1. Thiếu thời và sự nghiệp cầu thủ trẻ
Aaron William Hughes sinh ngày 8 tháng 11 năm 1979 tại Cookstown, Hạt Tyrone, Bắc Ireland. Anh bắt đầu phát triển sự nghiệp bóng đá của mình trong đội trẻ của Newcastle United từ năm 1996 đến năm 1997.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Aaron Hughes đã có một sự nghiệp câu lạc bộ kéo dài và đáng chú ý, thi đấu cho nhiều đội bóng hàng đầu ở Anh và nước ngoài.
2.1. Newcastle United
Hughes ra mắt đội một Newcastle United vào ngày 26 tháng 11 năm 1997 tại Camp Nou trong trận đấu giữa Newcastle và Barcelona ở UEFA Champions League, vào sân thay Philippe Albert ở hiệp hai trong trận thua 0-1. Trận ra mắt tại giải vô địch quốc gia của anh là vào ngày 10 tháng 1 năm 1998, đối đầu với Sheffield Wednesday, anh thi đấu trọn vẹn trận thua 1-2 tại Hillsborough. Mặc dù anh đã ra sân ở các vòng đấu trước đó, bao gồm cả trận bán kết Cúp FA năm 1999 gặp Tottenham Hotspur tại Old Trafford (vào sân ở phút 36 thay cho Steve Howey bị chấn thương), Hughes không được triệu tập vào đội hình Newcastle cho các trận chung kết Cúp FA năm 1998 và 1999 mà câu lạc bộ này đều thua.
Anh đã khẳng định được vị trí của mình trong đội hình vào mùa giải 1999-00 dưới thời Ruud Gullit và sau đó là Bobby Robson. Hughes ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ vào ngày 19 tháng 9 năm 1999, đánh đầu từ quả tạt của Kieron Dyer để mở tỷ số trong chiến thắng 8-0 trước Sheffield Wednesday tại St. James' Park. Sáu tháng sau, anh ghi bàn thắng thứ hai trong mùa giải để mở màn chiến thắng 2-0 tại Everton, cướp bóng từ chân David Weir từ cự ly sáu mét và ghi bàn vào lưới Paul Gerrard.
Trước mùa giải 2001-02, Hughes đã cùng Newcastle lọt vào trận chung kết Cúp Intertoto UEFA năm 2001. Trong trận lượt đi bán kết trên sân khách gặp 1860 Munich tại Olympiastadion, anh đánh đầu từ quả tạt của Wayne Quinn ở phút 83 để giành chiến thắng 3-2. Trong trận lượt về chung kết vào ngày 21 tháng 8, anh ghi bàn gỡ hòa ở phút cuối cùng để có trận hòa 4-4 trước Troyes, nhưng đội của anh đã thua theo luật bàn thắng sân khách. Vào ngày 27 tháng 1 năm 2002, anh ấn định chiến thắng 4-2 trên sân của Peterborough United ở vòng bốn Cúp FA, một lần nữa đánh đầu từ quả tạt của Quinn. Vào tháng 8 năm 2003, anh đã bỏ lỡ quả phạt đền quan trọng trong loạt sút luân lưu khi Newcastle thua ở vòng loại cuối cùng của Champions League 2003-04. Trong toàn bộ sự nghiệp tại Newcastle United, anh đã ra sân tổng cộng 278 trận và ghi được 7 bàn thắng.
2.2. Aston Villa
Vào ngày 20 tháng 5 năm 2005, Hughes được bán cho câu lạc bộ cùng giải đấu Premier League là Aston Villa với mức phí chuyển nhượng 1.00 M GBP, với một hợp đồng ba năm. Anh ra mắt vào ngày 13 tháng 8, khi họ bắt đầu mùa giải 2005-06 với trận hòa 2-2 trước Bolton Wanderers tại Villa Park, cả bốn bàn thắng đều đến trong chín phút đầu tiên. Trong thời gian thi đấu ở West Midlands, anh đã có 64 lần ra sân trên mọi đấu trường cho câu lạc bộ của mình.
2.3. Fulham
Vào ngày 27 tháng 6 năm 2007, Hughes được công bố là một bản hợp đồng mới cho câu lạc bộ Premier League Fulham. Anh được trích lời nói: "Tôi rất vui khi được gia nhập Fulham và mong muốn được làm việc với Lawrie Sanchez ở cấp câu lạc bộ. Tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở Aston Villa nhưng khi cơ hội này đến, tôi không ngần ngại đến để thảo luận về tham vọng của huấn luyện viên cho câu lạc bộ, điều mà rõ ràng rất được tôi quan tâm. Tôi rất vui khi đã ký hợp đồng trước khi mùa giải chuẩn bị bắt đầu, điều này cho tôi cơ hội được ở cùng các đồng đội ngay từ ngày đầu tiên, khi chúng tôi trở lại tập luyện vào tuần tới." Anh đã đeo băng đội trưởng khi vắng mặt Brian McBride và sau đó là Danny Murphy. Vào ngày 4 tháng 12 năm 2009, Hughes đã ký một hợp đồng mới với câu lạc bộ, theo đó anh sẽ ở lại Craven Cottage cho đến mùa hè năm 2013.
Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Fulham vào ngày 26 tháng 12 năm 2010, đánh đầu từ quả tạt của Simon Davies để mở tỷ số trong trận thua 1-3 trước West Ham United tại Craven Cottage. Bàn thắng thứ hai của anh đến trong trận đấu với Dnipro tại UEFA Europa League vào ngày 18 tháng 8 năm 2011, được kiến tạo bởi Matthew Briggs cho bàn thắng đầu tiên trong chiến thắng 3-0. Vào ngày 13 tháng 8 năm 2011, Hughes đã có lần ra sân thứ 400 tại Premier League trong trận đấu gặp Aston Villa.
Vào ngày 14 tháng 9 năm 2012, Hughes đã ký hợp đồng gia hạn một năm với Fulham, giữ anh ở lại câu lạc bộ cho đến năm 2014. Anh ghi bàn thắng thứ ba cho Fulham, trong giải đấu thứ ba khác nhau, vào lưới Manchester United ở vòng bốn Cúp FA vào ngày 26 tháng 1 năm 2013, đánh đầu từ quả tạt của Giorgos Karagounis vào cuối trận thua 1-4 tại Old Trafford. Anh đã cùng Fulham lọt vào trận chung kết UEFA Europa League 2010. Tổng cộng, anh đã có 250 lần ra sân và ghi 3 bàn cho Fulham.
2.4. Giai đoạn cuối sự nghiệp câu lạc bộ
Sau khi rời Fulham, Aaron Hughes tiếp tục sự nghiệp của mình tại một số câu lạc bộ khác ở Anh và nước ngoài trước khi giải nghệ.
2.4.1. Queens Park Rangers
Sau 17 lần ra sân cho Fulham trong giai đoạn đầu mùa giải 2013-14, vào ngày 31 tháng 1 năm 2014, Hughes gia nhập Queens Park Rangers của EFL Championship theo dạng chuyển nhượng tự do. Huấn luyện viên Harry Redknapp đã ký hợp đồng ngắn hạn với anh cho đến cuối mùa giải, nói rằng Hughes sẽ hữu ích trong hàng phòng ngự đang gặp chấn thương, trong khi bản thân cầu thủ này đã bác bỏ gợi ý rằng anh đang hạ thấp sự nghiệp của mình. Redknapp trước đây đã từng cố gắng ký hợp đồng với Hughes trước khi anh gia nhập Newcastle.
Anh bắt đầu trên ghế dự bị một ngày sau đó khi đội hòa 3-3 với Burnley, và ra mắt vào ngày 10 tháng 2 khi họ thua 0-1 trước Derby. Vào ngày 24 tháng 5, Hughes là cầu thủ dự bị không được sử dụng khi QPR giành quyền thăng hạng lên Premier League với chiến thắng 1-0 trước Derby County trong trận chung kết play-off tại Wembley. Vào ngày 1 tháng 7 năm 2014, anh nằm trong số bảy cầu thủ được QPR trả tự do sau khi hợp đồng của họ hết hạn. Anh đã có tổng cộng 11 lần ra sân cho QPR.
2.4.2. Brighton & Hove Albion
Sau khi được QPR trả tự do, Hughes đã ký hợp đồng một năm với câu lạc bộ cùng giải đấu EFL Championship là Brighton & Hove Albion vào ngày 14 tháng 7, trở thành bản hợp đồng đầu tiên của Sami Hyypiä tại câu lạc bộ. Anh ra mắt vào ngày 9 tháng 8 khi họ bắt đầu mùa giải 2014-15 với trận thua sân nhà 0-1 trước Sheffield Wednesday tại Falmer Stadium. Anh chỉ chơi 13 trận trên mọi đấu trường, và không ra sân thêm lần nào sau tháng 1 năm 2015. Vào ngày 27 tháng 4, trước khi mùa giải kết thúc, có thông báo rằng Hughes và đồng hương Paddy McCourt sẽ được trả tự do khi hợp đồng của họ kết thúc.
2.4.3. Melbourne City
Vào ngày 13 tháng 7 năm 2015, có thông báo rằng Hughes đã ký hợp đồng một năm với Melbourne City thuộc A-League. Anh cho rằng Damien Duff, đồng đội cũ của anh ở Fulham, đã thuyết phục anh thực hiện việc chuyển nhượng này. Hughes lần đầu tiên được đưa vào đội hình thi đấu vào ngày 5 tháng 11, vẫn là cầu thủ dự bị không được sử dụng trong chiến thắng 4-2 trên sân khách trước Adelaide United. Anh ra mắt tám ngày sau đó trong trận thua sân nhà 0-3 trước Western Sydney Wanderers tại Melbourne Rectangular Stadium, bị thay ra ở hiệp một bởi Jack Clisby. Vào ngày 2 tháng 1 năm 2016, Hughes ghi bàn thắng đầu tiên của mình tại Úc, đánh đầu từ quả phạt góc của Harry Novillo để mở tỷ số trong trận hòa 2-2 trên sân nhà trước Sydney FC. Hughes được Melbourne City trả tự do vào ngày 28 tháng 4 năm 2016. Anh đã có 6 lần ra sân và ghi 1 bàn cho Melbourne City.
2.4.4. Kerala Blasters
Vào ngày 28 tháng 7 năm 2016, có thông báo rằng Hughes sẽ gia nhập Kerala Blasters của Indian Super League với tư cách là cầu thủ ngôi sao của họ cho mùa giải 2016. Anh ra mắt vào ngày 1 tháng 10, thi đấu trọn 90 phút khi họ bắt đầu mùa giải với trận thua 0-1 trên sân của Northeast United FC, và ghi bàn thắng đầu tiên vào ngày 25 tháng 11, bàn thắng ấn định chiến thắng 2-1 trước FC Pune City tại Sân vận động Jawaharlal Nehru. Hughes đã giúp đội bóng có trụ sở tại Kochi lọt vào trận chung kết năm 2016, nhưng họ đã thua trong loạt sút luân lưu trên sân nhà trước Atlético de Kolkata. Anh đã có tổng cộng 11 lần ra sân và ghi 1 bàn cho Kerala Blasters.
2.4.5. Heart of Midlothian
Hughes ký hợp đồng với câu lạc bộ Scottish Premiership Heart of Midlothian vào ngày 9 tháng 1 năm 2017, đồng ý một hợp đồng có thời hạn đến cuối mùa giải 2016-17. Anh ra mắt 13 ngày sau đó trong trận đấu vòng bốn Cúp Scotland trên sân khách gặp Raith Rovers, trong đó BBC Sport đã mô tả anh là người có "sự điềm tĩnh của một cầu thủ Bắc Ireland đã khoác áo đội tuyển quốc gia hàng trăm lần mặc dù tuổi đã cao". Mặc dù phải chịu chấn thương khiến anh phải nghỉ thi đấu hai tháng, Hughes đã ký hợp đồng một năm với Hearts vào ngày 5 tháng 5 năm 2017. Trong sự nghiệp cuối cùng ở cấp câu lạc bộ, anh đã có 42 lần ra sân cho Heart of Midlothian.
3. Sự nghiệp quốc tế
Hughes ra mắt Bắc Ireland vào ngày 25 tháng 3 năm 1998, trong trận đấu với Slovakia. Anh lần đầu tiên đeo băng đội trưởng cho quốc gia mình vào ngày 17 tháng 4 năm 2002, trong trận đấu với Tây Ban Nha tại Belfast. Anh là đội trưởng thường xuyên từ năm 2003 cho đến khi giải nghệ quốc tế vào năm 2011, dẫn dắt đội bóng trong những chiến thắng đáng chú ý trước Anh, Tây Ban Nha và Thụy Điển. Khi Hughes bị chấn thương, đồng đội ở Fulham là Chris Baird đã được trao vinh dự làm đội trưởng Bắc Ireland trong những trận đấu đầu tiên của huấn luyện viên Nigel Worthington. Hughes ghi bàn thắng quốc tế duy nhất của mình, mười ba năm rưỡi và 77 lần ra sân sau trận ra mắt, vào lưới Quần đảo Faroe vào ngày 10 tháng 8 năm 2011, mở tỷ số trong chiến thắng 4-0 ở vòng loại UEFA Euro 2012 tại Windsor Park.
Anh tuyên bố giải nghệ quốc tế vào tháng 9 năm 2011; chấn thương khiến anh không thể thi đấu trong các trận đấu vòng loại Euro 2012 cuối cùng, vì vậy anh đã giải nghệ với 79 lần ra sân. Vào ngày 19 tháng 2 năm 2012, Hughes tuyên bố trở lại bóng đá quốc tế, và mười ngày sau đó, anh đã thi đấu trong trận đấu đầu tiên của Michael O'Neill trên cương vị huấn luyện viên, một trận giao hữu thua 0-3 trên sân nhà trước Na Uy. Vào ngày 31 tháng 5 năm 2015, Hughes đã có lần ra sân thứ 96 khi đeo băng đội trưởng đội bóng trong trận hòa 1-1 với Qatar tại Gresty Road ở Crewe, vượt qua đồng đội cũ David Healy để trở thành cầu thủ không phải thủ môn có số lần khoác áo đội tuyển Bắc Ireland nhiều nhất mọi thời đại, và đứng thứ hai tổng thể sau thủ môn Pat Jennings.
Trước UEFA Euro 2016, Hughes trở thành cầu thủ không phải thủ môn đầu tiên của Bắc Ireland đạt mốc 100 lần ra sân khi anh vào sân thay người ở phút 30 cho Craig Cathcart bị chấn thương trong trận hòa không bàn thắng trên sân khách với Slovakia vào ngày 4 tháng 6. Mười hai ngày sau, anh ra mắt giải đấu ở tuổi 36, kèm cặp Yevhen Konoplyanka trong chiến thắng 2-0 trước Ukraina tại Lyon. Tổng cộng, anh đã có 112 lần ra sân và ghi 1 bàn cho đội tuyển Bắc Ireland.
4. Giải nghệ
Hughes giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp vào tháng 6 năm 2019, ở tuổi 39.
5. Đời tư
Hughes đã kết hôn với Samantha và có hai con gái. Anh có một người em trai, Ian, là một vận động viên khúc côn cầu trên sân chuyên nghiệp. Hughes được bổ nhiệm làm Thành viên Huân chương Đế quốc Anh (MBE) trong Lễ vinh danh Năm mới 2020 vì những đóng góp cho bóng đá.
6. Giải thưởng và vinh danh
- Thành viên Huân chương Đế quốc Anh (MBE): 2020, vì những đóng góp cho bóng đá.
7. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và bàn thắng trong sự nghiệp chuyên nghiệp của Aaron Hughes.
7.1. Thống kê câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | ||
Newcastle United | 1996-97 | Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1997-98 | Premier League | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 8 | 0 | |
1998-99 | Premier League | 14 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0 | |
1999-2000 | Premier League | 27 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 34 | 2 | |
2000-01 | Premier League | 35 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | - | 40 | 0 | ||
2001-02 | Premier League | 34 | 0 | 5 | 1 | 3 | 0 | 6 | 2 | 48 | 3 | |
2002-03 | Premier League | 35 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0 | 48 | 1 | |
2003-04 | Premier League | 34 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | 47 | 0 | |
2004-05 | Premier League | 22 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 10 | 0 | 36 | 1 | |
Tổng cộng | 205 | 4 | 19 | 1 | 10 | 0 | 44 | 2 | 278 | 7 | ||
Aston Villa | 2005-06 | Premier League | 35 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | - | 41 | 0 | |
2006-07 | Premier League | 19 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | - | 23 | 0 | ||
Tổng cộng | 54 | 0 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 64 | 0 | ||
Fulham | 2007-08 | Premier League | 30 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | - | 32 | 0 | |
2008-09 | Premier League | 38 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | - | 44 | 0 | ||
2009-10 | Premier League | 34 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0 | 56 | 0 | |
2010-11 | Premier League | 38 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | - | 43 | 1 | ||
2011-12 | Premier League | 19 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 10 | 1 | 29 | 1 | |
2012-13 | Premier League | 24 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | - | 28 | 1 | ||
2013-14 | Premier League | 13 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | - | 17 | 0 | ||
Tổng cộng | 196 | 1 | 20 | 1 | 7 | 0 | 27 | 1 | 250 | 3 | ||
Queens Park Rangers | 2013-14 | Championship | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 |
Brighton & Hove Albion | 2014-15 | Championship | 10 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | - | 13 | 0 | |
Melbourne City | 2015-16 | A-League | 6 | 1 | 0 | 0 | - | - | 6 | 1 | ||
Kerala Blasters | 2016 | Indian Super League | 11 | 1 | - | - | - | 11 | 1 | |||
Heart of Midlothian | 2016-17 | Scottish Premiership | 8 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0 |
2017-18 | Scottish Premiership | 19 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | - | 23 | 0 | ||
2018-19 | Scottish Premiership | 5 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | 7 | 0 | ||
Tổng cộng | 32 | 0 | 7 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 42 | 0 | ||
Tổng sự nghiệp | 525 | 7 | 51 | 2 | 28 | 0 | 71 | 3 | 675 | 12 |
7.2. Thống kê quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Bắc Ireland | 1998 | 5 | 0 |
1999 | 5 | 0 | |
2000 | 6 | 0 | |
2001 | 6 | 0 | |
2002 | 4 | 0 | |
2003 | 8 | 0 | |
2004 | 6 | 0 | |
2005 | 6 | 0 | |
2006 | 5 | 0 | |
2007 | 6 | 0 | |
2008 | 6 | 0 | |
2009 | 8 | 0 | |
2010 | 4 | 0 | |
2011 | 4 | 1 | |
2012 | 5 | 0 | |
2013 | 4 | 0 | |
2014 | 6 | 0 | |
2015 | 2 | 0 | |
2016 | 8 | 0 | |
2017 | 5 | 0 | |
2018 | 3 | 0 | |
Tổng cộng | 112 | 1 |