1. Sự nghiệp cầu thủ
Hành trình thi đấu chuyên nghiệp của Alf-Inge Haaland bắt đầu từ quê hương Na Uy trước khi ông chuyển đến Anh và ghi dấu ấn tại Giải bóng đá Ngoại hạng Anh, rồi kết thúc sự nghiệp ở cấp độ đội tuyển quốc gia và trở lại thi đấu ngắn hạn.
1.1. Đầu đời và sự nghiệp ban đầu
Alf-Inge Rasdal Håland sinh ngày 23 tháng 11 năm 1972 tại Stavanger, Na Uy, và lớn lên tại thị trấn lân cận Bryne. Ông gia nhập đội trẻ của câu lạc bộ quê hương Bryne FK vào năm 1979. Đến năm 1989, ở tuổi 17, Haaland có trận ra mắt đội một và nhanh chóng khẳng định vị trí của mình trong đội hình sau khi ký hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên với Bryne vào năm 1990.
1.2. Nottingham Forest
Vào tháng 12 năm 1993, sau một quá trình chuyển nhượng kéo dài, Haaland chính thức chuyển đến Anh để gia nhập câu lạc bộ Nottingham Forest ở Giải Hạng Nhất. Những nỗ lực để ký hợp đồng với Haaland đã được khởi xướng bởi huấn luyện viên Brian Clough vào tháng 10 năm 1992, nhưng phải đến khi Frank Clark lên nắm quyền quản lý vào tháng 12 năm 1993, thương vụ mới được hoàn tất. Haaland đã có trận ra mắt cho Forest trong trận đấu gặp Leicester City.
1.3. Leeds United
Tháng 7 năm 1997, Haaland chuyển đến Leeds United dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên George Graham. Ông có trận ra mắt cho Leeds vào ngày 9 tháng 8 trong trận đấu với Arsenal.
Tháng 9 cùng năm, trong trận đấu giữa Leeds United và Manchester United tại sân Elland Road, khi Leeds đang dẫn 1-0, Haaland có một pha tranh chấp với Roy Keane, dẫn đến việc Keane bị chấn thương dây chằng chéo trước. Khi Keane đang nằm sân vì đau đớn, Haaland, không nhận thức được mức độ nghiêm trọng của chấn thương, đã đứng lên và chỉ trích Keane, cho rằng anh ta chỉ giả vờ chấn thương để kiếm phạt đền. Haaland sau đó bị trọng tài phạt thẻ vàng, còn Keane phải rời sân bằng cáng và phải nghỉ thi đấu gần một năm sau đó. Ngày 26 tháng 12 năm 1997, Haaland đã ghi một bàn thắng trong trận thua 3-1 trước Liverpool tại Anfield, một thành tích mà sau này con trai ông, Erling Haaland, cũng đạt được vào ngày 2 tháng 10 năm 2019 khi thi đấu cho Red Bull Salzburg.
Trong mùa giải 1999-2000, Haaland là một phần quan trọng của đội hình Leeds đã lọt vào bán kết UEFA Cup và giành quyền tham dự UEFA Champions League. Dưới thời huấn luyện viên David O'Leary, Haaland chủ yếu được sử dụng như một cầu thủ đa năng, thi đấu ở cả vị trí tiền vệ và hậu vệ.
1.4. Manchester City
Năm 2000, Haaland rời Leeds United để gia nhập Manchester City với mức phí chuyển nhượng là 2.50 M GBP.
Tháng 4 năm 2001, trong trận đấu Derby Manchester với Manchester United, Roy Keane đã có một pha vào bóng cao bằng đầu gối phải nhắm vào Haaland, khiến anh bị thẻ đỏ trực tiếp. Về sự cố này, Haaland phát biểu: "Tôi mừng vì chân tôi đã không chạm đất, nếu không anh ta đã gây cho tôi rất nhiều tổn thương." Keane sau đó bị phạt 5.00 K GBP và nhận án cấm thi đấu ba trận. Một năm sau, trong cuốn tự truyện của mình, Keane tiết lộ rằng pha vào bóng đó là một hành động trả thù có chủ ý đối với Haaland vì những lời chỉ trích mà anh đã nhận được từ Haaland ba năm rưỡi trước đó. Sau tiết lộ này, Keane phải đối mặt với một cuộc điều tra của FA. Mặc dù Keane tuyên bố rằng đây là sự diễn giải sai lệch từ người viết thuê, anh vẫn bị cấm thi đấu thêm năm trận và phạt 150.00 K GBP vì hành vi làm mất uy tín của thể thao. Sau pha vào bóng của Keane, Haaland ban đầu tuyên bố Keane sẽ không dám nhìn thẳng vào mắt ông, và từng nói: "Tôi thực sự ghét Manchester United và không thể chịu đựng các cầu thủ của họ."
Tại thời điểm Keane vào bóng, đầu gối trái của Haaland đã gặp nhiều vấn đề đến mức ông phải quấn băng khi thi đấu. Sau pha tắc bóng từ Keane, Haaland đã hoàn thành trận đấu đó và sau đó còn chơi một trận giao hữu giữa tuần cho đội tuyển Na Uy (ra sân ở hiệp một), cùng với trận đấu tiếp theo ở giải VĐQG (ra sân ở phút 68). Mùa hè năm đó, ông đã trải qua phẫu thuật đầu gối trái nhưng chỉ có thể ra sân thêm bốn lần trong mùa giải tiếp theo dưới dạng cầu thủ dự bị. Cuối cùng, ông chính thức giải nghệ vào tháng 7 năm 2003 vì không thể phục hồi hoàn toàn thể lực. Ban đầu, Haaland có hợp đồng với Manchester City đến cuối mùa giải 2004-05, nhưng hợp đồng có điều khoản cho phép City chấm dứt nếu điều kiện y tế cho thấy ông không thể thi đấu chuyên nghiệp nữa, và câu lạc bộ đã quyết định kích hoạt điều khoản này.
Sau khi cuốn tự truyện của Keane được phát hành vào năm 2002, Haaland và Manchester City tuyên bố đang xem xét hành động pháp lý chống lại Keane. Tuy nhiên, Haaland đã từng tiết lộ trên trang web cá nhân của mình rằng ông đã thi đấu với chấn thương đầu gối trái trong vài tháng, và chân trái của ông không bị va chạm trong trận đấu với Keane (Keane đá vào đùi phải của ông), và do đó Keane không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra chấn thương dài hạn của ông. Hành động pháp lý cuối cùng đã bị hủy bỏ vào tháng 2 năm 2003 sau khi câu lạc bộ xem xét lại các lời khuyên y tế.
1.5. Trở lại giải hạng thấp và giải nghệ cuối cùng
Sau tám năm gián đoạn sự nghiệp, Haaland đã trở lại thi đấu vào tháng 8 năm 2011 cho câu lạc bộ Rosseland BK có trụ sở tại Bryne, thuộc Giải Hạng Ba Na Uy. Trước đó, ông cũng đã có những lần ra sân ngắn ngủi cho đội thứ ba của Bryne vào các năm 2007 và 2008, và cho Bryne 3 vào năm 2011. Ông chính thức giải nghệ vĩnh viễn vào năm 2013.
1.6. Sự nghiệp quốc tế
Haaland có trận ra mắt đầu tiên cho đội tuyển bóng đá quốc gia Na Uy trong một trận giao hữu với đội tuyển bóng đá quốc gia Costa Rica vào tháng 1 năm 1994. Sau đó, ông được triệu tập vào đội hình Na Uy tham dự FIFA World Cup 1994 và đã thi đấu trong các trận đấu với Mexico và Ý. Haaland đã có tổng cộng 34 lần khoác áo đội tuyển quốc gia, với lần xuất hiện quốc tế cuối cùng là trong trận đấu với Bulgaria vào tháng 4 năm 2001. Ông là một trong số ít những cầu thủ từng chơi cho đội tuyển quốc gia Na Uy mà chưa từng thi đấu ở giải hạng cao nhất trong nước.
2. Đời sống cá nhân
Haaland gặp Gry Marita Braut, một vận động viên bảy môn phối hợp người Na Uy, vào giữa những năm 1990 khi ông đang thi đấu cho Nottingham Forest tại Anh. Họ kết hôn và có ba người con: Astor, Gabrielle và Erling Haaland. Astor hiện là sinh viên tài chính tại Trường Kinh doanh BI Na Uy, Gabrielle là trợ lý y tế, trong khi Erling đã trở thành một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp giống như cha mình và hiện đang thi đấu cho Manchester City, câu lạc bộ mà Alfie cũng từng chơi. Cháu trai của Alfie, Albert Tjåland, cũng là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp ở vị trí tiền đạo, người gần đây nhất đã chơi cho Molde. Sau khi ly hôn với Gry Marita, Haaland kết hôn với Anita Strømsvol và họ có hai cô con gái, Sophie và Nora.
3. Thống kê sự nghiệp
3.1. Thống kê câu lạc bộ
| Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Khác | Tổng cộng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hạng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
| Nottingham Forest | 1993-94 | First Division | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 3 | 0 | |
| 1994-95 | Premier League | 20 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | - | 22 | 1 | ||
| 1995-96 | Premier League | 17 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 24 | 0 | |
| 1996-97 | Premier League | 35 | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | - | 41 | 6 | ||
| Tổng cộng | 75 | 7 | 6 | 0 | 4 | 0 | 5 | 0 | 90 | 7 | ||
| Leeds United | 1997-98 | Premier League | 32 | 7 | 2 | 0 | 3 | 0 | - | 37 | 7 | |
| 1998-99 | Premier League | 29 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 36 | 1 | |
| 1999-2000 | Premier League | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 19 | 0 | |
| Tổng cộng | 74 | 8 | 6 | 0 | 3 | 0 | 9 | 0 | 92 | 8 | ||
| Manchester City | 2000-01 | Premier League | 35 | 3 | 3 | 0 | 5 | 0 | - | 43 | 3 | |
| 2001-02 | First Division | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 4 | 0 | ||
| 2002-03 | Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | ||
| Tổng cộng | 38 | 3 | 4 | 0 | 5 | 0 | - | 47 | 3 | |||
| Bryne/Rosseland | 2007 | Norwegian Seventh Division | 1 | 0 | - | - | - | 1 | 0 | |||
| 2008 | Norwegian Sixth Division | 2 | 0 | - | - | - | 2 | 0 | ||||
| Tổng cộng | 3 | 0 | - | - | - | 3 | 0 | |||||
| Bryne 3 | 2011 | Norwegian Fifth Division | 1 | 0 | - | - | - | 1 | 0 | |||
| Rosseland | 2012 | Norwegian Fourth Division | 4 | 1 | 3 | 0 | - | - | 7 | 1 | ||
| 2013 | Norwegian Fourth Division | 2 | 0 | 0 | 0 | - | - | 2 | 0 | |||
| Tổng cộng | 6 | 1 | 3 | 0 | - | - | 9 | 1 | ||||
| Tổng số lần ra sân, bàn thắng trong sự nghiệp | 197 | 19 | 19 | 0 | 12 | 0 | 14 | 0 | 242 | 19 | ||
3.2. Thống kê quốc tế
| Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
|---|---|---|---|
| Đội tuyển bóng đá quốc gia Na Uy | 1994 | 5 | 0 |
| 1995 | 8 | 0 | |
| 1996 | 7 | 0 | |
| 1997 | 5 | 0 | |
| 1998 | 6 | 0 | |
| 1999 | 2 | 0 | |
| 2001 | 1 | 0 | |
| Tổng cộng | 34 | 0 | |