1. Sự nghiệp ban đầu và Bối cảnh
Adem Ljajić sinh ngày 29 tháng 9 năm 1991 tại Novi Pazar, một thành phố thuộc Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Serbia, khi đó là một phần của Cộng hòa Liên bang Xã hội Chủ nghĩa Nam Tư. Anh là người Bosniak về mặt dân tộc và là một Hồi giáo giáo đồ.
Ljajić bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại câu lạc bộ địa phương FK Jošanica. Năm 2005, ở tuổi 14, anh gia nhập lò đào tạo trẻ của FK Partizan, một trong những câu lạc bộ lớn nhất Serbia. Anh là cầu thủ đầu tiên mặc chiếc áo số 22 cho Partizan sau khi Saša Ilić chuyển đến Galatasaray vào năm 2005.
1.1. Sự nghiệp trẻ và tại Partizan
Ljajić nhanh chóng chứng tỏ tài năng nổi bật trong lứa trẻ của Partizan. Anh ra mắt đội một vào ngày 29 tháng 7 năm 2008, khi được tung vào sân từ băng ghế dự bị trong trận lượt đi vòng loại thứ hai UEFA Champions League 2008-09. Anh tiếp tục có thêm hai lần ra sân từ băng ghế dự bị trong các trận đấu vòng loại tiếp theo. Bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên của anh cho Partizan đến vào ngày 23 tháng 11 năm 2008, trong một trận đấu giải vô địch quốc gia gặp OFK Beograd.
Vào tháng 10 năm 2008, Manchester United đã mời Ljajić thử việc. Đến ngày 2 tháng 1 năm 2009, Manchester United thông báo ký hợp đồng với cả Ljajić và đồng đội của anh tại Partizan là Zoran Tošić. Theo thỏa thuận, Tošić sẽ gia nhập câu lạc bộ ngay lập tức, trong khi Ljajić sẽ ở lại Partizan cho đến tháng 1 năm 2010.
Trong suốt năm 2009, Ljajić thường xuyên đến Manchester để tập luyện cùng đội một của United, giúp các huấn luyện viên theo dõi sự tiến bộ của anh. Tuy nhiên, vào tháng 12 năm 2009, Manchester United đã quyết định không thực hiện quyền chọn ký hợp đồng với Ljajić do những vấn đề liên quan đến việc xin giấy phép lao động. Sau khi thương vụ đổ vỡ, huấn luyện viên của Partizan, Goran Stevanović, cho rằng tình hình đã khiến Ljajić bị "sốc tâm lý" nhưng anh vẫn "xử lý tình huống tốt". Giám đốc bóng đá của Partizan, Ivan Tomić, cũng bày tỏ sự tiếc nuối, nói rằng "Tôi nghĩ họ sẽ hối hận về quyết định này trong tương lai."
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Adem Ljajić đã trải qua một sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp kéo dài, thi đấu cho nhiều câu lạc bộ ở Serbia, Ý và Thổ Nhĩ Kỳ.
2.1. Partizan
Sau khi thương vụ chuyển nhượng đến Manchester United đổ vỡ, Ljajić tiếp tục thi đấu cho FK Partizan. Anh đã có tổng cộng 38 lần ra sân và ghi 9 bàn thắng cho câu lạc bộ trong các giải đấu quốc nội trước khi chuyển sang Ý vào tháng 1 năm 2010. Anh cũng đã có 12 lần ra sân và ghi 2 bàn thắng trong các giải đấu châu lục cho Partizan.
2.2. Fiorentina
Vào ngày 13 tháng 1 năm 2010, câu lạc bộ Serie A của Ý, ACF Fiorentina, đã thông báo ký hợp đồng với Ljajić. Sau khi vượt qua buổi kiểm tra y tế, Ljajić đã ký hợp đồng 5 năm, với Partizan nhận được khoản phí chuyển nhượng khoảng 8.00 M EUR. Ljajić ra mắt Fiorentina trong trận hòa 2-2 trên sân khách với Cagliari Calcio vào ngày 31 tháng 1 năm 2010, vào sân thay người ở phút 82 cho Manuel Pasqual. Nửa mùa giải đầu tiên của anh tại câu lạc bộ dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên trưởng Cesare Prandelli chủ yếu dành cho việc thích nghi với môi trường mới.
Sự xuất hiện của đồng hương Siniša Mihajlović làm huấn luyện viên trưởng đã mang lại cho Ljajić nhiều cơ hội hơn ở đội một. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Viola từ chấm phạt đền trong trận đấu với SS Lazio vào ngày 18 tháng 9 năm 2010, trận đấu mà Fiorentina thua 1-2.
Vào ngày 2 tháng 5 năm 2012, Ljajić bị thay ra trong trận đấu với Novara Calcio. Phản ứng của anh đối với việc thay người này là vỗ tay mỉa mai huấn luyện viên Delio Rossi, người sau đó đã túm lấy và cố gắng đấm Ljajić. Fiorentina thông báo sau trận đấu rằng Rossi đã bị sa thải khỏi vị trí huấn luyện viên và họ sẽ có biện pháp xử lý thích đáng đối với Ljajić. Đồng đội của Ljajić là Valon Behrami, người có mặt trên băng ghế dự bị vào thời điểm xảy ra vụ việc, cho biết không ai, kể cả anh, nghe thấy Ljajić lăng mạ Rossi, điều này bác bỏ tuyên bố của Rossi rằng Ljajić đã xúc phạm gia đình ông. Behrami nói thêm rằng Rossi nên xấu hổ vì hành động của mình cũng như vì đã nói dối truyền thông.
Ljajić đã ghi một cú đúp giúp La Viola đánh bại Internazionale 4-1 vào ngày 17 tháng 2 năm 2013.
2.2.1. Cho mượn tại Inter Milan
Vào ngày 31 tháng 8 năm 2015, Ljajić ký hợp đồng cho mượn một mùa giải với Inter Milan từ AS Roma. Inter đã trả cho Roma 1.75 M EUR và có quyền chọn mua đứt vào cuối mùa giải với giá 11.00 M EUR. Vào ngày 1 tháng 12 năm 2015, Ljajić ghi bàn thắng đầu tiên cho Inter trong trận thua 1-2 trên sân khách trước SSC Napoli. Tuy nhiên, do sự cạnh tranh vị trí với các cầu thủ như Ivan Perišić, Rodrigo Palacio, Éder và thái độ tập luyện không tốt, Inter đã không thực hiện quyền chọn mua đứt anh.
2.3. Roma

Ljajić ký hợp đồng với AS Roma vào ngày 28 tháng 8 năm 2013 với mức phí 11.00 M EUR, có thể tăng lên 15.00 M EUR tùy thuộc vào thành công của câu lạc bộ. Anh ký hợp đồng 4 năm và chọn chiếc áo số 8, số áo mà Erik Lamela để lại và Ljajić cũng sử dụng ở đội tuyển quốc gia Serbia. Vào ngày 1 tháng 9 năm 2013, Ljajić ra mắt Roma trong trận đấu với Hellas Verona FC, vào sân thay Alessandro Florenzi; Ljajić ghi bàn thắng cuối cùng trong chiến thắng 3-0. Trong mùa giải đầu tiên của mình ở Rome, Ljajić ghi 6 bàn sau 32 lần ra sân.
Vào ngày 30 tháng 8 năm 2014, Ljajić ra mắt mùa giải 2014-15 trong chiến thắng 2-0 của Giallorossi trước Fiorentina. Vào ngày 24 tháng 9, anh ghi bàn thắng đầu tiên trong mùa giải trong chiến thắng 2-1 của Roma trước Parma. Vào ngày 6 tháng 12, anh ghi cú đúp đầu tiên cho Roma, giúp Roma lội ngược dòng và hòa trận đấu sân nhà với US Sassuolo Calcio, kết thúc với tỷ số 2-2. Vào ngày 26 tháng 2 năm 2015, anh ghi bàn thắng đầu tiên tại UEFA Europa League cho câu lạc bộ, bàn mở tỷ số trong chiến thắng 2-1 trên sân khách trước Feyenoord. Anh kết thúc mùa giải với 41 lần ra sân và 9 bàn thắng, trở thành cầu thủ ghi bàn nhiều thứ hai của câu lạc bộ trong mùa giải, sau Francesco Totti.
2.4. Torino
Sau khi Inter không thực hiện quyền chọn mua đứt, Ljajić được bán cho Torino FC vào ngày 18 tháng 7 năm 2016 với giá 8.50 M EUR, cộng thêm 500.00 K EUR tiền thưởng tiềm năng. Anh đã có 61 lần ra sân và ghi 16 bàn thắng tại Serie A cho Torino.
2.5. Beşiktaş
Vào ngày 31 tháng 8 năm 2018, Ljajić gia nhập câu lạc bộ Süper Lig của Thổ Nhĩ Kỳ, Beşiktaş J.K., dưới dạng cho mượn một mùa giải. Vào ngày 29 tháng 5 năm 2019, Beşiktaş đã ký hợp đồng vĩnh viễn với Ljajić với mức phí được báo cáo là 6.50 M EUR. Anh đã thi đấu cho Beşiktaş trong 73 trận và ghi 16 bàn thắng tại giải vô địch quốc gia. Anh rời câu lạc bộ vào cuối mùa giải 2021-22 sau khi hết hợp đồng.
2.6. Fatih Karagümrük
Vào ngày 28 tháng 9 năm 2022, Ljajić gia nhập Fatih Karagümrük S.K. với hợp đồng một năm rưỡi. Anh chỉ có thể ra sân trong các trận đấu chính thức của đội bắt đầu từ tháng 1 năm 2023. Anh đã có 11 lần ra sân cho câu lạc bộ này.
2.7. Trở lại Novi Pazar
Vào ngày 14 tháng 9 năm 2023, Ljajić trở lại câu lạc bộ quê hương của mình, FK Novi Pazar. Anh đã đưa ra một điều kiện đặc biệt là muốn thi đấu cho câu lạc bộ miễn phí. Ba ngày sau, anh ghi bàn thắng quyết định trong trận ra mắt, giúp đội nhà giành chiến thắng 2-1 trước Napredak, khi vào sân ở phút 58 thay cho Adetunji Adeshina.
3. Sự nghiệp quốc tế
Ljajić đã đại diện cho các đội tuyển trẻ của Serbia ở nhiều cấp độ.
3.1. Đội tuyển trẻ quốc gia
Ljajić đã thi đấu cho đội tuyển U-17 và U-19 của Serbia. Vào ngày 7 tháng 9 năm 2008, anh ra mắt đội tuyển U-21 trong trận đấu vòng loại Giải vô địch U-21 châu Âu gặp Hungary.
3.2. Ra mắt và hoạt động tại đội tuyển quốc gia
Vào ngày 26 tháng 10 năm 2010, huấn luyện viên trưởng đội tuyển Serbia, Vladimir Petrović, thông báo rằng Ljajić sẽ lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Serbia để tham dự trận giao hữu với Bulgaria vào ngày 17 tháng 11 năm 2010.
Ljajić ghi bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển quốc gia vào ngày 7 tháng 6 năm 2015 trong chiến thắng giao hữu 4-1 trước Azerbaijan. Anh cũng ghi bàn trong trận giao hữu với Hàn Quốc vào ngày 14 tháng 11 năm 2017. Trận đấu quốc tế cuối cùng của anh là trận đấu UEFA Nations League vào tháng 10 năm 2020 gặp Hungary. Tổng cộng, anh đã có 47 lần ra sân và ghi 9 bàn thắng cho đội tuyển quốc gia Serbia.
3.3. Tranh cãi liên quan đến đội tuyển quốc gia
Ljajić đã bị loại khỏi đội tuyển quốc gia bởi huấn luyện viên trưởng Siniša Mihajlović sau khi từ chối hát quốc ca Serbia trong trận giao hữu thua 0-2 trước Tây Ban Nha vào ngày 28 tháng 5 năm 2012, với lý do cá nhân. Ljajić trước đó đã ký một bộ quy tắc ứng xử do Mihajlović thiết lập, trong đó có điều khoản yêu cầu hát quốc ca Serbia, "Bože pravde" (Chúa của Công lý). Ljajić đã xác nhận tuyên bố của Mihajlović, đồng thời khẳng định anh yêu Serbia và mong muốn được thi đấu cho đội tuyển quốc gia, nhưng nói thêm rằng anh phải tôn trọng bản thân, ngụ ý rằng anh sẽ không tiếp tục thi đấu dưới quyền Mihajlović.
Vào ngày 17 tháng 2 năm 2014, huấn luyện viên trưởng mới của đội tuyển quốc gia Serbia, Ljubinko Drulović, cho biết ông sẽ không yêu cầu các cầu thủ hát quốc ca mà thay vào đó là cống hiến hết mình cho đất nước trên sân cỏ. Điều này đã mở đường cho sự trở lại của Ljajić vào đội tuyển.
3.4. Tham gia các giải đấu lớn

Vào tháng 6 năm 2018, Ljajić được triệu tập vào đội hình 23 người của Serbia tham dự FIFA World Cup 2018 tại Nga. Anh đã thi đấu trong cả ba trận vòng bảng khi Serbia bị loại ngay từ vòng bảng.
4. Sự nghiệp bóng rổ
Vào ngày 7 tháng 11 năm 2024, Ljajić đã ký hợp đồng với câu lạc bộ bóng rổ KK Novi Pazar 1969. Câu lạc bộ thông báo rằng Ljajić "sẽ sẵn sàng cho huấn luyện viên Hadžerić khi anh ấy cân bằng các nghĩa vụ của mình với đội bóng đá".
5. Đời tư
Adem Ljajić là người gốc Bosniak và là một Hồi giáo giáo đồ. Anh thường xuyên thực hiện các nghi lễ tôn giáo của mình.
6. Thống kê
6.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
| Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Châu lục | Tổng cộng | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
| Partizan | 2008-09 | 24 | 5 | 5 | 1 | 4 | 0 | 33 | 6 | |
| 2009-10 | 14 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | 24 | 6 | ||
| Tổng cộng | 38 | 9 | 7 | 1 | 12 | 2 | 57 | 12 | ||
| Fiorentina | 2009-10 | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | |
| 2010-11 | 26 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 28 | 3 | ||
| 2011-12 | 15 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 18 | 1 | ||
| 2012-13 | 28 | 11 | 3 | 1 | 0 | 0 | 31 | 12 | ||
| 2013-14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
| Tổng cộng | 78 | 15 | 9 | 1 | 1 | 0 | 88 | 16 | ||
| Roma | 2013-14 | 28 | 6 | 4 | 0 | 1 | 0 | 33 | 6 | |
| 2014-15 | 32 | 8 | 2 | 0 | 7 | 1 | 41 | 9 | ||
| 2015-16 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
| Tổng cộng | 61 | 14 | 6 | 0 | 8 | 1 | 75 | 15 | ||
| Inter Milan (cho mượn) | 2015-16 | 25 | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 28 | 4 | |
| Torino | 2016-17 | 33 | 10 | 3 | 2 | 0 | 0 | 36 | 12 | |
| 2017-18 | 27 | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 | 28 | 6 | ||
| 2018-19 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
| Tổng cộng | 61 | 16 | 4 | 2 | 0 | 0 | 65 | 18 | ||
| Beşiktaş | 2018-19 | 27 | 9 | 0 | 0 | 5 | 0 | 32 | 9 | |
| 2019-20 | 24 | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 29 | 7 | ||
| 2020-21 | 22 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 24 | 2 | ||
| 2021-22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| Tổng cộng | 73 | 16 | 2 | 0 | 10 | 2 | 85 | 18 | ||
| Fatih Karagümrük | 2022-23 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | |
| 2023-24 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| Tổng cộng | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| Novi Pazar | 2023-24 | 24 | 9 | 2 | 0 | 0 | 0 | 26 | 9 | |
| 2024-25 | 24 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | 7 | ||
| Tổng cộng sự nghiệp | 395 | 89 | 33 | 5 | 31 | 5 | 459 | 99 | ||
6.2. Thống kê đội tuyển quốc gia
| Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
|---|---|---|---|
| Serbia | 2010 | 1 | 0 |
| 2011 | 5 | 0 | |
| 2012 | 1 | 0 | |
| 2013 | 0 | 0 | |
| 2014 | 2 | 0 | |
| 2015 | 8 | 3 | |
| 2016 | 3 | 0 | |
| 2017 | 5 | 2 | |
| 2018 | 10 | 3 | |
| 2019 | 10 | 1 | |
| 2020 | 2 | 0 | |
| Tổng cộng | 47 | 9 | |
:Tỷ số và kết quả liệt kê số bàn thắng của Serbia trước, cột tỷ số cho biết tỷ số sau mỗi bàn thắng của Ljajić.
| Số. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7 tháng 6 năm 2015 | NV Arena, Sankt Pölten, Áo | Azerbaijan | 2-1 | 4-1 | Giao hữu |
| 2 | 4 tháng 9 năm 2015 | Sân vận động Karađorđe, Novi Sad, Serbia | Armenia | 2-0 | 2-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 |
| 3 | 8 tháng 10 năm 2015 | Elbasan Arena, Elbasan, Albania | Albania | 2-0 | 2-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 |
| 4 | 10 tháng 11 năm 2017 | Sân vận động Thiên Hà, Quảng Châu, Trung Quốc | Trung Quốc | 1-0 | 2-0 | Giao hữu |
| 5 | 14 tháng 11 năm 2017 | Sân vận động bóng đá Ulsan Munsu, Ulsan, Hàn Quốc | Hàn Quốc | 1-0 | 1-1 | Giao hữu |
| 6 | 9 tháng 6 năm 2018 | Sân vận động Liebenauer, Graz, Áo | Bolivia | 2-0 | 5-1 | Giao hữu |
| 7 | 17 tháng 11 năm 2018 | Sân vận động Sao Đỏ, Belgrade, Serbia | Montenegro | 1-0 | 2-1 | UEFA Nations League C 2018-19 |
| 8 | 20 tháng 11 năm 2018 | Sân vận động Partizan, Belgrade, Serbia | Litva | 4-1 | 4-1 | UEFA Nations League C 2018-19 |
| 9 | 10 tháng 6 năm 2019 | Sân vận động Sao Đỏ, Belgrade, Serbia | 4-1 | 4-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 |
7. Danh hiệu
7.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Partizan
- Serbian SuperLiga: 2008-09
- Serbian Cup: 2008-09
- Beşiktaş
- Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ: 2020-21
- Türkiye Kupası: 2020-21
7.2. Danh hiệu cá nhân
- Đội hình tiêu biểu của mùa giải Serbian SuperLiga: 2023-24