1. Tổng quan

Allister "Ali" Carter (sinh ngày 25 tháng 7 năm 1979) là một vận động viên snooker chuyên nghiệp người Anh. Anh được biết đến với biệt danh "Thuyền trưởng" (The CaptainEnglish) nhờ sở thích lái máy bay của mình. Trong sự nghiệp lẫy lừng, Carter đã hai lần lọt vào trận chung kết Giải vô địch Snooker Thế giới vào các năm 2008 và 2012, cả hai lần đều thất bại trước Ronnie O'Sullivan. Anh đã giành được sáu danh hiệu xếp hạng và một danh hiệu xếp hạng phụ, đồng thời từng đạt đến vị trí thứ hai trên bảng xếp hạng thế giới vào tháng 9-10 năm 2010.
Sự nghiệp của Carter không chỉ nổi bật bởi những thành tích thể thao mà còn bởi khả năng phục hồi đáng kinh ngạc sau những thử thách sức khỏe nghiêm trọng. Anh đã kiên cường chiến đấu với Bệnh Crohn (Crohn's diseaseEnglish) từ năm 2003 và hai lần vượt qua bệnh ung thư, bao gồm ung thư tinh hoàn vào năm 2013 và ung thư phổi di căn vào năm 2014, chứng tỏ tinh thần bền bỉ và quyết tâm cao độ. Tổng số tiền thưởng trong sự nghiệp của anh lên tới khoảng 1.60 M GBP.
2. Thời thơ ấu và xuất thân
Allister Carter sinh ngày 25 tháng 7 năm 1979 tại Colchester, Essex, Anh. Thông tin chi tiết về hoàn cảnh gia đình và những năm đầu đời của anh không được công bố rộng rãi.
3. Giáo dục
Thông tin về quá trình học vấn chính quy và phi chính quy của Ali Carter không được cung cấp trong các nguồn tài liệu.
4. Khởi đầu sự nghiệp chuyên nghiệp
Ali Carter chính thức chuyển sang thi đấu snooker chuyên nghiệp vào năm 1996. Anh bắt đầu gây tiếng vang vào năm 1999 khi giành giải thưởng "Young Player of the Year" (Cầu thủ trẻ của năm) của Hiệp hội Bida và Snooker Chuyên nghiệp Thế giới (WPBSAEnglish). Cùng năm đó, anh đã giành chiến thắng tại Giải Benson and Hedges Championship (Benson and Hedges ChampionshipEnglish), một giải đấu không xếp hạng, giúp anh có một suất tham dự Giải Masters (MastersEnglish) danh giá. Anh cũng lần đầu tiên lọt vào bán kết một giải đấu xếp hạng tại Giải Grand Prix (Grand PrixEnglish) năm 1999. Phải mất tám năm sau đó, anh mới lại lọt vào bán kết một giải đấu xếp hạng, đó là Giải Malta Cup (Malta CupEnglish) năm 2007.
5. Sự nghiệp chuyên nghiệp
5.1. Sự nghiệp ban đầu và những thành tựu chính
Trong ba mùa giải liên tiếp (2003-04, 2004-05 và 2005-06), Ali Carter luôn ở rất gần nhóm 16 vận động viên hàng đầu thế giới, với các thứ hạng lần lượt là 17, 19 và 19, trước khi chính thức lọt vào top 16 trong mùa giải 2006-07 và duy trì vị trí này vào năm 2008.
Tại Giải vô địch Snooker Thế giới 2005, anh đã lọt vào vòng 16 sau khi giành chiến thắng 10-0 trước James Wattana ở vòng loại, đây là chiến thắng 10-0 đầu tiên tại giải đấu kể từ năm 1993. Đến Giải vô địch Snooker Thế giới 2007, Carter đánh bại Andy Hicks 10-4 ở vòng đầu tiên, sau đó tiếp tục vượt qua cựu số 1 thế giới và bảy lần vô địch Stephen Hendry với tỷ số 13-6 để lần đầu tiên lọt vào tứ kết Giải vô địch Thế giới, qua đó đảm bảo một vị trí trong top 16.
Mặc dù đôi khi bỏ lỡ cơ hội chiến thắng từ những vị trí dẫn trước (ví dụ như trận thua Barry Hawkins 8-9 tại Giải UK Championship 2007 dù đã dẫn 8-3), Carter đã nhanh chóng lấy lại phong độ. Anh giành danh hiệu xếp hạng đầu tiên trong sự nghiệp sau mười ba năm thi đấu chuyên nghiệp tại Giải Welsh Mở rộng 2009 (Welsh OpenEnglish), đánh bại Joe Swail 9-5 trong trận chung kết.
Mùa giải 2009-10, Carter có khởi đầu chậm nhưng kết thúc mạnh mẽ, lọt vào bán kết Giải China Open (China OpenEnglish) 2010 và Giải vô địch Thế giới 2010, nơi anh thua nhà vô địch Neil Robertson 12-17. Anh kết thúc mùa giải với vị trí thứ 4 thế giới, thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp tính đến thời điểm đó.
Vào tháng 9 năm 2010, Carter giành chiến thắng tại Giải Shanghai Masters 2010 (Shanghai MastersEnglish), đánh bại Jamie Burnett 10-7 trong trận chung kết. Anh đã vươn lên vị trí thứ 2 thế giới vào tháng 9-10 năm 2010, đạt đỉnh cao trong sự nghiệp.
5.2. Các trận chung kết Giải vô địch Thế giới
Ali Carter đã hai lần vinh dự góp mặt tại trận chung kết của giải đấu danh giá nhất môn snooker, Giải vô địch Snooker Thế giới (World Snooker ChampionshipEnglish), nhưng cả hai lần đều không thể giành chiến thắng trước đối thủ mạnh Ronnie O'Sullivan.
- Giải vô địch Snooker Thế giới 2008:** Carter đã có một hành trình ấn tượng khi đánh bại Barry Hawkins (10-9), Shaun Murphy (13-4) và Peter Ebdon (13-9) để tiến vào bán kết. Tại bán kết, anh vượt qua Joe Perry với tỷ số 17-15 để đối đầu với Ronnie O'Sullivan trong trận chung kết. Trận đấu kết thúc với tỷ số 8-18 nghiêng về O'Sullivan. Đáng chú ý, trong giải đấu này, Carter đã thực hiện cú đánh tối đa 147 điểm vào ngày 29 tháng 4 năm 2008, trở thành người thứ sáu đạt được thành tích này tại Nhà hát Crucible (Crucible TheatreEnglish) và là lần đầu tiên có hai cú 147 điểm được thực hiện trong cùng một giải đấu.
- Giải vô địch Snooker Thế giới 2012:** Sau một mùa giải 2011-12 đầy khó khăn và cân nhắc giải nghệ vì vấn đề sức khỏe, Carter đã có màn trình diễn xuất sắc. Anh đánh bại Mark Davis (10-2), Judd Trump (13-12), và Jamie Jones (13-11) để vào bán kết, sau đó hạ gục Stephen Maguire 17-12 để tái đấu với Ronnie O'Sullivan trong trận chung kết. Tuy nhiên, anh tiếp tục thất bại với tỷ số 11-18.
5.3. Các danh hiệu vô địch chính
Ali Carter đã giành được nhiều danh hiệu quan trọng trong sự nghiệp của mình:
- Các danh hiệu xếp hạng (6):**
- Giải Welsh Mở rộng 2009
- Giải Shanghai Masters 2010
- Giải German Masters 2013 (German MastersEnglish)
- Giải World Open 2016 (World OpenEnglish)
- Giải German Masters 2023
- Giải Championship League 2024 (Championship LeagueEnglish)
- Các danh hiệu xếp hạng phụ (1):**
- Giải Paul Hunter Classic 2015 (Paul Hunter ClassicEnglish)
- Các giải đấu không xếp hạng (4):**
- Giải Benson and Hedges Championship 1999
- Cúp Hoàng Sơn 2008 (Huangshan CupEnglish)
- Cúp General 2014 (General CupEnglish)
- Cúp Quốc tế Helsinki 2024 (Helsinki International CupEnglish)
5.4. Thành tích thi đấu và biến động thứ hạng
Ali Carter đã có một sự nghiệp chuyên nghiệp kéo dài với nhiều biến động về thứ hạng và thành tích. Anh từng đạt thứ hạng cao nhất là số 2 thế giới vào tháng 9-10 năm 2010. Dưới đây là bảng tổng hợp thành tích và thứ hạng của anh qua các mùa giải:
Giải đấu | 1996/ | 1997/ | 1998/ | 1999/ | 2000/ | 2001/ | 2002/ | 2003/ | 2004/ | 2005/ | 2006/ | 2007/ | 2008/ | 2009/ | 2010/ | 2011/ | 2012/ | 2013/ | 2014/ | 2015/ | 2016/ | 2017/ | 2018/ | 2019/ | 2020/ | 2021/ | 2022/ | 2023/ | 2024/ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ hạng | UR | A | UR | 142 | 92 | 61 | 31 | 17 | 19 | 19 | 15 | 14 | 7 | 5 | 4 | 6 | 17 | 16 | 13 | 29 | 32 | 12 | 11 | 17 | 19 | 24 | 20 | 11 | 10 | ||
Các giải đấu xếp hạng | |||||||||||||||||||||||||||||||
Championship League | Giải đấu không tổ chức | Giải đấu không xếp hạng | RR | Vòng 3 | Vòng 2 | RR | Vô địch | ||||||||||||||||||||||||
Giải Grand Prix Tây An | Giải đấu không tổ chức | LQ | |||||||||||||||||||||||||||||
Giải Saudi Arabia Snooker Masters | Giải đấu không tổ chức | Vòng 5 | |||||||||||||||||||||||||||||
English Mở rộng | Giải đấu không tổ chức | Vòng 3 | Vòng 2 | Tứ kết | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Tứ kết | Vòng 3 | Vòng 2 | |||||||||||||||||||||
British Mở rộng | LQ | A | LQ | LQ | LQ | Tứ kết | Tứ kết | Vòng 1 | Vòng 3 | Giải đấu không tổ chức | Vòng 4 | LQ | Vòng 3 | LQ | |||||||||||||||||
Wuhan Mở rộng | Giải đấu không tổ chức | Chung kết | Vòng 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
Northern Ireland Mở rộng | Giải đấu không tổ chức | WD | Vòng 2 | Vòng 4 | Vòng 3 | Bán kết | Vòng 1 | LQ | A | Vòng 1 | |||||||||||||||||||||
Giải International Championship | Giải đấu không tổ chức | Vòng 1 | WD | A | Vòng 1 | Vòng 3 | Tứ kết | Tứ kết | Vòng 3 | Không tổ chức | Tứ kết | Vòng 2 | |||||||||||||||||||
UK Championship | LQ | A | LQ | LQ | LQ | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 3 | Tứ kết | Tứ kết | Vòng 2 | Vòng 1 | Bán kết | Tứ kết | Vòng 1 | Vòng 2 | Bán kết | Vòng 3 | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 3 | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 3 | Vòng 1 | Vòng 2 | LQ | Vòng 1 | Vòng 2 | ||
Shoot Out | Giải đấu không tổ chức | Giải đấu không xếp hạng | A | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 2 | WD | Vòng 3 | Vòng 4 | Bán kết | Vòng 3 | ||||||||||||||||||||
Scottish Mở rộng | LQ | A | LQ | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 3 | Tứ kết | Vòng 2 | Giải đấu không tổ chức | MR | Không tổ chức | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 4 | Vòng 2 | Vòng 2 | LQ | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 3 | |||||||||||
German Masters | LQ | A | NR | Giải đấu không tổ chức | Vòng 2 | Vòng 1 | Vô địch | Vòng 1 | LQ | Vòng 1 | Chung kết | LQ | LQ | LQ | LQ | LQ | Vô địch | Tứ kết | Vòng 2 | ||||||||||||
Welsh Mở rộng | LQ | A | Vòng 1 | LQ | LQ | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 1 | Tứ kết | Tứ kết | Vô địch | Chung kết | Bán kết | Vòng 1 | LQ | Vòng 4 | Vòng 4 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Tứ kết | Vòng 2 | LQ | Bán kết | ||
World Open | LQ | A | LQ | Bán kết | LQ | Vòng 1 | Vòng 1 | Tứ kết | Vòng 2 | Vòng 1 | RR | Vòng 2 | Bán kết | Vòng 1 | Vòng 1 | WD | WD | Vòng 2 | Không tổ chức | Vô địch | A | Vòng 2 | Vòng 3 | Không tổ chức | Vòng 2 | Bán kết | |||||
World Grand Prix | Giải đấu không tổ chức | NR | Tứ kết | Vòng 2 | Vòng 1 | Chung kết | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||||||||||
Players Championship | Giải đấu không tổ chức | DNQ | DNQ | Vòng 2 | DNQ | DNQ | Tứ kết | Bán kết | DNQ | Vòng 1 | DNQ | DNQ | DNQ | Chung kết | Bán kết | ||||||||||||||||
Tour Championship | Giải đấu không tổ chức | DNQ | DNQ | DNQ | DNQ | Tứ kết | Tứ kết | ||||||||||||||||||||||||
World Championship | LQ | LQ | LQ | LQ | LQ | LQ | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 1 | Tứ kết | Chung kết | Vòng 2 | Bán kết | Vòng 2 | Chung kết | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 1 | Tứ kết | Tứ kết | LQ | Vòng 1 | LQ | Vòng 1 | Vòng 1 | |||
Các giải đấu không xếp hạng | |||||||||||||||||||||||||||||||
Shanghai Masters | Giải đấu không tổ chức | Giải đấu xếp hạng | A | Vòng 1 | Không tổ chức | Vòng 2 | Vòng 2 | ||||||||||||||||||||||||
Champion of Champions | Giải đấu không tổ chức | Tứ kết | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | A | A | A | A | A | A | Tứ kết | Vòng 1 | ||||||||||||||||||
The Masters | LQ | LQ | LQ | Vòng 1 | LQ | LQ | LQ | LQ | A | LQ | Vòng 1 | Vòng 1 | Tứ kết | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | A | Tứ kết | A | Vòng 1 | Vòng 1 | A | Chung kết | A | A | A | Chung kết | Vòng 1 | ||
Giải World Masters of Snooker | Giải đấu không tổ chức | Tứ kết | A | ||||||||||||||||||||||||||||
Giải Championship League | Giải đấu không tổ chức | RR | RR | RR | Bán kết | RR | Chung kết | RR | Vòng 2 | Vòng 2 | RR | Bán kết | RR | RR | RR | Vòng 2 | RR | RR | WD | WD | |||||||||||
Các giải đấu xếp hạng cũ | |||||||||||||||||||||||||||||||
Giải Asian Classic | LQ | Giải đấu không tổ chức | |||||||||||||||||||||||||||||
Giải Malta Grand Prix | Giải đấu không xếp hạng | LQ | NR | Giải đấu không tổ chức | |||||||||||||||||||||||||||
Giải Thailand Masters | LQ | A | LQ | LQ | LQ | LQ | NR | Không tổ chức | NR | Giải đấu không tổ chức | |||||||||||||||||||||
Giải Irish Masters | Giải đấu không xếp hạng | Vòng 2 | LQ | LQ | NH | NR | Giải đấu không tổ chức | ||||||||||||||||||||||||
Giải Northern Ireland Trophy | Giải đấu không tổ chức | NR | Vòng 2 | Vòng 3 | Bán kết | Giải đấu không tổ chức | |||||||||||||||||||||||||
Giải Bahrain Championship | Giải đấu không tổ chức | Vòng 1 | Giải đấu không tổ chức | ||||||||||||||||||||||||||||
Giải Vô Tích Classic | Giải đấu không tổ chức | Giải đấu không xếp hạng | Vòng 1 | Vòng 3 | WD | Giải đấu không tổ chức | |||||||||||||||||||||||||
Giải Australian Goldfields Mở rộng | Giải đấu không tổ chức | Vòng 1 | Vòng 1 | A | A | Vòng 2 | Giải đấu không tổ chức | ||||||||||||||||||||||||
Shanghai Masters | Giải đấu không tổ chức | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vô địch | Vòng 1 | Tứ kết | Vòng 1 | A | LQ | Tứ kết | Vòng 2 | Không xếp hạng | Không tổ chức | Không xếp hạng | ||||||||||||||||
Giải Paul Hunter Classic | Giải đấu không tổ chức | Giải Pro-am | Giải xếp hạng phụ | Vòng 3 | A | A | NR | Giải đấu không tổ chức | |||||||||||||||||||||||
Indian Mở rộng | Giải đấu không tổ chức | WD | WD | NH | LQ | LQ | A | Giải đấu không tổ chức | |||||||||||||||||||||||
China Open | NH | NR | LQ | LQ | LQ | Vòng 1 | Không tổ chức | Vòng 1 | LQ | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 2 | Bán kết | Tứ kết | Tứ kết | Vòng 2 | Bán kết | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 2 | Giải đấu không tổ chức | ||||||||
Riga Masters | Giải đấu không tổ chức | Xếp hạng phụ | Vòng 3 | A | Vòng 2 | Vòng 1 | Giải đấu không tổ chức | ||||||||||||||||||||||||
China Championship | Giải đấu không tổ chức | NR | Bán kết | Vòng 1 | LQ | Giải đấu không tổ chức | |||||||||||||||||||||||||
Giải WST Pro Series | Giải đấu không tổ chức | Chung kết | Giải đấu không tổ chức | ||||||||||||||||||||||||||||
Giải Turkish Masters | Giải đấu không tổ chức | Tứ kết | Không tổ chức | ||||||||||||||||||||||||||||
Giải Gibraltar Mở rộng | Giải đấu không tổ chức | MR | A | WD | WD | WD | Vòng 3 | Vòng 3 | Không tổ chức | ||||||||||||||||||||||
Giải WST Classic | Giải đấu không tổ chức | Bán kết | Không tổ chức | ||||||||||||||||||||||||||||
European Masters | LQ | NH | LQ | Không tổ chức | LQ | LQ | LQ | LQ | Vòng 1 | Bán kết | NR | Giải đấu không tổ chức | Vòng 1 | LQ | Vòng 2 | Bán kết | Vòng 2 | Vòng 2 | Bán kết | Vòng 1 | NH | ||||||||||
Các giải đấu không xếp hạng cũ | |||||||||||||||||||||||||||||||
Giải Scottish Masters | A | A | A | A | A | A | LQ | Giải đấu không tổ chức | |||||||||||||||||||||||
Giải Northern Ireland Trophy | Giải đấu không tổ chức | WR | Giải đấu xếp hạng | Giải đấu không tổ chức | |||||||||||||||||||||||||||
Giải Malta Cup | R | NH | R | Không tổ chức | Giải đấu xếp hạng | RR | Giải đấu không tổ chức | Giải đấu xếp hạng | |||||||||||||||||||||||
Cúp Hoàng Sơn | Giải đấu không tổ chức | Vô địch | Giải đấu không tổ chức | ||||||||||||||||||||||||||||
Giải Masters Qualifying Event | LQ | LQ | Vòng 1 | Vô địch | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | LQ | NH | Chung kết | A | A | A | A | Giải đấu không tổ chức | ||||||||||||||||
Giải Beijing International Challenge | Giải đấu không tổ chức | RR | RR | Giải đấu không tổ chức | |||||||||||||||||||||||||||
Hainan Classic | Giải đấu không tổ chức | Bán kết | Giải đấu không tổ chức | ||||||||||||||||||||||||||||
Giải Vô Tích Classic | Giải đấu không tổ chức | RR | RR | A | Chung kết | Giải đấu xếp hạng | Giải đấu không tổ chức | ||||||||||||||||||||||||
Giải Brazil Masters | Giải đấu không tổ chức | Tứ kết | Giải đấu không tổ chức | ||||||||||||||||||||||||||||
Giải Power Snooker | Giải đấu không tổ chức | Bán kết | Vòng 1 | Giải đấu không tổ chức | |||||||||||||||||||||||||||
Premier League | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | RR | A | Giải đấu không tổ chức | |||||||||||||
Cúp General | Giải đấu không tổ chức | A | Giải đấu không tổ chức | A | NH | A | A | A | Vô địch | WD | Giải đấu không tổ chức | ||||||||||||||||||||
Shoot Out | Giải đấu không tổ chức | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 3 | Giải đấu xếp hạng | |||||||||||||||||||||||
China Championship | Giải đấu không tổ chức | Tứ kết | Giải đấu xếp hạng | Giải đấu không tổ chức | |||||||||||||||||||||||||||
Romanian Masters | Giải đấu không tổ chức | Bán kết | Giải đấu không tổ chức | ||||||||||||||||||||||||||||
Giải vô địch thế giới Six-red | Giải đấu không tổ chức | A | A | A | NH | A | A | A | A | A | A | A | Tứ kết | Không tổ chức | WD | Không tổ chức |
Chú giải bảng thành tích | |||||
---|---|---|---|---|---|
LQ | Thua ở vòng loại | #R | Thua ở các vòng đấu sớm của giải đấu (WR = Vòng Wildcard, RR = Vòng bảng) | Tứ kết | Thua ở tứ kết |
Bán kết | Thua ở bán kết | Chung kết | Thua ở chung kết | Vô địch | Vô địch giải đấu |
DNQ | Không đủ điều kiện tham dự giải đấu | A | Không tham gia giải đấu | WD | Rút lui khỏi giải đấu |
NH / Không tổ chức | có nghĩa là giải đấu không được tổ chức. | |||
NR / Giải đấu không xếp hạng | có nghĩa là giải đấu không/không còn là giải đấu xếp hạng. | |||
R / Giải đấu xếp hạng | có nghĩa là giải đấu là/từng là giải đấu xếp hạng. | |||
MR / Giải đấu xếp hạng phụ | có nghĩa là giải đấu là/từng là giải đấu xếp hạng phụ. | |||
PA / Giải Pro-am | có nghĩa là giải đấu là/từng là giải Pro-am. |
Carter đã thực hiện tổng cộng 3 cú đánh tối đa 147 điểm trong sự nghiệp và 176 cú đánh trên 100 điểm.
5.5. Thử thách sức khỏe và khả năng phục hồi
Ali Carter đã phải đối mặt với nhiều thử thách sức khỏe nghiêm trọng trong suốt sự nghiệp của mình, nhưng anh luôn thể hiện khả năng phục hồi và tinh thần chiến đấu đáng kinh ngạc.
Anh được chẩn đoán mắc Bệnh Crohn (Crohn's diseaseEnglish) vào năm 2003. Để kiểm soát bệnh, anh đã áp dụng chế độ ăn kiêng hạn chế sữa và lúa mì/gluten. Tình trạng sức khỏe này đôi khi ảnh hưởng đến phong độ thi đấu của anh, khiến anh phải cân nhắc việc giải nghệ vào cuối mùa giải 2011-12.
Vào ngày 1 tháng 7 năm 2013, Carter thông báo anh được chẩn đoán mắc ung thư tinh hoàn (testicular cancerEnglish). Anh đã phẫu thuật một ngày sau đó và được khuyên nên nghỉ ngơi một tháng. Đến ngày 19 tháng 7 năm 2013, anh thông báo trên Twitter rằng mình đã hoàn toàn bình phục và sẽ trở lại thi đấu tại Giải Shanghai Masters vào tháng 9. Tuy nhiên, anh cũng chia sẻ vào tháng 4 năm 2014 rằng anh muốn nghỉ ngơi 6 đến 12 tháng nhưng không thể vì cần phải giành lại vị trí trong top 16 thế giới.
Một tháng sau, vào tháng 5 năm 2014, World Snooker thông báo Carter đã được chẩn đoán mắc ung thư phổi (lung cancerEnglish), đây là một dạng di căn của ung thư tinh hoàn trước đó. Anh phải tạm ngừng thi đấu để trải qua một đợt hóa trị liệu chuyên sâu. Đến tháng 8 năm 2014, anh đã hoàn thành thành công quá trình điều trị khối u thứ cấp này, bao gồm cả phẫu thuật, và trở lại Giải World Snooker Tour vào tháng 10 tại Giải General Cup, nơi anh đã giành chức vô địch, đánh dấu một sự trở lại đầy cảm hứng.

Sự kiên cường của Carter trước bệnh tật đã trở thành nguồn cảm hứng lớn. Anh đã giành chức vô địch Giải Paul Hunter Classic 2015, danh hiệu xếp hạng phụ đầu tiên của mình, sau khi vượt qua bệnh ung thư. Chiến thắng này đặc biệt ý nghĩa vì giải đấu được đặt tên theo Paul Hunter, một vận động viên snooker tài năng đã qua đời vì ung thư vào năm 2006.
6. Các trận chung kết sự nghiệp
6.1. Các trận chung kết giải xếp hạng
Ali Carter đã tham gia 14 trận chung kết giải xếp hạng, giành được 6 danh hiệu.
Legend |
---|
World Championship (0-2) |
Khác (6-6) |
Kết quả | No. | Năm | Giải đấu | Đối thủ trong trận chung kết | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
Á quân | 1. | 2008 | Giải vô địch Snooker Thế giới | Ronnie O'Sullivan | 8-18 |
Vô địch | 1. | 2009 | Welsh Mở rộng | Joe Swail | 9-5 |
Á quân | 2. | 2010 | Welsh Mở rộng | John Higgins | 4-9 |
Vô địch | 2. | 2010 | Shanghai Masters | Jamie Burnett | 10-7 |
Á quân | 3. | 2012 | Giải vô địch Snooker Thế giới (2) | Ronnie O'Sullivan | 11-18 |
Vô địch | 3. | 2013 | German Masters | Marco Fu | 9-6 |
Vô địch | 4. | 2016 | World Open | Joe Perry | 10-8 |
Á quân | 4. | 2017 | German Masters | Anthony Hamilton | 6-9 |
Á quân | 5. | 2019 | World Grand Prix | Judd Trump | 6-10 |
Á quân | 6. | 2021 | Giải WST Pro Series | Mark Williams | Vòng bảng |
Vô địch | 5. | 2023 | German Masters (2) | Tom Ford | 10-3 |
Á quân | 7. | 2023 | Players Championship | Shaun Murphy | 4-10 |
Á quân | 8. | 2023 | Wuhan Mở rộng | Judd Trump | 7-10 |
Vô địch | 6. | 2024 | Giải Championship League | Jackson Page | 3-1 |
6.2. Các trận chung kết giải xếp hạng phụ
Ali Carter đã tham gia 1 trận chung kết giải xếp hạng phụ và giành được 1 danh hiệu.
Kết quả | No. | Năm | Giải đấu | Đối thủ trong trận chung kết | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1. | 2015 | Giải Paul Hunter Classic | Shaun Murphy | 4-3 |
6.3. Các trận chung kết giải không xếp hạng
Ali Carter đã tham gia 12 trận chung kết giải không xếp hạng, giành được 4 danh hiệu.
Legend |
---|
The Masters (0-2) |
Khác (4-6) |
Kết quả | No. | Năm | Giải đấu | Đối thủ trong trận chung kết | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1. | 1999 | Giải Benson and Hedges Championship | Simon Bedford | 9-4 |
Á quân | 1. | 2002 | Vòng loại Giải Scottish Masters | Drew Henry | 3-5 |
Á quân | 2. | 2005 | Giải Masters Qualifying Event | Stuart Bingham | 3-6 |
Vô địch | 2. | 2008 | Cúp Hoàng Sơn | Marco Fu | 5-3 |
Á quân | 3. | 2011 | Giải Vô Tích Classic | Mark Selby | 7-9 |
Á quân | 4. | 2013 | Giải Championship League | Martin Gould | 2-3 |
Vô địch | 3. | 2014 | Cúp General | Shaun Murphy | 7-6 |
Á quân | 5. | 2017 | Đại hội Thể thao Thế giới | Kyren Wilson | 1-3 |
Á quân | 6. | 2020 | The Masters | Stuart Bingham | 8-10 |
Á quân | 7. | 2023 | Giải Macau Masters - Sự kiện 1 | Mark Selby | 3-6 |
Á quân | 8. | 2024 | The Masters (2) | Ronnie O'Sullivan | 7-10 |
Vô địch | 4. | 2024 | Cúp Quốc tế Helsinki | Kyren Wilson | 6-3 |
7. Đời sống cá nhân và sức khỏe
7.1. Tình trạng sức khỏe và quá trình điều trị
Ali Carter đã công khai về cuộc chiến của mình với Bệnh Crohn (Crohn's diseaseEnglish), một tình trạng viêm ruột mãn tính, được chẩn đoán vào năm 2003. Anh đã học cách quản lý bệnh bằng cách tuân thủ chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt, đặc biệt là hạn chế các sản phẩm từ sữa và thực phẩm chứa lúa mì/gluten.
Ngoài ra, Carter còn phải đối mặt với hai lần chẩn đoán ung thư. Lần đầu tiên là ung thư tinh hoàn (testicular cancerEnglish) vào ngày 1 tháng 7 năm 2013. Anh đã trải qua phẫu thuật thành công một ngày sau đó và được khuyên nên nghỉ ngơi một tháng. Tuy nhiên, vào tháng 5 năm 2014, anh lại nhận được tin không vui khi được chẩn đoán mắc ung thư phổi (lung cancerEnglish), đây là một dạng di căn của ung thư tinh hoàn. Anh đã phải tạm dừng sự nghiệp để trải qua một đợt hóa trị liệu chuyên sâu và phẫu thuật. Đến tháng 8 năm 2014, quá trình điều trị đã thành công, và anh trở lại thi đấu chuyên nghiệp vào tháng 10 cùng năm, thậm chí còn giành chiến thắng tại Giải General Cup.
7.2. Sở thích và mối quan tâm cá nhân
Ngoài sự nghiệp snooker, Ali Carter còn có niềm đam mê đặc biệt với việc lái máy bay, điều này đã mang lại cho anh biệt danh nổi tiếng "Thuyền trưởng" (The CaptainEnglish). Anh sở hữu bằng lái phi công và thường xuyên dành thời gian cho sở thích này. Bên cạnh đó, Carter còn là chủ sở hữu của một câu lạc bộ snooker ở Chelmsford, nơi anh từng luyện tập.
7.3. Gia đình
Ali Carter có một con trai với người bạn đời cũ Sarah, sinh năm 2009. Anh cũng có một con gái với bạn đời cũ Stella English (Stella EnglishEnglish), người từng là quán quân của mùa thứ sáu chương trình truyền hình thực tế The Apprentice vào năm 2010.
8. Đánh giá và ảnh hưởng
Ali Carter được đánh giá là một trong những vận động viên snooker kiên cường và bền bỉ nhất trong lịch sử môn thể thao này. Mặc dù chưa từng giành được danh hiệu Giải vô địch Snooker Thế giới, việc anh hai lần lọt vào trận chung kết và đạt đến vị trí thứ hai thế giới đã khẳng định tài năng và vị thế của anh trong làng snooker chuyên nghiệp.
Tuy nhiên, điều khiến Carter trở thành một nhân vật truyền cảm hứng mạnh mẽ hơn cả là khả năng vượt qua những thử thách sức khỏe tưởng chừng không thể. Cuộc chiến công khai của anh với bệnh Crohn và hai lần ung thư đã thu hút sự chú ý của công chúng, không chỉ trong giới thể thao mà còn rộng khắp. Câu chuyện về sự kiên cường, ý chí chiến đấu và khả năng phục hồi đáng kinh ngạc của anh đã truyền động lực cho nhiều người, biến anh thành biểu tượng của sự bền bỉ và hy vọng. Anh đã chứng minh rằng với quyết tâm, người ta có thể vượt qua những nghịch cảnh lớn nhất để tiếp tục theo đuổi đam mê của mình. Sự trở lại mạnh mẽ của anh sau mỗi lần điều trị bệnh đã làm tăng thêm sự ngưỡng mộ từ người hâm mộ và đồng nghiệp, củng cố hình ảnh của anh như một vận động viên không bao giờ bỏ cuộc.