệ Dân đạo diễn.
- Trong The Green Dragon Conspiracy (1982) của RTV, cô đóng vai Thượng Quan Phiến Phiến. Bộ phim có 20 tập, do Lưu Gia Hào đạo diễn, được chuyển thể từ tiểu thuyết Bạch Ngọc Lão Hổ của Cổ Long, với sự tham gia của Khương Đại Vệ (vai Triệu Huyền), Vũ Vĩ Quốc (vai Từ Ngọc) và Diệp Ngọc Bình (vai Triệu Thanh Thanh).
- Cô đặc biệt nổi tiếng với vai Luật sư Michelle Đinh Nhu trong loạt phim File of Justice của TVB, bao gồm File of Justice (1992), File of Justice II (1993), File of Justice III (1993), và File of Justice IV (1995).
- Các vai diễn đáng chú ý khác bao gồm Tạ Tú Kiều trong The Good Old Days (1996), Dung Thải Nguyệt trong Fated Love (1997), Mộc Quế Anh trong The Heroine of the Yangs I và II (1998), Lam Ma trong Eternity: A Chinese Ghost Story (2003), Nguyễn Mạn Thanh trong Love in a Miracle (2003), Xà Thái Hoa trong The Young Warriors (2006), Mã Tiểu Trân trong Love in Trouble Time (2009), Dung Tú Mãn trong A Weaver on the Horizon (2010), và Maggie Lâm Mỹ Kỳ trong The Men of Justice (2010).
- Năm 2019, cô tham gia bộ phim Limited Education với vai Lâm Mỹ Phân.
Dưới đây là bảng tổng hợp các tác phẩm truyền hình tiêu biểu của Trần Tú Văn:
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1979 | Chameleon II (新變色龍) | ||
| 1980 | Gone with the Wind (浮生六劫) | Ng Sze-wah (伍程思華) | |
| Love Story 1980 (驟雨中的陽光) | |||
| The Dragon Sword (天龍神劍) | |||
| 1981 | Tai Chi Master II (遊俠張三豐) | ||
| Four Couples (對對糊) | |||
| 1982 | The Green Dragon Conspiracy (琥珀青龍) | ||
| The Conqueror (雄霸天下) | |||
| Ba Jin's Trilogy (家春秋) | |||
| 1986 | Drama (達摩) | ||
| 1990 | It Runs in the Family (孖仔孖心肝) | ||
| Silken Hands (自梳女) | |||
| 1991 | Land of Glory (情陷特區) | ||
| Away of Justice (人海驕陽) | |||
| The Survivor (藍色風暴) | |||
| 1992 | Love and Marriage (屬雞的男人) | ||
| File of Justice (壹號皇庭) | Michelle Đinh Nhu (丁柔) | ||
| 1993 | Racing Peak (馬場大亨) | ||
| The Partner (怒火羔羊) | |||
| File of Justice II (壹號皇庭II) | Michelle Đinh Nhu (丁柔) | ||
| For Home's Sake (居者冇其屋) | |||
| Folk Sergeant (妙探出更) | |||
| 1994 | Fate of the Clairvoyant (再見亦是老婆) | Viên Bội Bội (元珮珮) | |
| File of Justice III (壹號皇庭III) | Michelle Đinh Nhu (丁柔) | ||
| 1995 | Forty Something (男人四十一頭家) | ||
| Hand of Hope (邊緣故事) | |||
| File of Justice IV (壹號皇庭IV) | Michelle Đinh Nhu (丁柔) | ||
| The Fist of Law (大捕快) | |||
| The Unexpected (一切從失蹤開始) | |||
| 1996 | The Good Old Days (再見艷陽天) | Tạ Tú Kiều (謝秀巧) | |
| 1997 | Fated Love (天長地久) | Dung Thải Nguyệt (容採月) | |
| 1998 | The Heroine of the Yangs I (穆桂英之大破天門陣) | Mộc Quế Anh (穆桂英) | |
| The Heroine of the Yangs II (穆桂英之十二寡婦征西) | Mộc Quế Anh (穆桂英) | ||
| 2000 | Anything But Him (你想的愛) | Đào Lạc Lạc (陶樂洛) | |
| 2003 | Eternity: A Chinese Ghost Story (倩女幽魂) | Lam Ma (藍魔) | |
| Love in a Miracle (愛在有情天) | Nguyễn Mạn Thanh (阮曼清) | ||
| 2006 | The Young Warriors (少年楊家將) | Xà Thái Hoa (佘賽花) | |
| 2009 | Love in Trouble Time (風雲歲ệt) | Mã Tiểu Trân | |
| 2010 | A Weaver on the Horizon (天涯織女) | Dung Tú Mãn (容秀滿) | |
| The Men of Justice (法網群英) | Maggie Lâm Mỹ Kỳ (林美琪) | ||
| 2019 | Limited Education | Lâm Mỹ Phân (林美芬) |
2.3. Hoạt động điện ảnh
Ngoài truyền hình, Trần Tú Văn cũng tham gia một số bộ phim điện ảnh.
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1983 | The Shy Boy (怕醜仔) | Green Sleeve | |
| 1985 | Carry On Doctors and Nurses (天使出更) | Phương Tiểu Mẫn (Fang Xiaomin) | |
| 1995 | The World of Treasure (富貴人間) |
2.4. Sự nghiệp ca hát
Trần Tú Văn còn là một ca sĩ Cantopop. Mặc dù thông tin chi tiết về các album hoặc đĩa đơn không được liệt kê cụ thể trong các nguồn, cô được biết đến với vai trò là một nghệ sĩ đa tài trong ngành giải trí Hồng Kông.
3. Giải thưởng và Vinh danh
Trong suốt sự nghiệp của mình, Trần Tú Văn đã nhận được nhiều giải thưởng, đặc biệt là các giải thưởng về diễn xuất.
3.1. Giải Nữ diễn viên xuất sắc nhất ATV
Trần Tú Văn đã hai lần được vinh danh là Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại giải thưởng của ATV vào các năm 1996 và 1997. Những giải thưởng này là sự công nhận cho tài năng diễn xuất của cô, đặc biệt là qua các vai diễn nổi bật trong giai đoạn đó như Tạ Tú Kiều trong The Good Old Days (1996) và Dung Thải Nguyệt trong Fated Love (1997).
4. Đời sống cá nhân
Thông tin về đời sống cá nhân của Trần Tú Văn không được công bố rộng rãi. Cô là chị gái của nữ diễn viên Trần Gia Linh.
5. Tầm ảnh hưởng và Đánh giá
Trần Tú Văn đã có một sự nghiệp lâu dài và ổn định, để lại dấu ấn đáng kể trong ngành giải trí Hồng Kông.
5.1. Tầm ảnh hưởng đối với ngành giải trí Hồng Kông
Với sự nghiệp kéo dài từ năm 1979 đến nay, Trần Tú Văn đã chứng tỏ mình là một trong những gương mặt trụ cột của ngành giải trí Hồng Kông. Từ những năm đầu nổi tiếng tại ATV với các bộ phim như Tai Chi Master II và The Green Dragon Conspiracy, cho đến khi chuyển sang TVB và đạt đỉnh cao danh tiếng với loạt phim File of Justice, cô đã góp phần định hình các tác phẩm truyền hình ăn khách. Khả năng diễn xuất đa dạng cùng với vai trò ca sĩ đã giúp cô duy trì sức hút và ảnh hưởng của mình đối với khán giả qua nhiều thế hệ. Loạt phim File of Justice đặc biệt có tầm ảnh hưởng lớn, giúp củng cố vị thế của cô như một nữ diễn viên hàng đầu và được công chúng yêu mến.