1. Cuộc đời và khởi đầu sự nghiệp
Ahmed Salah sinh ngày 19 tháng 8 năm 1984 tại Ai Cập. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng chuyền từ khi còn rất trẻ, nhanh chóng thể hiện tài năng của mình.
Anh từng là thành viên của đội tuyển trẻ quốc gia, tham dự Giải vô địch bóng chuyền nam U-19 thế giới năm 2001 và Giải vô địch bóng chuyền nam U-21 thế giới năm 2003. Cùng năm 2003, anh được triệu tập vào đội tuyển quốc gia và có trận ra mắt quốc tế tại Đại hội Thể thao toàn châu Phi diễn ra ở Nigeria vào tháng 10. Salah cũng góp mặt tại Cúp bóng chuyền nam thế giới 2003 với tư cách là cầu thủ trẻ nhất đội, khi mới 19 tuổi.
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Ahmed Salah đã trải qua phần lớn sự nghiệp cấp câu lạc bộ của mình tại Al Ahly SC, một trong những câu lạc bộ bóng chuyền hàng đầu của Ai Cập, với nhiều giai đoạn thi đấu khác nhau.
- Al Ahly SC** (Ai Cập): Salah thi đấu cho Al Ahly trong các giai đoạn 2001-2009, 2010-2012 và từ 2018 cho đến nay. Anh cùng Al Ahly giành được 12 chức vô địch Giải bóng chuyền vô địch quốc gia Ai Cập (vào các mùa giải 2001/02, 2002/03, 2003/04, 2005/06, 2006/07, 2008/09, 2009/10, 2010/11, 2018/19, 2019/20, 2020/21, 2023/24) và 12 Cúp bóng chuyền Ai Cập (vào các mùa giải 2001/02, 2002/03, 2003/04, 2004/05, 2005/06, 2006/07, 2007/08, 2009/10, 2010/11, 2018/19, 2019/20, 2023/24). Ngoài ra, anh còn cùng Al Ahly vô địch Giải vô địch các câu lạc bộ bóng chuyền châu Phi 8 lần (các năm 2003, 2004, 2006, 2010, 2011, 2019, 2022, 2024), 6 lần vô địch Giải vô địch các câu lạc bộ Ả Rập (các năm 2002, 2005, 2006, 2010, 2020, 2023) và 2 lần vô địch Siêu cúp bóng chuyền Ai Cập (các năm 2023, 2024).
- Dynamo Yanter** (Nga): Anh thi đấu cho câu lạc bộ này trong giai đoạn 2010-2011.
- Halkbank Ankara** (Thổ Nhĩ Kỳ): Salah chuyển đến Halkbank Ankara vào giai đoạn 2012-2013. Tại đây, anh đã cùng đội giành Cúp CEV mùa giải 2012-2013 và Cúp bóng chuyền nam Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2013-2014.
- Galatasaray** (Thổ Nhĩ Kỳ): Anh thi đấu cho Galatasaray trong mùa giải 2013-2014.
- AL GAISH** (Ai Cập): Từ 2014 đến 2018, Salah là thành viên của AL GAISH. Cùng đội, anh giành 2 chức vô địch Giải bóng chuyền vô địch quốc gia Ai Cập (các mùa giải 2015/16, 2016/17), 2 Cúp bóng chuyền Ai Cập (các mùa giải 2014/15, 2016/17) và 1 chức vô địch Giải vô địch các câu lạc bộ bóng chuyền châu Phi năm 2016.
- Al-Hilal FC** (Ả Rập Xê Út): Anh cũng từng giành một chức vô địch Giải vô địch các câu lạc bộ Ả Rập vào năm 2011 cùng câu lạc bộ này.
3. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Ahmed Salah là một trụ cột của đội tuyển bóng chuyền nam quốc gia Ai Cập từ năm 2003. Anh đã đại diện cho đất nước tham gia nhiều giải đấu quốc tế lớn:
- Thế vận hội:** Anh tham gia Thế vận hội Mùa hè 2008 (đứng thứ 11) và Thế vận hội Mùa hè 2016.
- Giải vô địch thế giới:** Salah góp mặt tại các giải đấu năm 2006 (đứng thứ 21), 2010 và 2014.
- Cúp thế giới:** Anh tham gia Cúp thế giới vào các năm 2003 (đứng thứ 12) và 2007 (đứng thứ 10).
- Giải vô địch thế giới các câu lạc bộ:** Anh tham dự giải đấu năm 2005 (đứng thứ 5) và 2009 (đứng thứ 6).
- Giải vô địch châu Phi:** Salah đã cùng đội tuyển Ai Cập giành 7 chức vô địch (huy chương vàng) vào các năm 2005, 2007, 2009, 2011, 2013, 2015 và 2023.
- Đại hội Thể thao Địa Trung Hải:** Anh giành huy chương vàng tại Đại hội Thể thao Địa Trung Hải 2005 ở Almería.
- Đại hội Thể thao toàn châu Phi:** Anh giành huy chương vàng tại các giải đấu năm 2003 và 2007.
- Đại hội Thể thao Ả Rập:** Anh đã cùng đội tuyển Ai Cập giành 3 huy chương vàng vào các năm 2006, 2014 và 2016.
- World League:** Anh đã tham gia giải đấu này vào các năm 2007 và 2008 (đội đứng thứ 13).
4. Thành tích và danh hiệu
Ahmed Salah đã đạt được nhiều danh hiệu và giải thưởng đáng kể trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình, cả ở cấp câu lạc bộ lẫn đội tuyển quốc gia, cùng với nhiều giải thưởng cá nhân danh giá.
4.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Al Ahly SC (Ai Cập)
- Giải bóng chuyền vô địch quốc gia Ai Cập (12): 2001/02, 2002/03, 2003/04, 2005/06, 2006/07, 2008/09, 2009/10, 2010/11, 2018/19, 2019/20, 2020/21, 2023/24
- Cúp bóng chuyền Ai Cập (12): 2001/02, 2002/03, 2003/04, 2004/05, 2005/06, 2006/07, 2007/08, 2009/10, 2010/11, 2018/19, 2019/20, 2023/24
- Giải vô địch các câu lạc bộ bóng chuyền châu Phi (8): 2003, 2004, 2006, 2010, 2011, 2019, 2022, 2024
- Giải vô địch các câu lạc bộ Ả Rập (6): 2002, 2005, 2006, 2010, 2020, 2023
- Siêu cúp bóng chuyền Ai Cập (2): 2023, 2024
- Halkbank Ankara (Thổ Nhĩ Kỳ)
- Cúp CEV (1): 2012-13
- Cúp bóng chuyền nam Thổ Nhĩ Kỳ (1): 2013-14
- Al Gaish (Ai Cập)
- Giải bóng chuyền vô địch quốc gia Ai Cập (2): 2015/16, 2016/17
- Cúp bóng chuyền Ai Cập (2): 2014/15, 2016/17
- Giải vô địch các câu lạc bộ bóng chuyền châu Phi (1): 2016
- Al-Hilal FC (Ả Rập Xê Út)
- Giải vô địch các câu lạc bộ Ả Rập (1): 2011
4.2. Danh hiệu quốc tế
- Giải vô địch bóng chuyền nam châu Phi (7 huy chương vàng): 2005, 2007, 2009, 2011, 2013, 2015, 2023
- Đại hội Thể thao Địa Trung Hải (1 huy chương vàng): 2005
- Đại hội Thể thao toàn châu Phi (2 huy chương vàng): 2003, 2007
- Đại hội Thể thao Ả Rập (3 huy chương vàng): 2006, 2014, 2016
4.3. Giải thưởng cá nhân
- Cúp bóng chuyền nam thế giới: Vận động viên tấn công xuất sắc nhất (2011)
- Cúp bóng chuyền nam thế giới: Vận động viên ghi điểm hàng đầu (2015)
- Giải vô địch bóng chuyền nam châu Phi: Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) (2005, 2009, 2011)
- Giải vô địch bóng chuyền nam châu Phi: Vận động viên giao bóng xuất sắc nhất (2007, 2011)
- Giải vô địch bóng chuyền nam châu Phi: Vận động viên tấn công xuất sắc nhất (2007)
- Vòng loại Olympic lục địa (Châu Phi): Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) (2008)
- Vòng loại Olympic lục địa (Châu Phi): Vận động viên tấn công xuất sắc nhất (2008)
- Giải vô địch các câu lạc bộ bóng chuyền châu Phi: Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) (2009, 2010)
- Giải vô địch các câu lạc bộ bóng chuyền châu Phi: Vận động viên tấn công xuất sắc nhất (2015)
- Giải vô địch các câu lạc bộ Ả Rập: Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) (2006, 2011)
- Giải vô địch các câu lạc bộ Ả Rập: Vận động viên giao bóng xuất sắc nhất (2005, 2010)
- Giải vô địch các câu lạc bộ Ả Rập: Vận động viên tấn công xuất sắc nhất (2006)
- Giải bóng chuyền vô địch quốc gia Ai Cập: Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) (2007)
- Giải bóng chuyền vô địch quốc gia Ai Cập: Vận động viên giao bóng xuất sắc nhất (2001)
- Giải bóng chuyền vô địch quốc gia Ai Cập: Vận động viên tấn công xuất sắc nhất (2001, 2002, 2004, 2005, 2007)
- Cầu thủ xuất sắc nhất & Vận động viên tấn công xuất sắc nhất tại Cúp bóng chuyền trẻ châu Phi (2002)
- Vận động viên giao bóng xuất sắc nhất tại Giải bóng chuyền quốc tế Rashid lần thứ 8 (2004)
- Cúp CEV: Cầu thủ xuất sắc nhất (2013)
- Cúp CEV: Vận động viên tấn công xuất sắc nhất (2013)
5. Phong cách thi đấu và đặc điểm nổi bật
Ahmed Salah chơi ở vị trí Đối chuyền, sở hữu khả năng tấn công mạnh mẽ bằng tay trái. Anh có chiều cao 1.97 m và nặng 87 kg, với tầm bật đập lên tới 342 cm và tầm bật chắn là 316 cm.
Salah nổi tiếng không chỉ bởi kỹ năng chơi bóng chuyền xuất sắc mà còn bởi lòng yêu nước sâu sắc. Anh đã từ chối nhiều lời đề nghị hấp dẫn để thay đổi quốc tịch, mặc dù các đề nghị đó đi kèm với những đặc quyền tài chính đáng kể. Sự kiên định này thể hiện cam kết của anh đối với đất nước và đội tuyển bóng chuyền Ai Cập.
6. Giã từ sự nghiệp quốc tế
Ahmed Salah đã giã từ sự nghiệp thi đấu quốc tế vào năm 2023. Quyết định này được đưa ra sau khi anh cùng đội tuyển quốc gia Ai Cập giành chức vô địch châu Phi lần thứ 7 tại Cairo, một dấu ấn ý nghĩa để kết thúc sự nghiệp cống hiến cho đội tuyển quốc gia.